image banner
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05 THÁNG 07 NĂM 2019

STT

Mã BHYT

Mã TT 37

TÊN DỊCH VỤ

ĐVT

GIÁ BHYT

GIÁ VIỆN PHÍ

Khám bệnh

1

21.897

Khám Nội

Lần

34.500

34.500

2

31.897

Khám Nhi

Lần

34.500

34.500

3

51.897

Khám Da liễu

Lần

34.500

34.500

4

71.897

Khám Nội tiết

Lần

34.500

34.500

5

81.897

Khám YHCT

Lần

34.500

34.500

6

13,1897

Khám Phụ sản

Lần

34.500

34.500

7

141.897

Khám Mắt

Lần

34.500

34.500

8

151.897

Khám Tai mũi họng

Lần

34.500

34.500

9

161.897

Khám Răng hàm mặt

Lần

34.500

34.500

10

101.897

Khám Ngoại

Lần

34.500

34.500

11

21.899

Khám Nội

Lần

27.500

27.500

12

31.899

Khám Nhi

Lần

27.500

27.500

13

51.899

Khám Da Liễu

Lần

27.500

27.500

14

71.899

Khám Nội tiết

Lần

27.500

27.500

15

81.899

Khám YHCT

Lần

27.500

27.500

16

101.899

Khám Ngoại

Lần

27.500

27.500

17

131.899

Khám Phụ Sản

Lần

27.500

27.500

18

141.899

Khám Mắt

Lần

27.500

27.500

19

151.899

Khám Tai Mũi Họng

Lần

27.500

27.500

20

161.899

Khám Răng Hàm Mặt

Lần

27.500

27.500

21

Khám Dinh dưỡng

Lần

 

34.500

Xét nghiệm

 

 

22

2.300.271.493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

21.500

21.500

23

2.300.251.493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

21.500

21.500

24

2.301.661.494

37.1E03.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21.500

21.500

25

2.300.511.494

37.1E03.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

21.500

21.500

26

2.300.751.494

37.1E03.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21.500

21.500

27

2.301.331.494

37.1E03.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

21.500

21.500

28

2.300.071.494

37.1E03.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

21.500

21.500

29

2.300.191.493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

21.500

21.500

30

2.300.201.493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21.500

21.500

31

2.300.581.487

37.1E03.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

29.000

29.000

32

2.300.031.494

37.1E03.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

21.500

21.500

33

2.300.411.506

37.1E03.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

26.900

26.900

34

2.301.581.506

37.1E03.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

26.900

26.900

35

2.300.421.482

37.1E03.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Lần

26.900

26.900

36

2.300.431.478

37.1E03.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Lần

37.700

37.700

37

102.811.510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

15.200

15.200

38

2.300.101.494

37.1E03.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21.500

21.500

39

2.300.501.484

37.1E03.1484

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

53.800

53.800

40

2.300.761.494

37.1E03.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Lần

21.500

21.500

41

2.301.121.506

37.1E03.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26.900

26.900

42

2.300.771.518

37.1E03.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19.200

19.200

43

2.301.031.531

37.1E03.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Lần

215.000

215.000

44

2.300.651.517

37.1E03.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Lần

80.800

80.800

45

2.300.831.523

37.1E03.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

101.000

101.000

46

2.301.041.532

37.1E03.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lần

96.900

96.900

47

2.301.271.545

37.1E03.1545

Định lượng Phenytoin [Máu]

Lần

80.800

80.800

48

2.100.111.308

37.1E01.1308

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

Lần

28.800

28.800

49

2.300.841.506

37.1E03.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26.900

26.900

50

2.300.181.457

37.1E03.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

91.600

91.600

51

2.201.171.503

37.1E03.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Lần

32.300

32.300

52

2.300.631.514

37.1E03.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Lần

80.800

80.800

53

2.301.181.503

37.1E03.1503

Định lượng Mg [Máu]

Lần

32.300

32.300

54

2.301.431.503

37.1E03.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Lần

32.300

32.300

55

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

Lần

 

25.800

56

2.302.101.607

37.1E03.1607

Định lượng Protein (dịch não tủy)

Lần

 

10.700

57

2.302.081.605

37.1E03.1605

Định lượng Glucose (dịch não tủy)

Lần

12.900

12.900

58

2.300.291.473

37.1E03.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

12.900

12.900

59

2.302.201.608

37.1E03.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Lần

8.500

8.500

60

2.302.281.483

37.1E03.1483

Định lượng CRP

Lần

53.800

53.800

61

2.402.671.674

37.1E04.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Lần

41.700

41.700

62

2.400.031.715

37.1E04.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Lần

238.000

238.000

63

2.400.081.722

37.1E04.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

184.000

184.000

64

2.400.941.623

37.1E04.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Lần

41.700

41.700

65

2.402.891.694

37.1E04.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Lần

32.100

32.100

66

2.400.601.627

37.1E04.1627

Chlamydia test nhanh

Lần

71.600

71.600

67

2.400.161.712

37.1E04.1712

Vi hệ đường ruột

Lần

29.700

29.700

68

2.403.191.674

37.1E04.1674

Vi nấm soi tươi

Lần

41.700

41.700

69

2.400.171.714

37.1E04.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Lần

68.000

68.000

70

2.402.491.697

37.1E04.1697

Rotavirus test nhanh

Lần

178.000

178.000

71

2.402.631.665

37.1E04.1664

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Lần

38.200

38.200

72

2.400.011.714

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Lần

68.000

68.000

73

2.300.501.484

37.1E03.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

53.800

53.800

74

2.402.431.671

37.1E04.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Lần

170.000

170.000

75

2.302.441.544

37.1E03.1544

Phản ứng CRP

Lần

21.500

21.500

76

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Lần

 

156.000

77

2.402.641.664

37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Lần

65.600

65.600

78

2.400.081.722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

184.000

184.000

79

24.0235.1719.SC2

37.1E04.1719

Coronavirus Real-time PCR

Lần

734.000

734.000

80

24.0235.1719.SC2.B1

37.1E04.1719

Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu đơn

Lần

117.800

117.800

81

24.0108.1720.SC2

37.1E04.1720

Virus test nhanh

Lần

108.400

108.400

82

24.0108.1720.SC2

Virus test nhanh mẫu gộp

Lần

 

90.000

83

2.500.371.751

37.1E05.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Lần

328.000

328.000

84

2.500.301.751

37.1E05.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Lần

328.000

328.000

85

2.500.071.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

86

2.500.131.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

87

2.500.141.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

88

2.500.151.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

89

2.500.161.730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

555.000

555.000

90

2.500.191.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

91

2.500.201.735

37.1E05.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Lần

159.000

159.000

92

2.500.741.736

37.1E05.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Lần

 

349.000

93

NIPT 3NST(Bộ NST 13,18,21)

Lần

2.600.000

2.600.000

94

NIPT 5NST

Lần

4.500.000

6.000.000

95

NIPT Plus (Bộ 24 NST)

Lần

6.000.000

6.000.000

96

2.300.321.468

37.1E03.1468

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

Lần

139.000

139.000

97

2.300.341.469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

150.000

150.000

98

2.300.331.470

37.1E03.1470

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Lần

139.000

139.000

99

2.300.351.471

37.1E03.1471

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

Lần

134.000

134.000

100

2.300.391.476

37.1E03.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Lần

86.200

86.200

101

2.300.181.457

37.1E03.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

91.600

91.600

102

2.300.241.464

37.1E03.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Lần

86.200

86.200

103

2.301.391.553

37.1E03.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Lần

91.600

91.600

104

2.301.471.561

37.1E03.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

105

2.301.621.570

37.1E03.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Lần

59.200

59.200

106

2.301.481.561

37.1E03.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

107

2.301.611.569

37.1E03.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Lần

75.400

75.400

108

2.300.691.561

37.1E03.1561

 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

109

2.300.811.647

37.1E04.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

Lần

471.000

471.000

110

2.300.681.561

37.1E03.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

111

2.300.461.480

37.1E03.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Lần

91.600

91.600

112

2.301.211.548

37.1E03.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Lần

408.000

408.000

113

2.301.341.550

37.1E03.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Lần

80.800

80.800

114

2.300.361.474

37.1E03.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Lần

134.000

134.000

115

2.300.281.466

37.1E03.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Lần

581.000

581.000

116

2.300.341.469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

150.000

150.000

117

2.300.521.486

37.1E03.1486

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

Lần

96.900

96.900

118

Test methamphetamin

Lần

 

43.100

119

2.301.731.575

Amphetamin (định tính)

Lần

 

43.100

120

Marijuana(Định tính)

Lần

 

43.100

121

2.302.061.596

37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27.400

27.400

122

2.301.931.589

37.1E03.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Lần

43.100

43.100

123

Ketamin

Lần

 

43.100

124

Ma túy tổng  hợp (MDMA)

Lần

 

43.100

125

Double Test

Lần

500.000

500.000

126

Tripble Test

Lần

 

500.000

Nội soi

 

 

127

310.032.048

15.8D08.2048

Nội soi họng

Lần

40.000

40.000

128

310.012.048

15.8D08.2048

Nội soi tai

Lần

40.000

40.000

129

310.022.048

15.8D08.2048

Nội soi mũi

Lần

40.000

40.000

130

2.000.130.933

37.8D08.0933

Nội soi Tai mũi họng

Lần

104.000

104.000

131

1.590.012.048

15.8D08.2048

Nội soi Mũi xoang

Lần

40.000

40.000

132

202.530.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

244.000

244.000

133

203.040.134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

433.000

433.000

134

202.620.136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

135

202.590.137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

136

203.090.138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

137

203.080.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

189.000

189.000

138

202.880.142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

825.000

825.000

139

202.730.191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

243.000

243.000

140

203.050.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

244.000

244.000

141

202.920.191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

243.000

243.000

142

202.722.044

15.8B00.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Lần

294.000

294.000

143

202.550.319

37.8D02.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

Lần

580.000

580.000

144

1.009.680.553

37.8D05.0553

Gây mê nội soi tiêu hóa

Lần

500.000

500.000

145

202.960.500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp

Lần

1.696.000

1.696.000

146

202.950.498

37.8D05.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

Lần

1.038.000

1.038.000

147

202.900.500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Lần

1.696.000

1.696.000

148

202.850.140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

Lần

728.000

728.000

149

202.710.140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

728.000

728.000

150

202.650.140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Lần

728.000

728.000

151

1.502.430.932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

509.000

509.000

152

1.502.411.003

37.8D08.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

856.000

856.000

153

1.502.391.004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

503.000

503.000

154

1.502.271.005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

286.000

286.000

155

1.502.250.933

37.8D08.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Lần

103.000

103.000

156

1.501.440.906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

669.000

669.000

157

1.501.370.932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

509.000

509.000

158

1.501.370.931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

1.554.000

1.554.000

159

1.500.550.902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

512.000

512.000

160

04C3.2.189

Soi cổ tử cung

Lần

61.500

61.500

161

300.530.131

37.8B00.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Lần

 

1.133.000

162

300.530.130

37.8B00.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Lần

753.000

753.000

163

200.540.118

37.8B00.0118

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

Lần

2.212.000

2.212.000

164

200.500.129

37.8B00.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Lần

3.261.000

3.261.000

165

200.500.132

37.8B00.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Lần

2.584.000

2.584.000

166

200.490.128

37.8B00.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Lần

1.461.000

1.461.000

167

310.070.127

37.8B00.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Lần

1.761.000

1.761.000

168

310.070.131

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Lần

1.133.000

1.133.000

169

200.450.187

37.8B00.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

885.000

885.000

170

200.450.132

37.8B00.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

2.584.000

2.584.000

171

200.450.131

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

1.133.000

1.133.000

172

200.450.130

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

753.000

753.000

173

200.360.128

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Lần

1.461.000

1.461.000

174

200.360.127

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Lần

1.761.000

1.761.000

Thủ thuật

 

 

