image banner
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV BẮC QUANG

STT

MA_DV

LOAI DV

TÊN DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ TÍNH

GIÁ BẢO HIỂM

GIÁ KHÔNG BẢO HIỂM

KHÁM BỆNH

 

 

 

 

1

1

E

Khám Nội

lần

         33.000

          35.000

2

3

E

Khám Da liễu

lần

         33.000

          35.000

3

4

E

Khám Nội tiết

lần

         33.000

          35.000

4

5

E

Khám Y học cổ truyền

lần

         33.000

          35.000

5

7

E

Khám Mắt

lần

         33.000

          35.000

6

9

E

Khám Răng hàm mặt

lần

         33.000

          35.000

7

2

E

Khám Nhi

lần

         33.000

          35.000

8

10

E

Khám Ngoại

lần

         33.000

          35.000

9

6

E

Khám Phụ sản

lần

         33.000

          35.000

10

8

E

Khám Tai mũi họng

lần

         33.000

          35.000

11

1454

E

Khám sức khỏe

lần

       120.000

        120.000

NỘI SOI TAI MŨI HỌNG

 

 

 

 

12

80

3

Nội soi họng

lần

         40.000

          70.000

13

82

3

Nội soi mũi

lần

         40.000

          70.000

14

159

3

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

lần

         40.000

          40.000

15

81

3

Nội soi tai

lần

         40.000

          70.000

16

83

3

Nội soi Tai mũi họng

lần

       103.000

        202.000

PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT

 

 

 

 

