24/01/2025
LỊCH TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2025
SỞ Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2025
Từ ngày 27/01/2025(28 tết âm lịch) đến Ngày 02/02/2025
(Mùng 5 tết âm lịch)
|
|
TT
|
Tên khoa phòng
|
Thứ 2
27/01/2025
( 28 tết)
|
Thứ 3
28/1/2025
( 29 tết)
|
Thứ 4
29/1/2025
Mùng 1 tết
|
Thứ 5
30/1/2025
( Mùng 2 tết)
|
Thứ 6
31/1/2025
( Mùng 3 tết)
|
Thứ 7
01/02/2025
( Mùng 4 tết)
|
Chủ nhật
02/2/2025
( Mùng 5 tết
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts.Công
|
Ts.Công
|
Ts.Công
|
Bs.Dung
|
Bs.Dung
|
Bs.Dung
|
Ts.
Công
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Lê
|
Bs. Lưu
|
Bs. Đạt
|
Bs. Khoa B
|
Bs. Tuệ
|
Bs. Quỳnh
|
Bs. Tuấn
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs. Nga
|
Bs. Thoại
|
Bs. Lê Hương
|
Bs. Hoà
|
Bs. Vỹ
|
Bs. Thuỷ
|
Bs. Hồng
|
|
4
|
Hệ sản (BS)
|
Bs. Huệ
|
Bs.Doanh
|
Bs. Hường
|
Bs. Tường; Bs.Doanh
|
Bs.Quang; Bs. Hường
|
Bs.Doanh
|
Bs.Huệ
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Điểm; Bs.Nhã PT
|
Bs.Thuỳ
|
Bs.Nhã
|
Bs.Thơ
|
Bs.Tiến
|
Bs.Tuấn
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
Bs. Ngọc Quỳnh
|
Bs.Vịnh
|
Bs. H Long
|
Bs. Xuyên
|
Bs. Liễu
|
Bs. Ba
|
Bs. Lý
|
|
7
|
BS Gây mê
|
Bs.Hùng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Hùng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Hùng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Hùng
|
|
|
8
|
BS Nhi
|
Bs.M Hương
|
Bs.Đ Hùng
|
Bs.Dung
|
Bs.Giang
|
Bs.Đ Hùng
|
Bs.L Hương
|
Bs.Nghị
|
|
|
9
|
BS. CĐHA
|
Bs. Trọng
|
Bs. Trọng
|
Bs. Toản
|
Bs. Trang
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Tài
|
|
10
|
Nội soi can thiệp ĐTH
|
Bs. Trọng; Đd.Thu
|
Bs. Trọng; KTV. Quảng
|
Bs. Đỗ Dũng; Đd.Thu
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Toàn
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Toàn
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Toàn
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Toàn
|
|
|
Nội soi Đại tràng
|
Bs. Trọng; Đd.Thu
|
Bs. Trọng; KTV. Quảng
|
Bs. Khoa C; Đd.Thu
|
Bs. Khoa B; KTV. Toàn
|
Bs. Khoa C; KTV. Toàn
|
Bs. Khoa C; KTV. Toàn
|
Bs. Khoa B; KTV. Toàn
|
|
|
Nội soi KPQ
|
Bs. Khoa C; Đd. Thuật
|
Bs. Thoại; Đd. L, Hiếu
|
Bs. Khoa C; Đd. L, Hiếu
|
Bs. Thoại; Đd. Thuật
|
Bs. Khoa C; Đd. L, Hiếu
|
Bs. Khoa C; Đd. Thuật
|
Bs. Thoại; Đd. L, Hiếu
|
|
11
|
Khoa Nhi
|
Đd. Kim Dung
Đd. Chí
|
Đd. H. Liên
Đd. Uyên
|
Đd. Oanh
Đd. H. Huyền
|
Đd. Hợp
Đd. Hiền
|
Đd. Kim Dung
Đd. Chí
|
Đd. Uyên
Đd. H. Liên
|
Đd. H. Huyền
Đd. Oanh
|
|
12
|
KhoaSản
|
NHS. Hòa
NHS. Huyên
|
NHS. Hương
NHS. Hằng
|
NHS. Hạnh
NHS. Nga
|
NHS. Bắc
NHS. Thúy
|
NHS. Huệ
NHS. Hòa
|
NHS. Dưỡng
NHS. Hằng
|
NHS. Bắc
NHS. Huyên
|
|
13
|
Ngoại TH
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd. M. Liên
|
Đd. Hà
|
CNĐd. Thúy
|
Đd. Trang
|
Đd. M. Liên
|
Đd. M. Liên
|
|
14
|
Ngoại CT
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
Đd Thuận
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd. Long
|
|
15
|
Khoa Nội TH
|
Đd. Tuệ
|
Đd. Dụng
|
Đd. Chuyên
|
Đd. Phượng
|
Đd. N. Hiếu
|
Đd. Dụng
Đd. Tuệ
|
Đd. N. Hiếu
Đd. Chuyên
|
|
16
|
Đông y + PHCN
|
Đd. L Hương
|
Đd. L. Anh
|
ĐdVinh
|
Đd. Thảo
|
Đd. Trần Oanh
|
Đd.P.Huyền
|
Đd. Chính
|
|
17
|
Xétnghiệm
|
Bs. Dung
|
KTV. Hiền
|
CKIXN. Phương
|
KTV. Dự
|
KTV. Oanh
|
Bs. Dung
|
KTV. Thành
|
|
18
|
Truyền nhiễm
|
Đd. Ng Diệp
|
Đd. Huyên
|
Đd. Vân
|
ĐD. Ngọc
|
Đd. Ng Diệp
|
Đd. Dung
|
Đd. Đ.Trang
|
|
19
|
Dược
|
Ds.Khanh
|
Ds.Dung
|
Ds. Bình
|
Ds.Phạm Nga
|
Ds.Nhàn
|
Ds.Hoa
|
Tuyên Hải
|
|
20
|
Kiểmsoát NK
|
ĐD Chiến
Đd. Ngọc Anh
YT Huyền
|
CNĐD Lan
HL Hiện
HL Huệ
|
Đd. Nghiệp
ĐD Hằng
HL Lạc
|
ĐD Chiến
CNĐD Lan Đd. Ngọc Anh
|
HL Hiện
YT Huyền
HL Lạc
|
CNĐD Lan
ĐD Hằng
HL Huệ
|
Đd. Nghiệp
Đd. Ngọc Anh
YT Huyền
|
|
21
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd. Thành
|
Đd .P.Trang
|
Đd. Đỗ Hiếu
|
Đd. H Trang
|
Đd. Cảm
|
Đd. Giang
|
Đd. Thành
|
|
22
|
Khoa CĐHA
|
KTV. Công
|
KTV. Quảng
|
KTV. Chân
|
KTV.Sơn
|
KTV. Trầm
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Công
|
|
23
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Phương
KTV. Cường
|
KTV. Hữu
KTV. Bằng
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Tuyết
KTV. Cường
|
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Tuyết
|
KTV. Bằng
KTV. Hữu
|
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Phương
|
KTV. Hữu
KTV. Nga
|
|
24
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd. Hòa
Đd. Ngân
|
Đd. L, Hiếu
Đd. Thư
|
Đd. Sen
Đd. K. Ngọc
|
Đd. Sen
Đd. K. Ngọc
|
Đd. L, Hiếu
Đd. Ngân
|
Đd.T.Thúy
Đd. Huệ
|
Đd. Hòa
Đd. L.Thanh
|
|
25
|
Khoa cấpcứu
|
Đd. Diệp
Đd. Nhật
Đd.Ma Hương
|
Đd. Ánh
Đd. Huy
KTV Tuấn
|
Đd. P. Hiếu
Đd. Trần Ngọc
Đd. Ly
|
Đd. Thuật
Đd. Hà Mai
ĐD. A. Phương
|
CNĐd. Thủy
Đd. Diệp
Đd. Nhật
|
Đd. Ánh
Đd. Huy
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. P. Hiếu
Đd. Thư
Đd. Ly
|
|
26
|
HSTC
|
Đd. H.Thúy
Đd. Hưng
|
Đd. Hoàng
Đd. Khang
|
Đd. Hậu
Đd. Chuyên HS
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd. H.Thúy
Đd. Hưng
|
Đd. Hoàng
Đd. Khang
|
Đd. Hậu
Đd. Chuyên HS
|
|
27
|
Thận nhân tạo
|
Bs. Quế; Đ d. Q Anh- Huynh
|
Bs.
Hải; Đd.Đ Anh- Thắng
|
Bs.
Quế; Đd. ; Đ d. Q Anh- Huynh
|
Bs.
Hải; Đd.Đ Anh- Thắng
|
Bs.
Hải; Đ d. Q Anh- Huynh
|
Bs.
Quế; Đd.Đ Anh- Thắng
|
Bs. Hải
|
|
28
|
Khoa Vi Sinh
|
KTV. Kim
|
KTV. Vinh
|
KTV. Kim
|
Bs. Nghĩa
|
KTV. Kim
|
Bs. Nghĩa
|
CNXN. Trang
|
|
29
|
Hộ lý
|
HL:Hiền,Vi,
Vượt, Sỹ
|
HL: Hậu, Thắm, Nghĩa,
Lan
|
HL: Hằng, Vượt, Vi,
Nghiệp
|
HL:Thắm, Hiền, Lan, Sỹ
|
HL:Nghĩa, Nghiệp, Vy, Hậu
|
HL:Lan, Vượt, Hiền, Hằng
|
HL:Vi, Thắm, Sỹ, Nghĩa
|
|
30
|
Điện nước
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
|
31
|
Lái xe
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
|
32
|
Bảo vệ
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
|
Đc. Phú
Đc. Vũ
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
|
Đc. Phú
Đc. Vũ
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
|
Đc. Phú
Đc. Vũ
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
|
|
33
|
Công nghệ TT
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
|
34
|
Kế hoạch TH(Trực báo cáo)
|
Đ/c. Thắng
|
Đ/c. Hồng
|
Đ/c. Quân
|
Đ/c. Ngọc
|
Đ/c. Thắng
|
Đ/c. Thắng
|
Đ/c. Quân
|
|
35
|
Tổ cấp cứu lưu động Ngoại viện
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 3
|
Tổ 3
|
Tổ 1
|
|
37
|
Văn Thư
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
|
38
|
Đảng ủy
( Trực báo cáo)
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
|
39
|
Tạp vụ
|
|
HL. Dung
|
HL. Dung
|
HL. Dung
|
HL. Dung
|
|
|
|
40
|
Kế toán
|
Đ/c. Hiền
|
Đ/c. Linh
|
Đ/c. Phượng
|
Đ/c. Ngọc
|
Đ/c. Chanh
|
Đ/c. Tươi
|
Đ/c. Hoà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc
Quang, ngày 16 tháng 01 năm 2025
|
Thủ
trưởng đơn vị
|
Lập
biểu
|
(Đã
ký)
Phạm
Mạnh Công
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|