07/11/2022
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 07/11/2022 đến 13/11/2022
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 07/11/2022 đến 13/11/2022
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
07/11/2022
|
08/11/2022
|
09/11/2022
|
10/11/2022
|
11/11/2022
|
12/11/2022
|
13/11/2022
|
|
Thứ
2
|
Thứ
3
|
Thứ
4
|
Thứ
5
|
Thứ
6
|
Thứ
7
|
Chủnhật
|
|
1
|
Lãnhđạo
|
TS.
Công
|
BS.
Dung
|
BS.
Dung
|
BS.
Công
|
BS. Võ
|
BS.
Võ
|
DS. Đề
|
|
2
|
Giao
ban khoa phòng
|
|
TS.Công: Nội TH
DS. Đề: Xét nghiệm
BS. Dung: Sản
BS. Võ: Nhi
|
TS. Công: Ngoại TH
DS. Đề: CĐHA
BS. Dung: Ngoại CT
BS. Võ: Nội TM
|
TS. Công: KSNK
DS. Đề: Phòng khám
BS. Dung: Ngoại TH
BS. Võ: HSTC
|
|
|
|
|
3
|
Hệngoại
(BS)
|
BS.
Điểm
|
BS.
Nhã
|
BS.
Tiến
|
BS.
Điểm
|
BS.
Nhã
|
BS.
Tùng
|
BS.
Thùy
|
|
4
|
PTTT
(Ngoại)
|
BS.
Nhã
|
|
|
BS.
Tiến
|
|
BS.
Tiến
|
|
|
5
|
Hệnội
C1
|
BS.
Hữu
|
BS.
Lê
|
BS.
Quỳnh
|
BS.
Hoàng
|
BS.
Khoa B
|
BS.
Tú
|
BS.
Tuấn
|
|
6
|
Hệnội
C2
|
BS.Đ.
Hương
|
BS.L.Hương
|
BS.
Tuệ
|
BS.
Khoan
|
BS.
Thủy
|
BS.
Đ.Hương
|
BS.
Khoa A
|
|
7
|
Khoa
sản (BS)
|
BS.
Lan
|
BS.
Ngọc
|
BS.
Doanh
|
BS.
Lan
|
BS.
Ngọc
|
BS.
Doanh
|
BS.
Ngọc
|
|
8
|
PTTT
(Sản)
|
|
BS.
Dung
|
|
|
BS.
Doanh
|
|
BS.
Doanh
|
|
9
|
BS
Phòngkhám
|
BS.
Hòa
|
BS.
T. Long
|
BS.
Tô
|
BS.
Lý
|
BS.
Vỹ
|
BS.
Hồng
|
BS.
Duy
|
|
10
|
BS.
Hệ nhi
|
BS.
Nghị
|
BS.
Hương
|
BS.
Giang
|
BS.
Nghị
|
BS.
Hương
|
BS.
Giang
|
BS.
Nghị
|
|
11
|
Gây
mê
|
BS. Dũng
|
BS. Hùng
|
BS. Dũng
|
BS. Hùng
|
BS. Dũng
|
BS. Võ
|
BS. Hùng
|
|
|
12
|
CĐHA
|
BS.
Trọng
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Toản
|
BS.
Trang
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Trọng
|
BS.
Toản
|
|
13
|
Nội
soi đại tràng
|
BS.
Trọng
|
BS.
L. Hương
|
BS.
Trọng
|
BS.L.
Hương
|
BS.
Trọng
|
|
|
|
14
|
Nội
soi tiêu hóa
|
BS.
Trọng
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Trọng
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Trọng
|
|
|
|
15
|
Gây
mê NSTH
|
BS.
Hùng
|
BS.
Hùng
|
BS.
Hùng
|
BS.
Hùng
|
BS.
Hùng
|
|
|
|
16
|
Lái
xe
|
Đ/c
Ba
|
BS.
Châu
|
BS.
Ba
|
BS.