17

236

PT

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    6.288.000

     6.056.000

18

237

PT

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.649.000

     3.527.000

19

238

PT

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    6.288.000

     6.056.000

20

239

PT

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.649.000

     3.527.000

21

240

PT

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    6.417.000

     6.265.000

22

241

PT

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    6.417.000

     6.265.000

23

242

PT

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    6.417.000

     6.265.000

24

258

PT

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

lần

    3.711.000

     3.640.000

25

259

PT

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

lần

    3.711.000

     3.640.000

26

260

PT

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

lần

    3.711.000

     3.640.000

27

261

PT

Cắt sẹo khâu kín

lần

    3.241.000

     3.130.000

28

262

PT

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

lần

    3.831.000

     3.679.000

29

263

PT

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

lần

    4.700.000

     4.533.000

30

264

PT

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

lần

       697.000

        679.000

31

265

PT

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

lần

    1.117.000

     1.094.000

32

266

PT

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

lần

       697.000

        679.000

33

900

TT

Đặt nội khí quản 2 nòng

lần

       564.000

        555.000

34

901

TT

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

lần

         64.800

          61.800

35

902

TT

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

lần

       715.000

        704.000

36

903

TT

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

lần

         64.800

          61.800

37

904

TT

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

lần

       243.000

        234.000

38

906

TT

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

lần

         56.800

          56.800

39

908

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

lần

         64.200

          61.300

40

910

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

lần

         64.200

          61.300

41

911

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

lần

         64.200

          61.300

42

914

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

lần

         61.300

          61.300

43

915

TT

Thay ống nội khí quản

lần

       564.000

        555.000

44

916

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

lần

         61.300

          61.300

45

61

PT

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

lần

    2.532.000

     2.461.000

46

62

PT

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

lần

    2.532.000

     2.461.000

47

63

PT

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

lần

    2.783.000

     2.061.000

48

64

PT

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

lần

    2.494.000

     2.447.000

49

65

PT

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

lần

    4.191.000

     4.072.000

50

66

PT

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

lần

    3.708.000

     3.609.000

51

67

PT

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

lần

    3.708.000

     3.609.000

52

68

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

53

69

PT

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

lần

    3.530.000

     3.414.000

54

70

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

lần

    3.708.000

     3.609.000

55

71

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

56

243

PT

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    6.417.000

     6.265.000

57

268

PT

Cắt các u lành vùng cổ

lần

    2.591.000

     2.507.000

58

269

PT

Cắt u cơ vùng hàm mặt

lần

    2.591.000

     2.507.000

59

270

PT

Cắt nang vùng sàn miệng

lần

    2.741.000

     2.657.000

60

271

PT

Cắt u kết mạc không vá

lần

       753.000

        750.000

61

272

PT

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

lần

    3.249.000

     3.162.000

62

273

PT

Cắt u xương sườn 1 xương

lần

    3.706.000

     3.611.000

63

274

PT

Cắt u vú lành  tính

lần

    2.830.000

     2.753.000

64

275

PT

Mổ bóc nhân xơ vú

lần

       973.000

        947.000

65

276

PT

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

lần

    2.830.000

     2.753.000

66

277

PT

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

lần

    4.720.000

     4.522.000

67

278

PT

Cắt polyp cổ tử cung

lần

    1.915.000

     1.868.000

68

279

PT

Cắt u nang buồng trứng xoắn

lần

    2.912.000

     2.835.000

69

267

PT

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

lần

    1.117.000

     1.094.000

70

529

PT

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

lần

    2.847.000

     2.752.000

71

530

PT

Thương tích bàn tay phức tạp

lần

    4.547.000

     4.381.000

72

531

PT

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

lần

    2.847.000

     2.752.000

73

532

PT

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

lần

    3.711.000

     3.640.000

74

533

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

75

534

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

lần

    3.708.000

     3.609.000

76

535

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

lần

    3.708.000

     3.609.000

77

536

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

lần

    3.708.000

     3.609.000

78

537

PT

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

lần

    3.945.000

     3.850.000

79

539

PT

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

lần

    3.945.000

     3.850.000

80

917

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

lần

         64.200

          61.300

81

918

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

lần

         61.300

          61.300

82

919

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

lần

         61.300

          61.300

83

920

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

lần

         64.200

          61.300

84

921

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

lần

         64.200

          61.300

85

922

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

lần

         64.200

          61.300

86

924

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

lần

         64.200

          61.300

87

927

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

lần

         64.200

          61.300

88

930

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

lần

         64.200

          61.300

89

931

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

lần

         64.200

          61.300

90

933

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

lần

         64.200

          61.300

91

72

PT

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

lần

    3.708.000

     3.609.000

92

74

PT

Cắt nhiều đoạn ruột non

lần

    4.573.000

     4.441.000

93

75

PT

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

lần

       787.000

        787.000

94

76

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

lần

    3.908.000

     3.908.000

95

77

PT

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

96

78

PT

Nội soi tháo sonde JJ

lần

       886.000

        886.000

97

79

PT

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

lần

    4.191.000

     4.072.000

98

80

PT

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

lần

       917.000

        899.000

99

81

PT

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

100

280

PT

Cắt u nang buồng trứng

lần

    2.912.000

     2.835.000

101

281

PT

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

lần

    2.912.000

     2.835.000

102

282

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

lần

    2.912.000

     2.835.000

103

283

PT

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

lần

    3.616.000

     3.491.000

104

287

PT

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

lần

    6.028.000

     5.830.000

105

288

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

lần

    2.912.000

     2.835.000

106

291

PT

Bóc nang tuyến Bartholin

lần

    1.263.000

     1.237.000

107

294

PT

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

lần

    1.224.000

     1.200.000

108

295

PT

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

lần

    1.224.000

     1.200.000

109

298

PT

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

lần

       805.000

        768.000

110

300

PT

Cắt u nang men răng, ghép xương

lần

    1.034.000

     1.000.000

111

540

PT

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

lần

    3.945.000

     3.850.000

112

541

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

lần

    3.945.000

     3.850.000

113

542

PT

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

lần

    2.847.000

     2.752.000

114

543

PT

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

lần

    2.923.000

     2.828.000

115

544

PT

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

lần

    2.923.000

     2.828.000

116

545

PT

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

lần

    2.923.000

     2.828.000

117

547

PT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

lần

    2.923.000

     2.828.000

118

548

PT

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

lần

    2.923.000

     2.828.000

119

549

PT

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

lần

    2.923.000

     2.828.000

120

553

PT

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

lần

    2.923.000

     2.828.000

121

554

PT

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

lần

    3.528.000

     3.429.000

122

11

PT

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

lần

    2.136.000

     2.061.000

123

13

PT

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

lần

    3.053.000

     2.958.000

124

721

TT

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

lần

       518.000

        511.000

125

936

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

lần

         64.200

          61.300

126

1069

TT

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

lần

       327.000

        313.000

127

1070

TT

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

lần

       184.000

        183.000

128

1071

TT

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

lần

       327.000

        313.000

129

1072

TT

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

lần

       980.000

        927.000

130

1073

TT

Nội xoay thai

lần

    1.398.000

     1.380.000

131

1074

TT

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

lần

    1.193.000

     1.114.000

132

1075

TT

Forceps

lần

       930.000

        877.000

133

82

PT

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

134

83

PT

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

lần

    3.908.000

     3.809.000

135

84

PT

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

lần

    4.042.000

     3.910.000

136

85

PT

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

lần

    3.945.000

     3.850.000

137

86

PT

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

lần

       829.000

        804.000

138

87

PT

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

lần

    2.563.000

     2.563.000

139

88

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

140

89

PT

Phẫu thuật trĩ độ 3

lần

    2.532.000

     2.461.000

141

90

PT

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

lần

    3.228.000

     3.157.000

142

91

PT

Forceps

lần

    3.708.000

     3.609.000

143

92

PT

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

144

301

PT

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

lần

       407.000

        389.000

145

302

PT

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

lần

       447.000

        429.000

146

303

PT

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

lần

       447.000

        429.000

147

304

PT

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

lần

    4.585.000

     4.495.000

148

305

PT

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

lần

    3.114.000

     3.043.000

149

306

PT

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

lần

    4.585.000

     4.495.000

150

307

PT

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

lần

    3.114.000

     3.043.000

151

308

PT

Cắt u tuyến nước bọt phụ

lần

    4.585.000

     4.495.000

152

309

PT

Cắt u tuyến nước bọt phụ

lần

    3.114.000

     3.043.000

153

310

PT

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

lần

    3.114.000

     3.043.000

154

311

PT

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

lần

    1.328.000

     1.314.000

155

312

PT

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

lần

              830

        819.000

156

555

PT

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

lần

    3.528.000

     3.429.000

157

556

PT

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

lần

    3.528.000

     3.429.000

158

557

PT

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

lần

    3.528.000

     3.429.000

159

558

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

160

559

PT

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

lần

    3.708.000

     3.609.000

161

560

PT

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

162

561

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

lần

    3.708.000

     3.609.000

163

562

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

164

563

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

165

564

PT

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

lần

    3.945.000

     3.850.000

166

431

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.221.000

     1.745.000

167

546

PT

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

lần

    2.923.000

     2.828.000

168

550

PT

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

lần

    2.923.000

     2.828.000

169

551

PT

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

lần

    2.923.000

     2.828.000

170

552

PT

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

lần

    2.923.000

     2.828.000

171

822

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

lần

         61.300

          61.300

172

937

TT

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

lần

       212.000

        203.000

173

964

TT

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

lần

         19.600

          17.600

174

965

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

lần

       243.000

        234.000

175

966

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

lần

       243.000

        234.000

176

967

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

lần

       243.000

        234.000

177

93

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

178

94

PT

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

179

95

PT

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

lần

    3.708.000

     3.609.000

180

96

PT

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

lần

    3.708.000

     3.609.000

181

97

PT

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

lần

    3.945.000

     3.850.000

182

98

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

lần

    3.708.000

     3.609.000

183

99

PT

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

lần

    1.716.000

     1.681.000

184

100

PT

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

lần

    4.311.000

     4.311.000

185

101

PT

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

lần

    4.443.000

     5.038.000

186

102

PT

Rút đinh các loại

lần

    1.716.000

     1.716.000

187

103

PT

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

lần

    3.609.000

     3.609.000

188

313

PT

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

lần

    1.328.000

     1.314.000

189

314

PT

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

lần

       830.000

        819.000

190

315

PT

Cắt u mi cả bề dày không vá

lần

       713.000

        689.000

191

319

PT

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

lần

    1.742.000

     1.642.000

192

321

PT

Cắt u bao gân

lần

    1.742.000

     1.742.000

193

322

PT

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

lần

    1.177.000

     1.107.000

194

323

PT

Cắt u xương sụn lành tính

lần

    3.706.000

     3.611.000

195

331

PT

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

lần

    4.056.000

     4.056.000

196

345

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

lần

    3.825.000

     3.704.000

197

347

PT

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

lần

    3.323.000

     3.246.000

198

348

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

lần

    2.912.000

     2.835.000

199

565

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

lần

    3.708.000

     3.609.000

200

566

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

lần

    3.708.000

     3.609.000

201

567

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

lần

    3.708.000

     3.609.000

202

568

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

203

569

PT

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

lần

    3.208.000

     3.109.000

204

570

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

205

571

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

lần

    3.708.000

     3.609.000

206

572

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

207

573

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

lần

    3.708.000

     3.609.000

208

574

PT

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

209

941

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

lần

         64.200

          61.300

210

963

TT

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

lần

       649.000

        640.000

211

971

TT

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

lần

       333.000

        324.000

212

972

TT

Phục hồi cổ răng bằng Composite

lần

       333.000

        324.000

213

974

TT

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

lần

       620.000

        611.000

214

975

TT

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

lần

       330.000

        320.000

215

976

TT

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

lần

       330.000

        320.000

216

978

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

lần

       620.000

        611.000

217

983

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

lần

       330.000

        320.000

218

985

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

lần

       330.000

        320.000

219

987

TT

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

lần

       330.000

        320.000

220

990

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

lần

       330.000

        320.000

221

104

PT

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

lần

    2.741.000

     2.657.000

222

105

PT

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

lần

    4.443.000

     4.443.000

223

106

PT

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

lần

    4.681.000

     4.681.000

224

107

PT

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

lần

    3.530.000

     3.414.000

225

108

PT

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

lần

    4.105.000

     4.105.000

226

109

PT

Đóng hậu môn nhân tạo

lần

    4.105.000

     4.105.000

227

110

PT

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

lần

    2.532.000

     2.461.000

228

111

PT

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

lần

    4.414.000

     4.282.000

229

112

PT

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

lần

    2.532.000

     2.461.000

230

113

PT

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

lần

    2.532.000

     2.461.000

231

350

PT

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

lần

    4.238.000

     4.117.000

232

352

PT

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

lần

    4.070.000

                  -  

233

362

PT

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

lần

    5.499.000

     5.378.000

234

363

PT

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

lần

    4.062.000

     3.941.000

235

364

PT

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

lần

    5.507.000

     5.386.000

236

365

PT

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

lần

    5.507.000

     5.386.000

237

366

PT

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

lần

    3.616.000

     3.491.000

238

367

PT

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

lần

    5.507.000

     5.386.000

239

368

PT

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

lần

    5.507.000

     5.386.000

240

575

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

241

647

TT

Điện châm điều trị đau hố mắt

lần

         66.100

          75.800

242

648

TT

Điện châm điều trị viêm kết mạc

lần

         66.100

          75.800

243

649

TT

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

lần

         66.100

          75.800

244

650

TT

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

lần

       886.000

        870.000

245

651

TT

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

lần

         31.800

          38.000

246

652

TT

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

lần

         33.400

          33.400

247

653

TT

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

lần

         33.400

          38.000

248

672

TT

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

lần

       135.000

        135.000

249

673

TT

Đặt ống thông dạ dày

lần

         88.700

          85.400

250

674

TT

Đặt ống thông hậu môn

lần

         80.900

          78.000

251

675

TT

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

lần

       240.000

        231.000

252

991

TT

Chọc hút dịch, khí trung thất

lần

       141.000

        136.000

253

992

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

lần

       330.000

        320.000

254

993

TT

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

lần

       330.000

        320.000

255

995

TT

Nắn, bó bột trật khớp háng

lần

       710.000

        701.000

256

996

TT

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

lần

       256.000

        250.000

257

997

TT

Nắn, bó bột gãy xương chậu

lần

       620.000

        611.000

258

999

TT

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

lần

       641.000

        641.000

259

1001

TT

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

lần

       141.000

        135.000

260

1004

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

lần

       330.000

        320.000

261

1005

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

lần

       330.000

        320.000

262

1006

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

lần

       330.000

        320.000

263

1008

TT

Nắn, bó bột gãy xương gót

lần

       141.000

        135.000

264

114

PT

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

lần

    2.634.000

     2.634.000

265

115

PT

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

lần

    4.359.000

     4.359.000

266

116

PT

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

lần

    2.494.000

     2.494.000

267

117

PT

Nội soi đặt sonde JJ

lần

    1.684.000

     1.684.000

268

118

PT

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

lần

    4.414.000

     4.282.000

269

119

PT

Cắt đoạn ruột non

lần

    4.573.000

     4.573.000

270

120

PT

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

lần

    2.301.000

     4.105.000

271

121

PT

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

lần

    3.538.000

     3.538.000

272

122

PT

Mổ lấy sỏi bàng quang

lần

    3.910.000

     3.910.000

273

123

PT

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

lần

    2.301.000

     2.254.000

274

124

PT

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

lần

    4.379.000

     4.379.000

275

125

PT

Nội soi lấy sỏi bàng quang

lần

    3.839.000

     3.839.000

276

369

PT

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

lần

    5.507.000

     5.386.000

277

371

PT

Nội soi buồng tử cung can thiệp

lần

    4.362.000

     4.285.000

278

372

PT

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

lần

    4.362.000

     4.285.000

279

374

PT

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

lần

    4.912.000

     4.791.000

280

375

PT

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

lần

    2.750.000

     2.673.000

281

376

PT

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

lần

    5.038.000

     4.917.000

282

377

PT

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

lần

    2.586.000

     2.524.000

283

378

PT

Khoét chóp cổ tử cung

lần

    2.715.000

     2.638.000

284

379

PT

Cắt cụt cổ tử cung

lần

    2.715.000

     2.638.000

285

380

PT

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

lần

    1.915.000

     1.868.000

286

381

PT

Cắt u thành âm đạo

lần

    2.022.000

     1.960.000

287

676

TT

Nội soi trực tràng ống mềm

lần

       186.000

        179.000

288

677

TT

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

lần

       186.000

        179.000

289

678

TT

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

lần

       300.000

        287.000

290

679

TT

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

lần

       401.000

        385.000

291

680

TT

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

lần

       719.000

     2.191.000

292

681

TT

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

lần

       141.000

        136.000

293

682

TT

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

lần

       719.000

     2.191.000

294

683

TT

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

lần

       410.000

        410.000

295

684

TT

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

lần

       239.000

        228.000

296

685

TT

Nội soi ổ bụng

lần

       815.000

        793.000

297

686

TT

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

lần

       968.000

        937.000

298

1009

TT

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

lần

       231.000

        225.000

299

1010

TT

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

lần

       316.000

        310.000

300

1011

TT

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

lần

       231.000

        225.000

301

1012

TT

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

lần

       395.000

        386.000

302

1013

TT

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

303

1014

TT

Nắm, cố định trật khớp hàm

lần

       395.000

        386.000

304

1015

TT

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

lần

       256.000

        250.000

305

1016

TT

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

lần

       965.000

        932.000

306

1017

TT

Nắn, bó bột gãy xương hàm

lần

       395.000

        386.000

307

1018

TT

Nắn, bó bột gãy xương đòn

lần

       395.000

        386.000

308

1019

TT

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

lần

       395.000

        386.000

309

1020

TT

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

lần

       330.000

        320.000

310

1021

TT

Nắn, bó bột gãy mâm chày

lần

       330.000

        320.000

311

126

PT

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

lần

    1.914.000

     1.793.000

312

127

PT

