23/02/2023
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 20/02/2023 đến 26/02/2023
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 20/02/2023 đến 26/02/2023
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
20/02/2023
|
21/02/2023
|
22/02/2023
|
23/02/2023
|
24/02/2023
|
25/02/2023
|
26/02/2023
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Bs.Võ
|
Bs. M. Dung
|
|
Ds. Đề
|
Bs.Võ
|
Bs. M. Dung
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS.Công:K Liên khoa
BS. Võ: Cấp cứu
BS.Dung:K.KSNK
DS. Đề: Xét N
|
TS. Công: Nội TH
BS. Võ: Nhi
BS. Dung: Sản
DS. Đề: K.Vi sinh
|
TS. Công:Dược
BS. Võ: K. HSTC
BS.Dung:K.NgoạiTH
DS. Đề: CĐHA
|
|
|
|
|
2
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs.
Tùng Bs. Tuấn PT
|
Bs.
Thơ
|
Bs.
Thùy
|
BS.Ng.Tuấn
|
Bs.
Nhã
|
Bs.
Tùng Bs.Thơ PT
|
Bs.
Tiến
|
|
3
|
Hệ nội C1
|
Bs.
Quỳnh
|
Bs.
Lê
|
Bs.
Khoa
|
Bs.
Hoàng
|
Bs.
Tuấn
|
Bs.
Tú
|
Bs.
Lưu
|
|
4
|
Hệ nội C2
|
Bs.
Khoa A
|
Bs. Vỹ
|
Bs.
Viện
|
Bs.
Thủy
|
Bs.
Thập
|
Bs.
N.Quỳnh
|
Bs.
Lê.Hương
|
|
5
|
Khoa sản (BS)
|
Bs.
Ngọc Bs. Doanh PT
|
Bs.
Doanh
|
Bs.
Lan
|
Bs.
Ngọc Bs. Lan PT
|
Bs.
Doanh
|
Bs.
Lan
|
Bs.
Ngọc Bs.
Dung PT
|
|
6
|
BS Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs.
T.Long
|
Bs.
Lý
|
|
7
|
Gây mê
|
Bs.
T.Dũng
|
Bs.Võ
|
Bs.
T.Dũng
|
Bs.
Nghị
|
Bs.Võ
|
Bs.
T.Dũng
|
Bs. Nghị
|
|
|
8
|
Gây mê NSTH
|
Bs.
T.Dũng
|
Bs.Võ
|
Bs.Võ
|
Bs.Võ
|
Bs.
T.Dũng
|
|
|
|
|
9
|
CĐHA
|
Bs.
Trang
|
Bs.
Tuệ
|
Khoa
C
|
Bs.
Toản
|
Bs.
Trang
|
Bs.
Tuệ
|
Khoa
C
|
|
KTV. Quảng
|
KTV.Trầm
|
KTV. Trưởng
|
KTV.
Công
|
KTV.
Toàn
|
KTV.
Chân
|
KTV.
Quảng
|
|
10
|
Nội soi tiêu hóa
|
CĐHA
|
CĐHA
|
CĐHA
|
CĐHA
|
CĐHA
|
|
|
|
11
|
BS. Nhi
|
Bs.Nghị
|
Bs.
Giang
|
Bs.Hương
|
Bs.Nghị
|
Bs.
Giang
|
Bs.Hương
|
Bs.Nghị
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đ/c.Chứng
-Nam;
Phú
(Methadol); Vũ (xếp xe)
|
Đ/c.Nguyên-
Vũ; Hạnh (Methadol); Phú ( xếp xe)
|
Đ/c.Nam-
Phú; Chứng (Methadol); Hạnh ( xếp xe)
|
Đ/c.Hạnh-
Vũ; Nguyên(Methadol); Chứng ( xếp xe)
|
Đ/c.Chứng-
Phú; Nam(Methadol); Nguyên ( xếp xe)
|
Đ/c.Nguyên-
Hạnh; Vũ (Methadol); Nam ( xếp xe)
|
Đ/c.Nam-Chứng;
Phú (Methadol); Vũ ( xếp xe)
|
|
15
|
Khoa Nhi
|
Đd. Chí;Đd. Liên
|
Đd. Vân;Đd. Hoàng Huyền
|
Đd. Oanh;Đd. Hợp
|
Đd.Phạm Huyền;Đd. Dung
|
Đd. Vân;Đd. Hoàng Huyền
|
Đd.Phạm Huyền; Đd. Oanh
|
Đd. Chí;Đd. Liên
|
|
16
|
KhoaSản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Ngoại TH
|
Đd.