175

1.402.110.842

37.8D07.0842

Rửa cùng đồ

Lần

41.600

41.600

176

1.402.060.730

37.8D07.0730

Bơm rửa lệ đạo

Lần

36.700

36.700

177

1.402.070.738

37.8D07.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

Lần

78.400

78.400

178

1.402.100.799

37.8D07.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

35.200

35.200

179

1.401.950.857

37.8D07.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

47.500

47.500

180

1.401.970.854

37.8D07.0854

Bơm thông lệ đạo

Lần

94.400

94.400

181

1.401.970.855

37.8D07.0855

Bơm thông lệ đạo

Lần

59.400

59.400

182

1.401.930.856

37.8D07.0856

Tiêm dưới kết mạc

Lần

47.500

47.500

183

1.401.940.857

37.8D07.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Lần

47.500

47.500

184

1.402.030.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

32.900

32.900

185

1.402.040.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

32.900

32.900

186

102.400.077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

187

1.401.980.784

37.8D07.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lần

54.800

54.800

188

1.402.000.782

37.8D07.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lần

64.400

64.400

189

1.402.020.785

37.8D07.0785

Lấy calci kết mạc

Lần

35.200

35.200

190

1.402.400.845

37.8D07.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Lần

59.500

59.500

191

1.402.500.852

37.8D07.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Lần

39.600

39.600

192

1.402.520.801

37.8D07.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Lần

107.000

107.000

193

1.402.210.849

37.8D07.0849

Soi góc tiền phòng

Lần

52.500

52.500

194

1.402.240.751

37.8D07.0751

Đo thị giác tương phản

Lần

63.800

63.800

195

102.420.175

37.8B00.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Lần

431.000

431.000

196

1.402.570.848

37.8D07.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần

29.900

29.900

197

1.402.580.754

37.8D07.0754

Đo khúc xạ máy

Lần

9.900

9.900

198

1.402.590.753

37.8D07.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần

36.200

36.200

199

1.402.540.757

37.8D07.0757

Đo thị trường chu biên

Lần

28.800

28.800

200

1.402.550.755

37.8D07.0755

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

Lần

25.900

25.900

201

1.402.560.843

37.8D07.0843

Đo sắc giác

Lần

65.900

65.900

202

1.502.110.168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

203

1.502.360.927

37.8D08.0927

 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

223.000

223.000

204

1.502.360.925

37.8D08.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

205

1.402.150.505

37.8D05.0505

Rạch áp xe mi

Lần

186.000

186.000

206

1.402.160.505

37.8D05.0505

Rạch áp xe túi lệ

Lần

186.000

186.000

207

1.402.180.849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

52.500

52.500

208

1.502.381.004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

508.000

508.000

209

1.502.421.004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

508.000

508.000

210

102.220.211

37.8B00.0211

Thụt giữ

Lần

82.100

82.100

211

1.401.660.777

37.8D07.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

665.000

665.000

212

1.401.590.857

37.8D07.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Lần

47.500

47.500

213

1.501.320.867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

214

1.300.460.608

37.8D06.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Lần

722.000

722.000

215

1.401.920.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

32.900

32.900

216

1.401.120.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

32.900

32.900

217

1.401.160.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Lần

32.900

32.900

218

1.401.600.786

37.8D07.0786

áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

Lần

57.400

57.400

219

1.401.110.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Lần

32.900

32.900

220

1.400.320.787

37.8D07.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Lần

257.000

257.000

221

1.301.370.077

37.8B00.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Lần

137.000

137.000

222

1.300.280.617

37.8D06.0617

Giác hút

Lần

952.000

952.000

223

1.300.290.716

37.8D06.0716

Soi ối

Lần

48.500

48.500

224

1.300.300.623

37.8D06.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1.564.000

1.564.000

225

201.560.849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Lần

52.500

52.500

226

201.660.283

37.8C00.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Lần

50.700

50.700

227

101.350.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

228

1.503.032.047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

229

1.501.370.932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

Lần

513.000

513.000

230

1.501.410.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

231

1.500.550.902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

514.000

514.000

232

1.501.330.867

37.8D08.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Lần

133.000

133.000

233

201.880.210

37.8B00.0210

Đặt sonde bàng quang

Lần

90.100

90.100

234

202.110.156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

Lần

241.000

241.000

235

1.401.660.778

37.8D07.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

82.100

82.100

236

1.401.660.780

37.8D07.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

327.000

327.000

237

102.390.001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Lần

43.900

43.900

238

202.270.164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Lần

178.000

178.000

239

202.280.164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

Lần

178.000

178.000

240

202.320.158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

198.000

198.000

241

1.700.700.261

37.8C00.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

Lần

11.200

11.200

242

200.090.077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

137.000

137.000

243

1.700.710.270

37.8C00.0270

Tập với xe đạp tập

Lần

11.200

11.200

244

1.700.620.267

37.8C00.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Lần

46.900

46.900

245

1.700.680.268

37.8C00.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Lần

29.000

29.000

246

1.700.690.268

37.8C00.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Lần

29.000

29.000

247

1.501.300.923

37.8D08.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

673.000

673.000

248

1.501.380.920

37.8D08.0920

Chọc rửa xoang hàm

Lần

278.000

278.000

249

1.502.230.879

37.8D08.0879

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

263.000

263.000

250

1.700.780.238

37.8C00.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Lần

45.300

45.300

251

1.700.850.282

37.8C00.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

41.800

41.800

252

1.501.300.922

37.8D08.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

447.000

447.000

253

1.502.130.900

37.8D08.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lần

40.800

40.800

254

1.502.150.895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

255

1.502.160.893

37.8D08.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

130.000

130.000

256

1.502.070.995

37.8D08.0995

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

729.000

729.000

257

1.502.120.900

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lần

40.800

40.800

258

102.470.118

37.8B00.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Lần

2.212.000

2.212.000

259

1.700.480.268

37.8C00.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Lần

29.000

29.000

260

1.700.510.268

37.8C00.0268

Tập đi với khung treo

Lần

29.000

29.000

261

103.801.169

37.8D11.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Lần

155.000

155.000

262

1.502.160.894

37.8D08.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

148.000

148.000

263

1.700.440.268

37.8C00.0268

Tập đi với gậy

Lần

29.000

29.000

264

1.700.460.268

37.8C00.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Lần

29.000

29.000

265

1.502.230.996

37.8D08.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

729.000

729.000

266

1.701.040.263

37.8C00.0263

Tập nuốt

Lần

158.000

158.000

267

1.701.040.264

37.8C00.0264

Tập nuốt

Lần

128.000

128.000

268

1.701.080.260

37.8C00.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Lần

59.500

59.500

269

1.700.860.283

37.8C00.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

50.700

50.700

270

1.700.900.267

37.8C00.0267

Tập điều hợp vận động

Lần

46.900

46.900

271

1.700.910.262

37.8C00.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

Lần

302.000

302.000

272

1.502.220.898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

273

1.502.230.879

37.8D08.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

263.000

263.000

274

102.670.203

37.8B00.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

134.000

134.000

275

1.502.170.892

37.8D08.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

193.000

193.000

276

1.502.180.899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

277

1.502.200.206

37.8B00.0206

Thay canuyn

Lần

247.000

247.000

278

1.402.620.751

37.8D07.0751

Đo độ lác

Lần

63.800

63.800

279

1.402.630.751

37.8D07.0751

Xác định sơ đồ song thị

Lần

63.800

63.800

280

1.602.251.035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Lần

212.000

212.000

281

1.602.261.035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Lần

212.000

212.000

282

102.670.205

37.8B00.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

240.000

240.000

283

1.402.640.751

37.8D07.0751

Đo biên độ điều tiết

Lần

63.800

63.800

284

1.602.221.035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Lần

212.000

212.000

285

1.602.241.035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Lần

212.000

212.000

286

1.500.500.994

37.8D08.0994

Chích rạch màng nhĩ

Lần

61.200

61.200

287

1.501.350.168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

288

1.500.580.899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

20.500

289

1.402.650.751

37.8D07.0751

Đo thị giác 2 mắt

Lần

63.800

63.800

290

1.501.390.897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

291

1.500.510.216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

178.000

178.000

292

1.500.560.882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

293

1.501.430.906

37.8D08.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

673.000

673.000

294

1.501.430.907

37.8D08.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

194.000

194.000

295

1.502.070.878

37.8D08.0878

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

263.000

263.000

296

1.501.410.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

297

1.501.420.869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

275.000

275.000

298

103.641.169

37.8D11.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Lần

155.000

155.000

299

1.501.440.906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

673.000

673.000

300

1.602.361.019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

97.000

97.000

301

1.700.110.237

37.8C00.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

35.200

35.200

302

1.700.180.221

37.8C00.0221

Điều trị bằng Parafin

Lần

42.400

42.400

303

1.502.310.932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

513.000

513.000

304

1.503.040.505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

186.000

186.000

305

1.501.440.907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

194.000

194.000

306

1.502.080.916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

307

1.502.110.168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

308

1.600.701.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

247.000

247.000

309

1.600.741.018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

337.000

337.000

310

1.009.890.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

624.000

624.000

311

1.009.950.517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

319.000

319.000

312

1.009.980.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

313

1.010.010.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

399.000

399.000

314

1.009.910.523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Lần

714.000

714.000

315

804.800.235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Lần

33.200

33.200

316

804.810.235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Lần

33.200

33.200

317

100.950.094

37.8B00.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Lần

596.000

596.000

318

804.450.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Lần

65.500

65.500

319

804.460.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

65.500

65.500

320

804.790.235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

33.200

33.200

321

804.850.235

37.8C00.0235

Giác hơi

Lần

33.200

33.200

322

1.600.691.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Lần

247.000

247.000

323

100.960.094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Lần

596.000

596.000

324

804.820.235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Lần

33.200

33.200

325

804.830.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Lần

65.500

65.500

326

803.950.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

65.500

65.500

327

1.101.351.893

37.8D15.1893

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Lần

387.000

387.000

328

1.101.371.146

37.8D10.1146

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

Lần

886.000

886.000

329

1.100.880.099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Lần

653.000

653.000

330

1.100.951.145

37.8D10.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

Lần

278.000

278.000

331

1.101.160.199

37.8B00.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

246.000

246.000

332

804.840.281

37.8C00.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Lần

28.500

28.500

333

1.300.430.713

37.8D06.0713

Sinh thiết gai rau

Lần

1.149.000

1.149.000

334

101.320.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

335

1.300.330.614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

706.000

706.000

336

1.010.140.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

624.000

624.000

337

1.010.160.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

624.000

624.000

338

804.280.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

65.500

65.500

339

1.010.040.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

340

1.010.090.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

234.000

234.000

341

1.100.071.151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

870.000

870.000

342

1.100.081.150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

547.000

547.000

343

804.410.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Lần

65.500

65.500

344

1.010.180.513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

259.000

259.000

345

1.010.220.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

234.000

234.000

346

100.550.114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

347

800.130.238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

45.300

45.300

348

800.140.238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

45.300

45.300

349

500.080.329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

350

500.100.329

37.8D03.0329

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

351

100.740.120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Lần

719.000

719.000

352

803.890.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

65.500

65.500

353

803.910.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

65.500

65.500

354

802.810.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Lần

67.300

67.300

355

100.560.300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Lần

317.000

317.000

356

802.820.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Lần

67.300

67.300

357

306.640.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

65.500

65.500

358

306.680.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Lần

65.500

65.500

359

306.540.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

65.500

65.500

360

306.600.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Lần

65.500

65.500

361

306.610.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

65.500

65.500

362

500.050.329

37.8D03.0329

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

363

500.060.329

37.8D03.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

364

500.070.329

37.8D03.0329

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

365

500.020.076

37.8B00.0076

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

Lần

158.000

158.000

366

500.040.334

37.8D03.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

Lần

682.000

682.000

367

100.540.114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

368

804.360.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

Lần

65.500

65.500

369

804.370.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Lần

65.500

65.500

370

804.380.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

65.500

65.500

371

804.310.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

65.500

65.500

372

804.340.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

65.500

65.500

373

804.350.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Lần

65.500

65.500

374

500.090.329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

375

804.420.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Lần

65.500

65.500

376

804.430.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

65.500

65.500

377

100.940.111

37.8B00.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

378

804.390.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Lần

65.500

65.500

379

804.400.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

65.500

65.500

380

804.100.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Lần

65.500

65.500

381

100.850.277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

30.100

30.100

382

804.120.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

383

306.450.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

65.500

65.500

384

803.960.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

65.500

65.500

385

804.080.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

65.500

65.500

386

804.260.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Lần

65.500

65.500

387

306.630.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

65.500

65.500

388

804.300.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

65.500

65.500

389

804.130.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

65.500

65.500

390

804.230.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Lần

65.500

65.500

391

804.250.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

65.500

65.500

392

1.300.190.618

37.8D06.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Lần

649.000

649.000

393

1.301.480.630

37.8D06.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lần

573.000

573.000

394

1.500.520.993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

395

100.870.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Lần

20.400

20.400

396

1.500.590.908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

397

1.500.560.882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

398

323.540.077

37.8B00.0077

Chọc dịch màng bụng

Lần

137.000

137.000

399

200.610.164

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Lần

178.000

178.000

400

1.500.540.902

37.8D08.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

514.000

514.000

401

1.500.540.903

37.8D08.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

155.000

155.000

402

200.740.081

37.8B00.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

403

200.750.081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

404

200.760.081

37.8B00.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

405

1.301.910.079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Lần

143.000

143.000

406

200.670.206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

407

200.680.277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

30.100

30.100

408

100.890.206

37.8B00.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

Lần

247.000

247.000

409

201.290.083

37.8B00.0083

Chọc dò dịch não tủy

Lần

107.000

107.000

410

201.500.114

37.8B00.0114

Hút đờm hầu họng

Lần

11.100

11.100

411

201.120.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

222.000

222.000

412

201.130.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

222.000

222.000

413

201.140.006

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Lần

587.000

587.000

414

101.620.121

37.8B00.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Lần

373.000

373.000

415

1.301.950.094

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Lần

596.000

596.000

416

1.301.990.211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Lần

82.100

82.100

417

1.301.600.606

37.8D06.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

280.000

280.000

418

1.301.920.103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

90.100

90.100

419

1.301.930.159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Lần

119.000

119.000

420

1.302.000.074

37.8B00.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

479.000

479.000

421

1.302.350.727

37.8D06.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Lần

587.000

587.000

422

1.300.310.727

37.8D06.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Lần

587.000

587.000

423

1.302.410.644

37.8D06.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

384.000

384.000

424

1.301.850.099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Lần

653.000

653.000

425

1.602.041.025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

426

1.602.051.024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

427

1.501.300.923

37.8D08.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

673.000

673.000

428

1.301.520.589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

429

101.440.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Lần

559.000

559.000

430

1.501.370.931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

1.559.000

1.559.000

431

1.501.361.005

37.8D08.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Lần

290.000

290.000

432

1.501.370.932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

513.000

513.000

433

1.300.480.640

37.8D06.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

281.000

281.000

434

1.300.490.635

37.8D06.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

344.000

344.000

435

1.300.520.626

37.8D06.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

549.000

549.000

436

1.300.470.608

37.8D06.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Lần

722.000

722.000

437

101.360.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

438

1.010.030.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

335.000

335.000

439

1.301.450.611

37.8D06.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Lần

159.000

159.000

440

1.301.510.601

37.8D06.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

831.000

831.000

441

1.300.530.594

37.8D06.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Lần

117.000

117.000

442

1.300.540.600

37.8D06.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

807.000

807.000

443

1.301.440.721

37.8D06.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

388.000

388.000

444

1.301.750.591

37.8D06.0591

Bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

445

1.301.820.814

37.8D07.0814

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

1.824.000

1.824.000

446

1.301.830.099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

Lần

653.000

653.000

447

100.800.206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

448

101.600.210

37.8B00.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

90.100

90.100

449

1.301.820.749

37.8D07.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

406.000

406.000

450

1.300.400.629

37.8D06.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

85.600

85.600

451

1.700.080.253

37.8C00.0253

Điều trị bằng siêu âm

Lần

45.600

45.600

452

333.260.506

37.8D05.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Lần

137.000

137.000

453

1.301.840.605

37.8D06.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Lần

404.000

404.000

454

1.301.870.209

37.8B00.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Lần

559.000

559.000

455

1.301.880.083

37.8B00.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Lần

107.000

107.000

456

1.301.540.712

37.8D06.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Lần

382.000

382.000

457

1.301.550.334

37.8D03.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

682.000

682.000

458

1.301.560.639

37.8D06.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Lần

580.000

580.000

459

1.301.530.603

37.8D06.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

790.000

790.000

460

101.310.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

461

1.301.620.604

37.8D06.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

880.000

880.000

462

1.301.630.602

37.8D06.0602

Chích áp xe vú

Lần

219.000

219.000

463

1.301.570.619

37.8D06.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

204.000

204.000

464

1.301.580.634

37.8D06.0634

Nạo hút thai trứng

Lần

772.000

772.000

465

1.301.590.609

37.8D06.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

835.000

835.000

466

301.610.136

37.8B00.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Lần

408.000

408.000

467

301.620.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Lần

189.000

189.000

468

301.640.077

37.8B00.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

469

301.690.160

37.8B00.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

589.000

589.000

470

301.780.211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn

Lần

82.100

82.100

471

301.911.510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Lần

15.200

15.200

472

301.650.077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

473

102.230.211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

474

301.680.159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

475

102.811.510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

15.200

15.200

476

800.140.238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

45.300

45.300

477

102.320.140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Lần

728.000

728.000

478

102.440.165

37.8B00.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Lần

597.000

597.000

479

301.590.140

37.8B00.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Lần

728.000

728.000

480

301.600.184

37.8B00.0184

Soi đại tràng cầm máu

Lần

576.000

576.000

481

102.180.159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

482

2.500.191.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

483

301.250.086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

110.000

110.000

484

300.820.209

37.8B00.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

Lần

559.000

559.000

485

300.830.209

37.8B00.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Lần

559.000

559.000

486

2.500.151.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

487

301.550.140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Lần

728.000

728.000

488

301.570.140

37.8B00.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

Lần

728.000

728.000

489

301.580.137

37.8B00.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Lần

305.000

305.000

490

301.330.210

37.8B00.0210

Thông tiểu

Lần

90.100

90.100

491

301.520.849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

52.500

52.500

492

102.210.211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

82.100

82.100

493

1.701.620.272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

61.400

61.400

494

1.502.271.005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

290.000

290.000

495

1.502.430.932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

513.000

513.000

496

1.502.360.925

37.8D08.0925

 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

497

1.502.300.932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

513.000

513.000

498

300.810.071

37.8B00.0071

Đo nồng độ cồn trong khí thở

Lần

216.000

216.000

499

319.441.017

37.8D09.1017

Điều trị tủy răng sữa

Lần

382.000

382.000

500

1.300.270.617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

952.000

952.000

501

1.300.232.023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

502

1.501.440.906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

673.000

673.000

503

305.380.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

66.100

66.100

504

103.570.078

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Lần

176.000

176.000

505

305.670.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Lần

66.100

66.100

506

103.560.078

37.8B00.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

Lần

176.000

176.000

507

305.330.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

66.100

66.100

508

305.350.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Lần

66.100

66.100

509

319.441.016

37.8D09.1016

 Điều trị tủy răng sữa

Lần

271.000

271.000

510

1.502.391.004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

508.000

508.000

511

306.040.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

65.500

65.500

512

306.050.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

65.500

65.500

513

103.620.074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

Lần

479.000

479.000

514

100.090.098

37.8B00.0098

Đặt catheter động mạch

Lần

1.367.000

1.367.000

515

306.030.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Lần

65.500

65.500

516

1.700.420.268

37.8C00.0268

Tập đi với khung tập đi

Lần

29.000

29.000

517

1.700.430.268

37.8C00.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Lần

29.000

29.000

518

1.700.450.268

37.8C00.0268

Tập đi với bàn xương cá

Lần

29.000

29.000

519

1.700.370.267

37.8C00.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Lần

46.900

46.900

520

1.700.390.267

37.8C00.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Lần

46.900

46.900

521

1.700.410.268

37.8C00.0268

Tập đi với thanh song song

Lần

29.000

29.000

522

1.700.630.268

37.8C00.0268

Tập với thang tường

Lần

29.000

29.000

523

1.700.640.268

37.8C00.0268

Tập với giàn treo các chi

Lần

29.000

29.000

524

1.700.650.269

37.8C00.0269

Tập với ròng rọc

Lần

11.200

11.200

525

1.700.470.268

37.8C00.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Lần

29.000

29.000

526

1.700.520.267

37.8C00.0267

Tập vận động thụ động

Lần

46.900

46.900

527

1.700.530.267

37.8C00.0267

Tập vận động có trợ giúp

Lần

46.900

46.900

528

1.501.370.931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

Lần

1.559.000

1.559.000

529

1.501.430.906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

673.000

673.000

530

1.501.350.168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

531

1.502.080.916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

532

1.700.340.267

37.8C00.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Lần

46.900

46.900

533

200.320.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

20.400

20.400

534

1.700.070.234

37.8C00.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

41.400

41.400

535

338.270.218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

257.000

257.000

536

338.260.200

37.8B00.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

57.600

57.600

537

338.260.203

37.8B00.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

134.000

134.000

538

1.700.660.268

37.8C00.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Lần

29.000

29.000

539

338.270.216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

178.000

178.000

540

200.241.791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

 

