29/08/2022
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 29/8/2022 đến 04/9/2022
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 29/8/2022 đến 04/9/2022
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
29/8/2022
|
30/8/2022
|
31/8/2022
|
01/9/2022
|
02/9/2022
|
03/9/2022
|
04/9/2022
|
|
1
|
Lãnhđạo
|
DS.
Đề
|
BS.
Dung
|
BS.
Võ
|
BS.
Dung
|
DS.
Đề
|
BS.
Võ
|
BS.
Dung
|
|
2
|
Hệngoại
(BS)
|
BS.
Tùng
BS.
Tuấn
|
BS.
Điểm
BS.
Thùy
|
BS.
Nhã
|
BS.
Tùng
BS.
Nhã
|
BS.
Thùy
|
BS.
Tuấn
|
BS.
Điểm
BS.
Nhã
|
|
|
BGĐ
giao ban khoa phòng
|
|
TS. Công GBKP
DS. Đề GBKP
BS.Dung GBKP
BS Võ GBKP
|
TS. Công GBKP
DS. Đề GBKP
BS.Dung GBKP
BS Võ GBKP
|
|
|
|
|
|
5
|
Hệnội
C1
|
BS.
Hoàng
|
BS.
Quỳnh
|
BS,
Tú
|
BS.
Đạt
|
BS.
Lê
|
BS.
Hữu
|
BS.
Khoa B
|
|
6
|
Hệnội
C2
|
BS.
L. Hương
|
BS.
Khoan
|
BS.
Quế
|
BS.L.Hương-
Thoại
|
BS.
Vỹ- Dũng
|
BS.
Viện- Thủy
|
BS.
Quế- Khoa A
|
|
7
|
Khoa
sản (BS)
|
BS.
Lan
|
BS.
Ngọc
BS
Dung PT
|
BS.
Tuấn
|
BS.
Lan
|
BS.
Ngọc
BS.Lan
PT
|
BS.
Lan
|
BS.NGọc
BS.
Dung PT
|
|
9
|
BS
Phòngkhám
|
BS.
Sơn
|
BS.
Hồng
|
BS.
Lý
|
BS.T.Long
|
BS.
Tô
|
BS.
Hòa
|
BS.L.Quỳnh
|
|
10
|
Gây
mê
|
BS.
Dũng
|
BS.
Nghị
|
BS.
Võ
|
BS.
Dũng
|
BS.
Nghị
|
BS.
Võ
|
BS.
Dũng
|
|
|
11
|
Gây
mê NSTH
|
BS.
Võ
|
BS.
Dũng
|
BS.
Võ
|
|
|
|
|
|
12
|
Siêuâm
|
BS.
Trang
|
BS.
Tài
|
BS.
Toản
|
BS.
Tài
|
BS.Khoa
C
|
BS.
Tài
|
BS.
Khoa C
|
|
13
|
NộiSoitiêuhóa
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Khoa C
|
BS.
Khoa C
|
|
|
|
|
|
14
|
Đọc
điện tim
|
BS.
Tú
|
BS.
Đạt
|
BS.
Tú
|
BS.
Đạt
|
BS.
Đạt
|
BS.
Hữu
|
BS.
Khoa B
|
|
15
|
Lái
xe
|
Đ/c Ba
|
Đ/c Châu
|
Đ/c Ba
|
Đ/c Châu
|
Đ/c Ba
|
Đ/c Châu
|
Đ/c Ba
|
|
16
|
Cấpcứulưuđộng
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
Tổ
1
|
|
|
17
|
BS
.Nhi
|
BS.Hương
|
BS.
Nghị
|
BS.
Giang
|
BS.
Hương
|
BS.
Nghị
|
BS.
Giang
|
BS.
Hương
|
|
18
|
Khoa
Nhi
|
Đ
D.P.trang
|
Đ
D. Uyên
|
Đ
D. OAnh
|
Đ D. Liên
|
Đ
D. Chí
|
Đ
D. Hợp
|
Đ
D.H. Huyền
|
|
18
|
KhoaSản
|
NHS.
Nga- Huyên
|
NHS.
Hạnh- Hằng
|
NHS.
Phiên- Thúy
|
NHS.
Hương- Diệp
|
NHS.
