Phụ lục 1: DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC, SINH PHẨM THANH TOÁN BHYT NĂM 2019-2021

     SỞ Y TẾ TỈNH HÀ GIANG

BỆNH VIỆN ĐKKV BẮC QUANG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ lục 1: DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC, SINH PHẨM THANH TOÁN BHYT NĂM 2019-2021

 DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC, SINH PHẨM THANH TOÁN BHYT NĂM 2019-2021.xlsx

 


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã thuốc thầu

Mã hoạt chất

Tên hoạt chất

Mã đường dùng

Đường dùng

Hàm lượng

Tên thuốc

Số đăng ký

Đóng gói

Đơn vị tính

Đơn giá

Đơn giá cskcb thanh toán

Số lượng

Thành tiền

1

20193015

05C.8.9

Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm

1.01

Uống

100mg + 75mg + 7,5mg

Mát gan tiêu độc

V179-H02-19

Lọ 36 viên, Viên hoàn cứng

Viên

1200

1200

60000.00

72000000

2

20193064

05C.82.16

Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

1.01

Uống

5g + 5g+ 7,2g+ 5g+ 5g+ 6g+2g+ 6g+ 5g+2g+6g

Bổ tỳ BSV

V5-H12-16

Cao lỏng, chai 60ml, Hộp 1 lọ

Chai

44982

44982

10700.00

481307400

3

20193065

05C.82.16

Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

1.01

Uống

1,25g + 1,25g + 1,8g + 1,25g + 1,25g + 1,5g + 0,5g + 1,5g + 1,25g + 0,5g + 1,5g

Bổ tỳ BSV 15ml

V5-H12-16

Hộp 12 gói, Cao lỏng, gói 15ml

Gói

7500

7500

18000.00

135000000

4

20193067

05C.82.2

Bạch truật, Phục thần, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí

1.01

Uống

12g+ 12g+ 12g+ 12g+ 6g+ 6g+ 4g+ 4g+ 4g.

H'tiên- Yba

VD-17056-12

Hộp 1 chai 125ml, Sirô.

Chai

38000

38000

2000.00

76000000

5

20193005

05C.4.2

Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

1.01

Uống

415mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 85mg

Viên cảm cúm - BVP

VD-28771-18

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

1200

1200

60000.00

72000000

6

20193004

05C.4.2

Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

1.01

Uống

2g + 2g + 3g + 3g + 3g + 2g + 1g

Cảm cúm bảo phương 15ml

V332-H12-13

Hộp 12 gói, Cao lỏng, gói 15ml

Gói

6000

6000

30000.00

180000000

7

20193006

05C.4.2

Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

1.01

Uống

0,33g + 0,67g + 1g + 0,67g + 0,67g + 1g + 1g

Cảm cúm bảo phương

V332-H12-13

Hộp 12 gói, 20 gói; Cao lỏng, gói 5ml

Gói

3600

3600

20000.00

72000000

8

20193007

05C.5

Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc

1.01

Uống

600 mg+ 700 mg+ 600 mg+ 100 mg+ 25 mg+ 25 mg.

Cốm cảm xuyên hương

VD-31256-18

Hộp 20 gói x 2g, Thuốc cốm.

Gói

2770

2770

30000.00

83100000

9

20193008

05C.6

Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân

1.01

Uống

40mg + 60mg + 40mg+40mg+60mg+40mg+60mg+ 40mg+20mg

Cảm cúm bốn mùa

VD-21949-14

Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Viên

1300

1300

110000.00

143000000

10

20193009

05C.7

Actisô

1.01

Uống

300mg

Actiso PV

VD-28159-17

Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ ,10 vỉ x 10 viên ; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên

Viên

1050

1050

10000.00

10500000

11

20193010

05C.7

Actisô

1.01

Uống

0,16g

Cynaphytol

VD-24104-16

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên bao đường

Viên

800

800

40000.00

32000000

12

20193011

05C.7

Actisô

1.01

Uống

250mg

Actiso DHĐ

VD-27354-17

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

1008

1008

25000.00

25200000

13

20193012

05C.7

Actisô

1.01

Uống

600mg

Trabogan

VD-27247-17

Hộp 20 gói, Thuốc cốm

Gói

4000

4000

30000.00

120000000

14

2019207

40.443

Enoxaparin (natri)

2.10

Tiêm

40mg/ 0,4ml

LOVENOX

QLSP-892-15

Bơm tiêm

Bơm tiêm

85381

85381

3800.00

324447800

15

20191293

40.212

Metronidazol

1.01

Uống

400mg

Metronidazole 400mg

VD-31777-19

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén

Viên

443

443

100000.00

44300000

16

20191376

40.436

Sắt sulfat + folic acid

1.01

Uống

50mg + 350mcg

PymeFERON B9

VD-25896-16

Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

840

840

25000.00

21000000

17

20191705

40.982

Salmeterol+ fluticason propionat

5.02

Dạng hít

50mcg + 250mcg

SALMEFLO

VN-18354-14

Hộp 05 vỉ x 08 viên + 01 dụng cụ trợ hít INNOhaler, Viên nang chứa bột để hít

Viên

5400

5400

2000.00

10800000

18

20191705

40.982

Salmeterol+ fluticason propionat

5.02

Dạng hít

50mcg + 500mcg

SALMEFLO

VN-18355-14

Hộp 05 vỉ x 08 viên + 01 dụng cụ trợ hít INNOhaler, Viên nang chứa bột để hít

Viên

7600

7600

2000.00

15200000

19

20191149

40.132

Gabapentin

1.01

Uống

300mg

Myleran Plus

VD-25406-16

Hộp 4 vỉ x 4 viên; Viên nén sủi bọt

Viên

5600

5600

1800.00

10080000

20

20191150

40.138

Pregabalin

1.01

Uống

50mg

Prega 50

VN-21031-18

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang cứng

Viên

9000

9000

1400.00

12600000

21

20191154

40.148

Mebendazol

1.01

Uống

500mg

Mebendazol

VD-25614-16

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nén bao phim

Viên

1470

1470

300.00

441000

22

20191157

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

250mg

Amoxicillin 250mg

VD-18302-13

Hộp 12 gói, Thuốc cốm pha hỗn dịch

Gói

2400

2400

25000.00

60000000

23

20191174

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

1.01

Uống

500mg + 62,5mg

Biocemet DT 500mg/62,5mg

VD-31719-19

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén phân tán

Viên

11000

11000

20000.00

220000000

24

20191179

40.156

Amoxicilin + sulbactam

2.10

Tiêm

1g + 0,5g

Vimotram

VD-19059-13

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

44000

44000

3500.00

154000000

25

20191026

40.28

Celecoxib

1.01

Uống

100mg

Devitoc 100mg

VD-19426-13

Tuýp 20 viên, Viên nén sủi

Viên

4400

4400

5000.00

22000000

26

20191035

40.32

Etodolac

1.01

Uống

300mg

SaviEto 300

VD-28040-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

4494

4494

8000.00

35952000

27

20191038

40.33

Etoricoxib

1.01

Uống

120mg

Agietoxib 120

VD-29648-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

6998

6998

4000.00

27992000

28

20191161

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

250mg

Tenamox 250

VN-21114-18

Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

1050

1050

65000.00

68250000

29

20191306

40.218

Azithromycin

2.15

Tiêm truyền

500mg

Azilyo

VD-28855-18

Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 10ml, tiêm truyền

Lọ

98000

98000

1800.00

176400000

30

20191307

40.225

Spiramycin + metronidazol

1.01

Uống

750.000UI + 125mg

Zidocin DHG

VD-21559-14

Viên bao phim. H/2v*10v

Viên

1785

1785

9000.00

16065000

31

20191308

40.225

Spiramycin + metronidazol

1.01

Uống

750.000IU + 125mg

Flazenca 750/125

VD-23681-15

Hộp 14 gói x3 g ,Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Gói

3500

3500

5000.00

17500000

32

20191309

40.227

Ciprofloxacin

2.10

Tiêm

200mg/20ml

Proxacin 1%

VN-15653-12 (kèm gia hạn số 12735/QLD-ĐK)

Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền

Lọ

136500

136500

4000.00

546000000

33

20191310

40.227

Ciprofloxacin

2.10

Tiêm

200mg/20ml

Basmicin 200

VD-19469-13

Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm truyền

Lọ

49000

49000

3000.00

147000000

34

20191311

40.227

Ciprofloxacin

2.10

Tiêm

400mg/200ml

Relipro 400

VD-32447-19

Hộp 1 lọ 200ml Dung dịch tiêm truyền

lọ

93492

93492

1000.00

93492000

35

20191226

40.172

Cefoperazon + sulbactam

2.10

Tiêm

1g+1g

Basultam

VN-18017-14

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Lọ

185000

185000

1600.00

296000000

36

20191180

40.158

Ampicilin + sulbactam

2.10

Tiêm

0,5g + 0,25g

Senitram 0,5g/0,25g

VD-26910-17

Hộp 10 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

20000

20000

400.00

8000000

37

20191181

40.158

Ampicilin + sulbactam

2.10

Tiêm

1g + 0,5g

Senitram 1,5g

VD-12884-10 (CV gia hạn số: 21011/QLD-ĐK; ngày 13/12/2017)

Hộp 10 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

25410

25410

5350.00

135943500

38

20191188

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

500mg

Bicelor 500 DT

VD-28069-17

Hộp 3 vỉ x10 Viên nén phân tán

Viên

9492

9492

3000.00

28476000

39

20191196

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

250mg

Firstlexin 250 DT

VD-27079-17

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên,Viên nén phân tán

Viên

1848

1848

11000.00

20328000

40

20191197

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

250 mg/5ml

Oralphaces

VD-25179-16

Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60 ml)

Lọ

33000

33000

200.00

6600000

41

20191333

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

1.01

Uống

200mg + 40mg

Trimexazol 240

VD-26835-17

Hộp 30 gói x 2,5g, bột pha hỗn dịch uống

Gói

1050

1050

8000.00

8400000

42

20191334

40.242

Sulfamethoxazol + trimethoprim

1.01

Uống

400mg + 80mg

CotrimStada

VD-23965-15

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

450

450

32000.00

14400000

43

20191335

40.247

Tetracyclin hydroclorid

6.02

Tra mắt

1,0%

Tetracyclin 1%

VD-26395-17

Thuốc mỡ tra mắt, hộp 100 tuýp x 5 gam

Tube

3150

3150

300.00

945000

44

20191336

40.249

Colistin*

2.10

Tiêm

2.000.000IU

Colistimed

VD-24644-16

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm

Lọ

672000

672000

400.00

268800000

45

20191317

40.229

Levofloxacin

1.01

Uống

500mg

Volfacine Tab 500mg 1x5's

VN-18793-15

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên nén bao phim

Viên

21000

21000

500.00

10500000

46

20191318

40.232

Moxifloxacin

6.01

Nhỏ mắt

0,50%/ 5ml

Moxideka

VD-31539-19

Hộp 1 lọ x 5ml; Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Lọ

13650

13650

700.00

9555000

47

20191511

40.664

Bismuth

1.01

Uống

300mg

Domela

VD-29988-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

5481

5481

4000.00

21924000

48

20191512

40.666

Famotidin

2.10

Tiêm

20mg

Famoster Injection 10mg/ml ''T.F''

VN-19691-16

Hộp 10 ống , Bột pha tiêm

Lọ

36480

36480

15000.00

547200000

49

20191514

40.666

Famotidin

2.10

Tiêm

40mg/5ml

A.T Famotidine 40 inj

VD-24728-16

Dung dịch tiêm

Lọ

76000

76000

1000.00

76000000

50

20191515

40.666

Famotidin

1.01

Uống

40mg

Famogast

VN-20054-16

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

3000

3000

20000.00

60000000

51

20191516

40.668

Lansoprazol

1.01

Uống

15mg

Scolanzo 15

VN-21360-18

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang

Viên

5000

5000

10000.00

50000000

52

20191518

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

1.01

Uống

2668mg+4596mg+276mg

Vilanta

VD-18273-13

Hộp 20 gói / 10g Hỗn dịch uống

Gói

3486

3486

19000.00

66234000

53

20191519

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

1.01

Uống

612mg+ 800,4mg +80mg

Biviantac

VD-22395-15

Hộp 20 gói x 10 ml ,Hỗn dịch uống

gói

3700

3700

6000.00

22200000

54

20191336

40.249

Colistin*

2.10

Tiêm

500.000UI

Colistimed

VD-24642-16

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

258000

258000

400.00

103200000

55

20191340

40.253

Linezolid*

2.15

Tiêm truyền

600mg/ 10ml

Line-BFS 600mg

VD-28878-18

Hộp 10 ống 10ml,Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

Ống

240000

240000

400.00

96000000

56

20191341

40.253

Linezolid*

2.10

Tiêm

600mg

Lichaunox

VN-21245-18

Hộp 1 túi Dung dịch tiêm truyền

Túi

720000

720000

400.00

288000000

57

20191342

40.258

Vancomycin

2.10

Tiêm

1g

Valbivi 1,0g

VD-18366-13 (có gia hạn)

Hộp 10 lọ, bột pha tiêm

Lọ

40000

40000

1400.00

56000000

58

20191538

40.689

Granisetron hydroclorid

2.15

Tiêm truyền

1mg/1ml

Granisetron Kabi 1mg/ml

VN-21199-18

Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm truyền

Ống

58500

58500

200.00

11700000

59

20191539

40.689

Granisetron hydroclorid

2.10

Tiêm

1 mg/ 1 ml

BFS- Grani (không chất bảo quản)

VD-26122-17

Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi nhôm,Dung dịch tiêm

Lọ

50400

50400

600.00

30240000

60

20191540

40.690

Metoclopramid

2.10

Tiêm

10mg/2ml

ELITAN

VN-19239-15, kèm CV đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài

Hộp 2vỉ x5 ống 2ml Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

ống

14200

14200

1400.00

19880000

61

20191542

40.691

Ondansetron

2.10

Tiêm

8mg/4ml

Ondansetron-BFS

VD-21552-14

Hộp 10 ống x 4ml,Dung dịch tiêm

Ống

14700

14700

1400.00

20580000

62

20191361

40.293

Ketoconazol

3.05

Dùng ngoài

2,0%

Ketovazol 2%

VD-18694-13

Hộp 1 tube, kem bôi

Tube

3360

3360

1000.00

3360000

63

20191362

40.295

Miconazol

3.05

Dùng ngoài

2%/15g

Micomedil

VN-18018-14 (Gia hạn đến 12/6/2020)

Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi ngoài da

Tuýp

60000

60000

1300.00

78000000

64

20191363

40.301

Nystatin + neomycin + polymyxin B

4.01

Đặt âm đạo

100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

Valygyno

VD-25203-16

Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang mềm

Viên

3465

3465

12000.00

41580000

65

20191521

40.671

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

1.01

Uống

800mg + 800mg + 100mg

Fumagate - Fort

VD-24257-16

Hỗn dịch uống, Hộp 10 gói , 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g

Gói

3696

3696

12500.00

46200000

66

20191547

40.697

Drotaverin clohydrat

1.01

Uống

80mg

Drotusc Forte

VD-24789-16

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

1050

1050

25000.00

26250000

67

20191548

40.698

Hyoscin butylbromid

1.01

Uống

20 mg

Mezaoscin

VD-26826-17

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

3885

3885

20000.00

77700000

68

20191550

40.700

Papaverin hydroclorid

2.10

Tiêm

40mg/2ml

Papaverin

VD-20485-14 (có gia hạn SĐK)

Dung dịch tiêm. Hộp 50 ống * 2ml

Ống

2940

2940

9000.00

26460000

69

20193084

05C.107.8

Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo

1.01

Uống

0,3g + 0,3g + 0,3g +0,3g + 0,3g + 0,3g + 0,3g + 1,02g + 0,12g + 0,21g

Bổ trung ích khí

VD-21289-14

Hộp 20 ống, Thuốc nước, ống 10ml

Ống

5000

5000

10000.00

50000000

70

20193146

05C.211.4

Thục địa, Hoài sơn,Đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

1.01

Uống

2g + 1g + 0,75g + 0,75g + 0,75g + 1g + 0,75g + 0,75g

Viên sáng mắt bảo phương

V172-H06-19

Lọ 30 viên, Viên hoàn cứng

Viên

3200

3200

26000.00

83200000

71

20191563

40.721

Dioctahedral smectit

1.01

Uống

3g/3,7g

Stanmece

VD-18183-13 (Có gia hạn SĐK)

Thuốc bột. Hộp 30 gói

Gói

1100

1100

38000.00

41800000

72

20191564

40.721

Dioctahedral smectit

1.01

Uống

3g/20ml

Dimonium

VD-23454-15

Hỗn dịch uống. Hộp 20 gói

Gói

5345

5345

9000.00

48105000

73

20193064

05C.82.16

Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo.

1.01

Uống

0,42g + 0,42g + 0,6g + 0,42g + 0,42g + + 0,5g + 0,17g + 0,5g + 0,42g + 0,17g + 0,5g

Bổ tỳ BSV

V5-H12-16

Hộp 12 gói, 20 gói; Cao lỏng , gói 5ml

Gói

5500

5500

10700.00

58850000

74

20193149

05C.217

Dầu gió các loại

3.05

Dùng ngoài

180mg + 420mg + 660mg + 360mg + 60mg + 90mg

Dầu gió SING TW3

VD-32644-19

Dầu xoa, lọ 5ml, Hộp 1 chai

Lọ

16737

16737

9500.00

159001500

75

20193016

05C.12

Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo

1.01

Uống

33,33mg + 1,0g+0,34g+ 0,25g+ 0,17g.

Tioga

VD-29197-18

Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x 20 viên

Viên

882

882

6000.00

5292000

76

20193017

05C.14

Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì.

1.01

Uống

0,6g + 0,6g + 0,6g + 1,2g + 0,6g + 1,2g + 1,2g + 0,6g + 0,6g

Bổ gan trương phúc

VD-30093-18

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

4000

4000

40000.00

160000000

77

20193151

05C.222.25

Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Menthol, Gừng, Tinh dầu hương nhu trắng

3.05

Dùng ngoài

1,74g + 0,24ml + 0,24ml + 1,2g + 0,12ml + 0,06ml + 0,12ml + 3,0g.

Dầu gừng Thái Dương

VD-29368-18

Dầu xoa, lọ 6ml

Lọ

30000

30000

9500.00

285000000

78

20193152

05C.223

Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Gelatin, Ethanol

3.05

Dùng ngoài

1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 10g, 2g, Ethanol 90% vđ 100ml

Cồn xoa bóp Bảo Long

V305-H12-10

Cồn thuốc, chai 100 ml

Chai

25000

25000

400.00

10000000

79

20193153

05C.226.1

Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat

3.05

Dùng ngoài

0,32g+ 0,64g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,4ml+ 2,00g+0,64g+

Acocina

VD-16313-12

Hộp 1 chai 40 ml, Cồn thuốc,

Chai

27500

27500

3400.00

93500000

80

20193154

05C.229

Trầu không

3.05

Dùng ngoài

27.9g

Quý Phi

V14-H12-13

Thuốc nước vệ sinh phụ nữ. Lọ 120ml

Lọ

25000

25000

1500.00

37500000

81

20193076

05C.98

Men bia ép tinh chế

1.01

Uống

4g/10ml

Biofil

VD-22274-15

Dung dịch uống 4g/10ml ,Hộp 10 ống

Ống

2499

2499

20000.00

49980000

82

20193078

05C.101

Nghệ vàng

1.01

Uống

30g/100 ml

Thuốc uống Suncurmin

V17-H12-13

Thuốc nước, chai 100ml

Chai

54000

54000

2000.00

108000000

83

20193079

05C.103

Ngưu nhĩ phong, La liễu

1.01

Uống

2,0g + 1,0g

Phong liễu tràng vị khang

VN-18528-14

Thuốc cốm gói 8g

Gói

6000

6000

4000.00

24000000

84

20193080

05C.103

Ngưu nhĩ phong, La liễu

1.01

Uống

4g + 2g

Tràng hoàng vị khang

VN-19438-15

Hộp 1,2,3,4,5 túi x 2 vỉ x 12 viên, Viên nén bao đường

Viên

7780

7780

10000.00

77800000

85

20193083

05C.106

Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục

1.01

Uống

0.403g + 0.403g + 0.403g + 0.403g; 0.403g + 0.201g + 0.201g + 0.201g+ 0.201g + 0.201g + 0.201g

Cốm Trẻ Việt

NC56-H09-19

Thuốc cốm 2g, uống.

Gói

3500

3500

10000.00

35000000

86

20193033

05C.44

Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa

1.01

Uống

15g+10g+5g+1,87g+10g+5g

Mát gan tiêu độc Hanaliver

VD-31659-19

Siro chai 250ml

Chai

39900

39900

1800.00

71820000

87

20193034

05C.44

Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa

1.01

Uống

1g + 0,67g + 0,34g + 0,125g + 0,67g + 0,34g

Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood

VD-28943-18

Viên nang cứng. H/10v*10v

Viên

2100

2100

6000.00

12600000

88

20191001

40.1

Atropin sulfat

2.10

Tiêm

0,25mg/ml

Atropine-BFS

VD-24588-16

Hộp 50 ống nhựa x 1ml,Dung dịch tiêm

Ống

455

455

8100.00

3685500

89

20191003

40.2

Bupivacain hydroclorid

2.10

Tiêm

100mg/ 20ml

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

VN-19692-16

Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm

Lọ

42000

42000

1800.00

75600000

90

20191005

40.6

Fentanyl

2.10

Tiêm

100 mcg

Fentanyl

VN-18441-14

Hộp 10 ống x2ml

Ống

12800

12800

4500.00

57600000

91

20191012

40.12

Lidocain hydroclodrid

2.10

Tiêm

40mg/ 2ml

Lidocain-BFS

VD-22027-14

Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml,Dung dịch tiêm

Ống

389

389

31600.00

12292400

92

20191020

40.832

Neostigmin metylsulfat (bromid)

2.10

Tiêm

0,5 mg/ml

BFS-Neostigmine 0.5

VD-24009-15

Hộp 20 ống x 1ml,Dung dịch tiêm

Ống

6800

6800

3800.00

25840000

93

20191021

40.838

Rocuronium bromid

2.10

Tiêm

50mg/5ml

Rocuronium-BFS

VD-26775-17

Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml,Dung dịch tiêm

Ống

64000

64000

2200.00

140800000

94

20191022

40.27

Aescin

2.10

Tiêm

10mg

Sodium Aescinate for Injection 10mg

2426/QLD-KD ngày 01/02/2018 (Thẻ kho+TKHQ)

Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha tiêm

Lọ

88000

88000

9000.00

792000000

95

20193039

05C.57.1

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung

1.01

Uống

330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 60mg + 60mg+ 60mg + 60mg + 30mg

Phong tê thấp

V320-H12-13

Viên nén bao phim

Viên

800

800

20000.00

16000000

96

20193040

05C.58.35

Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo,Nhân sâm

1.01

Uống

1000mg+ 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g + 0,67g

ASTHERONCAP

VD-26808-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

Viên

2300

2300

10000.00

23000000

97

20193041

05C.58.3

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh,Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo

1.01

Uống

5g + 5g + 5g + 5g + 2,5g + 2,5g + 1g + 5g + 5g + 5g + 5g + 2,5g + 2,5g + 1g

Độc hoạt tang ký sinh VT.

VD-24927-16

Hộp 1 lọ 50g; Viên hoàn cứng

Lọ

60000

60000

400.00

24000000

98

20193043

05C.58.14

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm

1.01

Uống

2,4g + 3g + 1,8g + 1,2g + 0,9g + 1,8g + 1,8g + 0,9g + 1,8g + 1,2g + 1,8g + 1,2g + 1,8g + 1,2g + 1,8g

Phong thấp khải hà

VD-28359-17

Viên hoàn cứng. Lọ 30g

Lọ

39000

39000

2000.00

78000000

99

20191024

40.27

Aescin

1.01

Uống

50mg

VEINOFYTOL

VN-20898-18

Viên nang cứng, Hộp 4 vỉ x 10 viên

Viên

8500

8500

5000.00

42500000

100

20191025

40.27

Aescin

1.01

Uống

20mg

Aescin 20mg

VD-23473-15

Hộp 1 Vi ,3 vỉ x 30 viên ,Viên nén bao phim

Viên

2950

2950

4000.00

11800000

101

20191141

40.114

Naloxon hydroclorid

2.10

Tiêm

0,4mg/ml

BFS-Naloxone

VD-23379-15

Hộp 10 ống x 1ml,Dung dịch tiêm

Ống

29400

29400

100.00

2940000

102

20191023

40.27

Aescin

2.10

Tiêm

5mg

Sodium Aescinate for Injection 5mg

2425/QLD-KD ngày 01/02/2018 (Thẻ kho+TKHQ)

Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha tiêm

Lọ

52000

52000

18000.00

936000000

103

20191198

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

250mg

Firstlexin

VD-15813-11

Thuốc bột, Hộp 10 gói x 1.5g bột pha hỗn dịch uống

Gói

2898

2898

45000.00

130410000

104

20191200

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

500mg

Cephalexin 500mg

VN-17511-13 (có gia hạn SĐK)

Viên nang. H/10v*10v

Viên

3600

3600

40000.00

144000000

105

20191201

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

500mg

Cefastad 500

VD-12507-10

Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Viên

1900

1900

66000.00

125400000

106

20191204

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

1000mg

Ceframid 1000

VD-22938-15

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim

Viên

2300

2300

17000.00

39100000

107

20191207

40.165

Cefamandol

2.10

Tiêm

500mg

Cefamandol 0,5g

VD-31705-19

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

50000

50000

11000.00

550000000

108

20191208

40.165

Cefamandol

2.10

Tiêm

1g

Cefamandol 1g

VD-31706-19

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

Lọ

64995

64995

7500.00

487462500

109

20191225

40.172

Cefoperazon + sulbactam

2.10

Tiêm

1g + 0,5g

Suklocef

VN-17304-13

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100 lọ

Lọ

79590

79590

7500.00

596925000

110

20191145

40.119

Nor-epinephrin

2.10

Tiêm

1mg/ml

BFS-Noradrenaline 1mg

VD-21778-14

Hộp 10 ống x 1ml,Dung dịch tiêm

Ống

28000

28000

4800.00

134400000

111

20191295

40.213

Metronidazol + neomycin + nystatin

4.01

Đặt âm đạo

500mg+65000UI+100.000UI

Agimycob

VD-29657-18

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên đặt âm đạo

Viên

1239

1239

2400.00

2973600

112

20191297

40.216

Tinidazol

2.15

Tiêm truyền

500mg/100ml

Sindazol Intravenous Infusion

VN-20100-16

Dung dịch tiêm truyền, Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml

Chai

50000

50000

1000.00

50000000

113

20191298

40.216

Tinidazol

2.15

Tiêm truyền

500mg/100ml

Phacodolin

VD-30537-18

Hộp 1 lọ, hộp 20 lọ Dung dịch tiêm truyền

Chai

27993

27993

9000.00

251937000

114

20191227

40.172

Cefoperazon + sulbactam

2.10

Tiêm

1g + 1g

Bacsulfo 1g/1g

VD-32834-19

Hộp 1 lọ, 10 lọ, thuốc bột pha tiêm

Lọ

69400

69400

2000.00

138800000

115

20191345

40.260

Aciclovir

2.10

Tiêm

25mg/ml

Meileo

VN-20711-17

Hộp 5 ống 10ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

ống

274000

274000

180.00

49320000

116

20191346

40.260

Aciclovir

3.05

Dùng ngoài

5g

Cadirovib

VD-20103-13, CV duy trì số 19469/QLD-ĐK

Dạng kem bôi ngoài, Hộp 1 tuýp 5g

Tube

4489

4489

350.00

1571150

117

20191347

40.260

Aciclovir

6.02

Tra mắt

30mg/3,5g

Herpacy Ophthalmic Ointment

VN-18449-14

Thuốc mỡ tra mắt,Hộp 1 tuyp 3,5g

Tube

79000

79000

110.00

8690000

118

20191348

40.260

Aciclovir

1.01

Uống

200mg

Eurovir 200mg

VN-19896-16

Hộp 2 vỉ x 10 Viên nang

Viên

4500

4500

10500.00

47250000

119

20191349

40.260

Aciclovir

1.01

Uống

400mg

Demosol

VN-20731-17

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 1 vỉ x 5viên, 5 vỉ x 5 viên nén

Viên

7980

7980

2000.00

15960000

120

20191350

40.273

Ribavirin

1.01

Uống

400mg/10ml*30ml

A.T Ribavirin

VD-29688-18

Dung dịch uống. Hộp 1 chai* 30ml

Chai

35000

35000

40.00

1400000

121

20191350

40.273

Ribavirin

1.01

Uống

400mg/10ml*100ml

A.T Ribavirin

VD-29688-18

Dung dịch uống. Hộp 1 chai* 100ml

Chai

110000

110000

40.00

4400000

122

20191353

40.285

Clotrimazol

4.01

Đặt âm đạo

500mg

Zolomax fort

VD-26726-17

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nén đặt âm đạo

Viên

5985

5985

500.00

2992500

123

20191303

40.219

Azithromycin

1.01

Uống

200mg/5ml* 15ml

Ziusa

VD-26292-17

Hộp 1 lọ, Bột pha hỗn dịch

Lọ

70000

70000

1400.00

98000000

124

20191304

40.219

Azithromycin

1.01

Uống

500mg

Garosi

VN-19590-16

Hộp 1 vỉ x 3 viên, viên nén bao phim, uống

Viên

54000

54000

1800.00

97200000

125

20191305

40.218

Azithromycin

2.10

Tiêm

500mg

Azee-500

VN-20921-18

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất , Bột pha tiêm

Lọ

81900

81900

1800.00

147420000

126

20191499

40.656

Povidon iodin

3.05

Dùng ngoài

10%/150ml

Povidon iod

VD-17136-12 (có gia hạn & SĐK mới)

Dung dịch dùng ngoài. Lọ 150ml

Chai

23900

23900

2200.00

52580000

127

20191500

40.656

Povidon iodin

3.05

Dùng ngoài

10%/33ml

TP Povidon iod 10%

VD-31196-18

Lọ 33ml, Dung dịch dùng ngoài

Chai

5500

5500

2400.00

13200000

128

20191500

40.656

Povidon iodin

3.05

Dùng ngoài

10'%/900ml

TP Povidon iod 10%

VD-31196-18

Lọ 900ml, Dung dịch dùng ngoài

Chai

90000

90000

2400.00

216000000

129

20191500

40.656

Povidon iodin

3.05

Dùng ngoài

2,5g/ 25ml

TP Povidon iod 10%

VD-31196-18

Hộp 1 lọ x 80ml, dung dịch dùng ngoài

Lọ

16200

16200

2400.00

38880000

130

20191356

40.288

Fluconazol

1.01

Uống

200mg

Fungocap 200mg capsules, hard

VN-21828-19

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng

Viên

35000

35000

400.00

14000000

131

20191357

40.288

Fluconazol

2.15

Tiêm truyền

100mg /50ml

Flucopharm 2mg/ml

VN-18484-14

Chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền

Chai

70000

70000

40.00

2800000

132

20191551

40.701

Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol

2.10

Tiêm

40mg + 0,04mg/ ml

Atiglucinol Inj

VD-25642-16

Hộp 10 ống x 4ml, dung dịch tiêm, tiêm

Ống

27500

27500

11000.00

302500000

133

20191552

40.703

Tiropramid hydroclorid

1.01

Uống

100mg

Tirokoon tablets

VN-20174-16

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

4000

4000

20000.00

80000000

134

20191554

40.1018

Magnesi sulfat

2.10

Tiêm

15%.

Magnesi sulfat Kabi 15%

VD-19567-13

Dung dịch tiêm, Hộp 10,50 ống x 10ml

Ống

2835

2835

1100.00

3118500

135

20191555

40.715

Sorbitol

1.01

Uống

5g

Sorbitol 5g

VD-25582-16

Thuốc bột, Hộp 20 gói 5g, Thuốc bột pha dung dịch uống

Gói

410

410

19800.00

8118000

136

20191559

40.718

Bacillus subtilis

1.01

Uống

≥10^8 CFU/500mg

Baci-subti

QLSP-840-15

Viên nang cứng. H/6v*10v

Viên

2900

2900

17000.00

49300000

137

20191560

40.718

Bacillus subtilis

1.01

Uống

2x10^9 CFU/5ml

Domuvar

QLSP-902-15

Hộp 8 vỉ x 5 ống, Hỗn dịch uống

Ống

5300

5300

75000.00

397500000

138

20191561

40.719

Bacillus clausii

1.01

Uống

2x10^9 CFU

Enterogran

QLSP-954-16

Hộp 20 gói, Thuốc bột

Gói

3200

3200

70000.00

224000000

139

20191562

40.719

Bacillus clausii

1.01

Uống

2x10^9 CFU

Enterogolds

QLSP-955-16

Hộp 6 vỉ x 10 viên,Hộp 01 lọ x 60 viên,lọ 100 viên ,Viên nang cứng

Viên

2930

2930

10000.00

29300000

140

20191504

40.659

Furosemid

2.10

Tiêm

40 mg/4 ml

BFS-FUROSEMIDE 40 mg/4 ml

VD-25669-16

Hộp 10 ống x 4ml,Dung dịch tiêm

Ống

9450

9450

6000.00

56700000

141

20191505

40.659

Furosemid

2.10

Tiêm

20mg/2ml

Furosemid 20mg/2ml

VD-25211-16

Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch tiêm

Ống

895

895

7500.00

6712500

142

20191506

40.659

Furosemid

1.01

Uống

40mg

Vinzix

VD-28154-17

Viên nén. H/5v*50v

Viên

110

110

10400.00

1144000

143

20191507

40.30.661

Furosemid + spironolacton

1.01

Uống

20mg + 50mg

Savispirono-Plus

VD-21895-14

Viên nén bao phim. H/2v10v

Viên

1995

1995

7500.00

14962500

144

20191508

40.661

Spironolacton

1.01

Uống

25mg

Mezathion

VD-25178-16

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

693

693

11400.00

7900200

145

20191509

40.662

Aluminum phosphat

1.01

Uống

20% 12,38mg

Algelstad

VD-23335-15

Hộp 20 gói, Hỗn dịch

gói

2200

2200

44000.00

96800000

146

20191510

40.663

Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

1.01

Uống

2,5g + 0,5g

Gastrolium

VD-29831-18

Hộp 30 gói x 3g ,Bột pha hỗn dịch uống

Gói

2150

2150

22000.00

47300000

147

20191162

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

250mg

Fabamox 250 DT

VD-27072-17

Viên nén phân tán, Hộp 3 vỉ x 7 viên

Viên

1580

1580

50000.00

79000000

148

20191163

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

500mg

Fabamox 500DT

VD-27073-17

Hộp 3 vỉ x 7 Viên nén phân tán

Viên

2247

2247

32000.00

71904000

149

20191164

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

500mg

Praverix 500mg

VN-16686-13

Viên nang cứng, hộp 100 vỉ × 10 viên

Viên

2300

2300

20000.00

46000000

150

20191166

40.154

Amoxicilin

1.01

Uống

500mg

Fabamox 500

VD-21361-14

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

1500

1500

75000.00

112500000

151

20191167

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

2.10

Tiêm

1g + 0,2g

Axuka

VN-20700-17

Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

39000

39000

11000.00

429000000

152

20191169

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

1.01

Uống

250mg + 125mg

Medoclav 375mg

VN-15087-12

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

6200

6200

10000.00

62000000

153

20191170

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

1.01

Uống

250mg + 31,25mg

Vigentin 250/31,25 DT

VD-17968-12

Hộp 2 Vỉ x 7 Viên ,Viên phân tán

Viên

6300

6300

10000.00

63000000

154

20193038

05C.56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ

1.01

Uống

1g + 1g + 1,5g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 0,5g

Thấp khớp nam dược

V833-H12-10

Hôp 4 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

2200

2200

122000.00

268400000

155

20193060

05C.79

Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ

1.01

Uống

15g+ 10g+ 15g+ 12g+ 10g+ 6g+ 6g+ 4g+ 4g+ 4g+ 4g+ 4g.

Siro bổ tỳ P/H

VD-24999-16

Hộp 1 lọ x 100 ml, Siro thuốc

Lọ

28000

28000

400.00

11200000

156

20193069

05C.85

Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.

1.01

Uống

0,5g + 1,5g + 10g

Phalintop

VD-24094-16

Cao lỏng, ống 10ml

Ống

3800

3800

80000.00

304000000

157

20191173

40.155

Amoxicilin + acid clavulanic

1.01

Uống

250mg + 62,5mg

Midagentin 250/62,5

VD-24800-16

Hộp 12 gói x 3,5g; Bột pha hỗn dịch

Gói

1717

1717

16000.00

27472000

158

20191319

40.231

Moxifloxacin

2.10

Tiêm

400mg/250ml

MXN

VN-21938- 19

Hộp 1 chai 250 ml Dung dịch tiêm truyền

Chai

210000

210000

6000.00

1260000000

159

20191320

40.231

Moxifloxacin

2.15

Tiêm truyền

400mg/ 250ml

Aupiflox 400mg/ 250ml

VD-26727-17

Hộp 1 túi 250ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Túi

250000

250000

180.00

45000000

160

20191323

40.235

Ofloxacin

6.01

Nhỏ mắt

3mg/1ml

Eyflox ophthalmic Drops

VN-5613-10

Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x 5ml

Lọ

33600

33600

800.00

26880000

161

20191324

40.235

Ofloxacin

6.01

Nhỏ mắt

10,5mg/3,5g

Eyflox Ophthalmic Ointment

VN-17200-13

Thuốc mỡ tra mắt,Hộp 1 tuyp 3,5g

Tube

49500

49500

2000.00

99000000

162

20191327

40.235

Ofloxacin

2.10

Tiêm

200mg/100ml

Zofex

VN-11556-10

Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai 100ml

lọ

57000

57000

4000.00

228000000

163

20191328

40.235

Ofloxacin

2.10

Tiêm

200mg/100ml

Ofloxacin

VD-31215-18

Hộp 1 lọ 100ml Dung dịch tiêm truyền

lọ

90000

90000

800.00

72000000

164

20191524

40.676

Nizatidin

1.01

Uống

150mg

Mizatin Capsule

VN-19512-15

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

4500

4500

10000.00

45000000

165

20191526

40.677

Omeprazol

1.01

Uống

20mg

Lomec 20

VN-20152-16

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nang

Viên

2400

2400

40000.00

96000000

166

20191527

40.678

Esomeprazol

2.10

Tiêm

40mg

SUNPRANZA

VN-18096-14

Hộp 01 lọ, Bột đông khô pha tiêm

Lọ

46200

46200

5000.00

231000000

167

20191527

40.678

Esomeprazol

2.10

Tiêm

40mg

SUNPRANZA

VN-18096-14

Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

46200

46200

5000.00

231000000

168

20191529

40.678

Esomeprazol

2.10

Tiêm

40mg

Edizone 40mg

VN-18840-15

Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ pha tiêm, truyền tĩnh mạch

Lọ

66000

66000

5000.00

330000000

169

20191530

40.678

Esomeprazol

1.01

Uống

20mg

RACIPER 20MG

VN-16032-12

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao phim kháng acid dạ dày, Uống

viên

1700

1700

17000.00

28900000

170

20191533

40.681

Ranitidin

1.01

Uống

150mg

Gastrogiam

VN-21916-19

Hộp 01 tuýp 10 viên, viên nén sủi

Viên

14000

14000

8000.00

112000000

171

20191398

40.478

Glyceryl trinitrat

5.05

Khí dung

0,08g/10g

Nitromint khí dung; Nitromint

VN-20270-17

Hộp/1 lọ 10g, khí dung

Lọ

150000

150000

200.00

30000000

172

20191734

40.1007

Magnesi aspartat + kali aspartat

1.01

Uống

140mg + 158mg

Pomatat

VD-22155-15

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

1050

1050

2000.00

2100000

173

20191532

40.680

Rabeprazol

1.01

Uống

40mg

Rabeto-40

VN-19733-16

Hộp 10 vỉ * 10 viên, Viên nén bao tan trong ruột

Viên

8500

8500

30000.00

255000000

174

20191496

40.627

Tyrothricin

3.05

Dùng ngoài

0,1g/100g

Tyrosur Gel

VN-12229-11 (Giấy gia hạn SĐK số 7774/QLD-ĐK ngày 23/5/2019)

Hộp 1 tube 5g, Gel, dùng ngoài

Tube

61950

61950

500.00

30975000

175

20193120

05C.156

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo

1.01

Uống

1,33g + 1g + 1g + 0,66g + 0,5g + 0,5g + 0,5g

Tư âm thanh phế

V83-H12-16

Hộp 12, 20 gói; Cao lỏng, gói 5ml

Gói

3600

3600

40000.00

144000000

176

20193120

05C.156

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo

1.01

Uống

32g+ 24g +24g + 16g + 12g + 12g + 12g

Tư âm thanh phế

V83-H12-16

Cao lỏng, chai 120ml, Hộp 1 chai

Chai

39984

39984

40000.00

1599360000

177

20193141

05C.191

Tam thất

1.01

Uống

150mg

Tam thất Putaleng

VD-32388-19

Viên hoàn cứng 150mg, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên

Viên

2394

2394

95000.00

227430000

178

20191699

40.980

Salbutamol sulfat

2.10

Tiêm

0,5mg/1ml

Salbutamol

VN-16083-12 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK số:5664/QLD-KD ngày 16/4/2019)

Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm

Ống

14400

14400

5500.00

79200000

179

20191190

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

375mg

Biceclor 375 DT

VD-30513-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén phân tán

Viên

8800

8800

18500.00

162800000

180

20191766

40.1034

Calci lactat

1.01

Uống

650mg/10ml

Calcolife

VD-31442-19

Dung dịch uống. Hộp 20 ống

Ống

6500

6500

8000.00

52000000

181

20191771

40.1044

Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

1.01

Uống

399mg+10,77mg+5mg/10ml

Bifehema

VD-29300-18

Dung dịch uống, Hộp 20 ống x 10ml

Ống

2982

2982

6000.00

17892000

182

20191371

40.431

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

1.01

Uống

50mg/10ml

Fogyma

VD-22658-15

Hộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống,Dung dịch uống

Ống

7500

7500

32000.00

240000000

183

20191556

40.718

Bacillus subtilis

1.01

Uống

107-108 CFU/ 250mg

Biosubtyl - II

QLSP-856-15

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang

Viên

1500

1500

145000.00

217500000

184

20191373

40.429

Sắt fumarat + acid folic

1.01

Uống

200mg + 0,75mg

Greentamin

VD-21615-14

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Viên

882

882

12000.00

10584000

185

20191374

40.432

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

1.01

Uống

100mg + 1,5mg

Globac-PM

VN-11548-10 (có gia hạn SĐK)

Viên nang mềm. H/5v*30v

Viên

2870

2870

15000.00

43050000

186

20191377

40.441

Cilostazol

1.01

Uống

100mg

Pletaz 100mg Tablets

VN-20685-17

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

7245

7245

30000.00

217350000

187

20191378

40.444

Ethamsylat

2.10

Tiêm

250mg/2ml

Cyclonamine 12,5%

VN-21709-19

Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm

Ống

24200

24200

7000.00

169400000

188

20191380

40.444

Ethamsylat

2.10

Tiêm

500mg/4ml

Bivibact 500

VD-19950-13

Hộp 10 ống 4ml tiêm truyền

Ống

29000

29000

12000.00

348000000

189

20191383

40.448

Phytomenadion

2.10

Tiêm

1mg/ 1ml

Vinphyton

VD-16307-12 (CV gia hạn số 3325/QLD-ĐK ngày 13/02/2018)

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm

Ống

1218

1218

10400.00

12667200

190

20191568

40.725

Kẽm gluconat

1.01

Uống

70mg/3g

Zinc-kid inmed

VD-18674-13

Thuốc cốm, Hộp 25 gói x 3g, thuốc cốm uống

Gói

3120

3120

6000.00

18720000

191

20191261

40.190

Oxacilin

2.10

Tiêm

1g

Oxacillin 1g

VD-26162-17

Hộp 1 Lọ , hộp 10 lọ ,Thuốc Bột pha tiêm

Lọ

46998

46998

10500.00

493479000

192

20191263

40.191

Piperacilin

2.10

Tiêm

1g

Piperacillin Panpharma 1G

250/QLD-KD NGÀY 13/1/2017 VN-21834-19

Bột pha tiêm, Hộp 25 lọ bột pha dung dịch tiêm

Lọ

88494

88494

7000.00

619458000

193

20191264

40.191

Piperacilin

2.10

Tiêm

1g

Piperacilin 1g

VD-18404-13

Hộp 1 lọ, hộp10 lọ ,Bột pha tiêm

Lọ

52500

52500

4000.00

210000000

194

20191265

40.191

Piperacilin

2.10

Tiêm

2g

Piperacillin 2g

VD-26851-17

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

68481

68481

9000.00

616329000

195

20191268

40.192

Piperacilin + tazobactam

2.10

Tiêm

2g + 0,25g

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0.25g

VN-21200-18

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Bột pha dung dịch tiêm truyền

Lọ

98000

98000

6000.00

588000000

196

20191269

40.192

Piperacilin + tazobactam

2.10

Tiêm

2g + 0,25g

Zobacta 2,25g

VD-26853-17

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

84987

84987

4000.00

339948000

197

20193019

05C.18

Cao khô lá dâu tằm

1.01

Uống

570mg

Didala

VD-24473-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

2500

2500

400000.00

1000000000

198

20193020

05C.21

Diệp hạ châu

1.01

Uống

5g

Hamega

V724-H12-10

Hộp 1 chai, Siro chai 125ml

Chai

36000

36000

2500.00

90000000

199

20193029

05C.35

Kim tiền thảo

1.01

Uống

300mg

Kim tiền thảo PV

VD-28161-17

Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ ,10 vỉ x 10 viên ; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên

Viên

1050

1050

5000.00

5250000

200

20191569

40.725

Kẽm gluconat

1.01

Uống

70mg

Zinsupi

VD-32344-19

Hộp 20 gói x 5ml, Dung dịch uống

Gói

4998

4998

13000.00

64974000

201

20191574

40.727

Loperamid

1.01

Uống

2mg

Loperamid 2mg

VD-25721-16

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng

Viên

118

118

10000.00

1180000

202

20191575

40.732

Racecadotril

1.01

uống

30mg

Racesec 30mg

VD-27717-17

Hộp 1,2,3,5 vỉ * 10 viên nén phân tán

Viên

4000

4000

5000.00

20000000

203

20191576

40.733

Saccharomyces boulardii

1.01

Uống

100mg,≥ 10^8 CFU

Zentomyces

QLSP-910-15

Hộp 30 gói, Thuốc bột

Gói

3570

3570

35000.00

124950000

204

20191577

40.735

Diosmin

1.01

Uống

600mg

Biviven

VD-31013-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim

Viên

5000

5000

12000.00

60000000

205

20193062

05C.81

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu

1.01

Uống

20mg + 6,8mg + 3,4mg + 4mg + 13,4mg + 6,8mg + 6,8mg + 13,4mg + 6,8mg + 6,8mg 6,8mg 6,8mg + 13,4mg

Đại tràng hoàn bà giằng

V22-H12-16

Hộp 10 gói x 12 viên; Viên hoàn cứng

Viên

420

420

23000.00

9660000

206

20191090

40.30.64

Paracetamol + tramadol

1.01

Uống

325mg + 37,5mg

Huygesic Fort

VD-23425-15

Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

Viên

4893

4893

5000.00

24465000

207

20191091

40.30.64

Paracetamol + tramadol

1.01

Uống

325mg + 37,5mg

Poltrapa

VN-19318-15

Viên nén, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

Viên

7497

7497

5000.00

37485000

208

20191092

40.30.65

Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan

1.01

Uống

500mg +2mg+ 15mg

Parabest Extra

VD-28356-17

Hộp 5 vỉ x 4 Viên ,Viên nén sủi

Viên

2700

2700

15000.00

40500000

209

20191093

40.30.65

Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan

1.01

Uống

500mg +2mg+ 10mg

Coldko

VD-22731-15

Viên sủi. H/4v*4v

Viên

2800

2800

5000.00

14000000

210

20191094

40.30.69

Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan

1.01

Uống

650mg + 20mg + 10mg

Mypara Flu daytime

VD-21969-14

Hộp 4 vỉ x 4 viên, Viên sủi

Viên

2500

2500

20000.00

50000000

211

20191270

40.192

Piperacilin + tazobactam

2.10

Tiêm

2g + 0,25g

Pipebamid 2,25

VD-26193-17

Hộp 1 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

75000

75000

11500.00

862500000

212

20191271

40.192

Piperacilin + tazobactam

2.10

Tiêm

4g + 0,5g

Tazopelin 4,5g

VD-20673-14

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột

Lọ

67998

67998

1000.00

67998000

213

20191467

40.438

Acenocoumarol

1.01

Uống

4mg

Aceronko 4

VD-20825-14

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

896

896

10000.00

8960000

214

20191435

40.510

Lisinopril

1.01

Uống

20mg

Lotafran

VN-20703-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

3550

3550

55000.00

195250000

215

20191436

40.511

Lisinopril + hydroclorothiazid

1.01

Uống

10mg+12,5mg

Lisiplus HCT 10/12.5

VD-17766-12

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

3000

3000

8000.00

24000000

216

20191437

40.511

Lisinopril + hydroclorothiazid

1.01

Uống

10mg+12,5mg

UmenoHCT10/12,5

VD-29131-18

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

2583

2583

830000.00

2143890000

217

20191438

40.512

Losartan

1.01

Uống

100mg

Losar-Denk 100

VN-17418-13 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK số:24342/QLD-KD ngày 28/12/2018)

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim, uống.

Viên

9450

9450

6000.00

56700000

218

20191439

40.512

Losartan

1.01

Uống

100mg

Savi Losartan 100

VD-27048-17

Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

3200

3200

20000.00

64000000

219

20191219

40.512

Losartan

1.01

Uống

50mg

Savi Losartan 50

VD-29122-18

Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

1500

1500

10000.00

15000000

220

20193030

05C.35

Kim tiền thảo

1.01

Uống

600mg

Kim tiền thảo HM

VD-27237-17

Hộp 21 gói, Thuốc cốm

Gói

3800

3800

3000.00

11400000

221

20191729

40.1002

Cafein citrat

2.10

Tiêm

70mg/1ml

Cafein 70 mg/1ml

VD-20256-13

Dung dịch tiêm, hộp 100 ống x 1ml

Ống

45000

45000

180.00

8100000

222

20191730

40.1002

Cafein citrat

2.10

Tiêm

30mg/ 3ml

BFS-Cafein

VD-24589-16

Hộp 10 ống x 3ml,Dung dịch tiêm

Ống

42000

42000

180.00

7560000

223

20191732

40.1005

Kali clorid

1.01

Uống

600mg

Kaldyum

VN-15428-12 Gia hạn SĐK số 12715/QLD-ĐK đến ngày 04/07/2019

Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải phóng chậm

Viên

1950

1950

25000.00

48750000

224

20191601

40.775

Methyl prednisolon

1.01

Uống

4mg

Medlon 4

VD-21783-14

Viên nén. H/10v*10v

Viên

689

689

14000.00

9646000

225

20191602

40.775

Methyl prednisolon

1.01

Uống

4mg

Kidsolon 4

VD-27643-17

Viên sủi, Hộp 5 vỉ x 10 viên

Viên

3368

3368

98000.00

330064000

226

20191603

40.776

Prednisolon acetat

1.01

Uống

5mg

Kidpredni

VD-27642-17

Viên sủi, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

Viên

2268

2268

19000.00

43092000

227

20191604

40.795

Progesteron

2.10

Tiêm

25mg/1ml

Progesterone

11270/QLD-KD NGÀY 2/8/2017

Dung dịch tiêm dạng dầu, Hộp 2 vỉ x 5 ống

Ống

14280

14280

400.00

5712000

228

20193077

05C.100.2

Mộc hương, Hoàng liên

1.01

Uống

250mg, 250mg.

An vị tràng TW3

VD-28105-17

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng

Viên

2160

2160

10000.00

21600000

229

20191099

40.55

Piroxicam

1.01

Uống

20mg

Pimoint

VN-16214-13 (Gia hạn đến 09/10/2019)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén

Viên

5000

5000

27000.00

135000000

230

20191100

40.59

Allopurinol

1.01

Uống

300mg

Angut 300

VD-26593-17

Viên nén. H/10v*10v

Viên

699

699

3800.00

2656200

231

20191101

40.59

Allopurinol

1.01

Uống

100mg

Sadapron 100

VN-20917-18

Viên nén, Hộp 5 vỉ x 10 viên

Viên

1750

1750

3800.00

6650000

232

20191250

40.184

Cefuroxim

1.01

Uống

250mg

Mulpax S-250

VD-23430-15

Bột pha hỗn dịch, Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

Gói

7686

7686

21000.00

161406000

233

20191251

40.185

Cloxacilin

2.10

Tiêm

1g

Syntarpen

VN-21542-18

Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

60000

60000

2000.00

120000000

234

20191252

40.185

Cloxacilin

2.10

Tiêm

1g

Cloxacillin 1g

VD-26156-17

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

45000

45000

9000.00

405000000

235

20191253

40.185

Cloxacilin

2.10

Tiêm

1g

Cloxacilin 1g

VD-30589-18

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

37989

37989

7900.00

300113100

236

20191254

40.185

Cloxacilin

2.10

Tiêm

2g

Cloxacilin 2g

VD-29758- 18

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột pha tiêm

Lọ

84987

84987

1600.00

135979200

237

20191254

40.185

Cloxacilin

2.10

Tiêm

2g

Cloxacilin 2g

VD-30590-18

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

59997

59997

1600.00

95995200

238

20191256

40.188

Imipenem + cilastatin*

2.10

Tiêm

250mg + 250mg

Vicimlastatin 500mg

VD-28695-18

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm

Lọ

65499

65499

1000.00

65499000

239

20191443

40.514

Methyldopa

1.01

Uống

250mg

Agidopa

VD-30201-18

Hôp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

588

588

100000.00

58800000

240

20191445

40.518

Nicardipin

2.10

Tiêm

10mg/ 10ml

BFS-Nicardipin

VD-28873-18

Hộp 10 vỉ x 2 túi/ vỉ x 1 lọ/ túi, lọ 10ml,Dung dịch tiêm

Lọ

84000

84000

360.00

30240000

241

20191033

40.30

Diclofenac

4.02

Đặt hậu môn

100mg

Diclovat

VD-20245-13

Viên đạn đặt trực tràng,Hộp 2 vỉ x 5 viên

Viên

11980

11980

1000.00

11980000

242

20191017

40.21

Propofol

2.10

Tiêm

1%, 20ml

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

VN-17438-13

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

Ống

32500

32500

2700.00

87750000

243

20191412

40.30.496

Amlodipin+ losartan

1.01

uống

50mg+5mg

Troysar AM

VN-11838-11

Hộp 10 vỉ * 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

4900

4900

790000.00

3871000000

244

20191775

40.1049

Vitamin B1

1.01

Uống

50mg

Vitamin B1-HD

VD-21940-14

Viên nang mềm, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

Viên

590

590

80000.00

47200000

245

20191776

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

2.10

Tiêm

(100mg+ 100mg + 1000mcg)/3ml

Trivitron

VD-23401-15

Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

Ống

14500

14500

10000.00

145000000

246

20191735

40.1009

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

1.01

Uống

(0,7g+0,3g+0,58g+4g)5,6g

Oresol hương cam

VD-30671-18

Thuốc bột, Hộp 40 gói x 5,6 gam

Gói

1700

1700

51700.00

87890000

247

20191191

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

125 mg

Pyfaclor kid

VD-26427-17

Bột/cốm, Hộp 12 gói, hộp 14 gói, hộp 24 gói x 2 gam thuốc cốm

Gói

4000

4000

27000.00

108000000

248

20191193

40.162

Cefadroxil

1.01

Uống

500mg

Cefadroxil 500mg

VD-30196-18

Viên nén phân tán, Hộp 4 vỉ x 10 viên: Chai 200 viên

Viên

3600

3600

50000.00

180000000

249

20191194

40.162

Cefadroxil

1.01

Uống

250mg/3g

Fabadroxil

VD-30523-18

Thuốc bột gói, Hộp 10 gói, Hộp 12 gói x 3g, Thuốc bột uống

Gói

4500

4500

50000.00

225000000

250

20191194

40.162

Cefadroxil

1.01

Uống

250mg/5ml *60ml

Fabadroxil

VD-30522-18

Hộp 1lọ / 60ml Bột pha hỗn dịch

lọ

54999

54999

50000.00

2749950000

251

20191197

40.163

Cefalexin

1.01

Uống

125 mg/5ml

Oralphaces

VD-26152-17

Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Hộp 1 lọ chứa 12g (pha vừa đủ 60 ml)

Lọ

25000

25000

200.00

5000000

252

20191210

40.165

Cefamandol

2.10

Tiêm

2g

Vicimadol 2g

VD-32020-19

Bột pha tiêm

Lọ

87000

87000

4000.00

348000000

253

20191213

40.167

Cefdinir

1.01

Uống

150mg

Virfarnir 150

VD-29435-18

Viên nén phân tán. H/3v/10v*10v

Viên

6900

6900

14000.00

96600000

254

20191214

40.167

Cefdinir

1.01

Uống

125mg/5ml*30ml

Bravine Inmed

VD-29159-18

Thuốc bột uống, Hộp 1 lọ 30ml x 9g thuốc bột

Lọ

81500

81500

900.00

73350000

255

20191762

40.1032

Calci carbonat +calci gluconolactat

1.01

Uống

3000mg + 300mg

Bodycan

VD-19604-13

Viên nén sủi, Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 1 tuýp 20 viên; Viên nén sủi bọt

Viên

3276

3276

4000.00

13104000

256

20191766

40.1034

Calci lactat

1.01

Uống

325mg/5ml

Calcolife

VD-31442-19

Dung dịch uống. Hộp 20 ống

Ống

5000

5000

8000.00

40000000

257

20191770

40.1044

Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

1.01

Uống

431,68mg + 11,65mg + 5mg/10ml

Vigahom

VD-28678-18

Hộp 20 ống x 10ml, Dung dịch uống

Ống

3780

3780

8000.00

30240000

258

20191772

40.1045

Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid

2.10

Tiêm

(6,958 mg+6,815 mg+ 1,979mg+ 2,046 mg+0,053 mg+ 0,0242 mg + 0,0789 mg+ 1,260 mg+0,166 mg)/10ml

Trainfu

VD-30325-18

Hộp 10 túi x lọ 10ml,Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

Lọ

29400

29400

400.00

11760000

259

20191258

40.190

Oxacilin

2.10

Tiêm

500 mg

Oxacillin 0,5g

VD-26161-17

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

33000

33000

2000.00

66000000

260

20191260

40.190

Oxacilin

2.10

Tiêm

1g

Omeusa

VN-20402-17

Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

73000

73000

12000.00

876000000

261

20191423

40.498

Cilnidipin

1.01

Uống

5mg

Amnol

VD-30148-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

3700

3700

50000.00

185000000

262

20191423

40.498

Cilnidipin

1.01

Uống

10mg

Amnol

VD-30147-18

Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 10 viên

Viên

6800

6800

50000.00

340000000

263

20191425

40.501

Enalapril

1.01

Uống

10mg

Erilcar 10

VD-27305-17

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

1450

1450

15000.00

21750000

264

20191426

40.30.516

Enalapril + hydrochlorothiazid

1.01

Uống

10mg + 25 mg

Ebitac 25

VN-17349-13 (có gia hạn SĐK)

Viên. H/2v*10v

Viên

3500

3500

60000.00

210000000

265

20191427

40.30.516

Enalapril + hydrochlorothiazid

1.01

Uống

10mg + 12,5mg

Ebitac 12.5

VN-17895-14

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

3550

3550

490000.00

1739500000

266

20191428

40.30.516

Enalapril + hydrochlorothiazid

1.01

Uống

20mg + 12,5mg

Ebitac Forte

VN-17896-14

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

3890

3890

200000.00

778000000

267

20191430

40.30.516

Enalapril + hydrochlorothiazid

1.01

Uống

5mg+12,5mg

Kenzuda 5/12,5

VD-32025-19

Hôp 3 vỉ x 10 viên ,Viên nén

Viên

2500

2500

30000.00

75000000

268

20191431

40.502

Felodipin

1.01

Uống

5 mg

Felodipin Stada 5mg retard

VD-26562-17

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Viên

1500

1500

40000.00

60000000

269

20191292

40.212

Metronidazol

1.01

Uống

250mg

Metronidazol 250

VD-22036-14

Viên nén. H/10v*10v

Viên

252

252

100000.00

25200000

270

20193128

05C.161.3

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược

1.01

Uống

0,63g + 0,42g + 0,33g + 0,33g + 0,42g + 0,33g + 0,42g + 0,63g + 0,63g + 0,42g

Thập toàn đại bổ Planmaxton

VD-23557-15

Hộp 30 ống, Cao lỏng

Ống

4179

4179

20000.00

83580000

271

20193132

05C.181.20

Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa

1.01

Uống

300mg + 300mg + 60mg + 140mg + 140mg

Hoạt huyết Thephaco

VD-21708-14

Hộp 5 vỉ x 20 viên, Viên nén bao đường

Viên

850

850

140000.00

119000000

272

20191474

40.30.567

Atorvastatin + ezetimibe

1.01

Uống

10mg + 10mg

Ezeato

VD-30027-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

4400

4400

10000.00

44000000

273

20191474

40.30.567

Atorvastatin + ezetimibe

1.01

Uống

10mg + 10mg

Ezeato

VD-30027-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

4400

4400

10000.00

44000000

274

20191476

40.553

Fenofibrat

1.01

Uống

145mg

Fibrofin 145

VN-19183-15

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

5900

5900

10000.00

59000000

275

20191477

40.554

Fluvastatin

1.01

Uống

80mg

SaVi Fluvastatin 80

VD-16270-12

Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

Viên

10731

10731

10000.00

107310000

276

20191209

40.165

Cefamandol

2.10

Tiêm

1g

Vicimadol

VD-32936-19

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm

Lọ

15000

15000

7500.00

112500000

277

20191325

40.235

Ofloxacin

6.01

Nhỏ mắt

15mg/5ml

Vifloxacol

VD-19493-13

Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai

Lọ

2415

2415

2200.00

5313000

278

20191083

40.49

Paracetamol + chlorpheniramin

1.01

Uống

500mg + 2mg

Parabest

VD-30006-18

Hộp 5 vỉ x 4 Viên nén sủi bọt

Viên

2436

2436

30000.00

73080000

279

20191084

40.50

Paracetamol + codein phosphat

1.01

Uống

500mg + 10mg

Effer - Paralmax codein 10

VD-29694-18

Viên sủi, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi bọt

Viên

1900

1900

28000.00

53200000

280

20191086

40.50

Paracetamol + codein phosphat

1.01

Uống

500mg +30mg

Codalgin Forte

VN-13600-11

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Viên nén

Viên

3100

3100

6000.00

18600000

281

20191087

40.50

Paracetamol + codein phosphat

1.01

Uống

500mg +15mg

Tazando

VD-22470-15

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

1800

1800

45000.00

81000000

282

20191422

40.497

Carvedilol

1.01

Uống

25mg

Carvedol 25mg

VD-19777-13

Viên nén. H/10v*10v

Viên

3500

3500

4000.00

14000000

283

20191245

40.182

Ceftizoxim

2.10

Tiêm

0,5g

Ceftizoxim 0,5g

VD-23726-15

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Lọ

27500

27500

7000.00

192500000

284

20191313

40.227

Ciprofloxacin

6.04

Nhỏ tai

15mg/5ml

Ciprofloxacin 0,3%

VD-29878-18

Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai

Lọ

1995

1995

1800.00

3591000

285

20191313

40.227

Ciprofloxacin

6.01

Nhỏ mắt

15mg/5ml

Ciprofloxacin 0,3%

VD-29878-18

Hộp 1 chai 5ml; Nhỏ mắt, tai

Lọ

1995

1995

1800.00

3591000

286

20191589

40.757

Beclometason (dipropionat)

5.02

Dạng hít

0,012g

Combiwave B 50

VN-18537-14

Hộp 1 bình 200 liều hít; Thuốc hít dạng phun sương

Bình

164850

164850

1100.00

181335000

287

20193133

05C.181.9

Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa

1.01

Uống

15g + 20g + 30g + 30g + 30g + 20g + 40g

Hoạt huyết thông mạch K/H

VD-21452-14

Hộp 1 chai Cao lỏng chai 125ml

Chai

43995

43995

3000.00

131985000

288

20193134

05C.181.35

Ngưu tất, Xích thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa

1.01

Uống

1,5g + 1,5g + 1,5g + 1,5g + 0,75g + 0,75g

Hoạt huyết trường phúc

VD-30094-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

3200

3200

160000.00

512000000

289

20191482

40.557

Pravastatin

1.01

Uống

10 mg

Oceprava 10

VD-30702-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên ,Viên nang cứng

Viên

4000

4000

19000.00

76000000

290

20191625

40.807

Metformin

1.01

Uống

1000mg

Panfor SR-1000

VN-20187-16

Viên nén phóng thích chậm, Hộp 5 vỉ x 20 viên

Viên

2000

2000

40000.00

80000000

291

20191628

40.811

Sitagliptin

1.01

Uống

100mg

Sitavia 100

VD-28274-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao phim

Viên

12000

12000

10000.00

120000000

292

20191629

40.812

Vildagliptin

1.01

Uống

50mg

Meyerviliptin

VD-27416-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim

Viên

5250

5250

270000.00

1417500000

293

20191781

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

1.01

Uống

100mg + 100mg + 150mcg

Vitamin 3B Extra

VD-31157-18

Viên bao phim. H/10v*10v

Viên

1000

1000

170000.00

170000000

294

20191782

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

1.01

Uống

175mg + 175mg + 125mcg

Consyndo B

VD-17809-12

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

1200

1200

100000.00

120000000

295

20191783

40.1050

Vitamin B1 + B6 + B12

1.01

Uống

250mg + 250mg + 1000mcg

Neutrifore

VD-18935-13

Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

Viên

987

987

215000.00

212205000

296

20191788

40.1057

Vitamin C

1.01

Uống

100mg/5ml

A.T Ascorbic syrup

VD-25624-16

Hộp 30 gói, Dung dịch uống

Gói

3759

3759

60000.00

225540000

297

20191738

40.1011

Acid amin*

2.15

Tiêm truyền

5%/250ml (~ 13,33g/250ml

Nephgold

VN-21299-18

Dung dịch tiêm truyền, thùng cát tông chứa 10 túi x250ml

Túi

87990

87990

1000.00

87990000

298

20191739

40.1011

Acid amin*

2.15

Tiêm truyền

8%/250ml

Hepagold

VN-21298-18

Dung dịch tiêm truyền, thùng cát tông chứa 10 túi x250ml

Túi

90993

90993

1000.00

90993000

299

20191742

40.1015

Glucose

2.15

Tiêm truyền

20%/500ml

Glucose 20%

VD-29314-18

Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml

Chai

13986

13986

200.00

2797200

300

20191088

40.30.61

Paracetamol + methocarbamol

1.01

Uống

500mg + 400mg

Parocontin F

VD-27064-17

Hộp 1 Vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 Viên nén bao phim

Viên

2730

2730

3000.00

8190000

301

20191089

40.30.64

Paracetamol + tramadol

1.01

Uống

325mg + 37,5mg

Panagal Plus

VD-28894-18

Hộp 4 vỉ x 4 viên /Viên nén sủi bọt

Viên

5985

5985

2400.00

14364000

302

20191238

40.177

Cefpodoxim

1.01

Uống

200mg

Cefwin 200DT

VD-27077-17

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén phân tán

Viên

9900

9900

8000.00

79200000

303

20191240

40.178

Cefradin

1.01

Uống

500mg

Doncef

VD-23833-15

Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

Viên

2400

2400

45000.00

108000000

304

20191241

40.178

Cefradin

1.01

Uống

500mg

Cefradin 500mg

VD-31212-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

5145

5145

10000.00

51450000

305

20191241

40.178

Cefradin

1.01

Uống

500mg

Cefradin 500mg

VD-29005-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim

Viên

2700

2700

10000.00

27000000

306

20191243

40.178

Cefradin

1.01

Uống

250mg

Faszeen

VD-24767-16

Bột pha hỗn dịch. Hộp 20 gói

Gói

6000

6000

10000.00

60000000

307

20191246

40.182

Ceftizoxim

2.10

Tiêm

2g

Ceftibiotic 2000

VD-30505-18

Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ

Lọ

90000

90000

3500.00

315000000

308

20191339

40.251

Fosfomycin*

2.10

Tiêm

1g

Delivir 1g

VD-17547-12

Hộp 10 lọ, bột pha tiêm

Lọ

50000

50000

500.00

25000000

309

20193110

05C.148.9

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà

1.01

Uống

0,576g + 1,092g + 2,88g + 2g + 0,42g + 0,772g + 1,864g + 1,336g + 2,986g + 1,3g + 0,378g + 0,132g + 0,08g

Thuốc ho Bổ phế chỉ khái lộ

V534-H12-10

Thuốc nước, chai 80ml

chai

22000

22000

600.00

13200000

310

20193111

05C.148.9

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà

1.01

Uống

0,9g + 3,13g + 3,25g + 3,13g + 0,68g + 3,13g + 0,18g + 2,08g + 7,15g + 3,3g + 0,63g + 0,2g + 0,13g

Bổ phế chỉ khái lộ

VD-21451-14

Hộp 1 lọ, Si rô chai125ml

chai

19000

19000

1000.00

19000000

311

20193111

05C.148.13

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn,Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà

1.01

Uống

72mg+ 250,4mg+ 260mg+ 250,4mg+ 54,4mg+ 250,4mg+ 14,4mg+ 166,4mg+ 572mg+ 264mg+ 50,4mg+ 16mg+ 10,4mg

Bổ phế chỉ khái lộ

VD-21451-14

Siro, Hộp 20 ống x 10ml

Ống

4800

4800

1000.00

4800000

312

20193122

05C.156

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo

1.01

Uống

4g + 3g + 3g + 2g + 1,5g + 1,5g + 1,5

Tư âm thanh phế 15ml

V83-H12-16

Cao lỏng, gói 15ml

Gói

7000

7000

30000.00

210000000

313

20193128

05C.161.3

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược

1.01

Uống

0,42g+0,42g+ 0,63g+0,42g+ 0,63g+ 0,33g+ 0,63g + 0,33g+ 0,33g+ 0,42g

Thập toàn đại bổ Planmaxton

VD-23557-15

Hộp 30 ống/Thuốc nước, ống 10ml

Ống

4179

4179

20000.00

83580000

314

20191631

40.816

Propylthiouracil (PTU)

1.01

Uống

100mg

Basethyrox

VD-21287-14

Hộp 1 lọ x 100 viên, viên nén, uống

Viên

714

714

36000.00

25704000

315

20191634

40.841

Thiocolchicosid

2.10

Tiêm

2mg/ml

Aticolcide Inj

VD-31596-19

Dung dịch tiêm

ống

31500

31500

1500.00

47250000

316

20191635

40.844

Acetazolamid

1.01

Uống

250mg

Acetazolamid

VD-27844-17

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

735

735

3800.00

2793000

317

20191636

40.867

Hydroxypropylmethylcellulose

6.01

Nhỏ mắt

3mg/1ml

Laci-eye

VD-27827-17

Hộp 1 ống x 10ml,Dung dịch nhỏ mắt

Ống

24480

24480

600.00

14688000

318

20191637

40.869

Kali iodid + natri iodid

6.01

Nhỏ mắt

30mg + 30mg

Eyaren Ophthalmic Drops

VN-10546-10

Dung dịch, Hộp 1 lọ 10ml; Dung dịch nhỏ mắt

lọ

29610

29610

1600.00

47376000

319

20191793

40.1057

Vitamin C

1.01

Uống

100mg

Vitamin C-OPC 100mg hương cam

VD-21330-14

Tube 20 viên, Viên sủi

Viên

798

798

10000.00

7980000

320

20191743

40.1015

Glucose

2.15

Tiêm truyền

5%/100ml

Glucose 5%

VD-28252-17

Dung dịch tiêm truyền, Chai 100ml

Chai

8589

8589

29000.00

249081000

321

20191743

40.1015

Glucose

2.15

Tiêm truyền

5% /250ml

Glucose 5%

VD-16339-12 (Kèm CV 5285/QLD-ĐK, 10/04/2019)

Chai 250ml dung dịch tiêm truyền

Chai

9500

9500

29000.00

275500000

322

20191743

40.1015

Glucose

2.15

Tiêm truyền

5%/500ml

Glucose 5%

VD-28252-17

Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml

Chai

8600

8600

29000.00

249400000

323

20191746

40.1017

Kali clorid

2.15

Tiêm truyền

500mg/5ml

Kali clorid 10%

VD-25325-16

Dung dịch tiêm, Hộp 10 vỉ, hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml

Ống

1470

1470

5800.00

8526000

324

20191747

40.1018

Magnesi sulfat

2.10

Tiêm

750mg/5ml

Magnesi-BFS 15%

VD-22694-15

Hộp 50 ống x 5ml,Dung dịch tiêm

Ống

3700

3700

400.00

1480000

325

20191749

40.1020

Manitol

2.15

Tiêm truyền

20%/250ml

Mannitol

VD-23168-15

Dung dịch tiêm truyền, Chai 250ml

Chai

19194

19194

300.00

5758200

326

20191217

40.169

Cefixim

1.01

Uống

200mg

Fabafixim 200mg

VD-28075-17

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén phân tán

Viên

6000

6000

26000.00

156000000

327

20191220

40.169

Cefixim

1.01

Uống

100mg/5ml*40ml

Bactirid 100mg/5ml Dry Suspension

VN-20148-16

Hộp 1 lọ 40ml, Bột pha hỗn dịch

Lọ

59300

59300

1400.00

83020000

328

20191221

40.171

Cefoperazon

2.10

Tiêm

500 mg

Cefoperazone 0,5g

VD-31708-19

Hộp 01 lọ, 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm, tiêm

Lọ

34000

34000

22000.00

748000000

329

20191222

40.171

Cefoperazon

2.10

Tiêm

1g

Hwazon Inj

VN-17053-13 CV duy trì hiệu lực SĐK số: 22828/QLD-ĐK ngày 13/12/2018

Hộp 10 lọ x 1g, bột pha tiêm, tiêm

Lọ

39000

39000

5000.00

195000000

330

20191410

40.30.495

Amlodipin + atorvastatin

1.01

Uống

5mg + 10mg

Amdepin Duo

VN-20918-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

3700

3700

200000.00

740000000

331

20191411

40.30.497

Amlodipin + lisinopril

1.01

Uống

5mg+10mg

Lisonorm

VN-13128-11 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK số:20185/QLD-KD ngày 23/10/2018)

Viên nén

Viên

5000

5000

16000.00

80000000

332

20191413

40.476

Atenolol

1.01

Uống

100mg

Tenocar 100

VD-23231-15

Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên

Viên

1008

1008

60000.00

60480000

333

20191414

40.492

Benazepril hydroclorid

1.01

Uống

5mg

Hezepril 5

VD-24222-16

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

4200

4200

60000.00

252000000

334

20191416

40.495

Candesartan

1.01

Uống

8mg

Candesarkern 8mg Tablet

VN-20456-17

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén

Viên

4550

4550

100000.00

455000000

335

20191417

40.495

Candesartan

1.01

Uống

8mg

SaVi Candesartan 8

VD-23004-15

Viên bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

Viên

3900

3900

1000000.00

3900000000

336

20191420

40.496

Captopril

1.01

Uống

25mg

Captopril Stada 25mg

VD-27519-17

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

viên

520

520

9000.00

4680000

337

20191421

40.30.510

Captopril + hydroclorothiazid

1.01

Uống

25mg+25mg

Captazib 25/25

VD-32937-19

Hôp 3 vỉ x 10 viên ,Viên nén

Viên

1450

1450

10000.00

14500000

338

20193127

05C.161.4

Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

1.01

Uống

0,32g + 0,32g + 0,32g + 0,08g + 0,16g + 0,48g + 0,32g + 0,16g + 0,48g + 0,32g

Hoàn thập toàn đại bổ

VD-21976-14

Hộp 10 gói, Viên hoàn cứng, gói 4g

Gói

3500

3500

20000.00

70000000

339

20191111

40.81

Chlorpheniramin

1.01

Uống

4mg

Clorpheniramin

VD-32169-19

Viên nén phân tán, Hộp 10 vỉ x 10 Viên

Viên

1199

1199

3000.00

3597000

340

20191112

40.82

Desloratadin

1.01

Uống

5mg

Deslora

VD-26406-17

Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

1500

1500

14000.00

21000000

341

20191115

40.82

Desloratadin

1.01

Uống

0,5mg/ 1ml

Desone

VD-31617-19

Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml,Dung dịch uống

Ống

4100

4100

400.00

1640000

342

20191116

40.82

Desloratadin

1.01

Uống

0.5mg/ml*60ml

Destacure

VN-16773-13

Hộp 1 lọ 60ml, Siro

Chai

65000

65000

600.00

39000000

343

20191117

40.82

Desloratadin

1.01

Uống

0.5mg/ml*90ml

Deslohis

VD-27736-17

Hộp 1 chai 90ml siro, Uống

Chai

68500

68500

800.00

54800000

344

20191118

40.86

Epinephrin (adrenalin)

2.10

Tiêm

1mg/ml

Adrenalin

VD-27151-17

Dung dịch tiêm. H/5v*10 ống

Ống

1764

1764

9200.00

16228800

345

20191796

40.1060

Vitamin D3

1.01

Uống

15.000IU/ml

Aquadetrim Vitamin D3

VN-21328-18

Hộp 1 lọ 10 ml, Dung dịch

Lọ

62000

62000

400.00

24800000

346

20191798

40.1063

Vitamin K

2.10

Tiêm

10 mg/ 1ml

Vinphyton 10mg

VD-28704-18

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm

Ống

1680

1680

4000.00

6720000

347

20191383

40.1063

Vitamin K

2.10

Tiêm

1mg/ 1ml

Vinphyton

VD-16307-12 (CV gia hạn số 3325/QLD-ĐK ngày 13/02/2018)

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm

Ống

1218

1218

10400.00

12667200

348

20191578

40.735

Diosmin

1.01

Uống

600mg

Diosfort

VD-28020-17

Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim

Viên

5900

5900

7000.00

41300000

349

20191579

40.736

Diosmin + hesperidin

1.01

Uống

450mg +50mg

Venokern 500mg viên nén bao phim

VN-21394-18

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

3100

3100

6000.00

18600000

350

20191586

40.751

Silymarin

1.01

Uống

200mg

Fynkhepar Tablet

VN-7559-09; VN-21532-18

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

3790

3790

100000.00

379000000

351

20191066

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

120mg

Tatanol trẻ em

VD-25399-16

Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 20 viên, viên nén

Viên

245

245

65000.00

15925000

352

20191067

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

150mg

Hapacol 150

VD-21137-14

Bột sủi. Hộp 24 gói

Gói

1500

1500

20000.00

30000000

353

20191068

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

150mg

Biopacol

VD-31527-19

Viên nén sủi bọt, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên

Viên

1800

1800

70000.00

126000000

354

20191070

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

2.10

Tiêm

100mg/10ml*100ml

Paracetamol Kabi 1000

VD-19568-13

Dung dịch tiêm truyền, Hộp 48 chai x 100ml

Lọ

17493

17493

1100.00

19242300

355

20191072

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

250 mg/10ml

Falgankid 250

VD-21507-14

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml,Dung dịch uống

Ống

4200

4200

52000.00

218400000

356

20191074

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

325mg

Tahero 325

VD-29080-18

Hộp 10, 20 ống, Dung dịch uống

Ống

4800

4800

25000.00

120000000

357

20191120

40.87

Fexofenadin

1.01

Uống

180mg

Fegra 180

VD-20324-13

Viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

Viên

4800

4800

8000.00

38400000

358

20191123

40.87

Fexofenadin

1.01

Uống

30mg/5ml*60ml

A.T Fexofenadin

VD-29684-18

Siro. Chai 60ml

Chai

84000

84000

180.00

15120000

359

20193001

05C.1

Gừng

1.01

Uống

5,5g

Trà gừng TW3

VD-28110-17

Cốm hòa tan, chai 100g

Chai

36960

36960

400.00

14784000

360

20193035

05C.48

Sài đất, Kim ngân hoa, thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh

1.01

Uống

1,2g+ 0,8g+ 1,2g+ 0,4g+0,72g+ 0,36g+ 0,1g+ 0,1g

Hoàn tiêu độc TW3

VD-32647-19

Viên hoàn cứng,Hộp 10 túi x 5g

Gói

4683

4683

9000.00

42147000

361

20193045

05C.62.1

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác

1.01

Uống

960mg, 400mg, 400mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg

Rheumapain - H

VD-27464-17

Hộp 10 vỉ/10 viên, Viên nang cứng

Viên

2300

2300

12000.00

27600000

362

20193052

05C.69

Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất

1.01

Uống

20mg + 12mg +8mg + 6mg + 12mg + 6mg + 12mg +16 mg + 16mg + 12mg + 12mg

Phong tê thấp Hyđan

VD-24402-16

Hộp 30 túi x10 hoàn, hộp 12 túi x 10 Viên hoàn cứng

Túi

3360

3360

20000.00

67200000

363

20191664

40.570

Meclophenoxat

2.10

Tiêm

500mg

Bidilucil 500

VD-20667-14 (có duy trì hiệu lực SĐK)

Bột đông khô pha tiêm

Lọ

58000

58000

1800.00

104400000

364

20191665

40.570

Meclophenoxat

2.10

Tiêm

500mg

Tarviluci

VN-19410-15

Hộp 01 lọ Bột pha tiêm

Lọ

54400

54400

4000.00

217600000

365

20191670

40.685

Acetyl leucin

2.10

Tiêm

1g/10ml

Zentanil

VD-28885-18

Hộp 10 lọ x 10ml,Dung dịch tiêm

Lọ

24000

24000

50000.00

1200000000

366

20191671

40.685

Acetyl leucin

2.10

Tiêm

500mg/5ml

Atileucine inj

VD-25645-16

Dung dịch tiêm

Ống

11444

11444

5000.00

57220000

367

20191703

40.981

Salbutamol + ipratropium

5.05

Khí dung

(2,5mg + 0,5mg)/ 2,5ml

Zencombi

VD-26776-17

Hộp 10 lọ x 2,5ml,Dung dịch dùng cho khí dung

Lọ

12600

12600

10000.00

126000000

368

20191708

40.988

Ambroxol

1.01

Uống

300mg/100ml

Halixol

VN-17427-13 Gia hạn SĐK số 22618/QLD-ĐK đến ngày 21/12/2019

Hộp 1 lọ, Dung dịch uống

Chai

74500

74500

1600.00

119200000

369

20191709

40.988

Ambroxol

1.01

Uống

30mg/5ml* 90ml

Ambroxol - H

VD-30742-18

Hộp 1 lọ x 90 ml; Siro uống

Lọ

65000

65000

500.00

32500000

370

20191076

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

500mg

Mypara 500

VD-21006-14

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống

Viên

285

285

225000.00

64125000

371

20191078

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

500mg

Partamol Tab.

VD-23978-15

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

475

475

205000.00

97375000

372

20191235

40.177

Cefpodoxim

1.01

Uống

200mg

Cefpoxitil 200

VD-24433-16

Viên bao phim, Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

Viên

9800

9800

8000.00

78400000

373

20191236

40.177

Cefpodoxim

1.01

Uống

200mg

Cefpodoxime Proxetil Tablets 200 mg

VN-10908-10( CV gia hạn 5192/QLD-ĐK và tồn kho)

Hộp 1 vỉ x 10 viên /Viên bao phim

Viên

4800

4800

8000.00

38400000

374

20191237

40.177

Cefpodoxim

1.01

Uống

200mg

Cepmaxlox 200mg

VD-29748-18

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

9900

9900

8000.00

79200000

375

20193097

05C.126

Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen

1.01

Uống

0,1g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,8g.

An thần

VD-16618-12

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang.

Viên

2000

2000

25000.00

50000000

376

20193101

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

1.01

Uống

40mg + 120mg

A.T hoạt huyết dưỡng

VD-29685-18

Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống; Ống 8ml. Cao lỏng

Ống

5376

5376

40000.00

215040000

377

20193102

05C.129

Đương quy, Bạch quả

1.01

Uống

300mg + 40mg

Bổ huyết ích não BDF

VD-27258-17

Viên nang mềm , Hộp 6 vỉ x 10 viên

Viên

1197

1197

10000.00

11970000

378

20191462

40.527

Telmisartan + hydroclorothiazid

1.01

Uống

40mg + 12,5mg

Telzid 40/12,5

VD-23592-15

Viên nén. H/6v*10v

Viên

3000

3000

6000.00

18000000

379

20191463

40.527

Telmisartan + hydroclorothiazid

1.01

Uống

40mg + 12,5mg

Tolucombi 40mg/12.5 Tablets

VN-21113-18

Viên nén, Hộp 4 vỉ x 7 viên

Viên

9600

9600

10000.00

96000000

380

20191464

40.532

Digoxin

2.10

Tiêm

0,25mg/ 1ml

Digoxin-BFS

VD-31618-19

Hộp 10 lọ 1ml,Dung dịch tiêm

Lọ

16000

16000

100.00

1600000

381

20191465

40.533

Dobutamin

2.10

Tiêm

250mg/50ml

Dobutamine - hameln 5mg/ml Injection

VN-16187-13

Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm

Lọ

144500

144500

180.00

26010000

382

20191466

40.533

Dobutamin

2.10

Tiêm

250mg/5ml

Dobutamin - BFS

VD-26125-17

Hộp 10 ống × 5ml,Dung dịch tiêm

Ống

55000

55000

900.00

49500000

383

20193039

05C.76.1

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng

1.01

Uống

0,25g+ 0,25g+ 0,25g+ 0,20g+ 0,20g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,10g+ 0,15g.

Phong tê thấp

VD-26327-17

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng.

Viên

2490

2490

20000.00

49800000

384

20193058

05C.77

Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng

1.01

Uống

0,6g + 0,6g + 0,6g + 0,6g + 0,6g + 0,6g + 0,3g

SunGin

VD-27324-17

Gói 2g thuốc cốm

Gói

2600

2600

16000.00

41600000

385

20191639

40.883

Natri clorid

6.01

Nhỏ mắt

0.9%/10ml

Natri clorid 0,9%

VD-29295-18

Dung dịch, Hộp 1 lọ 8,10ml; Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Lọ

1250

1250

27800.00

34750000

386

20191641

40.887

Pemirolast kali

6.01

Nhỏ mắt

1mg/ml

Alegysal

VN-17584-13 (Có công văn cập nhật SĐK số 19201/QLD-ĐK ngày 10/10/2018)

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt

Lọ

76760

76760

350.00

26866000

387

20191643

40.890

Polyethylen glycol + propylen glycol

6.01

Nhỏ mắt

4mg/ml + 3mg/ml

Novotane ultra

VD-26127-17

Hộp 1 ống, ống 2ml,Dung dịch nhỏ mắt

Ống

35000

35000

1800.00

63000000

388

20191710

40.988

Ambroxol

1.01

Uống

30mg/5ml* 30ml

PD-Ambroxol 30

VD-32309-19

Dung dịch uống. Chai 30ml

Chai

16800

16800

600.00

10080000

389

20191639

40.1021

Natri clorid

2.15

Tiêm truyền

0.9%/100ml

Natri clorid 0,9%

VD-21954-14

Dung dịch tiêm truyền, Chai 100ml

Chai

8400

8400

27800.00

233520000

390

20191639

40.1021

Natri clorid

2.15

Tiêm truyền

0.9%/250ml

Natri clorid 0,9%

VD-21954-14

Dung dịch tiêm truyền, Chai 250ml

Chai

8988

8988

27800.00

249866400

391

20191639

40.1021

Natri clorid

2.15

Tiêm truyền

0.9%/500ml

Natri clorid 0,9%

VD-21954-14

Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml

Chai

8600

8600

27800.00

239080000

392

20191588

40.754

Trimebutin maleat

1.01

Uống

24mg

DECOLIC

VD-19304-13 (công văn gia hạn số 24325/QLD-ĐK ngày 28/12/2018)

Hộp/20 gói x 1,15g bột pha hỗn dịch

Gói

2100

2100

1200.00

2520000

393

20191591

40.30.765

Dexamethason

2.10

Tiêm

4 mg/1ml

Depaxan

VN-21697-19

Hộp 10 ống, 25 ống, dung dịch tiêm

Ống

22000

22000

3500.00

77000000

394

20191595

40.775

Methyl prednisolon

2.10

Tiêm

40mg

Preforin Injection

VN-19572-16

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

25000

25000

17080.00

427000000

395

20191596

40.775

Methyl prednisolon

2.10

Tiêm

40mg

Hormedi 40

VD-25805-16

Hộp 10 lọ thuốc ; Bột đông khô pha tiêm

Lọ

7000

7000

10000.00

70000000

396

20191011

40.12

Lidocain hydroclodrid

2.10

Tiêm

200mg/10ml

Lidocain- BFS 200mg

VD-24590-16

Hộp 20 lọ x 10ml,Dung dịch tiêm

Lọ

15000

15000

550.00

8250000

397

20191013

40.13

Lidocain + epinephrin

2.10

Tiêm

36mg + 18mcg /1,8ml

Lidonalin

VD-21404-14

Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống

Ống

4410

4410

300.00

1323000

398

20191015

40.15

Midazolam

2.10

Tiêm

5 mg

Paciflam

VN-19061-15

Hộp 10 ống x 1ml

Ống

18500

18500

7000.00

129500000

399

20191396

40.472

Erythropoietin

2.10

Tiêm

2000IU

Hemax 2000IU

VN-13619-11 (CV gia hạn số: 22912/QLD-ĐK gia hạn đến 17/12/2019)

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi, Bột đông khô pha tiêm

Lọ

189000

189000

2.00

378000

400

20191397

40.478

Glyceryl trinitrat

2.10

Tiêm

5mg/5ml

A.T Nitroglycerin inj

VD-25659-16

Dung dịch tiêm

ống

50000

50000

100.00

5000000

401

20191399

40.479

Isosorbid

1.01

Uống

10mg

Nadecin 10mg

VN-17014-13 ( CV duy trí số 19031/QLD -ĐK ngày 9/10/2018

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén

Viên

2499

2499

25000.00

62475000

402

20191400

40.480

Nicorandil

1.01

Uống

5mg

Nicomen Tablets 5mg

VN-10579-10; VN-22197-19

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Viên

3500

3500

10000.00

35000000

403

20191401

40.480

Nicorandil

1.01

Uống

5mg

Nokoramyl 5

VD-30394-18

Hộ 3 vỉ x 10 Viên nang

Viên

2898

2898

30000.00

86940000

404

20191402

40.480

Nicorandil

1.01

Uống

10 mg

Pecrandil 10

VD-30394-18

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

3948

3948

210000.00

829080000

405

20191403

40.481

Trimetazidin

1.01

Uống

35mg

Trimpol MR

VN-19729-16

Viên nén giải phóng chậm, Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên

Viên

2600

2600

8000.00

20800000

406

20191405

40.487

Propranolol hydroclorid

2.10

Tiêm

1mg/ ml

Cardio-BFS

VD-31616-19

Hộp 10 lọ x lọ nhựa 1ml,Dung dịch tiêm

Lọ

25000

25000

40.00

1000000

407

20191468

40.31

Acetylsalicylic acid

1.01

Uống

100mg

Aspirin 100

VD-20058-13 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK số:15886/QLD-KD ngày 10/8/2018)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên bao tan trong ruột, uống

Viên

450

450

10000.00

4500000

408

20191468

40.31

Acetylsalicylic acid

1.01

Uống

100mg

Aspirin 100

VD-15453-11

Hộp 12 gói x1,5g Thuốc bột

Gói

2184

2184

10000.00

21840000

409

20191470

40.30.554

Acetylsalicylic acid + clopidogrel

1.01

Uống

75mg + 75mg

Clopalvix Plus

VD-25142-16

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim

Viên

3675

3675

6000.00

22050000

410

20191494

40.616

Mupirocin

3.01

Bôi

100mg

Skinrocin

VD-29213-18

Hộp 1 tuýp 5g, thuốc mỡ bôi da, dùng ngoài

Tube

34800

34800

600.00

20880000

411

20191148

40.126

Sorbitol

9.10

Dung dịch rửa

3%*5 lít

Sorbitol 3%

VD-18005-12

Dung dịch rửa dạ dày, Hòm 4 can x 5 lít, dung dịch rửa nội soi bàng quang

Can

145000

145000

80.00

11600000

412

20191553

40.707

Glycerol

4.06

Thụt

2,25g/3g

Stiprol

VD-21083-14

Hộp 6 tuýp x 9g,Gel thụt trực tràng

Tuýp

6930

6930

1400.00

9702000

413

20191272

40.196

Ticarcillin + acid clavulanic

2.10

Tiêm

1,5g + 0,1g

Ticarlinat 1,6g

VD-28958-18

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm

Lọ

102984

102984

5000.00

514920000

414

20191178

40.156

Amoxicilin + sulbactam

2.10

Tiêm

500mg; 250mg

Trifamox IBL 750

VN-20794-17

Hộp 1 lọ bột; Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, Bột pha tiêm

Lọ

30000

30000

1000.00

30000000

415

20191645

40.894

Timolol

6.01

Nhỏ mắt

25mg/5ml

Timolol 0,5%

VD-24234-16

Hộp 20 lọ 5mlDung dịch nhỏ mắt

Lọ

27000

27000

180.00

4860000

416

20191648

40.905

Naphazolin

5.10

Nhỏ mũi

0,05%/10ml

Naphazolin 0,05%

VD-31239-18

Lọ 10ml, dung dịch nhỏ mũi

Lọ

2890

2890

200.00

578000

417

20191650

40.913

Xylometazolin

5.10

Nhỏ mũi

0,05%/10ml

Xylobalan Nasal Drop 0,05%

VN-19543-15

Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mũi

Lọ

28500

28500

2000.00

57000000

418

20191375

40.436

Sắt sulfat + folic acid

1.01

Uống

50mg + 350mcg

Bidiferon

VD-31296-18

Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

588

588

60000.00

35280000

419

20191785

40.1055

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

1.01

Uống

10mg + 940mg

Debomin

VD-22507-15

Tube 10, 20 viên, Viên sủi

Viên

2600

2600

2500.00

6500000

420

20191051

40.39

Ketorolac

2.10

Tiêm

30mg/ml

Kevindol

VN-22103-19

Hộp 3 ống 1ml, dung dịch tiêm

Ống

35000

35000

6000.00

210000000

421

20191678

40.1043

Mecobalamin

2.10

Tiêm

1500mcg

Methicowel 1500

VN-21239-18

Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm

Ống

25170

25170

1800.00

45306000

422

20191754

40.1025

Nhũ dịch lipid

2.15

Tiêm truyền

10%/100 ml

Lipocithin

VN-15649-12 (có gia hạn SĐK)

Nhũ dịch truyền. Chai 100ml

chai

88000

88000

1000.00

88000000

423

20191755

40.1026.1

Ringer lactat

2.15

Tiêm truyền

500ml

Ringerfundin

VN-18747-15

Chai 500ml. Dung dịch tiêm truyền

Chai

19500

19500

29000.00

565500000

424

20191756

40.1026.1

Ringer lactat

2.15

Tiêm truyền

500ml

Ringer lactate

VD-22591-15

Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml

Chai

8600

8600

8000.00

68800000

425

20191757

40.1028

Nước cất pha tiêm

2.10

Tiêm

5ml

Nước cất tiêm

VD-24904-16

Dung dịch tiêm, Hộp 10 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 5ml

Ống

450

450

82500.00

37125000

426

20191757

40.1028

Nước cất pha tiêm

2.10

Tiêm

10ml

Nước cất tiêm

VD-20273-13

Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống 10ml, Dung môi pha tiêm

Ống

750

750

82500.00

61875000

427

20191759

40.1031

Calci carbonat

1.01

Uống

750mg

Pharmasmooth

VD-27313-17

Viên nén nhai, Hộp 1 lọ x 60 viên

Viên

1400

1400

4000.00

5600000

428

20191763

40.1033

Calci carbonat + vitamin D3

1.01

Uống

500mg + 250UI

Boncium

VN-20172-16

Hộp 3 vỉ/10 viên, Viên nén bao phim

Viên

3690

3690

4000.00

14760000

429

20191610

40.808

Glibenclamid + metformin

1.01

Uống

2,5mg +500mg

GliritDHG 500mg/2,5mg

VD-24598-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

2400

2400

120000.00

288000000

430

20191611

40.808

Glibenclamid + metformin

1.01

Uống

500mg + 5mg

Metovance

VD-29195- 18

Hộp 3 vỉ 10 Viên bao phim

Viên

2499

2499

40000.00

99960000

431

20191053

40.41

Meloxicam

2.10

Tiêm

15mg/ 1,5ml

Mibelcam 15mg/1,5ml

VN-16455-13

Hộp 3 ống x1,5ml ,Dung dịch tiêm

Ống

17500

17500

800.00

14000000

432

20191054

40.41

Meloxicam

1.01

Uống

7,5mg

Trosicam 7.5mg

VN-20105-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén phân tán tại miệng

Viên

4900

4900

35000.00

171500000

433

20191057

40.46

Naproxen

1.01

Uống

500mg

Ameproxen 500

VD-25741-16

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim

Viên

2720

2720

9000.00

24480000

434

20191060

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

2.10

Tiêm

100mg/10ml*100ml

Paracetamol Kabi AD

VN-20677-17

Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền

Chai

42000

42000

1800.00

75600000

435

20191061

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

2.15

Tiêm truyền

1g/100ml

Amvifeta

VD-31574-19

Túi 100 ml, Dung dịch tiêm truyền

Túi

15500

15500

7000.00

108500000

436

20191063

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

120mg

Babemol

VD-21255-14

Siro uống, Hộp 30 gói x 5 ml

Gói

1800

1800

32000.00

57600000

437

20191063

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

120mg/5ml

Babemol

VD-21255-14

Siro uống, Hộp 30 gói x 5 ml

Gói

1800

1800

32000.00

57600000

438

20191065

40.48

Paracetamol (acetaminophen)

1.01

Uống

120mg/5ml; 100ml

Kidoper

VN-19837-16

Hộp 1 chai 100ml, Hỗn dịch uống

Chai

84987

84987

1000.00

84987000

439

20191408

40.491

Amlodipin

1.01

Uống

5mg

Stadovas 5 CAP

VD-19692-13

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

730

730

18000.00

13140000

440

20191273

40.196

Ticarcillin + acid clavulanic

2.10

Tiêm

3g + 0,1g (3,1g)

Vicefmix

VD-27145-17

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Lọ

98000

98000

1500.00

147000000

441

20191392

40.469

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl

2.10

Tiêm

6%, 500ml

Volulyte IV 6% 1's

VN-19956-16

Túi Polyolefine (freeflex) 500ml; Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml, Dung dịch truyền

Túi

89000

89000

160.00

14240000

442

20193059

05C.78.2

Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha

1.01

Uống

1,2g+1,2g+1,2g +1,2g+1,2g+ 1,2g+0,6g+ 0,8g, 06g, 0,8g, 0,4g

Bổ tỳ HD

VD-30643-18

Siro chai 60ml, Hộp 1 chai

Chai

24990

24990

2000.00

49980000

443

20193068

05C.83

Bạch Truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài sơn, Cao xương hỗn hợp

1.01

Uống

8g, 4g, 8g, 8g, 12g, 8g, 12g, 12g, 4g, 12 g, 4g, 3g

Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương

VD-27323-17

Cao lỏng chai/100ml, uống.

Chai

50000

50000

10000.00

500000000

444

20191682

40.576

Piracetam

1.01

Uống

800mg/8ml

Orilope 800mg

VD-27011-17

Hộp 24 ống, Dung dich uống

Ống

3800

3800

50000.00

190000000

445

20191684

40.576

Piracetam

1.01

Uống

400mg

Lifecita 400

VD-30533-18

Viên nén bao phim,Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

1449

1449

50000.00

72450000

446

20191685

40.576

Piracetam

1.01

Uống

800mg

Nootripam 800

VD-20682-14

Hộp 10 vỉ x 10 viên /Viên

Viên

1491

1491

50000.00

74550000

447

20191613

40.800

Gliclazid

1.01

Uống

80mg

Glycinorm-80

VN-19676-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

2968

2968

70000.00

207760000

448

20191615

40.30.775

Gliclazid + metformin

1.01

Uống

80mg + 500mg

Glizym-M

VN-7144-08

Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

3000

3000

350000.00

1050000000

449

20191616

40.802

Glipizid

1.01

Uống

5mg

Glupin CR

VD-6563-08 (kèm gia hạn số 5353/QLD-ĐK)

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, Viên nén tác dụng kéo dài

Viên

5500

5500

60000.00

330000000

450

20191228

40.173

Cefotaxim

2.10

Tiêm

0,5g

Taxibiotic 500

VD-19009-13

Hộp 10 lọ, Bôt pha tiêm

Lọ

10500

10500

1800.00

18900000

451

20191229

40.174

Cefotiam

2.10

Tiêm

0,5g

Cefotiam 0,5g

VD-32005-19

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Lọ

47000

47000

3000.00

141000000

452

20191230

40.174

Cefotiam

2.10

Tiêm

1g

Cefotiam 1g

VD-26187-17

Hộp 1 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

23450

23450

4000.00

93800000

453

20191231

40.176

Cefpirom

2.10

Tiêm

1g

Minata lnj 1g

VN-16740-13( CV duy trí số 8212/QLD -ĐK ngày 31/05/2019

Hộ 10 lọ, hộp 5 lọ Bột pha tiêm

Lọ

139986

139986

1250.00

174982500

454

20191232

40.176

Cefpirom

2.04

Tiêm tĩnh mạch

1g

Cefpirom 1g

VD-19053-13 gia hạn SĐK đến ngày 03/5/2020

Hộp 01 lọ, thuốc bột pha tiêm

Lọ

44800

44800

1250.00

56000000

455

20191123

40.87

Fexofenadin

1.01

Uống

30mg/5ml*30ml

A.T Fexofenadin

VD-29684-18

Hỗn dịch uống. Chai 30ml

Chai

43050

43050

180.00

7749000

456

20191126

40.90

Levocetirizin

1.01

Uống

2,5mg/5ml*90ml

Aticizal

VD-27797-17

Dung dịch uống, Hộp 1 chai 90ml

Chai

80000

80000

40.00

3200000

457

20191127

40.90

Levocetirizin

1.01

Uống

2,5mg/5ml*30ml

Aticical

VD-27797-17

Hộp 1 chai, Dung dịch uống

Chai

32000

32000

180.00

5760000

458

20191129

40.90

Levocetirizin

1.01

Uống

5mg

Zyx, film-coated tablets

VN-20991-18

Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim

Viên

6300

6300

4000.00

25200000

459

20191132

40.91

Loratadin

1.01

Uống

10mg

Lorastad 10

VD-23354-15

Hôp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

850

850

21000.00

17850000

460

20193098

05C.127.2

Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương

1.01

Uống

1.32g + 0.33g + 0.083g

Tuần hoàn não Thái Dương

VD-27326-17

Viên nang

Viên

2916

2916

560000.00

1632960000

461

20193100

05C.127.1

Đinh lăng, Bạch quả

1.01

Uống

120mg + 40mg

A.T hoạt huyết dưỡng não 120ml

VD-29685-18

Hộp 1 chai; Cao lỏng chai 120ml

Chai

75000

75000

8000.00

600000000

462

20193117

05C.151

Lá thường xuân

1.01

Uống

700mg

Siro ho Haspan

VD-24896-16

Hộp 1 chai Siro, chai 80ml

Chai

51996

51996

1000.00

51996000

463

20191651

40.913

Xylometazolin

5.10

Nhỏ mũi

0,1%/10ml

Xylobalan Nasal Drop 0,1%

VN-19370-15

Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch

Lọ

37500

37500

2000.00

75000000

464

20191652

40.914

Carbetocin

2.10

Tiêm

100mcg/1ml

Hemotocin

VD-26774-17

Hộp 10 lọ x 1 ml,Dung dịch tiêm

Lọ

346000

346000

90.00

31140000

465

20191618

40.804.1

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2.10

Tiêm

400UI/10ml

Scilin R

QLSP-0650-13 (có gia hạn SĐK)

Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml

Lọ

104000

104000

400.00

41600000

466

20191619

40.804.1

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2.10

Tiêm

400UI/10ml

Wosulin-R

VN-13426-11

Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm

Lọ

92000

92000

1400.00

128800000

467

20191620

40.803

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

2.10

Tiêm

400UI/10ml

Scilin N

QLSP-0649-13 (có gia hạn SĐK)

Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml

Lọ

104000

104000

400.00

41600000

468

20191621

40.805.2

Insulin người trộn, hỗn hợp

2.10

Tiêm

400UI/10ml

Scilin M30 (30/70)

QLSP-0648-13 (có gia hạn SĐK)

Dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ* 10ml

Lọ

104000

104000

400.00

41600000

469

20191622

40.805.2

Insulin người trộn, hỗn hợp

2.10

Tiêm

400UI/10ml

Wosulin 30/70

VN-13424-11

Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm

Lọ

92000

92000

1500.00

138000000

470

20191621

40.805.2

Insulin người trộn, hỗn hợp

2.10

Tiêm

300UI/3ml

Scilin M30 (30/70)

QLSP-895-15

Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống * 3ml

Ống

129000

129000

400.00

51600000

471

20191622

40.805.2

Insulin người trộn, hỗn hợp

2.10

Tiêm

300UI/3ml

Wosulin 30/70

VN-13913-11

Hộp 01 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm 3ml, Dung dịch tiêm

Bút tiêm

124000

124000

1500.00

186000000

472

20193044

05C.58.13

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm

1.01

Uống

300mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg

Độc hoạt tang ký sinh Bidiphar

VD-30977-18

Viên nang mèm,Hộp 10 vỉ x 10 viên, 12 vỉ x 5 viên

Viên

3192

3192

30000.00

95760000

473

20193045

05C.62.1

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác

1.01

Uống

960mg, 400mg, 300mg, 300mg, 400mg, 400mg, 400mg

Rheumapain - H

VD-27464-17

Hộp 10 vỉ/10 viên, Viên nang cứng

Viên

2300

2300

12000.00

27600000

474

20191385

40.451

Tranexamic acid

2.10

Tiêm

250mg/5ml

Cammic

VD-28697-18

Dung dịch tiêm. H/10v*5 ống

Ống

2394

2394

20000.00

47880000

475

20191388

40.452

Triflusal

1.01

Uống

300mg

Tritelets

VD-26836-17

Hộp 6 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên, viên nang cứng

Viên

3780

3780

8000.00

30240000

476

20191390

40.455

Albumin

2.15

Tiêm truyền

20%/100ml

Kedrialb 200g/l

QLSP-0642-13

Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm truyền

Lọ

1299000

1299000

400.00

519600000

477

20191394

40.472

Erythropoietin

2.10

Tiêm

2000IU/ 1ml

Relipoietin 2000 IU Erythropoietin người tái tổ hợp 2000 IU

QLSP-GC-H03-1105-18

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,5ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc; Dung dịch tiêm

Bơm tiêm

145000

145000

2.00

290000

478

20191395

40.472

Erythropoietin

2.10

Tiêm

2000IU/ 1ml

Betahema

VN-15769-12 (CV gia hạn số: 22042/QLD-ĐK gia hạn đến 28/11/2019)

Hộp 1 lọ 1ml; Dung dịch tiêm

Lọ

218500

218500

2.00

437000

479

20191102

40.61

Colchicin

1.01

Uống

0,6mg

Goutcolcin

VD-28830-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

978

978

9000.00

8802000

480

20191105

40.67

Alpha chymotrypsin

1.01

Uống

4,2mg

Alpha DHG

VD-20546-14

Viên nén. H/2v*10v

Viên

799

799

20000.00

15980000

481

20191110

40.79

Cetirizin

1.01

Uống

10mg

Cetirizine Stada 10mg

VD-30834-18

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim

Viên

400

400

5000.00

2000000

482

20191276

40.197

Amikacin

2.10

Tiêm

500mg/100ml

Zilvit

VD-19023-13

Hộp 1 lọ 100ml thuốc tiêm truyền

Lọ

49770

49770

4000.00

199080000

483

20191277

40.197

Amikacin

2.10

Tiêm

500mg/ 100ml

JW Amikacin 500mg/100ml Injection

VN-19684-16

Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm

Chai

50500

50500

2500.00

126250000

484

20191285

40.206

Tobramycin

2.10

Tiêm

80mg/2ml

Medphatobra 80

VN-19091-15

Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống

Ống

49200

49200

2000.00

98400000

485

20191286

40.206

Tobramycin

2.10

Tiêm

80mg/50ml

Sibalyn 80mg/50ml

VD-32503-19

Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm

Ống

49770

49770

9000.00

447930000

486

20191287

40.206

Tobramycin

2.10

Tiêm

80mg/ 100ml

Choongwae Tobramycin sulfate injection

VN-19685-16

Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền

Chai

65000

65000

18000.00

1170000000

487

20191288

40.207

Tobramycin + dexamethason

6.01

Nhỏ mắt

0.3% + 0.1%, lọ 5ml

Tobidex

VD-28242-17

Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Thuốc nhỏ mắt

Lọ

14700

14700

1200.00

17640000

488

20191289

40.208

Cloramphenicol

6.01

Nhỏ mắt

0.4%

Cloramphenicol 0,4%

VD-29945-18

Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Hộp 1 lọ 8ml

Lọ

1500

1500

400.00

600000

489

20191290

40.212

Metronidazol

2.15

Tiêm truyền

500mg/100ml

Metronidazol Kabi

VD-26377-17

Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai nhựa 100ml

Chai

9500

9500

4000.00

38000000

490

20191291

40.306

Metronidazol

2.05

Tiêm truyền tĩnh mạch

500mg/100ml

Trichopol

VN-18045-14

Hộp 1 túi 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Túi

30000

30000

3000.00

90000000

491

20191294

40.212

Metronidazol

4.01

Đặt âm đạo

500mg

Entizol

VN-20335-17

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, Viên đặt âm đạo

Viên

11000

11000

4000.00

44000000

492

20191653

40.915

Carboprost tromethamin

2.10

Tiêm

250mcg (dưới dạng Carboprost tromethamin 332mcg)/1ml

Hemastop

VD-30320-18

Hộp 1 lọ 1ml,Dung dịch tiêm

Lọ

240000

240000

180.00

43200000

493

20191655

40.919

Oxytocin

2.10

Tiêm

10UI/1ml

Oxytocin injection BP 10 Units

VN-20612-17

Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống

Ống

9350

9350

2400.00

22440000

494

20191657

40.919

Oxytocin

2.10

Tiêm

5UI/1ml

Oxylpan

VD-12473-10 (có gia hạn SĐK)

Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống

Ống

2500

2500

18000.00

45000000

495

20191658

40.921

Misoprostol

1.01

Uống

200mcg

Heraprostol

VD-29544-18

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

4000

4000

1300.00

5200000

496

20191659

40.939

Zopiclon

1.01

Uống

7,5mg

Phamzopic 7,5mg

VN-18734-15

Chai 100 viên nén, Uống

Viên

2700

2700

10000.00

27000000

497

20191708

40.988

Ambroxol

1.01

Uống

30mg

Halixol

VN-16748-13 (Gia hạn đến 05/07/2019)

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Viên nén

Viên

800

800

1600.00

1280000

498

20191715

40.988

Ambroxol

1.01

Uống

30mg

SaviBroxol 30

VD-20249-13

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén sủi

Viên

1800

1800

40000.00

72000000

499

20191028

40.28

Celecoxib

1.01

Uống

200mg

Devitoc 200mg

VD-19427-13

Tuýp 20 viên, Viên nén sủi

Viên

5500

5500

5000.00

27500000

500

20191183

40.158

Ampicilin + sulbactam

2.10

Tiêm

2g + 1 g

Nerusyn 3g

VD-26159-17

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột pha tiêm

Lọ

84000

84000

4000.00

336000000

501

20191184

40.160

Benzylpenicilin

2.10

Tiêm

1.000.000 UI

Benzylpenicillin 1.000.000 IU

VD-24794-16

Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm

Lọ

3300

3300

400.00

1320000

502

20193047

05C.62.1

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác

1.01

Uống

0,95g+ 0,65g+ 0,65g+0,23g+ 0,40g + 0,06g+ 0,046g + 0,016g

Hoàn phong tê thấp TW3

VD-32646-19

Viên hoàn mềm 8g, Hộp 6 hoàn , Hộp 10 hoàn

Viên

4389

4389

20000.00

87780000

503

20193051

05C.65

Hy thiêm, Thiên niên kiện

1.01

Uống

10g + 0,5g

Phong tê thấp DHĐ

VD-27357-17

Hộp 3 túi x 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

Viên

2289

2289

12000.00

27468000

504

20193039

05C.70

Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh

1.01

Uống

14mg+14mg+14mg+12mg+8mg+16mg+16mg+20mg

Phong tê thấp

V323-H12-13

Hộp 1 lọ 48g (400 Viên) ,hộp 1 lọ 30 g (250 viên) ,Viên hoàn cứng

Viên

378

378

20000.00

7560000

505

20191041

40.37

Ibuprofen

1.01

Uống

100mg/5ml* 60ml

A.T Ibuprofen Syrup

VD-25631-16

Hỗn dịch uống

Lọ

22990

22990

1100.00

25289000

506

20191583

40.750

Simethicon

1.01

Uống

120mg

Air-X 120

VN-19126-15

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén nhai

Viên

1350

1350

1300.00

1755000

507

20191279

40.198

Gentamicin

2.10

Tiêm

80mg/2ml

Gentamicin 80mg/2ml

VD-26899-17

Hộp 10 ống x 2ml; Dung dịch tiêm

Ống

1185

1185

600.00

711000

508

20191280

40.203

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

6.01

Nhỏ mắt

6.000UI+ 3,5mg + 1mg/10ml

Eyrus Ophthalmic Drops

VN-5614-10- VN 21337-18

Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x 10ml

Lọ

58800

58800

1000.00

58800000

509

20191281

40.203

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

6.01

Nhỏ mắt

21.000UI+12,25mg+3,5mg/3,5g

Eyrus Ophthalmic Ointment

VN-16901-13

Thuốc mỡ tra mắt, hộp tuýp x 3,5 gam

Tube

43500

43500

1000.00

43500000

510

20191283

40.206

Tobramycin

6.01

Nhỏ mắt

0,3%/5ml

Eyracin ophthalmic Solution

VN-5615-10

Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x 5ml

Lọ

29600

29600

1000.00

29600000

511

20191284

40.206

Tobramycin

6.01

Nhỏ mắt

0,3%/10ml

Bralcib Eye Drops

VN-15214-12

Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt

Lọ

17000

17000

2400.00

40800000

512

20191487

40.30.578

Simvastatin + ezetimibe

1.01

Uống

10mg + 10mg

Stazemid 10/10

VD-24278-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

5800

5800

10000.00

58000000

513

20191490

40.572

Nimodipin

1.01

Uống

30mg

Vinmotop

VD-21405-14

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

viên

6300

6300

600.00

3780000

514

20191492

40.597

Cồn A.S.A

3.05

Dùng ngoài

20ml

Dung dịch ASA

VD-32103-19

Dung dịch dùng ngoài, Chai 20ml, chai 30ml

Lọ

2300

2300

400.00

920000

515

20191493

40.599

Cồn BSI

3.05

Dùng ngoài

20ml

Cồn BSI.

VD-32100-19

Dung dịch dùng ngoài, Chai 20ml, chai 30ml

Lọ

4200

4200

400.00

1680000

516

20191495

40.623

Salicylic acid + betamethason dipropionat

3.05

Dùng ngoài

0,064%+ +3%/15g

Besalicyd

VD-22796-15

Hộp 1 tuýp 15g, Thuốc mỡ bôi da

Tube

16000

16000

200.00

3200000

517

20193118

05C.155.4

Ma hoàng, Hạnh nhân, Quế Chi, Cam thảo

1.01

Uống

21,6g + 14,4g + 28,8g + 14,4g

Thuốc ho K/H

VD-23249-15

Hộp 1 chai, Siro, chai120ml

chai

30000

30000

3000.00

90000000

518

20191690

40.973

Budesonid

5.05

Khí dung

0,5mg/ 2ml

Budecort 0,5mg Respules

VN-15754-12 (CV gia hạn số 24338/QLD-ĐK gia hạn đến 28/12/2019)

Hộp 4 dải x 5 nang x 2ml; Dung dịch khí dung

Nang

9900

9900

38000.00

376200000

519

20191688

40.972

Bambuterol

1.01

Uống

20mg

Mezaterol 20

VD-25696-16

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén

Viên

1890

1890

4000.00

7560000

520

20191695

40.979

Natri montelukast

1.01

Uống

4mg

Leukas

VD-19553-13

Hộp 30 túi (gói) x 500mg; Thuốc bột uống

Gói

3459

3459

2000.00

6918000

521

20191696

40.979

Natri montelukast

1.01

Uống

10 mg

Astmodil

VN-16882-13

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 lọ x 28 Viên nén bao phim

Viên

10500

10500

2000.00

21000000

522

20191698

40.980

Salbutamol sulfat

5.06

Đường hô hấp

100mcg/ liều

Buto-Asma

VN-16442-13 (Có CV gia hạn số 20174/QLD-ĐK ngày 23/10/2018)

Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều, Khí dung định liều

Bình

53000

53000

40.00

2120000

523

20191716

40.989

Bromhexin hydroclorid

1.01

Uống

4mg/5ml*10ml

Bromhexine A.T

VD-25652-16

Dung dịch uống, Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml

ống

4700

4700

25000.00

117500000

524

20191717

40.989

Bromhexin hydroclorid

1.01

Uống

2mg/2,5ml

Batiwell

VD-31011-18

Dung dịch uống. Hộp 20 ống

Ống

3200

3200

12000.00

38400000

525

20191720

40.990

Carbocistein

1.01

Uống

375mg

Desalmux

VD-28433-17

Hộp 12 gói, Thuốc bột uống

Gói

4650

4650

40000.00

186000000

526

20191725

40.998

N-acetylcystein

1.01

Uống

200mg/10ml

Dismolan

VD-21505-14

Hộp 4 vỉ x 5 ống, Dung dịch uống

Ống

3600

3600

40000.00

144000000

527

20191185

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

500mg

Cefaclor Stada 500 mg capsules

VD-26398-17

Viên nang, Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

Viên

9500

9500

27000.00

256500000

528

20191186

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

500mg

Pyfaclor 500mg

VD-23850-15

Viên nang, Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng

Viên

8200

8200

20000.00

164000000

529

20191189

40.161

Cefaclor

1.01

Uống

375mg

Dazofort

VD-31223-18

Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim giải phóng kéo dài

Viên

12800

12800

9000.00

115200000

530

20191585

40.751

Silymarin

1.01

Uống

90mg

Carsil 90mg

25420/QLD-KD VN-22116-19

Viên nang, Hộp 5 vỉ x 6 viên nang cứng

Viên

3350

3350

20000.00

67000000

531

20191593

40.765

Dexamethason

1.01

Uống

2mg/ 5ml

Dixasyro

VD-32514-19

Ống 5ml, dung dịch uống

Ống

6500

6500

1000.00

6500000

532

20191597

40.775

Methyl prednisolon

1.01

Uống

16mg

Menison 16mg

VD-25894-16

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

2100

2100

57000.00

119700000

533

20191600

40.775

Methyl prednisolon

1.01

Uống

4mg

Menison 4mg

VD-23842-15

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên

910

910

14000.00

12740000

534

20191044

40.37

Ibuprofen

1.01

Uống

200mg

Painfree

VD-28588-17

Viên nang mềm, Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Viên

2500

2500

10000.00

25000000

535

20191044

40.37

Ibuprofen

1.01

Uống

200mg

Painfree

VD-28588-17

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viêng nang mềm

Viên

2500

2500

10000.00

25000000

536

20191046

40.37

Ibuprofen

1.01

Uống

400mg

Goldprofen

VN-20987-18

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim

Viên

5200

5200

10000.00

52000000

537

20191047

40.38

Ketoprofen

2.10

Tiêm

50mg/2ml

Disomic

VN-21526-18

Hộp 5 ống, dung dịch tiêm

Ống

19900

19900

9000.00

179100000

538

20191048

40.38

Ketoprofen

2.10

Tiêm

100mg/2ml

Keronbe Inj

VN-20058-16

Hộp 10 ống x 2ml Dung dịch tiêm

Ống

26481

26481

2000.00

52962000

539

20193090

05C.120.1

Xuyên bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt, Cam thảo

1.01

Uống

0,3g+0,3g+0,3g+0,6g+0,6g+1,0g

Cốm dạ - Tá TW3

V1366-H12-10

Cốm hòa tan, gói 5 gam, Hộp 10 gói

Gói

11991

11991

5000.00

59955000

540

20191451

40.521

Perindopril + amlodipin

1.01

Uống

4mg + 10mg

Beatil 4mg/10mg

VN-20509-17

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

Viên

5700

5700

70000.00

399000000

541

20191458

40.523

Quinapril

1.01

Uống

10 mg

Quinapril 10

VD-30439-18

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim

Viên

3950

3950

60000.00

237000000

542

20191059

40.47

Nefopam hydroclorid

1.01

Uống

30mg

Nefolin

VN-18368-14

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén

Viên

5100

5100

35000.00

178500000

Tổng

 80,883,051,050

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Quang, ngày    tháng 11 năm 2019

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lãnh đạo bệnh viện

 


TIÊU ĐIỂM
Thống kê truy cập
  • Đang online: 3
  • Hôm nay: 429
  • Trong tuần: 3 066
  • Tất cả: 741834

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter