31/07/2023
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 31/07/2023 đến 06/08/2023
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 31/07/2023 đến 06/08/2023
|
|
0
|
Tênkhoaphòng
|
31/07/2023
|
01/08/2023
|
02/08/2023
|
03/08/2023
|
04/08/2023
|
05/08/2023
|
06/08/2023
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Bs. Dung
|
Ds. Đề
|
Bs. Dung
|
Ds. Đề
|
Bs. Dung
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS.Công:K CTCH
BS.Dung: Sản
DS. Đề: Dược
|
TS.Công:YHCT
BS.Dung: K. NgTH
DS.Đề: K.CĐHA
|
TS.Công: Nhi
BS.Dung: K GMPT
Đề: K.Xét nghiệm
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs.Tú
|
Bs.Hoàng
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Lê
|
Bs.Tú
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Lưu
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs.Sơn
|
Bs.Huế; Bs. Liễu(C3)
|
Bs.Tri Long; Bs. Diệp(C3)
|
Bs.Khoan
|
Bs.Khoa A
|
Bs.Duy
|
Bs.Hồng(M)
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs.Doanh
|
Bs.Lan
|
Bs.Hường
|
Bs.Doanh
|
Bs.Lan
|
Bs.Hường
|
Bs.Doanh
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs.Điểm; Bs. Tiến PT
|
Bs.Nhã
|
Bs.Thơ
|
Bs.Tiến
|
Bs.Thùy
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Điểm; Bs. Nhã
|
|
6
|
BS Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs.Lý
|
Bs.Vỹ
|
|
7
|
Gây mê
|
Bs.Dũng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
|
|
8
|
Gây mê NSTH
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
|
|
|
|
9
|
CĐHA
|
Bs.Trang
|
Bs.Toản
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Trang
|
Bs.Khoa
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Trang
|
|
KTV.
Trầm
|
KTV.
Công
|
KTV.
Toàn
|
KTV.
Trưởng
|
KTV.
Trầm
|
KTV.
Công
|
KTV.
Toàn
|
|
10
|
Nội soi tiêu hóa
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
Khoa CĐHA
|
|
|
|
11
|
BS. Nhi
|
Bs.Giang
|
Bs.Hương
|
Bs. Nghị
|
Bs.Giang
|
Bs.Hương
|
Bs. Nghị
|
Bs. Giang
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc Nam;Đc. Phú;Đc Hạnh;
Đc Vũ( Methadol)
|
Đc Nam;Đc. Phú;Đc
Nguyên; Đc Hạnh(Methadol)
|
Đc Nam;Đc Nguyên;Đc
Hạnh; Đc Nguyên(Methadol)
|
Đc Nam;Đc. Phú;Đc
Hạnh; Đc Vũ(Methadol)
|
|
Đc. Phú;Đc Nguyên;Đc
Vũ; Đc Nam(Methadol)
|
Đc Nam;Đc Hạnh;Đc Vũ;
Đc. Phú(Methadol)
|
Đc Nam;Đc. Phú;Đc Vũ;
Đc Nguyên(Methadol)
|
|
15
|
Khoa Nhi
|
Đd.
Kim Dung;Đd. Hiền
|
Đd.
H. Huyền;Đd. Oanh
|
Đd.
Vân;Đd. Chí
|
Đd.
Oanh;Đd. Hợp
|
Đd.
Vân;Đd. H. Huyền
|
Đd.
Oanh;Đd. Hiền
|
Đd.
Chí;Đd. Hợp
|
|
16
|
KhoaSản
|
NHS.
Hạnh;NHS. Phiên
|
NHS.
Bắc;NHS. Nga
|
NHS. Dưỡng;NHS. Huyên
|
NHS.
Hương;NHS. Thúy
|
NHS.
Phiên;NHS. Hằng
|
NHS.
Huệ;NHS. Nga
|
NHS.
Hạnh;NHS. Hòa
|
|
17
|
Ngoại TH
|
Đd.
Nhuận
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd.
M. Liên
|
Đd.
Hà
|
Đd.
Thúy
|
Đd.
Trang
|
Đd.
Nhuận
|
|
18
|
Ngoại CT
|
Đd.
Hương
|
Đd.Thuận
|
Đd.
Long
|
Đd.
Giáp
|
CNĐd.
Chiến
|
Đd.
Thoan
|
Đd.
Hương
|
|
19
|
KhoaNội
|
Đd. Tuệ
|
Đd.
Dụng
|
Đd.
Phượng
|
Đ
d. L. Anh (HĐ)
|
Đd.
Dụng
|
Đd.
Phượng ;Đd. Tuệ
|
Đd. N. Hiếu;Đd. Diên
|
|
20
|
Đông y + PHCN
|
ĐdVinh
|
Đd.
Phương
|
ĐdVinh
|
Đd.
L. Anh
|
Đd.
L Hương
|
Đd.
Trần Oanh
|
Đd.
Thảo
|
|
21
|
Xétnghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Truyền nhiễm
|
Đd.
Ng Diệp
|
CNĐd.
Thủy
|
|
Đd.
Dung
|
Đd.
Ng Diệp
|
CNĐd.
Thủy
|
Đd.
Nhật
|
|
23
|
Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Kiểmsoát NK
|
ĐD Hằng
|
HL
Sỹ 0353954589
|
HL.
Dự 0886559718
|
ĐD
Chiến
|
HL
Sỹ 0353954589
|
Đd.
Ngọc Anh;HL Hiện;ĐD Hằng
|
CNĐD
Lan;YT Huyền;HL. Dự 0886559718
|
|
25
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd.Ma
Hương
|
Đd.
Đỗ Hiếu
|
Đd.
Giang
|
Đd.
H Trang
|
Đd.
Cảm
|
Đd.
Thành
|
Đd
.P.Trang
|
|
26
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.
Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
|
27
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Sỹ;KTV. Tuyết
|
KTV.
Sỹ;KTV. Phương
|
KTV.
Cường;KTV. Nga
|
KTV.
Sỹ;KTV. Phương
|
KTV. Bằng;KTV. Hữu
|
|
KTV.
Tuyết;KTV. Hữu
|
|
28
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd.
Sen;Đd. L.Thanh
|
Đd.
Đào;Đd. Huệ
|
Đd.T.Thúy;Đd.
Thư
|
Đd.
Ngân;Đd. Chuyên
|
Đd.
Sen;Đd. Đào
|
Đd.
L.Thanh;Đd. Huệ
|
Đd.T.Thúy;Đd.
Thư
|
|
29
|
Khoa cấpcứu
|
Đd.
Huy;Đd. Diệp
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
HSTC
|
Đd.
Hoàng;Đd. Khang
|
Đd.Phúc;Đd.
Đ. Anh
|
Đd.
H.Thúy;Đd. Hậu
|
Đd.
Hằng;Đd. Minh
|
Đd.
Hoàng;Đd. Khang
|
Đd.Phúc;Đd.
Đ. Anh
|
Đd.
H.Thúy;Đd. Hậu
|
|
31
|
Khoa Vi Sinh
|
|
|
|
|
|
KTV. Kim
|
KTV. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|