Bắc- Nga
|
NHS.
Huệ- Hòa
|
NHS.
Dưỡng- Huyên
|
|
19
|
Ngoại
TH
|
Đ
D. Trang
|
Đ
D. Minh
|
Đ
D. Hà
|
Đ
D. Thúy
|
Đ
D. Thúy
|
Đ
D. Thuật
|
Đ
D. TRang
|
|
20
|
Ngoại
CT
|
Đ
D. Huệ
|
Đ
D. Thoan
|
Đ
D. Đ. ANh
|
Đ
D. Chiến
|
Đ
D. Diệp
|
Đ
D. Giáp
|
Đ
D. Huệ
|
|
21
|
KhoaNội
|
Đ
D. Nghĩa
|
Đ
D. N.Hiếu
|
Đ
D. Tuệ
|
Đ
D. Dụng
|
Đ
D. Thảo- Luyến
|
Đ
D. Tuệ- Diên
|
Đ
D. Phượng- NGhĩa
|
|
22
|
Đông
y + PHCN
|
Đ
D. Thảo
|
Đ
D. L. Anh
|
Đ
D. Tuyên
|
Đ
D. L.anh
|
Đ
DVinh
|
Đ
D. Oanh
|
Đ
D. Thảo
|
|
23
|
Khoa
Vi sinh
|
KTV.
Minh
|
KTV.
Vinh
|
KTV.
Kim
|
KTV.
Trang
|
BS.
Nghĩa
|
KTV.
Vinh
|
Đ
D. Minh
|
|
24
|
Xétnghiệm
|
DS.
Dung
|
KTV .A.Phương
|
KTV.
Thường
|
KTV.
Lượng
|
KTV.
Thành
|
KTV. Hiền
|
KTV.
OAnh
|
|
25
|
Xquang
|
KTV.
Công
|
KTV.
Chân
|
KTV.
Toàn
|
|
|
|
|
|
26
|
Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Kiểmsoát
NK
|
Đ
D. Huyền
|
Đ
D. Chiến
|
Đ
D. Hiện
|
Đ
D. Lan- Nghiệp-sỹ
|
ĐD.
Anh- Hiện- Huyền
|
Đ
D. Lan- Hằng- Dự
|
Đ
D. Chiến- Nghiệ- Sỹ
|
|
28
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đ
D. trang
|
Đ
D. Cảm
|
Đ
D. Hương
|
Đ
D. Giang
|
Đ
D. Hiếu
|
Đ
D. thành
|
Đ
D. Cảm
|
|
29
|
Công
nghệ TT
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
Đ/c
Nhung
|
|
30
|
Gây
mê- Phẫu thuật
|
KTV.
Sỹ- Tuyết
|
KTV. Hữu- Phương
|
KTV.
Bằng- Cường
|
KTV.
Sỹ- Nga
|
KTV.
Hữu- Tuyết
|
KTV.
Cường- Phương
|
KTV.
Sỹ- Bằng
|
|
31
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đ D. Thanh- Ngân
|
Đ D. Đào- Chuyên
|
Đ D. Thúy- Thư
|
Đ D. Đào- Thư
|
Đ D. Thúy- Ngọc
|
Đ D. Sen- Chuyên
|
Đ D. Thanh- Ngân
|
|
32
|
Khoa
HS cấpcứu
|
Đ
D.Ánh- phúc
|
Đ
D. Hiếu
|
Đ
D. Hòa- Huy
|
Đ
D. Hòa- huy
|
Đ
D. Hiếu-L.Hiếu-Dũng
|
Đ
D. Hòa- Huy
|
Đ
D. Hiếu- L.Hiêu- Dũng
|
|
33
|
HSTC
|
Đ
D. Hưng- Huynh
|
Đ
D. Trang- Hậu
|
Đ
D. Anh- Khang
|
Đ
D. Hoàng- Thúy
|
Đ
D. Thúy- Vân
|
Đ
D. Đ. Anh- Hằng
|
Đ
D. Hằng- Trang
|
|
34
|
Truyền
nhiễm
|
Đ
D. Nhật
|
Đ
D. Thủy
|
Đ
D. Dung
|
Đ
D. Nhật
|
Đ
D. Thủy
|
Đ
D. Dung
|
Đ D. Nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|