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

lần

    4.573.000

     4.441.000

313

128

PT

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

lần

    5.020.000

     4.899.000

314

129

PT

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

lần

    4.238.000

     4.117.000

315

130

PT

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

lần

    2.474.000

     2.416.000

316

131

PT

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

lần

    7.840.000

     7.641.000

317

132

PT

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

lần

    6.482.000

     6.361.000

318

133

PT

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

lần

    5.863.000

     5.742.000

319

134

PT

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

lần

    5.863.000

     5.742.000

320

135

PT

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

lần

    6.065.000

     5.944.000

321

136

PT

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

lần

    4.899.000

     4.899.000

322

382

PT

Khâu rách cùng đồ âm đạo

lần

    1.872.000

     1.810.000

323

387

PT

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

lần

    2.821.000

     2.728.000

324

390

PT

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

lần

    5.020.000

     4.899.000

325

392

PT

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

lần

    1.450.000

     1.373.000

326

393

PT

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

lần

    2.821.000

     2.728.000

327

394

PT

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

lần

    2.642.000

     2.615.000

328

395

PT

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

lần

    1.624.000

     1.600.000

329

396

PT

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

lần

    1.964.000

     1.950.000

330

397

PT

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

lần

    1.224.000

     1.200.000

331

398

PT

Gọt giác mạc đơn thuần

lần

       759.000

        734.000

332

399

PT

Lấy dị vật hốc mắt

lần

       879.000

        845.000

333

687

TT

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

lần

       239.000

        228.000

334

688

TT

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

lần

       287.000

        278.000

335

689

TT

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

lần

       300.000

        287.000

336

690

TT

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

lần

       426.000

        410.000

337

691

TT

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

lần

       240.000

        231.000

338

692

TT

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

lần

         48.900

          46.500

339

693

TT

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

lần

       300.000

        287.000

340

694

TT

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

lần

       401.000

        385.000

341

695

TT

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

lần

       186.000

        179.000

342

696

TT

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

lần

       287.000

        278.000

343

697

TT

Rửa dạ dày cấp cứu

lần

       115.000

        106.000

344

980

TT

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

lần

       184.000

        183.000

345

981

TT

Nắn, bó bột cột sống

lần

       620.000

        611.000

346

1022

TT

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

lần

       330.000

        320.000

347

1023

TT

Nắn, bó bột gãy Monteggia

lần

       330.000

        320.000

348

1024

TT

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

349

1025

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

       856.000

        825.000

350

1026

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

       539.000

        519.000

351

1027

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

       405.000

        392.000

352

1028

TT

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

       240.000

        235.000

353

1032

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

       405.000

        392.000

354

137

PT

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

lần

    5.494.000

     5.370.000

355

138

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

lần

    5.020.000

     4.899.000

356

139

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

lần

    4.899.000

     4.899.000

357

140

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

lần

    5.020.000

     4.899.000

358

141

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

lần

    4.899.000

     4.899.000

359

142

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

lần

    5.020.000

     4.899.000

360

143

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

lần

    3.456.000

     3.335.000

361

144

PT

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

lần

    5.020.000

     4.899.000

362

145

PT

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

lần

    5.020.000

     4.899.000

363

146

PT

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

lần

    4.954.000

     4.833.000

364

401

PT

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

lần

    1.497.000

     1.460.000

365

402

PT

Sinh thiết tổ chức mi

lần

       150.000

        150.000

366

403

PT

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

lần

       150.000

        150.000

367

404

PT

Sinh thiết tổ chức kết mạc

lần

       150.000

        150.000

368

405

PT

Cắt u da mi không ghép

lần

       713.000

        689.000

369

406

PT

Cắt u mi cả bề dày không ghép

lần

       713.000

        689.000

370

407

PT

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

lần

    1.142.000

     1.115.000

371

408

PT

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

lần

    1.142.000

     1.115.000

372

409

PT

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

lần

    1.224.000

     1.200.000

373

410

PT

Nạo vét tổ chức hốc mắt

lần

    1.224.000

     1.200.000

374

411

PT

Chích mủ mắt

lần

       445.000

        429.000

375

412

PT

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

lần

       729.000

        704.000

376

413

PT

Phẫu thuật mộng đơn thuần

lần

       859.000

        834.000

377

698

TT

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

lần

       174.000

        169.000

378

699

TT

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

lần

       554.000

        547.000

379

700

TT

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

lần

       590.000

     2.058.000

380

701

TT

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

lần

       174.000

        169.000

381

702

TT

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

lần

       554.000

        547.000

382

703

TT

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

lần

       473.000

        458.000

383

704

TT

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

lần

         80.900

          78.000

384

705

TT

Thụt tháo phân

lần

         80.900

          78.000

385

706

TT

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

lần

       108.000

        104.000

386

707

TT

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

lần

       108.000

        104.000

387

708

TT

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

lần

       108.000

        104.000

388

710

TT

Hút dịch khớp háng

lần

       113.000

        109.000

389

1033

TT

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

       240.000

        235.000

390

1034

TT

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

lần

       715.000

        704.000

391

1039

TT

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

lần

       509.000

        491.000

392

1045

TT

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

lần

    4.700.000

     4.533.000

393

1046

TT

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

lần

    3.699.000

     3.577.000

394

1047

PT

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

lần

       243.000

     2.319.000

395

1048

TT

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

lần

    3.550.000

     3.550.000

396

1049

TT

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

lần

    2.430.000

     2.430.000

397

1050

TT

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

lần

    2.788.000

     2.788.000

398

147

PT

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

lần

    5.020.000

     4.899.000

399

148

PT

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

lần

    3.674.000

     3.553.000

400

149

PT

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

lần

    2.912.000

     2.835.000

401

150

PT

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

lần

    3.715.000

     3.594.000

402

151

PT

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

lần

    4.699.000

     4.578.000

403

152

PT

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

lần

    4.070.000

     3.949.000

404

153

PT

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

lần

    9.102.000

     8.981.000

405

154

PT

Cắt túi thừa đại tràng

lần

    3.530.000

     3.414.000

406

155

PT

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

lần

    2.532.000

     2.461.000

407

156

PT

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

lần

    2.474.000

     2.416.000

408

157

PT

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

lần

    3.530.000

     3.414.000

409

414

PT

Khâu cò mi, tháo cò

lần

       394.000

        380.000

410

415

PT

Khâu da mi đơn giản

lần

       798.000

        774.000

411

416

PT

Khâu phục hồi bờ mi

lần

       679.000

        645.000

412

417

PT

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

lần

       912.000

        879.000

413

418

PT

Khâu phủ kết mạc

lần

       631.000

        614.000

414

419

PT

Khâu  giác mạc

lần

       760.000

        750.000

415

420

PT

Khâu  giác mạc

lần

    1.097.000

     1.060.000

416

421

PT

Khâu củng mạc

lần

       810.000

        800.000

417

422

PT

Khâu củng mạc

lần

    1.097.000

     1.060.000

418

423

PT

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

lần

    1.092.000

     1.065.000

419

424

PT

Múc nội nhãn

lần

       532.000

        516.000

420

425

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.221.000

     1.221.000

421

427

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.399.000

     1.356.000

422

428

PT

Phẫu thuật quặm

lần

       834.000

        809.000

423

429

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.054.000

     1.020.000

424

430

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.617.000

     1.563.000

425

714

TT

Thông bàng quang

lần

         88.700

          85.400

426

716

TT

Hút nang bao hoạt dịch

lần

       113.000

        109.000

427

719

TT

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

lần

       387.000

        382.000

428

720

TT

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

lần

       473.000

        468.000

429

734

TT

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

lần

       186.000

        179.000

430

735

TT

Soi đáy mắt cấp cứu

lần

         51.700

          49.600

431

736

TT

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

lần

       108.000

        104.000

432

737

TT

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

lần

       191.000

        191.000

433

738

TT

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

lần

       968.000

        968.000

434

739

TT

Đặt catheter động mạch

lần

       542.000

        542.000

435

740

TT

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

lần

       243.000

        243.000

436

741

TT

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

lần

       243.000

        234.000

437

742

TT

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

lần

       243.000

        243.000

438

1051

TT

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

lần

  16.969.000

   16.969.000

439

1052

TT

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

lần

    4.700.000

     4.533.000

440

1053

TT

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

lần

    4.700.000

     4.533.000

441

1054

TT

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

442

1055

TT

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

lần

    4.700.000

     4.533.000

443

1056

TT

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

lần

    3.904.000

     3.721.000

444

1057

TT

Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới

lần

       548.000

        523.000

445

1058

TT

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

lần

       548.000

        523.000

446

158

PT

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

lần

    2.474.000

     2.416.000

447

159

PT

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

lần

    2.532.000

     2.461.000

448

160

PT

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

lần

    1.914.000

     1.793.000

449

161

PT

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

lần

    2.532.001

     2.461.000

450

162

PT

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

lần

    2.494.000

     2.447.000

451

163

PT

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

lần

    1.211.000

     1.136.000

452

164

PT

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

lần

    1.211.000

     1.136.000

453

165

PT

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

lần

    1.872.000

     1.810.000

454

166

PT

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

lần

    1.872.000

     1.810.000

455

167

PT

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

lần

    2.218.000

     2.147.000

456

168

PT

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

lần

    4.547.000

     4.381.000

457

432

PT

Phẫu thuật quặm

lần

    1.218.000

     1.218.000

458

433

PT

Mổ quặm bẩm sinh

lần

       631.000

        614.000

459

441

PT

Phẫu thuật cắt phanh má

lần

       289.000

        276.000

460

443

PT

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

lần

    3.014.000

     2.943.000

461

444

PT

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

lần

    3.014.000

     2.943.000

462

445

PT

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

lần

    3.014.000

     2.943.000

463

446

PT

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

lần

    3.014.000

     2.943.000

464

447

PT

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

lần

    2.129.000

     2.036.000

465

448

PT

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

lần

    1.642.000

     1.594.000

466

449

PT

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

467

450

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

468

451

PT

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

469

743

TT

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

lần

       211.000

        211.000

470

744

TT

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

lần

       219.000

        211.000

471

745

TT

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

lần

       295.000

        295.000

472

746

TT

Thở máy bằng xâm nhập

lần

       533.000

        533.000

473

747

TT

Chọc hút dịch, khí trung thất

lần

       141.000

     1.149.000

474

748

TT

Siêu âm màng phổi

lần

         49.000

          49.000

475

758

TT

Chọc thăm dò màng phổi

lần

       135.000

        135.000

476

759

TT

Mở màng phổi tối thiểu

lần

       583.000

        583.000

477

760

TT

Thăm dò chức năng hô hấp

lần

       142.000

        142.000

478

761

TT

Khí dung thuốc cấp cứu

lần

         17.600

          17.600

479

762

TT

Khí dung thuốc thở máy

lần

         19.600

          19.600

480

763

TT

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

lần

       310.000

        310.000

481

764

TT

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

lần

       450.000

        450.000

482

765

TT

Mở khí quản qua da cấp cứu

lần

       704.000

        704.000

483

1059

TT

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

lần

       178.000

        170.000

484

1060

TT

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

lần

       327.000

        313.000

485

1061

TT

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

lần

       286.000

        270.000

486

1062

TT

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

lần

         21.000

          20.000

487

1063

TT

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

lần

       176.000

        172.000

488

1064

TT

Tắm điều trị bệnh nhân bỏng

lần

       327.000

        313.000

489

1065

TT

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

490

1066

TT

Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng

lần

       227.000

        213.000

491

1067

TT

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

lần

         34.600

          41.100

492

1068

TT

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

lần

       184.000

        183.000

493

169

PT

Thăm dò, sinh thiết gan

lần

    2.494.000

     2.447.000

494

170

PT

Mở thông túi mật

lần

    1.914.000

     1.793.000

495

171

PT

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

lần

    4.443.000

     4.311.000

496

172

PT

Nối tụy ruột

lần

    4.343.000

     4.211.000

497

173

PT

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

lần

    4.343.001

     4.211.000

498

174

PT

Khâu vết thương lách

lần

    2.783.000

     2.619.000

499

175

PT

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

lần

    2.783.001

     2.619.000

500

176

PT

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

lần

    1.914.000

     1.793.000

501

177

PT

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

lần

    2.783.000

     2.619.000

502

178

PT

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

lần

    2.783.000

     2.619.000

503

179

PT

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

lần

    2.783.000

     2.619.000

504

180

PT

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

lần

    2.783.000

     2.619.000

505

452

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

506

453

PT

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

507

454

PT

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

lần

    2.923.000

     2.828.000

508

455

PT

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

lần

    2.923.000

     2.828.000

509

456

PT

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

lần

    3.708.000

     3.609.000

510

457

PT

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

lần

    3.708.000

     3.609.000

511

458

PT

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

lần

    3.945.000

     3.850.000

512

459

PT

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

lần

    3.708.000

     3.609.000

513

460

PT

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

lần

    3.708.000

     3.609.000

514

461

PT

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

515

462

PT

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

516

766

TT

Mở thông dạ dày bằng nội soi

lần

    2.692.000

     2.679.000

517

767

TT

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

lần

       212.000

        136.000

518

768

TT

Đặt nội khí quản 2 nòng

lần

       564.000

        555.000

519

769

TT

Thay canuyn mở khí quản

lần

       245.000

        241.000

520

770

TT

Chăm sóc lỗ mở khí quản

lần

         56.800

          56.800

521

771

TT

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

lần

         48.900

          46.500

522

772

TT

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

lần

       473.000

        473.000

523

773

TT

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

lần

       252.000

        238.000

524

774

TT

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

lần

       252.000

        238.000

525

775

TT

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

lần

       252.000

        238.000

526

777

TT

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

lần

    1.122.000

     1.113.000

527

779

TT

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

       545.000

        520.000

528

722

TT

Đặt nội khí quản 2 nòng

lần

       564.000

        555.000

529

723

TT

Sốc điện điều trị rung nhĩ

lần

       983.000

        968.000

530

724

TT

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

lần

       313.000

        301.000

531

725

TT

Rửa bàng quang lấy máu cục

lần

       194.000

        185.000

532

726

TT

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

lần

       132.000

        129.000

533

727

TT

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

lần

       108.000

        104.000

534

728

TT

Rút catheter đường hầm

lần

       176.000

        172.000

535

729

TT

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

lần

    2.692.000

     2.679.000

536

730

TT

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

lần

       719.000

     2.191.000

537

731

TT

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

lần

    1.691.000

     1.678.000

538

732

TT

Nội soi hậu môn ống cứng

lần

       133.000

        124.000

539

733

TT

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

lần

       133.000

        124.000

540

181

PT

Phẫu thuật cắt u thành bụng

lần

    1.914.000

     1.793.000

541

182

PT

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

lần

    2.586.000

     2.524.000

542

183

PT

Khâu vết thương thành bụng

lần

    1.914.000

     1.793.000

543

184

PT

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

lần

    3.208.000

     3.109.000

544

185

PT

Phẫu thuật tháo khớp vai

lần

    2.728.000

     2.657.000

545

186

PT

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

lần

    2.923.000

     2.828.000

546

187

PT

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

lần

    2.761.000

     2.597.000

547

191

PT

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

lần

    2.923.000

     2.828.000

548

192

PT

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

549

193

PT

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

lần

    2.783.000

     2.619.000

550

194

PT

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

551

463

PT

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

552

464

PT

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

553

465

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

554

466

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

555

467

PT

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

556

468

PT

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

557

523

PT

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

lần

    3.607.000

     3.508.000

558

525

PT

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

lần

    3.607.000

     3.508.000

559

526

PT

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

lần

    2.847.000

     2.752.000

560

527

PT

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

lần

    2.878.000

     2.767.000

561

528

PT

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

lần

    3.528.000

     3.429.000

562

780

TT

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

lần

       252.000

        238.000

563

821

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

lần

         61.300

          61.300

564

824

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

lần

         61.300

          61.300

565

825

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

lần

         61.300

          61.300

566

826

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

lần

         61.300

          61.300

567

827

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

lần

         61.300

          61.300

568

828

TT

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

lần

       450.000

        430.000

569

829

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

lần

         61.300

          61.300

570

830

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

lần

         64.200

          61.300

571

831

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

lần

         61.300

          61.300

572

832

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

lần

         61.300

          61.300

573

12

PT

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

lần

    3.761.000

     3.630.000

574

14

PT

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

lần

    2.867.000

     4.037.000

575

15

PT

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

lần

    2.614.000

     2.543.000

576

16

PT

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

lần

    2.614.000

     2.543.000

577

23

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

lần

    3.708.000

     3.609.000

578

25

PT

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

lần

    3.228.000

     3.157.000

579

27

PT

Phẫu thuật nội soi cắt lách

lần

    4.330.000

     4.187.000

580

195

PT

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

lần

    2.783.000

     2.619.000

581

196

PT

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

lần

    3.708.000

     3.609.000

582

197

PT

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

lần

    2.274.000

     2.167.000

583

198

PT

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

lần

    2.274.000

     2.167.000

584

199

PT

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

lần

    2.274.000

     2.167.000

585

200

PT

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

lần

    1.914.000

     1.793.000

586

201

PT

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

lần

    2.923.000

     2.828.000

587

202

PT

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

lần

    3.278.000

     3.167.000

588

203

PT

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

lần

    2.847.000

     2.752.000

589

204

PT

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

lần

    2.847.001

     2.752.000

590

244

PT

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    6.998.000

     6.846.000

591

245

PT

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    5.399.000

     5.247.000

592

246

PT

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    5.399.000

     5.247.000

593

247

PT

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    5.399.000

     5.247.000

594

248

PT

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

lần

    2.600.000

     2.489.000

595

249

PT

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

lần

    1.792.000

     1.717.000

596

250

PT

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

lần

    4.212.000

     4.029.000

597

251

PT

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

lần

    4.212.000

     4.029.000

598

833

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

lần

         64.200

          61.300

599

834

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

lần

         61.300

          61.300

600

835

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

lần

         61.300

          61.300

601

836

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

lần

         61.300

          61.300

602

837

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

lần

         64.200

          61.300

603

838

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

lần

         64.200

          61.300

604

841

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

lần

         61.300

          61.300

605

867

TT

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

606

868

TT

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

lần

       242.000

        233.000

607

869

TT

Chọc hút tế bào tuyến giáp

lần

       108.000

        104.000

608

870

TT

Điện châm (Kim ngắn)

