25/10/2022
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 24/10/2022 đến 30/10/2022
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 24/10/2022 đến 30/10/2022
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
24/10/2022
|
25/10/2022
|
26/10/2022
|
27/10/2022
|
28/10/2022
|
29/10/2022
|
30/10/2022
|
|
1
|
Lãnhđạo
|
TS.
Công
|
BS.
Võ
|
BS.
Dung
|
TS.
Công
|
DS.
Đề
|
BS.
Võ
|
BS.
Dung
|
|
2
|
Hệngoại (BS)
|
BS.Điểm
BS. Thùy PT
|
BS.Tiến
|
BS.Nhã
|
BS.Điểm
BS. Tiến PT
|
BS.Tiến
|
BS.Tùng
BS. Nhã PT
|
BS.Thùy
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS.Công: 4 phòng chức năng
BS.Võ: K.GMPT
BS.Dung: K.Sản
DS.Đề: K.Dược
|
TS.Công: K.CĐHA
BS.Võ:K. HSTC
BS.Dung:K.NgoạiTH
DS.Đề:K.Khám Bệnh
|
TS.Công: K.TM- LH
BS.Võ: K.Nội
BS.Dung:K.CTCH
DS.Đề:K.Xét nghiệm
|
|
|
|
|
5
|
Hệnội C1
|
BS.Hoàng
|
BS.Lê
|
BS.Khoa
B
|
BS.Quỳnh
|
BS.Hoàng
|
BS.Tuấn
|
BS.Hữu
|
|
6
|
Hệnội C2
|
BS.Khoan
|
BS.Khoa
A
|
BS.Đỗ
Hương
|
BS.Tuệ
|
BS.Thoại
|
BS.L
Hương
|
BS.Thủy
|
|
7
|
Khoa sản (BS)
|
BS.Doanh
|
BS.Ngọc
BS.
Dung PT
|
BS.Lan
|
BS.Doanh
|
BS.Ngọc
BS.
Lan PT
|
BS.Lan
|
BS.Ngọc
BS.
Dung PT
|
|
9
|
BS Phòngkhám
|
BS.Sơn
|
BS.Duy
|
BS.Tri
Long
|
BS.Hồng
|
BS.Vỹ
|
BS.Hòa
|
BS.Lý
|
|
10
|
Gây mê
|
BS.Dũng
|
BS.Võ
|
BS.Nghị
|
BS.Hùng
|
BS.Dũng
|
BS.Võ
|
BS.Hùng
|
|
|
11
|
Gây mê NSTH
|
BS.Hùng
|
BS.Hùng
|
BS.Hùng
|
BS.Hùng
|
BS.Hùng
|
|
|
|
12
|
Siêuâm
|
BS.Khoa
C
|
BS.Trọng
|
BS.Trang
|
BS.Toản
|
BS.Trọng
|
BS.Khoa
C
|
BS.Trang
|
|
13
|
NộiSoitiêuhóa
|
BS.Khoa
C
|
BS.Trọng
|
BS.Khoa
C
|
BS.Khoa
C
|
BS.Trọng
|
|
|
|
14
|
Đọc điện tim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lái xe
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c. Ba
|
|
16
|
Cấpcứulưuđộng
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
|
|
17
|
BS .Nhi
|
BS.Hương
|
BS.Giang
|
BS.Nghị
|
BS.Hương
|
BS.Giang
|
BS.Nghị
|
BS.Hương
|
|
18
|
Khoa Nhi
|
Đ D.Chí
|
Đ D.Hợp
|
Đ D. P.Huyền
|
Đ D.Chí
|
Đ D.Dung
|
Đ D.H,
Huyền- P. Huyền
|
Đ D.Hợp-
Liên