Châu
|
BS.
Ba
|
BS.
Châu
|
BS.
Ba
|
|
17
|
Cấpcứulưuđộng
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
|
|
18
|
KhoaNhi
|
Đ
D. Chí
|
Đ
D. Liên
|
Đ
D. Dung
|
Đ
D. Oanh
|
Đ
D. Hoàng
|
Đ
D. Chí
|
Đ
D. P.Huyền
|
|
19
|
KhoaSản
|
NHS.
Huệ- Hằng
|
Hạnh-
Thúy
|
Bắc-
Huyên
|
Dưỡng-
Phiên
|
Hương-
Hằng
|
Hạnh-
Hòa
|
Nga-
Thúy
|
|
20
|
Ngoại
TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ngoại
CT
|
Đ
D. Chiến
|
Đ
D. Thoan
|
Đ
D. Hương
|
Đ
D. Huệ
|
Đ
D. Long
|
Đ
D. Giáp
|
Đ
D. Chiến
|
|
22
|
KhoaNội
|
Đ
D. Tuệ
|
Đ
D. Phượng
|
Đ
D. Dụng
|
Đ
D. N.hiếu
|
Đ
D. Luyến
|
Đ
D. Phượng- Diên
|
Đ
D. Hiếu- Tuệ
|
|
23
|
Đông
y + PHCN
|
Đ
D. Tuyên
|
Đ
D. Vinh
|
Đ
D. Lan Anh
|
Đ
D. Thảo
|
Đ
D. Vinh
|
Đ
D. Phương
|
Đ
D. Tuyên
|
|
24
|
Khoa
Vi sinh
|
KTV.
Trang
|
KTV.
Minh
|
BS.
Nghĩa
|
KTV.
Vinh
|
KTV.
Kim
|
KTV.
Trang
|
KTV.
Kim
|
|
25
|
Xétnghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Xquang
|
KTV.
Công
|
KTV.
Toàn
|
KTV.
Chân
|
KTV.
Quảng
|
KTV.
Trầm
|
KTV.
Trưởng
|
KTV.
Công
|
|
27
|
Dược
|
|
|
|
|
|
DS.
Lê Hải
|
DS.
Ng. Hải
|
|
28
|
Kiểmsoát
NK
|
Đ
D. Anh
|
Đ
D. Sỹ
|
Đ
D. Chiến
|
Đ
D. Hằng
|
Đ
D. Hiện
|
Đ
D. Lan, Nghiệp, Vy
|
Đ
D. Huyền, Sỹ, Dự
|
|
29
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Công
nghệ TT
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
|
31
|
Nội
TM - Lãohọc
|
Đ
D. Sen, Thanh
|
Đ
D. Ngân, Chuyên
|
Đ
D. Thúy, Ngọc
|
Đ
D. Đào, Thư
|
Đ
D. Sen, Thanh
|
Đ
D. Ngân, Chuyên
|
Đ
D. Thúy, Ngọc
|
|
32
|
Khoa
HS cấpcứu
|
Đ D Ánh- Dũng
|
Đ D Hòa-L.Hiếu
|
Đ D Hiếu- Thuật
|
Đ D Huy- Diệp
|
Đ D Hòa- L.Hiếu
|
Đ D Hiếu, Ánh, Dũng
|
Đ D Thuật, Huy, Diệp
|
|
33
|
Gây
mê- PT
|
Đ D Cường, Phương
|
Đ D Bằng, Hữu
|
Đ D Cường, Nga
|
Đ D Hữu, Phương
|
Đ D Cường, Nga
|
Đ D Tuyết, Hữu
|
Đ D Bằng, Cường
|
|
34
|
HSTC
|
Đ
D Hậu, Khang
|
Đ
D Hoàng, Phúc
|
Đ
D Khang, Hưng
|
Đ
D Thúy, Minh
|
Đ
D Hoàng, Hậu
|
Đ
D Phúc, Khang
|
Đ
D Thúy, Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|