07/10/2022
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày03/10/2022 đến 09/10/2022
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày03/10/2022 đến 09/10/2022
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
03/10/2022
|
04/10/2022
|
05/10/2022
|
06/10/2022
|
07/10/2022
|
08/10/2022
|
09/10/2022
|
|
1
|
Lãnhđạo
|
BS.
Võ
|
DS.
Đề
|
TS.
Công
|
TS.
Công
|
DS.
Đề
|
BS.
Võ
|
BS.
Dung
|
|
2
|
Hệngoại (BS)
|
BS. Tuấn
|
BS. Điểm
BS. Nhã PT
|
BS. Tiến
|
BS. Thùy
|
BS.
Tuấn
|
BS.Tùng
BS.
Tiến PT
|
BS.Nhã
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS. Công GBKP
DS. Đề GBKP
BS.Dung GBKP
BS Võ GBKP
|
TS. Công GBKP
DS. Đề GBKP
BS.Dung GBKP
BS Võ GBKP
|
|
|
|
|
|
5
|
Hệnội C1
|
BS.
Lê
|
BS.Khoa
B
|
BS.Hoàng
|
BS.Lê
|
BS.Tú
|
BS.Hữu
|
BS.Quỳnh
|
|
6
|
Hệnội C2
|
BS.
L.Hương
|
BS.Quế
|
BS.Tuệ
|
BS.Khoa
A
|
BS.Lưu
|
BS.Viện
|
BS.Thủy
|
|
7
|
Khoa sản (BS)
|
BS.Doanh
|
BS.Ngọc
BS. Lan PT
|
BS.Lan
|
BS. Doanh
|
BS.
Ngọc
BS.
Lan PT
|
BS.Lan
|
BS.Ngọc
BS. Dung PT
|
|
9
|
BS Phòngkhám
|
BS.Sơn
|
BS.Tô
|
BS.Quỳnh
|
BS.Tri
Long
|
BS.Vỹ
|
BS.Hòa
|
BS.Duy
|
|
10
|
Gây mê
|
BS.Võ
|
BS.Nghị
|
BS.Dũng
|
BS.Hùng
|
BS.Hùng
|
BS.Võ
|
BS.Dũng
|
|
|
11
|
Gây mê NSTH
|
BS.Dũng
|
BS.Dũng
|
BS.Dũng
|
BS.Dũng
|
BS.Dũng
|
|
|
|
12
|
Siêuâm
|
BS.Toản
|
BS.Trang
|
BS.Tài
|
BS.Khoa
C
|
BS.Toản
|
BS.Trang
|
BS.Khoa
C
|
|
13
|
NộiSoitiêuhóa
|
BS.Dũng
|
BS.Khoa
C
|
BS.Khoa
C
|
BS.Khoa
C
|
BS.L.
Hương
|
|
|
|
14
|
Đọc điện tim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lái xe
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
16
|
Cấpcứulưuđộng
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
Tổ
2
|
|
|
17
|
BS .Nhi
|
BS.Giang
|
BS.Nghị
|
BS.Hương
|
BS.Giang
|
BS.Nghị
|
BS.
