SỞ Y TẾ TỈNH HÀ GIANG
BỆNH VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 1: DANH MỤC THUỐC
HÓA DƯỢC, SINH PHẨM THANH TOÁN BHYT NĂM 2019-2021
DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC, SINH PHẨM THANH TOÁN BHYT NĂM 2019-2021.xlsx
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã thuốc thầu
|
Mã hoạt chất
|
Tên hoạt chất
|
Mã đường dùng
|
Đường dùng
|
Hàm lượng
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Đóng gói
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Đơn giá cskcb thanh toán
|
Số lượng
|
Thành tiền
|
1
|
20193015
|
05C.8.9
|
Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm
|
1.01
|
Uống
|
100mg + 75mg + 7,5mg
|
Mát gan tiêu độc
|
V179-H02-19
|
Lọ 36 viên, Viên hoàn cứng
|
Viên
|
1200
|
1200
|
60000.00
|
72000000
|
2
|
20193064
|
05C.82.16
|
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ,
Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn,
Đại táo.
|
1.01
|
Uống
|
5g + 5g+ 7,2g+ 5g+ 5g+ 6g+2g+
6g+ 5g+2g+6g
|
Bổ tỳ BSV
|
V5-H12-16
|
Cao lỏng, chai 60ml, Hộp 1 lọ
|
Chai
|
44982
|
44982
|
10700.00
|
481307400
|
3
|
20193065
|
05C.82.16
|
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ,
Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn,
Đại táo.
|
1.01
|
Uống
|
1,25g + 1,25g + 1,8g + 1,25g +
1,25g + 1,5g + 0,5g + 1,5g + 1,25g + 0,5g + 1,5g
|
Bổ tỳ BSV 15ml
|
V5-H12-16
|
Hộp 12 gói, Cao lỏng, gói 15ml
|
Gói
|
7500
|
7500
|
18000.00
|
135000000
|
4
|
20193067
|
05C.82.2
|
Bạch truật, Phục thần, Hoàng kỳ,
Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí
|
1.01
|
Uống
|
12g+ 12g+ 12g+ 12g+ 6g+ 6g+ 4g+
4g+ 4g.
|
H'tiên- Yba
|
VD-17056-12
|
Hộp 1 chai 125ml, Sirô.
|
Chai
|
38000
|
38000
|
2000.00
|
76000000
|
5
|
20193005
|
05C.4.2
|
Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền,
Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
415mg + 200mg + 200mg + 200mg +
200mg + 200mg + 85mg
|
Viên cảm cúm - BVP
|
VD-28771-18
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao
phim
|
Viên
|
1200
|
1200
|
60000.00
|
72000000
|
6
|
20193004
|
05C.4.2
|
Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền,
Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
2g + 2g + 3g + 3g + 3g + 2g +
1g
|
Cảm cúm bảo phương 15ml
|
V332-H12-13
|
Hộp 12 gói, Cao lỏng, gói 15ml
|
Gói
|
6000
|
6000
|
30000.00
|
180000000
|
7
|
20193006
|
05C.4.2
|
Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền,
Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
0,33g + 0,67g + 1g + 0,67g +
0,67g + 1g + 1g
|
Cảm cúm bảo phương
|
V332-H12-13
|
Hộp 12 gói, 20 gói; Cao lỏng,
gói 5ml
|
Gói
|
3600
|
3600
|
20000.00
|
72000000
|
8
|
20193007
|
05C.5
|
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ,
Quế, Gừng, Cam thảo bắc
|
1.01
|
Uống
|
600 mg+ 700 mg+ 600 mg+ 100 mg+
25 mg+ 25 mg.
|
Cốm cảm xuyên hương
|
VD-31256-18
|
Hộp 20 gói x 2g, Thuốc cốm.
|
Gói
|
2770
|
2770
|
30000.00
|
83100000
|
9
|
20193008
|
05C.6
|
Xuyên khung, Khương hoạt, bạch
chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân
|
1.01
|
Uống
|
40mg + 60mg +
40mg+40mg+60mg+40mg+60mg+ 40mg+20mg
|
Cảm cúm bốn mùa
|
VD-21949-14
|
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
1300
|
1300
|
110000.00
|
143000000
|
10
|
20193009
|
05C.7
|
Actisô
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Actiso PV
|
VD-28159-17
|
Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ
,10 vỉ x 10 viên ; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên
|
Viên
|
1050
|
1050
|
10000.00
|
10500000
|
11
|
20193010
|
05C.7
|
Actisô
|
1.01
|
Uống
|
0,16g
|
Cynaphytol
|
VD-24104-16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên bao
đường
|
Viên
|
800
|
800
|
40000.00
|
32000000
|
12
|
20193011
|
05C.7
|
Actisô
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Actiso DHĐ
|
VD-27354-17
|
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên,
Viên nang cứng
|
Viên
|
1008
|
1008
|
25000.00
|
25200000
|
13
|
20193012
|
05C.7
|
Actisô
|
1.01
|
Uống
|
600mg
|
Trabogan
|
VD-27247-17
|
Hộp 20 gói, Thuốc cốm
|
Gói
|
4000
|
4000
|
30000.00
|
120000000
|
14
|
2019207
|
40.443
|
Enoxaparin (natri)
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg/ 0,4ml
|
LOVENOX
|
QLSP-892-15
|
Bơm tiêm
|
Bơm tiêm
|
85381
|
85381
|
3800.00
|
324447800
|
15
|
20191293
|
40.212
|
Metronidazol
|
1.01
|
Uống
|
400mg
|
Metronidazole 400mg
|
VD-31777-19
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
Viên
|
443
|
443
|
100000.00
|
44300000
|
16
|
20191376
|
40.436
|
Sắt sulfat + folic acid
|
1.01
|
Uống
|
50mg + 350mcg
|
PymeFERON B9
|
VD-25896-16
|
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
Viên
|
840
|
840
|
25000.00
|
21000000
|
17
|
20191705
|
40.982
|
Salmeterol+ fluticason
propionat
|
5.02
|
Dạng hít
|
50mcg + 250mcg
|
SALMEFLO
|
VN-18354-14
|
Hộp 05 vỉ x 08 viên + 01 dụng cụ
trợ hít INNOhaler, Viên nang chứa bột để hít
|
Viên
|
5400
|
5400
|
2000.00
|
10800000
|
18
|
20191705
|
40.982
|
Salmeterol+ fluticason
propionat
|
5.02
|
Dạng hít
|
50mcg + 500mcg
|
SALMEFLO
|
VN-18355-14
|
Hộp 05 vỉ x 08 viên + 01 dụng cụ
trợ hít INNOhaler, Viên nang chứa bột để hít
|
Viên
|
7600
|
7600
|
2000.00
|
15200000
|
19
|
20191149
|
40.132
|
Gabapentin
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Myleran Plus
|
VD-25406-16
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Viên nén sủi
bọt
|
Viên
|
5600
|
5600
|
1800.00
|
10080000
|
20
|
20191150
|
40.138
|
Pregabalin
|
1.01
|
Uống
|
50mg
|
Prega 50
|
VN-21031-18
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
9000
|
9000
|
1400.00
|
12600000
|
21
|
20191154
|
40.148
|
Mebendazol
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Mebendazol
|
VD-25614-16
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nén bao
phim
|
Viên
|
1470
|
1470
|
300.00
|
441000
|
22
|
20191157
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Amoxicillin 250mg
|
VD-18302-13
|
Hộp 12 gói, Thuốc cốm pha hỗn dịch
|
Gói
|
2400
|
2400
|
25000.00
|
60000000
|
23
|
20191174
|
40.155
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 62,5mg
|
Biocemet DT 500mg/62,5mg
|
VD-31719-19
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén
phân tán
|
Viên
|
11000
|
11000
|
20000.00
|
220000000
|
24
|
20191179
|
40.156
|
Amoxicilin + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g + 0,5g
|
Vimotram
|
VD-19059-13
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
44000
|
44000
|
3500.00
|
154000000
|
25
|
20191026
|
40.28
|
Celecoxib
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Devitoc 100mg
|
VD-19426-13
|
Tuýp 20 viên, Viên nén sủi
|
Viên
|
4400
|
4400
|
5000.00
|
22000000
|
26
|
20191035
|
40.32
|
Etodolac
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
SaviEto 300
|
VD-28040-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
4494
|
4494
|
8000.00
|
35952000
|
27
|
20191038
|
40.33
|
Etoricoxib
|
1.01
|
Uống
|
120mg
|
Agietoxib 120
|
VD-29648-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang
cứng
|
Viên
|
6998
|
6998
|
4000.00
|
27992000
|
28
|
20191161
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Tenamox 250
|
VN-21114-18
|
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
Viên
|
1050
|
1050
|
65000.00
|
68250000
|
29
|
20191306
|
40.218
|
Azithromycin
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500mg
|
Azilyo
|
VD-28855-18
|
Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha
tiêm 10ml, tiêm truyền
|
Lọ
|
98000
|
98000
|
1800.00
|
176400000
|
30
|
20191307
|
40.225
|
Spiramycin + metronidazol
|
1.01
|
Uống
|
750.000UI + 125mg
|
Zidocin DHG
|
VD-21559-14
|
Viên bao phim. H/2v*10v
|
Viên
|
1785
|
1785
|
9000.00
|
16065000
|
31
|
20191308
|
40.225
|
Spiramycin + metronidazol
|
1.01
|
Uống
|
750.000IU + 125mg
|
Flazenca 750/125
|
VD-23681-15
|
Hộp 14 gói x3 g ,Thuốc bột pha
hỗn dịch uống
|
Gói
|
3500
|
3500
|
5000.00
|
17500000
|
32
|
20191309
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
200mg/20ml
|
Proxacin 1%
|
VN-15653-12 (kèm gia hạn số
12735/QLD-ĐK)
|
Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền
|
Lọ
|
136500
|
136500
|
4000.00
|
546000000
|
33
|
20191310
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
200mg/20ml
|
Basmicin 200
|
VD-19469-13
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm truyền
|
Lọ
|
49000
|
49000
|
3000.00
|
147000000
|
34
|
20191311
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
400mg/200ml
|
Relipro 400
|
VD-32447-19
|
Hộp 1 lọ 200ml Dung dịch tiêm
truyền
|
lọ
|
93492
|
93492
|
1000.00
|
93492000
|
35
|
20191226
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g+1g
|
Basultam
|
VN-18017-14
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
Lọ
|
185000
|
185000
|
1600.00
|
296000000
|
36
|
20191180
|
40.158
|
Ampicilin + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5g + 0,25g
|
Senitram 0,5g/0,25g
|
VD-26910-17
|
Hộp 10 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
20000
|
20000
|
400.00
|
8000000
|
37
|
20191181
|
40.158
|
Ampicilin + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g + 0,5g
|
Senitram 1,5g
|
VD-12884-10 (CV gia hạn số:
21011/QLD-ĐK; ngày 13/12/2017)
|
Hộp 10 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
25410
|
25410
|
5350.00
|
135943500
|
38
|
20191188
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Bicelor 500 DT
|
VD-28069-17
|
Hộp 3 vỉ x10 Viên nén phân tán
|
Viên
|
9492
|
9492
|
3000.00
|
28476000
|
39
|
20191196
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Firstlexin 250 DT
|
VD-27079-17
|
Hộp 3 Vỉ x 10 Viên,Viên nén
phân tán
|
Viên
|
1848
|
1848
|
11000.00
|
20328000
|
40
|
20191197
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
250 mg/5ml
|
Oralphaces
|
VD-25179-16
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Hộp
1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60 ml)
|
Lọ
|
33000
|
33000
|
200.00
|
6600000
|
41
|
20191333
|
40.242
|
Sulfamethoxazol + trimethoprim
|
1.01
|
Uống
|
200mg + 40mg
|
Trimexazol 240
|
VD-26835-17
|
Hộp 30 gói x 2,5g, bột pha hỗn
dịch uống
|
Gói
|
1050
|
1050
|
8000.00
|
8400000
|
42
|
20191334
|
40.242
|
Sulfamethoxazol + trimethoprim
|
1.01
|
Uống
|
400mg + 80mg
|
CotrimStada
|
VD-23965-15
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
450
|
450
|
32000.00
|
14400000
|
43
|
20191335
|
40.247
|
Tetracyclin hydroclorid
|
6.02
|
Tra mắt
|
1,0%
|
Tetracyclin 1%
|
VD-26395-17
|
Thuốc mỡ tra mắt, hộp 100 tuýp
x 5 gam
|
Tube
|
3150
|
3150
|
300.00
|
945000
|
44
|
20191336
|
40.249
|
Colistin*
|
2.10
|
Tiêm
|
2.000.000IU
|
Colistimed
|
VD-24644-16
|
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
672000
|
672000
|
400.00
|
268800000
|
45
|
20191317
|
40.229
|
Levofloxacin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Volfacine Tab 500mg 1x5's
|
VN-18793-15
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên nén bao
phim
|
Viên
|
21000
|
21000
|
500.00
|
10500000
|
46
|
20191318
|
40.232
|
Moxifloxacin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0,50%/ 5ml
|
Moxideka
|
VD-31539-19
|
Hộp 1 lọ x 5ml; Dung dịch thuốc
nhỏ mắt
|
Lọ
|
13650
|
13650
|
700.00
|
9555000
|
47
|
20191511
|
40.664
|
Bismuth
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Domela
|
VD-29988-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5481
|
5481
|
4000.00
|
21924000
|
48
|
20191512
|
40.666
|
Famotidin
|
2.10
|
Tiêm
|
20mg
|
Famoster Injection 10mg/ml
''T.F''
|
VN-19691-16
|
Hộp 10 ống , Bột pha tiêm
|
Lọ
|
36480
|
36480
|
15000.00
|
547200000
|
49
|
20191514
|
40.666
|
Famotidin
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg/5ml
|
A.T Famotidine 40 inj
|
VD-24728-16
|
Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
76000
|
76000
|
1000.00
|
76000000
|
50
|
20191515
|
40.666
|
Famotidin
|
1.01
|
Uống
|
40mg
|
Famogast
|
VN-20054-16
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
3000
|
3000
|
20000.00
|
60000000
|
51
|
20191516
|
40.668
|
Lansoprazol
|
1.01
|
Uống
|
15mg
|
Scolanzo 15
|
VN-21360-18
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang
|
Viên
|
5000
|
5000
|
10000.00
|
50000000
|
52
|
20191518
|
40.671
|
Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
|
1.01
|
Uống
|
2668mg+4596mg+276mg
|
Vilanta
|
VD-18273-13
|
Hộp 20 gói / 10g Hỗn dịch uống
|
Gói
|
3486
|
3486
|
19000.00
|
66234000
|
53
|
20191519
|
40.671
|
Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
|
1.01
|
Uống
|
612mg+ 800,4mg +80mg
|
Biviantac
|
VD-22395-15
|
Hộp 20 gói x 10 ml ,Hỗn dịch uống
|
gói
|
3700
|
3700
|
6000.00
|
22200000
|
54
|
20191336
|
40.249
|
Colistin*
|
2.10
|
Tiêm
|
500.000UI
|
Colistimed
|
VD-24642-16
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Thuốc bột
pha tiêm
|
Lọ
|
258000
|
258000
|
400.00
|
103200000
|
55
|
20191340
|
40.253
|
Linezolid*
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
600mg/ 10ml
|
Line-BFS 600mg
|
VD-28878-18
|
Hộp 10 ống 10ml,Dung dịch đậm đặc
pha truyền tĩnh mạch
|
Ống
|
240000
|
240000
|
400.00
|
96000000
|
56
|
20191341
|
40.253
|
Linezolid*
|
2.10
|
Tiêm
|
600mg
|
Lichaunox
|
VN-21245-18
|
Hộp 1 túi Dung dịch tiêm truyền
|
Túi
|
720000
|
720000
|
400.00
|
288000000
|
57
|
20191342
|
40.258
|
Vancomycin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Valbivi 1,0g
|
VD-18366-13 (có gia hạn)
|
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm
|
Lọ
|
40000
|
40000
|
1400.00
|
56000000
|
58
|
20191538
|
40.689
|
Granisetron hydroclorid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
1mg/1ml
|
Granisetron Kabi 1mg/ml
|
VN-21199-18
|
Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch đậm đặc
pha tiêm/ tiêm truyền
|
Ống
|
58500
|
58500
|
200.00
|
11700000
|
59
|
20191539
|
40.689
|
Granisetron hydroclorid
|
2.10
|
Tiêm
|
1 mg/ 1 ml
|
BFS- Grani (không chất bảo quản)
|
VD-26122-17
|
Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi
nhôm,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
50400
|
50400
|
600.00
|
30240000
|
60
|
20191540
|
40.690
|
Metoclopramid
|
2.10
|
Tiêm
|
10mg/2ml
|
ELITAN
|
VN-19239-15, kèm CV đính chính
quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài
|
Hộp 2vỉ x5 ống 2ml Dung dịch
tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
ống
|
14200
|
14200
|
1400.00
|
19880000
|
61
|
20191542
|
40.691
|
Ondansetron
|
2.10
|
Tiêm
|
8mg/4ml
|
Ondansetron-BFS
|
VD-21552-14
|
Hộp 10 ống x 4ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
14700
|
14700
|
1400.00
|
20580000
|
62
|
20191361
|
40.293
|
Ketoconazol
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
2,0%
|
Ketovazol 2%
|
VD-18694-13
|
Hộp 1 tube, kem bôi
|
Tube
|
3360
|
3360
|
1000.00
|
3360000
|
63
|
20191362
|
40.295
|
Miconazol
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
2%/15g
|
Micomedil
|
VN-18018-14 (Gia hạn đến
12/6/2020)
|
Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi ngoài
da
|
Tuýp
|
60000
|
60000
|
1300.00
|
78000000
|
64
|
20191363
|
40.301
|
Nystatin + neomycin + polymyxin
B
|
4.01
|
Đặt âm đạo
|
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI
|
Valygyno
|
VD-25203-16
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang mềm
|
Viên
|
3465
|
3465
|
12000.00
|
41580000
|
65
|
20191521
|
40.671
|
Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
|
1.01
|
Uống
|
800mg + 800mg + 100mg
|
Fumagate - Fort
|
VD-24257-16
|
Hỗn dịch uống, Hộp 10 gói , 20
gói, 30 gói, 50 gói x 10g
|
Gói
|
3696
|
3696
|
12500.00
|
46200000
|
66
|
20191547
|
40.697
|
Drotaverin clohydrat
|
1.01
|
Uống
|
80mg
|
Drotusc Forte
|
VD-24789-16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
1050
|
1050
|
25000.00
|
26250000
|
67
|
20191548
|
40.698
|
Hyoscin butylbromid
|
1.01
|
Uống
|
20 mg
|
Mezaoscin
|
VD-26826-17
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim
|
Viên
|
3885
|
3885
|
20000.00
|
77700000
|
68
|
20191550
|
40.700
|
Papaverin hydroclorid
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg/2ml
|
Papaverin
|
VD-20485-14 (có gia hạn SĐK)
|
Dung dịch tiêm. Hộp 50 ống *
2ml
|
Ống
|
2940
|
2940
|
9000.00
|
26460000
|
69
|
20193084
|
05C.107.8
|
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy,
Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo
|
1.01
|
Uống
|
0,3g + 0,3g + 0,3g +0,3g + 0,3g
+ 0,3g + 0,3g + 1,02g + 0,12g + 0,21g
|
Bổ trung ích khí
|
VD-21289-14
|
Hộp 20 ống, Thuốc nước, ống
10ml
|
Ống
|
5000
|
5000
|
10000.00
|
50000000
|
70
|
20193146
|
05C.211.4
|
Thục địa, Hoài sơn,Đơn bì,Phục
linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.
