31/08/2023
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 28/08/2023 đến 03/09/2023
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 28/08/2023 đến 03/09/2023
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
28/08/2023
|
Thứ
3
29/08/2023
|
Thứ
4
30/08/2023
|
Thứ
5
31/08/2023
|
Thứ
6
01/09/2023
|
Thứ
7
02/09/2023
|
Chủ
nhật
03/09/2023
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Bs. Dung
|
Bs. Dung
|
Bs. Dung
|
Ds. Đề
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS.Công:K. K bệnh
BS.Dung:KSNK
DS. Đề: Vi sinh
|
TS.Công:K.Lây
BS.Dung:k. CTCH
DS.Đề: Dược
|
TS.Công:Xét nghiệm
BS.Dung: K. TMLH
Đề: K.CĐHA
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs.Hoàng
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Lê
|
Bs.Hoàng
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Lưu
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs.Huế
|
Bs.Duy
|
Bs.Tô
|
Bs.Khoan
|
Bs.Hồng
|
Bs.Thủy
|
Bs.Khoa A
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs.Ngọc;
Bs. Hường PT
|
Bs.Hường
|
Bs.Lan
|
Bs.Doanh
|
Bs. Hường
|
Bs.Ngọc; Bs. Dung PT
|
Bs.Lan
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs.Thùy
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Điểm; Bs. Thùy PT
|
Bs.Nhã
|
Bs.Thơ
|
Bs.Tiến
|
Bs.Thùy
|
|
6
|
BS Phòng khám
|
|
|
|
|
Bs. Vỹ
|
Bs.Lý
|
Bs.Hoa
|
|
7
|
Gây mê
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
|
|
8
|
Gây mê NSTH
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
|
|
|
|
|
9
|
CĐHA
|
Bs.Trang
|
Bs.Toản
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Trang
|
Bs.Khoa
|
Bs.Toản
|
Bs.Tuệ
|
|
KTV. Trầm
|
KTV.Công
|
KTV.Toàn
|
KTV.Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV.Công
|
KTV.Toàn
|
|
10
|
Nội soi tiêu hóa
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
|
|
|
|
11
|
BS. Nhi
|
Bs.Hương
|
Bs.Nghị
|
Bs.Giang
|
Bs.Hương
|
Bs.Nghị
|
Bs.Giang
|
Bs. Nghị
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc. Phú – Hạnh-
Nguyên;Vũ(Methadol)
|
Đc. Phú- Nguyên-
Vũ;Nam (Methadol)
|
Đc Hạnh- Nguyên- Vũ;
Phú ( Methadol)
|
Đc. Phú- Nam- Hạnh; Vũ
( Methadol)
|
Đc Phú- Nam- Nguyên;
Hạnh(Methadol)
|
Đc Nam- Hạnh- Vũ;
Nguyên ( Methadol)
|
Đc. Phú- Nam- Hạnh;Vũ(Methadol)
|
|
15
|
Khoa Nhi
|
Đd.Vân- Chí
|
Đd.Dung- Hiền
|
Đd.Vân- Hợp
|
Đd.Chí- Hợp
|
Đd. Huyền- Oanh
|
Đd.Dung- Hiền
|
Đd.Vân- Hợp
|
|
16
|
KhoaSản
|
NHS.
Dưỡng- Thúy
|
NHS. Hạnh- Huệ
|
NHS.Hương- Huyên
|
NHS. Dưỡng- Nga
|
NHS. Hòa- Hằng
|
NHS. Bắc- Phiên
|
NHS. Hương- Thúy
|
|
17
|
Ngoại TH
|
Đd.Hà
|
Đd.Trang
|
Đd.Thúy
|
Đd.H Trang
|
Đd.Liên
|
Đd.Hà
|
Đd.H Trang
|
|
18
|
Ngoại CT
|
Đd.Chiến
|
Đd.Thoan
|
Đd.Hương
|
Đd.Thuận
|
Đd.Long
|
Đd.Giáp
|
Đd. Thuận
|
|
19
|
KhoaNội
|
Đd.Dụng
|
Đd. Phượng
|
Đd.Hiếu
|
Đd.Tuệ
|
Đd. Phượng- Hiếu
|
Đd. Dụng- Diên
|
Đd. Tuệ- Anh
|
|
20
|
Đông y + PHCN
|
Đd.Phương
|
Đd.Vinh
|
Đd.Oanh
|
Đd.Anh
|
Đd.Thảo
|
Đd.Hương
|
Đd.Chính
|
|
21
|
Xétnghiệm
|
KTV. Thành
|
KTV.Phương
|
KTV.Oanh
|
KTV.Hiền
|
Bs. Dung
|
KTV.Lượng
|
KTV.L Phương
|
|
22
|
Truyền nhiễm
|
Đd.Diệp
|
Đd.Thủy
|
Đd.Nhật
|
Đd.Dung
|
Đd.Diệp
|
Đd.Thủy
|
Đd.Nhật
|
|
23
|
Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Kiểmsoát NK
|
HL. Sỹ
|
HL.Hiện
|
Đd.Chiến
|
Đd.Anh
|
Đd.Hằng- Huyền- Sỹ
|
Đd.Lan- Hiện- Dự
|
Đd.Chiến- Anh-Hằng
|
|
25
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd.P Trang
|
Đd.Trang
|
Đd.Giang
|
Đd.Thành
|
Đd.Hương
|
Đd.Cảm
|
Đd.Hiếu
|
|
26
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
|
27
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Hữu- Phương
|
KTV. Cường
- Nga
|
KTV. Hữu
- Phương
|
KTV. Bằng-
Cường
|
KTV. Sỹ - Tuyết
|
KTV. Nga
- Cường
|
KTV. Tuyết-
Hữu
|
|
28
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd.Thúy- Ngọc
|
Đd.Thanh- Thư
|
Đd.Sen- Ngân
|
Đd.Huệ- Chuyên
|
Đd.Sen- Ngọc
|
Đd.Thúy- Thanh
|
Đd.Ngân- Thư
|
|
29
|
Khoa cấpcứu
|
Đd.Huy- Diệp
|
Đd.Ánh- Hiếu
|
Đd.Hòa- Huynh
|
Đd.Đào- Dũng
|
Đd.Huy- Diệp
|
Đd.Ánh- Hiếu- Dũng
|
Đd.Hòa- Đào- Huynh
|
|
30
|
HSTC
|
Đd. H.Thúy;Đd. Hậu
|
Đd. Hằng;Đd. Minh
|
Đd.Phúc;Đd. Đ. Anh
|
Đd. H.Thúy;Đd. Hậu
|
Đd. Hằng;Đd. Minh
|
Đd.Phúc;Đd. Đ. Anh
|
Đd. H.Thúy;Đd. Hậu
|
|
31
|
Khoa Vi Sinh
|
|
|
|
|
KTV.
Vinh
|
Bs. Nghĩa
|
KTV. Kim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|