Giang
|
BS.Nghị
|
|
18
|
Khoa Nhi
|
Đ
D.Chí
|
Đ
D.Oanh
|
Đ
D.Dung
|
Đ D.Chí
|
Đ
D. Hợp
|
Đ
D.P.Huyền- Dung
|
Đ
D.H.Huyền- Liên
|
|
18
|
KhoaSản
|
NHS.Thành-
Hằng
|
NHS.Hương- Dưỡng
|
NHS.Diệp-
Hạnh
|
NHS.Huệ
- Nga
|
NHS.Phiên- Thúy
|
NHS.Hòa- Hằng
|
NHS.Bắc - Huyên
|
|
19
|
Ngoại TH
|
Đ
D.Thúy
|
Đ
D. Hà
|
Đ
D. Minh
|
Đ
D.Thuật
|
Đ
D. Trang
|
Đ
D.Thúy
|
Đ
D.Thúy
|
|
20
|
Ngoại CT
|
Đ
D.Huệ
|
Đ
D.Thoan
|
Đ
D.Diệp
|
Đ
D.Chiến
|
Đ
D.Đ.Anh
|
Đ
D.Giáp
|
Đ
D.Huệ
|
|
21
|
KhoaNội
|
Đ
D. Luyến
|
Đ
D. Dụng
|
Đ
D.Tuệ
|
Đ
D. Phượng
|
Đ
D.Hiếu
|
Đ
D. Luyến- Tuệ
|
Đ
D.Dụng- Phượng
|
|
22
|
Đông y + PHCN
|
Đ
D.Tuyên
|
Đ
D.Thảo
|
Đ
D.Oanh
|
Đ
D.Anh
|
Đ
D.Vinh
|
Đ
D.Tuyên
|
Đ
D.Thảo
|
|
23
|
Khoa Vi sinh
|
BS. Nghĩa
|
KTV.
Vinh
|
KTV. Kim
|
KTV.Trang
|
BS. Nghĩa
|
KTV.Kim
|
KTV.Minh
|
|
24
|
Xétnghiệm
|
KTV. Lượng
|
KTV. Anh Phương
|
KTV. Thường
|
KTV.Thành
|
KTV.Hiền
|
BS. Dung
|
KTV.Phương
|
|
25
|
Xquang
|
KTV.Chân
|
KTV.Quảng
|
KTV.Trầm
|
KTV.Trưởng
|
KTV.Công
|
KTV.Chân
|
KTV.Quảng
|
|
26
|
Dược
|
|
|
|
|
|
DS.
Hải
|
DS.
Thu
|
|
27
|
Kiểmsoát NK
|
Đ
D.Anh
|
Đ
D.Hằng
|
Đ
D.Hiện
|
Đ
D.Sỹ
|
Đ
D.Vy
|
Đ
D.Chiến- Anh- Huyền
|
Đ D.Nghiệp- Sỹ-Dự
|
|
28
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đ
D.Hiếu
|
Đ
D.Giang
|
Đ
D.P.Trang
|
Đ
D.Trang
|
Đ
D.Cảm
|
Đ
D.Hương
|
Đ
D.Thành
|
|
29
|
Công nghệ TT
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c.
Cường
|
Đ/c.
Cường
|
Đ/c.
Cường
|
Đ/c.
Cường
|
Đ/c.
Cường
|
Đ/c.
Cường
|
|
30
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV.Bằng- Hữu
|
KTV.Tuyết- Cường
|
KTV.Hữu - Nga
|
KTV.Cường- Phương
|
KTV.Bằng- Hữu
|
KTV.
Tuyết – Cường
|
KTV.Hữu - Nga
|
|
31
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đ
D.Thư- Chuyên
|
Đ
D.Thúy- Ngọc
|
Đ D. Đào- Thư
|
Đ D.Sen- Thanh
|
Đ D.Ngân - Chuyên
|
Đ
D.Thúy- Ngọc
|
Đ
D.Đào- Thư
|
|
32
|
Khoa cấpcứu
|
Đ
D.L.Hiếu- Huy
|
Đ
D.Ánh- Phúc
|
Đ D.Hòa- Dũng
|
Đ D.Hiếu
|
Đ D.Hòa- Dũng
|
Đ D. Ánh- Phúc
|
Đ D.L.Hiếu- Huy- Hiếu
|
|
33
|
HSTC
|
Đ D.Hậu- Khang
|
Đ
D.Vân- Trang
|
Đ
D.Hằng- Anh
|
Đ D.Hưng- Khang
|
Đ D.Vân- Trang
|
Đ
D.Hằng- Anh
|
Đ
D.Hoàng- Hậu
|
|
34
|
Truyền nhiễm
|
Đ
D. Nhật
|
Đ
D.Thủy
|
Đ
D.Dung
|
Đ
D.Nhật
|
Đ
D.Thủy
|
Đ
D.Dung
|
Đ
D.Nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|