27/09/2024
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 30/09/2024 đến 06/10/2024
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 30/09/2024 đến 06/10/2024
|
|
|
TT
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
30/09/2024
|
Thứ
3
01/10/2024
|
Thứ
4
02/10/2024
|
Thứ
5
03/10/2024
|
Thứ
6
04/10/2024
|
Thứ
7
05/10/2024
|
Chủ
nhật
06/10/2024
|
|
|
1
|
Lãnh
đạo
|
Ts. Công
|
Bs.
Dung
|
Ds.
Đề
|
Ds. Đề
|
Ts.
Công
|
Ts.
Công
|
Ts. Công
|
|
|
2
|
BGĐ
giao ban
các
khoa, phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hệ
Nội
|
B.S
Cọc 1
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Lưu
|
Bs. Khoan
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Khoa B
|
Bs. Đạt
|
Bs. Lưu
|
|
|
B.S
Cọc 2
|
Bs.
Viện
|
Bs.
Vỹ
|
Bs.
Thu Hòa
|
Bs.
Thoại
|
Bs.
Thủy
|
Bs.
Hồng(mắt)
Bs.
Khánh(C3)
|
Bs.
Liễu
|
|
|
4
|
Cấp
cứu
(ĐD
- KTV)
|
ĐD. Ly
KTV. Chân
|
ĐD. L. Hiếu
ĐD. Nhuận(TK)
|
ĐD.
Thuật
ĐD.
Ngọc
|
ĐD.
Ánh
ĐD. Huy
|
ĐD. L. Hiếu
ĐD. Nhuận(TK)
|
KTV.
Chân
ĐD.
Ly
ĐD. Ngọc
|
ĐD.
Ánh
ĐD.
Huy
ĐD. Thuật
|
|
|
5
|
K.SẢN
|
B.S
|
Bs. Huệ
|
Bs. Quang
|
Bs. Doanh
|
Bs. Huệ
|
Bs. Quang
|
Bs. Doanh
|
Bs. Hường
|
|
|
NHS
|
NHS. Huyên
NHS. Thúy
|
NHS. Bắc
NHS. Huệ
|
NHS. Phiên
NHS. Nga
|
NHS. Hạnh
NHS. Thúy
|
NHS. Dưỡng
NHS. Huyên
|
NHS. Hương
NHS. Huệ
|
NHS. Hòa
NHS. Hằng
|
|
|
6
|
Hệ
Ngoại
|
B.S
|
Bs.
Thơ
|
Bs. Tiến
|
Bs.
Tùng
Bs. Nhã (PT)
|
Bs.
Thùy
|
Bs.
Điểm
Bs. Tiến (PT)
|
Bs.
Nhã
|
Bs.N.Tuấn
|
|
|
ĐD.NCT
|
ĐD. Giáp
|
CNĐD. Chiến
|
ĐD. Thuận
|
ĐD. Thoan
|
ĐD. Hương
|
ĐD. Long
|
ĐD. Giáp
|
|
|
ĐD.NTH
|
ĐD. M. Liên
|
ĐD. Hà
|
CNĐD. Thúy
|
ĐD. Trang
|
ĐD. H. Trang
|
ĐD. M. Liên
|
ĐD. Hà
|
|
|
7
|
KHOA
GMPT
|
B.S
GM
|
Bs.Hùng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Hùng
|
Bs. Dũng
|
Bs.Hùng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Hùng
|
|
|
|
|
KTV
|
KTV. Hữu
KTV. Phương
|
KTV. Cường
KTV. Nga
|
KTV. Sỹ
KTV. Tuyết
|
KTV. Bằng
KTV. Hữu
|
KTV. Cường
KTV. Phương
|
KTV. Sỹ
KTV. Nga
|
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
|
|
8
|
K.NHI
|
B.S
|
Bs.Thuý
|
Bs.M Hương
|
Bs. Nghị
|
Bs. L. Hương
|
Bs. Đ. Hùng
|
Bs. Giang
|
Bs. Dung
|
|
|
Đ.D
|
ĐD. Chí
ĐS. Hợp
|
ĐD.Kim Dung
ĐD. Hiền
|
ĐD. H. Liên
ĐD. Uyên
|
ĐD. H. Huyền
ĐD. Oanh
|
ĐD. Chí
ĐS. Hợp
|
ĐD.Kim Dung
ĐD. Hiền
|
ĐD. H. Liên
ĐD. Uyên
|
|
|
9
|
CĐHA
|
B.S
|
Bs.Trang
|
Bs.Trọng
|
Bs. Khoa C
|
Bs.Toản
|
Bs.Trang
|
Bs. Trọng
|
Bs. Khoa C
|
|
|
KTV
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
|
|
Nội
soi tiêu hóa
|
Bs. K.CĐHA
|
Bs. K.CĐHA
|
Bs. K.CĐHA
|
Bs. K.CĐHA
|
Bs. K.CĐHA
|
|
|
|
|
10
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ
2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
|
|
11
|
K. HSTC-CĐ
|
Đd. Đ. Anh
Đd. Chuyên
|
Đd.
H.Thúy
Đd. Q. Anh
|
Đd.
Hằng
Đd. Khang
|
Đd. Đ. Anh
Đd. Minh
|
Đd. H. Thúy
Đd. Chuyên
|
Đd.
Hằng
Đd. Khang
|
KTV.Minh
Đd. Q. Anh
|
|
|
12
|
K. Nội TH
|
Đd. Tuệ
|
Đd. Phượng
|
Đd. Diên
|
Đd. N. Hiếu
|
Đd. Phượng
|
Đd. Chuyên
Đd. L. Anh
|
Đd. Dụng
Đd. Tuệ
|
|
|
13
|
K. YHCT
|
ĐD. L. Anh
|
ĐD. Thảo
|
ĐD. P. Huyền
|
ĐD. L. Hương
|
ĐD. Phương
|
ĐD.Trần Oanh
|
ĐD. Chính
|
|
|
14
|
K. Kiểm soát NK
|
YT. Huyền
|
ĐD. Hằng
|
ĐD. Chiến
|
HL. Huệ
|
ĐD. Nghiệp
|
YT. Huyền
CNĐD. Lan
HL. Lạc
|
ĐD. Hằng
HL. Hiện
ĐD. Ngọc Anh
|
|
|
15
|
Khoa Mắt-TMH-RHM
|
ĐD. Thành
|
ĐD. Đỗ Hiếu
|
ĐD. Cảm
|
ĐD. P.Trang
|
ĐD. Ma.Hương
|
ĐD. H. Trang
|
ĐD. Giang
|
|
|
16
|
K. Nội TM - Lão
|
ĐD. Sen
ĐD. Thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
K. Truyền nhiễm
|
ĐD. Nhật
|
ĐD. Vân
|
CNĐD. Thủy
|
ĐD. N. Diệp
|
ĐD. Dung
|
ĐD. Đ. Trang
|
ĐD. Nhật
|
|
|
18
|
Khoa Xét nghiệm
|
CKIXN.
Phương
|
KTV. Dự
|
KTV. Oanh
|
Bs. Dung
|
KTV. Thành
|
CKIXN.
Phương
|
KTV. Hiền
|
|
|
19
|
BS. Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs.Hoa(YDCT)
|
Bs. Lý
|
|
|
20
|
K. Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Khoa Vi Sinh
|
|
|
|
|
|
KTV. Vinh
|
KTV. Kim
|
|
|
22
|
Công nghệ T.T
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
|
|
23
|
Lái Xe
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
|
|
24
|
BẢO
VỆ
|
BV
Cổng
|
Đc
Nam
Đc Phú
Đc Hạnh
|
Đc
Phú
Đc Hạnh
Đc Vũ
|
Đc
Phú
Đc Hạnh
Đc Vũ
|
Đc
Nam
Đc. Phú
Đc Vũ
|
Đc
Phú
Đc Nguyên
Đc Hạnh
|
Đc
Nam
Đc Phú
Đc Vũ
|
Đc.
Nguyên
Đc Hạnh
Đc Vũ
|
|
|
BV
Methadone
|
Đc Nguyên
|
Đc Nguyên
|
Đc Vũ
|
Đc Nam
|
Đc Hạnh
|
Đc Vũ
|
Đc Phú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|