STT
|
MA_DV
|
LOAI DV
|
TÊN DỊCH VỤ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
GIÁ BẢO HIỂM
|
GIÁ KHÔNG BẢO HIỂM
|
KHÁM BỆNH
|
|
|
|
|
1
|
1
|
E
|
Khám Nội
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
2
|
3
|
E
|
Khám Da liễu
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
3
|
4
|
E
|
Khám Nội tiết
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
4
|
5
|
E
|
Khám Y học cổ truyền
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
5
|
7
|
E
|
Khám Mắt
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
6
|
9
|
E
|
Khám Răng hàm mặt
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
7
|
2
|
E
|
Khám Nhi
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
8
|
10
|
E
|
Khám Ngoại
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
9
|
6
|
E
|
Khám Phụ sản
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
10
|
8
|
E
|
Khám Tai mũi họng
|
lần
|
33.000
|
35.000
|
11
|
1454
|
E
|
Khám sức khỏe
|
lần
|
120.000
|
120.000
|
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
12
|
80
|
3
|
Nội soi họng
|
lần
|
40.000
|
70.000
|
13
|
82
|
3
|
Nội soi mũi
|
lần
|
40.000
|
70.000
|
14
|
159
|
3
|
Nội soi Tai hoặc Mũi
hoặc Họng
|
lần
|
40.000
|
40.000
|
15
|
81
|
3
|
Nội soi tai
|
lần
|
40.000
|
70.000
|
16
|
83
|
3
|
Nội soi Tai mũi họng
|
lần
|
103.000
|
202.000
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
|
|
|
|
|
17
|
236
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
6.288.000
|
6.056.000
|
18
|
237
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.649.000
|
3.527.000
|
19
|
238
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
6.288.000
|
6.056.000
|
20
|
239
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
3.649.000
|
3.527.000
|
21
|
240
|
PT
|
Ghép da tự thân phối
hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
6.417.000
|
6.265.000
|
22
|
241
|
PT
|
Ghép da tự thân phối
hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
6.417.000
|
6.265.000
|
23
|
242
|
PT
|
Ghép da tự thân phối
hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
6.417.000
|
6.265.000
|
24
|
258
|
PT
|
Cắt cụt cấp cứu chi
thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
25
|
259
|
PT
|
Cắt cụt chi thể bỏng
không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
26
|
260
|
PT
|
Tháo khớp chi thể bỏng
không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
27
|
261
|
PT
|
Cắt sẹo khâu kín
|
lần
|
3.241.000
|
3.130.000
|
28
|
262
|
PT
|
Phẫu thuật cắt sẹo,
lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
lần
|
3.831.000
|
3.679.000
|
29
|
263
|
PT
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
|
lần
|
4.700.000
|
4.533.000
|
30
|
264
|
PT
|
Cắt các loại u vùng da
đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
697.000
|
679.000
|
31
|
265
|
PT
|
Cắt các loại u vùng da
đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
lần
|
1.117.000
|
1.094.000
|
32
|
266
|
PT
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
697.000
|
679.000
|
33
|
900
|
TT
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
lần
|
564.000
|
555.000
|
34
|
901
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
lần
|
64.800
|
61.800
|
35
|
902
|
TT
|
Mở khí quản qua màng
nhẫn giáp
|
lần
|
715.000
|
704.000
|
36
|
903
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị đau
vai gáy
|
lần
|
64.800
|
61.800
|
37
|
904
|
TT
|
Chọc dò màng ngoài tim
cấp cứu
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
38
|
906
|
TT
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản (một lần)
|
lần
|
56.800
|
56.800
|
39
|
908
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi dưới
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
40
|
910
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng thắt lưng- hông
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
41
|
911
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
42
|
914
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi dưới
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
43
|
915
|
TT
|
Thay ống nội khí quản
|
lần
|
564.000
|
555.000
|
44
|
916
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị choáng, ngất
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
45
|
61
|
PT
|
Phẫu thuật trĩ dưới
hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
46
|
62
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị rò
hậu môn đơn giản
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
47
|
63
|
PT
|
Nội soi niệu quản
ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
lần
|
2.783.000
|
2.061.000
|
48
|
64
|
PT
|
Mở thông hỗng tràng
hoặc mở thông hồi tràng
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
49
|
65
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
túi thừa Meckel
|
lần
|
4.191.000
|
4.072.000
|
50
|
66
|
PT
|
Phẫu thuật KHX trật
khớp cùng đòn
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
51
|
67
|
PT
|
Phẫu thuật KHX khớp
giả xương đòn
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
52
|
68
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
53
|
69
|
PT
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ
dày
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
54
|
70
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương cánh tay phức tạp
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
55
|
71
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
56
|
243
|
PT
|
Ghép da tự thân phối
hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
6.417.000
|
6.265.000
|
57
|
268
|
PT
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
lần
|
2.591.000
|
2.507.000
|
58
|
269
|
PT
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
lần
|
2.591.000
|
2.507.000
|
59
|
270
|
PT
|
Cắt nang vùng sàn
miệng
|
lần
|
2.741.000
|
2.657.000
|
60
|
271
|
PT
|
Cắt u kết mạc không vá
|
lần
|
753.000
|
750.000
|
61
|
272
|
PT
|
Mở lồng ngực thăm dò,
sinh thiết
|
lần
|
3.249.000
|
3.162.000
|
62
|
273
|
PT
|
Cắt u xương sườn 1
xương
|
lần
|
3.706.000
|
3.611.000
|
63
|
274
|
PT
|
Cắt u vú lành tính
|
lần
|
2.830.000
|
2.753.000
|
64
|
275
|
PT
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
lần
|
973.000
|
947.000
|
65
|
276
|
PT
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
lần
|
2.830.000
|
2.753.000
|
66
|
277
|
PT
|
Cắt vú theo phương
pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
|
lần
|
4.720.000
|
4.522.000
|
67
|
278
|
PT
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
lần
|
1.915.000
|
1.868.000
|
68
|
279
|
PT
|
Cắt u nang buồng trứng
xoắn
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
69
|
267
|
PT
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
lần
|
1.117.000
|
1.094.000
|
70
|
529
|
PT
|
Phẫu thuật bệnh lý
nhiễm trùng bàn tay
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
71
|
530
|
PT
|
Thương tích bàn tay
phức tạp
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
72
|
531
|
PT
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt
ngón và đốt bàn ngón
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
73
|
532
|
PT
|
Phẫu thuật cắt cụt
cẳng tay, cánh tay
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
74
|
533
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
75
|
534
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Pilon
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
76
|
535
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương sên và trật khớp
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
77
|
536
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
78
|
537
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
79
|
539
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cổ chân
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
80
|
917
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
81
|
918
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng ù tai
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
82
|
919
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm khứu giác
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
83
|
920
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do bệnh của cơ
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
84
|
921
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tâm căn suy nhược
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
85
|
922
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
86
|
924
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị mất ngủ
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
87
|
927
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
88
|
930
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
89
|
931
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền đình
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
90
|
933
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị huyết áp thấp
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
91
|
72
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
phức tạp khớp khuỷu
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
92
|
74
|
PT
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
lần
|
4.573.000
|
4.441.000
|
93
|
75
|
PT
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
lần
|
787.000
|
787.000
|
94
|
76
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
lần
|
3.908.000
|
3.908.000
|
95
|
77
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy đài
quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
96
|
78
|
PT
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
lần
|
886.000
|
886.000
|
97
|
79
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
lần
|
4.191.000
|
4.072.000
|
98
|
80
|
PT
|
Điều trị tủy răng có
sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
lần
|
917.000
|
899.000
|
99
|
81
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
100
|
280
|
PT
|
Cắt u nang buồng trứng
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
101
|
281
|
PT
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
102
|
282
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
103
|
283
|
PT
|
Phẫu thuật cắt polip
buồng tử cung
|
lần
|
3.616.000
|
3.491.000
|
104
|
287
|
PT
|
Cắt u tiểu khung thuộc
tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
lần
|
6.028.000
|
5.830.000
|
105
|
288
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
106
|
291
|
PT
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
lần
|
1.263.000
|
1.237.000
|
107
|
294
|
PT
|
Cắt u sắc tố vùng hàm
mặt
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
108
|
295
|
PT
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt
đường kính dưới 3 cm
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
109
|
298
|
PT
|
Cắt bỏ nang xương hàm
dưới 2 cm
|
lần
|
805.000
|
768.000
|
110
|
300
|
PT
|
Cắt u nang men răng,
ghép xương
|
lần
|
1.034.000
|
1.000.000
|
111
|
540
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp dưới sên
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
112
|
541
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
113
|
542
|
PT
|
Cụt chấn thương cổ và
bàn chân
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
114
|
543
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân chày trước
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
115
|
544
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi dài ngón I
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
116
|
545
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân Achille
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
117
|
547
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp dài ngón I
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
118
|
548
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ chày sau
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
119
|
549
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
tổn thương gân cơ chóp xoay
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
120
|
553
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
121
|
554
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng gân
cơ tứ đầu đùi
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
122
|
11
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
khối chửa ngoài tử cung
|
lần
|
2.136.000
|
2.061.000
|
123
|
13
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi
|
lần
|
3.053.000
|
2.958.000
|
124
|
721
|
TT
|
Test áp bì (Patch
test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)
|
lần
|
518.000
|
511.000
|
125
|
936
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị nấc
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
126
|
1069
|
TT
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
lần
|
327.000
|
313.000
|
127
|
1070
|
TT
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
128
|
1071
|
TT
|
Hút áp lực âm (VAC)
trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
327.000
|
313.000
|
129
|
1072
|
TT
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
lần
|
980.000
|
927.000
|
130
|
1073
|
TT
|
Nội xoay thai
|
lần
|
1.398.000
|
1.380.000
|
131
|
1074
|
TT
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên
|
lần
|
1.193.000
|
1.114.000
|
132
|
1075
|
TT
|
Forceps
|
lần
|
930.000
|
877.000
|
133
|
82
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
liên lồi cầu xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
134
|
83
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến tiền liệt
|
lần
|
3.908.000
|
3.809.000
|
135
|
84
|
PT
|
Lấy sỏi niệu quản đơn
thuần
|
lần
|
4.042.000
|
3.910.000
|
136
|
85
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu phức tạp
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
137
|
86
|
PT
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
lần
|
829.000
|
804.000
|
138
|
87
|
PT
|
Khâu lỗ thủng dạ dày,
tá tràng đơn thuần
|
lần
|
2.563.000
|
2.563.000
|
139
|
88
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân 2 xương cẳng tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
140
|
89
|
PT
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
141
|
90
|
PT
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn bẹn nghẹt
|
lần
|
3.228.000
|
3.157.000
|
142
|
91
|
PT
|
Forceps
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
143
|
92
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng
rọc xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
144
|
301
|
PT
|
Cắt u lợi đường kính
dưới hoặc bằng 2cm
|
lần
|
407.000
|
389.000
|
145
|
302
|
PT
|
Cắt u lợi đường kính 2
cm trở lên
|
lần
|
447.000
|
429.000
|
146
|
303
|
PT
|
Cắt toàn bộ u lợi 1
hàm
|
lần
|
447.000
|
429.000
|
147
|
304
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
dưới hàm
|
lần
|
4.585.000
|
4.495.000
|
148
|
305
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
dưới hàm
|
lần
|
3.114.000
|
3.043.000
|
149
|
306
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
dưới lưỡi
|
lần
|
4.585.000
|
4.495.000
|
150
|
307
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
dưới lưỡi
|
lần
|
3.114.000
|
3.043.000
|
151
|
308
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
phụ
|
lần
|
4.585.000
|
4.495.000
|
152
|
309
|
PT
|
Cắt u tuyến nước bọt
phụ
|
lần
|
3.114.000
|
3.043.000
|
153
|
310
|
PT
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
lần
|
3.114.000
|
3.043.000
|
154
|
311
|
PT
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
lần
|
1.328.000
|
1.314.000
|
155
|
312
|
PT
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
lần
|
830
|
819.000
|
156
|
555
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng gân
cơ tam đầu cánh tay
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
157
|
556
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ
ức đòn chũm
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
158
|
557
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng
trật khớp gối
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
159
|
558
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
160
|
559
|
PT
|
Gãy thân xương cánh
tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
161
|
560
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
162
|
561
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
163
|
562
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
164
|
563
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
165
|
564
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị trật
khớp khuỷu
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
166
|
431
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.221.000
|
1.745.000
|
167
|
546
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ mác bên
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
168
|
550
|
PT
|
Phẫu thuật đứt gân cơ
nhị đầu
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
169
|
551
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gân bánh chè
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
170
|
552
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
171
|
822
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi dưới
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
172
|
937
|
TT
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
lần
|
212.000
|
203.000
|
173
|
964
|
TT
|
Khí dung đường thở ở
bệnh nhân nặng
|
lần
|
19.600
|
17.600
|
174
|
965
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
175
|
966
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
176
|
967
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Composite
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
177
|
93
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật cổ xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
178
|
94
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
179
|
95
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
Monteggia
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
180
|
96
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy đài
quay phức tạp
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
181
|
97
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
182
|
98
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
183
|
99
|
PT
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
lần
|
1.716.000
|
1.681.000
|
184
|
100
|
PT
|
Lấy sỏi ống mật chủ,
dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
lần
|
4.311.000
|
4.311.000
|
185
|
101
|
PT
|
Khâu vỡ gan do chấn
thương, vết thương gan
|
lần
|
4.443.000
|
5.038.000
|
186
|
102
|
PT
|
Rút đinh các loại
|
lần
|
1.716.000
|
1.716.000
|
187
|
103
|
PT
|
Kết hợp xương bằng
đinh Sign không mở ổ gãy
|
lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
188
|
313
|
PT
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
1.328.000
|
1.314.000
|
189
|
314
|
PT
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
830.000
|
819.000
|
190
|
315
|
PT
|
Cắt u mi cả bề dày
không vá
|
lần
|
713.000
|
689.000
|
191
|
319
|
PT
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính trên 10cm
|
lần
|
1.742.000
|
1.642.000
|
192
|
321
|
PT
|
Cắt u bao gân
|
lần
|
1.742.000
|
1.742.000
|
193
|
322
|
PT
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
lần
|
1.177.000
|
1.107.000
|
194
|
323
|
PT
|
Cắt u xương sụn lành
tính
|
lần
|
3.706.000
|
3.611.000
|
195
|
331
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai có
kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
lần
|
4.056.000
|
4.056.000
|
196
|
345
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn cả khối
|
lần
|
3.825.000
|
3.704.000
|
197
|
347
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng bóc
u xơ tử cung
|
lần
|
3.323.000
|
3.246.000
|
198
|
348
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
199
|
565
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
200
|
566
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
201
|
567
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
202
|
568
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 xương cẳng tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
203
|
569
|
PT
|
Phẫu thuật trật khớp
háng sau chấn thương
|
lần
|
3.208.000
|
3.109.000
|
204
|
570
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
205
|
571
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
206
|
572
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cẳng chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
207
|
573
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
208
|
574
|
PT
|
Phẫu thuật sữa chữa di
chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
209
|
941
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng vai gáy
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
210
|
963
|
TT
|
Đặt catheter tĩnh mạch
cảnh ngoài
|
lần
|
649.000
|
640.000
|
211
|
971
|
TT
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
lần
|
333.000
|
324.000
|
212
|
972
|
TT
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
lần
|
333.000
|
324.000
|
213
|
974
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
214
|
975
|
TT
|
Nắn, bó bột chỉnh hình
chân chữ 0
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
215
|
976
|
TT
|
Nắn, bó bột chỉnh hình
chân chữ X
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
216
|
978
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
217
|
983
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
218
|
985
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
219
|
987
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương cánh tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
220
|
990
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
221
|
104
|
PT
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
lần
|
2.741.000
|
2.657.000
|
222
|
105
|
PT
|
Cắt túi mật, mở ống
mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
lần
|
4.443.000
|
4.443.000
|
223
|
106
|
PT
|
Cắt 2/3 dạ dày do
loét, viêm, u lành
|
lần
|
4.681.000
|
4.681.000
|
224
|
107
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
225
|
108
|
PT
|
Nối dạ dày-ruột (omega
hay Roux-en-Y)
|
lần
|
4.105.000
|
4.105.000
|
226
|
109
|
PT
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
lần
|
4.105.000
|
4.105.000
|
227
|
110
|
PT
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ
trĩ vòng
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
228
|
111
|
PT
|
Cắt đoạn trực tràng,
đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
lần
|
4.414.000
|
4.282.000
|
229
|
112
|
PT
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn,
có mở lỗ rò
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
230
|
113
|
PT
|
Phẫu thuật cắt 1 búi
trĩ
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
231
|
350
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
lần
|
4.238.000
|
4.117.000
|
232
|
352
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị đa
chấn thương vùng hàm mặt
|
lần
|
4.070.000
|
-
|
233
|
362
|
PT
|
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
lần
|
5.499.000
|
5.378.000
|
234
|
363
|
PT
|
Đóng rò trực tràng -
âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
lần
|
4.062.000
|
3.941.000
|
235
|
364
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
lần
|
5.507.000
|
5.386.000
|
236
|
365
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung
|
lần
|
5.507.000
|
5.386.000
|
237
|
366
|
PT
|
Phẫu thuật cắt polip
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
lần
|
3.616.000
|
3.491.000
|
238
|
367
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
lần
|
5.507.000
|
5.386.000
|
239