126.000

541

800.050.230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

542

1.700.050.231

37.8C00.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Lần

45.400

45.400

543

200.260.111

37.8B00.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Lần

185.000

185.000

544

1.501.410.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

545

1.501.420.869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

Lần

275.000

275.000

546

1.501.420.868

37.8D08.0868

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

Lần

205.000

205.000

547

1.502.060.879

37.8D08.0879

Chích áp xe sàn miệng

Lần

263.000

263.000

548

1.501.350.168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

549

1.501.380.920

37.8D08.0920

Chọc rửa xoang hàm

Lần

278.000

278.000

550

1.502.150.895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

551

1.502.180.899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

552

1.701.600.245

37.8C00.0245

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

Lần

53.600

53.600

553

1.701.680.281

37.8C00.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Lần

28.500

28.500

554

1.702.400.527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

335.000

335.000

555

1.701.090.265

37.8C00.0265

Tập cho người thất ngôn

Lần

106.000

106.000

556

200.110.079

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

Lần

143.000

143.000

557

1.701.110.265

37.8C00.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Lần

106.000

106.000

558

1.501.390.897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

559

1.501.400.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

560

1.702.400.528

37.8D05.0528

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

254.000

254.000

561

1.501.320.867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

562

1.004.050.156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo

Lần

241.000

241.000

563

1.300.840.607

37.8D06.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Lần

2.192.000

2.192.000

564

1.003.350.104

37.8B00.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Lần

917.000

917.000

565

319.561.029

37.8D09.1029

Nhổ chân răng sữa

Lần

37.300

37.300

566

1.301.660.715

37.8D06.0715

Soi cổ tử cung

Lần

61.500

61.500

567

1.400.330.748

37.8D07.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Lần

31.700

31.700

568

319.551.029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

37.300

37.300

569

1.501.471.006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

570

1.502.060.996

37.8D08.0996

Chích áp xe sàn miệng

Lần

729.000

729.000

571

1.502.080.916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

572

100.860.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

20.400

20.400

573

102.670.204

37.8B00.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

179.000

179.000

574

1.501.400.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

575

1.700.330.266

37.8C00.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Lần

42.300

42.300

576

1.702.410.527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

335.000

335.000

577

500.530.176

37.8B00.0176

Sinh thiết móng

Lần

311.000

311.000

578

1.502.110.168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

579

1.602.351.019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

97.000

97.000

580

1.700.260.220

37.8C00.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

45.800

45.800

581

203.550.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Lần

114.000

114.000

582

204.470.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Lần

222.000

222.000

583

300.730.129

37.8B00.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

3.261.000

3.261.000

584

300.730.132

37.8B00.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

2.584.000

2.584.000

585

203.570.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Lần

114.000

114.000

586

203.590.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp vai

Lần

114.000

114.000

587

300.800.079

37.8B00.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Lần

143.000

143.000

588

300.810.071

37.8B00.0071

Bơm rửa màng phổi

Lần

216.000

216.000

589

300.760.114

37.8B00.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

Lần

11.100

11.100

590

300.771.888

37.8B00.1888

Đặt ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

591

300.790.077

37.8B00.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Lần

137.000

137.000

592

202.330.158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

Lần

198.000

198.000

593

203.490.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp gối

Lần

114.000

114.000

594

203.530.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Lần

114.000

114.000

595

1.600.671.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Lần

247.000

247.000

596

100.070.099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Lần

653.000

653.000

597

100.920.001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Lần

43.900

43.900

598

319.571.033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

32.300

32.300

599

1.600.661.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

600

306.530.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

65.500

65.500

601

1.010.130.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

624.000

624.000

602

1.010.150.511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

644.000

644.000

603

1.010.170.533

37.8D05.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

144.000

144.000

604

1.010.070.521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

605

1.010.100.523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

714.000

714.000

606

1.010.110.513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

259.000

259.000

607

1.010.230.532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

144.000

144.000

608

1.010.190.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

609

1.010.200.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

610

1.010.210.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

611

1.502.070.878

37.8D08.0878

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

Lần

263.000

263.000

612

202.560.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Lần

189.000

189.000

613

1.503.032.047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

614

1.501.471.006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

615

1.500.520.993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

616

1.501.451.002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

617

1.010.020.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

618

1.010.050.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

619

1.600.721.018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

337.000

337.000

620

1.009.860.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

624.000

624.000

621

306.510.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

65.500

65.500

622

900.280.099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Lần

653.000

653.000

623

1.600.711.018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

337.000

337.000

624

1.009.900.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

624.000

624.000

625

1.009.970.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

626

1.009.990.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

627

1.009.870.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Lần

335.000

335.000

628

1.009.880.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Lần

335.000

335.000

629

1.700.140.275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

34.200

34.200

630

1.700.130.275

37.8C00.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Lần

34.200

34.200

631

1.700.150.275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Lần

34.200

34.200

632

803.050.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

67.300

67.300

633

202.220.152

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Lần

893.000

893.000

634

202.530.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

244.000

244.000

635

1.010.060.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

636

202.420.077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

137.000

137.000

637

202.440.103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày

Lần

90.100

90.100

638

102.230.211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

639

803.030.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Lần

67.300

67.300

640

803.040.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Lần

67.300

67.300

641

1.100.041.149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

410.000

410.000

642

1.100.051.148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

242.000

242.000

643

1.100.091.149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

410.000

410.000

644

101.300.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

645

1.100.021.151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

870.000

870.000

646

1.100.031.150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

547.000

547.000

647

203.060.137

37.8B00.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

648

203.070.136

37.8B00.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

649

203.080.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

189.000

189.000

650

203.040.134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

433.000

433.000

651

203.050.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

244.000

244.000

652

101.570.508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

49.900

49.900

653

1.009.940.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

624.000

624.000

654

1.010.260.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

335.000

335.000

655

1.010.270.521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

335.000

335.000

656

203.090.138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

657

203.130.159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

658

100.970.111

37.8B00.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

659

203.220.078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

176.000

176.000

660

203.340.166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Lần

558.000

558.000

661

101.580.074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

479.000

479.000

662

203.380.211

37.8B00.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Lần

82.100

82.100

663

203.250.166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Lần

558.000

558.000

664

203.260.165

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Lần

597.000

597.000

665

203.330.078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Lần

176.000

176.000

666

1.010.300.515

37.8D05.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

399.000

399.000

667

1.010.310.513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

259.000

259.000

668

1.010.280.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

234.000

234.000

669

1.010.290.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

399.000

399.000

670

101.280.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

671

1.010.080.521

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

335.000

335.000

672

1.010.120.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

335.000

335.000

673

1.009.930.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

399.000

399.000

674

1.009.960.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

399.000

399.000

675

1.010.000.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

399.000

399.000

676

202.670.140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Lần

728.000

728.000

677

100.930.079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

143.000

143.000

678

202.710.140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

728.000

728.000

679

202.570.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Lần

189.000

189.000

680

202.590.137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

681

202.620.136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

682

1.010.240.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

234.000

234.000

683

1.010.250.517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Lần

319.000

319.000

684

202.730.191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

243.000

243.000

685

202.880.142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

825.000

825.000

686

202.920.191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

243.000

243.000

687

202.930.138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

688

202.940.137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Lần

305.000

305.000

689

804.070.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

65.500

65.500

690

804.060.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

65.500

65.500

691

804.020.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

65.500

65.500

692

804.140.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

65.500

65.500

693

804.110.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

65.500

65.500

694

804.090.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

65.500

65.500

695

804.010.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

65.500

65.500

696

804.000.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

65.500

65.500

697

803.990.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Lần

65.500

65.500

698

804.240.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

65.500

65.500

699

804.190.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

65.500

65.500

700

306.110.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

65.500

65.500

701

1.300.270.617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

952.000

952.000

702

1.300.260.615

37.8D06.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1.227.000

1.227.000

703

1.300.250.638

37.8D06.0638

Nội xoay thai

Lần

1.406.000

1.406.000

704

1.101.011.159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

333.000

333.000

705

804.270.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

Lần

65.500

65.500

706

205.940.307

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Lần

521.000

521.000

707

1.300.240.613

37.8D06.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

1.002.000

1.002.000

708

1.101.181.159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Lần

333.000

333.000

709

1.101.170.111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Lần

185.000

185.000

710

1.600.681.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

247.000

247.000

711

901.230.898

37.8D08.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Lần

20.400

20.400

712

1.600.641.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

713

1.600.651.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

714

100.910.071

37.8B00.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

216.000

216.000

715

803.520.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Lần

66.100

66.100

716

100.720.120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Lần

719.000

719.000

717

803.300.271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

66.100

66.100

718

803.900.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

65.500

65.500

719

100.760.200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Lần

57.600

57.600

720

100.410.081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

721

803.970.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

65.500

65.500

722

803.940.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

65.500

65.500

723

803.920.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

65.500

65.500

724

803.980.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Lần

65.500

65.500

725

100.771.888

37.8B00.1888

Thay ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

726

800.050.230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

727

800.060.271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

66.100

66.100

728

500.110.329

37.8D03.0329

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

729

702.440.089

37.8B00.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Lần

110.000

110.000

730

802.800.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

67.300

67.300

731

802.850.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Lần

67.300

67.300

732

802.870.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

67.300

67.300

733

800.220.252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

12.500

12.500

734

802.780.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

735

802.790.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

736

802.940.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Lần

67.300

67.300

737

802.880.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

738

802.890.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

739

802.930.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

67.300

67.300

740

800.110.243

37.8C00.0243

Laser châm

Lần

47.400

47.400

741

306.220.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

65.500

65.500

742

306.240.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

65.500

65.500

743

100.340.299

37.8D01.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Lần

459.000

459.000

744

306.180.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Lần

65.500

65.500

745

306.210.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

65.500

65.500

746

306.250.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

65.500

65.500

747

306.290.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

65.500

65.500

748

306.300.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

65.500

65.500

749

306.390.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Lần

65.500

65.500

750

306.260.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Lần

65.500

65.500

751

306.270.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

65.500

65.500

752

306.280.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

753

1.090.050.218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

Lần

257.000

257.000

754

1.090.030.202

37.8B00.0202

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

112.000

112.000

755

1.090.030.203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

756

1.090.030.205

37.8B00.0205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

240.000

240.000

757

306.400.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

65.500

65.500

758

306.420.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

65.500

65.500

759

306.120.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Lần

65.500

65.500

760

100.400.081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Lần

247.000

247.000

761

306.350.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

65.500

65.500

762

306.500.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

65.500

65.500

763

100.530.075

37.8B00.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

32.900

32.900

764

306.510.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

65.500

65.500

765

306.460.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

65.500

65.500

766

306.480.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

65.500

65.500

767

306.490.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Lần

65.500

65.500

768

101.740.195

Thận nhân tạo cấp cứu

Lần

1.541.000

1.541.000

769

803.020.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

67.300

67.300

770

306.070.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Lần

65.500

65.500

771

306.080.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Lần

65.500

65.500

772

306.090.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Lần

65.500

65.500

773

306.060.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Lần

65.500

65.500

774

100.190.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

775

100.320.299

37.8D01.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

459.000

459.000

776

803.200.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

777

803.160.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

778

803.170.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

779

803.190.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Lần

67.300

67.300

780

1.600.431.020

37.8D09.1020

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

134.000

134.000

781

802.950.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

67.300

67.300

782

802.980.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

67.300

67.300

783

803.010.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

67.300

67.300

784

803.130.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

67.300

67.300

785

802.960.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

67.300

67.300

786

802.970.230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

67.300

67.300

787

100.650.071

37.8B00.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

216.000

216.000

788

1.100.151.158

37.8D10.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Lần

558.000

558.000

789

1.806.280.081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

247.000

247.000

790

300.390.081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

791

300.400.081

37.8B00.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

792

300.191.798

37.3F00.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

Lần

198.000

198.000

793

300.290.192

37.8B00.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

989.000

989.000

794

300.330.097

37.8B00.0097

Đặt catheter động mạch

Lần

546.000

546.000

795

101.330.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

796

300.580.209

37.8B00.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Lần

559.000

559.000

797

300.410.004

37.2A01.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

798

300.430.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

Lần

222.000

222.000

799

300.881.791

37.3F00.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Lần

126.000

126.000

800

300.890.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

20.400

20.400

801

300.900.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc thở máy

Lần

20.400

20.400

802

300.700.001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

43.900

43.900

803

300.840.077

37.8B00.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Lần

137.000

137.000

804

300.850.094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Lần

596.000

596.000

805

203.420.086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

806

203.510.112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp háng

Lần

114.000

114.000

807

1.100.101.148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

242.000

242.000

808

203.390.211

37.8B00.0211

Thụt tháo phân

Lần

82.100

82.100

809

203.400.086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

810

203.410.086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

811

1.100.870.120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Lần

719.000

719.000

812

1.101.191.133

37.8D10.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Lần

517.000

517.000

813

101.640.210

37.8B00.0210

Thông bàng quang

Lần

90.100

90.100

814

203.110.139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Lần

189.000

189.000

815

102.010.849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

52.500

52.500

816

203.630.086

37.8B00.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

110.000

110.000

817

203.610.112

37.8B00.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Lần

114.000

114.000

818

205.900.315

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Lần

389.000

389.000

819

205.920.314

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Lần

475.000

475.000

820

300.910.300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Lần

317.000

317.000

821

202.970.506

37.8D05.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Lần

137.000

137.000

822

203.100.506

37.8D05.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Lần

137.000

137.000

823

202.770.502

37.8D05.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

Lần

2.697.000

2.697.000

824

100.080.100

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Lần

1.126.000

1.126.000

825

2.500.161.730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

555.000

555.000

826

2.500.071.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

827

2.500.131.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

828

2.500.141.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

829

201.630.203

37.8B00.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Lần

134.000

134.000

830

201.770.086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

110.000

110.000

831

202.310.164

37.8B00.0164

Rút catheter đường hầm

Lần

178.000

178.000

832

201.200.192

37.8B00.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Lần

989.000

989.000

833

201.210.320

37.8D02.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Lần

319.000

319.000

834

101.650.158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

198.000

198.000

835

306.140.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

65.500

65.500

836

306.150.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

65.500

65.500

837

306.170.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

838

2.500.181.758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Lần

258.000

258.000

839

803.970.280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

65.500

65.500

840

306.130.280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Lần

65.500

65.500

841

1.100.571.159

37.8D10.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Lần

333.000

333.000

842

1.100.781.115

37.8D10.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

Lần

293.000

293.000

843

1.100.890.215

37.8B00.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

21.400

21.400

844

300.920.299

37.8D01.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Lần

459.000

459.000

845

300.960.120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Lần

719.000

719.000

846

1.100.161.160

37.8D10.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Lần

182.000

182.000

847

1.100.981.116

37.8D10.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

233.000

233.000

848

1.100.990.237

37.8C00.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

Lần

35.200

35.200

849

1.101.000.111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

185.000

185.000

850

1.100.900.216

37.8B00.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

178.000

178.000

851

101.340.209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

852

102.170.502

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Lần

2.697.000

2.697.000

853

1.502.091.041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

854

301.020.200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Lần

57.600

57.600

855

301.120.508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

49.900

49.900

856

101.580.074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Lần

479.000

479.000

857

300.980.079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

143.000

143.000

858

301.010.206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

859

1.502.290.932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

513.000

513.000

860

1.500.510.216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

178.000

178.000

861

1.501.390.897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

862

1.500.590.908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

863

1.500.560.882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

864

1.500.590.908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

865

1.500.580.899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

20.500

866

1.603.351.022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

103.000

103.000

867

1.501.290.921

37.8D08.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

Lần

278.000

278.000

868

1.501.300.922

37.8D08.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

447.000

447.000

869

1.602.361.019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

97.000

97.000

870

1.501.451.002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

871

1.502.261.005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

290.000

290.000

872

1.502.360.927

37.8D08.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

223.000

223.000

873

1.090.050.217

37.8B00.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Lần

237.000

237.000

874

1.502.280.932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lần

513.000

513.000

875

1.090.050.219

37.8B00.0219

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm

Lần

305.000

305.000

876

1.090.050.216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]