lần

         66.100

          75.800

609

872

TT

Thủy châm

lần

         64.800

          61.800

610

29

PT

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

lần

    3.228.000

     3.157.000

611

30

PT

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

lần

    3.228.000

     3.157.000

612

31

PT

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

lần

    5.030.000

     4.887.000

613

39

PT

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

lần

    4.330.000

     4.187.000

614

40

PT

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

lần

                  1

     9.840.000

615

41

PT

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

lần

    5.030.000

     4.887.000

616

42

PT

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

lần

    4.238.000

     4.117.000

617

43

PT

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

lần

    4.176.000

     4.044.000

618

44

PT

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

lần

    3.530.000

     2.563.000

619

45

PT

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

lần

    4.284.000

     4.284.000

620

46

PT

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

lần

    2.532.000

     2.461.000

621

205

PT

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

lần

    2.274.000

     2.167.000

622

206

PT

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

lần

    2.728.000

     2.657.000

623

209

PT

Phẫu thuật vết thương khớp

lần

    2.728.000

     2.657.000

624

210

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.767.000

     3.645.000

625

211

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.217.000

     3.095.000

626

213

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.217.000

     3.095.000

627

214

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    2.835.000

     2.713.000

628

224

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    2.788.000

     2.719.000

629

227

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    2.788.000

     2.719.000

630

17

PT

Phẫu thuật viêm ruột thừa

lần

    2.531.000

     2.460.000

631

18

PT

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

lần

    1.634.000

     1.634.000

632

19

PT

Phẫu thuật cắt u Amydal

lần

    1.634.000

     3.679.000

633

20

PT

Cắt u amidan

lần

    1.603.000

     3.679.000

634

21

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma

lần

    1.603.000

     3.679.000

635

22

PT

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

lần

    2.614.000

     2.543.000

636

215

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    2.234.000

     2.151.000

637

217

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.234.000

     3.112.000

638

218

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    2.263.000

     2.180.000

639

219

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

lần

    3.234.000

     3.112.000

640

873

TT

Laser châm

lần

         46.800

          78.500

641

876

TT

Sắc thuốc thang

lần

         12.400

          12.000

642

877

TT

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

lần

         66.100

          75.800

643

878

TT

Điện châm điều trị huyết áp thấp

lần

         66.100

          75.800

644

879

TT

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

lần

         66.100

          75.800

645

883

TT

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

lần

         66.100

          75.800

646

884

TT

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

lần

         66.100

          75.800

647

885

TT

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

lần

         66.100

          75.800

648

886

TT

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

lần

         66.100

          75.800

649

887

TT

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

lần

         66.100

          75.800

650

888

TT

Điện châm điều trị sa tử cung

lần

         66.100

          75.800

651

47

PT

Dẫn lưu áp xe tụy

lần

    2.796.000

     2.796.000

652

48

PT

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

lần

    4.578.000

     4.446.000

653

49

PT

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

lần

    2.224.000

     2.153.000

654

50

PT

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

lần

    4.879.000

     4.715.000

655

51

PT

Lấy sỏi bàng quang

lần

    4.042.000

     3.910.000

656

52

PT

Cắt túi mật

lần

    4.335.000

     4.335.000

657

53

PT

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

lần

    4.429.000

     4.297.000

658

54

PT

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

lần

    2.796.000

     2.796.000

659

55

PT

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

lần

    4.284.000

     4.284.000

660

56

PT

Cắt lách bán phần do chấn thương

lần

    4.284.000

     4.284.000

661

57

PT

Cắt lách do chấn thương

lần

    4.416.000

     4.284.000

662

58

PT

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

lần

    4.416.000

     4.284.000

663

59

PT

Cắt lách bệnh lý

lần

    4.416.001

     4.284.000

664

60

PT

Cắt lách bán phần

lần

    4.416.002

     4.284.000

665

228

PT

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    4.843.000

     4.691.000

666

229

PT

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    4.843.000

     4.691.000

667

230

PT

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    4.843.000

     4.691.000

668

231

PT

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    4.843.000

     4.691.000

669

232

PT

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    4.264.000

     4.129.000

670

233

PT

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.843.000

     3.691.000

671

234

PT

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.843.000

     3.691.000

672

235

PT

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.293.000

     3.171.000

673

220

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    2.882.000

     2.791.000

674

222

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    4.203.000

     4.051.000

675

252

PT

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

lần

    4.212.000

     4.029.000

676

253

PT

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

lần

    4.212.000

     4.029.000

677

254

PT

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

lần

    3.550.000

     3.428.000

678

255

PT

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

lần

    3.550.000

     3.428.000

679

256

PT

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

lần

  17.585.000

   17.585.000

680

257

PT

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

lần

    2.673.000

     2.590.000

681

889

TT

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

lần

         66.100

          75.800

682

890

TT

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

lần

         66.100

          75.800

683

891

TT

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

lần

         66.100

          75.800

684

892

TT

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

lần

       212.000

        203.000

685

893

TT

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

lần

         66.100

          75.800

686

894

TT

Điện châm điều trị liệt chi trên

lần

         66.100

          75.800

687

895

TT

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

lần

         66.100

          75.800

688

896

TT

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

lần

         66.100

          75.800

689

897

TT

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

lần

         66.100

          75.800

690

898

TT

Điện châm điều trị giảm đau do zona

lần

         66.100

          75.800

691

899

TT

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

lần

         66.100

          75.800

692

357

PT

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

lần

    2.812.000

     2.735.000

693

358

PT

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

lần

    2.645.000

     2.568.000

694

359

PT

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

lần

    3.659.000

     3.538.000

695

360

PT

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

lần

    4.058.000

     3.937.000

696

361

PT

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

lần

    4.058.000

     3.937.000

697

370

PT

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

lần

    2.804.000

     2.746.000

698

373

PT

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

lần

    4.362.000

     4.285.000

699

383

PT

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

lần

    2.830.000

     2.753.000

700

384

PT

Cắt u vú lành tính

lần

    2.830.000

     2.753.000

701

385

PT

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

lần

    2.736.000

     2.677.000

702

513

PT

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

703

514

PT

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

lần

    3.945.000

     3.609.000

704

515

PT

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

705

516

PT

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

lần

    3.708.000

     3.609.000

706

517

PT

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

lần

    3.708.000

     3.609.000

707

518

PT

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

lần

    2.923.000

     2.828.000

708

519

PT

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

lần

    2.923.000

     2.828.000

709

520

PT

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

lần

    2.923.000

     2.828.000

710

521

PT

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

lần

    2.923.000

     2.828.000

711

522

PT

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

lần

    3.528.000

     3.429.000

712

524

PT

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

lần

    3.607.000

     3.508.000

713

636

PT

Cắt túi thừa tá tràng

lần

    2.531.000

     2.460.000

714

637

PT

Cắt màng ngăn tá tràng

lần

    2.474.000

     2.416.000

715

638

PT

Tháo xoắn ruột non

lần

    2.474.000

     2.416.000

716

639

PT

Tháo lồng ruột non

lần

    2.474.000

     2.416.000

717

640

PT

Cắt ruột non hình chêm

lần

    3.530.000

     3.414.000

718

641

PT

Gỡ dính sau mổ lại

lần

    2.474.000

     2.416.000

719

642

PT

Đóng mở thông ruột non

lần

    3.530.000

     3.414.000

720

643

PT

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

lần

    3.530.000

     3.414.000

721

644

PT

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

lần

    3.530.000

     3.414.000

722

645

PT

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

lần

    2.494.000

     2.447.000

723

646

TT

Điện châm điều trị chắp lẹo

lần

         66.100

          75.800

724

654

TT

Nhổ răng vĩnh viễn

lần

       203.000

        194.000

725

655

TT

Thận nhân tạo cấp cứu

lần

    1.533.000

     1.515.000

726

657

TT

Chích rạch áp xe nhỏ

lần

       182.000

        182.000

727

658

TT

Nhổ chân răng

lần

                -  

        180.000

728

815

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

lần

         61.300

          61.300

729

816

TT

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

lần

       219.000

        211.000

730

817

TT

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

lần

       450.000

        430.000

731

818

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

lần

         61.300

          61.300

732

819

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

lần

         61.300

          61.300

733

820

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

lần

         61.300

          61.300

734

823

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

lần

         61.300

          61.300

735

839

TT

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

lần

       243.000

        234.000

736

840

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

lần

         64.200

          61.300

737

842

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

lần

         61.300

          61.300

738

843

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

lần

         61.300

          61.300

739

386

PT

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

lần

    5.476.000

     5.352.000

740

845

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

lần

         64.200

          61.300

741

846

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

lần

         61.300

          61.300

742

847

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

lần

         61.300

          61.300

743

848

TT

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

lần

         61.300

          61.300

744

849

TT

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

lần

         32.000

          30.000

745

850

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

lần

         64.200

          61.300

746

851

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

lần

         61.300

          61.300

747

852

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

lần

         64.200

          61.300

748

853

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

lần

         61.300

          61.300

749

854

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

lần

         64.200

          61.300

750

538

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

751

856

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

lần

         61.300

          61.300

752

857

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

lần

         61.300

          61.300

753

858

TT

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

lần

       156.000

        150.000

754

859

TT

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

lần

       658.000

        600.000

755

860

TT

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

lần

         10.800

          10.000

756

861

TT

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

757

862

TT

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

758

863

TT

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

759

864

TT

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

760

659

TT

Nhổ răng đơn giản

lần

                -  

          98.600

761

866

TT

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

762

871

TT

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

lần

         10.800

          10.000

763

874

TT

Kéo nắn cột sống cổ

lần

         44.100

          50.500

764

875

TT

Kéo nắn cột sống thắt lưng

lần

         44.100

          50.500

765

880

TT

Điện châm điều trị  hội chứng stress

lần

         66.100

          75.800

766

881

TT

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

lần

       310.000

        295.000

767

882

TT

Điện châm điều trị cảm mạo

lần

         66.100

          75.800

768

905

TT

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

lần

       715.000

        704.000

769

907

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

lần

         64.200

          61.300

770

909

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

lần

         64.200

          61.300

771

844

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

lần

         61.300

          61.300

772

913

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

lần

         61.300

          61.300

773

923

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

lần

         61.300

          61.300

774

925

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

lần

         64.200

          61.300

775

926

TT

Vận động trị liệu hô hấp

lần

         29.700

          29.000

776

928

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

lần

         64.200

          61.300

777

929

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

lần

         64.200

          61.300

778

932

TT

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

lần

         64.200

          61.300

779

934

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

lần

         61.300

          61.300

780

935

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

lần

         61.300

          61.300

781

855

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

lần

         61.300

          61.300

782

939

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

lần

         61.300

          61.300

783

940

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

lần

         64.200

          61.300

784

942

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

lần

         64.200

          61.300

785

943

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

lần

         64.200

          61.300

786

944

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

lần

         64.200

          61.300

787

945

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

lần

         61.300

          61.300

788

946

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

lần

         64.200

          61.300

789

947

TT

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

lần

       184.000

        183.000

790

948

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

lần

         64.200

          61.300

791

949

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

lần

         64.200

          61.300

792

865

TT

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

lần

       325.000

        307.000

793

951

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

lần

         64.200

          61.300

794

952

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

lần

         64.200

          61.300

795

953

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

lần

         64.200

          61.300

796

954

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

lần

         64.200

          61.300

797

955

TT

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

lần

         32.800

          31.800

798

956

TT

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

lần

         32.800

          31.800

799

957

TT

Giác hơi điều trị các chứng đau

lần

         32.800

          31.800

800

958

TT

Mở màng phổi cấp cứu

lần

       583.000

        583.000

801

959

TT

Giác hơi điều trị cảm cúm

lần

         32.800

          31.800

802

960

TT

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

lần

         64.200

          61.300

803

912

TT

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

lần

         64.200

          61.300

804

962

TT

Giác hơi

lần

         32.800

          31.800

805

968

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

lần

       243.000

        234.000

806

969

TT

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

lần

       592.000

        583.000

807

970

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

lần

       243.000

        234.000

808

973

TT

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

lần

       333.000

        324.000

809

977

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

lần

       620.000

        611.000

810

979

TT

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

lần

       710.000

        701.000

811

982

TT

Nắn, bó bột trật khớp vai

lần

       316.000

        310.000

812

984

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

lần

       330.000

        320.000

813

986

TT

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

lần

       395.000

        386.000

814

938

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

lần

         64.200

          61.300

815

989

TT

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

lần

       330.000

        320.000

816

994

TT

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

lần

       231.000

        225.000

817

998

TT

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

lần

       620.000

        611.000

818

1000

TT

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

lần

       620.000

        611.000

819

1002

TT

Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ

lần

       184.000

        183.000

820

1003

TT

Nắn, bó bột trật khớp gối

lần

       256.000

        250.000

821

1007

TT

Nắn, bó bột gãy xương chày

lần

       231.000

        225.000

822

1029

TT

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    1.362.000

     1.301.000

823

1030

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

       856.000

        825.000

824

1031

TT

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

       539.000

        519.000

825

950

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

lần

         64.200

          61.300

826

1036

TT

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

lần

       649.000

        640.000

827

1037

TT

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

lần

       270.000

        252.000

828

1038

TT

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

lần

       242.000

        233.000

829

1040

TT

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp

lần

    1.044.000

        970.000

830

1041

TT

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

lần

       379.000

        361.000

831

1042

TT

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

lần

       848.000

     1.082.000

832

1043

TT

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

833

1044

TT

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

lần

  17.585.000

   17.585.000

834

1080

TT

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

lần

       697.000

        675.000

835

961

TT

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

lần

         27.200

          24.300

836

1082

TT

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

lần

    9.081.000

     8.996.000

837

1083

TT

Sinh thiết gai rau

lần

    1.145.000

     1.136.000

838

1084

TT

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

lần

       645.000

        636.000

839

1085

TT

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

lần

    2.394.000

     2.394.000

840

1086

TT

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

lần

       710.000

        681.000

841

1087

TT

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

842

1088

TT

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

lần

       277.000

        268.000

843

1089

TT

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

lần

       340.000

        331.000

844

1090

TT

Khâu vòng cổ tử cung

lần

       545.000

        536.000

845

1091

TT

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

lần

       115.000

        109.000

846

1092

TT

Chích áp xe tầng sinh môn

lần

       799.000

        781.000

847

1093

TT

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

lần

       383.000

        370.000

848

988

TT

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

lần

       330.000

        320.000

849

1095

TT

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

lần

       155.000

        146.000

850

1096

TT

Chích áp xe tuyến Bartholin

lần

       817.000

        783.000

851

1097

TT

Bóc nang tuyến Bartholin

lần

    1.263.000

     1.237.000

852

1098

TT

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

lần

       551.000

        533.000

853

1099

TT

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

lần

       779.000

        753.000

854

1100

TT

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

lần

       378.000

        369.000

855

1101

TT

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

lần

       658.000

        600.000

856

1102

TT

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

lần

       575.000

        562.000

857

1103

TT

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

lần

       200.000

        191.000

858

1104

TT

Nạo hút thai trứng

lần

       756.000

        716.000

859

1105

TT

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

lần

       824.000

        798.000

860

1035

TT

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

861

1107

TT

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

lần

       858.000

        805.000

862

1108

TT

Chích áp xe vú

lần

       215.000

        206.000

863

1109

TT

Thay canuyn mở khí quản

lần

       245.000

        241.000

864

1110

TT

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

lần

         88.700

          85.400

865

1111

TT

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

lần

       402.000

        393.000

866

1112

TT

Bóc nhân xơ vú

lần

       973.000

        947.000

867

1113

TT

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

lần

    1.794.000

     1.723.000

868

1114

TT

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

lần

       649.000

        640.000

869

1115

TT

Chọc dò màng bụng sơ sinh

lần

       400.000

        389.000

870

1116

TT

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

lần

       551.000

        533.000

871

1117

TT

Chọc dò tủy sống sơ sinh

lần

       105.000

        100.000

872

1081

TT

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

lần

         84.600

          82.100

873

1292

TT

Điều trị bằng siêu âm

lần

         45.200

          44.400

874

1293

TT

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

lần

       133.000

        124.000

875

1294

TT

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

lần

         62.000

          60.000

876

1295

TT

Làm thuốc tai

lần

         20.400

          20.000

877

1296

TT

Chọc hút dịch vành tai

lần

         51.200

          47.900

878

1297

TT

Chích rạch màng nhĩ

lần

         60.200

          58.000

879

1298

TT

Bơm hơi vòi nhĩ

lần

       114.000

        111.000

880

1299

TT

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

lần

         19.600

          17.600

881

1300

TT

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

lần

       176.000

        172.000

882

1301

TT

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

lần

       512.000

        508.000

883

1302

TT

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

lần

       154.000

        150.000

884

1303

TT

Chọc dịch màng bụng

lần

       135.000

        131.000

885

1304

TT

Rửa phổi toàn bộ

lần

    8.101.000

     7.910.000

886

426

PT

Phẫu thuật quặm

lần

       631.000

        631.000

887

1094

TT

Lấy dị vật âm đạo

lần

       563.000

        541.000

888

1335

PT

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

lần

    3.738.000

     3.738.000

889

1336

PT

Nội soi cắt polype mũi gây mê

lần

       658.000

        658.000

890

1338

PT

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

lần

                -  

     4.884.000

891

1347

PT

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

lần

                -  

     3.833.000

892

1348

PT

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

lần

    3.148.000

     3.148.000

893

1358

PT

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

lần

    4.115.000

     4.115.000

894

1360

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

lần

    1.634.000

     1.634.000

895

1363

PT

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

lần

       782.000

        782.000

896

1367

PT

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

lần

                -  

        940.000

897

1106

TT

Chọc dò túi cùng Douglas

lần

       276.000

        267.000

898

1119

TT

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

lần

         88.700

          85.400

899

1120

TT

Rửa dạ dày sơ sinh

lần

       115.000

        106.000

900

1121

TT

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

lần

       369.000

        360.000

901

1122

TT

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