|
|
18
|
KhoaSản
|
NHS.Hương-
Hòa
|
NHS.Dưỡng-
Huệ
|
NHS.Phiên-
Nga
|
NHS.Hương-
Thúy
|
NHS.Diệp
– Hạnh
|
NHS.Bắc
– Huyền
|
NHS.Hòa
– Thắng
|
|
19
|
Ngoại TH
|
Đ D.Trang
|
Đ D.Thúy
|
Đ D.Thuật
|
Đ D.Minh
|
Đ D.Hà
|
Đ D.Thúy
|
Đ D.Thúy
|
|
20
|
Ngoại CT
|
Đ D.Huệ
|
Đ D.Anh
|
Đ D.Giáp
|
Đ D.Chiến
|
Đ D.Thoan
|
Đ D.Diệp
|
Đ D.Huệ
|
|
21
|
KhoaNội
|
Đ D.Dụng
|
Đ D.Diên
|
Đ D.Luyến
|
Đ D.Tuệ
|
Đ D.Hiếu
|
Đ D.Phượng-
Dụng
|
Đ D.Tuệ-
Luyến
|
|
22
|
Đông y + PHCN
|
Đ D.Phương
|
Đ D.Vinh
|
Đ D.Tuyên
|
Đ D.Oanh
|
Đ D.Thảo
|
Đ D.Phương
|
Đ D.Anh
|
|
23
|
Khoa Vi sinh
|
BS.
Nghĩa
|
KTV.Trang
|
KTV.Minh
|
BS.
Nghĩa
|
KTV.Trang
|
BS.
Nghĩa
|
KTV.Minh
|
|
24
|
Xétnghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Xquang
|
KTV.Trầm
|
KTV.Trưởng
|
KTV.Công
|
KTV.Toàn
|
KTV.Chân
|
KTV.Quảng
|
KTV.Trầm
|
|
26
|
Dược
|
|
|
|
|
|
DS.
Trang
|
DS.
Lê Hải
|
|
27
|
Kiểmsoát NK
|
Đ D.Hằng
|
Đ D.Vy
|
Đ D.Chiến
|
Đ D.Huyền
|
Đ D.Anh
|
Đ D.Lan-
Dự- Nghiệp
|
Đ D.Hằng-
Sỹ- Hiện
|
|
28
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đ D.Giang
|
Đ D.Hiếu
|
Đ D.Thành
|
Đ D.Trang
|
Đ D.Hương
|
Đ D.P
Trang
|
Đ D.Cảm
|
|
29
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
Đ/c.Cường
|
|
30
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV.Cường-
Phương
|
KTV.Bằng
– Hữu
|
KTV.Cường
-Phương
|
KTV.Tuyết
– Hữu
|
KTV.Bằng
– Cường
|
KTV.Cường
- Nga
|
KTV.Tuyết
– Cường
|
|
31
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đ D.Ngọc-
Thúy
|
Đ D.Thư-
Đào
|
Đ D.Thanh-
Sen
|
Đ D.Chuyên
- Ngân
|
Đ D.Thúy-
Ngọc
|
Đ D.Đào
– Thảo
|
Đ D.Thanh-
Sen
|
|
32
|
Khoa cấpcứu
|
Đ D.Hòa-
Huy
|
Đ D.Hiếu
- Dũng
|
Đ D.Hiếu
|
Đ D.Ánh-
Phúc
|
Đ D.Dũng
|
Đ D.Hòa-
Huy
|
Đ D.Ánh-
Hiếu- Phúc
|
|
33
|
HSTC
|
Đ D.Nhuận-
Anh
|
Đ D.Hằng-
Vân
|
Đ D.Hậu
- Trang
|
Đ D.Long-
Khang
|
Đ D.Nhuận
|
Đ D.Hằng-
Vân
|
Đ D.Hậu-
Trang
|
|
34
|
Truyền nhiễm
|
Đ D.Thủy
|
Đ D.Nhật
|
Đ D.Dung
|
Đ D.Thủy
|
Đ D.Nhật
|
Đ D.Dung
|
Đ D.Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|