16/01/2023
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 23/01/2023 đến 29/01/2023
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 23/01/2023 đến 29/01/2023
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
23/01/2023 ( mùng 2 tết)
|
24/01/2023 ( mùng 3 tết)
|
25/01/2023 ( mùng 4 tết)
|
26/01/2023 ( mùng 5 tết)
|
27/01/2023
|
28/01/2023
|
29/01/2023
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Bs. Dung
|
Bs. Võ
|
Bs. Dung
|
Ts. Công
|
Ds.
Đề
|
Bs. Võ
|
Bs.
Dung
|
|
2
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs. Điểm Bs. Nhã PT
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Nhã
|
Bs.Thùy
|
Bs. Tùng
Bs. Tuấn PT
|
Bs. Tiến
|
Bs. Nhã
|
|
3
|
Hệ nội C1
|
Bs. Hữu
|
Bs. Lê
|
Bs. Tú
|
Bs. Quỳnh
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Hoàng
|
Bs. Quỳnh
|
|
4
|
Hệ nội C2
|
Bs. Khoa A
|
Bs.Khoan
|
Bs.Nga
|
Bs. Tuệ
|
Bs.
Lưu
|
Bs. Viện
|
Bs. Thủy Bs. Diệp(C3)
|
|
5
|
Khoa sản (BS)
|
Bs.Doanh Bs. Tường (trực kèm)
|
Bs.Ngọc Bs. Dung PT
|
Bs.Lan Bs. Quang (trực kèm)
|
Bs. Huệ Bs. Lan PT
|
Bs.Lan Bs. Tường (trực kèm)
|
Bs. Doanh
|
Bs.Ngọc Bs. Dung PT
|
|
6
|
BS Phòng khám
|
Bs.Duy
|
Bs.Hòa
|
Bs.Tô
|
Bs.Thập
|
Bs. Lý
|
Bs. Tri Long
|
Bs. Vỹ
|
|
7
|
Gây mê
|
Bs.Nghị
|
Bs. Võ
|
Bs.Hùng
|
Bs. Dũng
|
Bs. Nghị
|
Bs. Võ
|
Bs. Dũng
|
|
|
8
|
Gây mê NSTH
|
|
|
|
|
Bs. Dũng
|
|
|
|
|
9
|
CĐHA
|
Bs.Khoa
|
Bs. Trang
|
Bs.Trọng
|
Bs.Tài
|
Bs.Tài
|
Bs. Khoa
|
Bs. Toản
|
|
KTV.Trưởng
|
KTV.Công
|
KTV.Toàn
|
KTV.Chân
|
KTV.Quảng
|
KTV.Trầm
|
KTV.Trưởng
|
|
10
|
Nội soi tiêu hóa
|
|
|
|
|
CĐHA
|
|
|
|
11
|
BS. Nhi
|
Bs.Nghị
|
Bs.Giang
|
Bs.Giang
|
Bs.Hương
|
Bs.Nghị
|
Bs.Giang
|
Bs.Hương
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c.Ba
|
Đ/c. Châu
|
|
14
|
Khoa Nhi
|
ĐD.P Huyền- Chí
|
ĐD.Liên- Dung
|
ĐD.Hợp- Vân
|
ĐD.Oanh- P Huyền
|
Đ
D. Chí- Dung
|
Đ D. Vân – Hợp
|
Đ D. Liên - Oanh
|
|
15
|
KhoaSản
|
NHS.Huệ - Thúy
|
NHS.Huyên – Hạnh
|
NHS.Phiên- Dưỡng
|
NHS.Hằng- Nga
|
NHS.Huyên
- Thúy
|
NHS.Huệ -
Hòa
|
NHS.Bắc-
Hương
|
|
16
|
Ngoại TH
|
ĐD.Nhuận
|
ĐD.Hà
|
ĐD.Trang
|
ĐD.Liên
|
Đ D. Trang
|
Đ D. Thúy
|
Đ D. Nhuận
|
|
17
|
Ngoại CT
|
ĐD.Giáp
|
ĐD.Chiến
|
ĐD.Thoan
|
ĐD.Hương
|
Đ D.Huệ
|
Đ D.Long
|
Đ D.Giáp
|
|
18
|
KhoaNội
|
ĐD.Diên
|
ĐD.Tuệ
|
ĐD.Phượng
|
ĐD.Hiếu
|
Đ D.Dụng
|
Đ D.Luyến- Tuệ
|
Đ D.Hiếu- Diên
|
|
19
|
Đông y + PHCN
|
ĐD.Thảo
|
ĐD.Oanh
|
ĐD.Lan Anh
|
ĐD.Tuyên
|
Đ D.Hương
|
Đ D.Vinh
|
Đ D.Phương
|
|
20
|
Khoa Vi sinh
|
BS. Nghĩa
|
KTV.Kim
|
KTV.Vinh
|
KTV.Minh
|
KTV.Kim
|
BS. Nghĩa
|
KTV. Trang
|
|
21
|
Xétnghiệm
|
KTV.Thường
|
KTV.Thành
|
KTV.Hiền
|
CNCKI.Anh Phương
|
KTV. Phương
|
Bs. Dung
|
KTV. Lượng
|
|
22
|
Truyền nhiễm
|
ĐD.Nhật
|
ĐD.Dung
|
ĐD.Diệp
|
ĐD.Thủy
|
Đ D.Nhật
|
Đ D.Dung
|
Đ D.Diệp
|
|
23
|
Dược
|
Ds. Dung
|
Ds. Nguyễn Hải
|
Ds. Thu
|
Ds. Trang
|
|
Ds.
Bình
|
Ds.
Việt
|
|
24
|
Kiểmsoát NK
|
ĐD.Nghiệp- Sỹ-Hằng
|
ĐD.Lan- Dự- Anh
|
ĐD.Huyền - Vi - Chiến
|
ĐD.Nghiệp -Sỹ - Hiện
|
Đ D.Anh
|
Đ D.Nghiệp- Hằng - Vi
|
Đ D.Chiến- Lan- Huyền
|
|
25
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
ĐD.Hương
|
ĐD.Phạm Trang
|
ĐD.Hiếu
|
ĐD.Hoàng Trang
|
Đ D.Hương
|
Đ D.Cảm
|
Đ D.Giang
|
|
26
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.
Nhung
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
|
27
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Phương- Hữu
|
KTV.Tuyết- Hữu
|
KTV.Hữu- Bằng
|
KTV.Hữu- Nga
|
KTV.Tuyết-
Cường
|
KTV.Hữu- Nga
|
KTV.Bằng-
Cường
|
|
28
|
Nội TM - Lãohọc
|
ĐD.Ngân
|
ĐD.Thúy
|
ĐD.Ngọc
|
ĐD.Thư
|
Đ D. Sen- Ngân
|
Đ D.Ngọc- Chuyên
|
Đ D.Thúy- Thư
|
|
29
|
Khoa cấpcứu
|
ĐD.Dũng- Ánh- Hiếu
|
ĐD.Phúc- Thuật- Huy
|
ĐD.Hòa – Diệp- L Hiếu
|
ĐD.Dũng- Ánh- Hiếu
|
Đ D.Thuật
|
Đ D.Hòa- Huy- Diệp
|
Đ D.Ánh- L Hiếu- Dũng
|
|
30
|
HSTC
|
ĐD.Hằng- Minh
|
ĐD.Thúy- Khang
|
ĐD.Hậu- Huynh
|
ĐD.Quốc Anh- Hằng
|
Đ D.Thúy- Hoàng
|
Đ D.Anh- Khang
|
Đ D.Hậu- Huynh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|