|
1.01
|
Uống
|
2g + 1g + 0,75g + 0,75g + 0,75g
+ 1g + 0,75g + 0,75g
|
Viên sáng mắt bảo phương
|
V172-H06-19
|
Lọ 30 viên, Viên hoàn cứng
|
Viên
|
3200
|
3200
|
26000.00
|
83200000
|
71
|
20191563
|
40.721
|
Dioctahedral smectit
|
1.01
|
Uống
|
3g/3,7g
|
Stanmece
|
VD-18183-13 (Có gia hạn SĐK)
|
Thuốc bột. Hộp 30 gói
|
Gói
|
1100
|
1100
|
38000.00
|
41800000
|
72
|
20191564
|
40.721
|
Dioctahedral smectit
|
1.01
|
Uống
|
3g/20ml
|
Dimonium
|
VD-23454-15
|
Hỗn dịch uống. Hộp 20 gói
|
Gói
|
5345
|
5345
|
9000.00
|
48105000
|
73
|
20193064
|
05C.82.16
|
Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ,
Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn,
Đại táo.
|
1.01
|
Uống
|
0,42g + 0,42g + 0,6g + 0,42g +
0,42g + + 0,5g + 0,17g + 0,5g + 0,42g + 0,17g + 0,5g
|
Bổ tỳ BSV
|
V5-H12-16
|
Hộp 12 gói, 20 gói; Cao lỏng ,
gói 5ml
|
Gói
|
5500
|
5500
|
10700.00
|
58850000
|
74
|
20193149
|
05C.217
|
Dầu gió các loại
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
180mg + 420mg + 660mg + 360mg +
60mg + 90mg
|
Dầu gió SING TW3
|
VD-32644-19
|
Dầu xoa, lọ 5ml, Hộp 1 chai
|
Lọ
|
16737
|
16737
|
9500.00
|
159001500
|
75
|
20193016
|
05C.12
|
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử,
Kim ngân, Hạ khô thảo
|
1.01
|
Uống
|
33,33mg + 1,0g+0,34g+ 0,25g+
0,17g.
|
Tioga
|
VD-29197-18
|
Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x
20 viên
|
Viên
|
882
|
882
|
6000.00
|
5292000
|
76
|
20193017
|
05C.14
|
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo,
Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì.
|
1.01
|
Uống
|
0,6g + 0,6g + 0,6g + 1,2g +
0,6g + 1,2g + 1,2g + 0,6g + 0,6g
|
Bổ gan trương phúc
|
VD-30093-18
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
4000
|
4000
|
40000.00
|
160000000
|
77
|
20193151
|
05C.222.25
|
Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh
dầu quế, Methyl salycilat, Menthol, Gừng, Tinh dầu hương nhu trắng
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
1,74g + 0,24ml + 0,24ml + 1,2g
+ 0,12ml + 0,06ml + 0,12ml + 3,0g.
|
Dầu gừng Thái Dương
|
VD-29368-18
|
Dầu xoa, lọ 6ml
|
Lọ
|
30000
|
30000
|
9500.00
|
285000000
|
78
|
20193152
|
05C.223
|
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại
hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl
salicylat, Gelatin, Ethanol
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g,
1g, 1g, 1g, 10g, 2g, Ethanol 90% vđ 100ml
|
Cồn xoa bóp Bảo Long
|
V305-H12-10
|
Cồn thuốc, chai 100 ml
|
Chai
|
25000
|
25000
|
400.00
|
10000000
|
79
|
20193153
|
05C.226.1
|
Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện,
Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
0,32g+ 0,64g+ 0,32g+ 0,32g+
0,32g+ 0,4ml+ 2,00g+0,64g+
|
Acocina
|
VD-16313-12
|
Hộp 1 chai 40 ml, Cồn thuốc,
|
Chai
|
27500
|
27500
|
3400.00
|
93500000
|
80
|
20193154
|
05C.229
|
Trầu không
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
27.9g
|
Quý Phi
|
V14-H12-13
|
Thuốc nước vệ sinh phụ nữ. Lọ
120ml
|
Lọ
|
25000
|
25000
|
1500.00
|
37500000
|
81
|
20193076
|
05C.98
|
Men bia ép tinh chế
|
1.01
|
Uống
|
4g/10ml
|
Biofil
|
VD-22274-15
|
Dung dịch uống 4g/10ml ,Hộp 10 ống
|
Ống
|
2499
|
2499
|
20000.00
|
49980000
|
82
|
20193078
|
05C.101
|
Nghệ vàng
|
1.01
|
Uống
|
30g/100 ml
|
Thuốc uống Suncurmin
|
V17-H12-13
|
Thuốc nước, chai 100ml
|
Chai
|
54000
|
54000
|
2000.00
|
108000000
|
83
|
20193079
|
05C.103
|
Ngưu nhĩ phong, La liễu
|
1.01
|
Uống
|
2,0g + 1,0g
|
Phong liễu tràng vị khang
|
VN-18528-14
|
Thuốc cốm gói 8g
|
Gói
|
6000
|
6000
|
4000.00
|
24000000
|
84
|
20193080
|
05C.103
|
Ngưu nhĩ phong, La liễu
|
1.01
|
Uống
|
4g + 2g
|
Tràng hoàng vị khang
|
VN-19438-15
|
Hộp 1,2,3,4,5 túi x 2 vỉ x 12
viên, Viên nén bao đường
|
Viên
|
7780
|
7780
|
10000.00
|
77800000
|
85
|
20193083
|
05C.106
|
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo,
Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục
|
1.01
|
Uống
|
0.403g + 0.403g + 0.403g +
0.403g; 0.403g + 0.201g + 0.201g + 0.201g+ 0.201g + 0.201g + 0.201g
|
Cốm Trẻ Việt
|
NC56-H09-19
|
Thuốc cốm 2g, uống.
|
Gói
|
3500
|
3500
|
10000.00
|
35000000
|
86
|
20193033
|
05C.44
|
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc
hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa
|
1.01
|
Uống
|
15g+10g+5g+1,87g+10g+5g
|
Mát gan tiêu độc Hanaliver
|
VD-31659-19
|
Siro chai 250ml
|
Chai
|
39900
|
39900
|
1800.00
|
71820000
|
87
|
20193034
|
05C.44
|
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc
hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa
|
1.01
|
Uống
|
1g + 0,67g + 0,34g + 0,125g +
0,67g + 0,34g
|
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood
|
VD-28943-18
|
Viên nang cứng. H/10v*10v
|
Viên
|
2100
|
2100
|
6000.00
|
12600000
|
88
|
20191001
|
40.1
|
Atropin sulfat
|
2.10
|
Tiêm
|
0,25mg/ml
|
Atropine-BFS
|
VD-24588-16
|
Hộp 50 ống nhựa x 1ml,Dung dịch
tiêm
|
Ống
|
455
|
455
|
8100.00
|
3685500
|
89
|
20191003
|
40.2
|
Bupivacain hydroclorid
|
2.10
|
Tiêm
|
100mg/ 20ml
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch
tiêm
|
Lọ
|
42000
|
42000
|
1800.00
|
75600000
|
90
|
20191005
|
40.6
|
Fentanyl
|
2.10
|
Tiêm
|
100 mcg
|
Fentanyl
|
VN-18441-14
|
Hộp 10 ống x2ml
|
Ống
|
12800
|
12800
|
4500.00
|
57600000
|
91
|
20191012
|
40.12
|
Lidocain hydroclodrid
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg/ 2ml
|
Lidocain-BFS
|
VD-22027-14
|
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml,Dung
dịch tiêm
|
Ống
|
389
|
389
|
31600.00
|
12292400
|
92
|
20191020
|
40.832
|
Neostigmin metylsulfat (bromid)
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5 mg/ml
|
BFS-Neostigmine 0.5
|
VD-24009-15
|
Hộp 20 ống x 1ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
6800
|
6800
|
3800.00
|
25840000
|
93
|
20191021
|
40.838
|
Rocuronium bromid
|
2.10
|
Tiêm
|
50mg/5ml
|
Rocuronium-BFS
|
VD-26775-17
|
Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml,Dung dịch
tiêm
|
Ống
|
64000
|
64000
|
2200.00
|
140800000
|
94
|
20191022
|
40.27
|
Aescin
|
2.10
|
Tiêm
|
10mg
|
Sodium Aescinate for Injection
10mg
|
2426/QLD-KD ngày 01/02/2018 (Thẻ
kho+TKHQ)
|
Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha
tiêm
|
Lọ
|
88000
|
88000
|
9000.00
|
792000000
|
95
|
20193039
|
05C.57.1
|
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký
sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân,
Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung
|
1.01
|
Uống
|
330mg + 330mg + 330mg + 330mg +
330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 60mg + 60mg+ 60mg + 60mg + 30mg
|
Phong tê thấp
|
V320-H12-13
|
Viên nén bao phim
|
Viên
|
800
|
800
|
20000.00
|
16000000
|
96
|
20193040
|
05C.58.35
|
Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa
hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo,Nhân sâm
|
1.01
|
Uống
|
1000mg+ 0,67g + 0,67g + 0,67g +
0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g
+ 0,67g
|
ASTHERONCAP
|
VD-26808-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
|
Viên
|
2300
|
2300
|
10000.00
|
23000000
|
97
|
20193041
|
05C.58.3
|
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh,Thục địa,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
5g + 5g + 5g + 5g + 2,5g + 2,5g
+ 1g + 5g + 5g + 5g + 5g + 2,5g + 2,5g + 1g
|
Độc hoạt tang ký sinh VT.
|
VD-24927-16
|
Hộp 1 lọ 50g; Viên hoàn cứng
|
Lọ
|
60000
|
60000
|
400.00
|
24000000
|
98
|
20193043
|
05C.58.14
|
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa,
Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm
|
1.01
|
Uống
|
2,4g + 3g + 1,8g + 1,2g + 0,9g
+ 1,8g + 1,8g + 0,9g + 1,8g + 1,2g + 1,8g + 1,2g + 1,8g + 1,2g + 1,8g
|
Phong thấp khải hà
|
VD-28359-17
|
Viên hoàn cứng. Lọ 30g
|
Lọ
|
39000
|
39000
|
2000.00
|
78000000
|
99
|
20191024
|
40.27
|
Aescin
|
1.01
|
Uống
|
50mg
|
VEINOFYTOL
|
VN-20898-18
|
Viên nang cứng, Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
Viên
|
8500
|
8500
|
5000.00
|
42500000
|
100
|
20191025
|
40.27
|
Aescin
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
Aescin 20mg
|
VD-23473-15
|
Hộp 1 Vi ,3 vỉ x 30 viên ,Viên
nén bao phim
|
Viên
|
2950
|
2950
|
4000.00
|
11800000
|
101
|
20191141
|
40.114
|
Naloxon hydroclorid
|
2.10
|
Tiêm
|
0,4mg/ml
|
BFS-Naloxone
|
VD-23379-15
|
Hộp 10 ống x 1ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
29400
|
29400
|
100.00
|
2940000
|
102
|
20191023
|
40.27
|
Aescin
|
2.10
|
Tiêm
|
5mg
|
Sodium Aescinate for Injection
5mg
|
2425/QLD-KD ngày 01/02/2018 (Thẻ
kho+TKHQ)
|
Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha
tiêm
|
Lọ
|
52000
|
52000
|
18000.00
|
936000000
|
103
|
20191198
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Firstlexin
|
VD-15813-11
|
Thuốc bột, Hộp 10 gói x 1.5g bột
pha hỗn dịch uống
|
Gói
|
2898
|
2898
|
45000.00
|
130410000
|
104
|
20191200
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cephalexin 500mg
|
VN-17511-13 (có gia hạn SĐK)
|
Viên nang. H/10v*10v
|
Viên
|
3600
|
3600
|
40000.00
|
144000000
|
105
|
20191201
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cefastad 500
|
VD-12507-10
|
Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
1900
|
1900
|
66000.00
|
125400000
|
106
|
20191204
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
1000mg
|
Ceframid 1000
|
VD-22938-15
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao
phim
|
Viên
|
2300
|
2300
|
17000.00
|
39100000
|
107
|
20191207
|
40.165
|
Cefamandol
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg
|
Cefamandol 0,5g
|
VD-31705-19
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
50000
|
50000
|
11000.00
|
550000000
|
108
|
20191208
|
40.165
|
Cefamandol
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Cefamandol 1g
|
VD-31706-19
|
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10
lọ
|
Lọ
|
64995
|
64995
|
7500.00
|
487462500
|
109
|
20191225
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g + 0,5g
|
Suklocef
|
VN-17304-13
|
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 25
lọ, hộp 100 lọ
|
Lọ
|
79590
|
79590
|
7500.00
|
596925000
|
110
|
20191145
|
40.119
|
Nor-epinephrin
|
2.10
|
Tiêm
|
1mg/ml
|
BFS-Noradrenaline 1mg
|
VD-21778-14
|
Hộp 10 ống x 1ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
28000
|
28000
|
4800.00
|
134400000
|
111
|
20191295
|
40.213
|
Metronidazol + neomycin +
nystatin
|
4.01
|
Đặt âm đạo
|
500mg+65000UI+100.000UI
|
Agimycob
|
VD-29657-18
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên đặt âm
đạo
|
Viên
|
1239
|
1239
|
2400.00
|
2973600
|
112
|
20191297
|
40.216
|
Tinidazol
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500mg/100ml
|
Sindazol Intravenous Infusion
|
VN-20100-16
|
Dung dịch tiêm truyền, Hộp to x
4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml
|
Chai
|
50000
|
50000
|
1000.00
|
50000000
|
113
|
20191298
|
40.216
|
Tinidazol
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500mg/100ml
|
Phacodolin
|
VD-30537-18
|
Hộp 1 lọ, hộp 20 lọ Dung dịch
tiêm truyền
|
Chai
|
27993
|
27993
|
9000.00
|
251937000
|
114
|
20191227
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g + 1g
|
Bacsulfo 1g/1g
|
VD-32834-19
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, thuốc bột pha
tiêm
|
Lọ
|
69400
|
69400
|
2000.00
|
138800000
|
115
|
20191345
|
40.260
|
Aciclovir
|
2.10
|
Tiêm
|
25mg/ml
|
Meileo
|
VN-20711-17
|
Hộp 5 ống 10ml, dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
ống
|
274000
|
274000
|
180.00
|
49320000
|
116
|
20191346
|
40.260
|
Aciclovir
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
5g
|
Cadirovib
|
VD-20103-13, CV duy trì số
19469/QLD-ĐK
|
Dạng kem bôi ngoài, Hộp 1 tuýp
5g
|
Tube
|
4489
|
4489
|
350.00
|
1571150
|
117
|
20191347
|
40.260
|
Aciclovir
|
6.02
|
Tra mắt
|
30mg/3,5g
|
Herpacy Ophthalmic Ointment
|
VN-18449-14
|
Thuốc mỡ tra mắt,Hộp 1 tuyp
3,5g
|
Tube
|
79000
|
79000
|
110.00
|
8690000
|
118
|
20191348
|
40.260
|
Aciclovir
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Eurovir 200mg
|
VN-19896-16
|
Hộp 2 vỉ x 10 Viên nang
|
Viên
|
4500
|
4500
|
10500.00
|
47250000
|
119
|
20191349
|
40.260
|
Aciclovir
|
1.01
|
Uống
|
400mg
|
Demosol
|
VN-20731-17
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 1 vỉ x
5viên, 5 vỉ x 5 viên nén
|
Viên
|
7980
|
7980
|
2000.00
|
15960000
|
120
|
20191350
|
40.273
|
Ribavirin
|
1.01
|
Uống
|
400mg/10ml*30ml
|
A.T Ribavirin
|
VD-29688-18
|
Dung dịch uống. Hộp 1 chai*
30ml
|
Chai
|
35000
|
35000
|
40.00
|
1400000
|
121
|
20191350
|
40.273
|
Ribavirin
|
1.01
|
Uống
|
400mg/10ml*100ml
|
A.T Ribavirin
|
VD-29688-18
|
Dung dịch uống. Hộp 1 chai*
100ml
|
Chai
|
110000
|
110000
|
40.00
|
4400000
|
122
|
20191353
|
40.285
|
Clotrimazol
|
4.01
|
Đặt âm đạo
|
500mg
|
Zolomax fort
|
VD-26726-17
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nén đặt
âm đạo
|
Viên
|
5985
|
5985
|
500.00
|
2992500
|
123
|
20191303
|
40.219
|
Azithromycin
|
1.01
|
Uống
|
200mg/5ml* 15ml
|
Ziusa
|
VD-26292-17
|
Hộp 1 lọ, Bột pha hỗn dịch
|
Lọ
|
70000
|
70000
|
1400.00
|
98000000
|
124
|
20191304
|
40.219
|
Azithromycin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Garosi
|
VN-19590-16
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên, viên nén bao
phim, uống
|
Viên
|
54000
|
54000
|
1800.00
|
97200000
|
125
|
20191305
|
40.218
|
Azithromycin
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg
|
Azee-500
|
VN-20921-18
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất , Bột
pha tiêm
|
Lọ
|
81900
|
81900
|
1800.00
|
147420000
|
126
|
20191499
|
40.656
|
Povidon iodin
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
10%/150ml
|
Povidon iod
|
VD-17136-12 (có gia hạn &
SĐK mới)
|
Dung dịch dùng ngoài. Lọ 150ml
|
Chai
|
23900
|
23900
|
2200.00
|
52580000
|
127
|
20191500
|
40.656
|
Povidon iodin
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
10%/33ml
|
TP Povidon iod 10%
|
VD-31196-18
|
Lọ 33ml, Dung dịch dùng ngoài
|
Chai
|
5500
|
5500
|
2400.00
|
13200000
|
128
|
20191500
|
40.656
|
Povidon iodin
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
10'%/900ml
|
TP Povidon iod 10%
|
VD-31196-18
|
Lọ 900ml, Dung dịch dùng ngoài
|
Chai
|
90000
|
90000
|
2400.00
|
216000000
|
129
|
20191500
|
40.656
|
Povidon iodin
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
2,5g/ 25ml
|
TP Povidon iod 10%
|
VD-31196-18
|
Hộp 1 lọ x 80ml, dung dịch dùng
ngoài
|
Lọ
|
16200
|
16200
|
2400.00
|
38880000
|
130
|
20191356
|
40.288
|
Fluconazol
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Fungocap 200mg capsules, hard
|
VN-21828-19
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng
|
Viên
|
35000
|
35000
|
400.00
|
14000000
|
131
|
20191357
|
40.288
|
Fluconazol
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
100mg /50ml
|
Flucopharm 2mg/ml
|
VN-18484-14
|
Chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
70000
|
70000
|
40.00
|
2800000
|
132
|
20191551
|
40.701
|
Phloroglucinol hydrat +
trimethyl phloroglucinol
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg + 0,04mg/ ml
|
Atiglucinol Inj
|
VD-25642-16
|
Hộp 10 ống x 4ml, dung dịch
tiêm, tiêm
|
Ống
|
27500
|
27500
|
11000.00
|
302500000
|
133
|
20191552
|
40.703
|
Tiropramid hydroclorid
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Tirokoon tablets
|
VN-20174-16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
4000
|
4000
|
20000.00
|
80000000
|
134
|
20191554
|
40.1018
|
Magnesi sulfat
|
2.10
|
Tiêm
|
15%.
