19/03/2024
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 18/03/2024 đến 24/03/2024
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 18/03/2024 đến 24/03/2024
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
18/03/2024
|
Thứ
3
19/03/2024
|
Thứ
4
20/03/2024
|
Thứ
5
21/03/2024
|
Thứ
6
22/03/2024
|
Thứ
7
23/03/2024
|
Chủ
nhật
24/03/2024
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Bs. Dung
|
Ts.
Công
|
Ds.
Đề
|
Bs.
Dung
|
Ds. Đề
|
|
|
BGĐ giao ban các khoa/phòng
|
|
Bs.Công: K.Cấp cứu
Bs. Dung:K.YHCT
Ds. Đề: K.Xét ng
|
Bs.Công:K.Nội TH
Bs. Dung:K.Ngoại TH
Ds. Đề: K.Vi sinh
|
Bs.Công:K.HSTC
Bs. Dung: K.CTCH
Ds. Đề: K.Lây
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Lưu
|
Bs. Tuệ
|
Bs. Lê
|
Bs. Khoa B
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Tuệ
|
Bs. Quỳnh
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs. Thủy; Bs. Liễu
|
Bs. Ng Quỳnh
|
Bs. Viện
|
Bs. Khoa A; Bs. Quân
|
Bs. Duy
|
Bs. Thoại
|
Bs.Khoan; Bs. Khánh
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs. Doanh;Bs Lan PT
|
Bs. Hường
|
Bs. Lan; Bs.Tường(TK)
|
Bs. Doanh;Bs Lan PT
|
Bs. Hường; Bs. Quang
|
Bs. Huệ; Bs. Dung PT
|
Bs. Hường; Bs. Quang
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs. Điểm; Bs. Thơ PT
|
Bs. Thơ
|
Bs. Thùy
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Nhã
|
Bs. Tùng; Bs. Tuấn PT
|
Bs. Điểm; Bs. Nhã PT
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs. Hoa
|
Bs. Hồng(M)
|
|
7
|
BS Gây mê trong giờ
|
Bs. Hùng; Bs.
Dũng
|
Bs. Hùng; Bs. Dũng
|
Bs. Hùng; Bs. Dũng
|
Bs. Hùng; Bs. Dũng
|
Bs. Hùng; Bs. Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Dũng
|
|
|
8
|
BS Gây mê ngoài giờ
|
Bs. Hùng
|
Bs. Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Nghị
|
Bs. Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Dũng
|
|
|
9
|
BS Nhi
|
Bs. Nghị
|
Bs.M Hương
|
Bs.Giang
|
Bs.Nghị
|
Bs.L Hương
|
Bs.Thúy
|
Bs. Hùng
|
|
|
10
|
Bs. CĐHA
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Trang
|
Bs. Trọng
|
Bs. Toản
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Trang
|
Bs. Trọng
|
|
11
|
Nội soi tiêu hóa
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
|
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
Đc Vũ;Đc Hạnh(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Hạnh;Đc Nguyên(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Nguyên
Đc Hạnh;Đc Vũ(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;Đc. Phú(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Nguyên
Đc Hạnh;Đc Nam(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;Đc Vũ(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Nguyên
Đc Hạnh;Đc Nguyên(Methadol)
|
|
15
|
Khoa HSTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Khoa Nội TH
|
Đd. Dụng
|
Đd. Tuệ
|
Đd. N. Hiếu
|
Đd. Diên
|
Đd. Dụng
|
Đd. Phượng
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. N. Hiếu
Đd. Tuệ
|
|
17
|
Khoa GMPT
|
KTV.
Minh(TK)
KTV. Cường
KTV. Nga
|
Đd.
Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Bằng
|
KTV.
Hữu
KTV. Nga
|
KTV.
Cường
KTV. Phương
|
KTV.
Minh(TK)
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Tuyết
|
KTV.
Bằng
KTV. Hữu
|
KTV. Tuyết
KTV. Cường
|
|
18
|
Ngoại TH
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd.
M. Liên
|
Đd.
Hà
|
Đd.
Thúy
|
Đd.
Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd.
M. Liên
|
|
19
|
Khoa
Cấp cứu
|
Đd.
Đào
Đd. Diệp
|
Đd.
Ánh
Đd. L, Hiếu
|
Đd.
L.Thanh
Đd. Huy
|
Đd.
P. Hiếu
Đd. Thuật
|
Đd.
Ánh
Đd. L, Hiếu
|
Đd.
Đào
Đd. L.Thanh
Đd. Diệp
|
Đd.
P. Hiếu
Đd. Thuật
Đd. Huy
|
|
20
|
Khoa Nhi
|
Đd. Chí
Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền
Đd. Oanh
|
Đd. Vân
Đd. Hợp
|
Đd. H. Liên
Đd. Kim Dung
|
Đd.
Chí
Đd. Hiền
|
Đd.
H. Huyền
Đd. Oanh
|
Đd.
Vân
Đd. Hợp
|
|
21
|
Khoa
YHCT- PHCN
|
Đd.
L Hương
|
Đd.
Chính
|
Đd.
Thảo
|
Đd.
Phương
|
Đd.
Trần Oanh
|
Đd.Vinh
|
Đd.P.Huyền
|
|
22
|
Khoa Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Khoa KSNK
|
Đd. Ngọc Anh
|
Đd. Nghiệp
|
YT Huyền
|
HL Sỹ
|
HL Hiện
|
ĐD Chiến
CNĐD Lan
HL. Dự
|
Đd. Nghiệp
Đd. Ngọc Anh
ĐD Hằng
|
|
24
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd.
Thành
|
Đd.
Đỗ Hiếu
|
Đd
.P.Trang
|
Đd.
Cảm
|
Đd.
Giang
|
Đd.Ma
Hương
|
Đd. H Trang
|
|
25
|
Khoa Nội TM-LH
|
Đd.T.Thúy
Đd. K. Ngọc
|
Đd.
Sen
Đd. Dũng
|
Đd. Hòa
Đd. Huệ
|
Đd. Ngân
Đd. Thư
|
Đd.T.Thúy
Đd. K. Ngọc
|
Đd. Sen
Đd. Dũng
|
Đd. Hòa
Đd. Huệ
|
|
26
|
Khoa CTCH
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd Thuận
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
|
27
|
Khoa Truyền nhiễm
|
Đd. Ly
|
CNĐd.
Thủy
|
Đd.
Dung
|
Đd. Đ.Trang
|
Đd.
Ng Diệp
|
Đd. Nhật
|
Đd. Ly
|
|
28
|
Khoa Phụ Sản
|
NHS. Bắc
NHS. Hương
|
NHS. Huệ
NHS. Hòa
|
NHS. Dưỡng
NHS. Thúy
|
NHS. Bắc
NHS. Hương
|
NHS. Phiên
NHS. Huyên
|
NHS. Huệ
NHS. Nga
|
NHS. Hòa
NHS. Hằng
|
|
29
|
Công nghệ TT
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
|
30
|
Khoa CĐHA
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
KTV. Chân
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
|
31
|
Khoa Xét nghiệm
|
KTV. Dự
|
KTV. Oanh
|
KTV. Thành
|
CKIXN. Phương
|
KTV. Hiền
|
KTV. Dự
|
KTV. Oanh
|
|
32
|
Khoa Vi sinh
|
|
|
|
|
|
KTV. Kim
|
KTV. Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|