26/03/2024
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN Từ ngày 25/03/2024 đến 31/03/2024
SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN BỆNH VIỆN
Từ ngày 25/03/2024 đến 31/03/2024
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
2
25/03/2024
|
Thứ
3
26/03/2024
|
Thứ
4
27/03/2024
|
Thứ
5
28/03/2024
|
Thứ
6
29/03/2024
|
Thứ
7
30/03/2024
|
Chủ
nhật
31/03/2024
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Ds. Đề
|
Ts.
Công
|
Bs.
Dung
|
Ds.
Đề
|
Bs. Dung
|
|
|
BGĐ giao ban các khoa/phòng
|
|
Bs.Công: K.Nhi
Bs. Dung:K.Cấp cứu
Ds. Đề: K.Khám bệnh
|
Bs.Công:K.GMPT
Bs. Dung:KSNK
Ds. Đề: K. CĐHA
|
Bs.Công:K. YHCT
Bs.Dung: K. Sản
Ds. Đề: K.Dược
|
|
|
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Lưu
|
Bs. Lê
|
Bs. Tuệ
|
Bs. Quỳnh
|
Bs. Lê
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Khoa B
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs.Ngọc Quỳnh; Bs. Liễu
|
Bs. Tô
|
Bs. Thu Hòa
|
Bs.Vỹ
|
Bs. Tri Long
|
Bs.Thủy
|
Bs. Viện; Bs. Khánh
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs.Lan; Bs. Tường
|
Bs. Doanh
|
Bs. Huệ; Bs.Lan PT
|
Bs. Hường; Bs.Quang
|
Bs.Lan; Bs. Tường
|
Bs.Doanh
|
Bs. Huệ; Bs. Dung PT
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs.Thơ
|
Bs.Thùy
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Nhã
|
Bs.Tùng; Bs.Tuấn PT
|
Bs.Điểm; Bs. Thùy PT
|
Bs.Thơ
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
|
|
|
|
|
Bs. Lý
|
Bs. Duy
|
|
7
|
BS Gây mê trong giờ
|
Bs. Hùng; Bs.
Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Hùng; Bs. Dũng
|
Bs. Nghị
|
Bs. Dũng
|
|
|
8
|
BS Gây mê ngoài giờ
|
Bs. Hùng
|
Bs. Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Dũng
|
Bs. Hùng
|
Bs. Nghị
|
Bs. Dũng
|
|
|
9
|
BS Nhi
|
Bs.M Hương
|
Bs.Giang
|
Bs. Hùng
|
Bs.L Hương
|
Bs. Giang
|
Bs.Nghị
|
Bs. Thúy
|
|
|
10
|
Bs. CĐHA
|
Bs. Toản
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Trang
|
Bs. Trọng
|
Bs. Toản
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Trang
|
|
11
|
Nội soi tiêu hóa
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
Bs. K. CĐHA
|
|
|
|
12
|
Cấp cứu lưu động
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
|
|
13
|
Lái xe
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
|
14
|
Bảo vệ
|
Đc Nam;
Đc. Phú;
Đc Vũ;Đc.Phú (Methadol)
|
Đc. Phú;
Đc Nguyên;
Đc Hạnh;Đc Hạnh(Methadol)
|
Đc Nam;
Đc. Phú;
Đc Vũ;Đc Nam(Methadol)
|
Đc. Phú;
Đc Nguyên;
Đc Vũ;Đc Vũ(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;Đc. Phú(Methadol)
|
Đc. Phú
Đc Nguyên
Đc Vũ;Đc Nguyên(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;Đc Hạnh(Methadol)
|
|
15
|
Khoa HSTC
|
Đd. Đ. Anh
Đd. Q. Anh
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd. H.Thúy
Đd. Hậu
|
Đd. Khang
Đd. Hưng
|
Đd. Đ. Anh
Đd. Hậu
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd. H.Thúy
Đd. Hậu
|
|
16
|
Khoa Nội TH
|
Đd. Diên
|
Đd. Dụng
|
Đd. Tuệ
|
Đd. Diên
|
Đd. N. Hiếu
|
Đd. Tuệ
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. Dụng
Đd. Phượng
|
|
17
|
Khoa GMPT
|
KTV. Sỹ
KTV. Phương
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Tuyết
KTV. Sỹ
|
KTV. Cường
KTV. Bằng
|
KTV. Hữu
KTV. Nga
|
KTV. Sỹ
KTV. Phương
|
KTV. Minh(TK)
KTV.Cường
KTV. Tuyết
|
KTV. Bằng
KTV. Hữu; KTV. Nhuận
|
|
18
|
Ngoại TH
|
Đd.
Hà
|
Đd.
Thúy
|
Đd.
Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd.
M. Liên
|
Đd.
Hà
|
Đd.
Thúy
|
|
19
|
Khoa
Cấp cứu
|
Đd. Ánh
Đd. L, Hiếu
|
Đd.
L.Thanh
Đd. Huy
|
Đd.
P. Hiếu
Đd. Thuật
|
Đd.
Đào
Đd. Diệp
|
Đd.
L.Thanh
Đd. Huy
|
Đd.
Ánh
Đd. L, Hiếu
Đd. Thuật
|
Đd.
P. Hiếu
Đd. Đào
Đd. Diệp
|
|
20
|
Khoa Nhi
|
Đd. H. Liên
Đd. Kim Dung
|
Đd. Chí
Đd. Hiền
|
Đd. H. Huyền
Đd. Oanh
|
Đd. Vân
Đd. Hợp
|
Đd.
H. Liên
Đd. Kim Dung
|
Đd.
Chí
Đd. Hiền
|
Đd.
H. Huyền
Đd. Oanh
|
|
21
|
Khoa
YHCT- PHCN
|
Đd.
Chính
|
Đd.P.Huyền
|
Đd.
Thảo
|
Đd.
L. Anh
|
ĐdVinh
|
Đd.
Phương
|
Đd.
L Hương
|
|
22
|
Khoa Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Khoa KSNK
|
YT Huyền
|
HL Hiện
|
Đd. Nghiệp
|
ĐD Chiến
|
HL. Dự
|
CNĐD Lan
Đd. Ngọc Anh
ĐD Hằng
|
Đd. Nghiệp
YT Huyền
HL Sỹ
|
|
24
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đd
.P.Trang
|
Đd.
Thành
|
Đd.
Đỗ Hiếu
|
Đd.Ma
Hương
|
Đd.
Cảm
|
Đd.
H Trang
|
Đd. Giang
|
|
25
|
Khoa Nội TM-LH
|
Đd. Thư
Đd. Chuyên
|
Đd.T.Thúy
Đd. K. Ngọc
|
Đd. Sen
Đd. Dũng
|
Đd. Hòa
Đd. Huệ
|
Đd. Thư
Đd. Chuyên
|
Đd.T.Thúy
Đd. K. Ngọc
|
Đd. Sen
Đd. Dũng
|
|
26
|
Khoa CTCH
|
CNĐd. Chiến
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd Thuận
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
|
27
|
Khoa Truyền nhiễm
|
CNĐd. Thủy
|
Đd.
Dung
|
Đd.
Đ.Trang
|
Đd. Ng Diệp
|
Đd.
Nhật
|
Đd. Ly
|
CNĐd. Thủy
|
|
28
|
Khoa Phụ Sản
|
NHS. Dưỡng
NHS. Thúy
|
NHS. Huệ
NHS. Nga
|
NHS. Bắc
NHS. Phiên
|
NHS. Hòa
NHS. Hằng
|
NHS. Nga
NHS. Huyên
|
NHS. Dưỡng
NHS. Thúy
|
NHS. Hương
NHS. Phiên
|
|
29
|
Công nghệ TT
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
Đ/c
Cường
|
|
30
|
Khoa CĐHA
|
KTV. Công
|
KTV. Chân
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
|
31
|
Khoa Xét nghiệm
|
KTV. Thành
|
CKIXN. Phương
|
KTV. Hiền
|
KTV. Dự
|
KTV. Oanh
|
KTV. Thành
|
CKIXN. Phương
|
|
32
|
Khoa Vi sinh
|
|
|
|
|
|
Bs. Nghĩa
|
KTV. Kim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|