Trang
|
Đd.
Liên
|
Đd.
Trang
|
Đd.
Hà
|
Đd.
Thúy
|
Đd.
Trang
|
Đd.
Trang
|
|
18
|
Ngoại CT
|
Đd.
Huệ
|
Đd.
Long
|
Đd.
Giáp
|
Đd.
Chiến
|
Đd.
Thoan
|
Đd.
Hương
|
Đd.
Huệ
|
|
19
|
KhoaNội
|
Đd. N.Hiếu
|
Đd.
Dụng
|
Đd.
Tuệ
|
Đd. N.Hiếu
|
Đd.
Luyến
|
Đd.
Phượng;Diên
|
Đd.
Dụng;Đd. Tuệ
|
|
20
|
Đông y + PHCN
|
Đd.
Tuyên
|
Đd.
Oanh
|
ĐdVinh
|
Đd.
L.Anh
|
Đd. Hương
|
Đd.
Phương
|
Đd.
Thảo
|
|
21
|
Khoa Vi sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Xétnghiệm
|
KTV.
Thành
|
CN
Thường
|
CKIXN.
Phương
|
KTV. Hiền
|
CN
Oanh
|
KTV.
Lượng
|
Bs.
Dung
|
|
23
|
Truyền nhiễm
|
Đd.
Nhật
|
Đd.
Dung
|
Đd. Diệp
|
Đd
.Thủy
|
Đd.
Nhật
|
Đd. Dung
|
Đd.
Diệp
|
|
24
|
Dược
|
|
|
|
|
|
Ds.CKI P.Việt
|
Ds.
Bình
|
|
25
|
Kiểmsoát NK
|
Đd.
Hiện
|
Đd.
Nghiệp
|
Đd
.Vy
|
Đd
.Hằng
|
Đd
.Dự
|
Đd
.Chiến;Đd. Lan;Sỹ
|
Đd. Nghiệp;Anh;Vy
|
|
26
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd.
Cảm
|
Đd.
Hiếu
|
Đd.
Thành
|
Đd.
Hg Trang
|
Đd.
P. Trang
|
Đd.
Giang
|
Đd.
Hương
|
|
27
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
|
28
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Cường;KTV. Phương
|
KTV.
Sỹ;KTV. Tuyết
|
KTV.
Hữu;KTV. Phương
|
KTV.
Sỹ;KTV. Tuyết
|
KTV.
Cường;KTV. Nga
|
KTV.
Bằng;KTV. Hữu
|
KTV.
Cường;KTV. Nga
|
|
29
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd
.Đào- Chuyên
|
Đd
.Sen- Ngân
|
Đd
.Thúy- Ngọc
|
Đd
.Thanh-Thư
|
Đd
.Đào- Chuyên
|
Đd
.Sen- Ngân
|
Đd
.Thúy- Ngọc
|
|
30
|
Khoa cấpcứu
|
Đd
.Hòa- Dũng
|
Đd
.Hiếu- Thuật
|
Đd
.Ánh- L Hiếu
|
Đd
.Huy- Diệp
|
Đd
.Hiếu- Thuật
|
Đd
.Hòa- L Hiếu-Dũng
|
Đd
.Ánh- Huy- Diệp
|
|
31
|
HSTC
|
Đd. Hằng;Đd. Minh
|
Q.Anh;Đd. Khang
|
Đd. Đ. Anh;Huynh
|
Đd. Thúy;VPhúc
|
Đd. Hằng;Đd. Minh
|
Đd.Q.Anh;Đd. Khang
|
Đd. Đ. Anh;Đd. Hậu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|