lần

       592.000

        583.000

902

1123

TT

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

lần

         80.900

          78.000

903

1124

TT

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

lần

       376.000

        358.000

904

1125

TT

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

lần

       649.000

        640.000

905

1126

TT

Ép tim ngoài lồng ngực

lần

       473.000

        458.000

906

1127

TT

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

lần

       473.000

        458.000

907

1128

TT

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

lần

       574.000

        543.000

908

1129

TT

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

lần

       574.000

        543.000

909

1118

TT

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

lần

       141.000

        136.000

910

1305

TT

Thay canuyn mở khí quản

lần

       245.000

        241.000

911

1306

TT

Vận động trị liệu hô hấp

lần

         29.700

          29.000

912

1307

TT

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

lần

       243.000

        234.000

913

1308

TT

Chọc dò màng ngoài tim

lần

       243.000

        234.000

914

1309

TT

Dẫn lưu màng ngoài tim

lần

       243.000

        234.000

915

1310

TT

Siêu âm Doppler mạch máu

lần

       219.000

        211.000

916

1311

TT

Siêu âm Doppler tim

lần

       219.000

        211.000

917

1312

TT

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

lần

       584.000

        576.000

918

1313

TT

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

lần

       245.000

        241.000

919

1314

TT

Chọc dò dịch não tuỷ

lần

       105.000

        100.000

920

1315

TT

Hút đờm hầu họng

lần

         10.800

          10.000

921

1316

TT

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

lần

         51.700

          49.600

922

1317

TT

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

lần

         49.000

          87.000

923

1076

TT

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

lần

       551.000

        533.000

924

1077

TT

Giác hút

lần

       930.000

        877.000

925

1078

TT

Soi ối

lần

         47.700

          45.900

926

1079

TT

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

lần

    1.552.000

     1.525.000

927

1368

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

lần

                -  

     2.962.000

928

1390

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

lần

    3.744.000

     3.744.000

929

1399

TT

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

lần

       500.000

        500.000

930

1414

TT

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

lần

       210.000

        210.000

931

1416

TT

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

lần

       357.000

        357.000

932

1418

TT

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

lần

         79.600

          79.600

933

1440

TT

Bẻ cuốn mũi

lần

       129.000

        129.000

934

1130

TT

Chọc ối điều trị đa ối

lần

       710.000

        681.000

935

1131

TT

Cắt chỉ khâu giác mạc

lần

         32.000

          30.000

936

1132

TT

Thụt giữ

lần

         80.900

          78.000

937

1133

TT

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

       657.000

        640.000

938

1134

TT

Tiêm nhu mô giác mạc

lần

         46.700

          44.600

939

1135

TT

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

lần

         32.000

          32.000

940

1136

TT

Mở bao sau đục bằng laser

lần

       253.000

        244.000

941

1137

TT

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

lần

       135.000

        131.000

942

1138

TT

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

lần

         32.000

          32.000

943

1139

TT

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

lần

         32.000

          32.000

944

1140

TT

áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

lần

         56.300

          53.700

945

1141

TT

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

         80.100

          75.300

946

1142

TT

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

       323.000

        314.000

947

1143

TT

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

lần

         42.100

          49.000

948

1318

TT

Đặt sonde bàng quang

lần

         88.700

          85.400

949

1319

TT

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

lần

       913.000

        904.000

950

1320

TT

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

lần

       237.000

        228.000

951

1321

TT

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

lần

       176.000

        172.000

952

1322

TT

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

lần

       176.000

        172.000

953

1323

TT

Rửa bàng quang lấy máu cục

lần

       194.000

        185.000

954

1324

PT

Cắt polyp ống tai gây mê

lần

    1.938.000

     1.938.000

955

1325

PT

Cắt polyp ống tai gây tê

lần

       589.000

        589.000

956

1329

PT

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

lần

       449.000

        449.000

957

1339

PT

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

lần

                -  

     1.388.000

958

1342

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

lần

    8.949.000

     8.949.000

959

1344

PT

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

lần

    2.723.000

     2.723.000

960

1371

PT

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

lần

    2.928.000

     2.928.000

961

1389

PT

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

lần

    3.148.000

     3.148.000

962

1393

PT

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       683.000

        683.000

963

1433

TT

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

lần

       508.000

        508.000

964

1434

TT

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

lần

       154.000

        154.000

965

1441

TT

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

lần

       129.000

        129.000

966

1445

TT

Nhét bấc mũi trước

lần

       113.000

        107.000

967

1458

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

lần

    3.551.000

                  -  

968

1462

PT

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

lần

    4.159.000

                  -  

969

1467

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

lần

    4.315.000

                  -  

970

1144

TT

Tiêm dưới kết mạc

lần

         46.700

          44.600

971

1145

TT

Tiêm cạnh nhãn cầu

lần

         46.700

          44.600

972

1146

TT

Tiêm hậu nhãn cầu

lần

         46.700

          44.600

973

1147

TT

Bơm thông lệ đạo

lần

         93.100

          89.900

974

1148

TT

Bơm thông lệ đạo

lần

         58.800

          57.200

975

1149

TT

Lấy máu làm huyết thanh

lần

         53.200

          49.200

976

1150

TT

Lấy dị vật kết mạc

lần

         63.600

          61.600

977

1151

TT

Lấy calci kết mạc

lần

         34.600

          33.000

978

1152

TT

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

lần

         32.000

          30.000

979

1153

TT

Cắt chỉ khâu kết mạc

lần

         32.000

          30.000

980

1154

TT

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

lần

       135.000

        131.000

981

1155

TT

Bơm rửa lệ đạo

lần

         36.200

          35.000

982

1156

TT

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

lần

         77.600

          75.600

983

1157

TT

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

lần

         34.600

          33.000

984

1158

TT

Rửa cùng đồ

lần

         40.800

          39.000

985

1345

PT

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

lần

    1.564.000

     1.564.000

986

1346

PT

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

lần

                -  

     1.388.000

987

1355

PT

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

lần

                -  

     3.833.000

988

1361

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

lần

    3.744.000

     3.744.000

989

1365

PT

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

lần

    1.564.000

     1.564.000

990

1366

PT

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

lần

                -  

     1.564.000

991

1369

PT

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

lần

                -  

     1.974.000

992

1372

PT

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

lần

                -  

     2.928.000

993

1618

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

lần

                -  

     6.021.000

994

1622

TT

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

lần

                -  

        697.000

995

1473

PT

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

lần

    3.132.000

                  -  

996

1528

TT

Sinh thiết u họng miệng

lần

                -  

                  -  

997

1529

PT

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

lần

                -  

                  -  

998

1536

TT

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

lần

                -  

                  -  

999

1537

TT

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

lần

                -  

                  -  

1000

1538

TT

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

lần

                -  

                  -  

1001

1539

TT

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

lần

                -  

                  -  

1002

1159

TT

Rạch áp xe mi

lần

       182.000

        173.000

1003

1160

TT

Rạch áp xe túi lệ

lần

       182.000

        173.000

1004

1161

TT

Soi đáy mắt trực tiếp

lần

         51.700

          49.600

1005

1162

TT

Soi góc tiền phòng

lần

         51.700

          49.600

1006

1163

TT

Đo thị giác tương phản

lần

         62.300

          58.600

1007

1164

TT

Rửa màng bụng cấp cứu

lần

       427.000

        418.000

1008

1165

TT

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

lần

         58.300

          55.400

1009

1166

TT

Test thử cảm giác giác mạc

lần

         38.800

          36.900

1010

1167

TT

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

lần

       104.000

          97.900

1011

1168

TT

Đo thị trường chu biên

lần

         28.600

          28.000

1012

1169

TT

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

lần

         25.300

          23.700

1013

1170

TT

Đo sắc giác

lần

         64.100

          60.000

1014

1171

TT

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

lần

         29.400

          28.400

1015

1172

TT

Đo khúc xạ máy

lần

           9.500

            8.800

1016

1173

TT

Đo khúc xạ giác mạc Javal

lần

         35.600

          34.000

1017

1373

PT

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

lần

    2.865.000

     2.865.000

1018

1375

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

lần

    4.115.000

     4.115.000

1019

1380

PT

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

lần

                -  

     2.787.000

1020

1383

PT

Phẫu thuật túi thừa Zenker

lần

    4.115.000

     4.115.000

1021

1384

PT

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

lần

    4.115.000

     4.115.000

1022

1385

PT

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

lần

    2.787.000

     2.787.000

1023

1394

TT

Chích rạch màng nhĩ

lần

         60.200

          58.000

1024

1396

TT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

lần

    1.271.000

     1.271.000

1025

1397

TT

Sinh thiết hốc mũi

lần

       124.000

        121.000

1026

1398

TT

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

lần

       278.000

        278.000

1027

1330

PT

Đặt ống thông khí màng nhĩ

lần

    2.973.000

     2.973.000

1028

1331

PT

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

lần

    2.973.000

     2.973.000

1029

1332

PT

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

lần

    3.833.000

     3.833.000

1030

1337

PT

Nội soi cắt polype mũi gây tê

lần

       453.000

        453.000

1031

1341

PT

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

lần

    5.910.000

     5.910.000

1032

1353

PT

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

lần

    3.833.000

     3.833.000

1033

1362

PT

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

lần

    2.722.000

     2.722.000

1034

1174

TT

Đo độ lác

lần

         62.300

          58.600

1035

1175

TT

Xác định sơ đồ song thị

lần

         62.300

          58.600

1036

1176

TT

Đo biên độ điều tiết

lần

         62.300

          58.600

1037

1214

TT

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

lần

       208.000

        199.000

1038

1215

TT

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

lần

       208.000

        199.000

1039

1216

TT

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

lần

       208.000

        199.000

1040

1217

TT

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

lần

       208.000

        199.000

1041

1218

TT

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

lần

       236.000

        227.000

1042

1220

TT

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

lần

         95.200

          90.900

1043

1221

TT

Điều trị bằng tia hồng ngoại

lần

         34.600

          41.100

1044

1222

TT

Điều trị bằng Parafin

lần

         42.000

          50.000

1045

1227

TT

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

lần

       153.000

        148.000

1046

1402

TT

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

lần

       192.000

        192.000

1047

1403

TT

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

lần

       669.000

        669.000

1048

1404

TT

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

lần

       192.000

        192.000

1049

1406

TT

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

lần

       113.000

        113.000

1050

1408

TT

Sinh thiết u họng miệng

lần

       124.000

        121.000

1051

1413

TT

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

lần

       509.000

        509.000

1052

1417

TT

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

lần

       503.000

        503.000

1053

1419

TT

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

lần

       182.000

        182.000

1054

1423

PT

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

lần

                -  

     3.148.000

1055

1430

TT

Khâu vết rách vành tai

lần

       176.000

        176.000

1056

1435

TT

Chọc hút dịch vành tai

lần

         51.200

          47.900

1057

1436

TT

Làm thuốc tai

lần

         20.400

          20.000

1058

1177

TT

Đo thị giác 2 mắt

lần

         62.300

          58.600

1059

1178

TT

Phương pháp Proetz

lần

         20.400

          52.900

1060

1179

TT

Nhét bấc mũi trước

lần

       113.000

        107.000

1061

1180

TT

Cầm máu mũi bằng Merocel

lần

       204.000

        201.000

1062

1181

TT

Cầm máu mũi bằng Merocel

lần

       274.000

        271.000

1063

1182

TT

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

lần

       669.000

        660.000

1064

1183

TT

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

lần

       192.000

        187.000

1065

1184

TT

Chích áp xe quanh Amidan

lần

       259.000

        250.000

1066

1185

TT

Chích áp xe quanh Amidan

lần

       724.000

        713.000

1067

1186

TT

Lấy dị vật họng miệng

lần

         40.600

          40.000

1068

1187

TT

Hạ thân nhiệt chỉ huy

lần

    2.200.000

     2.200.000

1069

1188

TT

Lấy dị vật hạ họng

lần

         40.600

          40.000

1070

1189

TT

Đốt họng hạt bằng nhiệt

lần

         77.900

          75.000

1071

1190

TT

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

lần

       129.000

        126.000

1072

1191

TT

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

lần

       148.000

        146.000

1073

1232

TT

Tập đi với gậy

lần

         28.500

          27.300

1074

1234

TT

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

lần

         28.500

          27.300

1075

1236

TT

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

lần

         28.500

          27.300

1076

1237

TT

Tập đi với khung treo

lần

         28.500

          27.300

1077

1238

TT

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

lần

       153.000

        148.000

1078

1241

TT

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

lần

         45.400

          44.500

1079

1246

TT

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

lần

         28.500

          27.300

1080

1247

TT

Tập với máy tập thăng bằng

lần

         28.500

          27.300

1081

1248

TT

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

lần

         10.800

            9.800

1082

1249

TT

Chọc dò dịch màng phổi

lần

       135.000

        131.000

1083

1250

TT

Tập với xe đạp tập

lần

         10.800

            9.800

1084

1251

TT

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

lần

         44.100

          50.500

1085

1252

TT

Kỹ thuật xoa bóp vùng

lần

         40.600

          59.500

1086

1438

TT

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

lần

       442.000

        442.000

1087

1439

TT

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê

lần

       669.000

        669.000

1088

1442

TT

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

lần

       274.000

        274.000

1089

1453

TT

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

lần

       259.000

        259.000

1090

1456

PT

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

lần

    2.190.000

                  -  

1091

1457

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

lần

    3.384.000

                  -  

1092

1460

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

lần

    4.898.000

                  -  

1093

1461

PT

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

lần

    1.854.000

                  -  

1094

1470

PT

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

lần

    4.315.000

                  -  

1095

1471

PT

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

lần

    5.020.000

                  -  

1096

1192

TT

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

lần

       189.000

        180.000

1097

1193

TT

Bơm thuốc thanh quản

lần

         20.400

          20.000

1098

1194

TT

Thay canuyn

lần

       245.000

        241.000

1099

1195

TT

Khí dung mũi họng

lần

         19.600

          17.600

1100

1196

TT

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

lần

       259.000

        250.000

1101

1197

TT

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

lần

       132.000

        129.000

1102

1198

TT

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

lần

       724.000

        713.000

1103

1199

TT

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       219.000

        219.000

1104

1200

TT

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       717.000

        703.000

1105

1201

TT

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       314.000

        305.000

1106

1202

TT

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       697.000

        683.000

1107

1203

TT

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       357.000

        346.000

1108

1253

TT

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

lần

         49.000

          87.000

1109

1254

TT

Tập điều hợp vận động

lần

         45.400

          44.500

1110

1255

TT

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

lần

       300.000

        296.000

1111

1256

TT

Tập nuốt

lần

       156.000

        152.000

1112

1257

TT

Tập nuốt

lần

       126.000

        122.000

1113

1258

TT

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

lần

         57.400

          52.400

1114

1259

TT

Tập cho người thất ngôn

lần

       103.000

          98.800

1115

1260

TT

Chọc hút khí màng phổi

lần

       141.000

        136.000

1116

1261

TT

Tập sửa lỗi phát âm

lần

       103.000

          98.800

1117

1262

TT

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

lần

         53.000

          51.700

1118

1263

TT

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

lần

         27.200

          24.300

1119

1264

TT

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

lần

       330.000

        320.000

1120

1265

TT

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

lần

       248.000

        236.000

1121

1488

TT

Bẻ cuốn mũi

lần

                -  

                  -  

1122

1489

TT

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

lần

                -  

                  -  

1123

1490

TT

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

lần

                -  

                  -  

1124

1491

TT

Phương pháp Proetz

lần

                -  

                  -  

1125

1492

TT

Nhét bấc mũi sau

lần

                -  

                  -  

1126

1493

TT

Nhét bấc mũi trước

lần

                -  

                  -  

1127

1494

TT

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

lần

                -  

                  -  

1128

1495

TT

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

lần

                -  

                  -  

1129

1496

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

lần

                -  

                  -  

1130

1497

TT

Lấy dị vật họng miệng

lần

                -  

                  -  

1131

1498

TT

Lấy dị vật hạ họng

lần

                -  

                  -  

1132

1499

TT

Đốt họng hạt bằng nhiệt

lần

                -  

                  -  

1133

1500

TT

Bơm thuốc thanh quản

lần

                -  

                  -  

1134

1501

TT

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

lần

                -  

                  -  

1135

1204

TT

Chích áp xe sàn miệng

lần

       259.000

        250.000

1136

1205

TT

Sinh thiết hốc mũi

lần

       124.000

        121.000

1137

1206

TT

Chọc rửa xoang hàm

lần

       274.000

        265.000

1138

1207

TT

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

lần

         19.600

          17.600

1139

1208

TT

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

lần

       177.000

        174.000

1140

1209

TT

Nhét bấc mũi sau

lần

       113.000

        107.000

1141

1210

TT

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

lần

       138.000

        135.000

1142

1211

TT

Chích áp xe sàn miệng

lần

       724.000

        713.000

1143

1212

TT

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

lần

       107.000

        107.000

1144

1213

TT

Sinh thiết u họng miệng

lần

       124.000

        121.000

1145

1219

TT

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

lần

         95.200

          90.900

1146

1223

TT

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

lần

         45.200

          43.800

1147

1224

TT

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

lần

         41.100

          44.500

1148

1266

TT

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

lần

       330.000

        320.000

1149

1267

TT

Sinh thiết móng

lần

       303.000

        285.000

1150

1268

TT

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

lần

       105.000

        100.000

1151

1269

TT

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

lần

         48.900

          46.500

1152

1270

TT

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

lần

       913.000

        904.000

1153

1271

TT

Điều trị bằng oxy cao áp

lần

       227.000

        213.000

1154

1272

TT

Nong niệu đạo

lần

       237.000

        228.000

1155

1273

TT

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

lần

    2.181.000

     2.155.000

1156

1274

TT

Soi cổ tử cung

lần

         60.700

          58.900

1157

1275

TT

Điều trị laser hồng ngoại

lần

         30.300

          27.000

1158

1276

TT

Nhổ răng sữa

lần

         36.200

          33.600

1159

1277

TT

Nhổ chân răng sữa

lần

         36.200

          33.600

1160

1278

TT

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

lần

         79.600

          79.600

1161

1502

PT

Cắt polyp ống tai gây mê

lần

                -  

                  -  

1162

1512

TT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

lần

                -  

                  -  

1163

1513

TT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

lần

                -  

                  -  

1164

1514

TT

Sinh thiết hốc mũi

lần

                -  

                  -  

1165

1517

TT

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

lần

                -  

                  -  

1166

1518

TT

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

lần

                -  

                  -  

1167

1519

TT

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

lần

                -  

                  -  

1168

1520

TT

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

lần

                -  

                  -  

1169

1521

TT

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

lần

                -  

                  -  

1170

1524

PT

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

lần

                -  

                  -  

1171

1525

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

lần

                -  

                  -  

1172

1527

TT

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

lần

                -  

                  -  

1173

1225

TT

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

lần

         45.400

          44.500

1174

1226

TT

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

lần

         45.400

          44.500

1175

1228

TT

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

lần

         45.400

          44.500

1176

1229

TT

Tập đi với thanh song song

lần

         28.500

          27.300

1177

1230

TT

Tập đi với khung tập đi

lần

         28.500

          27.300

1178

1231

TT

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

lần

         28.500

          27.300

1179

1233

TT

Tập đi với bàn xương cá

lần

         28.500

          27.300

1180

1235

TT

Tập lên, xuống cầu thang

lần

         28.500

          27.300

1181

1239

TT

Tập vận động thụ động

lần

         45.400

          44.500

1182

1240

TT

Tập vận động có trợ giúp

lần

         45.400

          44.500

1183

1242

TT

Tập với thang tường

lần

         28.500

          27.300

1184

1243

TT

Tập với giàn treo các chi

lần

         28.500

          27.300

1185

1244

TT

Tập với ròng rọc

lần

         10.800

            9.800

1186

1245

TT

Tập với dụng cụ quay khớp vai

lần

         28.500

          27.300

1187

1279

TT

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

lần

       172.000

        172.000

1188

1280

TT

Đo chức năng hô hấp

lần

       124.000

        142.000

1189

1281

TT

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

lần

       253.000

        253.000

1190

1282

TT

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(dưới 15)

lần

         55.000

          55.000

1191

1283

TT

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

lần

       129.000

        129.000

1192

1284

TT

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

lần

       184.000

        183.000

1193

1285

TT

Tháo bột các loại

lần

         51.900

          49.500

1194

1286

TT

Mở khí quản cấp cứu

lần

       715.000

        704.000

1195

1287

TT

Điện châm (có kim dài)

