05/11/2023
    
    
        BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày  06/11/2023 đến 12/11/2023
    
    
    
    
    
    
    
        
    
     
    
    
        
    
        
            | SỞ
            Y TẾ HÀ GIANG |  |  |  |  |  |   | 
        
            | BỆNH
            VIỆN ĐKKV BẮC QUANG |  |  |  |  |  |   | 
        
            |  | BẢNG
            PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆNTừ ngày  06/11/2023 đến 12/11/2023
 |   | 
        
            | 0 | Tên
            khoa phòng | Thứ
            2 06/11/2023 | Thứ
            3 07/11/2023 |   Thứ
            4 08/11/2023 |   Thứ
            5 09/11/2023 |   Thứ
            6 10/11/2023 |   Thứ
            7 11/11/2023 |   Chủ
            nhật  12/11/2023 |   | 
        
            | 1 | Lãnh đạo |   Ts. Công |   Ts. Công |   Ds. Đề |   Ts. Công | Bs.
            Dung | Ds. Đề | Bs.
            Dung |   | 
        
            |   | BGĐ giao ban khoa phòng |   | TS.Công:K CTCH BS.Dung:K.Sản DS. Đề: K.Dược   | TS.Công:K.YHCT BS.Dung:K.Ng TH DS.Đề: K.CĐHA   | TS.Công:K. Nhi BS.Dung: K.GMPT Đề: K.Xét nhiệm |   |   |   |   | 
        
            | 2 | Hệ nội C1 | Bs. Huế | Bs. Tuấn | Bs. Lê | Bs. Huế | Bs. Khoa B | Bs. Tuệ | Bs. Lưu |   | 
        
            | 3 | Hệ nội C2 | Bs. SơnBs Liễu ( C3)
 | Bs. KhoaA | Bs. Ngọc Quỳnh | Bs. Duy | Bs. Thu Hòa | Bs. Vỹ | Bs. Khoan |   | 
        
            | 4 | Hệ 
            sản (BS) | Bs. Hường; Bs. Quang TK | Bs. Doanh | Bs. Lan | Bs. Hường; Bs. Quang TK | Bs. Doanh | Bs. Lan | Bs. Hường; Bs. Quang TK |   | 
        
            | 5 | Hệ ngoại (BS) | Bs. Điểm; Bs.Tuấn PT | Bs. Tiến | Bs.Ng.Tuấn | Bs. Thùy | Bs. Thơ | Bs. Tùng; Bs. Tiến PT | Bs. Nhã |   | 
        
            | 6 | BS. Phòng khám |   |   |   |   |   | Bs. Lý | Bs. Tô |   | 
        
            | 7 | BS Gây mê trong giờ | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. Nghị | Bs. Hùng | Bs. Nghị |     |   | 
        
            | 8 | BS Gây mê ngoài giờ | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. T Dũng | Bs. Nghị | Bs. Hùng | Bs. Nghị |   |   | 
        
            | 9 | BS - KTV CĐHA | Bs. Toản | Bs.Khoa  | Bs.Trang  | Bs.Trọng  | Bs.Toản  | Bs.Khoa  | Bs.Trang  |   | 
        
            | KTV. Quảng | KTV. Công | KTV. Trưởng | KTV. Toàn | KTV. Trầm | KTV. Chân | KTV. Quảng |   | 
        
            | 10 | BS Nhi | Bs. Thúy | Bs. Nghị | Bs.Hương  | Bs.Giang  | Bs.Nghị  | Bs.Hương  | Bs.Nghị  |   | 
        
            | 11 | Nội soi tiêu hóa | Bs. CĐHA | Bs. CĐHA | Bs. CĐHA | Bs. CĐHA | Bs. CĐHA |   |   |   | 
        
            | 12 | Cấp cứu lưu động | Tổ 1 | Tổ 1 | Tổ 1 | Tổ 1 | Tổ 1 | Tổ 1 | Tổ 1 |   |   | 
        
            | 13 | Lái xe | Đ/c.
            Châu | Đ/c.
            Ba | Đ/c.
            Châu | Đ/c.
            Ba | Đ/c.
            Châu | Đ/c.
            Ba | Đ/c.
            Châu |   | 
        
            | 14 | Bảo vệ | Đc NamĐc. Phú
 Đc Vũ
 | Đc NguyênĐc Hạnh
 Đc Vũ
 | Đc NamĐc. Phú
 Đc Vũ
 | Đc NguyênĐc Hạnh
 Đc Vũ
 | Đc NamĐc. Phú
 Đc Hạnh
 | Đc NguyênĐc Hạnh
 Đc Vũ
 | Bs.DungĐc Nam
 Đc. Phú
 Đc Vũ
 |   | 
        
            |   | Bảo vệ(Methadol) | Đc. Phú | Đc Nam | Đc Hạnh | Đc Nguyên | Đc. Phú | Đc Nam | Đc Hạnh |   | 
        
            | 15 | Khoa Nhi |   |   |   |   |   |   |   |   | 
        
            | 16 | KhoaSản | NHS. BắcNHS. Dưỡng
 | NHS. HươngNHS. Hạnh
 | NHS. HằngNHS. Huệ
 | NHS. DưỡngNHS. Huyên
 | NHS. BắcNHS. Phiên
 | NHS. HạnhNHS. Thúy
 | NHS. HươngNHS. Nga
 |   | 
        
            | 17 | Ngoại TH | Đd. Hà | Đd. Thúy | Đd. Trang | Đd.HuyềnTrang | Đd. M. Liên | Đd. Hà | Đd.HuyềnTrang |   | 
        
            | 18 | Ngoại CT | Đd. Long | Đd. Giáp | CNĐd. Chiến | Đd. Thoan | Đd. Hương | Đd.Thuận | Đd. Long |   | 
        
            | 19 | KhoaNội | Đd. Phượng | Đd. Dụng | Đ d. L. Anh (HĐ) | Đd. Tuệ | Đd.  N. Hiếu | Đ d. L. Anh (HĐ)Đd. Diên
 | Đd. DụngĐd. Phượng
 |   | 
        
            | 20 | Đông y + PHCN | Đd. Trần Oanh | Đd. Phương | Đd. Thảo | ĐdVinh | Đd. L. Anh | Đd. Chính | Đd. L Hương |   | 
        
            | 21 | Xétnghiệm | KTV.L.Phương | KTV. Thành | KTV. Hiền | KTV. Oanh | CKIXN. Phương | KTV.L.Phương | KTV. Dự |   | 
        
            | 22 | Truyền nhiễm | CNĐd. Thủy | Đd. Đ.Trang | Đd. Ng Diệp | Đd. Nhật | Đd. Dung | CNĐd. Thủy | Đd. Đ.Trang |   | 
        
            | 23 | Dược |   |   |   |   |   | Ds.CKI  P.Việt | Ds.Dung |   | 
        
            | 24 | Kiểmsoát NK | HL Sỹ  | Đd. Nghiệp | ĐD Chiến | HL Hiện | HL. Dự   | Đd. Nghiệp; Đd. Ngọc Anh; ĐD Chiến | ĐD HằngYT Huyền
 HL Sỹ
 |   | 
        
            | 25 | KhoaMắt-TMH-RHM | Đd. Cảm | Đd.Ma Hương | Đd. Thành | Đd. H Trang | Đd. Giang | Đd. Đỗ Hiếu | Đd .P.Trang |   | 
        
            | 26 | Công nghệ TT | Đ/c.
            Cường | Đ/c. Cường | Đ/c. Cường | Đ/c. Cường | Đ/c. Cường | Đ/c. Cường | Đ/c. Cường |   | 
        
            | 27 | Gây mê- Phẫu thuật | KTV. SỹKTV. Phương
 | KTV. CườngKTV. Nga
 | KTV. BằngKTV. Hữu
 | KTV. SỹKTV. Phương
 | KTV. BằngKTV. Cường
 | KTV. TuyếtKTV. Hữu
 | KTV. SỹKTV. Nga
 |   | 
        
            | 28 | Nội TM - Lãohọc |   |   |   |   |   |   |   |   | 
        
            | 29 | Khoa cấpcứu | Đd. HuyĐd. Hòa
 | Đd. ThuậtĐd. P. Hiếu
 | Đd. DũngĐd. Diệp
 | Đd. ÁnhĐd. L, Hiếu
 | Đd. ThuậtĐd. P. Hiếu
 | Đd. DũngĐd. Huy
 Đd. Hòa
 | Đd. DiệpĐd. Ánh
 Đd. L, Hiếu
 |   | 
        
            | 30 | HSTC | Đd.PhúcĐd. Huynh
 | Đd. HoàngĐd. Khang
 | Đd. H.ThúyĐd. Hậu
 | Đd. HằngĐd. Minh
 | Đd.PhúcĐd. Huynh
 | Đd. HoàngĐd. Khang
 | Đd. H.ThúyĐd. Hậu
 |   | 
        
            | 31 | Khoa Vi Sinh |   |   |   |   |   | Bs. Nghĩa | KTV, Kim |   |