07/06/2024
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 10/06/2024 đến 16/06/2024
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 10/06/2024 đến 16/06/2024
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
10/06/2024
|
Thứ
3
11/06/2024
|
Thứ
4
12/06/2024
|
Thứ
5
13/06/2024
|
Thứ
6
14/06/2024
|
Thứ
7
15/06/2024
|
Chủ
nhật
16/06/2024
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Bs.
Dung
|
Ts.
Công
|
Ds. Đề
|
Bs. Dung
|
Ds. Đề
|
|
|
BGĐ giao ban các khoa, phòng
|
|
Ts. Công:
K.Liên khoa
Bs. Dung:
K Lão-TM
Ds. Đề: K.
Lây
|
Ts. Công: K.Nhi
Bs.Dung: K.CTHC
Ds. Đề: K.
Vi sinh
|
Ts.Công:
K.Khám bệnh
Bs. Dung:
K. Nội TH
Ds. Đề: K.
YHCT
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Lê
|
Bs. Khoa B
|
Bs. Lưu
|
Bs. Quỳnh
|
Bs. Khoa B
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Tuấn
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs.Sơn; Bs. Liễu
|
Bs.Tô
|
Bs.Ngọc Quỳnh
|
Bs.Viện; Bs.Quân
|
Bs.Thu Hòa
|
Bs.Nga
|
Bs.Thoại; Bs. Khánh
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs.Hường; Bs. Quang
|
Bs.Huệ; Bs. Doanh PT
|
Bs.Doanh
|
Bs.Lan; Bs. Tường
|
Bs.Huệ; Bs. Hường PT
|
Bs.Hường; Bs. Quang
|
Bs.Doanh; Bs. Tường
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs.Tiến
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Thùy
|
Bs.Nhã
|
Bs.Thơ
|
Bs.Điểm; Nhã PT
|
Bs.Tiến
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs.Vỹ
|
Bs.Tri Long
|
|
7
|
BS Gây mê trong giờ
|
Bs. V. Hùng; Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng; Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng; Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng; Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng; Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
|
|
8
|
BS Gây mê ngoài giờ
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. Nghị
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
|
|
9
|
Bs. Nhi
|
Bs. Lan Hương
|
Bs. Thúy
|
Bs. Giang
|
Bs. Nghị
|
Bs. Thúy
|
Bs. Lan Hương
|
Bs. Minh Hương
|
|
|
10
|
BS - KTV CĐHA
|
Bs. Khoa C; Bs. Trọng( đọc Xquang)
|
Bs. Trang
|
Bs. Trọng
|
Bs. Toản
|
Bs. Khoa C; Bs. Trang( đọc Xquang)
|
Bs. Trang
|
Bs. Trọng
|
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
|
11
|
Nội soi tiêu hóa
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
|
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
Đ/c.
Ba
|
Đ/c.
Châu
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc. Phú
Đc Hạnh
Đc Vũ;Đc. Phú (Methadol)
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
Đc Vũ; Đc Vũ(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Hạnh
Đc Vũ;Đc Nguyên(Methadol)
|
Đc Nam
Đc Hạnh
Đc Vũ;Đc Hạnh(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;Đc Vũ(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Hạnh
Đc Vũ; Đc. Phú(Methadol)
|
Đc Nam
Đc Nguyên
Đc Vũ;Đc Nam(Methadol)
|
|
15
|
K. HSTC
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd. H.Thúy
Chuyên HS
|
Đd. Hậu
Đd. Khang
|
Đd. Hoàng
Đd. Huynh
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd. H.Thúy
Chuyên HS
|
Đd. Hậu
Đd. Khang
|
|
16
|
K. Nội TH
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. Tuệ
|
Đd. Diên
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. Tuệ
|
Đd. N. Hiếu
Đd. Diên
|
Đd. Dụng
Đd. Phượng
|
|
17
|
K. GM - PT
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
KTV. Bằng
KTV. Cường
|
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Nga
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
KTV. Bằng
KTV. Cường
|
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Nga
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
|
18
|
K. Ngoại TH
|
Đd. Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd. M. Liên
|
Đd. Hà
|
CNĐd. Thúy
|
Đd. Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
|
19
|
K. Cấp cứu
|
Đd. Đào
Đd. Diệp
|
Đd. Ánh
Đd. L, Hiếu
|
Đd. P. Hiếu
Đd. Thuật
|
Đd. Huy
|
Đd. Ánh
Đd. L, Hiếu
|
Đd. Đào
Đd. Thuật
Đd. Diệp
|
Đd. P. Hiếu
Đd. Huy
|
|
20
|
K. Nhi
|
Đd. Chí
Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền
Đd. Vân
|
Đd. Hợp
Đd. Uyên
|
Đd. H. Liên
Đd. Kim Dung
|
Đd. Chí
Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền
Đd. Vân
|
Đd. Hợp
Đd. Uyên
|
|
21
|
K. YHCT
|
Đd. Chính
|
Đd. Trần Oanh
|
Đd. L. Anh
|
Đd.P.Huyền
|
ĐdVinh
|
Đd. L Hương
|
Đd. Phương
|
|
22
|
K. Dược
|
|
|
|
|
|
Ds.Phạm Nga
|
Ds.Khanh
|
|
23
|
K. Kiểm soát NK
|
YT Huyền
|
HL Hiện
|
Đd. Nghiệp
|
ĐD Hằng
|
HL Huệ
|
ĐD Chiến
CNĐD Lan
HL Lạc
|
Đd. Ngọc Anh
HL Hiện
YT Huyền
|
|
24
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd.Ma Hương
|
Đd. Giang
|
Đd. Đỗ Hiếu
|
Đd. H Trang
|
Đd. Thành
|
Đd. Cảm
|
Đd .P.Trang
|
|
25
|
K. Nội TM- Lão
|
Đd. L.Thanh
Đd. Thư
|
Đd. Sen
Đd. Dũng
|
Đd. Hòa
Đd. Chuyên
|
Đd.T.Thúy
Đd. K. Ngọc
|
Đd. Ngân
Đd. Huệ
|
Đd. L.Thanh
Đd. Thư
|
Đd. Sen
Đd. Dũng
|
|
26
|
K. Ngoại CHTH
|
Đd Thuận
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
Đd Thuận
|
|
27
|
K. Truyền nhiễm
|
Đd. Ly
|
CNĐd. Thủy
|
Đd. Dung
|
Đd. Đ.Trang
|
CNĐd. Thủy
|
Đd. Nhật
|
Đd. Ly
|
|
28
|
K. Sản
|
NHS. Bắc
NHS. Hòa
|
NHS. Hương
NHS. Huệ
|
NHS. Phiên
NHS. Huyên
|
NHS. Dưỡng
NHS. Hạnh
|
NHS. Bắc
NHS. Nga
|
NHS. Huệ
NHS. Hằng
|
NHS. Hương
NHS. Thúy
|
|
29
|
Công nghệ TT
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
|
30
|
K. Xét nghiệm
|
Bs. Dung
|
KTV. Thành
|
KTV. Hiền
|
CKIXN. Phương
|
KTV. Oanh
|
Bs. Dung
|
KTV. Dự
|
|
31
|
Khoa Vi Sinh
|
|
|
|
|
|
KTV. Vinh
|
KTV. Kim
|
|