|
Magnesi sulfat Kabi 15%
|
VD-19567-13
|
Dung dịch tiêm, Hộp 10,50 ống x
10ml
|
Ống
|
2835
|
2835
|
1100.00
|
3118500
|
135
|
20191555
|
40.715
|
Sorbitol
|
1.01
|
Uống
|
5g
|
Sorbitol 5g
|
VD-25582-16
|
Thuốc bột, Hộp 20 gói 5g, Thuốc
bột pha dung dịch uống
|
Gói
|
410
|
410
|
19800.00
|
8118000
|
136
|
20191559
|
40.718
|
Bacillus subtilis
|
1.01
|
Uống
|
≥10^8 CFU/500mg
|
Baci-subti
|
QLSP-840-15
|
Viên nang cứng. H/6v*10v
|
Viên
|
2900
|
2900
|
17000.00
|
49300000
|
137
|
20191560
|
40.718
|
Bacillus subtilis
|
1.01
|
Uống
|
2x10^9 CFU/5ml
|
Domuvar
|
QLSP-902-15
|
Hộp 8 vỉ x 5 ống, Hỗn dịch uống
|
Ống
|
5300
|
5300
|
75000.00
|
397500000
|
138
|
20191561
|
40.719
|
Bacillus clausii
|
1.01
|
Uống
|
2x10^9 CFU
|
Enterogran
|
QLSP-954-16
|
Hộp 20 gói, Thuốc bột
|
Gói
|
3200
|
3200
|
70000.00
|
224000000
|
139
|
20191562
|
40.719
|
Bacillus clausii
|
1.01
|
Uống
|
2x10^9 CFU
|
Enterogolds
|
QLSP-955-16
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên,Hộp 01 lọ x
60 viên,lọ 100 viên ,Viên nang cứng
|
Viên
|
2930
|
2930
|
10000.00
|
29300000
|
140
|
20191504
|
40.659
|
Furosemid
|
2.10
|
Tiêm
|
40 mg/4 ml
|
BFS-FUROSEMIDE 40 mg/4 ml
|
VD-25669-16
|
Hộp 10 ống x 4ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
9450
|
9450
|
6000.00
|
56700000
|
141
|
20191505
|
40.659
|
Furosemid
|
2.10
|
Tiêm
|
20mg/2ml
|
Furosemid 20mg/2ml
|
VD-25211-16
|
Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch
tiêm
|
Ống
|
895
|
895
|
7500.00
|
6712500
|
142
|
20191506
|
40.659
|
Furosemid
|
1.01
|
Uống
|
40mg
|
Vinzix
|
VD-28154-17
|
Viên nén. H/5v*50v
|
Viên
|
110
|
110
|
10400.00
|
1144000
|
143
|
20191507
|
40.30.661
|
Furosemid + spironolacton
|
1.01
|
Uống
|
20mg + 50mg
|
Savispirono-Plus
|
VD-21895-14
|
Viên nén bao phim. H/2v10v
|
Viên
|
1995
|
1995
|
7500.00
|
14962500
|
144
|
20191508
|
40.661
|
Spironolacton
|
1.01
|
Uống
|
25mg
|
Mezathion
|
VD-25178-16
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
693
|
693
|
11400.00
|
7900200
|
145
|
20191509
|
40.662
|
Aluminum phosphat
|
1.01
|
Uống
|
20% 12,38mg
|
Algelstad
|
VD-23335-15
|
Hộp 20 gói, Hỗn dịch
|
gói
|
2200
|
2200
|
44000.00
|
96800000
|
146
|
20191510
|
40.663
|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa +
hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
|
1.01
|
Uống
|
2,5g + 0,5g
|
Gastrolium
|
VD-29831-18
|
Hộp 30 gói x 3g ,Bột pha hỗn dịch
uống
|
Gói
|
2150
|
2150
|
22000.00
|
47300000
|
147
|
20191162
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Fabamox 250 DT
|
VD-27072-17
|
Viên nén phân tán, Hộp 3 vỉ x 7
viên
|
Viên
|
1580
|
1580
|
50000.00
|
79000000
|
148
|
20191163
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Fabamox 500DT
|
VD-27073-17
|
Hộp 3 vỉ x 7 Viên nén phân tán
|
Viên
|
2247
|
2247
|
32000.00
|
71904000
|
149
|
20191164
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Praverix 500mg
|
VN-16686-13
|
Viên nang cứng, hộp 100 vỉ × 10
viên
|
Viên
|
2300
|
2300
|
20000.00
|
46000000
|
150
|
20191166
|
40.154
|
Amoxicilin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Fabamox 500
|
VD-21361-14
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
1500
|
1500
|
75000.00
|
112500000
|
151
|
20191167
|
40.155
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
2.10
|
Tiêm
|
1g + 0,2g
|
Axuka
|
VN-20700-17
|
Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
39000
|
39000
|
11000.00
|
429000000
|
152
|
20191169
|
40.155
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
1.01
|
Uống
|
250mg + 125mg
|
Medoclav 375mg
|
VN-15087-12
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
6200
|
6200
|
10000.00
|
62000000
|
153
|
20191170
|
40.155
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
1.01
|
Uống
|
250mg + 31,25mg
|
Vigentin 250/31,25 DT
|
VD-17968-12
|
Hộp 2 Vỉ x 7 Viên ,Viên phân
tán
|
Viên
|
6300
|
6300
|
10000.00
|
63000000
|
154
|
20193038
|
05C.56
|
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký
sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ
|
1.01
|
Uống
|
1g + 1g + 1,5g + 1g + 1g + 1g +
1g + 1g + 1g + 0,5g
|
Thấp khớp nam dược
|
V833-H12-10
|
Hôp 4 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
2200
|
2200
|
122000.00
|
268400000
|
155
|
20193060
|
05C.79
|
Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục;
Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân
tử, Bán hạ
|
1.01
|
Uống
|
15g+ 10g+ 15g+ 12g+ 10g+ 6g+
6g+ 4g+ 4g+ 4g+ 4g+ 4g.
|
Siro bổ tỳ P/H
|
VD-24999-16
|
Hộp 1 lọ x 100 ml, Siro thuốc
|
Lọ
|
28000
|
28000
|
400.00
|
11200000
|
156
|
20193069
|
05C.85
|
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết
men bia.
|
1.01
|
Uống
|
0,5g + 1,5g + 10g
|
Phalintop
|
VD-24094-16
|
Cao lỏng, ống 10ml
|
Ống
|
3800
|
3800
|
80000.00
|
304000000
|
157
|
20191173
|
40.155
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
1.01
|
Uống
|
250mg + 62,5mg
|
Midagentin 250/62,5
|
VD-24800-16
|
Hộp 12 gói x 3,5g; Bột pha hỗn
dịch
|
Gói
|
1717
|
1717
|
16000.00
|
27472000
|
158
|
20191319
|
40.231
|
Moxifloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
400mg/250ml
|
MXN
|
VN-21938- 19
|
Hộp 1 chai 250 ml Dung dịch
tiêm truyền
|
Chai
|
210000
|
210000
|
6000.00
|
1260000000
|
159
|
20191320
|
40.231
|
Moxifloxacin
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
400mg/ 250ml
|
Aupiflox 400mg/ 250ml
|
VD-26727-17
|
Hộp 1 túi 250ml, dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
Túi
|
250000
|
250000
|
180.00
|
45000000
|
160
|
20191323
|
40.235
|
Ofloxacin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
3mg/1ml
|
Eyflox ophthalmic Drops
|
VN-5613-10
|
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x
5ml
|
Lọ
|
33600
|
33600
|
800.00
|
26880000
|
161
|
20191324
|
40.235
|
Ofloxacin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
10,5mg/3,5g
|
Eyflox Ophthalmic Ointment
|
VN-17200-13
|
Thuốc mỡ tra mắt,Hộp 1 tuyp
3,5g
|
Tube
|
49500
|
49500
|
2000.00
|
99000000
|
162
|
20191327
|
40.235
|
Ofloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
200mg/100ml
|
Zofex
|
VN-11556-10
|
Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1
chai 100ml
|
lọ
|
57000
|
57000
|
4000.00
|
228000000
|
163
|
20191328
|
40.235
|
Ofloxacin
|
2.10
|
Tiêm
|
200mg/100ml
|
Ofloxacin
|
VD-31215-18
|
Hộp 1 lọ 100ml Dung dịch tiêm
truyền
|
lọ
|
90000
|
90000
|
800.00
|
72000000
|
164
|
20191524
|
40.676
|
Nizatidin
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Mizatin Capsule
|
VN-19512-15
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
4500
|
4500
|
10000.00
|
45000000
|
165
|
20191526
|
40.677
|
Omeprazol
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
Lomec 20
|
VN-20152-16
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang
|
Viên
|
2400
|
2400
|
40000.00
|
96000000
|
166
|
20191527
|
40.678
|
Esomeprazol
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg
|
SUNPRANZA
|
VN-18096-14
|
Hộp 01 lọ, Bột đông khô pha
tiêm
|
Lọ
|
46200
|
46200
|
5000.00
|
231000000
|
167
|
20191527
|
40.678
|
Esomeprazol
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg
|
SUNPRANZA
|
VN-18096-14
|
Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
46200
|
46200
|
5000.00
|
231000000
|
168
|
20191529
|
40.678
|
Esomeprazol
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg
|
Edizone 40mg
|
VN-18840-15
|
Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ
pha tiêm, truyền tĩnh mạch
|
Lọ
|
66000
|
66000
|
5000.00
|
330000000
|
169
|
20191530
|
40.678
|
Esomeprazol
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
RACIPER 20MG
|
VN-16032-12
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao
phim kháng acid dạ dày, Uống
|
viên
|
1700
|
1700
|
17000.00
|
28900000
|
170
|
20191533
|
40.681
|
Ranitidin
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Gastrogiam
|
VN-21916-19
|
Hộp 01 tuýp 10 viên, viên nén sủi
|
Viên
|
14000
|
14000
|
8000.00
|
112000000
|
171
|
20191398
|
40.478
|
Glyceryl trinitrat
|
5.05
|
Khí dung
|
0,08g/10g
|
Nitromint khí dung; Nitromint
|
VN-20270-17
|
Hộp/1 lọ 10g, khí dung
|
Lọ
|
150000
|
150000
|
200.00
|
30000000
|
172
|
20191734
|
40.1007
|
Magnesi aspartat + kali
aspartat
|
1.01
|
Uống
|
140mg + 158mg
|
Pomatat
|
VD-22155-15
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim
|
Viên
|
1050
|
1050
|
2000.00
|
2100000
|
173
|
20191532
|
40.680
|
Rabeprazol
|
1.01
|
Uống
|
40mg
|
Rabeto-40
|
VN-19733-16
|
Hộp 10 vỉ * 10 viên, Viên nén
bao tan trong ruột
|
Viên
|
8500
|
8500
|
30000.00
|
255000000
|
174
|
20191496
|
40.627
|
Tyrothricin
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
0,1g/100g
|
Tyrosur Gel
|
VN-12229-11 (Giấy gia hạn SĐK số
7774/QLD-ĐK ngày 23/5/2019)
|
Hộp 1 tube 5g, Gel, dùng ngoài
|
Tube
|
61950
|
61950
|
500.00
|
30975000
|
175
|
20193120
|
05C.156
|
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm,
Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
1,33g + 1g + 1g + 0,66g + 0,5g
+ 0,5g + 0,5g
|
Tư âm thanh phế
|
V83-H12-16
|
Hộp 12, 20 gói; Cao lỏng, gói
5ml
|
Gói
|
3600
|
3600
|
40000.00
|
144000000
|
176
|
20193120
|
05C.156
|
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm,
Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
32g+ 24g +24g + 16g + 12g + 12g
+ 12g
|
Tư âm thanh phế
|
V83-H12-16
|
Cao lỏng, chai 120ml, Hộp 1
chai
|
Chai
|
39984
|
39984
|
40000.00
|
1599360000
|
177
|
20193141
|
05C.191
|
Tam thất
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Tam thất Putaleng
|
VD-32388-19
|
Viên hoàn cứng 150mg, Hộp 1 lọ
100 viên, 200 viên
|
Viên
|
2394
|
2394
|
95000.00
|
227430000
|
178
|
20191699
|
40.980
|
Salbutamol sulfat
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5mg/1ml
|
Salbutamol
|
VN-16083-12 (Công văn duy trì
hiệu lực SĐK số:5664/QLD-KD ngày 16/4/2019)
|
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm
|
Ống
|
14400
|
14400
|
5500.00
|
79200000
|
179
|
20191190
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
375mg
|
Biceclor 375 DT
|
VD-30513-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
phân tán
|
Viên
|
8800
|
8800
|
18500.00
|
162800000
|
180
|
20191766
|
40.1034
|
Calci lactat
|
1.01
|
Uống
|
650mg/10ml
|
Calcolife
|
VD-31442-19
|
Dung dịch uống. Hộp 20 ống
|
Ống
|
6500
|
6500
|
8000.00
|
52000000
|
181
|
20191771
|
40.1044
|
Sắt gluconat + mangan gluconat
+ đồng gluconat
|
1.01
|
Uống
|
399mg+10,77mg+5mg/10ml
|
Bifehema
|
VD-29300-18
|
Dung dịch uống, Hộp 20 ống x
10ml
|
Ống
|
2982
|
2982
|
6000.00
|
17892000
|
182
|
20191371
|
40.431
|
Sắt (III) hydroxyd polymaltose
|
1.01
|
Uống
|
50mg/10ml
|
Fogyma
|
VD-22658-15
|
Hộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống,Dung
dịch uống
|
Ống
|
7500
|
7500
|
32000.00
|
240000000
|
183
|
20191556
|
40.718
|
Bacillus subtilis
|
1.01
|
Uống
|
107-108 CFU/ 250mg
|
Biosubtyl - II
|
QLSP-856-15
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang
|
Viên
|
1500
|
1500
|
145000.00
|
217500000
|
184
|
20191373
|
40.429
|
Sắt fumarat + acid folic
|
1.01
|
Uống
|
200mg + 0,75mg
|
Greentamin
|
VD-21615-14
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang
cứng, uống
|
Viên
|
882
|
882
|
12000.00
|
10584000
|
185
|
20191374
|
40.432
|
Sắt (III) hydroxyd polymaltose
+ acid folic
|
1.01
|
Uống
|
100mg + 1,5mg
|
Globac-PM
|
VN-11548-10 (có gia hạn SĐK)
|
Viên nang mềm. H/5v*30v
|
Viên
|
2870
|
2870
|
15000.00
|
43050000
|
186
|
20191377
|
40.441
|
Cilostazol
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Pletaz 100mg Tablets
|
VN-20685-17
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
7245
|
7245
|
30000.00
|
217350000
|
187
|
20191378
|
40.444
|
Ethamsylat
|
2.10
|
Tiêm
|
250mg/2ml
|
Cyclonamine 12,5%
|
VN-21709-19
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm
|
Ống
|
24200
|
24200
|
7000.00
|
169400000
|
188
|
20191380
|
40.444
|
Ethamsylat
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg/4ml
|
Bivibact 500
|
VD-19950-13
|
Hộp 10 ống 4ml tiêm truyền
|
Ống
|
29000
|
29000
|
12000.00
|
348000000
|
189
|
20191383
|
40.448
|
Phytomenadion
|
2.10
|
Tiêm
|
1mg/ 1ml
|
Vinphyton
|
VD-16307-12 (CV gia hạn số
3325/QLD-ĐK ngày 13/02/2018)
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm
|
Ống
|
1218
|
1218
|
10400.00
|
12667200
|
190
|
20191568
|
40.725
|
Kẽm gluconat
|
1.01
|
Uống
|
70mg/3g
|
Zinc-kid inmed
|
VD-18674-13
|
Thuốc cốm, Hộp 25 gói x 3g, thuốc
cốm uống
|
Gói
|
3120
|
3120
|
6000.00
|
18720000
|
191
|
20191261
|
40.190
|
Oxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Oxacillin 1g
|
VD-26162-17
|
Hộp 1 Lọ , hộp 10 lọ ,Thuốc Bột
pha tiêm
|
Lọ
|
46998
|
46998
|
10500.00
|
493479000
|
192
|
20191263
|
40.191
|
Piperacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Piperacillin Panpharma 1G
|
250/QLD-KD NGÀY 13/1/2017
VN-21834-19
|
Bột pha tiêm, Hộp 25 lọ bột pha
dung dịch tiêm
|
Lọ
|
88494
|
88494
|
7000.00
|
619458000
|
193
|
20191264
|
40.191
|
Piperacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Piperacilin 1g
|
VD-18404-13
|
Hộp 1 lọ, hộp10 lọ ,Bột pha
tiêm
|
Lọ
|
52500
|
52500
|
4000.00
|
210000000
|
194
|
20191265
|
40.191
|
Piperacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
2g
|
Piperacillin 2g
|
VD-26851-17
|
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10
lọ, Thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
68481
|
68481
|
9000.00
|
616329000
|
195
|
20191268
|
40.192
|
Piperacilin + tazobactam
|
2.10
|
Tiêm
|
2g + 0,25g
|
Piperacillin/ Tazobactam Kabi
2g/0.25g
|
VN-21200-18
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Bột pha
dung dịch tiêm truyền
|
Lọ
|
98000
|
98000
|
6000.00
|
588000000
|
196
|
20191269
|
40.192
|
Piperacilin + tazobactam
|
2.10
|
Tiêm
|
2g + 0,25g
|
Zobacta 2,25g
|
VD-26853-17
|
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10
lọ, Thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
84987
|
84987
|
4000.00
|
339948000
|
197
|
20193019
|
05C.18
|
Cao khô lá dâu tằm
|
1.01
|
Uống
|
570mg
|
Didala
|
VD-24473-16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
2500
|
2500
|
400000.00
|
1000000000
|
198
|
20193020
|
05C.21
|
Diệp hạ châu
|
1.01
|
Uống
|
5g
|
Hamega
|
V724-H12-10
|
Hộp 1 chai, Siro chai 125ml
|
Chai
|
36000
|
36000
|
2500.00
|
90000000
|
199
|
20193029
|
05C.35
|
Kim tiền thảo
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Kim tiền thảo PV
|
VD-28161-17
|
Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ
,10 vỉ x 10 viên ; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên
|
Viên
|
1050
|
1050
|
5000.00
|
5250000
|
200
|
20191569
|
40.725
|
Kẽm gluconat
|
1.01
|
Uống
|
70mg
|
Zinsupi
|
VD-32344-19
|
Hộp 20 gói x 5ml, Dung dịch uống
|
Gói
|
4998
|
4998
|
13000.00
|
64974000
|
201
|
20191574
|
40.727
|
Loperamid
|
1.01
|
Uống
|
2mg
|
Loperamid 2mg
|
VD-25721-16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang
cứng
|
Viên
|
118
|
118
|
10000.00
|
1180000
|
202
|
20191575
|
40.732
|
Racecadotril
|
1.01
|
uống
|
30mg
|
Racesec 30mg
|
VD-27717-17
|
Hộp 1,2,3,5 vỉ * 10 viên nén
phân tán
|
Viên
|
4000
|
4000
|
5000.00
|
20000000
|
203
|
20191576
|
40.733
|
Saccharomyces boulardii
|
1.01
|
Uống
|
100mg,≥ 10^8 CFU
|
Zentomyces
|
QLSP-910-15
|
Hộp 30 gói, Thuốc bột
|
Gói
|
3570
|
3570
|
35000.00
|
124950000
|
204
|
20191577
|
40.735
|
Diosmin
|
1.01
|
Uống
|
600mg
|
Biviven
|
VD-31013-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5000
|
5000
|
12000.00
|
60000000
|
205
|
20193062
|
05C.81
|
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng
liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha,
Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu
|
1.01
|
Uống
|
20mg + 6,8mg + 3,4mg + 4mg +
13,4mg + 6,8mg + 6,8mg + 13,4mg + 6,8mg + 6,8mg 6,8mg 6,8mg + 13,4mg
|
Đại tràng hoàn bà giằng
|
V22-H12-16
|
Hộp 10 gói x 12 viên; Viên hoàn
cứng
|
Viên
|
420
|
420
|
23000.00
|
9660000
|
206
|
20191090
|
40.30.64
|
Paracetamol + tramadol
|
1.01
|
Uống
|
325mg + 37,5mg
|
Huygesic Fort
|
VD-23425-15
|
Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
5 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
4893
|
4893
|
5000.00
|
24465000
|
207
|
20191091
|
40.30.64
|
Paracetamol + tramadol
|
1.01
|
Uống
|
325mg + 37,5mg
|
Poltrapa
|
VN-19318-15
|
Viên nén, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên nén bao phim
|
Viên
|
7497
|
7497
|
5000.00
|
37485000
|
208
|
20191092
|
40.30.65
|
Paracetamol + chlorpheniramin +
dextromethorphan
|
1.01
|
Uống
|
500mg +2mg+ 15mg
|
Parabest Extra
|
VD-28356-17
|
Hộp 5 vỉ x 4 Viên ,Viên nén sủi
|
Viên
|
2700
|
2700
|
15000.00
|
40500000
|
209
|
20191093
|
40.30.65
|
Paracetamol + chlorpheniramin +
dextromethorphan
|
1.01
|
Uống
|
500mg +2mg+ 10mg
|
Coldko
|
VD-22731-15
|
Viên sủi. H/4v*4v
|
Viên
|
2800
|
2800
|
5000.00
|
14000000
|
210
|
20191094
|
40.30.69
|
Paracetamol + phenylephrin +
dextromethorphan
|
1.01
|
Uống
|
650mg + 20mg + 10mg
|
Mypara Flu daytime
|
VD-21969-14
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Viên sủi
|
Viên
|
2500
|
2500
|
20000.00
|
50000000
|
211
|
20191270
|
40.192
|
Piperacilin + tazobactam
|
2.10
|
Tiêm
|
2g + 0,25g
|
Pipebamid 2,25
|
VD-26193-17
|
Hộp 1 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
75000
|
75000
|
11500.00
|
862500000
|
212
|
20191271
|
40.192
|
Piperacilin + tazobactam
|
2.10
|
Tiêm
|
4g + 0,5g
|
Tazopelin 4,5g
|
VD-20673-14
|
Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ thuốc
tiêm bột
|
Lọ
|
67998
|
67998
|
1000.00
|
67998000
|
213
|
20191467
|
40.438
|
Acenocoumarol
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Aceronko 4
|
VD-20825-14
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
896
|
896
|
10000.00
|
8960000
|
214
|
20191435
|
40.510
|
Lisinopril
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
Lotafran
|
VN-20703-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
3550
|
3550
|
55000.00
|
195250000
|
215
|
20191436
|
40.511
|
Lisinopril + hydroclorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
10mg+12,5mg
|
Lisiplus HCT 10/12.5
|
VD-17766-12
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
3000
|
3000
|
8000.00
|
24000000
|
216
|
20191437
|
40.511
|
Lisinopril + hydroclorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
10mg+12,5mg
|
UmenoHCT10/12,5
|
VD-29131-18
|
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên,
viên nén bao phim
|
Viên
|
2583
|
2583
|
830000.00
|
2143890000
|
217
|
20191438
|
40.512
|
Losartan
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Losar-Denk 100
|
VN-17418-13 (Công văn duy trì
hiệu lực SĐK số:24342/QLD-KD ngày 28/12/2018)
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén
bao phim, uống.
|
Viên
|
9450
|
9450
|
6000.00
|
56700000
|
218
|
20191439
|
40.512
|
Losartan
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Savi Losartan 100
|
VD-27048-17
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
Viên
|
3200
|
3200
|
20000.00
|
64000000
|
219
|
20191219
|
40.512
|
Losartan
|
1.01
|
Uống
|
50mg
|
Savi Losartan 50
|
VD-29122-18
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
Viên
|
1500
|
1500
|
10000.00
|
15000000
|
220
|
20193030
|
05C.35
|
Kim tiền thảo
|
1.01
|
Uống
|
600mg
|
Kim tiền thảo HM
|
VD-27237-17
|
Hộp 21 gói, Thuốc cốm
|
Gói
|
3800
|
3800
|
3000.00
|
11400000
|
221
|
20191729
|
40.1002
|
Cafein citrat
|
2.10
|
Tiêm
|
70mg/1ml
|
Cafein 70 mg/1ml
|
VD-20256-13
|
Dung dịch tiêm, hộp 100 ống x
1ml
|
Ống
|
45000
|
45000
|
180.00
|
8100000
|
222
|
20191730
|
40.1002
|
Cafein citrat
|
2.10
|
Tiêm
|
30mg/ 3ml
|
BFS-Cafein
|
VD-24589-16
|
Hộp 10 ống x 3ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
42000
|
42000
|
180.00
|
7560000
|
223
|
20191732
|
40.1005
|
Kali clorid
|
1.01
|
Uống
|
600mg
|
Kaldyum
|
VN-15428-12 Gia hạn SĐK số
12715/QLD-ĐK đến ngày 04/07/2019
|
Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải
phóng chậm
|
Viên
|
1950
|
1950
|
25000.00
|
48750000
|
224
|
20191601
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Medlon 4
|
VD-21783-14
|
Viên nén. H/10v*10v
|
Viên
|
689
|
689
|
14000.00
|
9646000
|
225
|
20191602
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Kidsolon 4
|
VD-27643-17
|
Viên sủi, Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
3368
|
3368
|
98000.00
|
330064000
|
226
|
20191603
|
40.776
|
Prednisolon acetat
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Kidpredni
|
VD-27642-17
|
Viên sủi, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10
viên
|
Viên
|
2268
|
2268
|
19000.00
|
43092000
|
227
|
20191604
|
40.795
|
Progesteron
|
2.10
|
Tiêm
|
25mg/1ml
|
Progesterone
|
11270/QLD-KD NGÀY 2/8/2017
|
Dung dịch tiêm dạng dầu, Hộp 2
vỉ x 5 ống
|
Ống
|
14280
|
14280
|
400.00
|
5712000
|
228
|
20193077
|
05C.100.2
|
Mộc hương, Hoàng liên
|
1.01
|
Uống
|
250mg, 250mg.
|
An vị tràng TW3
|
VD-28105-17
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng
|
Viên
|
2160
|
2160
|
10000.00
|
21600000
|
229
|
20191099
|
40.55
|
Piroxicam
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
Pimoint
|
VN-16214-13 (Gia hạn đến
09/10/2019)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
Viên
|
5000
|
5000
|
27000.00
|
135000000
|
230
|
20191100
|
40.59
|
Allopurinol
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Angut 300
|
VD-26593-17
|
Viên nén. H/10v*10v
|
Viên
|
699
|
699
|
3800.00
|
2656200
|
231
|
20191101
|
40.59
|
Allopurinol
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Sadapron 100
|
VN-20917-18
|
Viên nén, Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1750
|
1750
|
3800.00
|
6650000
|
232
|
20191250
|
40.184
|
Cefuroxim
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Mulpax S-250
|
VD-23430-15
|
Bột pha hỗn dịch, Hộp 10 gói,
14 gói, 20 gói x 3g
|
Gói
|
7686
|
7686
|
21000.00
|
161406000
|
233
|
20191251
|
40.185
|
Cloxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Syntarpen
|
VN-21542-18
|
Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
60000
|
60000
|
2000.00
|
120000000
|
234
|
20191252
|
40.185
|
Cloxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Cloxacillin 1g
|
VD-26156-17
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
45000
|
45000
|
9000.00
|
405000000
|
235
|
20191253
|
40.185
|
Cloxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Cloxacilin 1g
|
VD-30589-18
|
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
37989
|
37989
|
7900.00
|
300113100
|
236
|
20191254
|
40.185
|
Cloxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
2g
|
Cloxacilin 2g
|
VD-29758- 18
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột pha
tiêm
|
Lọ
|
84987
|
84987
|
1600.00
|
135979200
|
237
|
20191254
|
40.185
|
Cloxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
2g
|
Cloxacilin 2g
|
VD-30590-18
|
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
59997
|
59997
|
1600.00
|
95995200
|
238
|
20191256
|
40.188
|
Imipenem + cilastatin*
|
2.10
|
Tiêm
|
250mg + 250mg
|
Vicimlastatin 500mg
|
VD-28695-18
|
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
65499
|
65499
|
1000.00
|
65499000
|
239
|
20191443
|
40.514
|
Methyldopa
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Agidopa
|
VD-30201-18
|
Hôp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
588
|
588
|
100000.00
|
58800000
|
240
|
20191445
|
40.518
|
Nicardipin
|
2.10
|
Tiêm
|
10mg/ 10ml
|
BFS-Nicardipin
|
VD-28873-18
|
Hộp 10 vỉ x 2 túi/ vỉ x 1 lọ/
túi, lọ 10ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
84000
|
84000
|
360.00
|
30240000
|
241
|
20191033
|
40.30
|
Diclofenac
|
4.02
|
Đặt hậu môn
|
100mg
|
Diclovat
|
VD-20245-13
|
Viên đạn đặt trực tràng,Hộp 2 vỉ
x 5 viên
|
Viên
|
11980
|
11980
|
1000.00
|
11980000
|
242
|
20191017
|
40.21
|
Propofol
|
2.10
|
Tiêm
|
1%, 20ml
|
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml
5's
|
VN-17438-13
|
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương để
tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
Ống
|
32500
|
32500
|
2700.00
|
87750000
|
243
|
20191412
|
40.30.496
|
Amlodipin+ losartan
|
1.01
|
uống
|
50mg+5mg
|
Troysar AM
|
VN-11838-11
|
Hộp 10 vỉ * 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
4900
|
4900
|
790000.00
|
3871000000
|
244
|
20191775
|
40.1049
|
Vitamin B1
|
1.01
|
Uống
|
50mg
|
Vitamin B1-HD
|
VD-21940-14
|
Viên nang mềm, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ x 20 viên
|
Viên
|
590
|
590
|
80000.00
|
47200000
|
245
|
20191776
|
40.1050
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
2.10
|
Tiêm
|
(100mg+ 100mg + 1000mcg)/3ml
|
Trivitron
|
VD-23401-15
|
Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống x
3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
14500
|
14500
|
10000.00
|
145000000
|
246
|
20191735
|
40.1009
|
Natri clorid + kali clorid +
natri citrat + glucose khan
|
1.01
|
Uống
|
(0,7g+0,3g+0,58g+4g)5,6g
|
Oresol hương cam
|
VD-30671-18
|
Thuốc bột, Hộp 40 gói x 5,6 gam
|
Gói
|
1700
|
1700
|
51700.00
|
87890000
|
247
|
20191191
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
125 mg
|
Pyfaclor kid
|
VD-26427-17
|
Bột/cốm, Hộp 12 gói, hộp 14
gói, hộp 24 gói x 2 gam thuốc cốm
|
Gói
|
4000
|
4000
|
27000.00
|
108000000
|
248
|
20191193
|
40.162
|
Cefadroxil
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cefadroxil 500mg
|
VD-30196-18
|
Viên nén phân tán, Hộp 4 vỉ x
10 viên: Chai 200 viên
|
Viên
|
3600
|
3600
|
50000.00
|
180000000
|
249
|
20191194
|
40.162
|
Cefadroxil
|
1.01
|
Uống
|
250mg/3g
|
Fabadroxil
|
VD-30523-18
|
Thuốc bột gói, Hộp 10 gói, Hộp
12 gói x 3g, Thuốc bột uống
|
Gói
|
4500
|
4500
|
50000.00
|
225000000
|
250
|
20191194
|
40.162
|
Cefadroxil
|
1.01
|
Uống
|
250mg/5ml *60ml
|
Fabadroxil
|
VD-30522-18
|
Hộp 1lọ / 60ml Bột pha hỗn dịch
|
lọ
|
54999
|
54999
|
50000.00
|
2749950000
|
251
|
20191197
|
40.163
|
Cefalexin
|
1.01
|
Uống
|
125 mg/5ml
|
Oralphaces
|
VD-26152-17
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Hộp
1 lọ chứa 12g (pha vừa đủ 60 ml)
|
Lọ
|
25000
|
25000
|
200.00
|
5000000
|
252
|
20191210
|
40.165
|
Cefamandol
|
2.10
|
Tiêm
|
2g
|
Vicimadol 2g
|
VD-32020-19
|
Bột pha tiêm
|
Lọ
|
87000
|
87000
|
4000.00
|
348000000
|
253
|
20191213
|
40.167
|
Cefdinir
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Virfarnir 150
|
VD-29435-18
|
Viên nén phân tán. H/3v/10v*10v
|
Viên
|
6900
|
6900
|
14000.00
|
96600000
|
254
|
20191214
|
40.167
|
Cefdinir
|
1.01
|
Uống
|
125mg/5ml*30ml
|
Bravine Inmed
|
VD-29159-18
|
Thuốc bột uống, Hộp 1 lọ 30ml x
9g thuốc bột
|
Lọ
|
81500
|
81500
|
900.00
|
73350000
|
255
|
20191762
|
40.1032
|
Calci carbonat +calci
gluconolactat
|
1.01
|
Uống
|
3000mg + 300mg
|
Bodycan
|
VD-19604-13
|
Viên nén sủi, Hộp 1 tuýp 10
viên, Hộp 1 tuýp 20 viên; Viên nén sủi bọt
|
Viên
|
3276
|
3276
|
4000.00
|
13104000
|
256
|
20191766
|
40.1034
|
Calci lactat
|
1.01
|
Uống
|
325mg/5ml
|
Calcolife
|
VD-31442-19
|
Dung dịch uống. Hộp 20 ống
|
Ống
|
5000
|
5000
|
8000.00
|
40000000
|
257
|
20191770
|
40.1044
|
Sắt gluconat + mangan gluconat
+ đồng gluconat
|
1.01
|
Uống
|
431,68mg + 11,65mg + 5mg/10ml
|
Vigahom
|
VD-28678-18
|
Hộp 20 ống x 10ml, Dung dịch uống
|
Ống
|
3780
|
3780
|
8000.00
|
30240000
|
258
|
20191772
|
40.1045
|
Sắt clorid + kẽm clorid +
mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri
selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
|
2.10
|
Tiêm
|
(6,958 mg+6,815 mg+ 1,979mg+
2,046 mg+0,053 mg+ 0,0242 mg + 0,0789 mg+ 1,260 mg+0,166 mg)/10ml
|
Trainfu
|
VD-30325-18
|
Hộp 10 túi x lọ 10ml,Dung dịch
đậm đặc để pha tiêm truyền
|
Lọ
|
29400
|
29400
|
400.00
|
11760000
|
259
|
20191258
|
40.190
|
Oxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
500 mg
|
Oxacillin 0,5g
|
VD-26161-17
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
33000
|
33000
|
2000.00
|
66000000
|
260
|
20191260
|
40.190
|
Oxacilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Omeusa
|
VN-20402-17
|
Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
73000
|
73000
|
12000.00
|
876000000
|
261
|
20191423
|
40.498
|
Cilnidipin
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Amnol
|
VD-30148-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
3700
|
3700
|
50000.00
|
185000000
|
262
|
20191423
|
40.498
|
Cilnidipin
|
1.01
|
Uống
|
10mg
|
Amnol
|
VD-30147-18
|
Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 1 lọ 10 viên
|
Viên
|
6800
|
6800
|
50000.00
|
340000000
|
263
|
20191425
|
40.501
|
Enalapril
|
1.01
|
Uống
|
10mg
|
Erilcar 10
|
VD-27305-17
|
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1450
|
1450
|
15000.00
|
21750000
|
264
|
20191426
|
40.30.516
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 25 mg
|
Ebitac 25
|
VN-17349-13 (có gia hạn SĐK)
|
Viên. H/2v*10v
|
Viên
|
3500
|
3500
|
60000.00
|
210000000
|
265
|
20191427
|
40.30.516
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 12,5mg
|
Ebitac 12.5
|
VN-17895-14
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
3550
|
3550
|
490000.00
|
1739500000
|
266
|
20191428
|
40.30.516
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
20mg + 12,5mg
|
Ebitac Forte
|
VN-17896-14
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
3890
|
3890
|
200000.00
|
778000000
|
267
|
20191430
|
40.30.516
|
Enalapril + hydrochlorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
5mg+12,5mg
|
Kenzuda 5/12,5
|
VD-32025-19
|
Hôp 3 vỉ x 10 viên ,Viên nén
|
Viên
|
2500
|
2500
|
30000.00
|
75000000
|
268
|
20191431
|
40.502
|
Felodipin
|
1.01
|
Uống
|
5 mg
|
Felodipin Stada 5mg retard
|
VD-26562-17
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim phóng thích kéo dài
|
Viên
|
1500
|
1500
|
40000.00
|
60000000
|
269
|
20191292
|
40.212
|
Metronidazol
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Metronidazol 250
|
VD-22036-14
|
Viên nén. H/10v*10v
|
Viên
|
252
|
252
|
100000.00
|
25200000
|
270
|
20193128
|
05C.161.3
|
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm,
Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược
|
1.01
|
Uống
|
0,63g + 0,42g + 0,33g + 0,33g +
0,42g + 0,33g + 0,42g + 0,63g + 0,63g + 0,42g
|
Thập toàn đại bổ Planmaxton
|
VD-23557-15
|
Hộp 30 ống, Cao lỏng
|
Ống
|
4179
|
4179
|
20000.00
|
83580000
|
271
|
20193132
|
05C.181.20
|
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên
khung, Ích mẫu,Sinh địa
|
1.01
|
Uống
|
300mg + 300mg + 60mg + 140mg +
140mg
|
Hoạt huyết Thephaco
|
VD-21708-14
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Viên nén
bao đường
|
Viên
|
850
|
850
|
140000.00
|
119000000
|
272
|
20191474
|
40.30.567
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 10mg
|
Ezeato
|
VD-30027-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
4400
|
4400
|
10000.00
|
44000000
|
273
|
20191474
|
40.30.567
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 10mg
|
Ezeato
|
VD-30027-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
4400
|
4400
|
10000.00
|
44000000
|
274
|
20191476
|
40.553
|
Fenofibrat
|
1.01
|
Uống
|
145mg
|
Fibrofin 145
|
VN-19183-15
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5900
|
5900
|
10000.00
|
59000000
|
275
|
20191477
|
40.554
|
Fluvastatin
|
1.01
|
Uống
|
80mg
|
SaVi Fluvastatin 80
|
VD-16270-12
|
Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
Viên
|
10731
|
10731
|
10000.00
|
107310000
|
276
|
20191209
|
40.165
|
Cefamandol
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Vicimadol
|
VD-32936-19
|
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
15000
|
15000
|
7500.00
|
112500000
|
277
|
20191325
|
40.235
|
Ofloxacin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
15mg/5ml
|
Vifloxacol
|
VD-19493-13
|
Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai
|
Lọ
|
2415
|
2415
|
2200.00
|
5313000
|
278
|
20191083
|
40.49
|
Paracetamol + chlorpheniramin
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 2mg
|
Parabest
|
VD-30006-18
|
Hộp 5 vỉ x 4 Viên nén sủi bọt
|
Viên
|
2436
|
2436
|
30000.00
|
73080000
|
279
|
20191084
|
40.50
|
Paracetamol + codein phosphat
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 10mg
|
Effer - Paralmax codein 10
|
VD-29694-18
|
Viên sủi, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp
5 vỉ x 4 viên nén sủi bọt
|
Viên
|
1900
|
1900
|
28000.00
|
53200000
|
280
|
20191086
|
40.50
|
Paracetamol + codein phosphat
|
1.01
|
Uống
|
500mg +30mg
|
Codalgin Forte
|
VN-13600-11
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Viên nén
|
Viên
|
3100
|
3100
|
6000.00
|
18600000
|
281
|
20191087
|
40.50
|
Paracetamol + codein phosphat
|
1.01
|
Uống
|
500mg +15mg
|
Tazando
|
VD-22470-15
|
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1800
|
1800
|
45000.00
|
81000000
|
282
|
20191422
|
40.497
|
Carvedilol
|
1.01
|
Uống
|
25mg
|
Carvedol 25mg
|
VD-19777-13
|
Viên nén. H/10v*10v
|
Viên
|
3500
|
3500
|
4000.00
|
14000000
|
283
|
20191245
|
40.182
|
Ceftizoxim
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5g
|
Ceftizoxim 0,5g
|
VD-23726-15
|
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm,
IM/IV
|
Lọ
|
27500
|
27500
|
7000.00
|
192500000
|
284
|
20191313
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
6.04
|
Nhỏ tai
|
15mg/5ml
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
VD-29878-18
|
Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai
|
Lọ
|
1995
|
1995
|
1800.00
|
3591000
|
285
|
20191313
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
15mg/5ml
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
VD-29878-18
|
Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai
|
Lọ
|
1995
|
1995
|
1800.00
|
3591000
|
286
|
20191589
|
40.757
|
Beclometason (dipropionat)
|
5.02
|
Dạng hít
|
0,012g
|
Combiwave B 50
|
VN-18537-14
|
Hộp 1 bình 200 liều hít; Thuốc
hít dạng phun sương
|
Bình
|
164850
|
164850
|
1100.00
|
181335000
|
287
|
20193133
|
05C.181.9
|
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương
quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa
|
1.01
|
Uống
|
15g + 20g + 30g + 30g + 30g +
20g + 40g
|
Hoạt huyết thông mạch K/H
|
VD-21452-14
|
Hộp 1 chai Cao lỏng chai 125ml
|
Chai
|
43995
|
43995
|
3000.00
|
131985000
|
288
|
20193134
|
05C.181.35
|
Ngưu tất, Xích thược, Đương
quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa
|
1.01
|
Uống
|
1,5g + 1,5g + 1,5g + 1,5g +
0,75g + 0,75g
|
Hoạt huyết trường phúc
|
VD-30094-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
3200
|
3200
|
160000.00
|
512000000
|
289
|
20191482
|
40.557
|
Pravastatin
|
1.01
|
Uống
|
10 mg
|
Oceprava 10
|
VD-30702-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên ,Viên nang
cứng
|
Viên
|
4000
|
4000
|
19000.00
|
76000000
|
290
|
20191625
|
40.807
|
Metformin
|
1.01
|
Uống
|
1000mg
|
Panfor SR-1000
|
VN-20187-16
|
Viên nén phóng thích chậm, Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
Viên
|
2000
|
2000
|
40000.00
|
80000000
|
291
|
20191628
|
40.811
|
Sitagliptin
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Sitavia 100
|
VD-28274-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao
phim
|
Viên
|
12000
|
12000
|
10000.00
|
120000000
|
292
|
20191629
|
40.812
|
Vildagliptin
|
1.01
|
Uống
|
50mg
|
Meyerviliptin
|
VD-27416-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x
10 viên. Viên nén bao phim
|
Viên
|
5250
|
5250
|
270000.00
|
1417500000
|
293
|
20191781
|
40.1050
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
1.01
|
Uống
|
100mg + 100mg + 150mcg
|
Vitamin 3B Extra
|
VD-31157-18
|
Viên bao phim. H/10v*10v
|
Viên
|
1000
|
1000
|
170000.00
|
170000000
|
294
|
20191782
|
40.1050
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
1.01
|
Uống
|
175mg + 175mg + 125mcg
|
Consyndo B
|
VD-17809-12
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
1200
|
1200
|
100000.00
|
120000000
|
295
|
20191783
|
40.1050
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
1.01
|
Uống
|
250mg + 250mg + 1000mcg
|
Neutrifore
|
VD-18935-13
|
Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x
10 viên nén dài bao phim
|
Viên
|
987
|
987
|
215000.00
|
212205000
|
296
|
20191788
|
40.1057
|
Vitamin C
|
1.01
|
Uống
|
100mg/5ml
|
A.T Ascorbic syrup
|
VD-25624-16
|
Hộp 30 gói, Dung dịch uống
|
Gói
|
3759
|
3759
|
60000.00
|
225540000
|
297
|
20191738
|
40.1011
|
Acid amin*
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
5%/250ml (~ 13,33g/250ml
|
Nephgold
|
VN-21299-18
|
Dung dịch tiêm truyền, thùng
cát tông chứa 10 túi x250ml
|
Túi
|
87990
|
87990
|
1000.00
|
87990000
|
298
|
20191739
|
40.1011
|
Acid amin*
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
8%/250ml
|
Hepagold
|
VN-21298-18
|
Dung dịch tiêm truyền, thùng
cát tông chứa 10 túi x250ml
|
Túi
|
90993
|
90993
|
1000.00
|
90993000
|
299
|
20191742
|
40.1015
|
Glucose
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
20%/500ml
|
Glucose 20%
|
VD-29314-18
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
500ml
|
Chai
|
13986
|
13986
|
200.00
|
2797200
|
300
|
20191088
|
40.30.61
|
Paracetamol + methocarbamol
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 400mg
|
Parocontin F
|
VD-27064-17
|
Hộp 1 Vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 Viên
nén bao phim
|
Viên
|
2730
|
2730
|
3000.00
|
8190000
|
301
|
20191089
|
40.30.64
|
Paracetamol + tramadol
|
1.01
|
Uống
|
325mg + 37,5mg
|
Panagal Plus
|
VD-28894-18
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên /Viên nén sủi
bọt
|
Viên
|
5985
|
5985
|
2400.00
|
14364000
|
302
|
20191238
|
40.177
|
Cefpodoxim
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Cefwin 200DT
|
VD-27077-17
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
phân tán
|
Viên
|
9900
|
9900
|
8000.00
|
79200000
|
303
|
20191240
|
40.178
|
Cefradin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Doncef
|
VD-23833-15
|
Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
Viên
|
2400
|
2400
|
45000.00
|
108000000
|
304
|
20191241
|
40.178
|
Cefradin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cefradin 500mg
|
VD-31212-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang
cứng
|
Viên
|
5145
|
5145
|
10000.00
|
51450000
|
305
|
20191241
|
40.178
|
Cefradin
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cefradin 500mg
|
VD-29005-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
Viên
|
2700
|
2700
|
10000.00
|
27000000
|
306
|
20191243
|
40.178
|
Cefradin
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Faszeen
|
VD-24767-16
|
Bột pha hỗn dịch. Hộp 20 gói
|
Gói
|
6000
|
6000
|
10000.00
|
60000000
|
307
|
20191246
|
40.182
|
Ceftizoxim
|
2.10
|
Tiêm
|
2g
|
Ceftibiotic 2000
|
VD-30505-18
|
Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ
|
Lọ
|
90000
|
90000
|
3500.00
|
315000000
|
308
|
20191339
|
40.251
|
Fosfomycin*
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Delivir 1g
|
VD-17547-12
|
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm
|
Lọ
|
50000
|
50000
|
500.00
|
25000000
|
309
|
20193110
|
05C.148.9
|
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp,
Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam
thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
0,576g + 1,092g + 2,88g + 2g +
0,42g + 0,772g + 1,864g + 1,336g + 2,986g + 1,3g + 0,378g + 0,132g + 0,08g
|
Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ
|
V534-H12-10
|
Thuốc nước, chai 80ml
|
chai
|
22000
|
22000
|
600.00
|
13200000
|
310
|
20193111
|
05C.148.9
|
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp,
Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam
thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
0,9g + 3,13g + 3,25g + 3,13g +
0,68g + 3,13g + 0,18g + 2,08g + 7,15g + 3,3g + 0,63g + 0,2g + 0,13g
|
Bổ phế chỉ khái lộ
|
VD-21451-14
|
Hộp 1 lọ, Si rô chai125ml
|
chai
|
19000
|
19000
|
1000.00
|
19000000
|
311
|
20193111
|
05C.148.13
|
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp,
Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn,Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam
thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà
|
1.01
|
Uống
|
72mg+ 250,4mg+ 260mg+ 250,4mg+
54,4mg+ 250,4mg+ 14,4mg+ 166,4mg+ 572mg+ 264mg+ 50,4mg+ 16mg+ 10,4mg
|
Bổ phế chỉ khái lộ
|
VD-21451-14
|
Siro, Hộp 20 ống x 10ml
|
Ống
|
4800
|
4800
|
1000.00
|
4800000
|
312
|
20193122
|
05C.156
|
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm,
Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
4g + 3g + 3g + 2g + 1,5g + 1,5g
+ 1,5
|
Tư âm thanh phế 15ml
|
V83-H12-16
|
Cao lỏng, gói 15ml
|
Gói
|
7000
|
7000
|
30000.00
|
210000000
|
313
|
20193128
|
05C.161.3
|
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm,
Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược
|
1.01
|
Uống
|
0,42g+0,42g+ 0,63g+0,42g+
0,63g+ 0,33g+ 0,63g + 0,33g+ 0,33g+ 0,42g
|
Thập toàn đại bổ Planmaxton
|
VD-23557-15
|
Hộp 30 ống/Thuốc nước, ống 10ml
|
Ống
|
4179
|
4179
|
20000.00
|
83580000
|
314
|
20191631
|
40.816
|
Propylthiouracil (PTU)
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Basethyrox
|
VD-21287-14
|
Hộp 1 lọ x 100 viên, viên nén,
uống
|
Viên
|
714
|
714
|
36000.00
|
25704000
|
315
|
20191634
|
40.841
|
Thiocolchicosid
|
2.10
|
Tiêm
|
2mg/ml
|
Aticolcide Inj
|
VD-31596-19
|
Dung dịch tiêm
|
ống
|
31500
|
31500
|
1500.00
|
47250000
|
316
|
20191635
|
40.844
|
Acetazolamid
|
1.01
|
Uống
|
250mg
|
Acetazolamid
|
VD-27844-17
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
735
|
735
|
3800.00
|
2793000
|
317
|
20191636
|
40.867
|
Hydroxypropylmethylcellulose
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
3mg/1ml
|
Laci-eye
|
VD-27827-17
|
Hộp 1 ống x 10ml,Dung dịch nhỏ
mắt
|
Ống
|
24480
|
24480
|
600.00
|
14688000
|
318
|
20191637
|
40.869
|
Kali iodid + natri iodid
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
30mg + 30mg
|
Eyaren Ophthalmic Drops
|
VN-10546-10
|
Dung dịch, Hộp 1 lọ 10ml; Dung
dịch nhỏ mắt
|
lọ
|
29610
|
29610
|
1600.00
|
47376000
|
319
|
20191793
|
40.1057
|
Vitamin C
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Vitamin C-OPC 100mg hương cam
|
VD-21330-14
|
Tube 20 viên, Viên sủi
|
Viên
|
798
|
798
|
10000.00
|
7980000
|
320
|
20191743
|
40.1015
|
Glucose
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
5%/100ml
|
Glucose 5%
|
VD-28252-17
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
100ml
|
Chai
|
8589
|
8589
|
29000.00
|
249081000
|
321
|
20191743
|
40.1015
|
Glucose
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
5% /250ml
|
Glucose 5%
|
VD-16339-12 (Kèm CV
5285/QLD-ĐK, 10/04/2019)
|
Chai 250ml dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
9500
|
9500
|
29000.00
|
275500000
|
322
|
20191743
|
40.1015
|
Glucose
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
5%/500ml
|
Glucose 5%
|
VD-28252-17
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
500ml
|
Chai
|
8600
|
8600
|
29000.00
|
249400000
|
323
|
20191746
|
40.1017
|
Kali clorid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500mg/5ml
|
Kali clorid 10%
|
VD-25325-16
|
Dung dịch tiêm, Hộp 10 vỉ, hộp
4 vỉ x 5 ống x 5ml
|
Ống
|
1470
|
1470
|
5800.00
|
8526000
|
324
|
20191747
|
40.1018
|
Magnesi sulfat
|
2.10
|
Tiêm
|
750mg/5ml
|
Magnesi-BFS 15%
|
VD-22694-15
|
Hộp 50 ống x 5ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
3700
|
3700
|
400.00
|
1480000
|
325
|
20191749
|
40.1020
|
Manitol
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
20%/250ml
|
Mannitol
|
VD-23168-15
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
250ml
|
Chai
|
19194
|
19194
|
300.00
|
5758200
|
326
|
20191217
|
40.169
|
Cefixim
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Fabafixim 200mg
|
VD-28075-17
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
phân tán
|
Viên
|
6000
|
6000
|
26000.00
|
156000000
|
327
|
20191220
|
40.169
|
Cefixim
|
1.01
|
Uống
|
100mg/5ml*40ml
|
Bactirid 100mg/5ml Dry
Suspension
|
VN-20148-16
|
Hộp 1 lọ 40ml, Bột pha hỗn dịch
|
Lọ
|
59300
|
59300
|
1400.00
|
83020000
|
328
|
20191221
|
40.171
|
Cefoperazon
|
2.10
|
Tiêm
|
500 mg
|
Cefoperazone 0,5g
|
VD-31708-19
|
Hộp 01 lọ, 10 lọ, Thuốc bột pha
tiêm, tiêm
|
Lọ
|
34000
|
34000
|
22000.00
|
748000000
|
329
|
20191222
|
40.171
|
Cefoperazon
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Hwazon Inj
|
VN-17053-13 CV duy trì hiệu lực
SĐK số: 22828/QLD-ĐK ngày 13/12/2018
|
Hộp 10 lọ x 1g, bột pha tiêm,
tiêm
|
Lọ
|
39000
|
39000
|
5000.00
|
195000000
|
330
|
20191410
|
40.30.495
|
Amlodipin + atorvastatin
|
1.01
|
Uống
|
5mg + 10mg
|
Amdepin Duo
|
VN-20918-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim
|
Viên
|
3700
|
3700
|
200000.00
|
740000000
|
331
|
20191411
|
40.30.497
|
Amlodipin + lisinopril
|
1.01
|
Uống
|
5mg+10mg
|
Lisonorm
|
VN-13128-11 (Công văn duy trì
hiệu lực SĐK số:20185/QLD-KD ngày 23/10/2018)
|
Viên nén
|
Viên
|
5000
|
5000
|
16000.00
|
80000000
|
332
|
20191413
|
40.476
|
Atenolol
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Tenocar 100
|
VD-23231-15
|
Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
Viên
|
1008
|
1008
|
60000.00
|
60480000
|
333
|
20191414
|
40.492
|
Benazepril hydroclorid
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Hezepril 5
|
VD-24222-16
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim
|
Viên
|
4200
|
4200
|
60000.00
|
252000000
|
334
|
20191416
|
40.495
|
Candesartan
|
1.01
|
Uống
|
8mg
|
Candesarkern 8mg Tablet
|
VN-20456-17
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén
|
Viên
|
4550
|
4550
|
100000.00
|
455000000
|
335
|
20191417
|
40.495
|
Candesartan
|
1.01
|
Uống
|
8mg
|
SaVi Candesartan 8
|
VD-23004-15
|
Viên bao phim, Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
Viên
|
3900
|
3900
|
1000000.00
|
3900000000
|
336
|
20191420
|
40.496
|
Captopril
|
1.01
|
Uống
|
25mg
|
Captopril Stada 25mg
|
VD-27519-17
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
viên
|
520
|
520
|
9000.00
|
4680000
|
337
|
20191421
|
40.30.510
|
Captopril + hydroclorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
25mg+25mg
|
Captazib 25/25
|
VD-32937-19
|
Hôp 3 vỉ x 10 viên ,Viên nén
|
Viên
|
1450
|
1450
|
10000.00
|
14500000
|
338
|
20193127
|
05C.161.4
|
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm,
Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
|
1.01
|
Uống
|
0,32g + 0,32g + 0,32g + 0,08g +
0,16g + 0,48g + 0,32g + 0,16g + 0,48g + 0,32g
|
Hoàn thập toàn đại bổ
|
VD-21976-14
|
Hộp 10 gói, Viên hoàn cứng, gói
4g
|
Gói
|
3500
|
3500
|
20000.00
|
70000000
|
339
|
20191111
|
40.81
|
Chlorpheniramin
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Clorpheniramin
|
VD-32169-19
|
Viên nén phân tán, Hộp 10 vỉ x
10 Viên
|
Viên
|
1199
|
1199
|
3000.00
|
3597000
|
340
|
20191112
|
40.82
|
Desloratadin
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Deslora
|
VD-26406-17
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
1500
|
1500
|
14000.00
|
21000000
|
341
|
20191115
|
40.82
|
Desloratadin
|
1.01
|
Uống
|
0,5mg/ 1ml
|
Desone
|
VD-31617-19
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml,Dung dịch
uống
|
Ống
|
4100
|
4100
|
400.00
|
1640000
|
342
|
20191116
|
40.82
|
Desloratadin
|
1.01
|
Uống
|
0.5mg/ml*60ml
|
Destacure
|
VN-16773-13
|
Hộp 1 lọ 60ml, Siro
|
Chai
|
65000
|
65000
|
600.00
|
39000000
|
343
|
20191117
|
40.82
|
Desloratadin
|
1.01
|
Uống
|
0.5mg/ml*90ml
|
Deslohis
|
VD-27736-17
|
Hộp 1 chai 90ml siro, Uống
|
Chai
|
68500
|
68500
|
800.00
|
54800000
|
344
|
20191118
|
40.86
|
Epinephrin (adrenalin)
|
2.10
|
Tiêm
|
1mg/ml
|
Adrenalin
|
VD-27151-17
|
Dung dịch tiêm. H/5v*10 ống
|
Ống
|
1764
|
1764
|
9200.00
|
16228800
|
345
|
20191796
|
40.1060
|
Vitamin D3
|
1.01
|
Uống
|
15.000IU/ml
|
Aquadetrim Vitamin D3
|
VN-21328-18
|
Hộp 1 lọ 10 ml, Dung dịch
|
Lọ
|
62000
|
62000
|
400.00
|
24800000
|
346
|
20191798
|
40.1063
|
Vitamin K
|
2.10
|
Tiêm
|
10 mg/ 1ml
|
Vinphyton 10mg
|
VD-28704-18
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm
|
Ống
|
1680
|
1680
|
4000.00
|
6720000
|
347
|
20191383
|
40.1063
|
Vitamin K
|
2.10
|
Tiêm
|
1mg/ 1ml
|
Vinphyton
|
VD-16307-12 (CV gia hạn số
3325/QLD-ĐK ngày 13/02/2018)
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm
|
Ống
|
1218
|
1218
|
10400.00
|
12667200
|
348
|
20191578
|
40.735
|
Diosmin
|
1.01
|
Uống
|
600mg
|
Diosfort
|
VD-28020-17
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5900
|
5900
|
7000.00
|
41300000
|
349
|
20191579
|
40.736
|
Diosmin + hesperidin
|
1.01
|
Uống
|
450mg +50mg
|
Venokern 500mg viên nén bao
phim
|
VN-21394-18
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
3100
|
3100
|
6000.00
|
18600000
|
350
|
20191586
|
40.751
|
Silymarin
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Fynkhepar Tablet
|
VN-7559-09; VN-21532-18
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
3790
|
3790
|
100000.00
|
379000000
|
351
|
20191066
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
120mg
|
Tatanol trẻ em
|
VD-25399-16
|
Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 20
viên, viên nén
|
Viên
|
245
|
245
|
65000.00
|
15925000
|
352
|
20191067
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Hapacol 150
|
VD-21137-14
|
Bột sủi. Hộp 24 gói
|
Gói
|
1500
|
1500
|
20000.00
|
30000000
|
353
|
20191068
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
150mg
|
Biopacol
|
VD-31527-19
|
Viên nén sủi bọt, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên
|
Viên
|
1800
|
1800
|
70000.00
|
126000000
|
354
|
20191070
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
2.10
|
Tiêm
|
100mg/10ml*100ml
|
Paracetamol Kabi 1000
|
VD-19568-13
|
Dung dịch tiêm truyền, Hộp 48
chai x 100ml
|
Lọ
|
17493
|
17493
|
1100.00
|
19242300
|
355
|
20191072
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
250 mg/10ml
|
Falgankid 250
|
VD-21507-14
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml,Dung dịch
uống
|
Ống
|
4200
|
4200
|
52000.00
|
218400000
|
356
|
20191074
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
325mg
|
Tahero 325
|
VD-29080-18
|
Hộp 10, 20 ống, Dung dịch uống
|
Ống
|
4800
|
4800
|
25000.00
|
120000000
|
357
|
20191120
|
40.87
|
Fexofenadin
|
1.01
|
Uống
|
180mg
|
Fegra 180
|
VD-20324-13
|
Viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén
bao phim
|
Viên
|
4800
|
4800
|
8000.00
|
38400000
|
358
|
20191123
|
40.87
|
Fexofenadin
|
1.01
|
Uống
|
30mg/5ml*60ml
|
A.T Fexofenadin
|
VD-29684-18
|
Siro. Chai 60ml
|
Chai
|
84000
|
84000
|
180.00
|
15120000
|
359
|
20193001
|
05C.1
|
Gừng
|
1.01
|
Uống
|
5,5g
|
Trà gừng TW3
|
VD-28110-17
|
Cốm hòa tan, chai 100g
|
Chai
|
36960
|
36960
|
400.00
|
14784000
|
360
|
20193035
|
05C.48
|
Sài đất, Kim ngân hoa, thổ phục
linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh
|
1.01
|
Uống
|
1,2g+ 0,8g+ 1,2g+ 0,4g+0,72g+
0,36g+ 0,1g+ 0,1g
|
Hoàn tiêu độc TW3
|
VD-32647-19
|
Viên hoàn cứng,Hộp 10 túi x 5g
|
Gói
|
4683
|
4683
|
9000.00
|
42147000
|
361
|
20193045
|
05C.62.1
|
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế,
Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác
|
1.01
|
Uống
|
960mg, 400mg, 400mg, 400mg,
400mg, 300mg, 300mg
|
Rheumapain - H
|
VD-27464-17
|
Hộp 10 vỉ/10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
2300
|
2300
|
12000.00
|
27600000
|
362
|
20193052
|
05C.69
|
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên
khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao,
Ngưu tất
|
1.01
|
Uống
|
20mg + 12mg +8mg + 6mg + 12mg +
6mg + 12mg +16 mg + 16mg + 12mg + 12mg
|
Phong tê thấp Hyđan
|
VD-24402-16
|
Hộp 30 túi x10 hoàn, hộp 12 túi
x 10 Viên hoàn cứng
|
Túi
|
3360
|
3360
|
20000.00
|
67200000
|
363
|
20191664
|
40.570
|
Meclophenoxat
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg
|
Bidilucil 500
|
VD-20667-14 (có duy trì hiệu lực
SĐK)
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Lọ
|
58000
|
58000
|
1800.00
|
104400000
|
364
|
20191665
|
40.570
|
Meclophenoxat
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg
|
Tarviluci
|
VN-19410-15
|
Hộp 01 lọ Bột pha tiêm
|
Lọ
|
54400
|
54400
|
4000.00
|
217600000
|
365
|
20191670
|
40.685
|
Acetyl leucin
|
2.10
|
Tiêm
|
1g/10ml
|
Zentanil
|
VD-28885-18
|
Hộp 10 lọ x 10ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
24000
|
24000
|
50000.00
|
1200000000
|
366
|
20191671
|
40.685
|
Acetyl leucin
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg/5ml
|
Atileucine inj
|
VD-25645-16
|
Dung dịch tiêm
|
Ống
|
11444
|
11444
|
5000.00
|
57220000
|
367
|
20191703
|
40.981
|
Salbutamol + ipratropium
|
5.05
|
Khí dung
|
(2,5mg + 0,5mg)/ 2,5ml
|
Zencombi
|
VD-26776-17
|
Hộp 10 lọ x 2,5ml,Dung dịch
dùng cho khí dung
|
Lọ
|
12600
|
12600
|
10000.00
|
126000000
|
368
|
20191708
|
40.988
|
Ambroxol
|
1.01
|
Uống
|
300mg/100ml
|
Halixol
|
VN-17427-13 Gia hạn SĐK số
22618/QLD-ĐK đến ngày 21/12/2019
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch uống
|
Chai
|
74500
|
74500
|
1600.00
|
119200000
|
369
|
20191709
|
40.988
|
Ambroxol
|
1.01
|
Uống
|
30mg/5ml* 90ml
|
Ambroxol - H
|
VD-30742-18
|
Hộp 1 lọ x 90 ml; Siro uống
|
Lọ
|
65000
|
65000
|
500.00
|
32500000
|
370
|
20191076
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Mypara 500
|
VD-21006-14
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim; Uống
|
Viên
|
285
|
285
|
225000.00
|
64125000
|
371
|
20191078
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Partamol Tab.
|
VD-23978-15
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
475
|
475
|
205000.00
|
97375000
|
372
|
20191235
|
40.177
|
Cefpodoxim
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Cefpoxitil 200
|
VD-24433-16
|
Viên bao phim, Hộp 1 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
Viên
|
9800
|
9800
|
8000.00
|
78400000
|
373
|
20191236
|
40.177
|
Cefpodoxim
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Cefpodoxime Proxetil Tablets
200 mg
|
VN-10908-10( CV gia hạn
5192/QLD-ĐK và tồn kho)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên /Viên bao
phim
|
Viên
|
4800
|
4800
|
8000.00
|
38400000
|
374
|
20191237
|
40.177
|
Cefpodoxim
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Cepmaxlox 200mg
|
VD-29748-18
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
9900
|
9900
|
8000.00
|
79200000
|
375
|
20193097
|
05C.126
|
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo
quyết minh, Tâm sen
|
1.01
|
Uống
|
0,1g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,8g.
|
An thần
|
VD-16618-12
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang.
|
Viên
|
2000
|
2000
|
25000.00
|
50000000
|
376
|
20193101
|
05C.127.1
|
Đinh lăng, Bạch quả
|
1.01
|
Uống
|
40mg + 120mg
|
A.T hoạt huyết dưỡng
|
VD-29685-18
|
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống;
Ống 8ml. Cao lỏng
|
Ống
|
5376
|
5376
|
40000.00
|
215040000
|
377
|
20193102
|
05C.129
|
Đương quy, Bạch quả
|
1.01
|
Uống
|
300mg + 40mg
|
Bổ huyết ích não BDF
|
VD-27258-17
|
Viên nang mềm , Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
Viên
|
1197
|
1197
|
10000.00
|
11970000
|
378
|
20191462
|
40.527
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
40mg + 12,5mg
|
Telzid 40/12,5
|
VD-23592-15
|
Viên nén. H/6v*10v
|
Viên
|
3000
|
3000
|
6000.00
|
18000000
|
379
|
20191463
|
40.527
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
1.01
|
Uống
|
40mg + 12,5mg
|
Tolucombi 40mg/12.5 Tablets
|
VN-21113-18
|
Viên nén, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
Viên
|
9600
|
9600
|
10000.00
|
96000000
|
380
|
20191464
|
40.532
|
Digoxin
|
2.10
|
Tiêm
|
0,25mg/ 1ml
|
Digoxin-BFS
|
VD-31618-19
|
Hộp 10 lọ 1ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
16000
|
16000
|
100.00
|
1600000
|
381
|
20191465
|
40.533
|
Dobutamin
|
2.10
|
Tiêm
|
250mg/50ml
|
Dobutamine - hameln 5mg/ml
Injection
|
VN-16187-13
|
Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
144500
|
144500
|
180.00
|
26010000
|
382
|
20191466
|
40.533
|
Dobutamin
|
2.10
|
Tiêm
|
250mg/5ml
|
Dobutamin - BFS
|
VD-26125-17
|
Hộp 10 ống × 5ml,Dung dịch tiêm
|
Ống
|
55000
|
55000
|
900.00
|
49500000
|
383
|
20193039
|
05C.76.1
|
Tục đoạn, Phòng phong, Hy
thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện,
Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng
|
1.01
|
Uống
|
0,25g+ 0,25g+ 0,25g+ 0,20g+
0,20g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,10g+ 0,15g.
|
Phong tê thấp
|
VD-26327-17
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên,
Viên nang cứng.
|
Viên
|
2490
|
2490
|
20000.00
|
49800000
|
384
|
20193058
|
05C.77
|
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục
đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng
|
1.01
|
Uống
|
0,6g + 0,6g + 0,6g + 0,6g +
0,6g + 0,6g + 0,3g
|
SunGin
|
VD-27324-17
|
Gói 2g thuốc cốm
|
Gói
|
2600
|
2600
|
16000.00
|
41600000
|
385
|
20191639
|
40.883
|
Natri clorid
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0.9%/10ml
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-29295-18
|
Dung dịch, Hộp 1 lọ 8,10ml;
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
Lọ
|
1250
|
1250
|
27800.00
|
34750000
|
386
|
20191641
|
40.887
|
Pemirolast kali
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
1mg/ml
|
Alegysal
|
VN-17584-13 (Có công văn cập nhật
SĐK số 19201/QLD-ĐK ngày 10/10/2018)
|
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt
|
Lọ
|
76760
|
76760
|
350.00
|
26866000
|
387
|
20191643
|
40.890
|
Polyethylen glycol + propylen
glycol
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
4mg/ml + 3mg/ml
|
Novotane ultra
|
VD-26127-17
|
Hộp 1 ống, ống 2ml,Dung dịch nhỏ
mắt
|
Ống
|
35000
|
35000
|
1800.00
|
63000000
|
388
|
20191710
|
40.988
|
Ambroxol
|
1.01
|
Uống
|
30mg/5ml* 30ml
|
PD-Ambroxol 30
|
VD-32309-19
|
Dung dịch uống. Chai 30ml
|
Chai
|
16800
|
16800
|
600.00
|
10080000
|
389
|
20191639
|
40.1021
|
Natri clorid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
0.9%/100ml
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
100ml
|
Chai
|
8400
|
8400
|
27800.00
|
233520000
|
390
|
20191639
|
40.1021
|
Natri clorid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
0.9%/250ml
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
250ml
|
Chai
|
8988
|
8988
|
27800.00
|
249866400
|
391
|
20191639
|
40.1021
|
Natri clorid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
0.9%/500ml
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
500ml
|
Chai
|
8600
|
8600
|
27800.00
|
239080000
|
392
|
20191588
|
40.754
|
Trimebutin maleat
|
1.01
|
Uống
|
24mg
|
DECOLIC
|
VD-19304-13 (công văn gia hạn số
24325/QLD-ĐK ngày 28/12/2018)
|
Hộp/20 gói x 1,15g bột pha hỗn
dịch
|
Gói
|
2100
|
2100
|
1200.00
|
2520000
|
393
|
20191591
|
40.30.765
|
Dexamethason
|
2.10
|
Tiêm
|
4 mg/1ml
|
Depaxan
|
VN-21697-19
|
Hộp 10 ống, 25 ống, dung dịch
tiêm
|
Ống
|
22000
|
22000
|
3500.00
|
77000000
|
394
|
20191595
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg
|
Preforin Injection
|
VN-19572-16
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
25000
|
25000
|
17080.00
|
427000000
|
395
|
20191596
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
2.10
|
Tiêm
|
40mg
|
Hormedi 40
|
VD-25805-16
|
Hộp 10 lọ thuốc ; Bột đông khô
pha tiêm
|
Lọ
|
7000
|
7000
|
10000.00
|
70000000
|
396
|
20191011
|
40.12
|
Lidocain hydroclodrid
|
2.10
|
Tiêm
|
200mg/10ml
|
Lidocain- BFS 200mg
|
VD-24590-16
|
Hộp 20 lọ x 10ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
15000
|
15000
|
550.00
|
8250000
|
397
|
20191013
|
40.13
|
Lidocain + epinephrin
|
2.10
|
Tiêm
|
36mg + 18mcg /1,8ml
|
Lidonalin
|
VD-21404-14
|
Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống
|
Ống
|
4410
|
4410
|
300.00
|
1323000
|
398
|
20191015
|
40.15
|
Midazolam
|
2.10
|
Tiêm
|
5 mg
|
Paciflam
|
VN-19061-15
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
Ống
|
18500
|
18500
|
7000.00
|
129500000
|
399
|
20191396
|
40.472
|
Erythropoietin
|
2.10
|
Tiêm
|
2000IU
|
Hemax 2000IU
|
VN-13619-11 (CV gia hạn số:
22912/QLD-ĐK gia hạn đến 17/12/2019)
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống
dung môi, Bột đông khô pha tiêm
|
Lọ
|
189000
|
189000
|
2.00
|
378000
|
400
|
20191397
|
40.478
|
Glyceryl trinitrat
|
2.10
|
Tiêm
|
5mg/5ml
|
A.T Nitroglycerin inj
|
VD-25659-16
|
Dung dịch tiêm
|
ống
|
50000
|
50000
|
100.00
|
5000000
|
401
|
20191399
|
40.479
|
Isosorbid
|
1.01
|
Uống
|
10mg
|
Nadecin 10mg
|
VN-17014-13 ( CV duy trí số
19031/QLD -ĐK ngày 9/10/2018
|
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén
|
Viên
|
2499
|
2499
|
25000.00
|
62475000
|
402
|
20191400
|
40.480
|
Nicorandil
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Nicomen Tablets 5mg
|
VN-10579-10; VN-22197-19
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
Viên
|
3500
|
3500
|
10000.00
|
35000000
|
403
|
20191401
|
40.480
|
Nicorandil
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Nokoramyl 5
|
VD-30394-18
|
Hộ 3 vỉ x 10 Viên nang
|
Viên
|
2898
|
2898
|
30000.00
|
86940000
|
404
|
20191402
|
40.480
|
Nicorandil
|
1.01
|
Uống
|
10 mg
|
Pecrandil 10
|
VD-30394-18
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
3948
|
3948
|
210000.00
|
829080000
|
405
|
20191403
|
40.481
|
Trimetazidin
|
1.01
|
Uống
|
35mg
|
Trimpol MR
|
VN-19729-16
|
Viên nén giải phóng chậm, Hộp
chứa 6 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2600
|
2600
|
8000.00
|
20800000
|
406
|
20191405
|
40.487
|
Propranolol hydroclorid
|
2.10
|
Tiêm
|
1mg/ ml
|
Cardio-BFS
|
VD-31616-19
|
Hộp 10 lọ x lọ nhựa 1ml,Dung dịch
tiêm
|
Lọ
|
25000
|
25000
|
40.00
|
1000000
|
407
|
20191468
|
40.31
|
Acetylsalicylic acid
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Aspirin 100
|
VD-20058-13 (Công văn duy trì
hiệu lực SĐK số:15886/QLD-KD ngày 10/8/2018)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên bao
tan trong ruột, uống
|
Viên
|
450
|
450
|
10000.00
|
4500000
|
408
|
20191468
|
40.31
|
Acetylsalicylic acid
|
1.01
|
Uống
|
100mg
|
Aspirin 100
|
VD-15453-11
|
Hộp 12 gói x1,5g Thuốc bột
|
Gói
|
2184
|
2184
|
10000.00
|
21840000
|
409
|
20191470
|
40.30.554
|
Acetylsalicylic acid +
clopidogrel
|
1.01
|
Uống
|
75mg + 75mg
|
Clopalvix Plus
|
VD-25142-16
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x
10 viên; Viên nén bao phim
|
Viên
|
3675
|
3675
|
6000.00
|
22050000
|
410
|
20191494
|
40.616
|
Mupirocin
|
3.01
|
Bôi
|
100mg
|
Skinrocin
|
VD-29213-18
|
Hộp 1 tuýp 5g, thuốc mỡ bôi da,
dùng ngoài
|
Tube
|
34800
|
34800
|
600.00
|
20880000
|
411
|
20191148
|
40.126
|
Sorbitol
|
9.10
|
Dung dịch rửa
|
3%*5 lít
|
Sorbitol 3%
|
VD-18005-12
|
Dung dịch rửa dạ dày, Hòm 4 can
x 5 lít, dung dịch rửa nội soi bàng quang
|
Can
|
145000
|
145000
|
80.00
|
11600000
|
412
|
20191553
|
40.707
|
Glycerol
|
4.06
|
Thụt
|
2,25g/3g
|
Stiprol
|
VD-21083-14
|
Hộp 6 tuýp x 9g,Gel thụt trực
tràng
|
Tuýp
|
6930
|
6930
|
1400.00
|
9702000
|
413
|
20191272
|
40.196
|
Ticarcillin + acid clavulanic
|
2.10
|
Tiêm
|
1,5g + 0,1g
|
Ticarlinat 1,6g
|
VD-28958-18
|
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
102984
|
102984
|
5000.00
|
514920000
|
414
|
20191178
|
40.156
|
Amoxicilin + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg; 250mg
|
Trifamox IBL 750
|
VN-20794-17
|
Hộp 1 lọ bột; Hộp 1 lọ bột kèm
1 ống nước cất pha tiêm 5ml, Bột pha tiêm
|
Lọ
|
30000
|
30000
|
1000.00
|
30000000
|
415
|
20191645
|
40.894
|
Timolol
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
25mg/5ml
|
Timolol 0,5%
|
VD-24234-16
|
Hộp 20 lọ 5mlDung dịch nhỏ mắt
|
Lọ
|
27000
|
27000
|
180.00
|
4860000
|
416
|
20191648
|
40.905
|
Naphazolin
|
5.10
|
Nhỏ mũi
|
0,05%/10ml
|
Naphazolin 0,05%
|
VD-31239-18
|
Lọ 10ml, dung dịch nhỏ mũi
|
Lọ
|
2890
|
2890
|
200.00
|
578000
|
417
|
20191650
|
40.913
|
Xylometazolin
|
5.10
|
Nhỏ mũi
|
0,05%/10ml
|
Xylobalan Nasal Drop 0,05%
|
VN-19543-15
|
Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ
mũi
|
Lọ
|
28500
|
28500
|
2000.00
|
57000000
|
418
|
20191375
|
40.436
|
Sắt sulfat + folic acid
|
1.01
|
Uống
|
50mg + 350mcg
|
Bidiferon
|
VD-31296-18
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
588
|
588
|
60000.00
|
35280000
|
419
|
20191785
|
40.1055
|
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 940mg
|
Debomin
|
VD-22507-15
|
Tube 10, 20 viên, Viên sủi
|
Viên
|
2600
|
2600
|
2500.00
|
6500000
|
420
|
20191051
|
40.39
|
Ketorolac
|
2.10
|
Tiêm
|
30mg/ml
|
Kevindol
|
VN-22103-19
|
Hộp 3 ống 1ml, dung dịch tiêm
|
Ống
|
35000
|
35000
|
6000.00
|
210000000
|
421
|
20191678
|
40.1043
|
Mecobalamin
|
2.10
|
Tiêm
|
1500mcg
|
Methicowel 1500
|
VN-21239-18
|
Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm
|
Ống
|
25170
|
25170
|
1800.00
|
45306000
|
422
|
20191754
|
40.1025
|
Nhũ dịch lipid
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
10%/100 ml
|
Lipocithin
|
VN-15649-12 (có gia hạn SĐK)
|
Nhũ dịch truyền. Chai 100ml
|
chai
|
88000
|
88000
|
1000.00
|
88000000
|
423
|
20191755
|
40.1026.1
|
Ringer lactat
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500ml
|
Ringerfundin
|
VN-18747-15
|
Chai 500ml. Dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
19500
|
19500
|
29000.00
|
565500000
|
424
|
20191756
|
40.1026.1
|
Ringer lactat
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500ml
|
Ringer lactate
|
VD-22591-15
|
Dung dịch tiêm truyền, Chai
500ml
|
Chai
|
8600
|
8600
|
8000.00
|
68800000
|
425
|
20191757
|
40.1028
|
Nước cất pha tiêm
|
2.10
|
Tiêm
|
5ml
|
Nước cất tiêm
|
VD-24904-16
|
Dung dịch tiêm, Hộp 10 vỉ, 4 vỉ
x 5 ống x 5ml
|
Ống
|
450
|
450
|
82500.00
|
37125000
|
426
|
20191757
|
40.1028
|
Nước cất pha tiêm
|
2.10
|
Tiêm
|
10ml
|
Nước cất tiêm
|
VD-20273-13
|
Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống
10ml, Dung môi pha tiêm
|
Ống
|
750
|
750
|
82500.00
|
61875000
|
427
|
20191759
|
40.1031
|
Calci carbonat
|
1.01
|
Uống
|
750mg
|
Pharmasmooth
|
VD-27313-17
|
Viên nén nhai, Hộp 1 lọ x 60
viên
|
Viên
|
1400
|
1400
|
4000.00
|
5600000
|
428
|
20191763
|
40.1033
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 250UI
|
Boncium
|
VN-20172-16
|
Hộp 3 vỉ/10 viên, Viên nén bao
phim
|
Viên
|
3690
|
3690
|
4000.00
|
14760000
|
429
|
20191610
|
40.808
|
Glibenclamid + metformin
|
1.01
|
Uống
|
2,5mg +500mg
|
GliritDHG 500mg/2,5mg
|
VD-24598-16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
2400
|
2400
|
120000.00
|
288000000
|
430
|
20191611
|
40.808
|
Glibenclamid + metformin
|
1.01
|
Uống
|
500mg + 5mg
|
Metovance
|
VD-29195- 18
|
Hộp 3 vỉ 10 Viên bao phim
|
Viên
|
2499
|
2499
|
40000.00
|
99960000
|
431
|
20191053
|
40.41
|
Meloxicam
|
2.10
|
Tiêm
|
15mg/ 1,5ml
|
Mibelcam 15mg/1,5ml
|
VN-16455-13
|
Hộp 3 ống x1,5ml ,Dung dịch
tiêm
|
Ống
|
17500
|
17500
|
800.00
|
14000000
|
432
|
20191054
|
40.41
|
Meloxicam
|
1.01
|
Uống
|
7,5mg
|
Trosicam 7.5mg
|
VN-20105-16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén
phân tán tại miệng
|
Viên
|
4900
|
4900
|
35000.00
|
171500000
|
433
|
20191057
|
40.46
|
Naproxen
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Ameproxen 500
|
VD-25741-16
|
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên,
viên nén bao phim
|
Viên
|
2720
|
2720
|
9000.00
|
24480000
|
434
|
20191060
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
2.10
|
Tiêm
|
100mg/10ml*100ml
|
Paracetamol Kabi AD
|
VN-20677-17
|
Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền
|
Chai
|
42000
|
42000
|
1800.00
|
75600000
|
435
|
20191061
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
1g/100ml
|
Amvifeta
|
VD-31574-19
|
Túi 100 ml, Dung dịch tiêm truyền
|
Túi
|
15500
|
15500
|
7000.00
|
108500000
|
436
|
20191063
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
120mg
|
Babemol
|
VD-21255-14
|
Siro uống, Hộp 30 gói x 5 ml
|
Gói
|
1800
|
1800
|
32000.00
|
57600000
|
437
|
20191063
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
120mg/5ml
|
Babemol
|
VD-21255-14
|
Siro uống, Hộp 30 gói x 5 ml
|
Gói
|
1800
|
1800
|
32000.00
|
57600000
|
438
|
20191065
|
40.48
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
1.01
|
Uống
|
120mg/5ml; 100ml
|
Kidoper
|
VN-19837-16
|
Hộp 1 chai 100ml, Hỗn dịch uống
|
Chai
|
84987
|
84987
|
1000.00
|
84987000
|
439
|
20191408
|
40.491
|
Amlodipin
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Stadovas 5 CAP
|
VD-19692-13
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
730
|
730
|
18000.00
|
13140000
|
440
|
20191273
|
40.196
|
Ticarcillin + acid clavulanic
|
2.10
|
Tiêm
|
3g + 0,1g (3,1g)
|
Vicefmix
|
VD-27145-17
|
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm,
IM/IV
|
Lọ
|
98000
|
98000
|
1500.00
|
147000000
|
441
|
20191392
|
40.469
|
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl
|
2.10
|
Tiêm
|
6%, 500ml
|
Volulyte IV 6% 1's
|
VN-19956-16
|
Túi Polyolefine (freeflex)
500ml; Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml, Dung dịch truyền
|
Túi
|
89000
|
89000
|
160.00
|
14240000
|
442
|
20193059
|
05C.78.2
|
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ,
Liên nhục, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch
nha
|
1.01
|
Uống
|
1,2g+1,2g+1,2g +1,2g+1,2g+
1,2g+0,6g+ 0,8g, 06g, 0,8g, 0,4g
|
Bổ tỳ HD
|
VD-30643-18
|
Siro chai 60ml, Hộp 1 chai
|
Chai
|
24990
|
24990
|
2000.00
|
49980000
|
443
|
20193068
|
05C.83
|
Bạch Truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch
nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài sơn,
Cao xương hỗn hợp
|
1.01
|
Uống
|
8g, 4g, 8g, 8g, 12g, 8g, 12g,
12g, 4g, 12 g, 4g, 3g
|
Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương
|
VD-27323-17
|
Cao lỏng chai/100ml, uống.
|
Chai
|
50000
|
50000
|
10000.00
|
500000000
|
444
|
20191682
|
40.576
|
Piracetam
|
1.01
|
Uống
|
800mg/8ml
|
Orilope 800mg
|
VD-27011-17
|
Hộp 24 ống, Dung dich uống
|
Ống
|
3800
|
3800
|
50000.00
|
190000000
|
445
|
20191684
|
40.576
|
Piracetam
|
1.01
|
Uống
|
400mg
|
Lifecita 400
|
VD-30533-18
|
Viên nén bao phim,Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
Viên
|
1449
|
1449
|
50000.00
|
72450000
|
446
|
20191685
|
40.576
|
Piracetam
|
1.01
|
Uống
|
800mg
|
Nootripam 800
|
VD-20682-14
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên /Viên
|
Viên
|
1491
|
1491
|
50000.00
|
74550000
|
447
|
20191613
|
40.800
|
Gliclazid
|
1.01
|
Uống
|
80mg
|
Glycinorm-80
|
VN-19676-16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
2968
|
2968
|
70000.00
|
207760000
|
448
|
20191615
|
40.30.775
|
Gliclazid + metformin
|
1.01
|
Uống
|
80mg + 500mg
|
Glizym-M
|
VN-7144-08
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
3000
|
3000
|
350000.00
|
1050000000
|
449
|
20191616
|
40.802
|
Glipizid
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Glupin CR
|
VD-6563-08 (kèm gia hạn số
5353/QLD-ĐK)
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên,
Viên nén tác dụng kéo dài
|
Viên
|
5500
|
5500
|
60000.00
|
330000000
|
450
|
20191228
|
40.173
|
Cefotaxim
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5g
|
Taxibiotic 500
|
VD-19009-13
|
Hộp 10 lọ, Bôt pha tiêm
|
Lọ
|
10500
|
10500
|
1800.00
|
18900000
|
451
|
20191229
|
40.174
|
Cefotiam
|
2.10
|
Tiêm
|
0,5g
|
Cefotiam 0,5g
|
VD-32005-19
|
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm,
IM/IV
|
Lọ
|
47000
|
47000
|
3000.00
|
141000000
|
452
|
20191230
|
40.174
|
Cefotiam
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Cefotiam 1g
|
VD-26187-17
|
Hộp 1 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
23450
|
23450
|
4000.00
|
93800000
|
453
|
20191231
|
40.176
|
Cefpirom
|
2.10
|
Tiêm
|
1g
|
Minata lnj 1g
|
VN-16740-13( CV duy trí số
8212/QLD -ĐK ngày 31/05/2019
|
Hộ 10 lọ, hộp 5 lọ Bột pha tiêm
|
Lọ
|
139986
|
139986
|
1250.00
|
174982500
|
454
|
20191232
|
40.176
|
Cefpirom
|
2.04
|
Tiêm tĩnh mạch
|
1g
|
Cefpirom 1g
|
VD-19053-13 gia hạn SĐK đến
ngày 03/5/2020
|
Hộp 01 lọ, thuốc bột pha tiêm
|
Lọ
|
44800
|
44800
|
1250.00
|
56000000
|
455
|
20191123
|
40.87
|
Fexofenadin
|
1.01
|
Uống
|
30mg/5ml*30ml
|
A.T Fexofenadin
|
VD-29684-18
|
Hỗn dịch uống. Chai 30ml
|
Chai
|
43050
|
43050
|
180.00
|
7749000
|
456
|
20191126
|
40.90
|
Levocetirizin
|
1.01
|
Uống
|
2,5mg/5ml*90ml
|
Aticizal
|
VD-27797-17
|
Dung dịch uống, Hộp 1 chai 90ml
|
Chai
|
80000
|
80000
|
40.00
|
3200000
|
457
|
20191127
|
40.90
|
Levocetirizin
|
1.01
|
Uống
|
2,5mg/5ml*30ml
|
Aticical
|
VD-27797-17
|
Hộp 1 chai, Dung dịch uống
|
Chai
|
32000
|
32000
|
180.00
|
5760000
|
458
|
20191129
|
40.90
|
Levocetirizin
|
1.01
|
Uống
|
5mg
|
Zyx, film-coated tablets
|
VN-20991-18
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao
phim
|
Viên
|
6300
|
6300
|
4000.00
|
25200000
|
459
|
20191132
|
40.91
|
Loratadin
|
1.01
|
Uống
|
10mg
|
Lorastad 10
|
VD-23354-15
|
Hôp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
850
|
850
|
21000.00
|
17850000
|
460
|
20193098
|
05C.127.2
|
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương
|
1.01
|
Uống
|
1.32g + 0.33g + 0.083g
|
Tuần hoàn não Thái Dương
|
VD-27326-17
|
Viên nang
|
Viên
|
2916
|
2916
|
560000.00
|
1632960000
|
461
|
20193100
|
05C.127.1
|
Đinh lăng, Bạch quả
|
1.01
|
Uống
|
120mg + 40mg
|
A.T hoạt huyết dưỡng não 120ml
|
VD-29685-18
|
Hộp 1 chai; Cao lỏng chai 120ml
|
Chai
|
75000
|
75000
|
8000.00
|
600000000
|
462
|
20193117
|
05C.151
|
Lá thường xuân
|
1.01
|
Uống
|
700mg
|
Siro ho Haspan
|
VD-24896-16
|
Hộp 1 chai Siro, chai 80ml
|
Chai
|
51996
|
51996
|
1000.00
|
51996000
|
463
|
20191651
|
40.913
|
Xylometazolin
|
5.10
|
Nhỏ mũi
|
0,1%/10ml
|
Xylobalan Nasal Drop 0,1%
|
VN-19370-15
|
Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch
|
Lọ
|
37500
|
37500
|
2000.00
|
75000000
|
464
|
20191652
|
40.914
|
Carbetocin
|
2.10
|
Tiêm
|
100mcg/1ml
|
Hemotocin
|
VD-26774-17
|
Hộp 10 lọ x 1 ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
346000
|
346000
|
90.00
|
31140000
|
465
|
20191618
|
40.804.1
|
Insulin người tác dụng nhanh,
ngắn
|
2.10
|
Tiêm
|
400UI/10ml
|
Scilin R
|
QLSP-0650-13 (có gia hạn SĐK)
|
Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml
|
Lọ
|
104000
|
104000
|
400.00
|
41600000
|
466
|
20191619
|
40.804.1
|
Insulin người tác dụng nhanh,
ngắn
|
2.10
|
Tiêm
|
400UI/10ml
|
Wosulin-R
|
VN-13426-11
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
92000
|
92000
|
1400.00
|
128800000
|
467
|
20191620
|
40.803
|
Insulin người tác dụng trung
bình, trung gian
|
2.10
|
Tiêm
|
400UI/10ml
|
Scilin N
|
QLSP-0649-13 (có gia hạn SĐK)
|
Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml
|
Lọ
|
104000
|
104000
|
400.00
|
41600000
|
468
|
20191621
|
40.805.2
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
2.10
|
Tiêm
|
400UI/10ml
|
Scilin M30 (30/70)
|
QLSP-0648-13 (có gia hạn SĐK)
|
Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml
|
Lọ
|
104000
|
104000
|
400.00
|
41600000
|
469
|
20191622
|
40.805.2
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
2.10
|
Tiêm
|
400UI/10ml
|
Wosulin 30/70
|
VN-13424-11
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
92000
|
92000
|
1500.00
|
138000000
|
470
|
20191621
|
40.805.2
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
2.10
|
Tiêm
|
300UI/3ml
|
Scilin M30 (30/70)
|
QLSP-895-15
|
Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống * 3ml
|
Ống
|
129000
|
129000
|
400.00
|
51600000
|
471
|
20191622
|
40.805.2
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
2.10
|
Tiêm
|
300UI/3ml
|
Wosulin 30/70
|
VN-13913-11
|
Hộp 01 bút tiêm đóng sẵn ống
tiêm 3ml, Dung dịch tiêm
|
Bút tiêm
|
124000
|
124000
|
1500.00
|
186000000
|
472
|
20193044
|
05C.58.13
|
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm
|
1.01
|
Uống
|
300mg + 200mg + 200mg + 200mg +
200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg
+ 200mg
|
Độc hoạt tang ký sinh Bidiphar
|
VD-30977-18
|
Viên nang mèm,Hộp 10 vỉ x 10
viên, 12 vỉ x 5 viên
|
Viên
|
3192
|
3192
|
30000.00
|
95760000
|
473
|
20193045
|
05C.62.1
|
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế,
Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác
|
1.01
|
Uống
|
960mg, 400mg, 300mg, 300mg,
400mg, 400mg, 400mg
|
Rheumapain - H
|
VD-27464-17
|
Hộp 10 vỉ/10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
2300
|
2300
|
12000.00
|
27600000
|
474
|
20191385
|
40.451
|
Tranexamic acid
|
2.10
|
Tiêm
|
250mg/5ml
|
Cammic
|
VD-28697-18
|
Dung dịch tiêm. H/10v*5 ống
|
Ống
|
2394
|
2394
|
20000.00
|
47880000
|
475
|
20191388
|
40.452
|
Triflusal
|
1.01
|
Uống
|
300mg
|
Tritelets
|
VD-26836-17
|
Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10
viên, viên nang cứng
|
Viên
|
3780
|
3780
|
8000.00
|
30240000
|
476
|
20191390
|
40.455
|
Albumin
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
20%/100ml
|
Kedrialb 200g/l
|
QLSP-0642-13
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm
truyền
|
Lọ
|
1299000
|
1299000
|
400.00
|
519600000
|
477
|
20191394
|
40.472
|
Erythropoietin
|
2.10
|
Tiêm
|
2000IU/ 1ml
|
Relipoietin 2000 IU
Erythropoietin người tái tổ hợp 2000 IU
|
QLSP-GC-H03-1105-18
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc
0,5ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc; Dung dịch tiêm
|
Bơm tiêm
|
145000
|
145000
|
2.00
|
290000
|
478
|
20191395
|
40.472
|
Erythropoietin
|
2.10
|
Tiêm
|
2000IU/ 1ml
|
Betahema
|
VN-15769-12 (CV gia hạn số:
22042/QLD-ĐK gia hạn đến 28/11/2019)
|
Hộp 1 lọ 1ml; Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
218500
|
218500
|
2.00
|
437000
|
479
|
20191102
|
40.61
|
Colchicin
|
1.01
|
Uống
|
0,6mg
|
Goutcolcin
|
VD-28830-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
10 viên, Viên nang cứng
|
Viên
|
978
|
978
|
9000.00
|
8802000
|
480
|
20191105
|
40.67
|
Alpha chymotrypsin
|
1.01
|
Uống
|
4,2mg
|
Alpha DHG
|
VD-20546-14
|
Viên nén. H/2v*10v
|
Viên
|
799
|
799
|
20000.00
|
15980000
|
481
|
20191110
|
40.79
|
Cetirizin
|
1.01
|
Uống
|
10mg
|
Cetirizine Stada 10mg
|
VD-30834-18
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
Viên
|
400
|
400
|
5000.00
|
2000000
|
482
|
20191276
|
40.197
|
Amikacin
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg/100ml
|
Zilvit
|
VD-19023-13
|
Hộp 1 lọ 100ml thuốc tiêm truyền
|
Lọ
|
49770
|
49770
|
4000.00
|
199080000
|
483
|
20191277
|
40.197
|
Amikacin
|
2.10
|
Tiêm
|
500mg/ 100ml
|
JW Amikacin 500mg/100ml
Injection
|
VN-19684-16
|
Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch
tiêm
|
Chai
|
50500
|
50500
|
2500.00
|
126250000
|
484
|
20191285
|
40.206
|
Tobramycin
|
2.10
|
Tiêm
|
80mg/2ml
|
Medphatobra 80
|
VN-19091-15
|
Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống
|
Ống
|
49200
|
49200
|
2000.00
|
98400000
|
485
|
20191286
|
40.206
|
Tobramycin
|
2.10
|
Tiêm
|
80mg/50ml
|
Sibalyn 80mg/50ml
|
VD-32503-19
|
Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm
|
Ống
|
49770
|
49770
|
9000.00
|
447930000
|
486
|
20191287
|
40.206
|
Tobramycin
|
2.10
|
Tiêm
|
80mg/ 100ml
|
Choongwae Tobramycin sulfate
injection
|
VN-19685-16
|
Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch
tiêm truyền
|
Chai
|
65000
|
65000
|
18000.00
|
1170000000
|
487
|
20191288
|
40.207
|
Tobramycin + dexamethason
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0.3% + 0.1%, lọ 5ml
|
Tobidex
|
VD-28242-17
|
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ
5ml, Thuốc nhỏ mắt
|
Lọ
|
14700
|
14700
|
1200.00
|
17640000
|
488
|
20191289
|
40.208
|
Cloramphenicol
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0.4%
|
Cloramphenicol 0,4%
|
VD-29945-18
|
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ
5ml, Hộp 1 lọ 8ml
|
Lọ
|
1500
|
1500
|
400.00
|
600000
|
489
|
20191290
|
40.212
|
Metronidazol
|
2.15
|
Tiêm truyền
|
500mg/100ml
|
Metronidazol Kabi
|
VD-26377-17
|
Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1
chai nhựa 100ml
|
Chai
|
9500
|
9500
|
4000.00
|
38000000
|
490
|
20191291
|
40.306
|
Metronidazol
|
2.05
|
Tiêm truyền tĩnh mạch
|
500mg/100ml
|
Trichopol
|
VN-18045-14
|
Hộp 1 túi 100ml; Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
Túi
|
30000
|
30000
|
3000.00
|
90000000
|
491
|
20191294
|
40.212
|
Metronidazol
|
4.01
|
Đặt âm đạo
|
500mg
|
Entizol
|
VN-20335-17
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, Viên đặt
âm đạo
|
Viên
|
11000
|
11000
|
4000.00
|
44000000
|
492
|
20191653
|
40.915
|
Carboprost tromethamin
|
2.10
|
Tiêm
|
250mcg (dưới dạng Carboprost
tromethamin 332mcg)/1ml
|
Hemastop
|
VD-30320-18
|
Hộp 1 lọ 1ml,Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
240000
|
240000
|
180.00
|
43200000
|
493
|
20191655
|
40.919
|
Oxytocin
|
2.10
|
Tiêm
|
10UI/1ml
|
Oxytocin injection BP 10 Units
|
VN-20612-17
|
Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống
|
Ống
|
9350
|
9350
|
2400.00
|
22440000
|
494
|
20191657
|
40.919
|
Oxytocin
|
2.10
|
Tiêm
|
5UI/1ml
|
Oxylpan
|
VD-12473-10 (có gia hạn SĐK)
|
Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống
|
Ống
|
2500
|
2500
|
18000.00
|
45000000
|
495
|
20191658
|
40.921
|
Misoprostol
|
1.01
|
Uống
|
200mcg
|
Heraprostol
|
VD-29544-18
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
4000
|
4000
|
1300.00
|
5200000
|
496
|
20191659
|
40.939
|
Zopiclon
|
1.01
|
Uống
|
7,5mg
|
Phamzopic 7,5mg
|
VN-18734-15
|
Chai 100 viên nén, Uống
|
Viên
|
2700
|
2700
|
10000.00
|
27000000
|
497
|
20191708
|
40.988
|
Ambroxol
|
1.01
|
Uống
|
30mg
|
Halixol
|
VN-16748-13 (Gia hạn đến
05/07/2019)
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
Viên
|
800
|
800
|
1600.00
|
1280000
|
498
|
20191715
|
40.988
|
Ambroxol
|
1.01
|
Uống
|
30mg
|
SaviBroxol 30
|
VD-20249-13
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén sủi
|
Viên
|
1800
|
1800
|
40000.00
|
72000000
|
499
|
20191028
|
40.28
|
Celecoxib
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Devitoc 200mg
|
VD-19427-13
|
Tuýp 20 viên, Viên nén sủi
|
Viên
|
5500
|
5500
|
5000.00
|
27500000
|
500
|
20191183
|
40.158
|
Ampicilin + sulbactam
|
2.10
|
Tiêm
|
2g + 1 g
|
Nerusyn 3g
|
VD-26159-17
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột pha
tiêm
|
Lọ
|
84000
|
84000
|
4000.00
|
336000000
|
501
|
20191184
|
40.160
|
Benzylpenicilin
|
2.10
|
Tiêm
|
1.000.000 UI
|
Benzylpenicillin 1.000.000 IU
|
VD-24794-16
|
Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm
|
Lọ
|
3300
|
3300
|
400.00
|
1320000
|
502
|
20193047
|
05C.62.1
|
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế,
Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác
|
1.01
|
Uống
|
0,95g+ 0,65g+ 0,65g+0,23g+
0,40g + 0,06g+ 0,046g + 0,016g
|
Hoàn phong tê thấp TW3
|
VD-32646-19
|
Viên hoàn mềm 8g, Hộp 6 hoàn ,
Hộp 10 hoàn
|
Viên
|
4389
|
4389
|
20000.00
|
87780000
|
503
|
20193051
|
05C.65
|
Hy thiêm, Thiên niên kiện
|
1.01
|
Uống
|
10g + 0,5g
|
Phong tê thấp DHĐ
|
VD-27357-17
|
Hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên,
Viên nang cứng
|
Viên
|
2289
|
2289
|
12000.00
|
27468000
|
504
|
20193039
|
05C.70
|
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng,
Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
|
1.01
|
Uống
|
14mg+14mg+14mg+12mg+8mg+16mg+16mg+20mg
|
Phong tê thấp
|
V323-H12-13
|
Hộp 1 lọ 48g (400 Viên) ,hộp 1
lọ 30 g (250 viên) ,Viên hoàn cứng
|
Viên
|
378
|
378
|
20000.00
|
7560000
|
505
|
20191041
|
40.37
|
Ibuprofen
|
1.01
|
Uống
|
100mg/5ml* 60ml
|
A.T Ibuprofen Syrup
|
VD-25631-16
|
Hỗn dịch uống
|
Lọ
|
22990
|
22990
|
1100.00
|
25289000
|
506
|
20191583
|
40.750
|
Simethicon
|
1.01
|
Uống
|
120mg
|
Air-X 120
|
VN-19126-15
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
nhai
|
Viên
|
1350
|
1350
|
1300.00
|
1755000
|
507
|
20191279
|
40.198
|
Gentamicin
|
2.10
|
Tiêm
|
80mg/2ml
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
VD-26899-17
|
Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch
tiêm
|
Ống
|
1185
|
1185
|
600.00
|
711000
|
508
|
20191280
|
40.203
|
Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
6.000UI+ 3,5mg + 1mg/10ml
|
Eyrus Ophthalmic Drops
|
VN-5614-10- VN 21337-18
|
Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x
10ml
|
Lọ
|
58800
|
58800
|
1000.00
|
58800000
|
509
|
20191281
|
40.203
|
Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
21.000UI+12,25mg+3,5mg/3,5g
|
Eyrus Ophthalmic Ointment
|
VN-16901-13
|
Thuốc mỡ tra mắt, hộp tuýp x
3,5 gam
|
Tube
|
43500
|
43500
|
1000.00
|
43500000
|
510
|
20191283
|
40.206
|
Tobramycin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0,3%/5ml
|
Eyracin ophthalmic Solution
|
VN-5615-10
|
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x
5ml
|
Lọ
|
29600
|
29600
|
1000.00
|
29600000
|
511
|
20191284
|
40.206
|
Tobramycin
|
6.01
|
Nhỏ mắt
|
0,3%/10ml
|
Bralcib Eye Drops
|
VN-15214-12
|
Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt
|
Lọ
|
17000
|
17000
|
2400.00
|
40800000
|
512
|
20191487
|
40.30.578
|
Simvastatin + ezetimibe
|
1.01
|
Uống
|
10mg + 10mg
|
Stazemid 10/10
|
VD-24278-16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5800
|
5800
|
10000.00
|
58000000
|
513
|
20191490
|
40.572
|
Nimodipin
|
1.01
|
Uống
|
30mg
|
Vinmotop
|
VD-21405-14
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim, uống
|
viên
|
6300
|
6300
|
600.00
|
3780000
|
514
|
20191492
|
40.597
|
Cồn A.S.A
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
20ml
|
Dung dịch ASA
|
VD-32103-19
|
Dung dịch dùng ngoài, Chai
20ml, chai 30ml
|
Lọ
|
2300
|
2300
|
400.00
|
920000
|
515
|
20191493
|
40.599
|
Cồn BSI
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
20ml
|
Cồn BSI.
|
VD-32100-19
|
Dung dịch dùng ngoài, Chai
20ml, chai 30ml
|
Lọ
|
4200
|
4200
|
400.00
|
1680000
|
516
|
20191495
|
40.623
|
Salicylic acid + betamethason
dipropionat
|
3.05
|
Dùng ngoài
|
0,064%+ +3%/15g
|
Besalicyd
|
VD-22796-15
|
Hộp 1 tuýp 15g, Thuốc mỡ bôi da
|
Tube
|
16000
|
16000
|
200.00
|
3200000
|
517
|
20193118
|
05C.155.4
|
Ma hoàng, Hạnh nhân, Quế Chi,
Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
21,6g + 14,4g + 28,8g + 14,4g
|
Thuốc ho K/H
|
VD-23249-15
|
Hộp 1 chai, Siro, chai120ml
|
chai
|
30000
|
30000
|
3000.00
|
90000000
|
518
|
20191690
|
40.973
|
Budesonid
|
5.05
|
Khí dung
|
0,5mg/ 2ml
|
Budecort 0,5mg Respules
|
VN-15754-12 (CV gia hạn số
24338/QLD-ĐK gia hạn đến 28/12/2019)
|
Hộp 4 dải x 5 nang x 2ml; Dung
dịch khí dung
|
Nang
|
9900
|
9900
|
38000.00
|
376200000
|
519
|
20191688
|
40.972
|
Bambuterol
|
1.01
|
Uống
|
20mg
|
Mezaterol 20
|
VD-25696-16
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
|
Viên
|
1890
|
1890
|
4000.00
|
7560000
|
520
|
20191695
|
40.979
|
Natri montelukast
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Leukas
|
VD-19553-13
|
Hộp 30 túi (gói) x 500mg; Thuốc
bột uống
|
Gói
|
3459
|
3459
|
2000.00
|
6918000
|
521
|
20191696
|
40.979
|
Natri montelukast
|
1.01
|
Uống
|
10 mg
|
Astmodil
|
VN-16882-13
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 lọ x
28 Viên nén bao phim
|
Viên
|
10500
|
10500
|
2000.00
|
21000000
|
522
|
20191698
|
40.980
|
Salbutamol sulfat
|
5.06
|
Đường hô hấp
|
100mcg/ liều
|
Buto-Asma
|
VN-16442-13 (Có CV gia hạn số
20174/QLD-ĐK ngày 23/10/2018)
|
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều
(10ml) + đầu xịt định liều, Khí dung định liều
|
Bình
|
53000
|
53000
|
40.00
|
2120000
|
523
|
20191716
|
40.989
|
Bromhexin hydroclorid
|
1.01
|
Uống
|
4mg/5ml*10ml
|
Bromhexine A.T
|
VD-25652-16
|
Dung dịch uống, Hộp 20 ống, hộp
30 ống, hộp 50 ống x 10ml
|
ống
|
4700
|
4700
|
25000.00
|
117500000
|
524
|
20191717
|
40.989
|
Bromhexin hydroclorid
|
1.01
|
Uống
|
2mg/2,5ml
|
Batiwell
|
VD-31011-18
|
Dung dịch uống. Hộp 20 ống
|
Ống
|
3200
|
3200
|
12000.00
|
38400000
|
525
|
20191720
|
40.990
|
Carbocistein
|
1.01
|
Uống
|
375mg
|
Desalmux
|
VD-28433-17
|
Hộp 12 gói, Thuốc bột uống
|
Gói
|
4650
|
4650
|
40000.00
|
186000000
|
526
|
20191725
|
40.998
|
N-acetylcystein
|
1.01
|
Uống
|
200mg/10ml
|
Dismolan
|
VD-21505-14
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống, Dung dịch uống
|
Ống
|
3600
|
3600
|
40000.00
|
144000000
|
527
|
20191185
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Cefaclor Stada 500 mg capsules
|
VD-26398-17
|
Viên nang, Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ,
hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
|
Viên
|
9500
|
9500
|
27000.00
|
256500000
|
528
|
20191186
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
500mg
|
Pyfaclor 500mg
|
VD-23850-15
|
Viên nang, Hộp 1 vỉ x 12 viên
nang cứng
|
Viên
|
8200
|
8200
|
20000.00
|
164000000
|
529
|
20191189
|
40.161
|
Cefaclor
|
1.01
|
Uống
|
375mg
|
Dazofort
|
VD-31223-18
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim giải phóng kéo dài
|
Viên
|
12800
|
12800
|
9000.00
|
115200000
|
530
|
20191585
|
40.751
|
Silymarin
|
1.01
|
Uống
|
90mg
|
Carsil 90mg
|
25420/QLD-KD VN-22116-19
|
Viên nang, Hộp 5 vỉ x 6 viên
nang cứng
|
Viên
|
3350
|
3350
|
20000.00
|
67000000
|
531
|
20191593
|
40.765
|
Dexamethason
|
1.01
|
Uống
|
2mg/ 5ml
|
Dixasyro
|
VD-32514-19
|
Ống 5ml, dung dịch uống
|
Ống
|
6500
|
6500
|
1000.00
|
6500000
|
532
|
20191597
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
1.01
|
Uống
|
16mg
|
Menison 16mg
|
VD-25894-16
|
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2100
|
2100
|
57000.00
|
119700000
|
533
|
20191600
|
40.775
|
Methyl prednisolon
|
1.01
|
Uống
|
4mg
|
Menison 4mg
|
VD-23842-15
|
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
910
|
910
|
14000.00
|
12740000
|
534
|
20191044
|
40.37
|
Ibuprofen
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Painfree
|
VD-28588-17
|
Viên nang mềm, Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Viên
|
2500
|
2500
|
10000.00
|
25000000
|
535
|
20191044
|
40.37
|
Ibuprofen
|
1.01
|
Uống
|
200mg
|
Painfree
|
VD-28588-17
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
Viêng nang mềm
|
Viên
|
2500
|
2500
|
10000.00
|
25000000
|
536
|
20191046
|
40.37
|
Ibuprofen
|
1.01
|
Uống
|
400mg
|
Goldprofen
|
VN-20987-18
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
Viên
|
5200
|
5200
|
10000.00
|
52000000
|
537
|
20191047
|
40.38
|
Ketoprofen
|
2.10
|
Tiêm
|
50mg/2ml
|
Disomic
|
VN-21526-18
|
Hộp 5 ống, dung dịch tiêm
|
Ống
|
19900
|
19900
|
9000.00
|
179100000
|
538
|
20191048
|
40.38
|
Ketoprofen
|
2.10
|
Tiêm
|
100mg/2ml
|
Keronbe Inj
|
VN-20058-16
|
Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm
|
Ống
|
26481
|
26481
|
2000.00
|
52962000
|
539
|
20193090
|
05C.120.1
|
Xuyên bối mẫu, Đại hoàng, Diên
hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt, Cam thảo
|
1.01
|
Uống
|
0,3g+0,3g+0,3g+0,6g+0,6g+1,0g
|
Cốm dạ - Tá TW3
|
V1366-H12-10
|
Cốm hòa tan, gói 5 gam, Hộp 10
gói
|
Gói
|
11991
|
11991
|
5000.00
|
59955000
|
540
|
20191451
|
40.521
|
Perindopril + amlodipin
|
1.01
|
Uống
|
4mg + 10mg
|
Beatil 4mg/10mg
|
VN-20509-17
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
Viên
|
5700
|
5700
|
70000.00
|
399000000
|
541
|
20191458
|
40.523
|
Quinapril
|
1.01
|
Uống
|
10 mg
|
Quinapril 10
|
VD-30439-18
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
Viên
|
3950
|
3950
|
60000.00
|
237000000
|
542
|
20191059
|
40.47
|
Nefopam hydroclorid
|
1.01
|
Uống
|
30mg
|
Nefolin
|
VN-18368-14
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
Viên
|
5100
|
5100
|
35000.00
|
178500000
|
Tổng
|
80,883,051,050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Quang, ngày tháng 11 năm 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lãnh đạo bệnh viện
|