|
368
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
lần
|
5.507.000
|
5.386.000
|
240
|
575
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
241
|
647
|
TT
|
Điện châm điều trị đau
hố mắt
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
242
|
648
|
TT
|
Điện châm điều trị
viêm kết mạc
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
243
|
649
|
TT
|
Điện châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
244
|
650
|
TT
|
Nội soi bàng quang, lấy
dị vật, sỏi
|
lần
|
886.000
|
870.000
|
245
|
651
|
TT
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại tại chỗ
|
lần
|
31.800
|
38.000
|
246
|
652
|
TT
|
Đo liều sinh học trong
điều trị tia tử ngoại
|
lần
|
33.400
|
33.400
|
247
|
653
|
TT
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại toàn thân
|
lần
|
33.400
|
38.000
|
248
|
672
|
TT
|
Chọc dò dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
lần
|
135.000
|
135.000
|
249
|
673
|
TT
|
Đặt ống thông dạ dày
|
lần
|
88.700
|
85.400
|
250
|
674
|
TT
|
Đặt ống thông hậu môn
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
251
|
675
|
TT
|
Nội soi thực quản - Dạ
dày - Tá tràng cấp cứu
|
lần
|
240.000
|
231.000
|
252
|
991
|
TT
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất
|
lần
|
141.000
|
136.000
|
253
|
992
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
254
|
993
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
255
|
995
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng
|
lần
|
710.000
|
701.000
|
256
|
996
|
TT
|
Nắn, bó bột trong bong
sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
lần
|
256.000
|
250.000
|
257
|
997
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
chậu
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
258
|
999
|
TT
|
Nắn, cố định trật khớp
háng không chỉ định phẫu thuật
|
lần
|
641.000
|
641.000
|
259
|
1001
|
TT
|
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè
|
lần
|
141.000
|
135.000
|
260
|
1004
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
261
|
1005
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
262
|
1006
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
263
|
1008
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
gót
|
lần
|
141.000
|
135.000
|
264
|
114
|
PT
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn
lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
lần
|
2.634.000
|
2.634.000
|
265
|
115
|
PT
|
Cắt đường rò bàng
quang -rốn, khâu lại bàng quang
|
lần
|
4.359.000
|
4.359.000
|
266
|
116
|
PT
|
Làm hậu môn nhân tạo
trẻ lớn
|
lần
|
2.494.000
|
2.494.000
|
267
|
117
|
PT
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
lần
|
1.684.000
|
1.684.000
|
268
|
118
|
PT
|
Phẫu thuật cắt nửa đại
tràng trái/phải
|
lần
|
4.414.000
|
4.282.000
|
269
|
119
|
PT
|
Cắt đoạn ruột non
|
lần
|
4.573.000
|
4.573.000
|
270
|
120
|
PT
|
Phẫu thuật sa trực
tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
lần
|
2.301.000
|
4.105.000
|
271
|
121
|
PT
|
Xử trí vết thương tầng
sinh môn phức tạp
|
lần
|
3.538.000
|
3.538.000
|
272
|
122
|
PT
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
lần
|
3.910.000
|
3.910.000
|
273
|
123
|
PT
|
Phẫu thuật hạ lại tinh
hoàn
|
lần
|
2.301.000
|
2.254.000
|
274
|
124
|
PT
|
Nội soi cắt u bàng
quang tái phát
|
lần
|
4.379.000
|
4.379.000
|
275
|
125
|
PT
|
Nội soi lấy sỏi bàng
quang
|
lần
|
3.839.000
|
3.839.000
|
276
|
369
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
lần
|
5.507.000
|
5.386.000
|
277
|
371
|
PT
|
Nội soi buồng tử cung
can thiệp
|
lần
|
4.362.000
|
4.285.000
|
278
|
372
|
PT
|
Nội soi buồng tử cung
+ sinh thiết buồng tử cung
|
lần
|
4.362.000
|
4.285.000
|
279
|
374
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
lần
|
4.912.000
|
4.791.000
|
280
|
375
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
lần
|
2.750.000
|
2.673.000
|
281
|
376
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung
|
lần
|
5.038.000
|
4.917.000
|
282
|
377
|
PT
|
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
lần
|
2.586.000
|
2.524.000
|
283
|
378
|
PT
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
lần
|
2.715.000
|
2.638.000
|
284
|
379
|
PT
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
lần
|
2.715.000
|
2.638.000
|
285
|
380
|
PT
|
Phẫu thuật cắt polip
cổ tử cung
|
lần
|
1.915.000
|
1.868.000
|
286
|
381
|
PT
|
Cắt u thành âm đạo
|
lần
|
2.022.000
|
1.960.000
|
287
|
676
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
mềm
|
lần
|
186.000
|
179.000
|
288
|
677
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
mềm cấp cứu
|
lần
|
186.000
|
179.000
|
289
|
678
|
TT
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
lần
|
300.000
|
287.000
|
290
|
679
|
TT
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
lần
|
401.000
|
385.000
|
291
|
680
|
TT
|
Nội soi can thiệp -
cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
lần
|
719.000
|
2.191.000
|
292
|
681
|
TT
|
Chọc hút dịch – khí
màng phổi bằng kim hay catheter
|
lần
|
141.000
|
136.000
|
293
|
682
|
TT
|
Nội soi can thiệp -
tiêm cầm máu
|
lần
|
719.000
|
2.191.000
|
294
|
683
|
TT
|
Nội soi can thiệp -
làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
lần
|
410.000
|
410.000
|
295
|
684
|
TT
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
lần
|
239.000
|
228.000
|
296
|
685
|
TT
|
Nội soi ổ bụng
|
lần
|
815.000
|
793.000
|
297
|
686
|
TT
|
Nội soi ổ bụng có sinh
thiết
|
lần
|
968.000
|
937.000
|
298
|
1009
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân
|
lần
|
231.000
|
225.000
|
299
|
1010
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn
|
lần
|
316.000
|
310.000
|
300
|
1011
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân
|
lần
|
231.000
|
225.000
|
301
|
1012
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
302
|
1013
|
TT
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
303
|
1014
|
TT
|
Nắm, cố định trật khớp
hàm
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
304
|
1015
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân
|
lần
|
256.000
|
250.000
|
305
|
1016
|
TT
|
Dẫn lưu bàng quang
bằng chọc trôca
|
lần
|
965.000
|
932.000
|
306
|
1017
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
hàm
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
307
|
1018
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
đòn
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
308
|
1019
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
309
|
1020
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau
- Colles
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
310
|
1021
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy mâm
chày
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
311
|
126
|
PT
|
Phẫu thuật tháo lồng
không cắt ruột
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
312
|
127
|
PT
|
Phẫu thuật tháo lông
có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
lần
|
4.573.000
|
4.441.000
|
313
|
128
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
điều trịbuồng trứng bị xoắn
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
314
|
129
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
viêm phúc mạc tiên phát
|
lần
|
4.238.000
|
4.117.000
|
315
|
130
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
316
|
131
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
lần
|
7.840.000
|
7.641.000
|
317
|
132
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi vét
hạch tiểu khung
|
lần
|
6.482.000
|
6.361.000
|
318
|
133
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
tử cung hoàn toàn
|
lần
|
5.863.000
|
5.742.000
|
319
|
134
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
tử cung bán phần
|
lần
|
5.863.000
|
5.742.000
|
320
|
135
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi bóc
u xơ tử cung
|
lần
|
6.065.000
|
5.944.000
|
321
|
136
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
phần phụ
|
lần
|
4.899.000
|
4.899.000
|
322
|
382
|
PT
|
Khâu rách cùng đồ âm
đạo
|
lần
|
1.872.000
|
1.810.000
|
323
|
387
|
PT
|
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
lần
|
2.821.000
|
2.728.000
|
324
|
390
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi bóc
u lạc nội mạc tử cung
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
325
|
392
|
PT
|
Làm lại thành âm đạo,
tầng sinh môn
|
lần
|
1.450.000
|
1.373.000
|
326
|
393
|
PT
|
Hút thai + Triệt sản
qua đường rạch nhỏ
|
lần
|
2.821.000
|
2.728.000
|
327
|
394
|
PT
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
lần
|
2.642.000
|
2.615.000
|
328
|
395
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
lần
|
1.624.000
|
1.600.000
|
329
|
396
|
PT
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
lần
|
1.964.000
|
1.950.000
|
330
|
397
|
PT
|
Phẫu thuật cố định IOL
thì hai + cắt dịch kính
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
331
|
398
|
PT
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
lần
|
759.000
|
734.000
|
332
|
399
|
PT
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
lần
|
879.000
|
845.000
|
333
|
687
|
TT
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
lần
|
239.000
|
228.000
|
334
|
688
|
TT
|
Nội soi trực tràng
toàn bộ có sinh thiết
|
lần
|
287.000
|
278.000
|
335
|
689
|
TT
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
lần
|
300.000
|
287.000
|
336
|
690
|
TT
|
Nội soi thực quản - dạ
dày - tá tràng có sinh thiết
|
lần
|
426.000
|
410.000
|
337
|
691
|
TT
|
Nội soi thực quản - dạ
dày - tá tràng không sinh thiết
|
lần
|
240.000
|
231.000
|
338
|
692
|
TT
|
Cố định lồng ngực do
chấn thương gãy xương sườn
|
lần
|
48.900
|
46.500
|
339
|
693
|
TT
|
Nội soi đại tràng
sigma không sinh thiết
|
lần
|
300.000
|
287.000
|
340
|
694
|
TT
|
Nội soi đại tràng
sigma ổ có sinh thiết
|
lần
|
401.000
|
385.000
|
341
|
695
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
mềm không sinh thiết
|
lần
|
186.000
|
179.000
|
342
|
696
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
mềm có sinh thiết
|
lần
|
287.000
|
278.000
|
343
|
697
|
TT
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
lần
|
115.000
|
106.000
|
344
|
980
|
TT
|
Dẫn lưu màng phổi liên
tục ≤ 8 giờ
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
345
|
981
|
TT
|
Nắn, bó bột cột sống
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
346
|
1022
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
347
|
1023
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
348
|
1024
|
TT
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
349
|
1025
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
856.000
|
825.000
|
350
|
1026
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
539.000
|
519.000
|
351
|
1027
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
405.000
|
392.000
|
352
|
1028
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
240.000
|
235.000
|
353
|
1032
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
405.000
|
392.000
|
354
|
137
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng
|
lần
|
5.494.000
|
5.370.000
|
355
|
138
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
356
|
139
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng xoắn
|
lần
|
4.899.000
|
4.899.000
|
357
|
140
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
358
|
141
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
lần
|
4.899.000
|
4.899.000
|
359
|
142
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u buồng trứng và phần phụ
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
360
|
143
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
góc tử cung
|
lần
|
3.456.000
|
3.335.000
|
361
|
144
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
362
|
145
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
363
|
146
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
lần
|
4.954.000
|
4.833.000
|
364
|
401
|
PT
|
Tái tạo lệ quản kết
hợp khâu mi
|
lần
|
1.497.000
|
1.460.000
|
365
|
402
|
PT
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
lần
|
150.000
|
150.000
|
366
|
403
|
PT
|
Sinh thiết tổ chức hốc
mắt
|
lần
|
150.000
|
150.000
|
367
|
404
|
PT
|
Sinh thiết tổ chức kết
mạc
|
lần
|
150.000
|
150.000
|
368
|
405
|
PT
|
Cắt u da mi không ghép
|
lần
|
713.000
|
689.000
|
369
|
406
|
PT
|
Cắt u mi cả bề dày
không ghép
|
lần
|
713.000
|
689.000
|
370
|
407
|
PT
|
Cắt u kết mạc có hoặc
không u giác mạc không ghép
|
lần
|
1.142.000
|
1.115.000
|
371
|
408
|
PT
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
lần
|
1.142.000
|
1.115.000
|
372
|
409
|
PT
|
Cắt u hốc mắt có hoặc
không mở xương hốc mắt
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
373
|
410
|
PT
|
Nạo vét tổ chức hốc
mắt
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
374
|
411
|
PT
|
Chích mủ mắt
|
lần
|
445.000
|
429.000
|
375
|
412
|
PT
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
lần
|
729.000
|
704.000
|
376
|
413
|
PT
|
Phẫu thuật mộng đơn
thuần
|
lần
|
859.000
|
834.000
|
377
|
698
|
TT
|
Siêu âm can thiệp -
Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
lần
|
174.000
|
169.000
|
378
|
699
|
TT
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
lần
|
554.000
|
547.000
|
379
|
700
|
TT
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
lần
|
590.000
|
2.058.000
|
380
|
701
|
TT
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
lần
|
174.000
|
169.000
|
381
|
702
|
TT
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
lần
|
554.000
|
547.000
|
382
|
703
|
TT
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản
|
lần
|
473.000
|
458.000
|
383
|
704
|
TT
|
Thụt tháo chuẩn bị
sạch đại tràng
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
384
|
705
|
TT
|
Thụt tháo phân
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
385
|
706
|
TT
|
Chọc hút tế bào cơ
bằng kim nhỏ
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
386
|
707
|
TT
|
Chọc hút tế bào xương
bằng kim nhỏ
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
387
|
708
|
TT
|
Chọc hút tế bào phần
mềm bằng kim nhỏ
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
388
|
710
|
TT
|
Hút dịch khớp háng
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
389
|
1033
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
240.000
|
235.000
|
390
|
1034
|
TT
|
Mở khí quản cấp cứu
qua tổn thương bỏng
|
lần
|
715.000
|
704.000
|
391
|
1039
|
TT
|
Ghép màng nuôi cấy tế
bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
509.000
|
491.000
|
392
|
1045
|
TT
|
Kỹ thuật tạo vạt da
nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết
|
lần
|
4.700.000
|
4.533.000
|
393
|
1046
|
TT
|
Cắt lọc mô hoại tử vết
thương mạn tính bằng dao thủy lực
|
lần
|
3.699.000
|
3.577.000
|
394
|
1047
|
PT
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét
vết thương mạn tính
|
lần
|
243.000
|
2.319.000
|
395
|
1048
|
TT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
3.550.000
|
3.550.000
|
396
|
1049
|
TT
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ
loét mạn tính, khâu kín
|
lần
|
2.430.000
|
2.430.000
|
397
|
1050
|
TT
|
Phẫu thuật ghép da
mảnh điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
2.788.000
|
2.788.000
|
398
|
147
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
lần
|
5.020.000
|
4.899.000
|
399
|
148
|
PT
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung vỡ có choáng
|
lần
|
3.674.000
|
3.553.000
|
400
|
149
|
PT
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung không có choáng
|
lần
|
2.912.000
|
2.835.000
|
401
|
150
|
PT
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
lần
|
3.715.000
|
3.594.000
|
402
|
151
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
lần
|
4.699.000
|
4.578.000
|
403
|
152
|
PT
|
Phẫu thuật treo bàng
quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
lần
|
4.070.000
|
3.949.000
|
404
|
153
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ
|
lần
|
9.102.000
|
8.981.000
|
405
|
154
|
PT
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
406
|
155
|
PT
|
Cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
407
|
156
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị sa
trực tràng đường bụng
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
408
|
157
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị sa
trực tràng qua đường hậu môn
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
409
|
414
|
PT
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
lần
|
394.000
|
380.000
|
410
|
415
|
PT
|
Khâu da mi đơn giản
|
lần
|
798.000
|
774.000
|
411
|
416
|
PT
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
lần
|
679.000
|
645.000
|
412
|
417
|
PT
|
Xử lý vết thương phần
mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
lần
|
912.000
|
879.000
|
413
|
418
|
PT
|
Khâu phủ kết mạc
|
lần
|
631.000
|
614.000
|
414
|
419
|
PT
|
Khâu giác mạc
|
lần
|
760.000
|
750.000
|
415
|
420
|
PT
|
Khâu giác mạc
|
lần
|
1.097.000
|
1.060.000
|
416
|
421
|
PT
|
Khâu củng mạc
|
lần
|
810.000
|
800.000
|
417
|
422
|
PT
|
Khâu củng mạc
|
lần
|
1.097.000
|
1.060.000
|
418
|
423
|
PT
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
lần
|
1.092.000
|
1.065.000
|
419
|
424
|
PT
|
Múc nội nhãn
|
lần
|
532.000
|
516.000
|
420
|
425
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.221.000
|
1.221.000
|
421
|
427
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.399.000
|
1.356.000
|
422
|
428
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
834.000
|
809.000
|
423
|
429
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.054.000
|
1.020.000
|
424
|
430
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.617.000
|
1.563.000
|
425
|
714
|
TT
|
Thông bàng quang
|
lần
|
88.700
|
85.400
|
426
|
716
|
TT
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
427
|
719
|
TT
|
Test nội bì nhanh đặc
hiệu với thuốc
|
lần
|
387.000
|
382.000
|
428
|
720
|
TT
|
Test nội bì chậm đặc
hiệu với thuốc
|
lần
|
473.000
|
468.000
|
429
|
734
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
cứng có sinh thiết
|
lần
|
186.000
|
179.000
|
430
|
735
|
TT
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
lần
|
51.700
|
49.600
|
431
|
736
|
TT
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần
mềm
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
432
|
737
|
TT
|
Theo dõi điện tim cấp
cứu tại giường liên tục 24 giờ
|
lần
|
191.000
|
191.000
|
433
|
738
|
TT
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
lần
|
968.000
|
968.000
|
434
|
739
|
TT
|
Đặt catheter động mạch
|
lần
|
542.000
|
542.000
|
435
|
740
|
TT
|
Chọc hút dịch màng tim
dưới hướng dẫn siêu âm
|
lần
|
243.000
|
243.000
|
436
|
741
|
TT
|
Chọc dò màng ngoài tim
cấp cứu
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
437
|
742
|
TT
|
Dẫn lưu dịch, máu màng
ngoài tim
|
lần
|
243.000
|
243.000
|
438
|
1051
|
TT
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
16.969.000
|
16.969.000
|
439
|
1052
|
TT
|
Kỹ thuật sử dụng vạt
da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
4.700.000
|
4.533.000
|
440
|
1053
|
TT
|
Kỹ thuật sử dụng vạt
da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
lần
|
4.700.000
|
4.533.000
|
441
|
1054
|
TT
|
Thông khí nhân tạo xâm
nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
442
|
1055
|
TT
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
4.700.000
|
4.533.000
|
443
|
1056
|
TT
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ
tự thân điều trị vết thương mạn tính
|
lần
|
3.904.000
|
3.721.000
|
444
|
1057
|
TT
|
Kỹ thuật sử dụng băng
chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
|
lần
|
548.000
|
523.000
|
445
|
1058
|
TT
|
Rạch hoại tử bỏng giải
thoát chèn ép
|
lần
|
548.000
|
523.000
|
446
|
158
|
PT
|
Cắt toàn bộ mạc treo
trực tràng
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
447
|
159
|
PT
|
Bóc u xơ, cơ..trực
tràng đường tầng sinh môn
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
448
|
160
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
bệnh Verneuil
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
449
|
161
|
PT
|
Điều trị hẹp hậu môn
bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
lần
|
2.532.001
|
2.461.000
|
450
|
162
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
bệnh Rectocelle
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
451
|
163
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u nhú
ống hậu môn (condylome)
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
452
|
164
|
PT
|
Cắt u lành tính ống
hậu môn (u cơ, polyp…)
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
453
|
165
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
đứt cơ thắt hậu môn
|
lần
|
1.872.000
|
1.810.000
|
454
|
166
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
đại tiện mất tự chủ
|
lần
|
1.872.000
|
1.810.000
|
455
|
167
|
PT
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử
lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
lần
|
2.218.000
|
2.147.000
|
456
|
168
|
PT
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử
lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
457
|
432
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
1.218.000
|
1.218.000
|
458
|
433
|
PT
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
lần
|
631.000
|
614.000
|
459
|
441
|
PT
|
Phẫu thuật cắt phanh
má
|
lần
|
289.000
|
276.000
|
460
|
443
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
lần
|
3.014.000
|
2.943.000
|
461
|
444
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
lần
|
3.014.000
|
2.943.000
|
462
|
445
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu
|
lần
|
3.014.000
|
2.943.000
|
463
|
446
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
lần
|
3.014.000
|
2.943.000
|
464
|
447
|
PT
|
Phẫu thuật rạch dẫn
lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
lần
|
2.129.000
|
2.036.000
|
465
|
448
|
PT
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
lần
|
1.642.000
|
1.594.000
|
466
|
449
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới qương quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
467
|
450
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật khớp cổ tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
468
|
451
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
chỏm đốt bàn và ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
469
|
743
|
TT
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
lần
|
211.000
|
211.000
|
470
|
744
|
TT
|
Siêu âm Doppler mạch
máu cấp cứu
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
471
|
745
|
TT
|
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường
|
lần
|
295.000
|
295.000
|
472
|
746
|
TT
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
lần
|
533.000
|
533.000
|
473
|
747
|
TT
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất
|
lần
|
141.000
|
1.149.000
|
474
|
748
|
TT
|
Siêu âm màng phổi
|
lần
|
49.000
|
49.000
|
475
|
758
|
TT
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
lần
|
135.000
|
135.000
|
476
|
759
|
TT
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
lần
|
583.000
|
583.000
|
477
|
760
|
TT
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
lần
|
142.000
|
142.000
|
478
|
761
|
TT
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
lần
|
17.600
|
17.600
|
479
|
762
|
TT
|
Khí dung thuốc thở máy
|
lần
|
19.600
|
19.600
|
480
|
763
|
TT
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter một lần
|
lần
|
310.000
|
310.000
|
481
|
764
|
TT
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter kín
|
lần
|
450.000
|
450.000
|
482
|
765
|
TT
|
Mở khí quản qua da cấp
cứu
|
lần
|
704.000
|
704.000
|
483
|
1059
|
TT
|
Khâu cầm máu, thắt
mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
lần
|
178.000
|
170.000
|
484
|
1060
|
TT
|
Ghép da dị loại điều
trị vết thương bỏng
|
lần
|
327.000
|
313.000
|
485
|
1061
|
TT
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng
bằng thiết bị Laser Doppler
|
lần
|
286.000
|
270.000
|
486
|
1062
|
TT
|
Đặt dây truyền dịch
ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
|
lần
|
21.000
|
20.000
|
487
|
1063
|
TT
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại
vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
488
|
1064
|
TT
|
Tắm điều trị bệnh nhân
bỏng
|
lần
|
327.000
|
313.000
|
489
|
1065
|
TT
|
Thông khí nhân tạo xâm
nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
490
|
1066
|
TT
|
Sử dụng oxy cao áp
điều trị bệnh nhân bỏng
|
lần
|
227.000
|
213.000
|
491
|
1067
|
TT
|
Điều trị tổn thương
bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
lần
|
34.600
|
41.100
|
492
|
1068
|
TT
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
493
|
169
|
PT
|
Thăm dò, sinh thiết
gan
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
494
|
170
|
PT
|
Mở thông túi mật
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
495
|
171
|
PT
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi
đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
|
lần
|
4.443.000
|
4.311.000
|
496
|
172
|
PT
|
Nối tụy ruột
|
lần
|
4.343.000
|
4.211.000
|
497
|
173
|
PT
|
Nối diện cắt thân tụy
với dạ dày
|
lần
|
4.343.001
|
4.211.000
|
498
|
174
|
PT
|
Khâu vết thương lách
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
499
|
175
|
PT
|
Bảo tồn lách vỡ bằng
lưới sinh học
|
lần
|
2.783.001
|
2.619.000
|
500
|
176
|
PT
|
Phẫu thuật rò, nang
ống rốn tràng, niệu rốn
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
501
|
177
|
PT
|
Phẫu thuật khâu lỗ
thủng cơ hoành do vết thương
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
502
|
178
|
PT
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ
hoành
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
503
|
179
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị cơ hoành
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
504
|
180
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị khe hoành
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
505
|
452
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân đốt bàn và ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
506
|
453
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi
cầu xương bàn và ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
507
|
454
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
508
|
455
|
PT
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
509
|
456
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
cánh chậu
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
510
|
457
|
PT
|
Phẫu thuật KHX trật
khớp cùng chậu
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
511
|
458
|
PT
|
Phẫu thuật KHX toác
khớp mu (trật khớp)
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
512
|
459
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ
cối đơn thuần
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
513
|
460
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ
cối phức tạp
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
514
|
461
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy bán
phần chỏm xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
515
|
462
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ
xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
516
|
766
|
TT
|
Mở thông dạ dày bằng
nội soi
|
lần
|
2.692.000
|
2.679.000
|
517
|
767
|
TT
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
lần
|
212.000
|
136.000
|
518
|
768
|
TT
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
lần
|
564.000
|
555.000
|
519
|
769
|
TT
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
lần
|
245.000
|
241.000
|
520
|
770
|
TT
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản
|
lần
|
56.800
|
56.800
|
521
|
771
|
TT
|
Cố định lồng ngực do
chấn thương gãy xương sườn
|
lần
|
48.900
|
46.500
|
522
|
772
|
TT
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp
|
lần
|
473.000
|
473.000
|
523
|
773
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
giáp
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
524
|
774
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ các
khối sưng, khối u dưới da
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
525
|
775
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
nước bọt
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
526
|
777
|
TT
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm nhiều nòng
|
lần
|
1.122.000
|
1.113.000
|
527
|
779
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ mào
tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
lần
|
545.000
|
520.000
|
528
|
722
|
TT
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
lần
|
564.000
|
555.000
|
529
|
723
|
TT
|
Sốc điện điều trị rung
nhĩ
|
lần
|
983.000
|
968.000
|
530
|
724
|
TT
|
Sốc điện điều trị các
rối loạn nhịp nhanh
|
lần
|
313.000
|
301.000
|
531
|
725
|
TT
|
Rửa bàng quang lấy máu
cục
|
lần
|
194.000
|
185.000
|
532
|
726
|
TT
|
Thay băng các vết loét
hoại tử rộng sau TBMMN
|
lần
|
132.000
|
129.000
|
533
|
727
|
TT
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
534
|
728
|
TT
|
Rút catheter đường hầm
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
535
|
729
|
TT
|
Nội soi can thiệp - mở
thông dạ dày
|
lần
|
2.692.000
|
2.679.000
|
536
|
730
|
TT
|
Nội soi can thiệp -
kẹp Clip cầm màu
|
lần
|
719.000
|
2.191.000
|
537
|
731
|
TT
|
Nội soi can thiệp -
gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
lần
|
1.691.000
|
1.678.000
|
538
|
732
|
TT
|
Nội soi hậu môn ống
cứng
|
lần
|
133.000
|
124.000
|
539
|
733
|
TT
|
Nội soi trực tràng ống
cứng không sinh thiết
|
lần
|
133.000
|
124.000
|
540
|
181
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u thành
bụng
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
541
|
182
|
PT
|
Phẫu thuật khâu phục
hồi thành bụng do toác vết mổ
|
lần
|
2.586.000
|
2.524.000
|
542
|
183
|
PT
|
Khâu vết thương thành
bụng
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
543
|
184
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
bệnh xương bả vai lên cao
|
lần
|
3.208.000
|
3.109.000
|
544
|
185
|
PT
|
Phẫu thuật tháo khớp
vai
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
545
|
186
|
PT
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ
xương bánh chè
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
546
|
187
|
PT
|
Cố đinh ngoại vi trong
điều trị gãy hở chi trên
|
lần
|
2.761.000
|
2.597.000
|
547
|
191
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
548
|
192
|
PT
|
Phẫu thuật sửa trục
điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
549
|
193
|
PT
|
Phẫu thuật và điều trị
trật khớp quay trụ dưới
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
550
|
194
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh trục
Cal lệch đầu dưới xương quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
551
|
463
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ
mấu chuyển xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
552
|
464
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
liên mấu chuyển xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
553
|
465
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật cổ xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
554
|
466
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
555
|
467
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trên lồi cầu xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
556
|
468
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi
cầu ngoài xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
557
|
523
|
PT
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp quay Trụ dưới
|
lần
|
3.607.000
|
3.508.000
|
558
|
525
|
PT
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp bàn, ngón tay
|
lần
|
3.607.000
|
3.508.000
|
559
|
526
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị tật thừa ngón tay
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
560
|
527
|
PT
|
Phẫu thuật làm đối
chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
lần
|
2.878.000
|
2.767.000
|
561
|
528
|
PT
|
Chỉnh hình bệnh co rút
nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
562
|
780
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ các
tổn thương hốc mắt
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
563
|
821
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi trên
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
564
|
824
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị bệnh tự kỷ
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
565
|
825
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng ù tai
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
566
|
826
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm khứu giác
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
567
|
827
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt các dây thần kinh
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
568
|
828
|
TT
|
Hồi phục nhịp xoang
cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
lần
|
450.000
|
430.000
|
569
|
829
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị teo cơ
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
570
|
830
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tâm căn suy nhược
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
571
|
831
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
572
|
832
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
573
|
12
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
lần
|
3.761.000
|
3.630.000
|
574
|
14
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
lần
|
2.867.000
|
4.037.000
|
575
|
15
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
lần
|
2.614.000
|
2.543.000
|
576
|
16
|
PT
|
Điều trị gãy xương hàm
dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
lần
|
2.614.000
|
2.543.000
|
577
|
23
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương đòn
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
578
|
25
|
PT
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn thường 1 bên /2 bên
|
lần
|
3.228.000
|
3.157.000
|
579
|
27
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
lách
|
lần
|
4.330.000
|
4.187.000
|
580
|
195
|
PT
|
Phẫu thuật phương pháp
Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
581
|
196
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
582
|
197
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
hội chứng ống cổ tay
|
lần
|
2.274.000
|
2.167.000
|
583
|
198
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
lần
|
2.274.000
|
2.167.000
|
584
|
199
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
hội chứng chền ép thần kinh quay
|
lần
|
2.274.000
|
2.167.000
|
585
|
200
|
PT
|
Phẫu thuật tháo khớp
cổ tay
|
lần
|
1.914.000
|
1.793.000
|
586
|
201
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille tới muộn
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
587
|
202
|
PT
|
Chuyển vạt cân cơ cánh
tay trước
|
lần
|
3.278.000
|
3.167.000
|
588
|
203
|
PT
|
Phẫu thuật lấy xương
chết, nạo viêm
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
589
|
204
|
PT
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt
chi
|
lần
|
2.847.001
|
2.752.000
|
590
|
244
|
PT
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
lần
|
6.998.000
|
6.846.000
|
591
|
245
|
PT
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
5.399.000
|
5.247.000
|
592
|
246
|
PT
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
lần
|
5.399.000
|
5.247.000
|
593
|
247
|
PT
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
5.399.000
|
5.247.000
|
594
|
248
|
PT
|
Ghép da đồng loại ≥
10% diện tích cơ thể
|
lần
|
2.600.000
|
2.489.000
|
595
|
249
|
PT
|
Ghép da đồng loại dưới
10% diện tích cơ thể
|
lần
|
1.792.000
|
1.717.000
|
596
|
250
|
PT
|
Phẫu thuật ghép da dày
tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
lần
|
4.212.000
|
4.029.000
|
597
|
251
|
PT
|
Phẫu thuật ghép da dày
tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
|
lần
|
4.212.000
|
4.029.000
|
598
|
833
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị mất ngủ
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
599
|
834
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị stress
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
600
|
835
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị thiếu máu não mạn tính
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
601
|
836
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
602
|
837
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương dây thần kinh V
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
603
|
838
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
604
|
841
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tăng huyết áp
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
605
|
867
|
TT
|
Điều trị bớt sùi bằng
Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
606
|
868
|
TT
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
lần
|
242.000
|
233.000
|
607
|
869
|
TT
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
608
|
870
|
TT
|
Điện châm (Kim ngắn)
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
609
|
872
|
TT
|
Thủy châm
|
lần
|
64.800
|
61.800
|
610
|
29
|
PT
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hay thành bụng thường
|
lần
|
3.228.000
|
3.157.000
|
611
|
30
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
lần
|
3.228.000
|
3.157.000
|
612
|
31
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
lần
|
5.030.000
|
4.887.000
|
613
|
39
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
lách bán phần
|
lần
|
4.330.000
|
4.187.000
|
614
|
40
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tụy + cắt lách
|
lần
|
1
|
9.840.000
|
615
|
41
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
lần
|
5.030.000
|
4.887.000
|
616
|
42
|
PT
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc ruột thừa
|
lần
|
4.238.000
|
4.117.000
|
617
|
43
|
PT
|
Cắt toàn bộ thận và
niệu quản
|
lần
|
4.176.000
|
4.044.000
|
618
|
44
|
PT
|
Khâu lỗ thủng dạ dày
tá tràng
|
lần
|
3.530.000
|
2.563.000
|
619
|
45
|
PT
|
Cắt lách bệnh lý do
ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
lần
|
4.284.000
|
4.284.000
|
620
|
46
|
PT
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu nhỏ
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
621
|
205
|
PT
|
Phẫu thuật giải ép
thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
lần
|
2.274.000
|
2.167.000
|
622
|
206
|
PT
|
Phẫu thuật gỡ dính gân
gấp
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
623
|
209
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
khớp
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
624
|
210
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.767.000
|
3.645.000
|
625
|
211
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.217.000
|
3.095.000
|
626
|
213
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
3.217.000
|
3.095.000
|
627
|
214
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
2.835.000
|
2.713.000
|
628
|
224
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
2.788.000
|
2.719.000
|
629
|
227
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
2.788.000
|
2.719.000
|
630
|
17
|
PT
|
Phẫu thuật viêm ruột
thừa
|
lần
|
2.531.000
|
2.460.000
|
631
|
18
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây mê
|
lần
|
1.634.000
|
1.634.000
|
632
|
19
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u
Amydal
|
lần
|
1.634.000
|
3.679.000
|
633
|
20
|
PT
|
Cắt u amidan
|
lần
|
1.603.000
|
3.679.000
|
634
|
21
|
PT
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng Plasma
|
lần
|
1.603.000
|
3.679.000
|
635
|
22
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
lần
|
2.614.000
|
2.543.000
|
636
|
215
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
2.234.000
|
2.151.000
|
637
|
217
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.234.000
|
3.112.000
|
638
|
218
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
2.263.000
|
2.180.000
|
639
|
219
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
lần
|
3.234.000
|
3.112.000
|
640
|
873
|
TT
|
Laser châm
|
lần
|
46.800
|
78.500
|
641
|
876
|
TT
|
Sắc thuốc thang
|
lần
|
12.400
|
12.000
|
642
|
877
|
TT
|
Điện châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
643
|
878
|
TT
|
Điện châm điều trị
huyết áp thấp
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
644
|
879
|
TT
|
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
645
|
883
|
TT
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
646
|
884
|
TT
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
647
|
885
|
TT
|
Điện châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
648
|
886
|
TT
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
649
|
887
|
TT
|
Điện châm điều trị bí
đái cơ năng
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
650
|
888
|
TT
|
Điện châm điều trị sa
tử cung
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
651
|
47
|
PT
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
lần
|
2.796.000
|
2.796.000
|
652
|
48
|
PT
|
Phẫu thuật KHX khớp
giả xương cánh tay
|
lần
|
4.578.000
|
4.446.000
|
653
|
49
|
PT
|
Phẫu thuật Longo kết
hợp với khâu treo trĩ
|
lần
|
2.224.000
|
2.153.000
|
654
|
50
|
PT
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường sau xương mu
|
lần
|
4.879.000
|
4.715.000
|
655
|
51
|
PT
|
Lấy sỏi bàng quang
|
lần
|
4.042.000
|
3.910.000
|
656
|
52
|
PT
|
Cắt túi mật
|
lần
|
4.335.000
|
4.335.000
|
657
|
53
|
PT
|
Cắt thân đuôi tụy kèm
cắt lách
|
lần
|
4.429.000
|
4.297.000
|
658
|
54
|
PT
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
lần
|
2.796.000
|
2.796.000
|
659
|
55
|
PT
|
Cắt lách toàn bộ do
chấn thương
|
lần
|
4.284.000
|
4.284.000
|
660
|
56
|
PT
|
Cắt lách bán phần do
chấn thương
|
lần
|
4.284.000
|
4.284.000
|
661
|
57
|
PT
|
Cắt lách do chấn
thương
|
lần
|
4.416.000
|
4.284.000
|
662
|
58
|
PT
|
Cắt lách bệnh lý, ung
thư, áp xe, xơ lách
|
lần
|
4.416.000
|
4.284.000
|
663
|
59
|
PT
|
Cắt lách bệnh lý
|
lần
|
4.416.001
|
4.284.000
|
664
|
60
|
PT
|
Cắt lách bán phần
|
lần
|
4.416.002
|
4.284.000
|
665
|
228
|
PT
|
Ghép da tự thân mắt
lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
4.843.000
|
4.691.000
|
666
|
229
|
PT
|
Ghép da tự thân mắt
lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
4.843.000
|
4.691.000
|
667
|
230
|
PT
|
Ghép da tự thân mắt
lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
lần
|
4.843.000
|
4.691.000
|
668
|
231
|
PT
|
Ghép da tự thân mắt
lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
4.843.000
|
4.691.000
|
669
|
232
|
PT
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
lần
|
4.264.000
|
4.129.000
|
670
|
233
|
PT
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.843.000
|
3.691.000
|
671
|
234
|
PT
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
3.843.000
|
3.691.000
|
672
|
235
|
PT
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
3.293.000
|
3.171.000
|
673
|
220
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
2.882.000
|
2.791.000
|
674
|
222
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
4.203.000
|
4.051.000
|
675
|
252
|
PT
|
Phẫu thuật ghép da dày
tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
lần
|
4.212.000
|
4.029.000
|
676
|
253
|
PT
|
Phẫu thuật ghép da dày
tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
lần
|
4.212.000
|
4.029.000
|
677
|
254
|
PT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
da tại chỗ điều trị bỏng sâu
|
lần
|
3.550.000
|
3.428.000
|
678
|
255
|
PT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
|
lần
|
3.550.000
|
3.428.000
|
679
|
256
|
PT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
lần
|
17.585.000
|
17.585.000
|
680
|
257
|
PT
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại
tử trong bỏng vành tai
|
lần
|
2.673.000
|
2.590.000
|
681
|
889
|
TT
|
Điện châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
682
|
890
|
TT
|
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
683
|
891
|
TT
|
Điện châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
684
|
892
|
TT
|
Bóp bóng Ambu qua mặt
nạ
|
lần
|
212.000
|
203.000
|
685
|
893
|
TT
|
Điện châm điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
686
|
894
|
TT
|
Điện châm điều trị
liệt chi trên
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
687
|
895
|
TT
|
Điện châm điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
688
|
896
|
TT
|
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần
kinh
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
689
|
897
|
TT
|
Điện châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
690
|
898
|
TT
|
Điện châm điều trị
giảm đau do zona
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
691
|
899
|
TT
|
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
692
|
357
|
PT
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
lần
|
2.812.000
|
2.735.000
|
693
|
358
|
PT
|
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
lần
|
2.645.000
|
2.568.000
|
694
|
359
|
PT
|
Phẫu thuật chấn thương
tầng sinh môn
|
lần
|
3.659.000
|
3.538.000
|
695
|
360
|
PT
|
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
lần
|
4.058.000
|
3.937.000
|
696
|
361
|
PT
|
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
lần
|
4.058.000
|
3.937.000
|
697
|
370
|
PT
|
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán
|
lần
|
2.804.000
|
2.746.000
|
698
|
373
|
PT
|
Nội soi buồng tử cung
+ nạo buồng tử cung
|
lần
|
4.362.000
|
4.285.000
|
699
|
383
|
PT
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
lần
|
2.830.000
|
2.753.000
|
700
|
384
|
PT
|
Cắt u vú lành tính
|
lần
|
2.830.000
|
2.753.000
|
701
|
385
|
PT
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
lần
|
2.736.000
|
2.677.000
|
702
|
513
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi
cầu xương khớp ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
703
|
514
|
PT
|
Phẫu thuật gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.609.000
|
704
|
515
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
705
|
516
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
706
|
517
|
PT
|
Phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
707
|
518
|
PT
|
Khâu tổn thương gân
gấp vùng I, III, IV, V
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
708
|
519
|
PT
|
Khâu tổn thương gân
gấp bàn tay ở vùng II
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
709
|
520
|
PT
|
Tái tạo phục hồi tổn
thương gân gấp 2 thì
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
710
|
521
|
PT
|
Khâu phục hồi tổn
thương gân duỗi
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
711
|
522
|
PT
|
Phẫu thuật điề trị
bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
712
|
524
|
PT
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp cổ tay
|
lần
|
3.607.000
|
3.508.000
|
713
|
636
|
PT
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
lần
|
2.531.000
|
2.460.000
|
714
|
637
|
PT
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
715
|
638
|
PT
|
Tháo xoắn ruột non
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
716
|
639
|
PT
|
Tháo lồng ruột non
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
717
|
640
|
PT
|
Cắt ruột non hình chêm
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
718
|
641
|
PT
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
lần
|
2.474.000
|
2.416.000
|
719
|
642
|
PT
|
Đóng mở thông ruột non
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
720
|
643
|
PT
|
Khâu vết thương tĩnh
mạch mạc treo tràng trên
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
721
|
644
|
PT
|
Khâu vết thương động
mạch mạc treo tràng trên
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
722
|
645
|
PT
|
Dẫn lưu hoặc mở thông
manh tràng
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
723
|
646
|
TT
|
Điện châm điều trị
chắp lẹo
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
724
|
654
|
TT
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
lần
|
203.000
|
194.000
|
725
|
655
|
TT
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
lần
|
1.533.000
|
1.515.000
|
726
|
657
|
TT
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
lần
|
182.000
|
182.000
|
727
|
658
|
TT
|
Nhổ chân răng
|
lần
|
-
|
180.000
|
728
|
815
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt nửa người
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
729
|
816
|
TT
|
Siêu âm Doppler mạch
cấp cứu tại giường
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
730
|
817
|
TT
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
lần
|
450.000
|
430.000
|
731
|
818
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh toạ
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
732
|
819
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do viêm não
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
733
|
820
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bại não trẻ em
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
734
|
823
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị choáng ngất
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
735
|
839
|
TT
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
736
|
840
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền đình
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
737
|
842
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị huyết áp thấp
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
738
|
843
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
739
|
386
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
lần
|
5.476.000
|
5.352.000
|
740
|
845
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
741
|
846
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau lưng
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
742
|
847
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau mỏi cơ
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
743
|
848
|
TT
|
Xoa búp bấm huyệt điều
trị viêm quanh khớp vai
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
744
|
849
|
TT
|
Đặt canuyn mũi hầu,
miệng hầu
|
lần
|
32.000
|
30.000
|
745
|
850
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng vai gáy
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
746
|
851
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị nôn, nấc
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
747
|
852
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
748
|
853
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bí đái
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
749
|
854
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
750
|
538
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
751
|
856
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
752
|
857
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đái dầm
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
753
|
858
|
TT
|
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
|
lần
|
156.000
|
150.000
|
754
|
859
|
TT
|
Điều trị sùi mào gà
bằng Laser CO2
|
lần
|
658.000
|
600.000
|
755
|
860
|
TT
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
(một lần hút)
|
lần
|
10.800
|
10.000
|
756
|
861
|
TT
|
Điều trị hạt cơm bằng
Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
757
|
862
|
TT
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
758
|
863
|
TT
|
Điều trị u mềm treo
bằng Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
759
|
864
|
TT
|
Điều trị dày sừng da
dầu bằng Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
760
|
659
|
TT
|
Nhổ răng đơn giản
|
lần
|
-
|
98.600
|
761
|
866
|
TT
|
Điều trị sẩn cục bằng
Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
762
|
871
|
TT
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
|
lần
|
10.800
|
10.000
|
763
|
874
|
TT
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
lần
|
44.100
|
50.500
|
764
|
875
|
TT
|
Kéo nắn cột sống thắt
lưng
|
lần
|
44.100
|
50.500
|
765
|
880
|
TT
|
Điện châm điều
trị hội chứng stress
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
766
|
881
|
TT
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
lần
|
310.000
|
295.000
|
767
|
882
|
TT
|
Điện châm điều trị cảm
mạo
|
lần
|
66.100
|
75.800
|
768
|
905
|
TT
|
Mở khí quản qua da một
thì cấp cứu ngạt thở
|
lần
|
715.000
|
704.000
|
769
|
907
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi trên
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
770
|
909
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
771
|
844
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị nôn, nấc
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
772
|
913
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi trên
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
773
|
923
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
774
|
925
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng stress
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
775
|
926
|
TT
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
lần
|
29.700
|
29.000
|
776
|
928
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần
kinh
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
777
|
929
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương dây thần kinh V
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
778
|
932
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ
trợ điều trị tăng huyết áp
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
779
|
934
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
780
|
935
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
781
|
855
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
782
|
939
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau lưng
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
783
|
940
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm quanh khớp vai
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
784
|
942
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
785
|
943
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tắc tia sữa
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
786
|
944
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
787
|
945
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau bụng kinh
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
788
|
946
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
789
|
947
|
TT
|
Dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
790
|
948
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị táo bón
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
791
|
949
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn tiêu hoá
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
792
|
865
|
TT
|
Điều trị dày sừng ánh
nắng bằng Laser CO2
|
lần
|
325.000
|
307.000
|
793
|
951
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bí đái cơ năng
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
794
|
952
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
795
|
953
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
796
|
954
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
797
|
955
|
TT
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong hàn
|
lần
|
32.800
|
31.800
|
798
|
956
|
TT
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong nhiệt
|
lần
|
32.800
|
31.800
|
799
|
957
|
TT
|
Giác hơi điều trị các
chứng đau
|
lần
|
32.800
|
31.800
|
800
|
958
|
TT
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
lần
|
583.000
|
583.000
|
801
|
959
|
TT
|
Giác hơi điều trị cảm
cúm
|
lần
|
32.800
|
31.800
|
802
|
960
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng
tay
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
803
|
912
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt phục
hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
804
|
962
|
TT
|
Giác hơi
|
lần
|
32.800
|
31.800
|
805
|
968
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Amalgam
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
806
|
969
|
TT
|
Mở màng phổi tối thiểu
bằng troca
|
lần
|
592.000
|
583.000
|
807
|
970
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
808
|
973
|
TT
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
|
lần
|
333.000
|
324.000
|
809
|
977
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
810
|
979
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng bẩm sinh
|
lần
|
710.000
|
701.000
|
811
|
982
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
vai
|
lần
|
316.000
|
310.000
|
812
|
984
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
813
|
986
|
TT
|
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
lần
|
395.000
|
386.000
|
814
|
938
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
815
|
989
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
816
|
994
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay
|
lần
|
231.000
|
225.000
|
817
|
998
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
818
|
1000
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi
|
lần
|
620.000
|
611.000
|
819
|
1002
|
TT
|
Dẫn lưu trung thất
liên tục ≤ 8 giờ
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
820
|
1003
|
TT
|
Nắn, bó bột trật khớp
gối
|
lần
|
256.000
|
250.000
|
821
|
1007
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy xương
chày
|
lần
|
231.000
|
225.000
|
822
|
1029
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
1.362.000
|
1.301.000
|
823
|
1030
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
856.000
|
825.000
|
824
|
1031
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
539.000
|
519.000
|
825
|
950
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác nông
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
826
|
1036
|
TT
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
lần
|
649.000
|
640.000
|
827
|
1037
|
TT
|
Sử dụng giường khí hóa
lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng
|
lần
|
270.000
|
252.000
|
828
|
1038
|
TT
|
Thay băng điều trị vết
thương mạn tính
|
lần
|
242.000
|
233.000
|
829
|
1040
|
TT
|
Gây mê thay băng bệnh
nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp
|
lần
|
1.044.000
|
970.000
|
830
|
1041
|
TT
|
Gây mê thay băng bệnh
nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
lần
|
379.000
|
361.000
|
831
|
1042
|
TT
|
Tắm điều trị bệnh nhân
hồi sức, cấp cứu bỏng
|
lần
|
848.000
|
1.082.000
|
832
|
1043
|
TT
|
Thông khí nhân tạo xâm
nhập [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
833
|
1044
|
TT
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
lần
|
17.585.000
|
17.585.000
|
834
|
1080
|
TT
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
lần
|
697.000
|
675.000
|
835
|
961
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng
máy
|
lần
|
27.200
|
24.300
|
836
|
1082
|
TT
|
Nút mạch cầm máu trong
sản khoa
|
lần
|
9.081.000
|
8.996.000
|
837
|
1083
|
TT
|
Sinh thiết gai rau
|
lần
|
1.145.000
|
1.136.000
|
838
|
1084
|
TT
|
Giảm đau trong đẻ bằng
phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
lần
|
645.000
|
636.000
|
839
|
1085
|
TT
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp
sọ, kéo thai
|
lần
|
2.394.000
|
2.394.000
|
840
|
1086
|
TT
|
Chọc ối làm xét nghiệm
tế bào
|
lần
|
710.000
|
681.000
|
841
|
1087
|
TT
|
Thông khí nhân tạo xâm
nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
842
|
1088
|
TT
|
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch
|
lần
|
277.000
|
268.000
|
843
|
1089
|
TT
|
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sẩy, sau đẻ
|
lần
|
340.000
|
331.000
|
844
|
1090
|
TT
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
lần
|
545.000
|
536.000
|
845
|
1091
|
TT
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ
tử cung
|
lần
|
115.000
|
109.000
|
846
|
1092
|
TT
|
Chích áp xe tầng sinh
môn
|
lần
|
799.000
|
781.000
|
847
|
1093
|
TT
|
Thủ thuật xoắn polip
cổ tử cung, âm đạo
|
lần
|
383.000
|
370.000
|
848
|
988
|
TT
|
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
849
|
1095
|
TT
|
Điều trị tổn thương cổ
tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
lần
|
155.000
|
146.000
|
850
|
1096
|
TT
|
Chích áp xe tuyến
Bartholin
|
lần
|
817.000
|
783.000
|
851
|
1097
|
TT
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
lần
|
1.263.000
|
1.237.000
|
852
|
1098
|
TT
|
Thông khí nhân tạo
trong khi vận chuyển
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
853
|
1099
|
TT
|
Chích rạch màng trinh
do ứ máu kinh
|
lần
|
779.000
|
753.000
|
854
|
1100
|
TT
|
Sinh thiết cổ tử cung,
âm hộ, âm đạo
|
lần
|
378.000
|
369.000
|
855
|
1101
|
TT
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm
hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
lần
|
658.000
|
600.000
|
856
|
1102
|
TT
|
Nong buồng tử cung đặt
dụng cụ chống dính
|
lần
|
575.000
|
562.000
|
857
|
1103
|
TT
|
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết
|
lần
|
200.000
|
191.000
|
858
|
1104
|
TT
|
Nạo hút thai trứng
|
lần
|
756.000
|
716.000
|
859
|
1105
|
TT
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
lần
|
824.000
|
798.000
|
860
|
1035
|
TT
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
861
|
1107
|
TT
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ
chướng trong ung thư buồng trứng
|
lần
|
858.000
|
805.000
|
862
|
1108
|
TT
|
Chích áp xe vú
|
lần
|
215.000
|
206.000
|
863
|
1109
|
TT
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
lần
|
245.000
|
241.000
|
864
|
1110
|
TT
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang
|
lần
|
88.700
|
85.400
|
865
|
1111
|
TT
|
Laser điều trị bệnh lý
võng mạc sơ sinh (ROP)
|
lần
|
402.000
|
393.000
|
866
|
1112
|
TT
|
Bóc nhân xơ vú
|
lần
|
973.000
|
947.000
|
867
|
1113
|
TT
|
Laser điều trị bệnh lý
võng mạc sơ sinh (ROP)
|
lần
|
1.794.000
|
1.723.000
|
868
|
1114
|
TT
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch trung tâm sơ sinh
|
lần
|
649.000
|
640.000
|
869
|
1115
|
TT
|
Chọc dò màng bụng sơ
sinh
|
lần
|
400.000
|
389.000
|
870
|
1116
|
TT
|
Hô hấp áp lực dương
liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
871
|
1117
|
TT
|
Chọc dò tủy sống sơ
sinh
|
lần
|
105.000
|
100.000
|
872
|
1081
|
TT
|
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
lần
|
84.600
|
82.100
|
873
|
1292
|
TT
|
Điều trị bằng siêu âm
|
lần
|
45.200
|
44.400
|
874
|
1293
|
TT
|
Tháo lồng bằng bơm
khí/nước
|
lần
|
133.000
|
124.000
|
875
|
1294
|
TT
|
Lấy nút biểu bì ống
tai ngoài
|
lần
|
62.000
|
60.000
|
876
|
1295
|
TT
|
Làm thuốc tai
|
lần
|
20.400
|
20.000
|
877
|
1296
|
TT
|
Chọc hút dịch vành tai
|
lần
|
51.200
|
47.900
|
878
|
1297
|
TT
|
Chích rạch màng nhĩ
|
lần
|
60.200
|
58.000
|
879
|
1298
|
TT
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
lần
|
114.000
|
111.000
|
880
|
1299
|
TT
|
Khí dung thuốc qua thở
máy (một lần)
|
lần
|
19.600
|
17.600
|
881
|
1300
|
TT
|
Rút ống dẫn lưu màng
phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
882
|
1301
|
TT
|
Lấy dị vật tai (gây mê/
gây tê)
|
lần
|
512.000
|
508.000
|
883
|
1302
|
TT
|
Lấy dị vật tai (gây
mê/ gây tê)
|
lần
|
154.000
|
150.000
|
884
|
1303
|
TT
|
Chọc dịch màng bụng
|
lần
|
135.000
|
131.000
|
885
|
1304
|
TT
|
Rửa phổi toàn bộ
|
lần
|
8.101.000
|
7.910.000
|
886
|
426
|
PT
|
Phẫu thuật quặm
|
lần
|
631.000
|
631.000
|
887
|
1094
|
TT
|
Lấy dị vật âm đạo
|
lần
|
563.000
|
541.000
|
888
|
1335
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
lần
|
3.738.000
|
3.738.000
|
889
|
1336
|
PT
|
Nội soi cắt polype mũi
gây mê
|
lần
|
658.000
|
658.000
|
890
|
1338
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
lần
|
-
|
4.884.000
|
891
|
1347
|
PT
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi
sau bẩm sinh
|
lần
|
-
|
3.833.000
|
892
|
1348
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
vách mũi xoang
|
lần
|
3.148.000
|
3.148.000
|
893
|
1358
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh hình
họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
894
|
1360
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao điện
|
lần
|
1.634.000
|
1.634.000
|
895
|
1363
|
PT
|
Phẫu thuật nạo VA gây
mê nội khí quản
|
lần
|
782.000
|
782.000
|
896
|
1367
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cầm
máu sau nạo VA (gây mê)
|
lần
|
-
|
940.000
|
897
|
1106
|
TT
|
Chọc dò túi cùng
Douglas
|
lần
|
276.000
|
267.000
|
898
|
1119
|
TT
|
Đặt ống thông dạ dày
(hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
lần
|
88.700
|
85.400
|
899
|
1120
|
TT
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
lần
|
115.000
|
106.000
|
900
|
1121
|
TT
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang trên khớp vệ
|
lần
|
369.000
|
360.000
|
901
|
1122
|
TT
|
Dẫn lưu màng phổi sơ
sinh
|
lần
|
592.000
|
583.000
|
902
|
1123
|
TT
|
Đặt sonde hậu môn sơ
sinh
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
903
|
1124
|
TT
|
Phá thai đến hết 7
tuần bằng phương pháp hút chân không
|
lần
|
376.000
|
358.000
|
904
|
1125
|
TT
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh
|
lần
|
649.000
|
640.000
|
905
|
1126
|
TT
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
lần
|
473.000
|
458.000
|
906
|
1127
|
TT
|
Bóp bóng Ambu, thổi
ngạt sơ sinh
|
lần
|
473.000
|
458.000
|
907
|
1128
|
TT
|
Phá thai người bệnh có
sẹo mổ lấy thai cũ
|
lần
|
574.000
|
543.000
|
908
|
1129
|
TT
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ
tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
lần
|
574.000
|
543.000
|
909
|
1118
|
TT
|
Chọc hút dịch, khí
màng phổi sơ sinh
|
lần
|
141.000
|
136.000
|
910
|
1305
|
TT
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
lần
|
245.000
|
241.000
|
911
|
1306
|
TT
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
lần
|
29.700
|
29.000
|
912
|
1307
|
TT
|
Chọc dò và dẫn lưu
màng ngoài tim
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
913
|
1308
|
TT
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
914
|
1309
|
TT
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
915
|
1310
|
TT
|
Siêu âm Doppler mạch
máu
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
916
|
1311
|
TT
|
Siêu âm Doppler tim
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
917
|
1312
|
TT
|
Siêu âm tim gắng sức
(thảm chạy, thuốc)
|
lần
|
584.000
|
576.000
|
918
|
1313
|
TT
|
Đặt canuyn mở khí quản
02 nòng
|
lần
|
245.000
|
241.000
|
919
|
1314
|
TT
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
lần
|
105.000
|
100.000
|
920
|
1315
|
TT
|
Hút đờm hầu họng
|
lần
|
10.800
|
10.000
|
921
|
1316
|
TT
|
Soi đáy mắt cấp cứu
tại giường
|
lần
|
51.700
|
49.600
|
922
|
1317
|
TT
|
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
lần
|
49.000
|
87.000
|
923
|
1076
|
TT
|
Thông khí nhân tạo xâm
nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo
thực tế]
|
lần
|
551.000
|
533.000
|
924
|
1077
|
TT
|
Giác hút
|
lần
|
930.000
|
877.000
|
925
|
1078
|
TT
|
Soi ối
|
lần
|
47.700
|
45.900
|
926
|
1079
|
TT
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
lần
|
1.552.000
|
1.525.000
|
927
|
1368
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
|
lần
|
-
|
2.962.000
|
928
|
1390
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
lần
|
3.744.000
|
3.744.000
|
929
|
1399
|
TT
|
Nội soi sinh thiết vòm
mũi họng gây tê
|
lần
|
500.000
|
500.000
|
930
|
1414
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
thực quản gây tê ống cứng
|
lần
|
210.000
|
210.000
|
931
|
1416
|
TT
|
Lấy dị vật thanh quản
gây tê ống cứng
|
lần
|
357.000
|
357.000
|
932
|
1418
|
TT
|
Thay băng vết mổ chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
lần
|
79.600
|
79.600
|
933
|
1440
|
TT
|
Bẻ cuốn mũi
|
lần
|
129.000
|
129.000
|
934
|
1130
|
TT
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
lần
|
710.000
|
681.000
|
935
|
1131
|
TT
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
lần
|
32.000
|
30.000
|
936
|
1132
|
TT
|
Thụt giữ
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
937
|
1133
|
TT
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
lần
|
657.000
|
640.000
|
938
|
1134
|
TT
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
lần
|
46.700
|
44.600
|
939
|
1135
|
TT
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
lác
|
lần
|
32.000
|
32.000
|
940
|
1136
|
TT
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
lần
|
253.000
|
244.000
|
941
|
1137
|
TT
|
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
lần
|
135.000
|
131.000
|
942
|
1138
|
TT
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
sụp mi
|
lần
|
32.000
|
32.000
|
943
|
1139
|
TT
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
lác, sụp mi
|
lần
|
32.000
|
32.000
|
944
|
1140
|
TT
|
áp tia bêta điều trị
các bệnh lý kết mạc
|
lần
|
56.300
|
53.700
|
945
|
1141
|
TT
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
lần
|
80.100
|
75.300
|
946
|
1142
|
TT
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
lần
|
323.000
|
314.000
|
947
|
1143
|
TT
|
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
948
|
1318
|
TT
|
Đặt sonde bàng quang
|
lần
|
88.700
|
85.400
|
949
|
1319
|
TT
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sond JJ)
|
lần
|
913.000
|
904.000
|
950
|
1320
|
TT
|
Nong niệu đạo và đặt
sonde đái
|
lần
|
237.000
|
228.000
|
951
|
1321
|
TT
|
Rút sonde dẫn lưu bể
thận qua da
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
952
|
1322
|
TT
|
Rút sonde dẫn lưu tụ
dịch- máu quanh thận
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
953
|
1323
|
TT
|
Rửa bàng quang lấy máu
cục
|
lần
|
194.000
|
185.000
|
954
|
1324
|
PT
|
Cắt polyp ống tai gây
mê
|
lần
|
1.938.000
|
1.938.000
|
955
|
1325
|
PT
|
Cắt polyp ống tai gây
tê
|
lần
|
589.000
|
589.000
|
956
|
1329
|
PT
|
Cắt bỏ đường rò luân
nhĩ gây tê
|
lần
|
449.000
|
449.000
|
957
|
1339
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u nang
răng sinh/u nang sàn mũi
|
lần
|
-
|
1.388.000
|
958
|
1342
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u mũi xoang
|
lần
|
8.949.000
|
8.949.000
|
959
|
1344
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cầm
máu mũi 1 bên, 2 bên
|
lần
|
2.723.000
|
2.723.000
|
960
|
1371
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi bơm
dây thanh (mỡ/Teflon...)
|
lần
|
2.928.000
|
2.928.000
|
961
|
1389
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
|
lần
|
3.148.000
|
3.148.000
|
962
|
1393
|
PT
|
Nội soi thực quản ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
683.000
|
683.000
|
963
|
1433
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
lần
|
508.000
|
508.000
|
964
|
1434
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
lần
|
154.000
|
154.000
|
965
|
1441
|
TT
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới
|
lần
|
129.000
|
129.000
|
966
|
1445
|
TT
|
Nhét bấc mũi trước
|
lần
|
113.000
|
107.000
|
967
|
1458
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
lần
|
3.551.000
|
-
|
968
|
1462
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai có
kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
lần
|
4.159.000
|
-
|
969
|
1467
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng
|
lần
|
4.315.000
|
-
|
970
|
1144
|
TT
|
Tiêm dưới kết mạc
|
lần
|
46.700
|
44.600
|
971
|
1145
|
TT
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
lần
|
46.700
|
44.600
|
972
|
1146
|
TT
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
lần
|
46.700
|
44.600
|
973
|
1147
|
TT
|
Bơm thông lệ đạo
|
lần
|
93.100
|
89.900
|
974
|
1148
|
TT
|
Bơm thông lệ đạo
|
lần
|
58.800
|
57.200
|
975
|
1149
|
TT
|
Lấy máu làm huyết
thanh
|
lần
|
53.200
|
49.200
|
976
|
1150
|
TT
|
Lấy dị vật kết mạc
|
lần
|
63.600
|
61.600
|
977
|
1151
|
TT
|
Lấy calci kết mạc
|
lần
|
34.600
|
33.000
|
978
|
1152
|
TT
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn
giản
|
lần
|
32.000
|
30.000
|
979
|
1153
|
TT
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
lần
|
32.000
|
30.000
|
980
|
1154
|
TT
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
lần
|
135.000
|
131.000
|
981
|
1155
|
TT
|
Bơm rửa lệ đạo
|
lần
|
36.200
|
35.000
|
982
|
1156
|
TT
|
Chích chắp, lẹo, nang
lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
lần
|
77.600
|
75.600
|
983
|
1157
|
TT
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh
bờ mi
|
lần
|
34.600
|
33.000
|
984
|
1158
|
TT
|
Rửa cùng đồ
|
lần
|
40.800
|
39.000
|
985
|
1345
|
PT
|
Nội soi nạo VA gây mê
sử dụng Hummer
|
lần
|
1.564.000
|
1.564.000
|
986
|
1346
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi
|
lần
|
-
|
1.388.000
|
987
|
1355
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
cuốn dưới
|
lần
|
-
|
3.833.000
|
988
|
1361
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
lần
|
3.744.000
|
3.744.000
|
989
|
1365
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi nạo
VA bằng Coblator (gây mê)
|
lần
|
1.564.000
|
1.564.000
|
990
|
1366
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi nạo
VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
lần
|
-
|
1.564.000
|
991
|
1369
|
PT
|
Phẫu thuật dính mép
trước dây thanh
|
lần
|
-
|
1.974.000
|
992
|
1372
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
lần
|
-
|
2.928.000
|
993
|
1618
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
lần
|
-
|
6.021.000
|
994
|
1622
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
lần
|
-
|
697.000
|
995
|
1473
|
PT
|
Phẫu thuật gãy đầu
dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
lần
|
3.132.000
|
-
|
996
|
1528
|
TT
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
lần
|
-
|
-
|
997
|
1529
|
PT
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
lần
|
-
|
-
|
998
|
1536
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
thực quản gây tê ống cứng
|
lần
|
-
|
-
|
999
|
1537
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng chẩn đoán gây tê
|
lần
|
-
|
-
|
1000
|
1538
|
TT
|
Lấy dị vật thanh quản
gây tê ống cứng
|
lần
|
-
|
-
|
1001
|
1539
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1002
|
1159
|
TT
|
Rạch áp xe mi
|
lần
|
182.000
|
173.000
|
1003
|
1160
|
TT
|
Rạch áp xe túi lệ
|
lần
|
182.000
|
173.000
|
1004
|
1161
|
TT
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
lần
|
51.700
|
49.600
|
1005
|
1162
|
TT
|
Soi góc tiền phòng
|
lần
|
51.700
|
49.600
|
1006
|
1163
|
TT
|
Đo thị giác tương phản
|
lần
|
62.300
|
58.600
|
1007
|
1164
|
TT
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
lần
|
427.000
|
418.000
|
1008
|
1165
|
TT
|
Siêu âm mắt (siêu âm
thường qui)
|
lần
|
58.300
|
55.400
|
1009
|
1166
|
TT
|
Test thử cảm giác giác
mạc
|
lần
|
38.800
|
36.900
|
1010
|
1167
|
TT
|
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm
|
lần
|
104.000
|
97.900
|
1011
|
1168
|
TT
|
Đo thị trường chu biên
|
lần
|
28.600
|
28.000
|
1012
|
1169
|
TT
|
Đo nhãnáp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz…..)
|
lần
|
25.300
|
23.700
|
1013
|
1170
|
TT
|
Đo sắc giác
|
lần
|
64.100
|
60.000
|
1014
|
1171
|
TT
|
Đo khúc xạ khách quan
(soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
lần
|
29.400
|
28.400
|
1015
|
1172
|
TT
|
Đo khúc xạ máy
|
lần
|
9.500
|
8.800
|
1016
|
1173
|
TT
|
Đo khúc xạ giác mạc
Javal
|
lần
|
35.600
|
34.000
|
1017
|
1373
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi
mền gây tê
|
lần
|
2.865.000
|
2.865.000
|
1018
|
1375
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1019
|
1380
|
PT
|
Phẫu thuật xử trí chảy
máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
lần
|
-
|
2.787.000
|
1020
|
1383
|
PT
|
Phẫu thuật túi thừa
Zenker
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1021
|
1384
|
PT
|
Phẫu thuật cắt kén hơi
thanh quản
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1022
|
1385
|
PT
|
Phẫu thuật mở lại hốc
mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
lần
|
2.787.000
|
2.787.000
|
1023
|
1394
|
TT
|
Chích rạch màng nhĩ
|
lần
|
60.200
|
58.000
|
1024
|
1396
|
TT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương gây tê
|
lần
|
1.271.000
|
1.271.000
|
1025
|
1397
|
TT
|
Sinh thiết hốc mũi
|
lần
|
124.000
|
121.000
|
1026
|
1398
|
TT
|
Nội soi sinh thiết u
hốc mũi
|
lần
|
278.000
|
278.000
|
1027
|
1330
|
PT
|
Đặt ống thông khí màng
nhĩ
|
lần
|
2.973.000
|
2.973.000
|
1028
|
1331
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi đặt
ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
lần
|
2.973.000
|
2.973.000
|
1029
|
1332
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang trán
|
lần
|
3.833.000
|
3.833.000
|
1030
|
1337
|
PT
|
Nội soi cắt polype mũi
gây tê
|
lần
|
453.000
|
453.000
|
1031
|
1341
|
PT
|
Phẫu thuật ung thư
sàng hàm phối hợp nội soi
|
lần
|
5.910.000
|
5.910.000
|
1032
|
1353
|
PT
|
Phẫu thuật cuốn mũi
dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
|
lần
|
3.833.000
|
3.833.000
|
1033
|
1362
|
PT
|
Phẫu thuật xử trí chảy
máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
lần
|
2.722.000
|
2.722.000
|
1034
|
1174
|
TT
|
Đo độ lác
|
lần
|
62.300
|
58.600
|
1035
|
1175
|
TT
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
lần
|
62.300
|
58.600
|
1036
|
1176
|
TT
|
Đo biên độ điều tiết
|
lần
|
62.300
|
58.600
|
1037
|
1214
|
TT
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
lần
|
208.000
|
199.000
|
1038
|
1215
|
TT
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
lần
|
208.000
|
199.000
|
1039
|
1216
|
TT
|
Trám bít hố rãnh bằng
nhựa Sealant
|
lần
|
208.000
|
199.000
|
1040
|
1217
|
TT
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
lần
|
208.000
|
199.000
|
1041
|
1218
|
TT
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
236.000
|
227.000
|
1042
|
1220
|
TT
|
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
lần
|
95.200
|
90.900
|
1043
|
1221
|
TT
|
Điều trị bằng tia hồng
ngoại
|
lần
|
34.600
|
41.100
|
1044
|
1222
|
TT
|
Điều trị bằng Parafin
|
lần
|
42.000
|
50.000
|
1045
|
1227
|
TT
|
Điều trị thải độc bằng
phương pháp tăng cường bài niệu
|
lần
|
153.000
|
148.000
|
1046
|
1402
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
không gây mê
|
lần
|
192.000
|
192.000
|
1047
|
1403
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
có gây mê
|
lần
|
669.000
|
669.000
|
1048
|
1404
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
không gây mê
|
lần
|
192.000
|
192.000
|
1049
|
1406
|
TT
|
Cầm máu đơn giản sau
phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA
|
lần
|
113.000
|
113.000
|
1050
|
1408
|
TT
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
lần
|
124.000
|
121.000
|
1051
|
1413
|
TT
|
Nội soi hạ họng ống
mềm sinh thiết u gây tê
|
lần
|
509.000
|
509.000
|
1052
|
1417
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
lần
|
503.000
|
503.000
|
1053
|
1419
|
TT
|
Chích áp xe nhỏ vùng
đầu cổ
|
lần
|
182.000
|
182.000
|
1054
|
1423
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh hình
vách ngăn
|
lần
|
-
|
3.148.000
|
1055
|
1430
|
TT
|
Khâu vết rách vành tai
|
lần
|
176.000
|
176.000
|
1056
|
1435
|
TT
|
Chọc hút dịch vành tai
|
lần
|
51.200
|
47.900
|
1057
|
1436
|
TT
|
Làm thuốc tai
|
lần
|
20.400
|
20.000
|
1058
|
1177
|
TT
|
Đo thị giác 2 mắt
|
lần
|
62.300
|
58.600
|
1059
|
1178
|
TT
|
Phương pháp Proetz
|
lần
|
20.400
|
52.900
|
1060
|
1179
|
TT
|
Nhét bấc mũi trước
|
lần
|
113.000
|
107.000
|
1061
|
1180
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocel
|
lần
|
204.000
|
201.000
|
1062
|
1181
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocel
|
lần
|
274.000
|
271.000
|
1063
|
1182
|
TT
|
Lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
lần
|
669.000
|
660.000
|
1064
|
1183
|
TT
|
Lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
lần
|
192.000
|
187.000
|
1065
|
1184
|
TT
|
Chích áp xe quanh
Amidan
|
lần
|
259.000
|
250.000
|
1066
|
1185
|
TT
|
Chích áp xe quanh
Amidan
|
lần
|
724.000
|
713.000
|
1067
|
1186
|
TT
|
Lấy dị vật họng miệng
|
lần
|
40.600
|
40.000
|
1068
|
1187
|
TT
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
lần
|
2.200.000
|
2.200.000
|
1069
|
1188
|
TT
|
Lấy dị vật hạ họng
|
lần
|
40.600
|
40.000
|
1070
|
1189
|
TT
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
lần
|
77.900
|
75.000
|
1071
|
1190
|
TT
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng)
|
lần
|
129.000
|
126.000
|
1072
|
1191
|
TT
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng)
|
lần
|
148.000
|
146.000
|
1073
|
1232
|
TT
|
Tập đi với gậy
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1074
|
1234
|
TT
|
Tập đi trên máy thảm
lăn (Treadmill)
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1075
|
1236
|
TT
|
Tập đi trên các địa
hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1076
|
1237
|
TT
|
Tập đi với khung treo
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1077
|
1238
|
TT
|
Sử dụng thuốc giải độc
trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
lần
|
153.000
|
148.000
|
1078
|
1241
|
TT
|
Tập tạo thuận thần
kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1079
|
1246
|
TT
|
Tập thăng bằng với bàn
bập bênh
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1080
|
1247
|
TT
|
Tập với máy tập thăng
bằng
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1081
|
1248
|
TT
|
Tập với ghế tập mạnh
cơ Tứ đầu đùi
|
lần
|
10.800
|
9.800
|
1082
|
1249
|
TT
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
lần
|
135.000
|
131.000
|
1083
|
1250
|
TT
|
Tập với xe đạp tập
|
lần
|
10.800
|
9.800
|
1084
|
1251
|
TT
|
Kỹ thuật kéo nắn trị
liệu
|
lần
|
44.100
|
50.500
|
1085
|
1252
|
TT
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
lần
|
40.600
|
59.500
|
1086
|
1438
|
TT
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
lần
|
442.000
|
442.000
|
1087
|
1439
|
TT
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
lần
|
669.000
|
669.000
|
1088
|
1442
|
TT
|
Nội soi chọc rửa xoang
hàm (gây tê)
|
lần
|
274.000
|
274.000
|
1089
|
1453
|
TT
|
Chích rạch apxe thành
sau họng (gây tê)
|
lần
|
259.000
|
259.000
|
1090
|
1456
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
lần
|
2.190.000
|
-
|
1091
|
1457
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
lần
|
3.384.000
|
-
|
1092
|
1460
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...)
|
lần
|
4.898.000
|
-
|
1093
|
1461
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
lần
|
1.854.000
|
-
|
1094
|
1470
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
phần phụ
|
lần
|
4.315.000
|
-
|
1095
|
1471
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
phần phụ
|
lần
|
5.020.000
|
-
|
1096
|
1192
|
TT
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ,
CO2 lỏng)
|
lần
|
189.000
|
180.000
|
1097
|
1193
|
TT
|
Bơm thuốc thanh quản
|
lần
|
20.400
|
20.000
|
1098
|
1194
|
TT
|
Thay canuyn
|
lần
|
245.000
|
241.000
|
1099
|
1195
|
TT
|
Khí dung mũi họng
|
lần
|
19.600
|
17.600
|
1100
|
1196
|
TT
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
lần
|
259.000
|
250.000
|
1101
|
1197
|
TT
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
132.000
|
129.000
|
1102
|
1198
|
TT
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
lần
|
724.000
|
713.000
|
1103
|
1199
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
219.000
|
219.000
|
1104
|
1200
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
717.000
|
703.000
|
1105
|
1201
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
314.000
|
305.000
|
1106
|
1202
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
697.000
|
683.000
|
1107
|
1203
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
357.000
|
346.000
|
1108
|
1253
|
TT
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn
thân
|
lần
|
49.000
|
87.000
|
1109
|
1254
|
TT
|
Tập điều hợp vận động
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1110
|
1255
|
TT
|
Tập mạnh cơ đáy chậu
(cơ sàn chậu, Pelvis floor)
|
lần
|
300.000
|
296.000
|
1111
|
1256
|
TT
|
Tập nuốt
|
lần
|
156.000
|
152.000
|
1112
|
1257
|
TT
|
Tập nuốt
|
lần
|
126.000
|
122.000
|
1113
|
1258
|
TT
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
lần
|
57.400
|
52.400
|
1114
|
1259
|
TT
|
Tập cho người thất
ngôn
|
lần
|
103.000
|
98.800
|
1115
|
1260
|
TT
|
Chọc hút khí màng phổi
|
lần
|
141.000
|
136.000
|
1116
|
1261
|
TT
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
lần
|
103.000
|
98.800
|
1117
|
1262
|
TT
|
Điều trị bằng Laser
công suất thấp nội mạch
|
lần
|
53.000
|
51.700
|
1118
|
1263
|
TT
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng
máy
|
lần
|
27.200
|
24.300
|
1119
|
1264
|
TT
|
Kỹ thuật bó bột
cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
1120
|
1265
|
TT
|
Kỹ thuật bó bột
cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
lần
|
248.000
|
236.000
|
1121
|
1488
|
TT
|
Bẻ cuốn mũi
|
lần
|
-
|
-
|
1122
|
1489
|
TT
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới
|
lần
|
-
|
-
|
1123
|
1490
|
TT
|
Nội soi chọc rửa xoang
hàm (gây tê)
|
lần
|
-
|
-
|
1124
|
1491
|
TT
|
Phương pháp Proetz
|
lần
|
-
|
-
|
1125
|
1492
|
TT
|
Nhét bấc mũi sau
|
lần
|
-
|
-
|
1126
|
1493
|
TT
|
Nhét bấc mũi trước
|
lần
|
-
|
-
|
1127
|
1494
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (2 bên)
|
lần
|
-
|
-
|
1128
|
1495
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (1 bên)
|
lần
|
-
|
-
|
1129
|
1496
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao điện
|
lần
|
-
|
-
|
1130
|
1497
|
TT
|
Lấy dị vật họng miệng
|
lần
|
-
|
-
|
1131
|
1498
|
TT
|
Lấy dị vật hạ họng
|
lần
|
-
|
-
|
1132
|
1499
|
TT
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
lần
|
-
|
-
|
1133
|
1500
|
TT
|
Bơm thuốc thanh quản
|
lần
|
-
|
-
|
1134
|
1501
|
TT
|
Chích rạch apxe thành
sau họng (gây tê)
|
lần
|
-
|
-
|
1135
|
1204
|
TT
|
Chích áp xe sàn miệng
|
lần
|
259.000
|
250.000
|
1136
|
1205
|
TT
|
Sinh thiết hốc mũi
|
lần
|
124.000
|
121.000
|
1137
|
1206
|
TT
|
Chọc rửa xoang hàm
|
lần
|
274.000
|
265.000
|
1138
|
1207
|
TT
|
Khí dung thuốc cấp cứu
(một lần)
|
lần
|
19.600
|
17.600
|
1139
|
1208
|
TT
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
lần
|
177.000
|
174.000
|
1140
|
1209
|
TT
|
Nhét bấc mũi sau
|
lần
|
113.000
|
107.000
|
1141
|
1210
|
TT
|
Hút rửa mũi, xoang sau
mổ
|
lần
|
138.000
|
135.000
|
1142
|
1211
|
TT
|
Chích áp xe sàn miệng
|
lần
|
724.000
|
713.000
|
1143
|
1212
|
TT
|
Cầm máu đơn giản sau
phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
lần
|
107.000
|
107.000
|
1144
|
1213
|
TT
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
lần
|
124.000
|
121.000
|
1145
|
1219
|
TT
|
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng Amalgam
|
lần
|
95.200
|
90.900
|
1146
|
1223
|
TT
|
Điều trị bằng máy kéo
giãn cột sống
|
lần
|
45.200
|
43.800
|
1147
|
1224
|
TT
|
Kỹ thuật tập tay và
bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
lần
|
41.100
|
44.500
|
1148
|
1266
|
TT
|
Kỹ thuật bó bột
cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
lần
|
330.000
|
320.000
|
1149
|
1267
|
TT
|
Sinh thiết móng
|
lần
|
303.000
|
285.000
|
1150
|
1268
|
TT
|
Chọc dịch não tủy thắt
lưng (thủ thuật)
|
lần
|
105.000
|
100.000
|
1151
|
1269
|
TT
|
Cố định gãy xương sườn
bằng băng dính to bản
|
lần
|
48.900
|
46.500
|
1152
|
1270
|
TT
|
Đặt ống thông JJ trong
hẹp niệu quản
|
lần
|
913.000
|
904.000
|
1153
|
1271
|
TT
|
Điều trị bằng oxy cao
áp
|
lần
|
227.000
|
213.000
|
1154
|
1272
|
TT
|
Nong niệu đạo
|
lần
|
237.000
|
228.000
|
1155
|
1273
|
TT
|
Chọc nang buồng trứng
đường âm đạo dưới siêu âm
|
lần
|
2.181.000
|
2.155.000
|
1156
|
1274
|
TT
|
Soi cổ tử cung
|
lần
|
60.700
|
58.900
|
1157
|
1275
|
TT
|
Điều trị laser hồng
ngoại
|
lần
|
30.300
|
27.000
|
1158
|
1276
|
TT
|
Nhổ răng sữa
|
lần
|
36.200
|
33.600
|
1159
|
1277
|
TT
|
Nhổ chân răng sữa
|
lần
|
36.200
|
33.600
|
1160
|
1278
|
TT
|
Thay băng, cắt chỉ vết
mổ
|
lần
|
79.600
|
79.600
|
1161
|
1502
|
PT
|
Cắt polyp ống tai gây
mê
|
lần
|
-
|
-
|
1162
|
1512
|
TT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương gây tê
|
lần
|
-
|
-
|
1163
|
1513
|
TT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1164
|
1514
|
TT
|
Sinh thiết hốc mũi
|
lần
|
-
|
-
|
1165
|
1517
|
TT
|
Nội soi sinh thiết vòm
mũi họng gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1166
|
1518
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
có gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1167
|
1519
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
không gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1168
|
1520
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
có gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1169
|
1521
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
không gây mê
|
lần
|
-
|
-
|
1170
|
1524
|
PT
|
Phẫu thuật cắt amidan
bằng Coblator
|
lần
|
-
|
-
|
1171
|
1525
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao điện
|
lần
|
-
|
-
|
1172
|
1527
|
TT
|
Cầm máu đơn giản sau
phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA
|
lần
|
-
|
-
|
1173
|
1225
|
TT
|
Kỹ thuật tập đứng và
đi cho người bệnh liệt nửa người
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1174
|
1226
|
TT
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1175
|
1228
|
TT
|
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1176
|
1229
|
TT
|
Tập đi với thanh song
song
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1177
|
1230
|
TT
|
Tập đi với khung tập
đi
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1178
|
1231
|
TT
|
Tập đi với nạng (nạng
nách, nạng khuỷu)
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1179
|
1233
|
TT
|
Tập đi với bàn xương
cá
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1180
|
1235
|
TT
|
Tập lên, xuống cầu
thang
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1181
|
1239
|
TT
|
Tập vận động thụ động
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1182
|
1240
|
TT
|
Tập vận động có trợ
giúp
|
lần
|
45.400
|
44.500
|
1183
|
1242
|
TT
|
Tập với thang tường
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1184
|
1243
|
TT
|
Tập với giàn treo các
chi
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1185
|
1244
|
TT
|
Tập với ròng rọc
|
lần
|
10.800
|
9.800
|
1186
|
1245
|
TT
|
Tập với dụng cụ quay
khớp vai
|
lần
|
28.500
|
27.300
|
1187
|
1279
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10cm
|
lần
|
172.000
|
172.000
|
1188
|
1280
|
TT
|
Đo chức năng hô hấp
|
lần
|
124.000
|
142.000
|
1189
|
1281
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10cm
|
lần
|
253.000
|
253.000
|
1190
|
1282
|
TT
|
Thay băng, cắt chỉ vết
mổ(dưới 15)
|
lần
|
55.000
|
55.000
|
1191
|
1283
|
TT
|
Thay băng, cắt chỉ vết
mổ
|
lần
|
129.000
|
129.000
|
1192
|
1284
|
TT
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
lần
|
184.000
|
183.000
|
1193
|
1285
|
TT
|
Tháo bột các loại
|
lần
|
51.900
|
49.500
|
1194
|
1286
|
TT
|
Mở khí quản cấp cứu
|
lần
|
715.000
|
704.000
|
1195
|
1287
|
TT
|
Điện châm (có kim dài)
|
lần
|
71.100
|
75.800
|
1196
|
1288
|
TT
|
Nội soi tán sỏi niệu
quản (búa khí nén, siêu âm, laser).
|
lần
|
1.271.000
|
1.253.000
|
1197
|
1289
|
TT
|
Điều trị bằng dòng
điện một chiều đều
|
lần
|
45.000
|
44.000
|
1198
|
1290
|
TT
|
Khí dung thuốc giãn
phế quản
|
lần
|
19.600
|
17.600
|
1199
|
1291
|
TT
|
Điều trị bằng các dòng
điện xung
|
lần
|
41.000
|
40.000
|
1200
|
24
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa
|
lần
|
2.463.000
|
1.793.000
|
1201
|
26
|
PT
|
Phẫu thuật trĩ độ 1V
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
1202
|
28
|
PT
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp
xe gan
|
lần
|
2.796.000
|
2.709.000
|
1203
|
32
|
PT
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
lần
|
4.414.000
|
4.282.000
|
1204
|
33
|
PT
|
Mở thông dạ dày
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
1205
|
34
|
PT
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu phức tạp
|
lần
|
2.532.000
|
2.461.000
|
1206
|
35
|
PT
|
Phẫu thuật Longo
|
lần
|
2.224.000
|
2.153.000
|
1207
|
36
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ
xương bả vai
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1208
|
37
|
PT
|
Phẫu thuật áp xe ruột
thừa trong ổ bụng
|
lần
|
2.796.000
|
2.709.000
|
1209
|
38
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
lần
|
2.534.000
|
2.460.000
|
1210
|
188
|
PT
|
Cố đinh ngoại vi trong
điều trị gãy hở chi dưới
|
lần
|
2.761.001
|
2.597.000
|
1211
|
189
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay
|
lần
|
1.362.000
|
1.793.000
|
1212
|
388
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi triệt
sản nữ
|
lần
|
4.692.000
|
4.568.000
|
1213
|
389
|
PT
|
Triệt sản nữ qua đường
rạch nhỏ
|
lần
|
2.821.000
|
2.728.000
|
1214
|
391
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
góc tử cung
|
lần
|
6.065.000
|
5.944.000
|
1215
|
400
|
PT
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
lần
|
1.097.000
|
1.060.000
|
1216
|
434
|
PT
|
Khâu kết mạc
|
lần
|
798.000
|
774.000
|
1217
|
435
|
PT
|
Nội soi cầm máu sau
phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
lần
|
2.787.000
|
2.722.000
|
1218
|
436
|
PT
|
Điều trị tủy lại
|
lần
|
950.000
|
941.000
|
1219
|
437
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
lần
|
333.000
|
324.000
|
1220
|
438
|
PT
|
Cắt lợi trùm răng khôn
hàm dưới
|
lần
|
156.000
|
151.000
|
1221
|
439
|
PT
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
lần
|
289.000
|
276.000
|
1222
|
440
|
PT
|
Phẫu thuật cắt phanh
môi
|
lần
|
289.000
|
276.000
|
1223
|
442
|
PT
|
Cấy lại răng bị bật
khỏi ổ răng
|
lần
|
527.000
|
509.000
|
1224
|
469
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi
cầu trong xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1225
|
576
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1226
|
577
|
PT
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bệnh lý
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1227
|
578
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
sau gãy xương Cal lệch xương
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1228
|
579
|
PT
|
Phẫu thuật thay khớp
gối bán phần
|
lần
|
4.580.000
|
4.481.000
|
1229
|
580
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị cứng gối sau chấn thương
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
1230
|
581
|
PT
|
Rút đinh/tháo phương
tiện kết hợp xương
|
lần
|
1.716.000
|
1.681.000
|
1231
|
582
|
PT
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
lần
|
4.602.000
|
4.435.000
|
1232
|
583
|
PT
|
Phẫu thuật tạo hình
bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
lần
|
3.278.000
|
3.167.000
|
1233
|
584
|
PT
|
Phẫu thuật làm vận
động khớp gối
|
lần
|
3.116.000
|
3.033.000
|
1234
|
585
|
PT
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp cổ chân
|
lần
|
2.086.000
|
2.039.000
|
1235
|
586
|
PT
|
Phẫu thuật vi phẫu nối
mạch chi
|
lần
|
6.455.000
|
6.157.000
|
1236
|
660
|
TT
|
Nhổ răng số 8 bình
thường
|
lần
|
-
|
204.000
|
1237
|
661
|
TT
|
Nhổ răng số 8 có biến
chứng khít hàm
|
lần
|
-
|
320.000
|
1238
|
662
|
TT
|
Nhổ răng sữa hoặc chân
răng sữa
|
lần
|
-
|
33.600
|
1239
|
663
|
TT
|
Phục hồi chân răng có
chốt
|
lần
|
-
|
481.000
|
1240
|
664
|
TT
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
lần
|
-
|
248.000
|
1241
|
665
|
TT
|
Nhổ răng khó
|
lần
|
-
|
194.000
|
1242
|
666
|
TT
|
Điều trị viêm loét
niêm mạc miệng trẻ em
|
lần
|
31.800
|
31.800
|
1243
|
667
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
1244
|
668
|
TT
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
lần
|
243.000
|
234.000
|
1245
|
669
|
TT
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm 01 nòng
|
lần
|
649.000
|
640.000
|
1246
|
670
|
TT
|
Siêu âm màng phổi cấp
cứu
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1247
|
671
|
TT
|
Rửa bàng quang
|
lần
|
194.000
|
185.000
|
1248
|
709
|
TT
|
Hút dịch khớp gối
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
1249
|
711
|
TT
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
1250
|
190
|
PT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
lần
|
4.874.000
|
4.675.000
|
1251
|
207
|
PT
|
Phẫu thuật gỡ dính gân
duỗi
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
1252
|
208
|
PT
|
Phẫu thuật viên tấy
bao hoạt dịch bàn tay
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
1253
|
212
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
2.263.000
|
2.151.000
|
1254
|
216
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.704.000
|
3.582.000
|
1255
|
221
|
PT
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
2.263.000
|
2.180.000
|
1256
|
223
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
lần
|
3.931.000
|
3.809.000
|
1257
|
225
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
lần
|
3.931.000
|
3.809.000
|
1258
|
226
|
PT
|
Ghép da tự thân mảnh
lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
lần
|
3.467.000
|
3.376.000
|
1259
|
470
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trên và liên lồi cầu xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1260
|
471
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương đùi phức tạp
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1261
|
472
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
Hoffa đàu dưới xương đùi
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1262
|
473
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
bánh chè
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1263
|
474
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương bánh chè phức tạp
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1264
|
475
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm
chày trong
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1265
|
476
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm
chày ngoài
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1266
|
477
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hai
mâm chày
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1267
|
478
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm
chày + thân xương chày
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1268
|
479
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân xương chày
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1269
|
480
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
thân 2 xương cẳng chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1270
|
481
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương mác đơn thuần
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1271
|
587
|
PT
|
Phẫu thuật sửa trục
chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1272
|
588
|
PT
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
1273
|
589
|
PT
|
Phẫu thuật tháo khớp
chi
|
lần
|
3.711.000
|
3.640.000
|
1274
|
590
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn
giản
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
1275
|
591
|
PT
|
Phẫu thuật xơ cứng
phức tạp
|
lần
|
3.528.000
|
3.429.000
|
1276
|
592
|
PT
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1277
|
593
|
PT
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1278
|
594
|
PT
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp gối
|
lần
|
3.607.000
|
3.508.000
|
1279
|
595
|
PT
|
Phẫu thuật gỡ dính
khớp gối
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
1280
|
596
|
PT
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt
ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
lần
|
2.847.000
|
2.752.000
|
1281
|
597
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
lần
|
2.578.000
|
2.531.000
|
1282
|
712
|
TT
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
1283
|
713
|
TT
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
1284
|
715
|
TT
|
Hút dịch khớp vai
|
lần
|
113.000
|
109.000
|
1285
|
717
|
TT
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần
mềm
|
lần
|
108.000
|
145.000
|
1286
|
718
|
TT
|
Siêu âm Doppler màu
tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1287
|
749
|
TT
|
Nội soi khí phế quản
lấy dị vật
|
lần
|
3.243.000
|
3.243.000
|
1288
|
750
|
TT
|
Nội soi khí phế quản
lấy dị vật
|
lần
|
2.547.000
|
2.547.000
|
1289
|
751
|
TT
|
Hút đờm khí phế quản ở
người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
lần
|
10.000
|
10.000
|
1290
|
752
|
TT
|
Đặt ống nội khí quản
|
lần
|
564.000
|
564.000
|
1291
|
753
|
TT
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch
màng phổi
|
lần
|
135.000
|
135.000
|
1292
|
754
|
TT
|
Chọc hút/dẫn lưu khí
màng phổi áp lực thấp
|
lần
|
583.000
|
583.000
|
1293
|
755
|
TT
|
Bơm rửa màng phổi
|
lần
|
212.000
|
212.000
|
1294
|
284
|
PT
|
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
lần
|
5.499.000
|
5.378.000
|
1295
|
285
|
PT
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
lần
|
3.825.000
|
3.704.000
|
1296
|
286
|
PT
|
Cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
lần
|
6.062.000
|
5.864.000
|
1297
|
289
|
PT
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
lần
|
2.736.000
|
2.677.000
|
1298
|
290
|
PT
|
Cắt u thành âm đạo
|
lần
|
2.022.000
|
1.960.000
|
1299
|
292
|
PT
|
Phẫu thuật phì đại
tuyến vú nam
|
lần
|
2.830.000
|
2.753.000
|
1300
|
293
|
PT
|
Cắt u xương, sụn
|
lần
|
3.706.000
|
3.611.000
|
1301
|
296
|
PT
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt
đường kính trên 3 cm
|
lần
|
1.224.000
|
1.200.000
|
1302
|
297
|
PT
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
lần
|
447.000
|
429.000
|
1303
|
299
|
PT
|
Cắt nang xương hàm khó
|
lần
|
2.891.000
|
2.807.000
|
1304
|
316
|
PT
|
Cắt polyp mũi
|
lần
|
658.000
|
647.000
|
1305
|
317
|
PT
|
Cắt nang thừng tinh
một bên
|
lần
|
1.742.000
|
1.642.000
|
1306
|
318
|
PT
|
Cắt nang thừng tinh
hai bên
|
lần
|
2.690.000
|
2.536.000
|
1307
|
482
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương chày (Pilon)
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1308
|
483
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy 2
mắt cá cổ chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1309
|
484
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt
cá trong
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1310
|
485
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt
cá ngoài
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1311
|
486
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt
cá kèm trật khớp cổ chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1312
|
487
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật xương sên
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1313
|
488
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương gót
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1314
|
489
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật xương gót
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1315
|
490
|
PT
|
Phẫu thuật KHX trật
khớp Lisfranc
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1316
|
491
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
trật đốt bàn ngón chân
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1317
|
492
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn
đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1318
|
493
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ I hai xương cẳng chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1319
|
598
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
1320
|
599
|
PT
|
Phẫu thuật làm sạch ổ
khớp
|
lần
|
2.728.000
|
2.657.000
|
1321
|
600
|
PT
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp khác
|
lần
|
3.607.000
|
3.508.000
|
1322
|
601
|
PT
|
Phẫu thuật vá da diện
tích từ 5-10cm²
|
lần
|
2.760.000
|
2.689.000
|
1323
|
602
|
PT
|
Phẫu thuật vá da diện
tích >10cm²
|
lần
|
4.172.000
|
4.040.000
|
1324
|
603
|
PT
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/
kéo dài gân(1 gân)
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
1325
|
604
|
PT
|
Phẫu thuật nối gân
gấp/ kéo dài gân (1 gân)
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
1326
|
605
|
PT
|
Phẫu thuật lấy bỏ u
xương
|
lần
|
3.706.000
|
3.611.000
|
1327
|
606
|
PT
|
Phẫu thuật rút nẹp,
dụng cụ kết hợp xương
|
lần
|
2.639.000
|
2.528.000
|
1328
|
607
|
PT
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống thắt lưng
|
lần
|
4.442.000
|
4.310.000
|
1329
|
608
|
PT
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương da đầu phức tạp
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
1330
|
609
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
nhiễm trùng vết mổ ngực
|
lần
|
1.914.000
|
1.914.000
|
1331
|
756
|
TT
|
Thở máy không xâm nhập
(thở CPAP, Thở BiPAP)
|
lần
|
533.000
|
533.000
|
1332
|
757
|
TT
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập
qua nội khí quản
|
lần
|
551.000
|
551.000
|
1333
|
776
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ các
hạch
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1334
|
778
|
TT
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
lần
|
115.000
|
106.000
|
1335
|
781
|
TT
|
Chọc hút kim nhỏ mô
mềm
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1336
|
782
|
TT
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
lần
|
108.000
|
104.000
|
1337
|
783
|
TT
|
Thông tiểu
|
lần
|
85.400
|
85.400
|
1338
|
784
|
TT
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
lần
|
51.700
|
49.600
|
1339
|
785
|
TT
|
Thụt tháo
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
1340
|
786
|
TT
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
lần
|
2.191.000
|
2.191.000
|
1341
|
787
|
TT
|
Cầm máu thực quản qua
nội soi
|
lần
|
719.000
|
719.000
|
1342
|
788
|
TT
|
Soi đại tràng chẩn
đoán bằng ống soi mềm
|
lần
|
287.000
|
287.000
|
1343
|
789
|
TT
|
Soi dạ dày thực quản
chẩn đoán và cầm máu
|
lần
|
2.191.000
|
2.191.000
|
1344
|
790
|
TT
|
Soi đại tràng cầm máu
|
lần
|
544.000
|
544.000
|
1345
|
320
|
PT
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính dưới 10cm
|
lần
|
1.742.000
|
1.642.000
|
1346
|
324
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai và
cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
lần
|
7.637.000
|
7.637.000
|
1347
|
325
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
lần
|
2.894.000
|
2.773.000
|
1348
|
326
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
lần
|
3.984.000
|
3.881.000
|
1349
|
327
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
lần
|
4.256.000
|
4.135.000
|
1350
|
328
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai do
bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
lần
|
4.256.000
|
4.256.000
|
1351
|
329
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...)
|
lần
|
5.860.000
|
5.694.000
|
1352
|
330
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
lần
|
2.300.000
|
2.223.000
|
1353
|
494
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ II hai xương cẳng chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1354
|
495
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ III hai xương cẳng chân
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1355
|
496
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1356
|
497
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1357
|
498
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
I thân hai xương cẳng tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1358
|
499
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
II thân hai xương cẳng tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1359
|
500
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
III thân hai xương cẳng tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1360
|
501
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ I thân xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1361
|
502
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ II thân xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1362
|
610
|
PT
|
Phẫu thuật khâu bảo
tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
lần
|
1.793.000
|
2.619.000
|
1363
|
611
|
PT
|
Dẫn lưu bể thận tối
thiểu
|
lần
|
1.731.000
|
1.684.000
|
1364
|
612
|
PT
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh
thận, áp xe thận
|
lần
|
1.731.000
|
1.684.000
|
1365
|
613
|
PT
|
Phẫu thuật rò niệu
quản - âm đạo
|
lần
|
4.359.000
|
4.227.000
|
1366
|
614
|
PT
|
Lấy sỏi bàng quang lần
2, đóng lỗ rò bàng quang
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
1367
|
615
|
PT
|
Cắm niệu quản bàng
quang
|
lần
|
2.783.000
|
2.619.000
|
1368
|
616
|
PT
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ
bàng quang
|
lần
|
4.095.000
|
3.963.000
|
1369
|
617
|
PT
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng
quang
|
lần
|
1.731.000
|
1.684.000
|
1370
|
618
|
PT
|
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius
|
lần
|
1.731.000
|
1.684.000
|
1371
|
619
|
PT
|
Dẫn lưu bàng quang đơn
thuần
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1372
|
620
|
PT
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1373
|
621
|
PT
|
Phẫu thuật vỡ vật hang
do gẫy dương vật
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1374
|
791
|
TT
|
Soi đại tràng sinh
thiết
|
lần
|
385.000
|
385.000
|
1375
|
792
|
TT
|
Nội soi trực tràng cấp
cứu
|
lần
|
179.000
|
179.000
|
1376
|
793
|
TT
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
lần
|
135.000
|
135.000
|
1377
|
794
|
TT
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
lần
|
135.000
|
131.000
|
1378
|
795
|
TT
|
Đặt ống thông hậu môn
|
lần
|
80.900
|
78.000
|
1379
|
796
|
TT
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
lần
|
115.000
|
106.000
|
1380
|
797
|
TT
|
Rửa dạ dày loại bỏ
chất độc bằng hệ thống kín
|
lần
|
576.000
|
576.000
|
1381
|
798
|
TT
|
Đặt sonde hậu môn
|
lần
|
78.000
|
78.000
|
1382
|
799
|
TT
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường
|
lần
|
23.300
|
23.300
|
1383
|
800
|
TT
|
Kéo nắn cột sống thắt
lưng
|
lần
|
44.100
|
50.500
|
1384
|
801
|
TT
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
lần
|
719.000
|
2.191.000
|
1385
|
802
|
TT
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe
dưới siêu âm
|
lần
|
590.000
|
2.058.000
|
1386
|
803
|
TT
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần)
|
lần
|
23.300
|
23.300
|
1387
|
332
|
PT
|
Phẫu thuật cắt tử cung
tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung,
vỡ tử cung phức tạp
|
lần
|
9.453.000
|
9.188.000
|
1388
|
333
|
PT
|
Phẫu thuật cắt tử cung
và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
lần
|
7.314.000
|
7.115.000
|
1389
|
334
|
PT
|
Phẫu thuật thắt động
mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
lần
|
4.834.000
|
4.757.000
|
1390
|
335
|
PT
|
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
lần
|
3.312.000
|
3.241.000
|
1391
|
336
|
PT
|
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung
|
lần
|
4.795.000
|
4.692.000
|
1392
|
337
|
PT
|
Phẫu thuật cắt lọc vết
mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
lần
|
4.480.000
|
4.480.000
|
1393
|
338
|
PT
|
Khâu tử cung do nạo
thủng
|
lần
|
2.750.000
|
2.673.000
|
1394
|
339
|
PT
|
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
lần
|
2.218.000
|
2.147.000
|
1395
|
340
|
PT
|
Hủy thai: cắt thai nhi
trong ngôi ngang
|
lần
|
2.717.000
|
2.658.000
|
1396
|
503
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
độ III thân xương cánh tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1397
|
504
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy hở
liên lồi cầu xương cánh tay
|
lần
|
3.945.000
|
3.850.000
|
1398
|
505
|
PT
|
Phẫu thuật thương tích
phần mềm các cơ quan vận động
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
1399
|
506
|
PT
|
Phẫu thuật dập nát
phần mềm các cơ quan vận động
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
1400
|
507
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
1401
|
508
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương gân gấp
|
lần
|
2.923.000
|
2.828.000
|
1402
|
509
|
PT
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
lần
|
4.547.000
|
4.381.000
|
1403
|
510
|
PT
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
lần
|
3.278.000
|
3.167.000
|
1404
|
511
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy
xương đốt bàn ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1405
|
512
|
PT
|
Phẫu thuật KHX gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
|
lần
|
3.708.000
|
3.609.000
|
1406
|
622
|
PT
|
Phẫu thuật chữa cương
cứng dương vật
|
lần
|
1.731.000
|
1.684.000
|
1407
|
623
|
PT
|
Phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1408
|
624
|
PT
|
Phẫu thuật chữa xơ
cứng dương vật (Peyronie)
|
lần
|
3.016.000
|
2.950.000
|
1409
|
625
|
PT
|
Cắt bỏ bao da qui đầu
do dính hoặc dài
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1410
|
626
|
PT
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1411
|
627
|
PT
|
Mở rộng lỗ sáo
|
lần
|
1.211.000
|
1.136.000
|
1412
|
628
|
PT
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
lần
|
2.494.000
|
2.447.000
|
1413
|
629
|
PT
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết
thương thực quản
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
1414
|
630
|
PT
|
Đóng rò thực quản
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
1415
|
631
|
PT
|
Nối vị tràng
|
lần
|
2.634.000
|
2.563.000
|
1416
|
632
|
PT
|
Mở dạ dày xử lý tổn
thương
|
lần
|
3.530.000
|
3.414.000
|
1417
|
633
|
PT
|
Cắt u tá tràng
|
lần
|
2.531.000
|
2.460.000
|
1418
|
634
|
PT
|
Cắt tá tràng bảo tồn
đầu tụy
|
lần
|
4.573.000
|
4.441.000
|
1419
|
635
|
PT
|
Khâu vùi túi thừa tá
tràng
|
lần
|
2.531.000
|
2.460.000
|
1420
|
804
|
TT
|
Chọc hút dẫn lưu dịch
ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong điều trị viêm tụy cấp
|
lần
|
174.000
|
169.000
|
1421
|
805
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị
liệt chi trên
|
lần
|
61.800
|
61.800
|
1422
|
806
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người
|
lần
|
61.800
|
61.800
|
1423
|
807
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị đau
thần kinh toạ
|
lần
|
61.800
|
61.800
|
1424
|
808
|
TT
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
lần
|
174.000
|
169.000
|
1425
|
809
|
TT
|
Thuỷ châm điều trị
tăng huyết áp
|
lần
|
61.800
|
61.800
|
1426
|
810
|
TT
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn cho bệnh nhân ngộ độc
|
lần
|
473.000
|
458.000
|
1427
|
811
|
TT
|
Đặt catheter động mạch
|
lần
|
1.363.000
|
1.354.000
|
1428
|
812
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt
|
lần
|
61.300
|
61.300
|
1429
|
813
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi trên
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
1430
|
814
|
TT
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi dưới
|
lần
|
64.200
|
61.300
|
1431
|
341
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
lần
|
6.062.000
|
5.864.000
|
1432
|
342
|
PT
|
Phẫu thuật cắt tử cung
đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
lần
|
5.855.000
|
5.724.000
|
1433
|
343
|
PT
|
Phẫu thuật cắt tử cung
đường âm đạo
|
lần
|
3.685.000
|
3.564.000
|
1434
|
344
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn
|
lần
|
3.825.000
|
3.704.000
|
1435
|
346
|
PT
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung bán phần
|
lần
|
3.825.000
|
3.704.000
|
1436
|
349
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
lần
|
6.492.000
|
6.294.000
|
1437
|
351
|
PT
|
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung
|
lần
|
3.290.000
|
3.213.000
|
1438
|
353
|
PT
|
Phẫu thuật treo tử
cung
|
lần
|
2.827.000
|
2.750.000
|
1439
|
354
|
PT
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
lần
|
2.628.000
|
2.551.000
|
1440
|
355
|
PT
|
Phẫu thuật cắt âm vật
phì đại
|
lần
|
2.587.000
|
2.510.000
|
1441
|
356
|
PT
|
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ
|
lần
|
2.697.000
|
2.620.000
|
1442
|
1349
|
PT
|
Phẫu thuật cắt
Concha Bullosa cuốn mũi
|
lần
|
-
|
3.833.000
|
1443
|
1559
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
lần
|
-
|
-
|
1444
|
1561
|
TT
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
lần
|
-
|
-
|
1445
|
1359
|
PT
|
Phẫu thuật cắt amidan
bằng Coblator
|
lần
|
2.340.000
|
2.340.000
|
1446
|
1382
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
thực quản gây mê ống cứng
|
lần
|
683.000
|
683.000
|
1447
|
1386
|
PT
|
Phẫu thuật lấy sụn
vành tai làm vật liệu ghép tự thân
|
lần
|
3.148.000
|
3.148.000
|
1448
|
1455
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai và
cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
lần
|
7.836.000
|
-
|
1449
|
1558
|
VLTL
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
lần
|
60.600
|
60.600
|
1450
|
1560
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
lần
|
-
|
-
|
1451
|
1374
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
lần
|
-
|
4.115.000
|
1452
|
1562
|
PT
|
Mổ yêu cầu kết hợp
xương
|
lần
|
2.000.000
|
2.000.000
|
1453
|
1563
|
PT
|
Mổ yêu cầu tháo phương
tiện kết hợp xương
|
lần
|
2.000.000
|
2.000.000
|
1454
|
1565
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cầm
máu mũi
|
lần
|
2.723.000
|
2.723.000
|
1455
|
1566
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1456
|
1567
|
PT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương ( gây tê)
|
lần
|
1.271.000
|
1.271.000
|
1457
|
1568
|
PT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương ( gây mê)
|
lần
|
2.657.000
|
2.657.000
|
1458
|
1570
|
TT
|
Nội soi sinh thiết u
vòm mũi họng ( gây mê)
|
lần
|
1.554.000
|
1.554.000
|
1459
|
1571
|
TT
|
Nội soi sinh thiết u
vòm mũi họng ( gây tê)
|
lần
|
509.000
|
509.000
|
1460
|
1572
|
TT
|
Nội soi sinh thiết u
hốc mũi ( gây tê)
|
lần
|
286.000
|
286.000
|
1461
|
1573
|
TT
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới ( gây tê)
|
lần
|
129.000
|
129.000
|
1462
|
1574
|
TT
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
( gây mê)
|
lần
|
669.000
|
669.000
|
1463
|
1577
|
TT
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
lần
|
187.000
|
187.000
|
1464
|
1578
|
TT
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
lần
|
101.000
|
101.000
|
1465
|
1580
|
PT
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
lần
|
333.000
|
333.000
|
1466
|
1582
|
PT
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính từ 5 cm trở lên
|
lần
|
1.117.000
|
1.117.000
|
1467
|
1583
|
PT
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
lần
|
2.414.000
|
2.414.000
|
1468
|
1584
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi
(phần lưỡi di động)
|
lần
|
2.115.000
|
2.115.000
|
1469
|
1585
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u vùng
niêm mạc má
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1470
|
1587
|
TT
|
Cố định tạm thời sơ
cứu gãy xương hàm
|
lần
|
357.000
|
357.000
|
1471
|
1588
|
TT
|
Lấy cao răng và đánh
bóng hai hàm
|
lần
|
131.000
|
131.000
|
1472
|
1590
|
TT
|
Nhổ răng sữa hoặc chân
răng sữa
|
lần
|
36.200
|
36.200
|
1473
|
1591
|
PT
|
Nhổ răng khó
|
lần
|
203.000
|
203.000
|
1474
|
1592
|
PT
|
Cắt u nhỏ lành tính
phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
lần
|
2.591.000
|
2.591.000
|
1475
|
1594
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
lần
|
335.000
|
335.000
|
1476
|
1595
|
TT
|
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
lần
|
236.000
|
236.000
|
1477
|
1597
|
TT
|
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
lần
|
132.000
|
132.000
|
1478
|
1598
|
TT
|
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
lần
|
111.000
|
111.000
|
1479
|
1603
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
lần
|
253.000
|
253.000
|
1480
|
1606
|
PT
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
ống tai ngoài ( gây mê)
|
lần
|
-
|
1.975.000
|
1481
|
1607
|
PT
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
ống tai ngoài ( gây tê)
|
lần
|
-
|
598.000
|
1482
|
1609
|
PT
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)
|
lần
|
-
|
830.000
|
1483
|
1610
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi đặt
ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
lần
|
-
|
3.020.000
|
1484
|
1614
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u vùng vòm mũi họng
|
lần
|
-
|
2.787.000
|
1485
|
1616
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan
|
lần
|
-
|
1.634.000
|
1486
|
1619
|
TT
|
Cắt phanh lưỡi ( gây
tê)
|
lần
|
-
|
289.000
|
1487
|
1620
|
TT
|
Cắt phanh lưỡi ( gây
mê)
|
lần
|
-
|
724.000
|
1488
|
1621
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
-
|
697.000
|
1489
|
1569
|
TT
|
Cầm máu điểm mạch mũi
bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1490
|
1575
|
TT
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
( gây tê)
|
lần
|
442.000
|
442.000
|
1491
|
1576
|
TT
|
Nội soi chọc thông
xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
lần
|
274.000
|
274.000
|
1492
|
1579
|
TT
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm
|
lần
|
102.000
|
102.000
|
1493
|
1581
|
PT
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm
|
lần
|
697.000
|
697.000
|
1494
|
1608
|
PT
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)
|
lần
|
-
|
1.328.000
|
1495
|
1611
|
PT
|
Phẫu thuật xoang trán
đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
lần
|
-
|
2.741.000
|
1496
|
1612
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)
|
lần
|
-
|
658.000
|
1497
|
1613
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi( gây tê)
|
lần
|
-
|
453.000
|
1498
|
1615
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cầm
máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
lần
|
-
|
1.564.000
|
1499
|
1617
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
lần
|
-
|
4.899.000
|
1500
|
1623
|
TT
|
Nội soi thực quản ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
lần
|
-
|
219.000
|
1501
|
1586
|
PT
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
lần
|
2.578.000
|
2.578.000
|
1502
|
1605
|
TT
|
Cắt chỉ
|
lần
|
32.000
|
32.000
|
1503
|
1589
|
TT
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
lần
|
95.200
|
95.200
|
1504
|
1601
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
lần
|
233.000
|
233.000
|
1505
|
1593
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
lần
|
335.000
|
335.000
|
1506
|
1596
|
TT
|
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
lần
|
177.000
|
177.000
|
1507
|
1599
|
TT
|
Thay băng vết thương
chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
lần
|
81.600
|
81.600
|
1508
|
1600
|
TT
|
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
lần
|
56.800
|
56.800
|
1509
|
1602
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
lần
|
299.000
|
299.000
|
1510
|
1604
|
TT
|
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
lần
|
176.000
|
176.000
|
1511
|
1564
|
PT
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)
|
lần
|
475.000
|
475.000
|
1512
|
1326
|
PT
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu
vùng đầu mặt cổ gây mê
|
lần
|
1.328.000
|
1.328.000
|
1513
|
1327
|
PT
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu
vùng đầu mặt cổ gây tê
|
lần
|
830.000
|
830.000
|
1514
|
1328
|
PT
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
lần
|
3.020.000
|
3.020.000
|
1515
|
1333
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang sàng
|
lần
|
2.928.000
|
2.928.000
|
1516
|
1334
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang hàm
|
lần
|
2.928.000
|
2.928.000
|
1517
|
1340
|
PT
|
Phẫu thuật ung thư
sàng hàm
|
lần
|
6.021.000
|
6.021.000
|
1518
|
1343
|
PT
|
Phẫu thuật nạo V.A nội
soi
|
lần
|
2.787.000
|
2.787.000
|
1519
|
1351
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
lần
|
3.833.000
|
3.833.000
|
1520
|
1352
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
lần
|
3.833.000
|
3.833.000
|
1521
|
1356
|
PT
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương gây mê
|
lần
|
2.620.000
|
2.620.000
|
1522
|
1357
|
TT
|
Cầm máu điểm mạch mũi
bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1523
|
1364
|
PT
|
Phẫu thuật nạo V.A nội
soi
|
lần
|
2.787.000
|
2.787.000
|
1524
|
1370
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính dây thanh
|
lần
|
-
|
2.928.000
|
1525
|
1376
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u lành tính thanh quản bằng Laser
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1526
|
1378
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
nong hẹp thanh khí quản không có stent
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1527
|
1379
|
TT
|
Nội soi lấy dị vật
thực quản gây mê ống cứng
|
lần
|
683.000
|
683.000
|
1528
|
1381
|
PT
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1529
|
1388
|
PT
|
Phẫu thuật lấy sụn
sườn làm vật liệu ghép tự thân
|
lần
|
3.148.000
|
3.148.000
|
1530
|
1391
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi nạo
VA bằng Plasma (gây mê)
|
lần
|
3.744.000
|
3.744.000
|
1531
|
1392
|
PT
|
Phẫu thuật cắt u
vùng họng miệng
|
lần
|
3.679.000
|
3.744.000
|
1532
|
1395
|
TT
|
Nội soi chọc thông
xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
lần
|
274.000
|
274.000
|
1533
|
1400
|
TT
|
Nội soi sinh thiết vòm
mũi họng gây mê
|
lần
|
1.543.000
|
1.543.000
|
1534
|
1401
|
TT
|
Lấy dị vật trong mũi
có gây mê
|
lần
|
669.000
|
669.000
|
1535
|
1405
|
TT
|
Hút rửa mũi, xoang sau
mổ
|
lần
|
138.000
|
135.000
|
1536
|
1407
|
TT
|
Cắt, tạo hình phanh
môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
lần
|
289.000
|
289.000
|
1537
|
1409
|
TT
|
Nội soi hạ họng ống
cứng chẩn đoán gây tê
|
lần
|
286.000
|
286.000
|
1538
|
1410
|
TT
|
Nội soi hạ họng ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
lần
|
509.000
|
509.000
|
1539
|
1411
|
TT
|
Nội soi hạ họng ống
mềm lấy dị vật gây tê
|
lần
|
509.000
|
509.000
|
1540
|
1412
|
TT
|
Nội soi hạ họng ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
lần
|
509.000
|
509.000
|
1541
|
1415
|
TT
|
Nội soi thanh quản ống
cứng chẩn đoán gây tê
|
lần
|
503.000
|
503.000
|
1542
|
1420
|
PT
|
Phẫu thuật nạo vét sụn
vành tai
|
lần
|
940.000
|
940.000
|
1543
|
1421
|
PT
|
Phẫu thuật thủng vách
ngăn mũi
|
lần
|
-
|
3.148.000
|
1544
|
1422
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi bịt
lỗ thủng vách ngăn mũi
|
lần
|
-
|
3.148.000
|
1545
|
1424
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
lần
|
-
|
3.148.000
|
1546
|
1425
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh hình
sống mũi sau chấn thương
|
lần
|
2.657.000
|
2.657.000
|
1547
|
1426
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao điện
|
lần
|
1.634.000
|
1.634.000
|
1548
|
1427
|
PT
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
lần
|
3.744.000
|
3.744.000
|
1549
|
1428
|
PT
|
Phẫu thuật nạo VA gây
mê nội khí quản
|
lần
|
782.000
|
782.000
|
1550
|
1429
|
TT
|
Trích rạch apxe thành
sau họng (gây mê)
|
lần
|
724.000
|
724.000
|
1551
|
1431
|
TT
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
lần
|
114.000
|
111.000
|
1552
|
1432
|
TT
|
Lấy dị vật tai ngoài
dưới kính hiển vi (gây tê)
|
lần
|
154.000
|
154.000
|
1553
|
1437
|
TT
|
Lấy nút biểu bì ống
tai ngoài
|
lần
|
62.000
|
60.000
|
1554
|
1443
|
TT
|
Phương pháp Proetz
|
lần
|
20.400
|
52.900
|
1555
|
1444
|
TT
|
Nhét bấc mũi sau
|
lần
|
113.000
|
107.000
|
1556
|
1446
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (2 bên)
|
lần
|
274.000
|
274.000
|
1557
|
1447
|
TT
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (1 bên)
|
lần
|
204.000
|
204.000
|
1558
|
1449
|
TT
|
Lấy dị vật họng miệng
|
lần
|
40.600
|
40.000
|
1559
|
1450
|
TT
|
Lấy dị vật hạ họng
|
lần
|
40.600
|
40.000
|
1560
|
1451
|
TT
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
lần
|
77.900
|
75.000
|
1561
|
1452
|
TT
|
Bơm thuốc thanh quản
|
lần
|
20.400
|
20.000
|
1562
|
1459
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai do
bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
lần
|
4.256.000
|
-
|
1563
|
1463
|
PT
|
Phẫu thuật cắt lọc vết
mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
lần
|
4.554.000
|
-
|
1564
|
1465
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa
|
lần
|
2.534.000
|
-
|
1565
|
1466
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa + rửa bụng
|
lần
|
1.210.000
|
-
|
1566
|
1468
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng xoắn
|
lần
|
5.020.000
|
-
|
1567
|
1542
|
PT
|
Phẫu thuật lấy thai
|
lần
|
2.000.000
|
-
|
1568
|
1555
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng xoắn
|
lần
|
-
|
-
|
1569
|
1557
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
lần
|
335.000
|
335.000
|
1570
|
1350
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
lần
|
-
|
3.833.000
|
1571
|
1387
|
PT
|
Phẫu thuật lấy sụn
vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
|
lần
|
3.148.000
|
3.148.000
|
1572
|
1448
|
TT
|
Chích rạch apxe Amidan
(gây tê)
|
lần
|
259.000
|
259.000
|
1573
|
1556
|
PT
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
lần
|
335.000
|
335.000
|
1574
|
1377
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi
nong hẹp thanh khí quản có stent
|
lần
|
4.115.000
|
4.115.000
|
1575
|
1354
|
PT
|
Phẫu thuật chỉnh hình
cuốn mũi dưới bằng Laser
|
lần
|
3.738.000
|
3.738.000
|
1576
|
1464
|
PT
|
Phá thai người bệnh có
sẹo mổ lấy thai cũ
|
lần
|
391.000
|
-
|
1577
|
1469
|
PT
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
lần
|
5.020.000
|
-
|
1578
|
1625
|
PT
|
Gây mê nội soi tiêu
hóa
|
lần
|
679.000
|
679.000
|
1579
|
1626
|
PT
|
Cắt các u lành tuyến
giáp
|
lần
|
1.742.000
|
1.742.000
|
1580
|
1624
|
PT
|
Phẫu thuật ghép xương
tự thân
|
lần
|
4.578.000
|
4.578.000
|
1581
|
1627
|
TT
|
Đo nồng độ cồn trong
khí thở
|
lần
|
29.600
|
29.600
|
1582
|
1628
|
TT
|
Forceps
|
lần
|
930.000
|
-
|
1583
|
1543
|
MAU
|
Máu toàn phần 250 ml
|
lần
|
641.000
|
641.000
|
1584
|
1544
|
MAU
|
Khối hồng cầu từ 250
ml máu toàn phần
|
lần
|
638.000
|
638.000
|
1585
|
1545
|
THO_OXY
|
OXY y tế (1 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1586
|
1548
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (3 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1587
|
1549
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (4 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1588
|
1553
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (8 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1589
|
1554
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (9 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1590
|
1546
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (10 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1591
|
1547
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (2 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1592
|
1550
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (5 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1593
|
1551
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (6 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
1594
|
1552
|
THO_OXY
|
Oxy y tế (7 lít/phút)
|
lần
|
100
|
100
|
X-QUANG
|
|
|
|
|
1595
|
1
|
2
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1596
|
2
|
2
|
Chụp Xquang hàm chếch
một bên
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1597
|
3
|
2
|
Chụp Xquang mặt thẳng
nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1598
|
4
|
2
|
Chụp Xquang mặt thấp
hoặc mặt cao
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1599
|
5
|
2
|
Chụp Xquang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1600
|
6
|
2
|
Chụp Xquang hố yên
thẳng hoặc nghiêng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1601
|
7
|
2
|
Chụp Xquang Schuller
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1602
|
8
|
2
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1603
|
13
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1604
|
14
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1605
|
15
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng chếch hai bên
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1606
|
53
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1607
|
54
|
2
|
Chụp Xquang sọ thẳng
nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1608
|
55
|
2
|
Chụp lồng ngực thẳng +
nghiêng (Số hoá 2 phim)
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1609
|
56
|
2
|
Chụp Xquang sọ thẳng
nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1610
|
57
|
2
|
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1611
|
58
|
2
|
Chụp Xquang khớp khuỷu
gập (Jones hoặc Coyle)
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1612
|
39
|
2
|
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1613
|
40
|
2
|
Chụp Xquang khớp ức
đòn thẳng chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1614
|
41
|
2
|
Chụp Xquang thực quản
cổ nghiêng
|
lần
|
220.000
|
209.000
|
1615
|
42
|
2
|
Chụp Xquang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1616
|
43
|
2
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
lần
|
93.200
|
91.000
|
1617
|
44
|
2
|
Chụp Xquang tại giường
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1618
|
45
|
2
|
Chụp Xquang tại phòng
mổ
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1619
|
46
|
2
|
Chụp Xquang đường mật
qua Kehr
|
lần
|
236.000
|
225.000
|
1620
|
47
|
2
|
Chụp Xquang mật tụy
ngược dòng qua nội soi
|
lần
|
236.000
|
225.000
|
1621
|
48
|
2
|
Chụp bả vai thẳng +
nghiêng (Số hoá 2 phim)
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1622
|
49
|
2
|
Chụp Xquang tuyến nước
bọt
|
lần
|
382.000
|
371.000
|
1623
|
50
|
2
|
Chụp Xquang tử cung
vòi trứng (số hóa)
|
lần
|
407.000
|
396.000
|
1624
|
51
|
2
|
Chụp Xquang bể
thận-niệu quản xuôi dòng
|
lần
|
535.000
|
594.000
|
1625
|
52
|
2
|
Chụp Xquang niệu
quản-bể thận ngược dòng
|
lần
|
525.000
|
549.000
|
1626
|
59
|
2
|
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1627
|
60
|
2
|
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1628
|
61
|
2
|
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1629
|
62
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
cổ thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1630
|
63
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1631
|
64
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1632
|
65
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1633
|
66
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1634
|
67
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1635
|
68
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1636
|
69
|
2
|
Chụp Xquang Blondeau
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1637
|
70
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1638
|
71
|
2
|
Chụp Xquang Hirtz
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1639
|
72
|
2
|
Chụp Xquang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1640
|
73
|
2
|
Chụp Xquang hàm chếch
một bên
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1641
|
156
|
2
|
Chụp X-quang số hóa
đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
lần
|
371.000
|
371.000
|
1642
|
161
|
2
|
Chụp Xquang ngực thẳng
[thẳng và nghiêng]
|
lần
|
96.200
|
962.000
|
1643
|
157
|
2
|
Chụp Xquang răng cận
chóp (Periapical)
|
lần
|
-
|
12.800
|
1644
|
158
|
2
|
Chụp Xquang răng cận
chóp (Periapical)
|
lần
|
-
|
17.000
|
1645
|
160
|
2
|
Chụp Xquang khớp vai
thẳng [thẳng và nghiêng]
|
lần
|
96.200
|
962.000
|
1646
|
162
|
2
|
Chụp Xquang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]
|
lần
|
96.200
|
962.000
|
1647
|
155
|
2
|
Chụp khung đại tràng
có thuốc cản quang số hóa
|
lần
|
249.000
|
249.000
|
1648
|
9
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
cổ thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1649
|
10
|
2
|
Chụp Xquang khớp thái
dương hàm
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1650
|
11
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
cổ chếch hai bên
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1651
|
12
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
cổ C1-C2
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1652
|
16
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1653
|
17
|
2
|
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1654
|
18
|
2
|
Chụp Xquang khớp cùng
chậu thẳng chếch hai bên
|
lần
|
121.000
|
119.000
|
1655
|
19
|
2
|
Chụp Xquang khung chậu
thẳng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1656
|
20
|
2
|
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1657
|
21
|
2
|
Chụp Xquang khớp vai
thẳng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1658
|
22
|
2
|
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1659
|
23
|
2
|
Chụp Xquang xương bả
vai thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1660
|
24
|
2
|
Chụp Xquang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1661
|
25
|
2
|
Chụp Xquang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1662
|
26
|
2
|
Chụp Xquang xương cẳng
tay thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1663
|
27
|
2
|
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1664
|
28
|
2
|
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1665
|
29
|
2
|
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1666
|
30
|
2
|
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1667
|
31
|
2
|
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1668
|
32
|
2
|
Chụp Xquang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1669
|
33
|
2
|
Chụp Xquang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1670
|
34
|
2
|
Chụp Xquang xương cẳng
chân thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1671
|
35
|
2
|
Chụp Xquang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1672
|
36
|
2
|
Chụp Xquang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1673
|
37
|
2
|
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng
|
lần
|
96.200
|
94.000
|
1674
|
38
|
2
|
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
lần
|
64.200
|
69.000
|
1675
|
74
|
2
|
Chụp tử cung - vòi
trứng bằng số hóa
|
lần
|
407.000
|
396.000
|
1676
|
154
|
2
|
Chụp Xquang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
lần
|
58.000
|
58.000
|
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
|
1677
|
127
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1678
|
128
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1679
|
129
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1680
|
130
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1681
|
131
|
7
|
Chụp CLVT sọ não không
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1682
|
132
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1683
|
133
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1684
|
134
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1685
|
137
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1686
|
140
|
7
|
Chụp CLVT sọ não có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1687
|
141
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1688
|
142
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1689
|
143
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1690
|
144
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1691
|
145
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1692
|
146
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1693
|
147
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản
quang)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1694
|
148
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1695
|
149
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản
quang)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1696
|
150
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1697
|
151
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1698
|
152
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1699
|
153
|
7
|
Chụp CLVT hàm-mặt có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1700
|
125
|
7
|
Chụp CLVT hàm-mặt
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1701
|
126
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1702
|
135
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
1703
|
136
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1704
|
138
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
628.000
|
970.000
|
1705
|
139
|
7
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
lần
|
519.000
|
700.000
|
SIÊU ÂM
|
|
|
|
|
1706
|
99
|
1
|
Siêu âm Doppler tĩnh
mạch chậu, chủ dưới
|
lần
|
211.000
|
211.000
|
1707
|
100
|
1
|
Siêu âm Doppler thai
nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
lần
|
79.500
|
79.500
|
1708
|
101
|
1
|
Siêu âm Doppler tử
cung phần phụ
|
lần
|
79.500
|
79.500
|
1709
|
102
|
1
|
Siêu âm Doppler tim,
van tim
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1710
|
106
|
1
|
Siêu âm Doppler mạch
cấp cứu tại giường
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1711
|
108
|
1
|
Siêu âm Doppler mạch
máu
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1712
|
109
|
6
|
Siêu âm ổ bụng
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1713
|
110
|
6
|
Siêu âm màng phổi
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1714
|
111
|
6
|
Siêu âm khớp (một vị
trí)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1715
|
114
|
6
|
Siêu âm phần mềm (một
vị trí)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1716
|
119
|
6
|
Siêu âm thai nhi trong
3 tháng cuối
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1717
|
117
|
6
|
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường âm đạo
|
lần
|
179.000
|
176.000
|
1718
|
96
|
1
|
Siêu âm Doppler tử
cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
lần
|
211.000
|
211.000
|
1719
|
97
|
1
|
Siêu âm Doppler động
mạch thận
|
lần
|
211.000
|
211.000
|
1720
|
98
|
1
|
Siêu âm Doppler tử
cung, buồng trứng qua đường bụng
|
lần
|
79.500
|
79.500
|
1721
|
103
|
1
|
Siêu âm Doppler gan
lách
|
lần
|
79.500
|
79.500
|
1722
|
104
|
1
|
Siêu âm Doppler các
khối u trong ổ bụng
|
lần
|
79.500
|
79.500
|
1723
|
105
|
1
|
Siêu âm Doppler tim
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1724
|
107
|
1
|
Siêu âm tim, màng tim
qua thành ngực
|
lần
|
219.000
|
211.000
|
1725
|
112
|
6
|
Siêu âm tuyến giáp
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1726
|
113
|
6
|
Siêu âm tuyến vú hai
bên
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1727
|
115
|
6
|
Siêu âm tinh hoàn hai
bên
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1728
|
116
|
6
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1729
|
118
|
6
|
Siêu âm tử cung phần
phụ
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1730
|
120
|
6
|
Siêu âm thai nhi trong
3 tháng giữa
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1731
|
121
|
6
|
Siêu âm thai nhi trong
3 tháng đầu
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1732
|
122
|
6
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1733
|
123
|
6
|
Siêu âm hệ tiết niệu
(thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
1734
|
124
|
6
|
Siêu âm ổ bung (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
lần
|
42.100
|
49.000
|
NỘI SOI
|
|
|
|
|
|
1735
|
84
|
5
|
Nội soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
lần
|
870.000
|
870.000
|
1736
|
85
|
5
|
Nội soi thực quản - Dạ
dày - Tá tràng cấp cứu
|
lần
|
240.000
|
231.000
|
1737
|
86
|
5
|
Nội soi thực quản - dạ
dày - tá tràng có sinh thiết
|
lần
|
426.000
|
410.000
|
1738
|
87
|
5
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
lần
|
401.000
|
385.000
|
1739
|
88
|
5
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
lần
|
300.000
|
287.000
|
1740
|
89
|
5
|
Nội soi trực tràng ống
mềm có sinh thiết
|
lần
|
287.000
|
287.000
|
1741
|
90
|
5
|
Nội soi trực tràng ống
mềm không sinh thiết
|
lần
|
186.000
|
179.000
|
1742
|
91
|
5
|
Nội soi ổ bụng
|
lần
|
815.000
|
793.000
|
1743
|
92
|
5
|
Nội soi niệu đạo, bàng
quang chẩn đoán
|
lần
|
919.000
|
906.000
|
1744
|
93
|
5
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
lần
|
239.000
|
228.000
|
1745
|
94
|
5
|
Nội soi thực quản - dạ
dày - tá tràng không sinh thiết
|
lần
|
240.000
|
231.000
|
1746
|
95
|
5
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
lần
|
239.000
|
228.000
|
ĐIỆN TIM, LƯU HUYẾT
NÃO
|
|
|
|
|
1747
|
79
|
4
|
Ghi điện não thường
quy
|
lần
|
60.000
|
69.000
|
1748
|
75
|
4
|
Ghi điện não đồ thông
thường
|
lần
|
63.000
|
69.600
|
1749
|
76
|
4
|
Đo lưu huyết não
|
lần
|
42.600
|
31.000
|
1750
|
77
|
4
|
Điện tim thường
|
lần
|
32.000
|
45.900
|
1751
|
78
|
4
|
Đo lưu huyết não
|
lần
|
42.600
|
40.600
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
1752
|
6
|
1
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
lần
|
31.800
|
31.000
|
1753
|
12
|
1
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
lần
|
321.000
|
304.000
|
1754
|
21
|
2
|
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1755
|
22
|
2
|
Định lượng Urê máu
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1756
|
27
|
2
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1757
|
45
|
2
|
Phản ứng Rivalta
[dịch]
|
lần
|
8.400
|
8.400
|
1758
|
47
|
2
|
Nghiệm pháp rượu
(Nghiệm pháp Ethanol)
|
lần
|
29.900
|
28.000
|
1759
|
51
|
3
|
Định tính Opiate (test
nhanh) [niệu]
|
lần
|
42.900
|
42.400
|
1760
|
55
|
4
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự
động
|
lần
|
62.900
|
61.600
|
1761
|
68
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ mô
mềm
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1762
|
74
|
6
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
lần
|
85.800
|
84.800
|
1763
|
77
|
6
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) (máu)
|
lần
|
85.800
|
84.800
|
1764
|
85
|
6
|
Định lượng HBsAg
(HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
|
lần
|
468.000
|
460.000
|
1765
|
123
|
3
|
Test methamphetamin
|
lần
|
42.400
|
42.400
|
1766
|
125
|
3
|
Marijuana(Định tính)
|
lần
|
42.400
|
42.400
|
1767
|
15
|
1
|
HIV Ab test nhanh
|
lần
|
53.000
|
51.700
|
1768
|
49
|
2
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
lần
|
91.100
|
85.000
|
1769
|
69
|
5
|
Tế bào học dịch màng
bụng, màng tim
|
lần
|
155.000
|
147.000
|
1770
|
16
|
1
|
HBsAg test nhanh
|
lần
|
53.000
|
51.700
|
1771
|
20
|
2
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1772
|
46
|
2
|
Định lượng Phenytoin
[Máu]
|
lần
|
80.400
|
79.500
|
1773
|
52
|
4
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
lần
|
40.000
|
39.200
|
1774
|
54
|
4
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
lần
|
40.000
|
39.200
|
1775
|
56
|
4
|
Định nhóm máu hệ Rh(D)
(Kỹ thuật ống nghiệm)
|
lần
|
30.800
|
30.200
|
1776
|
62
|
5
|
Xét nghiệm mô bệnh học
thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
lần
|
321.000
|
304.000
|
1777
|
73
|
6
|
Định lượng CA 72 - 4
(Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
|
lần
|
133.000
|
132.000
|
1778
|
80
|
6
|
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
lần
|
58.900
|
58.300
|
1779
|
86
|
6
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
[Máu]
|
lần
|
64.300
|
63.600
|
1780
|
39
|
2
|
Định lượng LDL - C
(Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
lần
|
26.800
|
26.500
|
1781
|
78
|
6
|
Định lượng PSA toàn
phần (Total Prostate-Specific Atigen) (máu)
|
lần
|
91.100
|
90.100
|
1782
|
87
|
6
|
Định lượng PSA toàn
phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
lần
|
91.100
|
90.100
|
1783
|
29
|
2
|
Điện giải đồ (Na, K,
Ca) [Máu]
|
lần
|
28.900
|
28.600
|
1784
|
79
|
6
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
lần
|
64.300
|
63.600
|
1785
|
81
|
6
|
Định lượng T4
(Thyroxine) [Máu]
|
lần
|
64.300
|
63.600
|
1786
|
124
|
3
|
Amphetamin (định tính)
|
lần
|
42.400
|
42.400
|
1787
|
3
|
1
|
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh phương pháp thông thường
|
lần
|
236.000
|
230.000
|
1788
|
4
|
1
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
lần
|
182.000
|
178.000
|
1789
|
9
|
1
|
Vi nấm soi tươi
|
lần
|
41.200
|
40.200
|
1790
|
17
|
1
|
HCV Ab test nhanh
|
lần
|
53.000
|
51.700
|
1791
|
18
|
1
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
lần
|
53.000
|
51.700
|
1792
|
24
|
2
|
Định lượng Glucose
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1793
|
26
|
2
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1794
|
28
|
2
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1795
|
30
|
2
|
Định lượng Acid Uric
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1796
|
31
|
2
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần (máu)
|
lần
|
26.800
|
26.500
|
1797
|
32
|
2
|
Định lượng Triglycerid
(máu) [Máu]
|
lần
|
26.800
|
26.500
|
1798
|
33
|
2
|
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu]
|
lần
|
26.800
|
26.500
|
1799
|
36
|
2
|
Đo hoạt độ Amylase
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1800
|
37
|
2
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]
|
lần
|
53.600
|
53.000
|
1801
|
38
|
2
|
Định lượng Globulin
[Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1802
|
42
|
2
|
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
lần
|
80.400
|
79.500
|
1803
|
43
|
2
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
lần
|
100.000
|
99.600
|
1804
|
53
|
4
|
Định lượng Fibrinogen
(Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động
|
lần
|
56.000
|
100.000
|
1805
|
60
|
4
|
Định lượng Protein C
toàn phần (Protein C Antigen)
|
lần
|
229.000
|
224.000
|
1806
|
61
|
4
|
Định lượng nhanh
D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
lần
|
251.000
|
246.000
|
1807
|
64
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ các
khối sưng, khối u dưới da
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1808
|
65
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
nước bọt
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1809
|
66
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ các
hạch
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1810
|
70
|
6
|
Định lượng CA¹²⁵
(cancer antigen 125) [Máu]
|
lần
|
138.000
|
137.000
|
1811
|
72
|
6
|
Định lượng CA 19 - 9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
lần
|
138.000
|
137.000
|
1812
|
76
|
6
|
Định lượng bhCG (Beta
human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
lần
|
85.800
|
84.800
|
1813
|
82
|
6
|
Định lượng Troponin I
[Máu]
|
lần
|
75.000
|
74.200
|
1814
|
84
|
6
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) (máu)
|
lần
|
64.300
|
63.600
|
1815
|
174
|
4
|
Đo nồng độ cồn trong
khí thở
|
lần
|
29.600
|
29.600
|
1816
|
2
|
1
|
Trứng giun, sán soi
tươi
|
lần
|
41.200
|
40.200
|
1817
|
5
|
1
|
Streptococcus pyogenes
ASO
|
lần
|
41.200
|
40.200
|
1818
|
7
|
1
|
Chlamydia test nhanh
|
lần
|
70.800
|
69.000
|
1819
|
8
|
1
|
Vi hệ đường ruột
|
lần
|
29.400
|
28.700
|
1820
|
10
|
1
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
lần
|
67.200
|
65.500
|
1821
|
11
|
1
|
Rotavirus test nhanh
|
lần
|
176.000
|
172.000
|
1822
|
13
|
1
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi
|
lần
|
37.800
|
36.800
|
1823
|
14
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
lần
|
67.200
|
65.500
|
1824
|
19
|
1
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
lần
|
53.600
|
53.000
|
1825
|
23
|
2
|
Định lượng Creatinin
(máu)
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1826
|
25
|
2
|
Định lượng Protein
toàn phần [Máu]
|
lần
|
21.400
|
21.200
|
1827
|
40
|
2
|
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu]
|
lần
|
19.200
|
19.000
|
1828
|
41
|
2
|
Xét nghiệm Khí máu
[Máu]
|
lần
|
214.000
|
212.000
|
1829
|
44
|
2
|
Định lượng Lactat
(Acid Lactic) [Máu]
|
lần
|
96.500
|
95.400
|
1830
|
48
|
2
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
lần
|
26.800
|
26.500
|
1831
|
50
|
3
|
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động)
|
lần
|
27.300
|
37.100
|
1832
|
57
|
4
|
Định nhóm máu hệ ABO
(Kỹ thuật ống nghiệm)
|
lần
|
38.800
|
38.000
|
1833
|
59
|
4
|
Phản ứng hòa hợp trong
môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
lần
|
28.600
|
28.000
|
1834
|
63
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
giáp
|
lần
|
252.000
|
238.000
|
1835
|
67
|
5
|
Chọc hút kim nhỏ mào
tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
lần
|
545.000
|
520.000
|
1836
|
35
|
2
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần)
|
lần
|
15.200
|
23.300
|
1837
|
58
|
4
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
lần
|
105.000
|
103.000
|
1838
|
71
|
6
|
Định lượng CA 15 - 3
(Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
|
lần
|
149.000
|
148.000
|
1839
|
75
|
6
|
Định lương AFP (Alpha
Fetoproteine) (máu)
|
lần
|
91.100
|
90.100
|
1840
|
83
|
6
|
Định lượng bhCG ( Beta
human chorionic Gonadotropins) (máu)
|
lần
|
85.800
|
84.800
|
1841
|
34
|
2
|
Đo hoạt độ CK-MB
(Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
lần
|
37.500
|
37.100
|
|
|
|
|
|
|
|