lần

         71.100

          75.800

1196

1288

TT

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

lần

    1.271.000

     1.253.000

1197

1289

TT

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

lần

         45.000

          44.000

1198

1290

TT

Khí dung thuốc giãn phế quản

lần

         19.600

          17.600

1199

1291

TT

Điều trị bằng các dòng điện xung

lần

         41.000

          40.000

1200

24

PT

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

lần

    2.463.000

     1.793.000

1201

26

PT

Phẫu thuật trĩ độ 1V

lần

    2.532.000

     2.461.000

1202

28

PT

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

lần

    2.796.000

     2.709.000

1203

32

PT

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

lần

    4.414.000

     4.282.000

1204

33

PT

Mở thông dạ dày

lần

    2.494.000

     2.447.000

1205

34

PT

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

lần

    2.532.000

     2.461.000

1206

35

PT

Phẫu thuật Longo

lần

    2.224.000

     2.153.000

1207

36

PT

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

lần

    3.708.000

     3.609.000

1208

37

PT

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

lần

    2.796.000

     2.709.000

1209

38

PT

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

lần

    2.534.000

     2.460.000

1210

188

PT

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

lần

    2.761.001

     2.597.000

1211

189

PT

Phẫu thuật vết thương bàn tay

lần

    1.362.000

     1.793.000

1212

388

PT

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

lần

    4.692.000

     4.568.000

1213

389

PT

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

lần

    2.821.000

     2.728.000

1214

391

PT

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

lần

    6.065.000

     5.944.000

1215

400

PT

Lấy dị vật tiền phòng

lần

    1.097.000

     1.060.000

1216

434

PT

Khâu kết mạc

lần

       798.000

        774.000

1217

435

PT

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

lần

    2.787.000

     2.722.000

1218

436

PT

Điều trị tủy lại

lần

       950.000

        941.000

1219

437

PT

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

lần

       333.000

        324.000

1220

438

PT

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

lần

       156.000

        151.000

1221

439

PT

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

lần

       289.000

        276.000

1222

440

PT

Phẫu thuật cắt phanh môi

lần

       289.000

        276.000

1223

442

PT

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

lần

       527.000

        509.000

1224

469

PT

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

1225

576

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

lần

    3.708.000

     3.609.000

1226

577

PT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

lần

    3.708.000

     3.609.000

1227

578

PT

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

lần

    3.708.000

     3.609.000

1228

579

PT

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

lần

    4.580.000

     4.481.000

1229

580

PT

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

lần

    3.528.000

     3.429.000

1230

581

PT

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

lần

    1.716.000

     1.681.000

1231

582

PT

Phẫu thuật kéo dài chi

lần

    4.602.000

     4.435.000

1232

583

PT

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

lần

    3.278.000

     3.167.000

1233

584

PT

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

lần

    3.116.000

     3.033.000

1234

585

PT

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

lần

    2.086.000

     2.039.000

1235

586

PT

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

lần

    6.455.000

     6.157.000

1236

660

TT

Nhổ răng số 8 bình thường

lần

                -  

        204.000

1237

661

TT

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

lần

                -  

        320.000

1238

662

TT

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

lần

                -  

          33.600

1239

663

TT

Phục hồi chân răng có chốt

lần

                -  

        481.000

1240

664

TT

Răng viêm tủy hồi phục

lần

                -  

        248.000

1241

665

TT

Nhổ răng khó

lần

                -  

        194.000

1242

666

TT

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

lần

         31.800

          31.800

1243

667

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

lần

       243.000

        234.000

1244

668

TT

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

lần

       243.000

        234.000

1245

669

TT

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

lần

       649.000

        640.000

1246

670

TT

Siêu âm màng phổi cấp cứu

lần

         42.100

          49.000

1247

671

TT

Rửa bàng quang

lần

       194.000

        185.000

1248

709

TT

Hút dịch khớp gối

lần

       113.000

        109.000

1249

711

TT

Hút dịch khớp khuỷu

lần

       113.000

        109.000

1250

190

PT

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

lần

    4.874.000

     4.675.000

1251

207

PT

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

lần

    2.728.000

     2.657.000

1252

208

PT

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

lần

    2.728.000

     2.657.000

1253

212

PT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    2.263.000

     2.151.000

1254

216

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.704.000

     3.582.000

1255

221

PT

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    2.263.000

     2.180.000

1256

223

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

    3.931.000

     3.809.000

1257

225

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.931.000

     3.809.000

1258

226

PT

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

    3.467.000

     3.376.000

1259

470

PT

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

1260

471

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

lần

    3.708.000

     3.609.000

1261

472

PT

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

lần

    3.708.000

     3.609.000

1262

473

PT

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

lần

    3.945.000

     3.850.000

1263

474

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

lần

    3.945.000

     3.850.000

1264

475

PT

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

lần

    3.708.000

     3.609.000

1265

476

PT

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

lần

    3.708.000

     3.609.000

1266

477

PT

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

lần

    3.708.000

     3.609.000

1267

478

PT

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

lần

    3.708.000

     3.609.000

1268

479

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

lần

    3.708.000

     3.609.000

1269

480

PT

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1270

481

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

lần

    3.708.000

     3.609.000

1271

587

PT

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

lần

    3.708.000

     3.609.000

1272

588

PT

Phẫu thuật cắt cụt chi

lần

    3.711.000

     3.640.000

1273

589

PT

Phẫu thuật tháo khớp chi

lần

    3.711.000

     3.640.000

1274

590

PT

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

lần

    3.528.000

     3.429.000

1275

591

PT

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

lần

    3.528.000

     3.429.000

1276

592

PT

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

1277

593

PT

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

lần

    3.945.000

     3.850.000

1278

594

PT

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

lần

    3.607.000

     3.508.000

1279

595

PT

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

lần

    2.728.000

     2.657.000

1280

596

PT

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

lần

    2.847.000

     2.752.000

1281

597

PT

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

lần

    2.578.000

     2.531.000

1282

712

TT

Hút dịch khớp cổ chân

lần

       113.000

        109.000

1283

713

TT

Hút dịch khớp cổ tay

lần

       113.000

        109.000

1284

715

TT

Hút dịch khớp vai

lần

       113.000

        109.000

1285

717

TT

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

lần

       108.000

        145.000

1286

718

TT

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

lần

       219.000

        211.000

1287

749

TT

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

lần

    3.243.000

     3.243.000

1288

750

TT

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

lần

    2.547.000

     2.547.000

1289

751

TT

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

lần

         10.000

          10.000

1290

752

TT

Đặt ống nội khí quản

lần

       564.000

        564.000

1291

753

TT

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

lần

       135.000

        135.000

1292

754

TT

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

lần

       583.000

        583.000

1293

755

TT

Bơm rửa màng phổi

lần

       212.000

        212.000

1294

284

PT

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

lần

    5.499.000

     5.378.000

1295

285

PT

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

lần

    3.825.000

     3.704.000

1296

286

PT

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

lần

    6.062.000

     5.864.000

1297

289

PT

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

lần

    2.736.000

     2.677.000

1298

290

PT

Cắt u thành âm đạo

lần

    2.022.000

     1.960.000

1299

292

PT

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

lần

    2.830.000

     2.753.000

1300

293

PT

Cắt u xương, sụn

lần

    3.706.000

     3.611.000

1301

296

PT

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

lần

    1.224.000

     1.200.000

1302

297

PT

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

lần

       447.000

        429.000

1303

299

PT

Cắt nang xương hàm khó

lần

    2.891.000

     2.807.000

1304

316

PT

Cắt polyp mũi

lần

       658.000

        647.000

1305

317

PT

Cắt nang thừng tinh một bên

lần

    1.742.000

     1.642.000

1306

318

PT

Cắt nang thừng tinh hai bên

lần

    2.690.000

     2.536.000

1307

482

PT

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

lần

    3.708.000

     3.609.000

1308

483

PT

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1309

484

PT

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

lần

    3.708.000

     3.609.000

1310

485

PT

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

lần

    3.708.000

     3.609.000

1311

486

PT

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1312

487

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

lần

    3.708.000

     3.609.000

1313

488

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

lần

    3.708.000

     3.609.000

1314

489

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

lần

    3.708.000

     3.609.000

1315

490

PT

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

lần

    3.945.000

     3.850.000

1316

491

PT

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

lần

    3.945.000

     3.850.000

1317

492

PT

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

lần

    3.708.000

     3.609.000

1318

493

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1319

598

PT

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

lần

    4.547.000

     4.381.000

1320

599

PT

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

lần

    2.728.000

     2.657.000

1321

600

PT

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

lần

    3.607.000

     3.508.000

1322

601

PT

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

lần

    2.760.000

     2.689.000

1323

602

PT

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

lần

    4.172.000

     4.040.000

1324

603

PT

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

lần

    2.923.000

     2.828.000

1325

604

PT

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

lần

    2.923.000

     2.828.000

1326

605

PT

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

lần

    3.706.000

     3.611.000

1327

606

PT

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

lần

    2.639.000

     2.528.000

1328

607

PT

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

lần

    4.442.000

     4.310.000

1329

608

PT

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

lần

    4.547.000

     4.381.000

1330

609

PT

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

lần

    1.914.000

     1.914.000

1331

756

TT

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

lần

       533.000

        533.000

1332

757

TT

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

lần

       551.000

        551.000

1333

776

TT

Chọc hút kim nhỏ các hạch

lần

       252.000

        238.000

1334

778

TT

Rửa dạ dày cấp cứu

lần

       115.000

        106.000

1335

781

TT

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

lần

       252.000

        238.000

1336

782

TT

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

lần

       108.000

        104.000

1337

783

TT

Thông tiểu

lần

         85.400

          85.400

1338

784

TT

Soi đáy mắt cấp cứu

lần

         51.700

          49.600

1339

785

TT

Thụt tháo

lần

         80.900

          78.000

1340

786

TT

Nội soi dạ dày cầm máu

lần

    2.191.000

     2.191.000

1341

787

TT

Cầm máu thực quản qua nội soi

lần

       719.000

        719.000

1342

788

TT

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

lần

       287.000

        287.000

1343

789

TT

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

lần

    2.191.000

     2.191.000

1344

790

TT

Soi đại tràng cầm máu

lần

       544.000

        544.000

1345

320

PT

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

lần

    1.742.000

     1.642.000

1346

324

PT

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

lần

    7.637.000

     7.637.000

1347

325

PT

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

lần

    2.894.000

     2.773.000

1348

326

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

lần

    3.984.000

     3.881.000

1349

327

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

lần

    4.256.000

     4.135.000

1350

328

PT

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

lần

    4.256.000

     4.256.000

1351

329

PT

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

lần

    5.860.000

     5.694.000

1352

330

PT

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

lần

    2.300.000

     2.223.000

1353

494

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1354

495

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

lần

    3.708.000

     3.609.000

1355

496

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

lần

    3.945.000

     3.850.000

1356

497

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

lần

    3.945.000

     3.850.000

1357

498

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1358

499

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1359

500

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1360

501

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1361

502

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1362

610

PT

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

lần

    1.793.000

     2.619.000

1363

611

PT

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

lần

    1.731.000

     1.684.000

1364

612

PT

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

lần

    1.731.000

     1.684.000

1365

613

PT

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

lần

    4.359.000

     4.227.000

1366

614

PT

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

lần

    2.783.000

     2.619.000

1367

615

PT

Cắm niệu quản bàng quang

lần

    2.783.000

     2.619.000

1368

616

PT

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

lần

    4.095.000

     3.963.000

1369

617

PT

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

lần

    1.731.000

     1.684.000

1370

618

PT

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

lần

    1.731.000

     1.684.000

1371

619

PT

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

lần

    1.211.000

     1.136.000

1372

620

PT

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

lần

    1.211.000

     1.136.000

1373

621

PT

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

lần

    1.211.000

     1.136.000

1374

791

TT

Soi đại tràng sinh thiết

lần

       385.000

        385.000

1375

792

TT

Nội soi trực tràng cấp cứu

lần

       179.000

        179.000

1376

793

TT

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

lần

       135.000

        135.000

1377

794

TT

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

lần

       135.000

        131.000

1378

795

TT

Đặt ống thông hậu môn

lần

         80.900

          78.000

1379

796

TT

Rửa dạ dày cấp cứu

lần

       115.000

        106.000

1380

797

TT

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

lần

       576.000

        576.000

1381

798

TT

Đặt sonde hậu môn

lần

         78.000

          78.000

1382

799

TT

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

lần

         23.300

          23.300

1383

800

TT

Kéo nắn cột sống thắt lưng

lần

         44.100

          50.500

1384

801

TT

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

lần

       719.000

     2.191.000

1385

802

TT

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

lần

       590.000

     2.058.000

1386

803

TT

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

lần

         23.300

          23.300

1387

332

PT

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

lần

    9.453.000

     9.188.000

1388

333

PT

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

lần

    7.314.000

     7.115.000

1389

334

PT

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

lần

    4.834.000

     4.757.000

1390

335

PT

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

lần

    3.312.000

     3.241.000

1391

336

PT

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

lần

    4.795.000

     4.692.000

1392

337

PT

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

lần

    4.480.000

     4.480.000

1393

338

PT

Khâu tử cung do nạo thủng

lần

    2.750.000

     2.673.000

1394

339

PT

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

lần

    2.218.000

     2.147.000

1395

340

PT

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

lần

    2.717.000

     2.658.000

1396

503

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1397

504

PT

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

lần

    3.945.000

     3.850.000

1398

505

PT

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

lần

    4.547.000

     4.381.000

1399

506

PT

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

lần

    4.547.000

     4.381.000

1400

507

PT

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

lần

    2.923.000

     2.828.000

1401

508

PT

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

lần

    2.923.000

     2.828.000

1402

509

PT

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

lần

    4.547.000

     4.381.000

1403

510

PT

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

lần

    3.278.000

     3.167.000

1404

511

PT

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1405

512

PT

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

lần

    3.708.000

     3.609.000

1406

622

PT

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

lần

    1.731.000

     1.684.000

1407

623

PT

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

lần

    1.211.000

     1.136.000

1408

624

PT

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

lần

    3.016.000

     2.950.000

1409

625

PT

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

lần

    1.211.000

     1.136.000

1410

626

PT

Cắt hẹp bao quy đầu

lần

    1.211.000

     1.136.000

1411

627

PT

Mở rộng lỗ sáo

lần

    1.211.000

     1.136.000

1412

628

PT

Đưa thực quản ra ngoài

lần

    2.494.000

     2.447.000

1413

629

PT

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

lần

    3.530.000

     3.414.000

1414

630

PT

Đóng rò thực quản

lần

    3.530.000

     3.414.000

1415

631

PT

Nối vị tràng

lần

    2.634.000

     2.563.000

1416

632

PT

Mở dạ dày xử lý tổn thương

lần

    3.530.000

     3.414.000

1417

633

PT

Cắt u tá tràng

lần

    2.531.000

     2.460.000

1418

634

PT

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

lần

    4.573.000

     4.441.000

1419

635

PT

Khâu vùi túi thừa tá tràng

lần

    2.531.000

     2.460.000

1420

804

TT

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

lần

       174.000

        169.000

1421

805

TT

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

lần

         61.800

          61.800

1422

806

TT

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

lần

         61.800

          61.800

1423

807

TT

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

lần

         61.800

          61.800

1424

808

TT

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

lần

       174.000

        169.000

1425

809

TT

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

lần

         61.800

          61.800

1426

810

TT

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

lần

       473.000

        458.000

1427

811

TT

Đặt catheter động mạch

lần

    1.363.000

     1.354.000

1428

812

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

lần

         61.300

          61.300

1429

813

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

lần

         64.200

          61.300

1430

814

TT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

lần

         64.200

          61.300

1431

341

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

lần

    6.062.000

     5.864.000

1432

342

PT

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

lần

    5.855.000

     5.724.000

1433

343

PT

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

lần

    3.685.000

     3.564.000

1434

344

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

lần

    3.825.000

     3.704.000

1435

346

PT

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

lần

    3.825.000

     3.704.000

1436

349

PT

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

lần

    6.492.000

     6.294.000

1437

351

PT

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

lần

    3.290.000

     3.213.000

1438

353

PT

Phẫu thuật treo tử cung

lần

    2.827.000

     2.750.000

1439

354

PT

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

lần

    2.628.000

     2.551.000

1440

355

PT

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

lần

    2.587.000

     2.510.000

1441

356

PT

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

lần

    2.697.000

     2.620.000

1442

1349

PT

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

lần

                -  

     3.833.000

1443

1559

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

lần

                -  

                  -  

1444

1561

TT

Thủy trị liệu có thuốc

lần

                -  

                  -  

1445

1359

PT

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

lần

    2.340.000

     2.340.000

1446

1382

TT

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

lần

       683.000

        683.000

1447

1386

PT

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

lần

    3.148.000

     3.148.000

1448

1455

PT

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

lần

    7.836.000

                  -  

1449

1558

VLTL

Thủy trị liệu có thuốc

lần

         60.600

          60.600

1450

1560

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

lần

                -  

                  -  

1451

1374

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

lần

                -  

     4.115.000

1452

1562

PT

Mổ yêu cầu kết hợp xương

lần

    2.000.000

     2.000.000

1453

1563

PT

Mổ yêu cầu tháo phương tiện kết hợp xương

lần

    2.000.000

     2.000.000

1454

1565

PT

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

lần

    2.723.000

     2.723.000

1455

1566

PT

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

lần

       940.000

        940.000

1456

1567

PT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê)

lần

    1.271.000

     1.271.000

1457

1568

PT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê)

lần

    2.657.000

     2.657.000

1458

1570

TT

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây mê)

lần

    1.554.000

     1.554.000

1459

1571

TT

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây tê)

lần

       509.000

        509.000

1460

1572

TT

Nội soi sinh thiết u hốc mũi ( gây tê)

lần

       286.000

        286.000

1461

1573

TT

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới ( gây tê)

lần

       129.000

        129.000

1462

1574

TT

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê)

lần

       669.000

        669.000

1463

1577

TT

Nhổ chân răng vĩnh viễn

lần

       187.000

        187.000

1464

1578

TT

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

lần

       101.000

        101.000

1465

1580

PT

Phẫu thuật nạo túi lợi

lần

       333.000

        333.000

1466

1582

PT

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

lần

    1.117.000

     1.117.000

1467

1583

PT

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

lần

    2.414.000

     2.414.000

1468

1584

PT

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

lần

    2.115.000

     2.115.000

1469

1585

PT

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

lần

       940.000

        940.000

1470

1587

TT

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

lần

       357.000

        357.000

1471

1588

TT

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

lần

       131.000

        131.000

1472

1590

TT

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

lần

         36.200

          36.200

1473

1591

PT

Nhổ răng khó

lần

       203.000

        203.000

1474

1592

PT

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

lần

    2.591.000

     2.591.000

1475

1594

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

lần

       335.000

        335.000

1476

1595

TT

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

lần

       236.000

        236.000

1477

1597

TT

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

lần

       132.000

        132.000

1478

1598

TT

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

lần

       111.000

        111.000

1479

1603

TT

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

lần

       253.000

        253.000

1480

1606

PT

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài ( gây mê)

lần

                -  

     1.975.000

1481

1607

PT

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài ( gây tê)

lần

                -  

        598.000

1482

1609

PT

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)

lần

                -  

        830.000

1483

1610

PT

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

lần

                -  

     3.020.000

1484

1614

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

lần

                -  

     2.787.000

1485

1616

PT

Phẫu thuật cắt u Amidan

lần

                -  

     1.634.000

1486

1619

TT

Cắt phanh lưỡi ( gây tê)

lần

                -  

        289.000

1487

1620

TT

Cắt phanh lưỡi ( gây mê)

lần

                -  

        724.000

1488

1621

TT

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

                -  

        697.000

1489

1569

TT

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

lần

       940.000

        940.000

1490

1575

TT

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê)

lần

       442.000

        442.000

1491

1576

TT

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

lần

       274.000

        274.000

1492

1579

TT

Nắn sai khớp thái dương hàm

lần

       102.000

        102.000

1493

1581

PT

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

lần

       697.000

        697.000

1494

1608

PT

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)

lần

                -  

     1.328.000

1495

1611

PT

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

lần

                -  

     2.741.000

1496

1612

PT

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)

lần

                -  

        658.000

1497

1613

PT

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi( gây tê)

lần

                -  

        453.000

1498

1615

PT

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

lần

                -  

     1.564.000

1499

1617

PT

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

lần

                -  

     4.899.000

1500

1623

TT

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

lần

                -  

        219.000

1501

1586

PT

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

lần

    2.578.000

     2.578.000

1502

1605

TT

Cắt chỉ

lần

         32.000

          32.000

1503

1589

TT

Hàn răng sữa sâu ngà

lần

         95.200

          95.200

1504

1601

TT

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

lần

       233.000

        233.000

1505

1593

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

lần

       335.000

        335.000

1506

1596

TT

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

lần

       177.000

        177.000

1507

1599

TT

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

lần

         81.600

          81.600

1508

1600

TT

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

lần

         56.800

          56.800

1509

1602

TT

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

lần

       299.000

        299.000

1510

1604

TT

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

lần

       176.000

        176.000

1511

1564

PT

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)

lần

       475.000

        475.000

1512

1326

PT

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

lần

    1.328.000

     1.328.000

1513

1327

PT

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

lần

       830.000

        830.000

1514

1328

PT

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

lần

    3.020.000

     3.020.000

1515

1333

PT

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

lần

    2.928.000

     2.928.000

1516

1334

PT

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

lần

    2.928.000

     2.928.000

1517

1340

PT

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

lần

    6.021.000

     6.021.000

1518

1343

PT

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

lần

    2.787.000

     2.787.000

1519

1351

PT

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

lần

    3.833.000

     3.833.000

1520

1352

PT

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

lần

    3.833.000

     3.833.000

1521

1356

PT

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

lần

    2.620.000

     2.620.000

1522

1357

TT

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

lần

       940.000

        940.000

1523

1364

PT

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

lần

    2.787.000

     2.787.000

1524

1370

PT

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

lần

                -  

     2.928.000

1525

1376

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

lần

    4.115.000

     4.115.000

1526

1378

PT

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

lần

    4.115.000

     4.115.000

1527

1379

TT

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

lần

       683.000

        683.000

1528

1381

PT

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

lần

       940.000

        940.000

1529

1388

PT

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

lần

    3.148.000

     3.148.000

1530

1391

PT

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

lần

    3.744.000

     3.744.000

1531

1392

PT

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

lần

    3.679.000

     3.744.000

1532

1395

TT

Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)

lần

       274.000

        274.000

1533

1400

TT

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

lần

    1.543.000

     1.543.000

1534

1401

TT

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

lần

       669.000

        669.000

1535

1405

TT

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

lần

       138.000

        135.000

1536

1407

TT

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

lần

       289.000

        289.000

1537

1409

TT

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

lần

       286.000

        286.000

1538

1410

TT

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

lần

       509.000

        509.000

1539

1411

TT

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

lần

       509.000

        509.000

1540

1412

TT

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

lần

       509.000

        509.000

1541

1415

TT

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

lần

       503.000

        503.000

1542

1420

PT

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

lần

       940.000

        940.000

1543

1421

PT

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

lần

                -  

     3.148.000

1544

1422

PT

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

lần

                -  

     3.148.000

1545

1424

PT

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

lần

                -  

     3.148.000

1546

1425

PT

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

lần

    2.657.000

     2.657.000

1547

1426

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

lần

    1.634.000

     1.634.000

1548

1427

PT

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

lần

    3.744.000

     3.744.000

1549

1428

PT

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

lần

       782.000

        782.000

1550

1429

TT

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

lần

       724.000

        724.000

1551

1431

TT

Bơm hơi vòi nhĩ

lần

       114.000

        111.000

1552

1432

TT

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

lần

       154.000

        154.000

1553

1437

TT

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

lần

         62.000

          60.000

1554

1443

TT

Phương pháp Proetz

lần

         20.400

          52.900

1555

1444

TT

Nhét bấc mũi sau

lần

       113.000

        107.000

1556

1446

TT

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

lần

       274.000

        274.000

1557

1447

TT

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

lần

       204.000

        204.000

1558

1449

TT

Lấy dị vật họng miệng

lần

         40.600

          40.000

1559

1450

TT

Lấy dị vật hạ họng

lần

         40.600

          40.000

1560

1451

TT

Đốt họng hạt bằng nhiệt

lần

         77.900

          75.000

1561

1452

TT

Bơm thuốc thanh quản

lần

         20.400

          20.000

1562

1459

PT

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

lần

    4.256.000

                  -  

1563

1463

PT

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

lần

    4.554.000

                  -  

1564

1465

PT

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

lần

    2.534.000

                  -  

1565

1466

PT

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

lần

    1.210.000

                  -  

1566

1468

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

lần

    5.020.000

                  -  

1567

1542

PT

Phẫu thuật lấy thai

lần

    2.000.000

                  -  

1568

1555

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

lần

                -  

                  -  

1569

1557

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

lần

       335.000

        335.000

1570

1350

PT

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

lần

                -  

     3.833.000

1571

1387

PT

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

lần

    3.148.000

     3.148.000

1572

1448

TT

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

lần

       259.000

        259.000

1573

1556

PT

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

lần

       335.000

        335.000

1574

1377

PT

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

lần

    4.115.000

     4.115.000

1575

1354

PT

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

lần

    3.738.000

     3.738.000

1576

1464

PT

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

lần

       391.000

                  -  

1577

1469

PT

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

lần

    5.020.000

                  -  

1578

1625

PT

Gây mê nội soi tiêu hóa

lần

       679.000

        679.000

1579

1626

PT

Cắt các u lành tuyến giáp

lần

    1.742.000

     1.742.000

1580

1624

PT

Phẫu thuật ghép xương tự thân

lần

    4.578.000

     4.578.000

1581

1627

TT

Đo nồng độ cồn trong khí thở

lần

         29.600

          29.600

1582

1628

TT

Forceps

lần

       930.000

                  -  

1583

1543

MAU

Máu toàn phần 250 ml

lần

       641.000

        641.000

1584

1544

MAU

Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần

lần

       638.000

        638.000

1585

1545

THO_OXY

OXY y tế (1 lít/phút)

lần

              100

               100

1586

1548

THO_OXY

Oxy y tế (3 lít/phút)

lần

              100

               100

1587

1549

THO_OXY

Oxy y tế (4 lít/phút)

lần

              100

               100

1588

1553

THO_OXY

Oxy y tế (8 lít/phút)

lần

              100

               100

1589

1554

THO_OXY

Oxy y tế (9 lít/phút)

lần

              100

               100

1590

1546

THO_OXY

Oxy y tế (10 lít/phút)

lần

              100

               100

1591

1547

THO_OXY

Oxy y tế (2 lít/phút)

lần

              100

               100

1592

1550

THO_OXY

Oxy y tế (5 lít/phút)

lần

              100

               100

1593

1551

THO_OXY

Oxy y tế (6 lít/phút)

lần

              100

               100

1594

1552

THO_OXY

Oxy y tế (7 lít/phút)

lần

              100

               100

X-QUANG

 

 

 

 

1595

1

2

Chụp Xquang ngực thẳng

lần

         64.200

          69.000

1596

2

2

Chụp Xquang hàm chếch một bên

lần

         64.200

          69.000

1597

3

2

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1598

4

2

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

lần

         64.200

          69.000

1599

5

2

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

lần

         64.200

          69.000

1600

6

2

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

lần

         64.200

          69.000

1601

7

2

Chụp Xquang Schuller

lần

         64.200

          69.000

1602

8

2

Chụp Xquang mỏm trâm

lần

         64.200

          69.000

1603

13

2

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1604

14

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1605

15

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

lần

         96.200

          94.000

1606

53

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

lần

         64.200

          69.000

1607

54

2

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1608

55

2

Chụp lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

lần

         64.200

          69.000

1609

56

2

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1610

57

2

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1611

58

2

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

lần

         64.200

          69.000

1612

39

2

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1613

40

2

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

lần

         96.200

          94.000

1614

41

2

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

lần

       220.000

        209.000

1615

42

2

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

lần

         64.200

          69.000

1616

43

2

Chụp Xquang tuyến vú

lần

         93.200

          91.000

1617

44

2

Chụp Xquang tại giường

lần

         64.200

          69.000

1618

45

2

Chụp Xquang tại phòng mổ

lần

         64.200

          69.000

1619

46

2

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

lần

       236.000

        225.000

1620

47

2

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

lần

       236.000

        225.000

1621

48

2

Chụp bả vai thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

lần

         96.200

          94.000

1622

49

2

Chụp Xquang tuyến nước bọt

lần

       382.000

        371.000

1623

50

2

Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)

lần

       407.000

        396.000

1624

51

2

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

lần

       535.000

        594.000

1625

52

2

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

lần

       525.000

        549.000

1626

59

2

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

lần

         64.200

          69.000

1627

60

2

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

lần

         64.200

          69.000

1628

61

2

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

lần

         64.200

          69.000

1629

62

2

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1630

63

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

lần

         64.200

          69.000

1631

64

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

lần

         64.200

          69.000

1632

65

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1633

66

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

lần

         64.200

          69.000

1634

67

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

lần

         64.200

          69.000

1635

68

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1636

69

2

Chụp Xquang Blondeau

lần

         64.200

          69.000

1637

70

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1638

71

2

Chụp Xquang Hirtz

lần

         64.200

          69.000

1639

72

2

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1640

73

2

Chụp Xquang hàm chếch một bên

lần

         64.200

          69.000

1641

156

2

Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

lần

       371.000

        371.000

1642

161

2

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

lần

         96.200

        962.000

1643

157

2

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

lần

                -  

          12.800

1644

158

2

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

lần

                -  

          17.000

1645

160

2

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

lần

         96.200

        962.000

1646

162

2

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

lần

         96.200

        962.000

1647

155

2

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

lần

       249.000

        249.000

1648

9

2

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1649

10

2

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

lần

         64.200

          69.000

1650

11

2

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

lần

         96.200

          94.000

1651

12

2

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

lần

         96.200

          94.000

1652

16

2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1653

17

2

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1654

18

2

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

lần

       121.000

        119.000

1655

19

2

Chụp Xquang khung chậu thẳng

lần

         64.200

          69.000

1656

20

2

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

lần

         64.200

          69.000

1657

21

2

Chụp Xquang khớp vai thẳng

lần

         64.200

          69.000

1658

22

2

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

lần

         64.200

          69.000

1659

23

2

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1660

24

2

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1661

25

2

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1662

26

2

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1663

27

2

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1664

28

2

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1665

29

2

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

lần

         64.200

          69.000

1666

30

2

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

lần

         64.200

          69.000

1667

31

2

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1668

32

2

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1669

33

2

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

lần

         96.200

          94.000

1670

34

2

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1671

35

2

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1672

36

2

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

lần

         96.200

          94.000

1673

37

2

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

lần

         96.200

          94.000

1674

38

2

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

lần

         64.200

          69.000

1675

74

2

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa

lần

       407.000

        396.000

1676

154

2

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

lần

         58.000

          58.000

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

1677

127

7

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1678

128

7

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1679

129

7

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1680

130

7

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3

lần

       519.000

        700.000

1681

131

7

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)

lần

       519.000

        700.000

1682

132

7

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1683

133

7

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1684

134

7

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1685

137

7

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1686

140

7

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

lần

       628.000

        970.000

1687

141

7

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1688

142

7

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

lần

       628.000

        970.000

1689

143

7

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1690

144

7

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1691

145

7

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1692

146

7

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1693

147

7

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

lần

       519.000

        700.000

1694

148

7

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)

lần

       628.000

        970.000

1695

149

7

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

lần

       519.000

        700.000

1696

150

7

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

lần

       519.000

        700.000

1697

151

7

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

lần

       628.000

        970.000

1698

152

7

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1699

153

7

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

lần

       628.000

        970.000

1700

125

7

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1701

126

7

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1702

135

7

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

1703

136

7

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1704

138

7

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

lần

       628.000

        970.000

1705

139

7

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

       519.000

        700.000

 

SIÊU ÂM

 

 

 

 

1706

99

1

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

lần

       211.000

        211.000

1707

100

1

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

lần

         79.500

          79.500

1708

101

1

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

lần

         79.500

          79.500

1709

102

1

Siêu âm Doppler tim, van tim

lần

       219.000

        211.000

1710

106

1

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

lần

       219.000

        211.000

1711

108

1

Siêu âm Doppler mạch máu

lần

       219.000

        211.000

1712

109

6

Siêu âm ổ bụng

lần

         42.100

          49.000

1713

110

6

Siêu âm màng phổi

lần

         42.100

          49.000

1714

111

6

Siêu âm khớp (một vị trí)

lần

         42.100

          49.000

1715

114

6

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

lần

         42.100

          49.000

1716

119

6

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

lần

         42.100

          49.000

1717

117

6

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

lần

       179.000

        176.000

1718

96

1

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

lần

       211.000

        211.000

1719

97

1

Siêu âm Doppler động mạch thận

lần

       211.000

        211.000

1720

98

1

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

lần

         79.500

          79.500

1721

103

1

Siêu âm Doppler gan lách

lần

         79.500

          79.500

1722

104

1

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

lần

         79.500

          79.500

1723

105

1

Siêu âm Doppler tim

lần

       219.000

        211.000

1724

107

1

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

lần

       219.000

        211.000

1725

112

6

Siêu âm tuyến giáp

lần

         42.100

          49.000

1726

113

6

Siêu âm tuyến vú hai bên

lần

         42.100

          49.000

1727

115

6

Siêu âm tinh hoàn hai bên

lần

         42.100

          49.000

1728

116

6

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

lần

         42.100

          49.000

1729

118

6

Siêu âm tử cung phần phụ

lần

         42.100

          49.000

1730

120

6

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

lần

         42.100

          49.000

1731

121

6

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

lần

         42.100

          49.000

1732

122

6

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

lần

         42.100

          49.000

1733

123

6

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

lần

         42.100

          49.000

1734

124

6

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

lần

         42.100

          49.000

 

NỘI SOI

 

 

 

 

 

1735

84

5

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

lần

       870.000

        870.000

1736

85

5

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

lần

       240.000

        231.000

1737

86

5

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

lần

       426.000

        410.000

1738

87

5

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

lần

       401.000

        385.000

1739

88

5

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

lần

       300.000

        287.000

1740

89

5

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

lần

       287.000

        287.000

1741

90

5

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

lần

       186.000

        179.000

1742

91

5

Nội soi ổ bụng

lần

       815.000

        793.000

1743

92

5

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

lần

       919.000

        906.000

1744

93

5

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

lần

       239.000

        228.000

1745

94

5

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

lần

       240.000

        231.000

1746

95

5

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

lần

       239.000

        228.000

ĐIỆN TIM, LƯU HUYẾT NÃO

 

 

 

 

1747

79

4

Ghi điện não thường quy

lần

         60.000

          69.000

1748

75

4

Ghi điện não đồ thông thường

lần

         63.000

          69.600

1749

76

4

Đo lưu huyết não

lần

         42.600

          31.000

1750

77

4

Điện tim thường

lần

         32.000

          45.900

1751

78

4

Đo lưu huyết não

lần

         42.600

          40.600

XÉT NGHIỆM

 

 

 

 

1752

6

1

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

lần

         31.800

          31.000

1753

12

1

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

lần

       321.000

        304.000

1754

21

2

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1755

22

2

Định lượng Urê máu [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1756

27

2

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1757

45

2

Phản ứng Rivalta [dịch]

lần

           8.400

            8.400

1758

47

2

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

lần

         29.900

          28.000

1759

51

3

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

lần

         42.900

          42.400

1760

55

4

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

lần

         62.900

          61.600

1761

68

5

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

lần

       252.000

        238.000

1762

74

6

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

lần

         85.800

          84.800

1763

77

6

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) (máu)

lần

         85.800

          84.800

1764

85

6

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

lần

       468.000

        460.000

1765

123

3

Test methamphetamin

lần

         42.400

          42.400

1766

125

3

Marijuana(Định tính)

lần

         42.400

          42.400

1767

15

1

HIV Ab test nhanh

lần

         53.000

          51.700

1768

49

2

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

lần

         91.100

          85.000

1769

69

5

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

lần

       155.000

        147.000

1770

16

1

HBsAg test nhanh

lần

         53.000

          51.700

1771

20

2

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1772

46

2

Định lượng Phenytoin [Máu]

lần

         80.400

          79.500

1773

52

4

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

lần

         40.000

          39.200

1774

54

4

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

lần

         40.000

          39.200

1775

56

4

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

         30.800

          30.200

1776

62

5

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

lần

       321.000

        304.000

1777

73

6

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

lần

       133.000

        132.000

1778

80

6

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

lần

         58.900

          58.300

1779

86

6

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

lần

         64.300

          63.600

1780

39

2

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

         26.800

          26.500

1781

78

6

Định lượng PSA toàn phần (Total Prostate-Specific Atigen) (máu)

lần

         91.100

          90.100

1782

87

6

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

lần

         91.100

          90.100

1783

29

2

Điện giải đồ (Na, K, Ca) [Máu]

lần

         28.900

          28.600

1784

79

6

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

lần

         64.300

          63.600

1785

81

6

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

lần

         64.300

          63.600

1786

124

3

Amphetamin (định tính)

lần

         42.400

          42.400

1787

3

1

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

lần

       236.000

        230.000

1788

4

1

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

lần

       182.000

        178.000

1789

9

1

Vi nấm soi tươi

lần

         41.200

          40.200

1790

17

1

HCV Ab test nhanh

lần

         53.000

          51.700

1791

18

1

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

lần

         53.000

          51.700

1792

24

2

Định lượng Glucose [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1793

26

2

Định lượng Albumin [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1794

28

2

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1795

30

2

Định lượng Acid Uric [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1796

31

2

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

lần

         26.800

          26.500

1797

32

2

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

lần

         26.800

          26.500

1798

33

2

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

lần

         26.800

          26.500

1799

36

2

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1800

37

2

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

lần

         53.600

          53.000

1801

38

2

Định lượng Globulin [Máu]

lần

         21.400

          21.200

 

1802

 

42

 

2

 

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

 

lần

         80.400

     

    79.500

1803

43

2

Định lượng HbA1c [Máu]

lần

       100.000

          99.600

1804

53

4

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

lần

         56.000

        100.000

1805

60

4

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

lần

       229.000

        224.000

1806

61

4

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

lần

       251.000

        246.000

1807

64

5

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

lần

       252.000

        238.000

1808

65

5

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

lần

       252.000

        238.000

1809

66

5

Chọc hút kim nhỏ các hạch

lần

       252.000

        238.000

1810

70

6

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

lần

       138.000

        137.000

1811

72

6

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

lần

       138.000

        137.000

1812

76

6

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

lần

         85.800

          84.800

1813

82

6

Định lượng Troponin I [Máu]

lần

         75.000

          74.200

1814

84

6

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) (máu)

lần

         64.300

          63.600

1815

174

4

Đo nồng độ cồn trong khí thở

lần

         29.600

          29.600

1816

2

1

Trứng giun, sán soi tươi

lần

         41.200

          40.200

1817

5

1

Streptococcus pyogenes ASO

lần

         41.200

          40.200

1818

7

1

Chlamydia test nhanh

lần

         70.800

          69.000

1819

8

1

Vi hệ đường ruột

lần

         29.400

          28.700

1820

10

1

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

lần

         67.200

          65.500

1821

11

1

Rotavirus test nhanh

lần

       176.000

        172.000

1822

13

1

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

lần

         37.800

          36.800

1823

14

1

Vi khuẩn nhuộm soi

lần

         67.200

          65.500

1824

19

1

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

lần

         53.600

          53.000

1825

23

2

Định lượng Creatinin (máu)

lần

         21.400

          21.200

1826

25

2

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

lần

         21.400

          21.200

1827

40

2

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

lần

         19.200

          19.000

1828

41

2

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

lần

       214.000

        212.000

1829

44

2

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

lần

         96.500

          95.400

1830

48

2

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

         26.800

          26.500

1831

50

3

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

lần

         27.300

          37.100

1832

57

4

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

         38.800

          38.000

1833

59

4

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

         28.600

          28.000

1834

63

5

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

lần

       252.000

        238.000

1835

67

5

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

       545.000

        520.000

1836

35

2

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

lần

         15.200

          23.300

1837

58

4

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

lần

       105.000

        103.000

1838

71

6

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

lần

       149.000

        148.000

1839

75

6

Định lương AFP (Alpha Fetoproteine) (máu)

lần

         91.100

          90.100

1840

83

6

Định lượng bhCG ( Beta human chorionic Gonadotropins) (máu)

lần

         85.800

          84.800

1841

34

2

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

lần

         37.500

          37.100



TIÊU ĐIỂM

Tin tức

Thống kê truy cập
  • Đang online: 13
  • Hôm nay: 171
  • Trong tuần: 3 758
  • Tất cả: 867799

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter