11/10/2023
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 09/10/2023 đến 15/10/2023
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 09/10/2023 đến 15/10/2023
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
09/10/2023
|
Thứ
3
10/10/2023
|
Thứ
4
11/10/2023
|
Thứ
5
12/10/2023
|
Thứ
6
13/10/2023
|
Thứ
7
14/10/2023
|
Chủ
nhật
15/10/2023
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Bs. Dung
|
Ts. Công
|
Ds. Đề
|
Bs.
Dung
|
Ds. Đề
|
|
|
BGĐ giao ban khoa phòng
|
|
TS.Công:K CTCH
BS.Dung:K.Sản
DS. Đề: K.Dược
|
TS.Công:K.YHCT
BS.Dung:K.Ngoại TH
DS.Đề: K.CĐHA
|
TS.Công:K.Nhi
BS.Dung: K.GMPT
Đề: K.Xét nghiệm
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Huế
|
Bs.Lưu
|
Bs. Khoa B
|
Bs. Lê
|
Bs. Lưu
|
Bs. Hoàng
|
Bs. Tuấn
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs. Viện
|
Bs. Ngọc Quỳnh
|
Bs. Duy
|
Bs. Vỹ
|
Bs. Thu Hòa
|
Bs. Thoại
|
Bs. Khoa A
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs. Doanh
|
Bs. Lan
|
Bs. Hường; Bs. Quang PT
|
Bs. Doanh
|
Bs. Lan
|
Bs. Hường; Bs. Quang PT
|
Bs. Doanh
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs. Thơ
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Điểm; Bs. Thùy PT
|
Bs. Nhã
|
Bs. Thùy
|
Bs. Tiến
|
Bs. Thơ
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs.Vịnh
|
Bs. Hoa
|
|
7
|
BS Gây mê
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
Bs.Dũng
|
Bs.Dũng
|
Bs.Nghị
|
|
|
8
|
BS Gây mê NSTH
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs.Nghị
|
Bs. Dũng
|
|
|
|
|
9
|
BS - KTV CĐHA
|
Bs.Toản
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Trang
|
Bs.Toản
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Trang
|
Bs.Khoa C
|
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Chân
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
KTV. Toàn
|
|
10
|
BS Nhi
|
Bs.Nghị
|
Bs.Hương
|
Bs.Giang
|
Bs.Nghị
|
Bs.Hương
|
Bs.Giang
|
Bs.Nghị
|
|
11
|
Nội soi tiêu hóa
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Khoa C
|
Bs.Khoa C
|
|
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc. Phú- Nguyên-
Vũ;Nam (Methadol)
|
Đc. Nam - Hạnh- Vũ;
Phú ( Methadol)
|
Đc Phú- Nam- Vũ;
Hạnh(Methadol)
|
Đc. Phú – Hạnh-
Nguyên;Vũ(Methadol)
|
Đc. Phú- Hạnh-
Vũ-Nguyên(Methadol)
|
Đc.Phú – Vũ- Nguyên-
Nam ( Methadol).
|
Đc. Phú- Hạnh- Nguyên-
Phú (Methadol)
|
|
15
|
Khoa Nhi
|
Đd. Vân; Đd. Hợp
|
Đd. Chí; Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền; Đd. Oanh
|
Đd. Vân; Đd. Hợp
|
Đd. Chí; Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền; Đd. Oanh
|
Đd. Vân; Đd. Hợp
|
|
16
|
KhoaSản
|
NHS. Bắc; NHS. Huyên
|
NHS. Dưỡng; NHS. Huệ
|
NHS. Hương; NHS. Thúy
|
NHS. Phiên; NHS. Huyên
|
NHS. Dưỡng; NHS. Huệ
|
NHS. Hạnh; NHS. Nga
|
NHS. Thúy; NHS. Hằng
|
|
17
|
Ngoại TH
|
Đd. Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd. M. Liên
|
Đd. Hà
|
Đd. Thúy
|
Đd. Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
|
18
|
Ngoại CT
|
CNĐd. Chiến
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd.Thuận
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
|
19
|
KhoaNội
|
Đd. Diên
|
Đd. Tuệ
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. Diên
|
Đd. Phượng
|
Đd. Dụng; Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. N. Hiếu; Đd.
Tuệ
|
|
20
|
Đông y + PHCN
|
Đd. Vinh
|
Đd. Phương
|
Đd. L. Anh
|
Đd. Trần Oanh
|
Đd. L Hương
|
Đd. Thảo
|
Đd. Chính
|
|
21
|
Xétnghiệm
|
KTV. Dự
|
Bs. Dung
|
KTV. Lượng
|
KTV.L.Phương
|
KTV. Thành
|
KTV. Hiền
|
KTV. Oanh
|
|
22
|
Truyền nhiễm
|
Đd. Đ.Trang
|
CNĐd. Thủy
|
Đd. Nhật
|
Đd. Dung
|
Đd. Ng Diệp
|
CNĐd. Thủy
|
Đd. Nhật
|
|
23
|
Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Kiểmsoát NK
|
ĐD. Chiến
|
HL. Sỹ
|
HL. Hiện
|
HL. Dự
|
YT. Huyền
|
Đd. Ngọc Anh; HL. Hiện; ĐD. Hằng
|
ĐD Chiến; CNĐD. Lan; HL Sỹ.
|
|
25
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd. Cảm
|
Đd.Ma Hương
|
Đd .P.Trang
|
Đd. Giang
|
Đd. Thành
|
Đd. H Trang
|
Đd. Đỗ Hiếu
|
|
26
|
Công nghệ TT
|
Đ/c.
Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Hiệp
|
|
27
|
Gây mê- Phẫu thuật
|
KTV. Hữu; KTV. Phương
|
KTV. Sỹ; KTV. Bằng
|
KTV. Cường; KTV. Phương
|
KTV. Hữu; KTV. Nga
|
KTV. Sỹ; KTV. Tuyết
|
KTV. Cường; KTV. Nga
|
KTV. Bằng; KTV. Hữu
|
|
28
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd. Sen; Đd. K. Ngọc
|
Đd. Huệ; Đd. Chuyên
|
Đd.T.Thúy; Đd. Thư
|
Đd. Đào; Đd. L.Thanh
|
Đd. Sen; Đd. Thư
|
Đd. K. Ngọc; Đd. Chuyên
|
Đd. L.Thanh; Đd. Huệ
|
|
29
|
Khoa cấpcứu
|
Đd. L, Hiếu; Đd. Huy
|
Đd. Hòa; Đd. Dũng
|
Đd. P. Hiếu; Đd. Diệp
|
Đd. L, Hiếu; Đd. Chuyên
|
Đd. Hòa; Đd. Dũng
|
Đd. P. Hiếu; Đd. L, Hiếu; Đd. Huy
|
Đd. Ánh; Đd. Chuyên; Đd. Diệp
|
|
30
|
HSTC
|
Đd. H.Thúy; Đd. Hậu
|
Đd. Hằng;Đd. Minh
|
Đd. Hậu; Đd. Huynh
|
Đd. H.Thúy; Đd.Phúc
|
Đd. Hằng; Đd. Minh
|
Đd. Khang; Đd. Huynh
|
Đd. H.Thúy; Đd. Huynh
|
|
31
|
Khoa Vi Sinh
|
|
|
|
|
|
KTV. Minh
|
Bs. Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|