Lần

178.000

178.000

877

1.090.030.200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

878

1.090.030.201

37.8B00.0201

Thay băng

Lần

82.400

82.400

879

1.500.520.993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

880

1.502.230.996

37.8D08.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

729.000

729.000

881

1.502.091.041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

882

1.501.471.006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

883

1.090.030.204

37.8B00.0204

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

179.000

179.000

884

1.502.150.895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

885

1.501.400.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

886

1.090.040.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ

Lần

32.900

32.900

887

1.502.180.899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

888

1.501.451.002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

889

100.021.778

37.3F00.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

32.800

32.800

890

800.220.252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

12.500

12.500

891

1.701.620.272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

61.400

61.400

892

1.300.232.023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

893

1.501.350.168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

894

1.501.430.907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

194.000

194.000

895

1.501.451.002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

896

1.501.471.006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

897

1.502.080.916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

898

1.502.091.041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

899

1.502.110.168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

900

1.503.032.047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

901

1.503.040.505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

186.000

186.000

902

1.503.612.036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

3.771.000

3.771.000

903

1.500.510.216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

172.000

172.000

904

1.500.520.993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

905

1.500.560.882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

906

1.500.590.908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

907

1.501.320.867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

908

1.501.390.897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

909

1.501.400.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

910

1.501.410.916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

911

1.502.150.895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

912

1.502.180.899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

913

1.600.721.018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

337.000

337.000

914

1.602.041.025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

915

1.603.351.022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

103.000

103.000

916

1.600.681.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

247.000

247.000

917

1.600.701.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

247.000

247.000

918

1.602.381.029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

37.300

37.300

919

319.571.033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

32.300

32.300

920

319.151.024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

921

319.141.025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

922

318.381.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

923

318.391.031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

924

319.441.016

37.8D09.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

271.000

271.000

925

319.441.017

37.8D09.1017

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

382.000

382.000

926

342.460.198

37.8B00.0198

Tháo bột các loại

Lần

52.900

52.900

927

102.210.211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

82.100

82.100

928

102.180.159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

929

101.580.074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

479.000

479.000

930

201.880.210

37.8B00.0210

Thông đái

Lần

90.100

90.100

931

100.860.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

20.400

20.400

932

1.300.330.614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

706.000

706.000

933

800.050.230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

934

800.060.271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

66.100

66.100

935

800.090.228

37.8C00.0228

Cứu

Lần

35.500

35.500

936

1.502.330.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

244.000

244.000

937

1.502.320.135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

244.000

244.000

938

2.100.071.798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

198.000

198.000

939

2.100.121.798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

198.000

198.000

940

Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED

Lần

-

189.000

941

338.260.200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

942

338.260.203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

943

338.270.218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

Lần

257.000

257.000

944

338.270.216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm

Lần

178.000

178.000

945

1.502.220.898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

946

800.240.249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Lần

49.400

49.400

947

800.230.249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Lần

49.400

49.400

948

1.503.010.216

37.8B00.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

178.000

178.000

949

1.503.010.217

37.8B00.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

237.000

237.000

950

1.503.010.218

37.8B00.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

257.000

257.000

951

1.503.010.219

37.8B00.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

305.000

305.000

952

1.503.020.075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Lần

32.900

32.900

953

1.503.030.200

37.8B00.0200

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)

Lần

57.600

57.600

954

1.503.030.202

37.8B00.0202

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)

Lần

112.000

112.000

955

1.503.030.204

37.8B00.0204

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)

Lần

179.000

179.000

956

1.503.030.205

37.8B00.0205

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm)

Lần

240.000

240.000

957

100.860.898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

19.600

19.600

958

1.300.232.023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

959

1.009.860.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

624.000

624.000

960

1.009.900.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

624.000

624.000

961

1.009.970.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

962

1.009.990.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

963

1.010.020.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

964

1.010.050.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

965

1.010.060.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

966

1.010.070.521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

967

1.010.110.513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

259.000

259.000

968

1.010.130.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

624.000

624.000

969

1.010.150.511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

644.000

644.000

970

1.010.200.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

971

1.010.210.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

972

1.010.230.532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

144.000

144.000

973

1.010.240.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

234.000

234.000

974

1.010.280.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

234.000

234.000

975

1.009.930.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

399.000

399.000

976

1.009.960.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

399.000

399.000

977

1.010.080.521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

335.000

335.000

978

1.010.120.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

335.000

335.000

979

1.009.940.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

624.000

624.000

980

1.010.260.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

335.000

335.000

981

1.010.270.521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

335.000

335.000

982

1.009.890.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

624.000

624.000

983

1.009.980.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

984

1.010.010.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

399.000

399.000

985

1.010.090.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

234.000

234.000

986

1.010.140.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

624.000

624.000

987

1.010.160.529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

624.000

624.000

988

1.010.220.519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

234.000

234.000

989

1.010.030.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

335.000

335.000

990

339.090.505

37.8D05.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

186.000

186.000

991

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Lần

 

222.000

992

1.700.010.254

37.8C00.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Lần

34.900

34.900

993

1.700.090.255

37.8C00.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Lần

61.700

61.700

994

2.101.020.070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

141.000

141.000

995

1.700.040.232

37.8C00.0232

Điều trị bằng từ trường

Lần

38.400

38.400

996

200.450.130

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

 

753.000

997

202.430.077

37.8B00.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

137.000

137.000

998

2.100.401.777

37.3F00.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

64.300

64.300

999

1.700.050.231

37.8C00.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Lần

45.400

45.400

1000

1.502.340.925

37.8D08.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

1001

Bôi flour dự phòng sâu răng cho trẻ

Lần

 

250.000

1002

Cầu chụp kim loại thường

Đơn vị

 

1.100.000

1003

Cầu chụp kim loại quý (titan)

Đơn vị

 

2.000.000

1004

Cầu chụp sứ toàn phần katana

Đơn vị

 

3.000.000

1005

Cầu chụp sứ toàn phần vernus

Đơn vị

 

4.000.000

1006

Cầu chụp sứ toàn phần cercon

Đơn vị

 

5.000.000

1007

Cầu chụp sứ toàn phần lava

Đơn vị

 

7.000.000

1008

Cầu chụp sứ toàn phần  emax

Đơn vị

 

7.000.000

1009

Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng (toàn phần)

1 hàm

 

3.000.000

1010

Hàm khung đúc chưa tính răng

1 hàm

 

2.000.000

1011

Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng)

1 hàm

 

2.800.000

1012

Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng)

1 hàm

 

3.500.000

1013

Hàm giữ khoảng trẻ em

1 hàm

 

1.000.000

1014

Răng nhựa việt nam

Đơn vị

 

30.000

1015

Răng nhựa ngoại (nhật, mỹ)

Đơn vị

 

40.000

1016

Nhổ răng khôn mọc lệch

Lần

 

1.274.000

1017

1.502.220.898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

1018

1.503.032.047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ

Lần

82.400

82.400

1019

1.503.030.200

37.8B00.0200

Thay băng vết mổ

Lần

57.600

57.600

1020

1.503.030.202

37.8B00.0202

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

112.000

112.000

1021

1.503.030.204

37.8B00.0204

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

179.000

179.000

1022

1.503.030.205

37.8B00.0205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

240.000

240.000

1023

338.260.203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

1024

338.260.200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

1025

1.101.160.199

37.8B00.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

246.000

246.000

1026

102.670.203

37.8B00.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

134.000

134.000

1027

1.100.051.148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

242.000

242.000

1028

1.100.101.148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

242.000

242.000

1029

103.460.097

37.8B00.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Lần

546.000

546.000

1030

103.220.097

37.8B00.0097

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

Lần

546.000

546.000

1031

1.010.050.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

 

335.000

1032

1.010.060.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

 

335.000

1033

1.010.040.527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

 

335.000

1034

203.860.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Lần

91.500

91.500

1035

203.950.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Lần

91.500

91.500

1036

203.910.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Lần

91.500

91.500

1037

203.880.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Lần

91.500

91.500

1038

203.850.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cổ tay

Lần

91.500

91.500

1039

203.870.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Lần

91.500

91.500

1040

203.930.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Lần

91.500

91.500

1041

203.890.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp vai

Lần

91.500

91.500

1042

203.900.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp ức đòn

Lần

91.500

91.500

1043

203.920.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp đòn- cùng vai

Lần

91.500

91.500

1044

203.830.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cổ chân

Lần

91.500

91.500

1045

203.820.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp háng

Lần

91.500

91.500

1046

203.810.213

37.8B00.0213

Tiêm khớp gối

Lần

91.500

91.500

1047

338.270.218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

257.000

257.000

1048

338.270.216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

178.000

178.000

1049

1.602.041.025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

1050

1.602.051.024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

1051

1.602.391.029

37.8D09.1029

Nhổ chân răng sữa

Lần

37.300

37.300

1052

1.010.190.525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

1053

1.010.000.515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

399.000

399.000

1054

301.170.101

37.8B00.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1055

101.720.101

37.8B00.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1056

101.730.195

37.8B00.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lần

1.541.000

1.541.000

1057

101.740.195

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Lần

1.541.000

1.541.000

1058

101.750.196

37.8B00.0196

Thận nhân tạo thường qui

Lần

556.000

556.000

1059

201.830.100

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1060

201.840.102

37.8B00.0102

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

Lần

6.811.000

6.811.000

1061

201.850.101

37.8B00.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1062

201.860.101

37.8B00.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1063

204.980.101

37.8B00.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1064

300.110.196

37.8B00.0196

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

Lần

556.000

556.000

1065

1.500.580.899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

 

1066

1.501.471.006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

 

Phẫu thuật

 

 

1067

1.500.980.929

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Lần

1.574.000

1.574.000

1068

1.500.991.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1069

1.501.570.929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

Lần

1.574.000

1.574.000

1070

1.501.601.000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

2.012.000

2.012.000

1071

1.501.660.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

2.955.000

2.955.000

1072

1.501.090.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1073

1.501.560.929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

Lần

1.574.000

1.574.000

1074

1.502.141.002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

954.000

954.000

1075

1.500.870.968

37.8D08.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Lần

6.068.000

6.068.000

1076

1.501.590.965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

3.002.000

3.002.000

1077

1.503.592.036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

Lần

3.771.000

3.771.000

1078

1.501.620.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

2.955.000

2.955.000

1079

1.503.500.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

3.188.000

3.188.000

1080

1.500.861.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1081

1.500.910.961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

9.019.000

9.019.000

1082

1.500.970.960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

Lần

2.750.000

2.750.000

1083

1.500.430.874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

1.990.000

1.990.000

1084

1.500.430.875

37.8D08.0875

 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

602.000

602.000

1085

1.500.460.872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

486.000

486.000

1086

1.501.670.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

2.955.000

2.955.000

1087

1.501.520.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1088

1.500.890.968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

6.068.000

6.068.000

1089

1.501.070.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1090

1.502.980.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

4.159.000

4.159.000

1091

1.502.990.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

2.814.000

2.814.000

1092

1.501.690.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

4.159.000

4.159.000

1093

1.502.030.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1094

1.502.970.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

4.159.000

4.159.000

1095

1.500.480.971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1096

1.500.490.971

37.8D08.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1097

1.500.750.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

3.873.000

3.873.000

1098

1.501.120.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.188.000

3.188.000

1099

1.501.951.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Lần

954.000

954.000

1100

1.501.961.048

37.8D09.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

Lần

2.133.000

2.133.000

1101

1.602.941.079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1102

1.200.031.045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1103

1.008.700.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1104

1.500.850.975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

4.922.000

4.922.000

1105

1.501.010.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

3.873.000

3.873.000

1106

1.501.020.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

3.188.000

3.188.000

1107

1.500.790.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1108

1.500.810.918

37.8D08.0918

 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1109

1.501.581.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

954.000

954.000

1110

1.501.480.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

4.159.000

4.159.000

1111

1.501.510.937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

Lần

1.648.000

1.648.000

1112

1.501.540.914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

790.000

790.000

1113

1.401.870.789

37.8D07.0789

Phẫu thuật quặm

Lần

638.000

638.000

1114

1.600.351.023

37.8D09.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Lần

74.000

74.000

1115

1.501.340.912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1116

1.501.281.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

954.000

954.000

1117

1.500.970.960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Lần

2.750.000

2.750.000

1118

1.003.500.434

37.8D05.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

4.151.000

4.151.000

1119

1.003.560.436

37.8D05.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1.751.000

1.751.000

1120

1.003.570.436

37.8D05.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Lần

1.751.000

1.751.000

1121

1.003.300.429

37.8D05.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Lần

4.415.000

4.415.000

1122

1.003.420.582

37.8D05.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

1123

1.003.480.582

37.8D05.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

1124

1.003.590.584

37.8D05.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Lần

1.242.000

1.242.000

1125

1.004.000.584

37.8D05.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Lần

1.242.000

1.242.000

1126

1.004.020.584

37.8D05.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

Lần

1.242.000

1.242.000

1127

1.007.970.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.985.000

3.985.000

1128

1.007.980.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1129

1.007.990.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1130

1.007.940.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1131

1.007.950.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1132

1.007.960.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.985.000

3.985.000

1133

1.003.150.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Lần

2.851.000

2.851.000

1134

1.003.170.436

37.8D05.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Lần

1.751.000

1.751.000

1135

1.003.190.436

37.8D05.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Lần

1.751.000

1.751.000

1136

1.008.000.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1137

1.008.010.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1138

1.008.020.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1139

1.300.170.652

37.8D06.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Lần

4.585.000

4.585.000

1140

1.300.180.625

37.8D06.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2.782.000

2.782.000

1141

1.300.320.632

37.8D06.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2.248.000

2.248.000

1142

1.300.110.707

37.8D06.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

4.867.000

4.867.000

1143

1.300.120.708

37.8D06.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

3.342.000

3.342.000

1144

1.300.130.649

37.8D06.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

4.838.000

4.838.000

1145

1.008.070.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4.616.000

4.616.000

1146

1.008.080.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4.616.000

4.616.000

1147

1.008.100.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

2.963.000

2.963.000

1148

1.300.440.621

37.8D06.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Lần

2.741.000

2.741.000

1149

1.008.030.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1150

1.008.040.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1151

1.300.090.659

37.8D06.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Lần

9.564.000

9.564.000

1152

1.300.100.660

37.8D06.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần

7.397.000

7.397.000

1153

1.009.610.575

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

Lần

2.790.000

2.790.000

1154

1.009.620.574

37.8D05.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

Lần

4.228.000

4.228.000

1155

1.009.630.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

Lần

2.963.000

2.963.000

1156

1.009.550.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1157

1.009.560.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Lần

2.758.000

2.758.000

1158

1.009.580.549

37.8D05.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Lần

3.649.000

3.649.000

1159

1.010.770.369

37.8D05.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

4.498.000

4.498.000

1160

1.000.010.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1161

1.002.880.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Lần

1.965.000

1.965.000

1162

1.009.640.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

2.963.000

2.963.000

1163

1.009.670.558

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Lần

3.746.000

3.746.000

1164

1.007.850.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Lần

3.750.000

3.750.000

1165

1.007.860.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1166

1.007.870.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

Lần

3.750.000

3.750.000

1167

1.007.820.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Lần

3.750.000

3.750.000

1168

1.007.830.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1169

1.007.840.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

Lần

3.750.000

3.750.000

1170

1.007.910.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Lần

3.985.000

3.985.000

1171

1.007.920.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Lần

3.750.000

3.750.000

1172

1.007.930.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1173

1.007.880.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1174

1.007.890.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1175

1.007.900.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

Lần

3.985.000

3.985.000

1176

1.300.010.676

37.8D06.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Lần

7.919.000

7.919.000

1177

1.300.020.672

37.8D06.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

2.945.000

2.945.000

1178

1.300.030.674

37.8D06.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

4.027.000

4.027.000

1179

1.203.201.190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

1180

1.300.070.671

37.8D06.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

2.332.000

2.332.000

1181

1.300.040.675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Lần

4.307.000

4.307.000

1182

1.300.050.675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần

4.307.000

4.307.000

1183

1.300.060.673

37.8D06.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Lần

5.929.000

5.929.000

1184

1.008.110.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

2.963.000

2.963.000

1185

1.200.111.190

37.8D11.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

1.784.000

1.784.000

1186

1.009.680.553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

4.634.000

4.634.000

1187

1.601.991.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1188

1.501.030.942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

3.873.000

3.873.000

1189

1.502.850.357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

Lần

4.166.000

4.166.000

1190

1.602.001.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1191

1.501.500.871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1192

1.503.450.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1193

1.203.090.589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

1.274.000

1.274.000

1194

1.502.241.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

954.000

954.000

1195

1.501.941.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Lần

1.415.000

1.415.000

1196

1.600.521.015

37.8D09.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

925.000

925.000

1197

1.600.521.012

37.8D09.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

565.000

565.000

1198

334.270.472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

4.523.000

4.523.000

1199

1.500.430.875

37.8D08.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây tê)

Lần

602.000

602.000

1200

1.008.190.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1201

1.004.730.459

37.8D05.0459

Cắt u tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1202

1.004.740.458

37.8D05.0458

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Lần

4.629.000

4.629.000

1203

1.004.750.459

37.8D05.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1204

1.004.230.465

37.8D05.0465

Đóng rò thực quản

Lần

3.579.000

3.579.000

1205

1.004.530.464

37.8D05.0464

Nối vị tràng

Lần

2.664.000

2.664.000

1206

1.004.710.465

37.8D05.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Lần

3.579.000

3.579.000

1207

1.008.160.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1208

1.004.030.436

37.8D05.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Lần

1.751.000

1.751.000

1209

1.004.080.584

37.8D05.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Lần

1.242.000

1.242.000

1210

1.008.120.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Lần

4.616.000

4.616.000

1211

1.008.130.573

37.8D05.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Lần

3.325.000

3.325.000

1212

1.008.150.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1213

1.004.120.584

37.8D05.0584

Mở rộng lỗ sáo

Lần

1.242.000

1.242.000

1214

1.004.170.491

37.8D05.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Lần

2.514.000

2.514.000

1215

1.004.190.465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Lần

3.579.000

3.579.000

1216

1.004.090.423

37.8D05.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Lần

3.044.000

3.044.000

1217

1.004.100.584

37.8D05.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1.242.000

1.242.000

1218

1.004.110.584

37.8D05.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

1.242.000

1.242.000

1219

1.301.110.656

37.8D06.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Lần

2.729.000

2.729.000

1220

1.600.541.014

37.8D09.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Lần

422.000

422.000

1221

1.301.050.710

37.8D06.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Lần

2.859.000

2.859.000

1222

1.301.090.662

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Lần

2.660.000

2.660.000

1223

1.301.100.651

37.8D06.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Lần

2.619.000

2.619.000

1224

1.501.680.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

4.159.000

4.159.000

1225

1.600.521.013

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

Lần

795.000

795.000

1226

1.500.430.874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây mê)

Lần

1.990.000

1.990.000

1227

1.300.560.682

37.8D06.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

6.145.000

6.145.000

1228

1.300.700.681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

3.876.000

3.876.000

1229

1.300.730.702

37.8D06.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

6.575.000

6.575.000

1230

1.300.750.668

37.8D06.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Lần

3.322.000

3.322.000

1231

1.300.660.658

37.8D06.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Lần

5.910.000

5.910.000

1232

1.300.670.657

37.8D06.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Lần

3.736.000

3.736.000

1233

1.300.680.681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Lần

3.876.000

3.876.000

1234

1.501.500.871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1235

333.680.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1V

Lần

2.562.000

2.562.000

1236

334.160.493

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Lần

2.832.000

2.832.000

1237

1.005.230.454

37.8D05.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Lần

4.470.000

4.470.000

1238

2.701.872.039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

2.564.000

2.564.000

1239

1.007.180.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

Lần

3.750.000

3.750.000

1240

333.300.493

37.8D05.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

2.832.000

2.832.000

1241

2.701.902.039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

2.564.000

2.564.000

1242

1.004.160.491

37.8D05.0491

Mở thông dạ dày

Lần

2.514.000

2.514.000

1243

333.710.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Lần

2.562.000

2.562.000

1244

1.005.520.495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo

Lần

2.254.000

2.254.000

1245

1.501.490.937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

Lần

1.648.000

1.648.000

1246

1.500.430.874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

1.990.000

1.990.000

1247

1.008.060.537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Lần

2.829.000

2.829.000

1248

1.009.440.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Lần

3.570.000

3.570.000

1249

1.009.450.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Lần

3.570.000

3.570.000

1250

1.009.480.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1251

1.009.410.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Lần

3.750.000

3.750.000

1252

1.009.420.534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Lần

3.741.000

3.741.000

1253

1.009.430.534

37.8D05.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

3.741.000

3.741.000

1254

1.009.530.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Lần

2.887.000

2.887.000

1255

1.009.540.576

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

2.598.000

2.598.000

1256

1.009.490.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Lần

3.985.000

3.985.000

1257

1.009.500.549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Lần

3.649.000

3.649.000

1258

1.009.510.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Lần

2.758.000

2.758.000

1259

1.007.720.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

3.985.000

3.985.000

1260

1.007.730.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

Lần

3.985.000

3.985.000

1261

1.007.750.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Lần

3.750.000

3.750.000

1262

1.007.690.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1263

1.007.700.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1264

1.007.710.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1265

1.007.790.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1266

1.007.800.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1267

1.007.810.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Lần

3.750.000

3.750.000

1268

1.007.760.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Lần

3.750.000

3.750.000

1269

1.007.770.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1270

1.007.780.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1271

1.203.060.597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

1272

1.203.230.653

37.8D06.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Lần

2.862.000

2.862.000

1273

1.203.250.558

37.8D05.0558

Cắt u xương, sụn

Lần

3.746.000

3.746.000

1274

1.202.910.681

37.8D06.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Lần

3.876.000

3.876.000

1275

1.202.920.682

37.8D06.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Lần

6.145.000

6.145.000

1276

1.203.050.593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

1277

1.201.620.918

37.8D08.0918

Cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1278

1.202.631.190

37.8D11.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Lần

1.784.000

1.784.000

1279

1.202.641.189

37.8D11.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Lần

2.754.000

2.754.000

1280

1.200.690.834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

1281

1.200.701.039

37.8D09.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

455.000

455.000

1282

1.200.731.047

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm khó

Lần

2.927.000

2.927.000

1283

1.202.900.596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

5.550.000

5.550.000

1284

1.009.250.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Lần

3.750.000

3.750.000

1285

1.009.260.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Lần

3.750.000

3.750.000

1286

1.009.270.544

37.8D05.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Lần

4.622.000

4.622.000

1287

1.602.201.042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

535.000

535.000

1288

1.007.680.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1289

1.009.240.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Lần

3.750.000

3.750.000

1290

1.009.360.573

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Lần

3.325.000

3.325.000

1291

1.009.380.540

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Lần

3.151.000

3.151.000

1292

1.009.390.539

37.8D05.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Lần

2.106.000

2.106.000

1293

1.009.280.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Lần

3.570.000

3.570.000

1294

1.009.340.563

37.8D05.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

1.731.000

1.731.000

1295

1.009.350.555

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Lần

4.672.000

4.672.000

1296

1.300.850.687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Lần

6.116.000

6.116.000

1297

1.400.730.783

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

1.112.000

1.112.000

1298

1.402.010.769

37.8D07.0769

Khâu kết mạc

Lần

809.000

809.000

1299

1.008.090.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Lần

1.965.000

1.965.000

1300

1.302.230.700

37.8D06.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Lần

4.744.000

4.744.000

1301

1.302.240.631

37.8D06.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1302

1.602.141.007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1303

1.602.161.041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

1304

1.602.171.041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Lần

295.000

295.000

1305

1.502.030.988

37.8D08.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Lần

2.814.000

2.814.000

1306

1.600.611.011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

954.000

954.000

1307

1.601.971.036

37.8D09.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

337.000

337.000

1308

1.008.140.578

37.8D05.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Lần

4.957.000

4.957.000

1309

1.009.740.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Lần

2.758.000

2.758.000

1310

1.009.820.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Lần

2.758.000

2.758.000

1311

1.100.301.123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.982.000

3.982.000

1312

1.100.321.123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.982.000

3.982.000

1313

1.100.331.122

37.8D10.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.506.000

3.506.000

1314

1.100.191.102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.269.000

2.269.000

1315

1.100.231.107

37.8D10.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.755.000

3.755.000

1316

1.100.281.106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.298.000

2.298.000

1317

1.009.400.579

37.8D05.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Lần

6.579.000

6.579.000

1318

333.310.458

37.8D05.0458

Cắt đoạn ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

1319

1.501.820.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1320

335.870.435

37.8D05.0435

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

Lần

2.321.000

2.321.000

1321

333.160.491

37.8D05.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Lần

2.514.000

2.514.000

1322

341.060.436

37.8D05.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Lần

1.751.000

1.751.000

1323

333.220.454

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

Lần

4.470.000

4.470.000

1324

341.150.426

37.8D05.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Lần

4.565.000

4.565.000

1325

341.160.418

37.8D05.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

Lần

4.027.000

4.027.000

1326

1.301.260.688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1327

333.460.663

37.8D06.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

3.710.000

3.710.000

1328

335.310.421

37.8D05.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1329

335.870.435

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

1330

334.600.464

37.8D05.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Lần

2.664.000

2.664.000

1331

335.160.429

37.8D05.0429

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

Lần

4.415.000

4.415.000

1332

1.301.360.628

37.8D06.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2.612.000

2.612.000

1333

1.301.400.627

37.8D06.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

1334

1.301.410.627

37.8D06.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

1335

1.301.310.697

37.8D06.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Lần

4.963.000

4.963.000

1336

1.301.320.685

37.8D06.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Lần

2.782.000

2.782.000

1337

1.301.330.694

37.8D06.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Lần

5.089.000

5.089.000

1338

1.203.090.589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

1.274.000

1.274.000

1339

1.503.460.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1340

1.301.430.655

37.8D06.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Lần

1.935.000

1.935.000

1341

1.301.470.597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

1342

1.301.280.636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Lần

4.394.000

4.394.000

1343

1.301.290.636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Lần

4.394.000

4.394.000

1344

1.500.810.919

37.8D08.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

457.000

457.000

1345

1.500.810.918

37.8D08.0918

 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1346

334.280.474

37.8D05.0474

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Lần

4.499.000

4.499.000

1347

332.840.448

37.8D05.0448

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Lần

4.913.000

4.913.000

1348

333.030.465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

Lần

3.579.000

3.579.000

1349

320.441.081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1350

1.005.280.454

37.8D05.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Lần

4.470.000

4.470.000

1351

333.500.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Lần

2.562.000

2.562.000

1352

1.005.470.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Lần

2.562.000

2.562.000

1353

332.930.456

37.8D05.0456

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

Lần

4.293.000

4.293.000

1354

333.210.456

37.8D05.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

4.293.000

4.293.000

1355

1.005.510.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

2.562.000

2.562.000

1356

1.501.080.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

3.873.000

3.873.000

1357

1.301.200.616

37.8D06.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Lần

4.113.000

4.113.000

1358

1.301.210.688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Lần

5.558.000

5.558.000

1359

1.301.220.688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1360

1.300.740.686

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

4.289.000

4.289.000

1361

320.611.065

37.8D09.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Lần

4.140.000

4.140.000

1362

1.301.190.596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Lần

5.550.000

5.550.000

1363

1.009.230.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1364

1.301.230.654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

3.668.000

3.668.000

1365

1.301.240.688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1366

1.301.250.688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1367

1.501.040.942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

3.873.000

3.873.000

1368

1.300.810.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Lần

5.071.000

5.071.000

1369

1.300.820.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Lần

5.071.000

5.071.000

1370

1.300.830.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Lần

5.071.000

5.071.000

1371

1.300.780.699

37.8D06.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Lần

5.546.000

5.546.000

1372

1.300.790.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

5.071.000

5.071.000

1373

1.300.800.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

5.071.000

5.071.000

1374

1.401.620.796

37.8D07.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần

740.000

740.000

1375

1.401.650.823

37.8D07.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Lần

870.000

870.000

1376

1.400.960.837

37.8D07.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

1377

1.400.970.837

37.8D07.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

1378

1.400.980.739

37.8D07.0739

Chích mủ mắt

Lần

452.000

452.000

1379

1.300.890.696

37.8D06.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Lần

5.005.000

5.005.000

1380

1.400.790.827

37.8D07.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Lần

1.512.000

1.512.000

1381

1.400.800.847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Lần

150.000

150.000

1382

1.300.860.680

37.8D06.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Lần

3.507.000

3.507.000

1383

1.300.870.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

5.071.000

5.071.000

1384

1.300.880.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Lần

5.071.000

5.071.000

1385

1.400.840.836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần

724.000

724.000

1386

1.400.880.736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần

1.154.000

1.154.000

1387

1.400.890.736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

1.154.000

1.154.000

1388

1.400.810.847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Lần

150.000

150.000

1389

1.400.820.847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Lần

150.000

150.000

1390

1.400.830.836

37.8D07.0836

Cắt u da mi không ghép

Lần

724.000

724.000

1391

333.170.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Lần

1.965.000

1.965.000

1392

1.400.050.815

37.8D07.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Lần

2.654.000

2.654.000

1393

1.400.440.833

37.8D07.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Lần

1.634.000

1.634.000

1394

1.400.460.812

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần

1.970.000

1.970.000

1395

1.300.770.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Lần

5.071.000

5.071.000

1396

1.301.500.724

37.8D06.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

1.482.000

1.482.000

1397

1.302.400.631

37.8D06.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1398

1.400.490.733

37.8D07.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Lần

1.234.000

1.234.000

1399

1.400.680.763

37.8D07.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

770.000

770.000

1400

1.400.710.781

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

893.000

893.000

1401

333.130.455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1402

1.300.550.691

37.8D06.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

7.923.000

7.923.000

1403

1.300.570.701

37.8D06.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Lần

6.533.000

6.533.000

1404

333.180.458

37.8D05.0458

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

Lần

4.629.000

4.629.000

1405

341.390.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

Lần

5.071.000

5.071.000

1406

333.860.686

37.8D06.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Lần

4.289.000

4.289.000

1407

1.300.760.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Lần

5.071.000

5.071.000

1408

1.301.490.624

37.8D06.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1.898.000

1.898.000

1409

1.302.220.631

37.8D06.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1410

1.300.630.690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Lần

5.914.000

5.914.000

1411

1.300.640.690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Lần

5.914.000

5.914.000

1412

1.300.650.687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Lần

6.116.000

6.116.000

1413

1.200.680.834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

1414

1.200.620.834

37.8D07.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Lần

1.234.000

1.234.000

1415

1.203.090.589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

1416

1.008.720.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Lần

3.985.000

3.985.000

1417

1.200.741.037

37.8D09.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Lần

1.049.000

1.049.000

1418

1.200.711.038

37.8D09.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

820.000

820.000

1419

1.202.840.683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1420

1.202.830.683

37.8D06.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1421

1.202.810.683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng

Lần

2.944.000

2.944.000

1422

1.202.990.683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

2.944.000

2.944.000

1423

1.202.950.598

37.8D06.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Lần

6.111.000

6.111.000

1424

1.202.890.654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

Lần

3.668.000

3.668.000

1425

1.008.850.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Lần

2.963.000

2.963.000

1426

1.008.810.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Lần

2.963.000

2.963.000

1427

1.008.800.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Lần

2.963.000

2.963.000

1428

2.702.650.473

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Lần

3.093.000

3.093.000

1429

2.704.141.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Lần

2.167.000

2.167.000

1430

1.009.000.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Lần

3.570.000

3.570.000

1431

1.008.750.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Lần

2.963.000

2.963.000

1432

1.008.740.571

37.8D05.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Lần

2.887.000

2.887.000

1433

1.008.730.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Lần

3.985.000

3.985.000

1434

1.008.790.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1435

1.008.770.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

2.963.000

2.963.000

1436

1.008.760.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1437

1.008.710.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Lần

3.985.000

3.985.000

1438

1.008.690.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Lần

3.985.000

3.985.000

1439

1.008.680.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1440

341.070.152

37.8B00.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Lần

893.000

893.000

1441

1.007.370.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1442

2.703.970.433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

Lần

3.950.000

3.950.000

1443

1.007.330.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1444

1.600.441.015

37.8D09.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

925.000

925.000

1445

2.701.430.457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

Lần

4.241.000

4.241.000

1446

1.007.410.556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

Lần

3.750.000

3.750.000

1447

318.591.013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1448

1.004.900.458

37.8D05.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

1449

1.009.010.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Lần

3.570.000

3.570.000

1450

1.200.910.910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

834.000

834.000

1451

1.200.910.909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

1452

1.009.040.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1453

1.009.030.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Lần

3.570.000

3.570.000

1454

1.009.020.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Lần

3.570.000

3.570.000

1455

1.200.871.060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

3.144.000

3.144.000

1456

1.200.870.944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

4.623.000

4.623.000

1457

1.200.861.060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

3.144.000

3.144.000

1458

1.200.901.060

37.8D09.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Lần

3.144.000

3.144.000

1459

1.200.881.060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

3.144.000

3.144.000

1460

1.200.880.944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

4.623.000

4.623.000

1461

1.008.820.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Lần

2.963.000

2.963.000

1462

1.008.780.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

2.963.000

2.963.000

1463

1.401.870.794

37.8D07.0794

Phẫu thuật quặm

Lần

1.837.000

1.837.000

1464

1.008.840.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Lần

2.963.000

2.963.000

1465

1.008.830.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Lần

2.963.000

2.963.000

1466

1.009.080.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Lần

3.750.000

3.750.000

1467

1.009.060.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1468

1.009.050.556

37.8D05.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Lần

3.750.000

3.750.000

1469

1.009.110.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Lần

3.985.000

3.985.000

1470

1.009.100.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1471

1.009.090.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1472

1.003.250.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

4.098.000

4.098.000

1473

2.703.950.433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Lần

3.950.000

3.950.000

1474

1.007.310.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1475

1.200.831.040

37.8D09.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

Lần

415.000

415.000

1476

1.007.320.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1477

1.007.230.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1478

1.200.860.944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

1479

1.200.851.039

37.8D09.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

455.000

455.000

1480

1.200.841.039

37.8D09.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Lần

455.000

455.000

1481

332.980.465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Lần

3.579.000

3.579.000

1482

1.400.660.824

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

840.000

840.000

1483

1.007.350.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

Lần

3.985.000

3.985.000

1484

335.890.492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Lần

3.258.000

3.258.000

1485

333.670.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Lần

2.562.000

2.562.000

1486

1.007.390.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1487

1.008.670.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Lần

3.750.000

3.750.000

1488

1.007.240.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1489

1.007.300.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1490

1.007.400.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Lần

3.750.000

3.750.000

1491

339.000.563

37.8D05.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Lần

1.731.000

1.731.000

1492

334.220.474

37.8D05.0474

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

Lần

4.499.000

4.499.000

1493

1.007.360.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Lần

3.750.000

3.750.000

1494

1.007.380.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1495

1.007.340.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Lần

3.985.000

3.985.000

1496

1.100.720.534

37.8D05.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1497

1.100.491.127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1498

1.100.481.127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1499

1.101.031.114

37.8D10.1114

Cắt sẹo khâu kín

Lần

3.288.000

3.288.000

1500

1.100.740.534

37.8D05.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1501

1.100.730.534

37.8D05.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1502

1.100.441.125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.700.000

3.700.000

1503

1.100.431.124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.385.000

6.385.000

1504

1.100.471.127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1505

1.100.461.125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.700.000

3.700.000

1506

1.100.451.124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.385.000

6.385.000

1507

1.009.130.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Lần

3.750.000

3.750.000

1508

1.009.140.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Lần

3.750.000

3.750.000

1509

1.009.150.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1510

1.300.710.679

37.8D06.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Lần

3.355.000

3.355.000

1511

1.300.720.683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1512

1.009.120.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Lần

3.750.000

3.750.000

1513

1.009.200.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1514

1.009.210.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1515

1.009.220.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1516

1.009.160.543

37.8D05.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Lần

3.250.000

3.250.000

1517

1.009.180.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1518

1.009.190.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Lần

3.750.000

3.750.000

1519

1.200.920.909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

1520

1.200.920.910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

834.000

834.000

1521

1.200.970.836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Lần

724.000

724.000

1522

334.220.474

37.8D05.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

Lần

4.499.000

4.499.000

1523

339.010.563

37.8D05.0563

Rút đinh các loại

Lần

1.731.000

1.731.000

1524

338.890.556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

Lần

3.750.000

3.750.000

1525

1.203.240.558

37.8D05.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Lần

3.746.000

3.746.000

1526

1.300.080.670

37.8D06.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

4.202.000

4.202.000

1527

1.300.690.681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Lần

3.876.000

3.876.000

1528

1.203.191.190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

1529

1.203.211.190

37.8D11.1190

Cắt u bao gân

Lần

1.784.000

1.784.000

1530

1.203.221.191

37.8D11.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1.206.000

1.206.000

1531

1.201.070.737

37.8D07.0737

Cắt u kết mạc không vá

Lần

755.000

755.000

1532

1.200.641.046

37.8D09.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Lần

2.777.000

2.777.000

1533

1.200.451.049

37.8D09.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Lần

2.627.000

2.627.000

1534

1.202.670.653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành  tính

Lần

2.862.000

2.862.000

1535

1.201.670.558

37.8D05.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Lần

3.746.000

3.746.000

1536

1.201.660.400

37.8D05.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

3.285.000

3.285.000

1537

1.007.290.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1538

1.004.650.465

37.8D05.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Lần

3.579.000

3.579.000

1539

1.007.260.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1540

1.200.101.049

37.8D09.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2.627.000

2.627.000

1541

1.100.501.127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1542

1.007.250.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1543

1.008.620.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

2.887.000

2.887.000

1544

1.008.610.577

37.8D05.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1545

1.008.590.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Lần

2.887.000

2.887.000

1546

1.008.660.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Lần

3.750.000

3.750.000

1547

1.008.650.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1548

1.008.630.534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Lần

3.741.000

3.741.000

1549

1.202.710.599

37.8D06.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Lần

4.803.000

4.803.000

1550

1.202.690.653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2.862.000

2.862.000

1551

1.202.680.591

37.8D06.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

1552

1.200.071.045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

1553

1.202.800.683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

2.944.000

2.944.000

1554

1.202.780.655

37.8D06.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1.935.000

1.935.000

1555

1.200.021.044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1556

1.101.091.136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Lần

4.770.000

4.770.000

1557

1.101.071.135

37.8D10.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Lần

3.895.000

3.895.000

1558

1.200.061.044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1559

1.200.031.045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

1560

1.004.790.491

37.8D05.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1561

2.703.551.196

37.8D12.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Lần

2.167.000

2.167.000

1562

1.005.570.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Lần

2.562.000

2.562.000

1563

1.007.210.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1564

1.007.200.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1565

2.701.840.457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Lần

4.241.000

4.241.000

1566

333.590.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Lần

2.562.000

2.562.000

1567

333.790.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Lần

2.562.000

2.562.000

1568

1.009.650.344

37.8D03.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Lần

2.318.000

2.318.000

1569

1.009.730.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Lần

2.758.000

2.758.000

1570

1.202.600.416

37.8D05.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

4.232.000

4.232.000

1571

1.004.630.465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1572

334.530.484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

Lần

4.472.000

4.472.000

1573

1.100.201.105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.268.000

3.268.000

1574

1.100.211.104

37.8D10.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.886.000

2.886.000

1575

1.100.311.120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.818.000

2.818.000

1576

1.009.830.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2.758.000

2.758.000

1577

1.100.171.103

37.8D10.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.818.000

3.818.000

1578

1.100.181.105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.268.000

3.268.000

1579

334.010.492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Lần

3.258.000

3.258.000

1580

2.702.870.483

37.8D05.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

Lần

10.110.000

10.110.000

1581

2.701.580.450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

Lần

5.090.000

5.090.000

1582

333.280.686

37.8D06.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Lần

4.289.000

4.289.000

1583

1.006.810.492

37.8D05.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Lần

3.258.000

3.258.000

1584

2.701.650.450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

Lần

5.090.000

5.090.000

1585

2.702.990.485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Lần

4.390.000

4.390.000

1586

334.580.493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Lần

2.832.000

2.832.000

1587

1.007.270.553

37.8D05.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

Lần

4.634.000

4.634.000

1588

1.100.341.120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.818.000

2.818.000

1589

333.270.459

37.8D05.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Lần

2.561.000

2.561.000

1590

1.100.251.106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.298.000

2.298.000

1591

1.100.261.109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

Lần

3.285.000

3.285.000

1592

1.602.681.068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

2.644.000

2.644.000

1593

1.100.221.102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.269.000

2.269.000

1594

1.100.241.109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.285.000

3.285.000

1595

1.007.190.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1596

335.990.492

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

Lần

3.258.000

3.258.000

1597

2.702.980.485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Lần

4.390.000

4.390.000

1598

2.701.910.451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Lần

2.896.000

2.896.000

1599

1.602.691.068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Lần

2.644.000

2.644.000

1600

1.602.871.068

37.8D09.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Lần

2.644.000

2.644.000

1601

1.008.330.344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Lần

2.318.000

2.318.000

1602

1.008.340.344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Lần

2.318.000

2.318.000

1603

1.008.640.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Lần

1.965.000

1.965.000

1604

1.008.290.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1605

1.008.310.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Lần

3.750.000

3.750.000

1606

1.008.320.344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Lần

2.318.000

2.318.000

1607

2.702.660.476

37.8D05.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Lần

3.816.000

3.816.000

1608

1.100.601.142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1609

1.100.611.142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1610

1.100.541.132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1611

1.100.551.118

37.8D10.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Lần

2.647.000

2.647.000

1612

1.100.561.119

37.8D10.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Lần

1.824.000

1.824.000

1613

1.009.520.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Lần

2.887.000

2.887.000

1614

1.100.511.131

37.8D10.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

7.062.000

7.062.000

1615

1.008.860.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Lần

2.963.000

2.963.000

1616

1.008.950.573

37.8D05.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Lần

3.325.000

3.325.000

1617

1.009.470.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Lần

2.887.000

2.887.000

1618

1.601.991.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1619

1.100.521.132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

5.463.000

5.463.000

1620

1.100.531.132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1621

1.503.311.049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

2.627.000

2.627.000

1622

1.004.760.459

37.8D05.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1623

1.004.780.455

37.8D05.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

1624

1.004.820.455

37.8D05.0455

Tháo xoắn ruột non

Lần

2.498.000

2.498.000

1625

1.008.420.559

37.8D05.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2.963.000

2.963.000

1626

1.008.430.550

37.8D05.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Lần

3.570.000

3.570.000

1627

1.008.460.549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Lần

3.649.000

3.649.000

1628

1.004.930.465

37.8D05.0465

Đóng mở thông ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

1629

1.004.990.465

37.8D05.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1630

1.005.000.465

37.8D05.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1631

1.004.830.455

37.8D05.0455

Tháo lồng ruột non

Lần

2.498.000

2.498.000

1632

1.004.860.465

37.8D05.0465

Cắt ruột non hình chêm

Lần

3.579.000

3.579.000

1633

1.004.910.455

37.8D05.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Lần

2.498.000

2.498.000

1634

1.301.770.593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

1635

1.008.170.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1636

1.008.190.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1637

1.301.300.636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Lần

4.394.000

4.394.000

1638

1.301.720.653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2.862.000

2.862.000

1639

1.301.740.653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành tính

Lần

2.862.000

2.862.000

1640

1.008.390.559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

2.963.000

2.963.000

1641

1.008.400.559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Lần

2.963.000

2.963.000

1642

1.008.410.559

37.8D05.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Lần

2.963.000

2.963.000

1643

1.008.200.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1644

1.008.210.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1645

1.008.300.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Lần

3.750.000

3.750.000

1646

1.302.210.695

37.8D06.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Lần

5.528.000

5.528.000

1647

1.005.110.491

37.8D05.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1648

1.100.371.126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1649

1.100.381.126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1650

1.100.391.128

37.8D10.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.321.000

4.321.000

1651

1.006.750.484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần

Lần

4.472.000

4.472.000

1652

1.100.351.126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1653

1.100.361.126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1654

1.100.271.108

37.8D10.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.920.000

2.920.000

1655

1.100.291.121

37.8D10.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.267.000

4.267.000

1656

1.100.621.142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1657

1.100.401.129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.907.000

3.907.000

1658

1.100.411.129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.907.000

3.907.000

1659

1.100.421.130

37.8D10.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.344.000

3.344.000

1660

1.003.550.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1661

334.270.472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

4.523.000

4.523.000

1662

1.006.540.486

37.8D05.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Lần

4.485.000

4.485.000

1663

1.601.981.026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

207.000

207.000

1664

1.005.530.495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Lần

2.254.000

2.254.000

1665

1.006.080.471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

5.273.000

5.273.000

1666

1.006.730.484

37.8D05.0484

Cắt lách do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1667

1.202.420.484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Lần

4.472.000

4.472.000

1668

1.006.740.484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý

Lần

4.472.000

4.472.000

1669

333.320.493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

2.832.000

2.832.000

1670

334.630.484

37.8D05.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1671

334.610.484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1672

1.301.120.669

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

2.844.000

2.844.000

1673

1.301.150.650

37.8D06.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Lần

2.677.000

2.677.000

1674

1.301.170.595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Lần

4.109.000

4.109.000

1675

1.301.180.595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Lần

4.109.000

4.109.000

1676

1.301.270.637

37.8D06.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Lần

2.828.000

2.828.000

1677

1.301.160.663

37.8D06.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Lần

3.710.000

3.710.000

1678

1.100.701.141

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

Lần

17.842.000

17.842.000

1679

1.100.711.140

37.8D10.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lần

2.708.000

2.708.000

1680

1.100.631.142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1681

1.100.681.137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

Lần

3.601.000

3.601.000

1682

1.100.691.137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

Lần

3.601.000

3.601.000

1683

1.005.390.494

37.8D05.0494

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1684

1.005.600.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Lần

1.965.000

1.965.000

1685

1.005.630.494

37.8D05.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1686

1.005.370.455

37.8D05.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

1687

1.005.690.624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Lần

1.898.000

1.898.000

1688

1.005.700.624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Lần

1.898.000

1.898.000

1689

1.005.710.632

37.8D06.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Lần

2.248.000

2.248.000

1690

1.005.640.491

37.8D05.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Lần

2.514.000

2.514.000

1691

1.005.660.584

37.8D05.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Lần

1.242.000

1.242.000

1692

1.005.670.584

37.8D05.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

1.242.000

1.242.000

1693

1.007.450.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1694

1.602.181.041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Lần

295.000

295.000

1695

1.602.471.069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Lần

3.044.000

3.044.000

1696

1.602.481.069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Lần

3.044.000

3.044.000

1697

1.005.720.577

37.8D05.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1698

1.401.870.795

37.8D07.0795

Phẫu thuật quặm

Lần

1.236.000

1.236.000

1699

1.401.910.789

37.8D07.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Lần

638.000

638.000

1700

1.603.361.053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

1.662.000

1.662.000

1701

1.007.430.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1702

1.007.440.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1703

1.602.491.069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Lần

3.044.000

3.044.000

1704

1.602.501.069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

Lần

3.044.000

3.044.000

1705

1.603.331.070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

2.167.000

2.167.000

1706

1.300.910.665

37.8D06.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

3.725.000

3.725.000

1707

1.300.920.683

37.8D06.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

2.944.000

2.944.000

1708

1.300.930.664

37.8D06.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

3.766.000

3.766.000

1709

1.300.900.689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Lần

5.071.000

5.071.000

1710

1.005.130.465

37.8D05.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1711

1.005.330.494

37.8D05.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1712

1.005.350.455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Lần

2.498.000

2.498.000

1713

1.300.950.684

37.8D06.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Lần

4.750.000

4.750.000

1714

1.300.980.709

37.8D06.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Lần

4.121.000

4.121.000

1715

1.300.990.698

37.8D06.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Lần

9.153.000

9.153.000

1716

1.101.591.144

37.8D10.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Lần

2.477.000

2.477.000

1717

1.401.870.792

37.8D07.0792

Phẫu thuật quặm

Lần

1.068.000

1.068.000

1718

1.401.870.793

37.8D07.0793

Phẫu thuật quặm

Lần

1.640.000

1.640.000

1719

1.401.870.788

37.8D07.0788

Phẫu thuật quặm

Lần

1.235.000

1.235.000

1720

1.401.870.790

37.8D07.0790

Phẫu thuật quặm

Lần

1.417.000

1.417.000

1721

1.401.870.791

37.8D07.0791

Phẫu thuật quặm

Lần

845.000

845.000

1722

1.401.720.772

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

693.000

693.000

1723

1.401.740.773

37.8D07.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

926.000

926.000

1724

1.401.750.839

37.8D07.0839

Khâu phủ kết mạc

Lần

638.000

638.000

1725

1.005.360.465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Lần

3.579.000

3.579.000

1726

1.401.680.764

37.8D07.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Lần

400.000

400.000

1727

1.401.710.769

37.8D07.0769

Khâu da mi đơn giản

Lần

809.000

809.000

1728

1.401.770.767

37.8D07.0767

Khâu củng mạc

Lần

1.112.000

1.112.000

1729

1.401.800.805

37.8D07.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần

1.104.000

1.104.000

1730

1.401.850.798

37.8D07.0798

Múc nội nhãn

Lần

539.000

539.000

1731

1.401.760.770

37.8D07.0770

Khâu  giác mạc

Lần

764.000

764.000

1732

1.401.760.771

37.8D07.0771

Khâu  giác mạc

Lần

1.112.000

1.112.000

1733

1.401.770.765

37.8D07.0765

Khâu củng mạc

Lần

814.000

814.000

1734

1.006.970.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Lần

1.965.000

1.965.000

1735

1.007.160.551

37.8D05.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Lần

2.758.000

2.758.000

1736

1.007.740.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Lần

2.963.000

2.963.000

1737

1.008.050.537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Lần

2.829.000

2.829.000

1738

1.006.980.628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2.612.000

2.612.000

1739

1.006.990.583

37.8D05.0583

Khâu vết thương thành bụng

Lần

1.965.000

1.965.000

1740

1.007.150.543

37.8D05.0543

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

Lần

3.250.000

3.250.000

1741

1.008.510.571

37.8D05.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Lần

2.887.000

2.887.000

1742

1.008.540.535

37.8D05.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Lần

2.925.000

2.925.000

1743

1.008.570.550

37.8D05.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Lần

3.570.000

3.570.000

1744

1.007.670.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1745

1.008.450.549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Lần

3.649.000

3.649.000

1746

1.008.490.549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Lần

3.649.000

3.649.000

1747

1.008.280.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1748

1.007.620.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1749

1.007.630.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1750

1.008.180.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1751

1.008.220.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1752

1.008.230.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1753

1.500.450.910

37.8D08.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)

Lần

834.000

834.000

1754

1.007.640.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1755

1.007.650.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1756

1.007.660.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1757

1.006.590.481

37.8D05.0481

Nối tụy ruột

Lần

4.399.000

4.399.000

1758

1.006.610.481

37.8D05.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

Lần

4.399.000

4.399.000

1759

1.006.760.582

37.8D05.0582

Khâu vết thương lách

Lần

2.851.000

2.851.000

1760

1.005.740.491

37.8D05.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Lần

2.514.000

2.514.000

1761

1.006.200.583

37.8D05.0583

Mở thông túi mật

Lần

1.965.000

1.965.000

1762

1.006.250.474

37.8D05.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Lần

4.499.000

4.499.000

1763

1.006.900.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1764

1.006.910.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1765

1.006.920.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1766

1.006.770.582

37.8D05.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Lần

2.851.000

2.851.000

1767

1.006.880.583

37.8D05.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Lần

1.965.000

1.965.000

1768

1.006.890.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Lần

2.851.000

2.851.000

1769

1.500.940.958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

2.814.000

2.814.000

1770

1.501.510.937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt u Amidan

Lần

1.648.000

1.648.000

1771

1.007.500.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Lần

2.963.000

2.963.000

1772

1.007.530.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

Lần

3.750.000

3.750.000

1773

1.007.540.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

Lần

3.750.000

3.750.000

1774

1.007.460.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1775

1.007.470.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1776

1.007.490.559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

2.963.000

2.963.000

1777

1.007.590.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1778

1.007.610.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1779

1.007.550.548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

Lần

3.985.000

3.985.000

1780

1.007.570.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

Lần

3.750.000

3.750.000

1781

1.007.580.556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1782

1.500.460.954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1783

1.500.450.910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1784

1.500.531.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Lần

954.000

954.000

1785

1.501.230.912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1786

1.501.120.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.188.000

3.188.000

1787

1.500.450.909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1788

1.500.450.909

37.8D08.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)

Lần

1.334.000

1.334.000

1789

1.200.021.044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1790

1.503.612.036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

3.771.000

3.771.000

1791

1.500.980.929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Lần

1.574.000

1.574.000

1792

1.000.660.976

37.8D08.0976

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

Lần

4.937.000

4.937.000

1793

1.500.741.081

37.8D09.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

Lần

2.777.000

2.777.000

1794

1.500.810.918

37.8D08.0918

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1795

1.501.130.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1796

1.501.230.912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1797

1.501.100.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1798

1.500.460.872

37.8D08.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)

Lần

486.000

486.000

1799

1.602.950.576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

2.598.000

2.598.000

1800

1.501.110.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1801

1.602.001.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1802

1.500.450.910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1803

1.500.450.909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1804

1.501.540.914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

790.000

790.000

1805

1.500.870.968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

6.068.000

6.068.000

1806

1.500.940.958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2.814.000

2.814.000

1807

1.500.780.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

2.955.000

2.955.000

1808

1.501.700.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

4.159.000

4.159.000

1809

1.500.770.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

2.955.000

2.955.000

1810

1.501.050.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1811

2.701.872.039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

2.564.000

2.564.000

1812

1.501.340.912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1813

1.501.060.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1814

1.501.610.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

2.955.000

2.955.000

1815

1.501.550.958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2.814.000

2.814.000

1816

1.503.470.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1817

1.502.141.002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

954.000

954.000

1818

1.501.830.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1819

1.503.600.977

37.8D08.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

Lần

3.771.000

3.771.000

1820

1.009.680.553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

4.634.000

4.634.000

1821

1.006.080.471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

5.273.000

5.273.000

1822

1.200.121.048

37.8D09.1048

Cắt các u nang giáp móng

Lần

2.133.000

2.133.000

1823

1.500.450.909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1824

1.500.450.910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1825

1.500.460.954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1826

1.500.460.872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

486.000

486.000

1827

1.500.480.971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1828

1.500.750.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

3.873.000

3.873.000

1829

1.500.770.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

2.955.000

2.955.000

1830

1.500.780.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

2.955.000

2.955.000

1831

1.500.790.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1832

1.500.850.975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

4.922.000

4.922.000

1833

1.500.870.968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

5.910.000

5.910.000

1834

1.500.890.968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

5.910.000

5.910.000

1835

1.500.910.961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

8.782.000

8.782.000

1836

1.500.991.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1837

1.501.010.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

3.873.000

3.873.000

1838

1.501.020.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

3.188.000

3.188.000

1839

1.501.030.942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

3.873.000

3.873.000

1840

1.501.040.942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

3.873.000

3.873.000

1841

1.501.050.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1842

1.501.060.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1843

1.501.070.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1844

1.501.080.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

3.873.000

3.873.000

1845

1.501.090.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1846

1.501.480.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

4.159.000

4.159.000

1847

1.501.500.871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1848

1.501.520.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1849

1.501.581.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

906.000

906.000

1850

1.501.590.965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

2.867.000

2.867.000

1851

1.501.601.000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

1.884.000

1.884.000

1852

1.501.610.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

2.865.000

2.865.000

1853

1.501.620.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

2.865.000

2.865.000

1854

1.501.660.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

2.865.000

2.865.000

1855

1.501.670.978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

2.865.000

2.865.000

1856

1.501.680.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

4.009.000

4.009.000

1857

1.501.690.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

4.009.000

4.009.000

1858

1.501.700.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

4.009.000

4.009.000

1859

1.501.820.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.009.000

4.009.000

1860

1.501.830.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

4.009.000

4.009.000

1861

1.502.030.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1862

1.502.141.002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

906.000

906.000

1863

1.502.970.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

4.159.000

4.159.000

1864

1.502.980.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

4.159.000

4.159.000

1865

1.502.990.988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

2.814.000

2.814.000

1866

1.503.450.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1867

1.503.460.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1868

1.503.470.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1869

1.503.500.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

3.188.000

3.188.000

1870

1.501.120.970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.148.000

3.148.000

1871

1.501.230.912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1872

1.200.021.044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1873

1.200.031.045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1874

1.602.941.079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1875

1.602.141.007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1876

1.600.611.011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

954.000

954.000

1877

1.602.201.042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

535.000

535.000

1878

1.602.950.576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

2.598.000

2.598.000

1879

1.603.361.053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

1.662.000

1.662.000

1880

1.603.231.081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1881

1.603.331.070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

2.167.000

2.167.000

1882

1.600.521.013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1883

1.601.991.028

37.8D09.1028

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

342.000

342.000

1884

1.601.991.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1885

1.602.001.028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1886

1.601.981.026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

207.000

207.000

1887

1.503.311.049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

2.627.000

2.627.000

1888

324.421.045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1889

324.561.044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1890

318.591.013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1891

320.441.081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1892

320.641.079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1893

1.101.661.136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1894

1.101.681.134

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.980.000

3.980.000

1895

1.101.641.136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1896

1.101.651.136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Lần

4.770.000

4.770.000

1897

1.101.581.112

37.8D10.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Lần

3.750.000

3.750.000

1898

1.101.601.137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.601.000

3.601.000

1899

1.101.541.136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Lần

4.770.000

4.770.000

1900

1.007.010.491

37.8D05.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Lần

2.514.000

2.514.000

1901

2.703.660.423

37.8D05.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Lần

3.044.000

3.044.000

1902

100.710.120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu

Lần

719.000

719.000

1903

1.602.141.007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1904

1.602.031.026

37.8D09.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

207.000

207.000

1905

2.704.061.197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Lần

1.456.000

1.456.000

1906

2.701.720.464

37.8D05.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Lần

2.664.000

2.664.000

1907

2.701.731.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Lần

2.167.000

2.167.000

1908

2.701.740.457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Lần

4.241.000

4.241.000

1909

2.701.760.457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Lần

4.241.000

4.241.000

1910

2.701.770.455

37.8D05.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1911

2.701.850.457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Lần

4.241.000

4.241.000

1912

1.500.940.958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

2.814.000

2.814.000

1913

1.002.590.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1914

1.006.980.628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2.612.000

2.612.000

1915

1.003.060.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1916

1.001.520.410

37.8D05.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Lần

1.756.000

1.756.000

1917

1.501.220.946

37.8D08.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Lần

8.042.000

8.042.000

1918

1.502.950.944

37.8D08.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Lần

4.623.000

4.623.000

1919

1.502.930.945

37.8D08.0945

Phẫu thuật rò khe mang I

Lần

4.623.000

4.623.000

1920

1.502.910.985

37.8D08.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Lần

7.175.000

7.175.000

1921

1.502.890.940

37.8D08.0940

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

Lần

5.659.000

5.659.000

1922

1.502.882.036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

Lần

3.679.000

3.679.000

1923

1.502.780.980

37.8D08.0980

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

Lần

4.615.000

4.615.000

1924

1.502.650.940

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

Lần

5.659.000

5.659.000

1925

1.502.590.999

37.8D08.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Lần

3.424.000

3.424.000

1926

1.502.960.980

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

Lần

4.615.000

4.615.000

1927

1.502.920.957

37.8D08.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Lần

4.615.000

4.615.000

1928

1.502.900.955

37.8D08.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Lần

3.002.000

3.002.000

1929

1.502.860.357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Lần

4.166.000

4.166.000

1930

1.502.840.944

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

1931

1.502.830.945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Lần

4.623.000

4.623.000

1932

1.502.820.945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

Lần

4.623.000

4.623.000

1933

1.501.930.157

37.8B00.0157

Nội soi nong hẹp thực quản

Lần

2.277.000

2.277.000

1934

1.501.820.966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1935

1.501.810.955

37.8D08.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

3.002.000

3.002.000

1936

1.501.790.965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1937

1.501.780.965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1938

1.501.760.965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1939

1.501.730.943

37.8D08.0943

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

Lần

4.615.000

4.615.000

1940

1.501.720.964

37.8D08.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Lần

5.236.000

5.236.000

1941

1.501.651.000

37.8D08.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Lần

2.012.000

2.012.000

1942

1.502.051.043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1943

1.502.041.043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1944

1.501.740.120

37.8B00.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Lần

719.000

719.000

1945

1.502.020.953

37.8D08.0953

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

Lần

7.159.000

7.159.000

1946

1.503.000.955

37.8D08.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Lần

3.002.000

3.002.000

1947

1.501.240.951

37.8D08.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Lần

5.336.000

5.336.000

1948

1.501.171.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Lần

1.415.000

1.415.000

1949

1.501.160.947

37.8D08.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Lần

5.336.000

5.336.000

1950

1.501.140.951

37.8D08.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Lần

5.336.000

5.336.000

1951

1.500.900.956

37.8D08.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Lần

4.922.000

4.922.000

1952

1.500.820.998

37.8D08.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

Lần

3.053.000

3.053.000

1953

1.500.640.960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

Lần

2.750.000

2.750.000

1954

1.501.070.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1955

1.500.840.974

37.8D08.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Lần

8.042.000

8.042.000

1956

1.500.790.969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1957

1.501.281.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

954.000

954.000

1958

1.500.720.947

37.8D08.0947

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Lần

5.336.000

5.336.000

1959

1.500.710.972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

Lần

5.628.000

5.628.000

1960

1.500.700.972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Lần

5.628.000

5.628.000

1961

1.500.691.001

37.8D08.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Lần

1.415.000

1.415.000

1962

1.500.660.999

37.8D08.0999

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

Lần

3.424.000

3.424.000

1963

1.500.190.986

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Lần

5.209.000

5.209.000

1964

1.500.170.987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Lần

5.215.000

5.215.000

1965

1.500.160.987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Lần

5.215.000

5.215.000

1966

1.500.460.954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1967

1.500.350.971

37.8D08.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Lần

3.040.000

3.040.000

1968

1.500.420.911

37.8D08.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Lần

3.720.000

3.720.000

1969

1.500.290.911

37.8D08.0911

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1970

1.500.280.911

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1971

1.500.270.911

37.8D08.0911

Mở sào bào

Lần

3.720.000

3.720.000

1972

1.500.260.911

37.8D08.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Lần

3.720.000

3.720.000

1973

1.500.250.987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Lần

5.215.000

5.215.000

1974

1.500.240.374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

4.948.000

4.948.000

1975

1.500.220.374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

Lần

4.948.000

4.948.000

1976

1.500.230.987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

5.215.000

5.215.000

1977

1.500.210.987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Lần

5.215.000

5.215.000

1978

1.500.200.911

37.8D08.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Lần

3.720.000

3.720.000

1979

1.006.210.472

37.8D05.0472

cắt túi mật

Lần

4.467.000

4.467.000

1980

1.502.241.002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

940.000

940.000

1981

1.004.810.455

37.8D05.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1982

1.500.340.997

37.8D08.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Lần

3.720.000

3.720.000

1983

1.004.070.435

37.8D05.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

1984

2.704.041.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Lần

2.167.000

2.167.000

1985

2.704.051.197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Lần

1.456.000

1.456.000

1986

1.004.810.455

37.8D05.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1987

1.009.320.557

37.8D05.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Lần

5.122.000

5.122.000

1988

1.000.660.976

37.8D08.0976

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xương bướm

Lần

4.937.000

4.937.000

1989

1.005.070.459

37.8D05.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2.561.000

2.561.000

1990

1.002.590.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1991

2.703.910.440

37.8D05.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Lần

1.279.000

1.271.000

1992

1.003.070.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1993

1.003.080.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1994

1.003.100.421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1995

2.703.141.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Lần

2.167.000

2.167.000

1996

2.703.151.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Lần

2.167.000

2.167.000

1997

2.703.980.423

37.8D05.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Lần

3.044.000

3.044.000

1998

2.703.790.440

37.8D05.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Lần

1.279.000

1.279.000

1999

2.703.800.418

37.8D05.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Lần

4.027.000

4.027.000

2000

2.704.081.197

37.8D12.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Lần

1.456.000

1.456.000

2001

1.001.590.411

37.8D05.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Lần

6.686.000

6.686.000

2002

1.001.530.414

37.8D05.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

6.799.000

6.799.000

2003

2.701.420.451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Lần

2.896.000

2.896.000

2004

1.005.580.494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Lần

2.562.000

2.562.000

2005

1.001.680.393

37.8D05.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

Lần

14.645.000

14.645.000

2006

2.703.960.433

37.8D05.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Lần

3.950.000

3.950.000

2007

1.003.670.434

37.8D05.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Lần

4.151.000

4.151.000

2008

1.003.680.434

37.8D05.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Lần

4.151.000

4.151.000

2009

1.001.670.582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Lần

2.851.000

2.851.000

2010

1.000.120.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

Lần

5.081.000

5.081.000

2011

1.000.070.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

Lần

5.081.000

5.081.000

2012

1.000.080.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Lần

5.081.000

5.081.000

2013

1.000.100.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Lần

5.081.000

5.081.000

2014

1.000.230.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

Lần

5.081.000

5.081.000

2015

1.000.090.370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Lần

5.081.000

5.081.000

2016

2.702.730.473

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Lần

3.093.000

3.093.000

2017

1.009.290.547

37.8D05.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Lần

5.122.000

5.122.000

2018

1.009.300.545

37.8D05.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Lần

3.750.000

3.750.000

2019

1.009.300.543

37.8D05.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Lần

3.250.000

3.250.000

2020

335.900.492

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Lần

3.258.000

3.258.000

2021

2.702.121.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.167.000

2.167.000

2022

2.703.620.423

37.8D05.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Lần

3.044.000

3.044.000

2023

2.703.670.436

37.8D05.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Lần

1.751.000

1.751.000

2024

2.703.301.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Lần

2.167.000

2.167.000

2025

2.703.311.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Lần

2.167.000

2.167.000

2026

2.703.321.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Lần

2.167.000

2.167.000

2027

2.703.331.197

37.8D12.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Lần

1.456.000

1.456.000

2028

2.703.131.196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Lần

2.167.000

2.167.000

2029

1.602.021.028

37.8D09.1028

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

207.000

207.000

2030

2.704.071.197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Lần

1.456.000

1.456.000

2031

1.004.800.465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

2032

336.070.435

37.8D05.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

2033

1.004.060.435

37.8D05.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

2034

1.000.020.386

37.8D05.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Lần

5.383.000

5.383.000

2035

1.010.990.376

37.8D05.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Lần

5.713.000

5.713.000

2036

1.004.570.449

37.8D05.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Lần

7.266.000

7.266.000

2037

1.005.240.491

37.8D05.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.514.000

2.514.000

Chẩn đoán hình ảnh + TDCN

 

 

2038

1.801.190.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

65.400

65.400

2039

1.800.740.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

65.400

65.400

2040

1.800.680.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2041

1.800.690.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

65.400

65.400

2042

1.800.750.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

2043

1.800.760.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2044

1.800.780.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Schuller

Lần

65.400

65.400

2045

1.800.850.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

Lần

65.400

65.400

2046

1.800.860.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2047

1.800.800.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

65.400

65.400

2048

1.800.870.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2049

1.800.890.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

97.200

97.200

2050

1.800.900.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2051

1.800.910.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2052

1.800.920.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2053

1.800.930.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2054

1.800.960.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2055

1.800.970.030

37.2A03.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

122.000

122.000

2056

1.800.980.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

65.400

65.400

2057

1.800.990.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2058

1.801.000.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

65.400

65.400

2059

1.801.010.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2060

1.801.020.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2061

1.801.030.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2062

1.801.040.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2063

1.801.060.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2064

1.801.070.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2065

1.801.080.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2066

1.801.090.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

65.400

65.400

2067

1.801.100.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

65.400

65.400

2068

1.801.110.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2069

1.801.120.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2070

1.801.130.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

97.200

97.200

2071

1.801.140.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2072

1.801.150.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2073

1.801.160.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2074

1.801.170.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2075

1.801.200.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

65.400

65.400

2076

1.801.210.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

97.200

97.200

2077

1.801.220.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

97.200

97.200

2078

1.801.240.034

37.2A03.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

224.000

224.000

2079

1.801.250.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2080

1.801.260.026

37.2A02.0026

Chụp Xquang tuyến vú

Lần

94.200

94.200

2081

1.801.270.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại giường

Lần

65.400

65.400

2082

1.801.280.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại phòng mổ

Lần

65.400

65.400

2083

1.801.330.019

37.2A02.0019

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Lần

240.000

240.000

2084

1.801.340.019

37.2A02.0019

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Lần

240.000

240.000

2085

1.801.020.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2086

1.801.360.039

37.2A03.0039

Chụp Xquang tuyến nước bọt

Lần

386.000

386.000

2087

1.801.380.031

37.2A03.0031

Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)

Lần

411.000

411.000

2088

1.801.410.032

37.2A03.0032

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

Lần

535.000

535.000

2089

1.801.420.033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

Lần

564.000

564.000

2090

1.800.950.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Lần

65.400

65.400

2091

1.800.670.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

97.200

97.200

2092

1.801.210.029

37.2A03.0029

Chụp lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

Lần

97.200

97.200

2093

1.801.050.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

65.400

65.400

2094

1.800.670.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

65.400

65.400

2095

1.801.230.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

65.400

65.400

2096

1.800.720.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Blondeau

Lần

65.400

65.400

2097

1.800.730.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Hirtz

Lần

65.400

65.400

2098

1.801.380.031

37.2A03.0031

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa

Lần

411.000

411.000

2099

1.800.812.001

15.2A02.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

13.100

13.100

2100

1.800.812.002

15.2A03.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

18.900

18.900

2101

1.801.190.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2102

1.801.250.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2103

1.801.120.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2104

1.801.190.028

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

65.400

65.400

2105

1.800.670.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

50.200

50.200

2106

1.800.990.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2107

1.801.000.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

50.200

50.200

2108

1.801.010.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2109

1.801.020.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2110

1.801.030.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2111

1.801.040.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2112

1.801.060.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2113

1.801.070.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2114

1.801.080.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2115

1.800.680.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2116

1.801.090.012

37.2A02.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

56.200

56.200

2117

1.801.100.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

50.200

50.200

2118

1.801.110.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2119

1.801.130.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

56.200

56.200

2120

1.801.140.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2121

1.801.150.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2122

1.801.160.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2123

1.801.170.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2124

1.800.740.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

50.200

50.200

2125

1.801.200.012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

56.200

56.200

2126

1.801.250.028

37.2A02.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2127

1.800.670.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

50.200

50.200

2128

1.800.800.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

50.200

50.200

2129

1.800.860.013

37.2A02.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

69.200

69.200

2130

1.800.870.010

37.2A02.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

50.200

50.200

2131

1.800.900.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2132

1.800.910.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2133

1.800.960.011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2134

1.801.430.033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Lần

564.000

564.000

2135

1.801.240.034

37.2A03.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

224.000

224.000

2136

1.801.070.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2137

1.800.970.030

37.2A03.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

122.000

122.000

2138

1.800.960.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2139

1.800.860.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2140

1.800.760.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2141

1.800.780.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Schuller

Lần

65.400

65.400

2142

1.800.890.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

97.200

97.200

2143

1.800.680.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2144

1.800.740.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

65.400

65.400

2145

1.800.800.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

65.400

65.400

2146

1.800.870.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2147

1.800.900.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2148

1.800.910.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2149

1.800.920.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2150

1.800.930.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2151

1.800.990.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2152

1.801.010.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2153

1.801.030.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2154

1.801.040.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2155

1.801.050.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

65.400

65.400

2156

1.801.060.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2157

1.801.080.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2158

1.801.100.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

65.400

65.400

2159

1.801.110.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2160

1.801.120.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2161

1.801.130.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

97.200

97.200

2162

1.801.140.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2163

1.801.150.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2164

1.801.160.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2165

1.801.170.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2166

1.801.190.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2167

1.801.200.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

65.400

65.400

2168

1.801.220.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

97.200

97.200

2169

1.801.230.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

65.400

65.400

2170

1.801.210.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

97.200

97.200

2171

1.800.750.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

2172

1.801.090.028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

65.400

65.400

2173

1.800.670.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

97.200

97.200

2174

1.801.250.029

37.2A03.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2175

1.801.190.012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

56.200

56.200

2176

1.801.550.040

37.2A04.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2177

1.802.200.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2178

1.802.290.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2179

1.801.970.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2180

1.802.250.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2181

1.802.270.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3

Lần

522.000

522.000

2182

1.801.490.040

37.2A04.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2183

1.801.920.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2184

1.802.190.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2185

1.802.190.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2186

1.802.200.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2187

1.802.210.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2188

1.802.210.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2189

1.802.220.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2190

1.801.500.041

37.2A04.0041

 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2191

1.802.220.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2192

1.802.230.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

632.000

632.000

2193

1.802.240.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2194

1.802.260.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2195

1.802.300.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2196

1.802.550.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2197

1.802.570.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2198

1.802.580.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

632.000

632.000

2199

1.802.590.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2200

1.802.450.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

522.000

522.000

2201

1.802.450.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

632.000

632.000

2202

1.801.910.040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2203

1.801.560.041

37.2A04.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2204

1.801.580.040

37.2A04.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc ( 1-32 dãy )

Lần

 

522.000

2205

1.801.590.041

37.2A04.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang ( từ 1-32 dãy )

Lần

 

632.000

2206

1.802.560.041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2207

1.800.490.004

37.2A01.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Lần

222.000

222.000

2208

203.140.001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng

Lần

43.900

43.900

2209

1.800.110.001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

43.900

43.900

2210

203.730.001

37.2A01.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Lần

43.900

43.900

2211

1.800.010.001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

43.900

43.900

2212

1.800.540.001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Lần

43.900

43.900

2213

203.740.001

37.2A01.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Lần

43.900

43.900

2214

1.800.570.001

37.2A01.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Lần

43.900

43.900

2215

1.800.200.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

43.900

43.900

2216

1.800.310.003

37.2A01.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

181.000

181.000

2217

1.800.180.001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

43.900

43.900

2218

1.800.360.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

43.900

43.900

2219

1.800.350.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

43.900

43.900

2220

1.800.340.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

43.900

43.900

2221

1.800.160.001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

43.900

43.900

2222

1.800.150.001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

43.900

43.900

2223

1.800.340.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

43.900

43.900

2224

1.800.350.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

43.900

43.900

2225

1.800.360.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

43.900

43.900

2226

1.800.300.001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Lần

43.900

43.900

2227

1.800.180.001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

43.900

43.900

2228

1.800.200.001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

43.900

43.900

2229

203.140.001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng

Lần

43.900

43.900

2230

1.800.160.001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

43.900

43.900

2231

1.800.010.001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

43.900

43.900

2232

1.800.020.001

37.2A01.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

43.900

43.900

2233

1.800.330.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

 

222.000

2234

1.800.240.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

 

222.000

2235

1.800.320.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Lần

 

82.300

2236

1.800.290.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Lần

222.000

222.000

2237

1.800.260.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

 

82.300

2238

1.800.250.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

Lần

 

82.300

2239

1.800.520.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim, van tim

Lần

222.000

222.000

2240

201.130.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

222.000

222.000

2241

100.190.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

2242

201.120.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

222.000

222.000

2243

1.800.580.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Lần

82.300

82.300

2244

1.800.260.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

82.300

82.300

2245

1.800.450.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Lần

222.000

222.000

2246

1.800.240.004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

 

222.000

2247

1.800.550.069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

Lần

82.300

82.300

2248

Siêu âm tổng quát Doppler

Lần

 

222.000

2249

2.100.401.777

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

64.300

64.300

2250

600.401.799

37.3F00.1799

Đo lưu huyết não

Lần

43.400

43.400

2251

200.851.778

37.3F00.1778

Điện tim thường

Lần

32.800

32.800

2252

200.961.798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

198.000

198.000

2253

200.951.798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

198.000

198.000

2254

1.901.920.069

37.2A05.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Lần

82.300

82.300

2255

2.101.020.070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

141.000

141.000

2256

200.241.791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

126.000

126.000

Ngày giường

 

 

2257

K02.1906

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

325.000

325.000

2258

K48.1903

37.15H2.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

Ngày

602.000

602.000

2259

K19.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

256.300

256.300

2260

K19.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

223.800

223.800

2261

K19.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

199.200

199.200

2262

K19.1944

37.15H2.1923

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

170.800

170.800

2263

K24.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

256.300

256.300

2264

K24.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

223.800

223.800

2265

K24.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

199.200

199.200

2266

K24.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

170.800

170.800

2267

K30.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

256.300

256.300

2268

K30.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

223.800

223.800

2269

K30.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

199.200

199.200

2270

K30.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

170.800

170.800

2271

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

223.800

223.800

2272

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

199.200

199.200

2273

K29.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

170.800

170.800

2274

K27.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

223.800

223.800

2275

K27.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

199.200

199.200

2276

K27.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

170.800

170.800

2277

K19.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

160.000

160.000

2278

K24.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

160.000

160.000

2279

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2280

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2281

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2282

K03.1925

37.15H4.1925

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp

Ngày

112.000

112.000

2283

K27.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

160.000

160.000

2284

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

187.100

187.100

2285

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

187.100

187.100

2286

K04.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Ngày

187.100

187.100

2287

K16.1923

37.15H2.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

130.600

130.600

2288

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

160.000

160.000

2289

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

160.000

160.000

2290

K11.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

187.100

187.100

2291

K29.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

160.000

160.000

2292

K28.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

160.000

160.000

2293

K30.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

160.000

160.000

2294

K16.1963

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II ban ngày - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

48.000

48.000

2295

K16.1969

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

39.180

39.180

2296

K03.1925

37.15H4.1925

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp

Ngày

112.000

112.000

2297

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản

Lần

325.000

325.000

2298

K31.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Lần

325.000

325.000

2299

K30.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

Lần

325.000

325.000

2300

K29.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Lần

325.000

325.000

2301

K24.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Lần

325.000

325.000

2302

K19.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Lần

325.000

325.000

2303

K18.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

Lần

325.000

325.000

2304

K16.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

325.000

325.000

2305

K11.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Lần

325.000

325.000

2306

K04.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Lần

325.000

325.000

2307

K03.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

Lần

325.000

325.000

2308

K03.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Lần

160.000

160.000

2309

K28.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

256.300

256.300

2310

K28.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

223.800

223.800

2311

K28.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

199.200

199.200

2312

K28.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

170.800

170.800

2313

K16.1963

37.14H2.1963

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

48.000

 

2314

K16.1969

37.14H2.1969

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

39.180

 

2315

K31.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Lần

130.600

 

2316

K17.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học

Lần

187.100

 

+

 

 

 

 

 

 


TIÊU ĐIỂM

Tin tức

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter