BẢNG
NIÊM YẾT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Áp dụng mức giá theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2019 của Bộ
Y tế)
|
STT
|
TÊN
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
|
GIÁ BHYT (VNĐ)
|
GIÁ VIỆN PHÍ(VNĐ)
|
PHẦN
A. KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH
|
|
|
1
|
Khám Nội
|
34500
|
35000
|
2
|
Khám Ngoại
|
34500
|
35000
|
3
|
Khám Nhi
|
34500
|
35000
|
4
|
Khám Phụ sản
|
34500
|
35000
|
5
|
Khám Da liễu
|
34500
|
35000
|
6
|
Khám Nội tiết
|
34500
|
35000
|
7
|
Khám Y học cổ truyền
|
34500
|
35000
|
8
|
Khám Mắt
|
34500
|
35000
|
9
|
Khám Răng hàm mặt
|
34500
|
35000
|
10
|
Khám Tai mũi họng
|
34500
|
35000
|
11
|
Khám sức khỏe
|
120000
|
120000
|
12
|
Khám sức khỏe A10
|
0
|
0
|
|
|
|
|
PHẦN
B. KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
1
|
TÊN LOẠI GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
2
|
Giường Nội khoa loại 1 hạng II
- Khoa nội tổng hợp
|
187100
|
178000
|
3
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa Truyền nhiễm
|
187100
|
178000
|
4
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Mắt
|
160000
|
152500
|
5
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Tai - Mũi - Họng
|
160000
|
152500
|
6
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II
- Khoa nội tổng hợp
|
130600
|
130600
|
7
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa nội tổng hợp
|
187100
|
178000
|
8
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa nội tổng hợp
|
187100
|
178000
|
9
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Phụ - Sản
|
160000
|
152500
|
10
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa Nhi
|
187100
|
178500
|
11
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa Nội tim mạch
|
187100
|
178500
|
12
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II
- Khoa Y học cổ truyền
|
130600
|
125000
|
13
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
160000
|
152500
|
14
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
160000
|
152500
|
15
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
160000
|
152500
|
16
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Tiêu Hóa - Tiêt Niệu
|
160000
|
152500
|
17
|
Giường Nội khoa loại 1 hạng II
- Khoa Nội Tổng hợp
|
187100
|
178500
|
18
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Lão Khoa
|
160000
|
152500
|
19
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Ngoại tổng hợp
|
160000
|
152500
|
20
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II
- Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
160000
|
152500
|
21
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II
- Khoa Nhi
|
187100
|
178000
|
22
|
Giường bệnh Nội khoa loại 3 hạng
II ban ngày
|
39180
|
33870
|
23
|
Giường yêu cầu nội khoa loại 2
hạng II
|
187100
|
178000
|
24
|
Giường yêu cầu nội khoa loại 1
hạng II.
|
187100
|
140000
|
25
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Phụ sản
|
325000
|
0
|
26
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
|
325000
|
0
|
27
|
Giường Hồi sức tích cực Hạng II
- Khoa Hồi sức tích cực
|
602000
|
578000
|
28
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Hồi sức cấp cứu
|
325000
|
314000
|
29
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Truyền nhiễm
|
325000
|
0
|
30
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Nhi
|
325000
|
0
|
31
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
325000
|
0
|
32
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Mắt
|
325000
|
0
|
33
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Ngoại tổng hợp
|
325000
|
0
|
34
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Y học cổ truyền
|
325000
|
0
|
35
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Nội tim mạch
|
325000
|
0
|
36
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Nội tổng hợp
|
325000
|
0
|
37
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II
- Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
325000
|
0
|
38
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng
II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
256300
|
246000
|
39
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Mắt
|
170800
|
163000
|
40
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
170800
|
163000
|
41
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Phụ - Sản
|
199200
|
191000
|
42
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
199200
|
191000
|
43
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
170800
|
163000
|
44
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng
II - Khoa Mắt
|
256300
|
246000
|
45
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng
II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
256300
|
246000
|
46
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa ngoại tổng hợp
|
223800
|
214000
|
47
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
223800
|
214000
|
48
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
199200
|
191000
|
49
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Phụ - Sản
|
170800
|
163000
|
50
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
223800
|
214000
|
51
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
170800
|
163000
|
52
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng
II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
256300
|
246000
|
53
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Mắt
|
199200
|
191000
|
54
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng
II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
256300
|
246000
|
55
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
223800
|
214000
|
56
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
199200
|
191000
|
57
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng
II - Khoa Chấn thương chỉnh hình
|
170800
|
163000
|
58
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa Mắt
|
223800
|
214000
|
59
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng
II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
199200
|
191000
|
60
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng
II - Khoa Phụ - Sản
|
223800
|
214000
|
|
|
|
|
|
PHẦN C. KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ
KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
CHỤP XQUANG
|
GIACOBH_TT13_TT39
|
GIAKOBH_TT14_TT39
|
1
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
65400
|
69000
|
2
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
65400
|
69000
|
3
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
4
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
65400
|
69000
|
5
|
Chụp Xquang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
65400
|
69000
|
6
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
65400
|
69000
|
7
|
Chụp Xquang Schuller
|
65400
|
69000
|
8
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
65400
|
69000
|
9
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
10
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
11
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
|
97200
|
94000
|
12
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
De Sèze
|
65400
|
69000
|
13
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
14
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
15
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
16
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
65400
|
69000
|
17
|
Chụp Xquang xương ức thẳng,
nghiêng
|
97200
|
94000
|
18
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
97200
|
94000
|
19
|
Chụp Xquang thực quản cổ
nghiêng
|
220000
|
209000
|
20
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng
|
65400
|
69000
|
21
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
93200
|
91000
|
22
|
Chụp Xquang tại giường
|
65400
|
69000
|
23
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
65400
|
69000
|
24
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
236000
|
225000
|
25
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng
qua nội soi
|
236000
|
225000
|
26
|
Chụp Xquang tuyến nước bọt
|
382000
|
371000
|
27
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
(số hóa)
|
411000
|
396000
|
28
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản
xuôi dòng
|
564000
|
594000
|
29
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận
ngược dòng
|
564000
|
549000
|
30
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
65400
|
69000
|
31
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
65400
|
69000
|
32
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
65400
|
69000
|
33
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
34
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
De Sèze
|
65400
|
69000
|
35
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
De Sèze
|
65400
|
69000
|
36
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
37
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
De Sèze
|
65400
|
69000
|
38
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
De Sèze
|
65400
|
69000
|
39
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
40
|
Chụp Xquang Blondeau
|
65400
|
69000
|
41
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
42
|
Chụp Xquang Hirtz
|
65400
|
69000
|
43
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
44
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
65400
|
69000
|
45
|
Chụp X-quang số hóa đường dò,
các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386000
|
371000
|
46
|
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng
và nghiêng]
|
97200
|
94000
|
47
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
48
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
65400
|
69000
|
49
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch
hai bên
|
97200
|
94000
|
50
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
97200
|
94000
|
51
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
52
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
97200
|
94000
|
53
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên
|
121000
|
119000
|
54
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
65400
|
69000
|
55
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc
chếch
|
65400
|
69000
|
56
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
65400
|
69000
|
57
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc
chếch
|
65400
|
69000
|
58
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
59
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
60
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
61
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
62
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
63
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
64
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai
bên
|
65400
|
69000
|
65
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
65400
|
69000
|
66
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
67
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
68
|
Chụp Xquang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
|
97200
|
94000
|
69
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
70
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
71
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
97200
|
94000
|
72
|
Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêng
|
97200
|
94000
|
73
|
Chụp Xquang răng cận chóp
(Periapical)
|
18900
|
12800
|
74
|
Chụp Xquang răng cận chóp
(Periapical)
|
18900
|
17000
|
75
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng
và nghiêng]
|
97200
|
94000
|
76
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]
|
97200
|
94000
|
77
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang số hóa
|
264000
|
249000
|
78
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
65400
|
69000
|
79
|
SIÊU ÂM
|
|
|
80
|
Siêu âm ổ bụng
|
43900
|
49000
|
81
|
Siêu âm màng phổi
|
43900
|
49000
|
82
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
222000
|
211000
|
83
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại
giường
|
222000
|
211000
|
84
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
222000
|
211000
|
85
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
43900
|
49000
|
86
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
43900
|
49000
|
87
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
cuối
|
43900
|
49000
|
88
|
Siêu âm Doppler tim
|
222000
|
211000
|
89
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành
ngực
|
222000
|
211000
|
90
|
Siêu âm tuyến giáp
|
43900
|
49000
|
91
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
43900
|
49000
|
92
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
43900
|
49000
|
93
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai,
nước ối)
|
43900
|
49000
|
94
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
43900
|
49000
|
95
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
giữa
|
43900
|
49000
|
96
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
đầu
|
43900
|
49000
|
97
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai,
nước ối)
|
43900
|
49000
|
98
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
43900
|
49000
|
99
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
43900
|
49000
|
100
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo
|
179000
|
176000
|
101
|
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
|
|
|
102
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
(colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
103
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
632000
|
970000
|
104
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
105
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3
|
522000
|
536000
|
106
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
522000
|
536000
|
107
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
632000
|
970000
|
108
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
109
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
110
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
111
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
632000
|
970000
|
112
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
113
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
632000
|
970000
|
114
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
115
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo
sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
116
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
117
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
522000
|
536000
|
118
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
522000
|
536000
|
119
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
632000
|
970000
|
120
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
522000
|
536000
|
121
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
522000
|
536000
|
122
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
632000
|
970000
|
123
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
522000
|
536000
|
124
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
632000
|
970000
|
125
|
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số
hóa
|
411000
|
396000
|
126
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
127
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
128
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
129
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
130
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
632000
|
970000
|
131
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 1-32 dãy)
|
522000
|
536000
|
132
|
Ghi điện não thường quy
|
64300
|
69000
|
133
|
Đo lưu huyết não
|
43400
|
31000
|
134
|
Điện tim thường
|
32800
|
45900
|
135
|
Đo lưu huyết não
|
43400
|
40600
|
136
|
Holter huyết áp
|
198000
|
198000
|
137
|
Holter điện tâm đồ
|
198000
|
198000
|
138
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
64300
|
69600
|
|
NỘI SOI
|
|
|
1
|
Nội soi họng
|
40000
|
70000
|
2
|
Nội soi mũi
|
40000
|
70000
|
3
|
Nội soi tai
|
40000
|
70000
|
4
|
Nội soi Tai mũi họng
|
104000
|
202000
|
5
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
870000
|
870000
|
6
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứu
|
240000
|
231000
|
7
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng có sinh thiết
|
433000
|
410000
|
8
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có sinh thiết
|
401000
|
385000
|
9
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm không sinh thiết
|
300000
|
287000
|
10
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
287000
|
287000
|
11
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
189000
|
179000
|
12
|
Nội soi ổ bụng
|
825000
|
793000
|
13
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn
đoán
|
919000
|
906000
|
14
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
239000
|
228000
|
15
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng không sinh thiết
|
244000
|
231000
|
16
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
239000
|
228000
|
17
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
|
40000
|
70000
|
|
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
|
GIACOBH_TT13_TT39
|
GIAKOBH_TT14_TT39
|
1
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21500
|
21200
|
2
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
21500
|
21200
|
3
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
21500
|
21200
|
4
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21500
|
21200
|
5
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
26900
|
26500
|
6
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
26900
|
26500
|
7
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
[Máu]
|
26900
|
26500
|
8
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
21500
|
21200
|
9
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]
|
53800
|
53000
|
10
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
21500
|
21200
|
11
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
80800
|
79500
|
12
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
101000
|
99600
|
13
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
21500
|
21200
|
14
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21500
|
21200
|
15
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
21500
|
21200
|
16
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
86200
|
84800
|
17
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
[Máu]
|
91600
|
85000
|
18
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) (máu)
|
86200
|
84800
|
19
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
21500
|
21200
|
20
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
80800
|
79500
|
21
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer
Antigen 15- 3) [Máu]
|
150000
|
148000
|
22
|
Định lương AFP (Alpha
Fetoproteine) (máu)
|
91600
|
90100
|
23
|
Định lượng bhCG ( Beta human
chorionic Gonadotropins) (máu)
|
86200
|
84800
|
24
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of
Creatine kinase) [Máu]
|
37700
|
37100
|
25
|
Định tính Morphin (test nhanh)
[niệu]
|
0
|
42400
|
26
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer
Antigen 72- 4) [Máu]
|
134000
|
132000
|
27
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
59200
|
58300
|
28
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
64600
|
63600
|
29
|
Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
26900
|
26500
|
30
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
Prostate-Specific Atigen) (máu)
|
91600
|
90100
|
31
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
91600
|
90100
|
32
|
Điện giải đồ (Na, K, Ca) [Máu]
|
29000
|
28600
|
33
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
64600
|
63600
|
34
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer
antigen 125) [Máu]
|
139000
|
137000
|
35
|
Định lượng CA 19 - 9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
139000
|
137000
|
36
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
86200
|
84800
|
37
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
75400
|
74200
|
38
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
(máu)
|
64600
|
63600
|
39
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
64600
|
63600
|
40
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
|
471000
|
460000
|
41
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
53800
|
53000
|
42
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
21500
|
21200
|
43
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
21500
|
21200
|
44
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
19200
|
19000
|
45
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
215000
|
212000
|
46
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
[Máu]
|
96900
|
95400
|
47
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
26900
|
26500
|
48
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
43100
|
42400
|
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TRUYỀN
MÁU - VI SINH
|
|
|
1
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
156000
|
154000
|
2
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định tính
|
32100
|
31000
|
3
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
328000
|
304000
|
4
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8500
|
8400
|
5
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp
Ethanol)
|
28800
|
28000
|
6
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
63500
|
61600
|
7
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
258000
|
238000
|
8
|
Test methamphetamin
|
43100
|
42400
|
9
|
Marijuana(Định tính)
|
43100
|
42400
|
10
|
HIV Ab test nhanh
|
53600
|
51700
|
11
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng
tim
|
159000
|
147000
|
12
|
HBsAg test nhanh
|
53600
|
51700
|
13
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
40400
|
39200
|
14
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng
máy tự động
|
40400
|
39200
|
15
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật
ống nghiệm)
|
31100
|
30200
|
16
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
328000
|
304000
|
17
|
Amphetamin (định tính)
|
43100
|
42400
|
18
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
238000
|
230000
|
19
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng
(MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
184000
|
178000
|
20
|
Vi nấm soi tươi
|
41700
|
40200
|
21
|
HCV Ab test nhanh
|
53600
|
51700
|
22
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
53600
|
51700
|
23
|
Định lượng Fibrinogen (Tên
khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
102000
|
100000
|
24
|
Định lượng Protein C toàn phần
(Protein C Antigen)
|
231000
|
224000
|
25
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
253000
|
246000
|
26
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới da
|
258000
|
238000
|
27
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
258000
|
238000
|
28
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
258000
|
238000
|
29
|
Đo nồng độ cồn trong khí thở
|
29600
|
29600
|
30
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
41700
|
40200
|
31
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
41700
|
40200
|
32
|
Chlamydia test nhanh
|
71600
|
69000
|
33
|
Vi hệ đường ruột
|
29700
|
28700
|
34
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
68000
|
65500
|
35
|
Rotavirus test nhanh
|
178000
|
172000
|
36
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
38200
|
36800
|
37
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68000
|
65500
|
38
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
27400
|
37100
|
39
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống
nghiệm)
|
39100
|
38000
|
40
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
28800
|
28000
|
41
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
258000
|
238000
|
42
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh
hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
555000
|
520000
|
43
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường (một lần)
|
15200
|
23300
|
44
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
106000
|
103000
|
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN - PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
65500
|
61300
|
2
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
65500
|
61300
|
3
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
65500
|
61300
|
4
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
65500
|
61300
|
5
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
65500
|
61300
|
6
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
65500
|
61300
|
7
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
65500
|
61300
|
8
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
65500
|
61300
|
9
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
65500
|
61300
|
10
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
60600
|
60600
|
11
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
65500
|
61300
|
12
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
65500
|
61300
|
13
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
66100
|
61800
|
14
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
66100
|
61800
|
15
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
65500
|
61300
|
16
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
65500
|
61300
|
17
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
65500
|
61300
|
18
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
65500
|
61300
|
19
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
65500
|
61300
|
20
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
65500
|
61300
|
21
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
65500
|
61300
|
22
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương
hốc mắt
|
258000
|
238000
|
23
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
65500
|
61300
|
24
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ
|
65500
|
61300
|
25
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
65500
|
61300
|
26
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
65500
|
61300
|
27
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
65500
|
61300
|
28
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
459000
|
430000
|
29
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo
cơ
|
65500
|
61300
|
30
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
65500
|
61300
|
31
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
65500
|
61300
|
32
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
65500
|
61300
|
33
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
65500
|
61300
|
34
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
65500
|
61300
|
35
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
65500
|
61300
|
36
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
65500
|
61300
|
37
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
65500
|
61300
|
38
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
65500
|
61300
|
39
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp
|
65500
|
61300
|
40
|
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
|
333000
|
307000
|
41
|
Điện châm (Kim ngắn)
|
67300
|
75800
|
42
|
Thủy châm
|
66100
|
61800
|
43
|
Laser châm
|
47400
|
78500
|
44
|
Sắc thuốc thang
|
12500
|
12000
|
45
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
67300
|
75800
|
46
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
67300
|
75800
|
47
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
67300
|
75800
|
48
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
67300
|
75800
|
49
|
Điện châm điều trị liệt tay do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
67300
|
75800
|
50
|
Điện châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
67300
|
75800
|
51
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
67300
|
75800
|
52
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
67300
|
75800
|
53
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
67300
|
75800
|
54
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
67300
|
75800
|
55
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
67300
|
75800
|
56
|
Điện châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
67300
|
75800
|
57
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
67300
|
75800
|
58
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
67300
|
75800
|
59
|
Điện châm điều trị giảm đau do
zona
|
67300
|
75800
|
60
|
Điện châm điều trị liệt do viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
67300
|
75800
|
61
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
67300
|
75800
|
62
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
67300
|
75800
|
63
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
67300
|
75800
|
64
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
67300
|
75800
|
65
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
65500
|
61300
|
66
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh toạ
|
65500
|
61300
|
67
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
65500
|
61300
|
68
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
65500
|
61300
|
69
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng ngất
|
65500
|
61300
|
70
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
65500
|
61300
|
71
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết
áp thấp
|
65500
|
61300
|
72
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
65500
|
61300
|
73
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
65500
|
61300
|
74
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
lưng
|
65500
|
61300
|
75
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
mỏi cơ
|
65500
|
61300
|
76
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
65500
|
61300
|
77
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
65500
|
61300
|
78
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
65500
|
61300
|
79
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
65500
|
61300
|
80
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
65500
|
61300
|
81
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
65500
|
61300
|
82
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
65500
|
61300
|
83
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
65500
|
61300
|
84
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
65500
|
61300
|
85
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
65500
|
61300
|
86
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn,
nấc
|
65500
|
61300
|
87
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
65500
|
61300
|
88
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
65500
|
61300
|
89
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
65500
|
61300
|
90
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
30100
|
29000
|
91
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
65500
|
61300
|
92
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
65500
|
61300
|
93
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
65500
|
61300
|
94
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
65500
|
61300
|
95
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
65500
|
61300
|
96
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
65500
|
61300
|
97
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
lưng
|
65500
|
61300
|
98
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
65500
|
61300
|
99
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
65500
|
61300
|
100
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
65500
|
61300
|
101
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
65500
|
61300
|
102
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
bụng kinh
|
65500
|
61300
|
103
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
65500
|
61300
|
104
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
≤ 8 giờ
|
185000
|
183000
|
105
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo
bón
|
65500
|
61300
|
106
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hoá
|
65500
|
61300
|
107
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
65500
|
61300
|
108
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
65500
|
61300
|
109
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
65500
|
61300
|
110
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
65500
|
61300
|
111
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
33200
|
31800
|
112
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
33200
|
31800
|
113
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
33200
|
31800
|
114
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
65500
|
61300
|
115
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
65500
|
61300
|
116
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
28500
|
24300
|
117
|
Xoa bóp phòng chống loét trong
các bệnh thần kinh (một ngày)
|
50700
|
87000
|
118
|
Giác hút
|
952000
|
877000
|
119
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
33200
|
31800
|
120
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
65500
|
61300
|
121
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
65500
|
61300
|
122
|
Giác hơi
|
33200
|
31800
|
123
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
29000
|
27300
|
124
|
Tập đi trên các địa hình khác
nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
29000
|
27300
|
125
|
Tập đi với khung treo
|
29000
|
27300
|
126
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm
thụ bản thể chức năng
|
46900
|
44500
|
127
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
29000
|
27300
|
128
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
29000
|
27300
|
129
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu
đùi
|
11200
|
9800
|
130
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
50700
|
87000
|
131
|
Tập điều hợp vận động
|
46900
|
44500
|
132
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
Pelvis floor)
|
302000
|
296000
|
133
|
Tập nuốt
|
158000
|
152000
|
134
|
Tập nuốt
|
128000
|
122000
|
135
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh…)
|
59500
|
52400
|
136
|
Tập cho người thất ngôn
|
106000
|
98800
|
137
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người
bệnh liệt nửa người
|
46900
|
44500
|
138
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
46900
|
44500
|
139
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
46900
|
44500
|
140
|
Tập đi với thanh song song
|
29000
|
27300
|
141
|
Tập đi với khung tập đi
|
29000
|
27300
|
142
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
29000
|
27300
|
143
|
Tập đi với bàn xương cá
|
29000
|
27300
|
144
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
29000
|
27300
|
145
|
Tập vận động thụ động
|
46900
|
44500
|
146
|
Tập vận động có trợ giúp
|
46900
|
44500
|
147
|
Tập với thang tường
|
29000
|
27300
|
148
|
Tập với giàn treo các chi
|
29000
|
27300
|
149
|
Tập với ròng rọc
|
11200
|
9800
|
150
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
29000
|
27300
|
151
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
66100
|
61800
|
152
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
66100
|
61800
|
153
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
66100
|
61800
|
154
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
66100
|
61800
|
155
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
103000
|
102000
|
156
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
65500
|
61300
|
157
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
65500
|
61300
|
158
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
65500
|
61300
|
159
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106000
|
98800
|
160
|
Điều trị bằng Laser công suất
thấp nội mạch
|
53600
|
51700
|
161
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
28500
|
24300
|
162
|
Tập với xe đạp tập
|
11200
|
9800
|
163
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
45300
|
50500
|
164
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
41800
|
59500
|
165
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
45800
|
43800
|
166
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
31700
|
27000
|
167
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho
người bệnh liệt nửa người
|
42300
|
44500
|
168
|
Tập đi với gậy
|
29000
|
27300
|
169
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
65500
|
61300
|
170
|
SẢN
|
|
|
171
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các
kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4202000
|
4056000
|
172
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn cả khối
|
3876000
|
3704000
|
173
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
3355000
|
3246000
|
174
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
175
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5550000
|
5378000
|
176
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc
rò tiết niệu - sinh dục
|
4113000
|
3941000
|
177
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5558000
|
5386000
|
178
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt Polip buồng tử cung
|
5558000
|
5386000
|
179
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử
cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3668000
|
3491000
|
180
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
5558000
|
5386000
|
181
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt vách ngăn tử cung
|
5558000
|
5386000
|
182
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5558000
|
5386000
|
183
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở
lên
|
2190000
|
0
|
184
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3384000
|
0
|
185
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
4898000
|
0
|
186
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1854000
|
0
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
4315000
|
0
|
188
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5020000
|
0
|
189
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4394000
|
4285000
|
190
|
Nội soi buồng tử cung + sinh
thiết buồng tử cung
|
4394000
|
4285000
|
191
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4963000
|
4791000
|
192
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử
cung, âm đạo
|
388000
|
370000
|
193
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử
cung chưa vỡ
|
5071000
|
4899000
|
194
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ
có choáng
|
3725000
|
3553000
|
195
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
không có choáng
|
2944000
|
2835000
|
196
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
3766000
|
3594000
|
197
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng
|
4750000
|
4578000
|
198
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4121000
|
3949000
|
199
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục
nữ
|
9153000
|
8981000
|
200
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu
kinh
|
790000
|
753000
|
201
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
382000
|
369000
|
202
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo;
tầng sinh môn
|
682000
|
600000
|
203
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
580000
|
562000
|
204
|
Hút buồng tử cung do rong kinh,
rong huyết
|
204000
|
191000
|
205
|
Nạo hút thai trứng
|
772000
|
716000
|
206
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706000
|
675000
|
207
|
Nút mạch cầm máu trong sản khoa
|
9116000
|
8996000
|
208
|
Sinh thiết gai rau
|
1149000
|
1136000
|
209
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649000
|
636000
|
210
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo
thai
|
2407000
|
2394000
|
211
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
722000
|
681000
|
212
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SiMV [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
213
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
281000
|
268000
|
214
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy,
sau đẻ
|
344000
|
331000
|
215
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549000
|
536000
|
216
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
117000
|
109000
|
217
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
807000
|
781000
|
218
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
2782000
|
2673000
|
219
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
5089000
|
4917000
|
220
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2612000
|
2524000
|
221
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
2747000
|
2638000
|
222
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
2747000
|
2638000
|
223
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1935000
|
1868000
|
224
|
Cắt u thành âm đạo
|
2048000
|
1960000
|
225
|
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng
trứng bị xoắn
|
5071000
|
4899000
|
226
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7923000
|
7641000
|
227
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn
|
5914000
|
5742000
|
228
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
bán phần
|
5914000
|
5742000
|
229
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6116000
|
5944000
|
230
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5071000
|
4899000
|
231
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1898000
|
1810000
|
232
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
qua đường rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
233
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội
mạc tử cung
|
5071000
|
4899000
|
234
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh
môn
|
1482000
|
1373000
|
235
|
Hút thai + Triệt sản qua đường
rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
236
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5546000
|
5370000
|
237
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
5071000
|
4899000
|
238
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
5071000
|
4899000
|
239
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh
môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2844000
|
2735000
|
240
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc
tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2677000
|
2568000
|
241
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
3710000
|
3538000
|
242
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
4109000
|
3937000
|
243
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
4109000
|
3937000
|
244
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2828000
|
2746000
|
245
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng
tử cung
|
4394000
|
4285000
|
246
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
2862000
|
2753000
|
247
|
Cắt u vú lành tính
|
2862000
|
2753000
|
248
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2761000
|
2677000
|
249
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5071000
|
4899000
|
250
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
5071000
|
4899000
|
251
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
5071000
|
4899000
|
252
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
3507000
|
3335000
|
253
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang
|
5071000
|
4899000
|
254
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử
cung vỡ
|
5071000
|
4899000
|
255
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử
trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
587000
|
543000
|
256
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy
thai cũ
|
587000
|
543000
|
257
|
Soi ối
|
48500
|
45900
|
258
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung,
âm đạo
|
1564000
|
1525000
|
259
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường
tầng sinh môn
|
2562000
|
2461000
|
260
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5005000
|
4833000
|
261
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573000
|
541000
|
262
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy
thai cũ
|
391000
|
0
|
263
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
5020000
|
0
|
264
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
5020000
|
0
|
265
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý
sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4256000
|
0
|
266
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu
lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4554000
|
0
|
267
|
Chọc nang buồng trứng đường âm
đạo dưới siêu âm
|
2192000
|
2155000
|
268
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung
|
6116000
|
5944000
|
269
|
Soi cổ tử cung
|
61500
|
58900
|
270
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
5550000
|
5378000
|
271
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
3876000
|
3704000
|
272
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần
phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
6145000
|
5864000
|
273
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2761000
|
2677000
|
274
|
Cắt u thành âm đạo
|
2048000
|
1960000
|
275
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung
phức tạp
|
9564000
|
9188000
|
276
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt
động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7397000
|
7115000
|
277
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4867000
|
4757000
|
278
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử
cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3342000
|
3241000
|
279
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ
tử cung
|
4838000
|
4692000
|
280
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu
lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4585000
|
4480000
|
281
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2782000
|
2673000
|
282
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
2248000
|
2147000
|
283
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong
ngôi ngang
|
2741000
|
2658000
|
284
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6145000
|
5864000
|
285
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5910000
|
5724000
|
286
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm
đạo
|
3736000
|
3564000
|
287
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn
|
3876000
|
3704000
|
288
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
bán phần
|
3876000
|
3704000
|
289
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6575000
|
6294000
|
290
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3322000
|
3213000
|
291
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2859000
|
2750000
|
292
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
3551000
|
0
|
293
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các
kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4159000
|
0
|
294
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng
|
4315000
|
0
|
295
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55000
|
55000
|
296
|
|
|
|
297
|
RĂNG
|
|
|
298
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
337000
|
324000
|
299
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
337000
|
324000
|
300
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Amalgam có sử dụng Laser
|
247000
|
234000
|
301
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
97000
|
95200
|
302
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm trên
|
342000
|
335000
|
303
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai
hàm
|
134000
|
131000
|
304
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
37300
|
36200
|
305
|
Nhổ răng khó
|
207000
|
203000
|
306
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
190000
|
187000
|
307
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng Amalgam
|
97000
|
90900
|
308
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
565000
|
0
|
309
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
102000
|
101000
|
310
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite có sử dụng Laser
|
247000
|
234000
|
311
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
247000
|
234000
|
312
|
Nhổ răng sữa
|
37300
|
0
|
313
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều
chân
|
382000
|
0
|
314
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm
trên
|
925000
|
0
|
315
|
Nhổ răng sữa
|
37300
|
33600
|
316
|
Nhổ chân răng sữa
|
37300
|
33600
|
317
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
422000
|
0
|
318
|
Điều trị tủy lại
|
954000
|
941000
|
319
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm trên
|
1274000
|
335000
|
320
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
337000
|
324000
|
321
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
158000
|
151000
|
322
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
97000
|
90900
|
323
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
|
247000
|
234000
|
324
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
247000
|
234000
|
325
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp
thanh khí quản có stent
|
4159000
|
4115000
|
326
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
271000
|
0
|
327
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
795000
|
0
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
1
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
673000
|
0
|
2
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
663000
|
658000
|
3
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt
bỏ u nhày xoang
|
4922000
|
4884000
|
4
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm
sinh
|
3873000
|
3833000
|
5
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi
xoang
|
3188000
|
3148000
|
6
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn
hầu lưỡi gà (UPPP)
|
4159000
|
4115000
|
7
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
điện
|
1648000
|
1634000
|
8
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội
khí quản
|
790000
|
782000
|
9
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
nạo VA (gây mê)
|
954000
|
940000
|
10
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
1648000
|
1634000
|
11
|
Phẫu thuật cắt u Amydal
|
1648000
|
3679000
|
12
|
Cắt u amidan
|
1603000
|
3679000
|
13
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
Plasma
|
1603000
|
3679000
|
14
|
Nội soi sinh thiết u vòm( gây
tê)
|
513000
|
0
|
15
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài( gây tê)
|
602000
|
0
|
16
|
Forceps
|
952000
|
0
|
17
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
294000
|
0
|
18
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường
miệng
|
1014000
|
0
|
19
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng
Hummer
|
1574000
|
1564000
|
20
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
niêm mạc hốc mũi
|
1415000
|
1388000
|
21
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
3873000
|
3833000
|
22
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3771000
|
3744000
|
23
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
Coblator (gây mê)
|
1574000
|
1564000
|
24
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
1574000
|
1564000
|
25
|
Phẫu thuật dính mép trước dây
thanh
|
2012000
|
1974000
|
26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
2955000
|
2928000
|
27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang
|
6068000
|
6021000
|
28
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
5336000
|
0
|
29
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi giữa
|
3873000
|
3833000
|
30
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn
mũi làm vật liệu ghép tự thân
|
3188000
|
3148000
|
31
|
Chích rạch apxe Amidan (gây tê)
|
263000
|
259000
|
32
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng
|
8042000
|
0
|
33
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
5659000
|
0
|
34
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ
họng/ hố lưỡi thanh thiệt
|
3002000
|
2962000
|
35
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3771000
|
3744000
|
36
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây tê
|
513000
|
500000
|
37
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây tê ống cứng
|
223000
|
210000
|
38
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống
cứng
|
362000
|
357000
|
39
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
62900
|
60000
|
40
|
Làm thuốc tai
|
20500
|
20000
|
41
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52600
|
47900
|
42
|
Chích rạch màng nhĩ
|
61200
|
58000
|
43
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
115000
|
111000
|
44
|
Phẫu thuật quặm
|
638000
|
631000
|
45
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
3873000
|
3738000
|
46
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây
thanh
|
4615000
|
0
|
47
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu
vùng cổ
|
3424000
|
0
|
48
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần
toàn phần
|
4166000
|
0
|
49
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4623000
|
0
|
50
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến
mang tai-bảo tồn dây VII
|
4623000
|
0
|
51
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp
thanh khí quản có stent
|
4159000
|
0
|
52
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống mềm gây tê/gây mê
|
3002000
|
0
|
53
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh bằng laser
|
4615000
|
0
|
54
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5215000
|
0
|
55
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3720000
|
0
|
56
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5215000
|
0
|
57
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1990000
|
1938000
|
58
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
602000
|
589000
|
59
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
486000
|
449000
|
60
|
Phẫu thuật cắt u nang răng
sinh/u nang sàn mũi
|
1415000
|
1388000
|
61
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi
xoang
|
9019000
|
8949000
|
62
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
1 bên, 2 bên
|
2750000
|
2723000
|
63
|
Phẫu thuật nội soi bơm dây
thanh (mỡ/Teflon...)
|
2955000
|
2928000
|
64
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ
phận vành tai bằng vạt da
|
3188000
|
3148000
|
65
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
703000
|
683000
|
66
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
514000
|
508000
|
67
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
155000
|
154000
|
68
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
133000
|
129000
|
69
|
Nhét bấc mũi trước
|
116000
|
107000
|
70
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới bằng Laser
|
3873000
|
3738000
|
71
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài ( gây mê)
|
1990000
|
1975000
|
72
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài ( gây tê)
|
602000
|
598000
|
73
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)
|
834000
|
830000
|
74
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3040000
|
3020000
|
75
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
vòm mũi họng
|
2814000
|
2787000
|
76
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
1648000
|
1634000
|
77
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2814000
|
2787000
|
78
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi
dưới
|
3873000
|
3833000
|
79
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
3873000
|
3833000
|
80
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây mê
|
2672000
|
2620000
|
81
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (Bạc Nitrat)
|
954000
|
940000
|
82
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2814000
|
2787000
|
83
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
dây thanh
|
2955000
|
2928000
|
84
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng Laser
|
4159000
|
4115000
|
85
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
954000
|
940000
|
86
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
3188000
|
3148000
|
87
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng
vách ngăn mũi
|
3188000
|
3148000
|
88
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
3188000
|
3148000
|
89
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi
sau chấn thương
|
2672000
|
2657000
|
90
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
điện
|
1648000
|
1634000
|
91
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3771000
|
3744000
|
92
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội
khí quản
|
790000
|
782000
|
93
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng
Coblator
|
2355000
|
2340000
|
94
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây
tê
|
2955000
|
2865000
|
95
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3040000
|
2973000
|
96
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3040000
|
2973000
|
97
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
trán
|
3873000
|
3833000
|
98
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
457000
|
453000
|
99
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối
hợp nội soi
|
6068000
|
5910000
|
100
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng
sóng cao tần (Coblator)
|
3873000
|
3833000
|
101
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau
cắt Amidan (gây mê)
|
2814000
|
2722000
|
102
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
|
4159000
|
4115000
|
103
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau
cắt Amidan (gây mê)
|
2814000
|
2787000
|
104
|
Trích rạch apxe thành sau họng
(gây mê)
|
729000
|
724000
|
105
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
115000
|
111000
|
106
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính
hiển vi (gây tê)
|
155000
|
154000
|
107
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật
liệu ghép tự thân
|
3188000
|
3148000
|
108
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
Plasma (gây mê)
|
3771000
|
3744000
|
109
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
cải biên
|
5215000
|
0
|
110
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản
ống cứng gây tê/gây mê
|
3002000
|
0
|
111
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh
|
5236000
|
0
|
112
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4922000
|
0
|
113
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não
tủy ở mũi
|
5336000
|
0
|
114
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng
vòm mũi họng
|
2814000
|
2814000
|
115
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí
quản không có stent
|
3002000
|
0
|
116
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn
xương chũm cải biên
|
4948000
|
0
|
117
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn
xương chũm
|
4948000
|
0
|
118
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5215000
|
0
|
119
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng
Laser
|
3053000
|
0
|
120
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
3873000
|
0
|
121
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
5209000
|
0
|
122
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ
|
3040000
|
0
|
123
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống
tai ngoài
|
3720000
|
0
|
124
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
3720000
|
0
|
125
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt
căn xương chũm
|
3720000
|
0
|
126
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy
dị vật gây tê
|
865000
|
0
|
127
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
508000
|
0
|
128
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai
ngoài( gây mê)
|
1990000
|
0
|
129
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3720000
|
0
|
130
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang
II
|
4623000
|
0
|
131
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường
miệng
|
3679000
|
0
|
132
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi
theo đường trên xương móng
|
5659000
|
0
|
133
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí
quản
|
954000
|
0
|
134
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
7175000
|
0
|
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
THEO CHUYÊN KHOA
NGOẠI KHOA
|
|
|
1
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường
miệng
|
1014000
|
0
|
2
|
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động
mạch bướm khẩu cái
|
2750000
|
0
|
3
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng
sóng cao tần (Coblator)
|
3873000
|
0
|
4
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
8042000
|
0
|
5
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần
kinh thị giác
|
5628000
|
0
|
6
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
5628000
|
0
|
7
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
3040000
|
0
|
8
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
3720000
|
0
|
9
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4098000
|
4098000
|
10
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
1415000
|
0
|
11
|
Phẫu thuật Laser cắt u nang
lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
|
7159000
|
0
|
12
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
67300
|
75800
|
13
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
67300
|
75800
|
14
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
67300
|
75800
|
15
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
400000
|
380000
|
16
|
Khâu da mi đơn giản
|
809000
|
774000
|
17
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693000
|
645000
|
18
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
1415000
|
0
|
19
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
|
926000
|
879000
|
20
|
Khâu phủ kết mạc
|
638000
|
614000
|
21
|
Khâu giác mạc
|
764000
|
750000
|
22
|
Khâu giác mạc
|
1112000
|
1060000
|
23
|
Khâu củng mạc
|
814000
|
800000
|
24
|
Khâu củng mạc
|
1112000
|
1060000
|
25
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
1104000
|
1065000
|
26
|
Múc nội nhãn
|
539000
|
516000
|
27
|
Phẫu thuật quặm
|
1235000
|
1221000
|
28
|
Phẫu thuật quặm
|
1417000
|
1356000
|
29
|
Phẫu thuật quặm
|
845000
|
809000
|
30
|
Phẫu thuật quặm
|
1068000
|
1020000
|
31
|
Phẫu thuật quặm
|
1640000
|
1563000
|
32
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1512000
|
1460000
|
33
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
150000
|
150000
|
34
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
150000
|
150000
|
35
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
770000
|
734000
|
36
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893000
|
845000
|
37
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
150000
|
150000
|
38
|
Cắt u da mi không ghép
|
724000
|
689000
|
39
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
724000
|
689000
|
40
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u
giác mạc không ghép
|
1154000
|
1115000
|
41
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép
kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1154000
|
1115000
|
42
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở
xương hốc mắt
|
1234000
|
1200000
|
43
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1234000
|
1200000
|
44
|
Chích mủ mắt
|
452000
|
429000
|
45
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
870000
|
834000
|
46
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
47
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
48
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
3750000
|
3609000
|
49
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức
tạp
|
3750000
|
3609000
|
50
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
3985000
|
3850000
|
51
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay
kèm trật khớp quay trụ dưới
|
3750000
|
3609000
|
52
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign
không mở ổ gãy
|
3750000
|
3609000
|
53
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp vùng khuỷu
|
3750000
|
3609000
|
54
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
3750000
|
3609000
|
55
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
3750000
|
3609000
|
56
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
57
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau
chấn thương
|
3250000
|
3109000
|
58
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
59
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
3750000
|
3609000
|
60
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
61
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
3750000
|
3609000
|
62
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng
gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
3750000
|
3609000
|
63
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ
ổ cối và trật khớp háng
|
624000
|
611000
|
64
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
0
|
335000
|
320000
|
65
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ
X
|
335000
|
320000
|
66
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi
|
624000
|
611000
|
67
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
68
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
69
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
335000
|
320000
|
70
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
71
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
234000
|
225000
|
72
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
319000
|
310000
|
73
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
234000
|
225000
|
74
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
399000
|
386000
|
75
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
399000
|
386000
|
76
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
259000
|
250000
|
77
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
399000
|
386000
|
78
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
399000
|
386000
|
79
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
399000
|
386000
|
80
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
335000
|
320000
|
81
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
82
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
335000
|
320000
|
83
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
714000
|
701000
|
84
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
259000
|
250000
|
85
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
624000
|
611000
|
86
|
Nắn, cố định trật khớp háng
không chỉ định phẫu thuật
|
644000
|
641000
|
87
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh
chè
|
144000
|
135000
|
88
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
89
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
90
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
335000
|
320000
|
91
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
144000
|
135000
|
92
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
335000
|
320000
|
93
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân
nặng
|
20400
|
17600
|
94
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
459000
|
430000
|
95
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác
sau phẫu thuật
|
1731000
|
1681000
|
96
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống
Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
4499000
|
4311000
|
97
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết
thương gan
|
4499000
|
5038000
|
98
|
Rút đinh các loại
|
1731000
|
1716000
|
99
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
1334000
|
1314000
|
100
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
trôca
|
979000
|
932000
|
101
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
|
834000
|
819000
|
102
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
724000
|
689000
|
103
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm
|
1784000
|
1642000
|
104
|
Cắt u bao gân
|
1784000
|
1742000
|
105
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1206000
|
1107000
|
106
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
3746000
|
3611000
|
107
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch
hàm trong
|
3424000
|
0
|
108
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
653000
|
640000
|
109
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm
|
2777000
|
2657000
|
110
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy
sỏi, dẫn lưu Kehr
|
4499000
|
4443000
|
111
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u
lành
|
4913000
|
4681000
|
112
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc
do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
3579000
|
3414000
|
113
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
[giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
114
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
74000
|
333000
|
115
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật
vùng hạ họng, thanh quản
|
2814000
|
2722000
|
116
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4744000
|
4568000
|
117
|
Nhét bấc mũi sau
|
116000
|
107000
|
118
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
140000
|
135000
|
119
|
Chích áp xe sàn miệng
|
729000
|
713000
|
120
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amygdale, Nạo VA
|
116000
|
107000
|
121
|
Sinh thiết u họng miệng
|
126000
|
121000
|
122
|
Nối dạ dày-ruột (omega hay
Roux-en-Y)
|
4293000
|
4105000
|
123
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
4293000
|
4105000
|
124
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
2277000
|
0
|
125
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
290000
|
0
|
126
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
4623000
|
0
|
127
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông
mũi xoang qua khe dưới
|
954000
|
0
|
128
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm màng não
|
5215000
|
0
|
129
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4615000
|
0
|
130
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2562000
|
2461000
|
131
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4470000
|
4282000
|
132
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở
lỗ rò
|
2562000
|
2461000
|
133
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2562000
|
2461000
|
134
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4289000
|
4117000
|
135
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bong sụn vùng cổ xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
136
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
893000
|
870000
|
137
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
34200
|
38000
|
138
|
Đo liều sinh học trong điều trị
tia tử ngoại
|
34200
|
33400
|
139
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn
thân
|
34200
|
38000
|
140
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống cứng
|
703000
|
683000
|
141
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm
vật liệu ghép tự thân
|
3188000
|
3148000
|
142
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
7836000
|
0
|
143
|
Sao bệnh án
|
0
|
0
|
144
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
4159000
|
4115000
|
145
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
2750000
|
2723000
|
146
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông
mũi xoang qua khe dưới
|
954000
|
940000
|
147
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương ( gây tê)
|
1277000
|
1271000
|
148
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương ( gây mê)
|
2672000
|
2657000
|
149
|
Nội soi sinh thiết u vòm mũi
họng ( gây mê)
|
1559000
|
1554000
|
150
|
Nội soi sinh thiết u vòm mũi
họng ( gây tê)
|
513000
|
509000
|
151
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi (
gây tê)
|
290000
|
286000
|
152
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới ( gây
tê)
|
133000
|
129000
|
153
|
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây
mê)
|
673000
|
669000
|
154
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
137000
|
135000
|
155
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90100
|
85400
|
156
|
Đặt ống thông hậu môn
|
82100
|
78000
|
157
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứu
|
244000
|
231000
|
158
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
143000
|
136000
|
159
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết,
mủ, hóa chất...)
|
740000
|
704000
|
160
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu
cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2664000
|
2634000
|
161
|
Cắt đường rò bàng quang -rốn,
khâu lại bàng quang
|
4415000
|
4359000
|
162
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
2514000
|
2494000
|
163
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1751000
|
1684000
|
164
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng
trái/phải
|
4470000
|
4282000
|
165
|
Cắt đoạn ruột non
|
4629000
|
4573000
|
166
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường
bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
2321000
|
4105000
|
167
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn
phức tạp
|
3710000
|
3538000
|
168
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
4098000
|
3910000
|
169
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2321000
|
2254000
|
170
|
Nội soi cắt u bàng quang tái
phát
|
4565000
|
4379000
|
171
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
4027000
|
3839000
|
172
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
189000
|
179000
|
173
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp
cứu
|
189000
|
179000
|
174
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm không sinh thiết
|
305000
|
287000
|
175
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có sinh thiết
|
408000
|
385000
|
176
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã
thức ăn dạ dày
|
728000
|
2191000
|
177
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng
kim hay catheter
|
143000
|
136000
|
178
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
728000
|
2191000
|
179
|
Cắt phanh lưỡi ( gây tê)
|
295000
|
289000
|
180
|
Cắt phanh lưỡi ( gây mê)
|
295000
|
724000
|
181
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
703000
|
697000
|
182
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (Bạc Nitrat)
|
954000
|
940000
|
183
|
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây
tê)
|
447000
|
442000
|
184
|
Nội soi chọc thông xoang
trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
278000
|
274000
|
185
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp
thanh khí quản không có stent
|
4159000
|
4115000
|
186
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống cứng
|
703000
|
683000
|
187
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng
|
954000
|
940000
|
188
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng
miệng
|
3771000
|
3744000
|
189
|
Nội soi chọc thông xoang trán
hoặc xoang bướm (gây tê)
|
278000
|
274000
|
190
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây mê
|
1559000
|
1543000
|
191
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
673000
|
669000
|
192
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
140000
|
135000
|
193
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh
má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295000
|
289000
|
194
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
290000
|
286000
|
195
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị
vật gây tê/gây mê
|
513000
|
509000
|
196
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị
vật gây tê
|
513000
|
509000
|
197
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
513000
|
509000
|
198
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn
đoán gây tê
|
508000
|
503000
|
199
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
62900
|
60000
|
200
|
Phương pháp Proetz
|
57600
|
52900
|
201
|
Nhét bấc mũi sau
|
116000
|
107000
|
202
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2
bên)
|
275000
|
274000
|
203
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1
bên)
|
205000
|
204000
|
204
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
2660000
|
2551000
|
205
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2619000
|
2510000
|
206
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2729000
|
2620000
|
207
|
Phẫu thuật cắt Concha
Bullosa cuốn mũi
|
3873000
|
3833000
|
208
|
Lấy dị vật họng miệng
|
40800
|
40000
|
209
|
Lấy dị vật hạ họng
|
40800
|
40000
|
210
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
79100
|
75000
|
211
|
Bơm thuốc thanh quản
|
20500
|
20000
|
212
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1242000
|
1136000
|
213
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1242000
|
1136000
|
214
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1242000
|
1136000
|
215
|
Phẫu thuật chữa cương cứng
dương vật
|
1751000
|
1684000
|
216
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
hoàn
|
1242000
|
1136000
|
217
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
(Peyronie)
|
3044000
|
2950000
|
218
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2860000
|
2728000
|
219
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1112000
|
1060000
|
220
|
Khâu kết mạc
|
809000
|
774000
|
221
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
410000
|
410000
|
222
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
243000
|
228000
|
223
|
Nội soi ổ bụng
|
825000
|
793000
|
224
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
982000
|
937000
|
225
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt
ruột
|
1965000
|
1793000
|
226
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột,
nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
4629000
|
4441000
|
227
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc
tiên phát
|
4289000
|
4117000
|
228
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do
dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
2498000
|
2416000
|
229
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy
tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2654000
|
2615000
|
230
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh
ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
1634000
|
1600000
|
231
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh
nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
1970000
|
1950000
|
232
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai
+ cắt dịch kính
|
1234000
|
1200000
|
233
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
243000
|
228000
|
234
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có
sinh thiết
|
291000
|
278000
|
235
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ
can thiệp cấp cứu
|
305000
|
287000
|
236
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá
tràng không sinh thiết
|
244000
|
231000
|
237
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
49900
|
46500
|
238
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
305000
|
287000
|
239
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
408000
|
385000
|
240
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
189000
|
179000
|
241
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
291000
|
278000
|
242
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
243
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8
giờ
|
185000
|
183000
|
244
|
Nắn, bó bột cột sống
|
624000
|
611000
|
245
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
335000
|
320000
|
246
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
335000
|
320000
|
247
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
248
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
870000
|
825000
|
249
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
547000
|
519000
|
250
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
410000
|
392000
|
251
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
242000
|
235000
|
252
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
410000
|
392000
|
253
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ
bụng xét nghiệm
|
176000
|
169000
|
254
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ
ổ áp xe gan
|
558000
|
547000
|
255
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
597000
|
2058000
|
256
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
176000
|
169000
|
257
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ
áp xe trong ổ bụng
|
558000
|
547000
|
258
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
479000
|
458000
|
259
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
82100
|
78000
|
260
|
Thụt tháo phân
|
82100
|
78000
|
261
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
110000
|
104000
|
262
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim
nhỏ
|
110000
|
104000
|
263
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
110000
|
104000
|
264
|
Hút dịch khớp háng
|
114000
|
109000
|
265
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
242000
|
235000
|
266
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn
thương bỏng
|
719000
|
704000
|
267
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các
loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
517000
|
491000
|
268
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên
cuống liền che phủ tổn khuyết
|
4770000
|
4533000
|
269
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực
|
3750000
|
3577000
|
270
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết
thương mạn tính
|
2477000
|
2319000
|
271
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị vết thương mạn tính
|
3601000
|
3550000
|
272
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn
tính, khâu kín
|
2477000
|
2430000
|
273
|
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị
vết thương mạn tính
|
2818000
|
2788000
|
274
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3579000
|
3414000
|
275
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu
môn
|
2562000
|
2461000
|
276
|
Phẫu thuật điều trị sa trực
tràng đường bụng
|
2498000
|
2416000
|
277
|
Phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
|
3579000
|
3414000
|
278
|
Thông bàng quang
|
90100
|
85400
|
279
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
114000
|
109000
|
280
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc
|
389000
|
382000
|
281
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
475000
|
468000
|
282
|
Nội soi trực tràng ống cứng có
sinh thiết
|
189000
|
179000
|
283
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
52500
|
49600
|
284
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
110000
|
104000
|
285
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại
giường liên tục 24 giờ
|
198000
|
191000
|
286
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
989000
|
968000
|
287
|
Đặt catheter động mạch
|
546000
|
542000
|
288
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng
dẫn siêu âm
|
247000
|
243000
|
289
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
247000
|
234000
|
290
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài
tim
|
247000
|
243000
|
291
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
1
|
1
|
292
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
4770000
|
4533000
|
293
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh
xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
4770000
|
4533000
|
294
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
295
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương mạn tính
|
4770000
|
4533000
|
296
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
điều trị vết thương mạn tính
|
3980000
|
3721000
|
297
|
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng
ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
|
548000
|
523000
|
298
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát
chèn ép
|
558000
|
523000
|
299
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
2498000
|
2416000
|
300
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuil
|
1965000
|
1793000
|
301
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt
vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
2562000
|
2461000
|
302
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Rectocelle
|
2514000
|
2447000
|
303
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
môn (condylome)
|
1242000
|
1136000
|
304
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u
cơ, polyp…)
|
1242000
|
1136000
|
305
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt
hậu môn
|
1898000
|
1810000
|
306
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất
tự chủ
|
1898000
|
1810000
|
307
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn đơn giản
|
2248000
|
2147000
|
308
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
309
|
Phẫu thuật quặm
|
1236000
|
1218000
|
310
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
638000
|
614000
|
311
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
295000
|
276000
|
312
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng chỉ thép
|
3044000
|
2943000
|
313
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít hợp kim
|
3044000
|
2943000
|
314
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort
I bằng nẹp vít tự tiêu
|
3044000
|
2943000
|
315
|
Phẫu thuật điều trị gãy
Lefort II bằng chỉ thép
|
3044000
|
2943000
|
316
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt
|
2167000
|
2036000
|
317
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê
|
1662000
|
1594000
|
318
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
qương quay
|
3750000
|
3609000
|
319
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ
tay
|
3985000
|
3850000
|
320
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn
và ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
321
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
222000
|
211000
|
322
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
|
222000
|
211000
|
323
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
295000
|
295000
|
324
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
559000
|
533000
|
325
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
1233000
|
1149000
|
326
|
Siêu âm màng phổi
|
43900
|
49000
|
327
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
137000
|
135000
|
328
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
596000
|
583000
|
329
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
126000
|
142000
|
330
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
20400
|
17600
|
331
|
Khí dung thuốc thở máy
|
20400
|
19600
|
332
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter một lần
|
317000
|
310000
|
333
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter kín
|
459000
|
450000
|
334
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
719000
|
704000
|
335
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
182000
|
170000
|
336
|
Ghép da dị loại điều trị vết
thương bỏng
|
333000
|
313000
|
337
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết
bị Laser Doppler
|
293000
|
270000
|
338
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều
trị bệnh nhân bỏng
|
21400
|
20000
|
339
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để
truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
178000
|
172000
|
340
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
|
327000
|
313000
|
341
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
342
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh
nhân bỏng
|
233000
|
213000
|
343
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng
máy sưởi ấm bức xạ
|
35200
|
41100
|
344
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục
trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
185000
|
183000
|
345
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
2514000
|
2447000
|
346
|
Mở thông túi mật
|
1965000
|
1793000
|
347
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
nội soi tán sỏi đường mật
|
4499000
|
4311000
|
348
|
Nối tụy ruột
|
4399000
|
4211000
|
349
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ
dày
|
4399000
|
4211000
|
350
|
Khâu vết thương lách
|
2851000
|
2619000
|
351
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh
học
|
2851000
|
2619000
|
352
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn
tràng, niệu rốn
|
1965000
|
1793000
|
353
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ
hoành do vết thương
|
2851000
|
2619000
|
354
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
2851000
|
2619000
|
355
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ
hoành
|
2851000
|
2619000
|
356
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
khe hoành
|
2851000
|
2619000
|
357
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn
và ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
358
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương bàn và ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
359
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
2963000
|
2828000
|
360
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của
cổ tay và cẳng tay
|
2963000
|
2828000
|
361
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
3750000
|
3609000
|
362
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng
chậu
|
3750000
|
3609000
|
363
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật
khớp)
|
3985000
|
3850000
|
364
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn
thuần
|
3750000
|
3609000
|
365
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
3750000
|
3609000
|
366
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm
xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
367
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
368
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2697000
|
2679000
|
369
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
143000
|
136000
|
370
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
568000
|
555000
|
371
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247000
|
241000
|
372
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
57600
|
56800
|
373
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
49900
|
46500
|
374
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
479000
|
473000
|
375
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
258000
|
238000
|
376
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới da
|
258000
|
238000
|
377
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
258000
|
238000
|
378
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1126000
|
1113000
|
379
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh
hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
555000
|
520000
|
380
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
568000
|
555000
|
381
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
989000
|
968000
|
382
|
Sốc điện điều trị các rối loạn
nhịp nhanh
|
319000
|
301000
|
383
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
198000
|
185000
|
384
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
134000
|
129000
|
385
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
110000
|
104000
|
386
|
Rút catheter đường hầm
|
178000
|
172000
|
387
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ
dày
|
2697000
|
2679000
|
388
|
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm
màu
|
728000
|
2191000
|
389
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị
vật ống tiêu hóa
|
1696000
|
1678000
|
390
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
137000
|
124000
|
391
|
Nội soi trực tràng ống cứng
không sinh thiết
|
137000
|
124000
|
392
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
1965000
|
1793000
|
393
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổ
|
2612000
|
2524000
|
394
|
Khâu vết thương thành bụng
|
1965000
|
1793000
|
395
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương
bả vai lên cao
|
3250000
|
3109000
|
396
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
2758000
|
2657000
|
397
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
|
2963000
|
2828000
|
398
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi trên
|
2829000
|
2597000
|
399
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương
dây chằng mạn tính của ngón I
|
2963000
|
2828000
|
400
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch
trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
401
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp
quay trụ dưới
|
2851000
|
2619000
|
402
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch
đầu dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
403
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển
xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
404
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu
chuyển xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
405
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
406
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
đùi
|
3750000
|
3609000
|
407
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
408
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
409
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay
Trụ dưới
|
3649000
|
3508000
|
410
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn,
ngón tay
|
3649000
|
3508000
|
411
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật
thừa ngón tay
|
2887000
|
2752000
|
412
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1
(thiểu dưỡng ô mô cái)
|
2925000
|
2767000
|
413
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu
và cơ cánh tay trước
|
3570000
|
3429000
|
414
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
3816000
|
3630000
|
415
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc
do viêm ruột thừa
|
2896000
|
4037000
|
416
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2644000
|
2543000
|
417
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
2644000
|
2543000
|
418
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
3750000
|
3609000
|
419
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường
1 bên /2 bên
|
3258000
|
3157000
|
420
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4390000
|
4187000
|
421
|
Phẫu thuật phương pháp
Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
2851000
|
2619000
|
422
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả
xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
3750000
|
3609000
|
423
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống
cổ tay
|
2318000
|
2167000
|
424
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh trụ
|
2318000
|
2167000
|
425
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chền ép thần kinh quay
|
2318000
|
2167000
|
426
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
1965000
|
1793000
|
427
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille tới muộn
|
2963000
|
2828000
|
428
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
3325000
|
3167000
|
429
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
viêm
|
2887000
|
2752000
|
430
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
2887000
|
2752000
|
431
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể
ở người lớn
|
7062000
|
6846000
|
432
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5463000
|
5247000
|
433
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
5463000
|
5247000
|
434
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5463000
|
5247000
|
435
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện
tích cơ thể
|
2647000
|
2489000
|
436
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể
|
1824000
|
1717000
|
437
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
4288000
|
4029000
|
438
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
4288000
|
4029000
|
439
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
242000
|
233000
|
440
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
110000
|
104000
|
441
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay
thành bụng thường
|
3258000
|
3157000
|
442
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3258000
|
3157000
|
443
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
5090000
|
4887000
|
444
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán
phần
|
4390000
|
4187000
|
445
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tụy + cắt lách
|
1
|
9840000
|
446
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
dạ dày + cắt lách
|
5090000
|
4887000
|
447
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột
thừa
|
4289000
|
4117000
|
448
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4232000
|
4044000
|
449
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3579000
|
2563000
|
450
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư,
áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
4472000
|
4284000
|
451
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
2562000
|
2461000
|
452
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống
cổ tay, Khuỷu…)
|
2318000
|
2167000
|
453
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
2758000
|
2657000
|
454
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
2758000
|
2657000
|
455
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3818000
|
3645000
|
456
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3268000
|
3095000
|
457
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3268000
|
3095000
|
458
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2886000
|
2713000
|
459
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2818000
|
2719000
|
460
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2818000
|
2719000
|
461
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2561000
|
2460000
|
462
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới bằng chỉ thép
|
2644000
|
2543000
|
463
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2269000
|
2151000
|
464
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3285000
|
3112000
|
465
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2298000
|
2180000
|
466
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3285000
|
3112000
|
467
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
2832000
|
2796000
|
468
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương
cánh tay
|
4634000
|
4446000
|
469
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với
khâu treo trĩ
|
2254000
|
2153000
|
470
|
Cầm máu nhu mô gan
|
5273000
|
5204000
|
471
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4098000
|
3910000
|
472
|
Cắt túi mật
|
4523000
|
4467000
|
473
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
4485000
|
4297000
|
474
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
2832000
|
2796000
|
475
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
4472000
|
4284000
|
476
|
Cắt lách bán phần do chấn
thương
|
4472000
|
4284000
|
477
|
Cắt lách do chấn thương
|
4472000
|
4284000
|
478
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp
xe, xơ lách
|
4472000
|
4284000
|
479
|
Cắt lách bệnh lý
|
4472000
|
4284000
|
480
|
Cắt lách bán phần
|
4472000
|
4284000
|
481
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4907000
|
4691000
|
482
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4907000
|
4691000
|
483
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4907000
|
4691000
|
484
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4907000
|
4691000
|
485
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
|
4321000
|
4129000
|
486
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3907000
|
3691000
|
487
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
3907000
|
3691000
|
488
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3344000
|
3171000
|
489
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2920000
|
2791000
|
490
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4267000
|
4051000
|
491
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
4288000
|
4029000
|
492
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân
kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
4288000
|
4029000
|
493
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị bỏng sâu
|
3601000
|
3428000
|
494
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý
điều trị bỏng sâu
|
3601000
|
3428000
|
495
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp
có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
1
|
1
|
496
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai
|
2708000
|
2590000
|
497
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
216000
|
203000
|
498
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương khớp ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
499
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
500
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương quay
|
3750000
|
3609000
|
501
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu
dưới xương quay
|
3750000
|
3609000
|
502
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng
Vis Herbert
|
3750000
|
3609000
|
503
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I,
III, IV, V
|
2963000
|
2828000
|
504
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay
ở vùng II
|
2963000
|
2828000
|
505
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân
gấp 2 thì
|
2963000
|
2828000
|
506
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
2963000
|
2828000
|
507
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER
VAIN và ngón tay cò súng
|
3570000
|
3429000
|
508
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
3649000
|
3508000
|
509
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2561000
|
2460000
|
510
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2498000
|
2416000
|
511
|
Tháo xoắn ruột non
|
2498000
|
2416000
|
512
|
Tháo lồng ruột non
|
2498000
|
2416000
|
513
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3579000
|
3414000
|
514
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2498000
|
2416000
|
515
|
Đóng mở thông ruột non
|
3579000
|
3414000
|
516
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc
treo tràng trên
|
3579000
|
3414000
|
517
|
Khâu vết thương động mạch mạc
treo tràng trên
|
3579000
|
3414000
|
518
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
2514000
|
2447000
|
519
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
207000
|
194000
|
520
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
186000
|
182000
|
521
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm
|
247000
|
234000
|
522
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại
giường
|
222000
|
211000
|
523
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
5528000
|
5352000
|
524
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
32900
|
30000
|
525
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
3750000
|
3609000
|
526
|
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
|
158000
|
150000
|
527
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser
CO2
|
682000
|
600000
|
528
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
11100
|
10000
|
529
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
|
333000
|
307000
|
530
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
Laser CO2
|
333000
|
307000
|
531
|
Điều trị u mềm treo bằng Laser
CO2
|
333000
|
307000
|
532
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Laser CO2
|
333000
|
307000
|
533
|
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
|
333000
|
307000
|
534
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
11100
|
10000
|
535
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
45300
|
50500
|
536
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
45300
|
50500
|
537
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
67300
|
75800
|
538
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
317000
|
295000
|
539
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
67300
|
75800
|
540
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
719000
|
704000
|
541
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Laser CO2
|
333000
|
307000
|
542
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
596000
|
583000
|
543
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Amalgam
|
247000
|
234000
|
544
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
596000
|
583000
|
545
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
247000
|
234000
|
546
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
|
337000
|
324000
|
547
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi
|
624000
|
611000
|
548
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
714000
|
701000
|
549
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
319000
|
310000
|
550
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
335000
|
320000
|
551
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
399000
|
386000
|
552
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
335000
|
320000
|
553
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay
|
234000
|
225000
|
554
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
624000
|
611000
|
555
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
624000
|
611000
|
556
|
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8
giờ
|
185000
|
183000
|
557
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
259000
|
250000
|
558
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
234000
|
225000
|
559
|
Thay băng điều trị vết bỏng
trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1388000
|
1301000
|
560
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
870000
|
825000
|
561
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
547000
|
519000
|
562
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
653000
|
640000
|
563
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều
trị bệnh nhân bỏng nặng
|
278000
|
252000
|
564
|
Thay băng điều trị vết thương mạn
tính
|
246000
|
233000
|
565
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có
diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp
|
1075000
|
970000
|
566
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có
diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
387000
|
361000
|
567
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức,
cấp cứu bỏng
|
886000
|
1082000
|
568
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ
theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
569
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch
dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
1
|
1
|
570
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
335000
|
320000
|
571
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung
bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
159000
|
146000
|
572
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
831000
|
783000
|
573
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1274000
|
1237000
|
574
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyển
|
559000
|
533000
|
575
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835000
|
798000
|
576
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
577
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
880000
|
805000
|
578
|
Chích áp xe vú
|
219000
|
206000
|
579
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247000
|
241000
|
580
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
90100
|
85400
|
581
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP)
|
406000
|
393000
|
582
|
Bóc nhân xơ vú
|
984000
|
947000
|
583
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc
sơ sinh (ROP)
|
1824000
|
1723000
|
584
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung
tâm sơ sinh
|
653000
|
640000
|
585
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
404000
|
389000
|
586
|
Hô hấp áp lực dương liên tục
(CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
559000
|
533000
|
587
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
107000
|
100000
|
588
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
85600
|
82100
|
589
|
Điều trị bằng siêu âm
|
45600
|
44400
|
590
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
137000
|
124000
|
591
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
20400
|
17600
|
592
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
178000
|
172000
|
593
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
514000
|
508000
|
594
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
155000
|
150000
|
595
|
Chọc dịch màng bụng
|
137000
|
131000
|
596
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8181000
|
7910000
|
597
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
280000
|
267000
|
598
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch
hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
90100
|
85400
|
599
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
119000
|
106000
|
600
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang trên khớp vệ
|
373000
|
360000
|
601
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
596000
|
583000
|
602
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
82100
|
78000
|
603
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
384000
|
358000
|
604
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ
sinh
|
653000
|
640000
|
605
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
473000
|
458000
|
606
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
479000
|
458000
|
607
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ
sinh
|
143000
|
136000
|
608
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247000
|
241000
|
609
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
30100
|
29000
|
610
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
247000
|
234000
|
611
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
247000
|
234000
|
612
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
247000
|
234000
|
613
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
222000
|
211000
|
614
|
Siêu âm Doppler tim
|
222000
|
211000
|
615
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy,
thuốc)
|
587000
|
576000
|
616
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
247000
|
241000
|
617
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
107000
|
100000
|
618
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
52500
|
49600
|
619
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]
|
559000
|
533000
|
620
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
82400
|
79600
|
621
|
Bẻ cuốn mũi
|
133000
|
129000
|
622
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
722000
|
681000
|
623
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
32900
|
30000
|
624
|
Thụt giữ
|
82100
|
78000
|
625
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
665000
|
640000
|
626
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
47500
|
44600
|
627
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
32900
|
32000
|
628
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
257000
|
244000
|
629
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng
phổi do quá kích buồng trứng
|
137000
|
131000
|
630
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
43900
|
49000
|
631
|
Đặt sonde bàng quang
|
90100
|
85400
|
632
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sond JJ)
|
917000
|
904000
|
633
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
241000
|
228000
|
634
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
178000
|
172000
|
635
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu
quanh thận
|
178000
|
172000
|
636
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
198000
|
185000
|
637
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
703000
|
697000
|
638
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương
quay và trật khớp quay trụ dưới
|
3132000
|
0
|
639
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
431000
|
418000
|
640
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
39600
|
36900
|
641
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
107000
|
97900
|
642
|
Đo biên độ điều tiết
|
63800
|
58600
|
643
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
644
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
212000
|
199000
|
645
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
212000
|
199000
|
646
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
212000
|
199000
|
647
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
240000
|
227000
|
648
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
35200
|
41100
|
649
|
Điều trị bằng Parafin
|
42400
|
50000
|
650
|
Điều trị thải độc bằng phương
pháp tăng cường bài niệu
|
155000
|
148000
|
651
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ
độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
155000
|
148000
|
652
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
137000
|
131000
|
653
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
134000
|
129000
|
654
|
Chích áp xe thành sau họng gây
tê/gây mê
|
729000
|
713000
|
655
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
223000
|
219000
|
656
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/gây mê
|
723000
|
703000
|
657
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị
vật gây tê/gây mê
|
318000
|
305000
|
658
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
703000
|
683000
|
659
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy
dị vật gây tê/gây mê
|
362000
|
346000
|
660
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143000
|
136000
|
661
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn
tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
335000
|
320000
|
662
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn
tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
254000
|
236000
|
663
|
Chích áp xe sàn miệng
|
263000
|
250000
|
664
|
Sinh thiết hốc mũi
|
126000
|
121000
|
665
|
Chọc rửa xoang hàm
|
278000
|
265000
|
666
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
20400
|
17600
|
667
|
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng (một lần)
|
179000
|
174000
|
668
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn
tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
335000
|
320000
|
669
|
Sinh thiết móng
|
311000
|
285000
|
670
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ
thuật)
|
107000
|
100000
|
671
|
Cố định gãy xương sườn bằng
băng dính to bản
|
48900
|
46500
|
672
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
917000
|
904000
|
673
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
233000
|
213000
|
674
|
Nong niệu đạo
|
241000
|
228000
|
675
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
79600
|
79600
|
676
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10cm
|
178000
|
172000
|
677
|
Đo chức năng hô hấp
|
126000
|
142000
|
678
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10cm
|
257000
|
253000
|
679
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ(dưới
15)
|
57600
|
55000
|
680
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
134000
|
129000
|
681
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
185000
|
183000
|
682
|
Tháo bột các loại
|
52900
|
49500
|
683
|
Mở khí quản cấp cứu
|
719000
|
704000
|
684
|
Điện châm (có kim dài)
|
67300
|
75800
|
685
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa
khí nén, siêu âm, laser).
|
1279000
|
1253000
|
686
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều
|
45400
|
44000
|
687
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
20400
|
17600
|
688
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
41400
|
40000
|
689
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2564000
|
1793000
|
690
|
Phẫu thuật trĩ độ 1V
|
2562000
|
2461000
|
691
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
2832000
|
2709000
|
692
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa
hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4470000
|
4282000
|
693
|
Mở thông dạ dày
|
2514000
|
2447000
|
694
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
2562000
|
2461000
|
695
|
Phẫu thuật Longo
|
2254000
|
2153000
|
696
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả
vai
|
3750000
|
3609000
|
697
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa
trong ổ bụng
|
2832000
|
2709000
|
698
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp
xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2534000
|
2460000
|
699
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị
gãy hở chi dưới
|
2829000
|
2597000
|
700
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
1965000
|
1793000
|
701
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
295000
|
276000
|
702
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
295000
|
276000
|
703
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
535000
|
509000
|
704
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
trong xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
705
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
|
3750000
|
3609000
|
706
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương bệnh lý
|
3750000
|
3609000
|
707
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy
xương Cal lệch xương
|
3750000
|
3609000
|
708
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4622000
|
4481000
|
709
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng
gối sau chấn thương
|
3570000
|
3429000
|
710
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp
xương
|
1731000
|
1681000
|
711
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4672000
|
4435000
|
712
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt
da có cuống mạch liền
|
3325000
|
3167000
|
713
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3151000
|
3033000
|
714
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
2106000
|
2039000
|
715
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
6579000
|
6157000
|
716
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng
trẻ em
|
32300
|
31800
|
717
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 01 nòng
|
653000
|
640000
|
718
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
43900
|
49000
|
719
|
Rửa bàng quang
|
198000
|
185000
|
720
|
Hút dịch khớp gối
|
114000
|
109000
|
721
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
114000
|
109000
|
722
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch rời
|
4957000
|
4675000
|
723
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
2758000
|
2657000
|
724
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch
bàn tay
|
2758000
|
2657000
|
725
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2269000
|
2151000
|
726
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3755000
|
3582000
|
727
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2298000
|
2180000
|
728
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5%
- 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3982000
|
3809000
|
729
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3982000
|
3809000
|
730
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3%
- 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3506000
|
3376000
|
731
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên
lồi cầu xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
732
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
đùi phức tạp
|
3750000
|
3609000
|
733
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới
xương đùi
|
3750000
|
3609000
|
734
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
3985000
|
3850000
|
735
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh
chè phức tạp
|
3985000
|
3850000
|
736
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày
trong
|
3750000
|
3609000
|
737
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày
ngoài
|
3750000
|
3609000
|
738
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
|
3750000
|
3609000
|
739
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày +
thân xương chày
|
3750000
|
3609000
|
740
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
chày
|
3750000
|
3609000
|
741
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương
cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
742
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác
đơn thuần
|
3750000
|
3609000
|
743
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp
xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
3750000
|
3609000
|
744
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3741000
|
3640000
|
745
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3741000
|
3640000
|
746
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3570000
|
3429000
|
747
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
3570000
|
3429000
|
748
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim
cổ xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
749
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm
kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
3985000
|
3850000
|
750
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
3649000
|
3508000
|
751
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
2758000
|
2657000
|
752
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
2887000
|
2752000
|
753
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
|
2598000
|
2531000
|
754
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
114000
|
109000
|
755
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
114000
|
109000
|
756
|
Hút dịch khớp vai
|
114000
|
109000
|
757
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
108000
|
145000
|
758
|
Siêu âm Doppler màu tim qua
thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
222000
|
211000
|
759
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
3261000
|
3243000
|
760
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
2584000
|
2547000
|
761
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh
sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
11100
|
10000
|
762
|
Đặt ống nội khí quản
|
568000
|
564000
|
763
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
137000
|
135000
|
764
|
Bơm rửa màng phổi
|
216000
|
212000
|
765
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
2862000
|
2753000
|
766
|
Cắt u xương, sụn
|
3746000
|
3611000
|
767
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính trên 3 cm
|
1234000
|
1200000
|
768
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2
cm
|
455000
|
429000
|
769
|
Cắt nang xương hàm khó
|
2927000
|
2807000
|
770
|
Cắt polyp mũi
|
663000
|
647000
|
771
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
1784000
|
1642000
|
772
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
2754000
|
2536000
|
773
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương chày (Pilon)
|
3750000
|
3609000
|
774
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ
chân
|
3750000
|
3609000
|
775
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
3750000
|
3609000
|
776
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
3750000
|
3609000
|
777
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm
trật khớp cổ chân
|
3750000
|
3609000
|
778
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương
sên
|
3750000
|
3609000
|
779
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
3750000
|
3609000
|
780
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương
gót
|
3750000
|
3609000
|
781
|
Phẫu thuật KHX trật khớp
Lisfranc
|
3985000
|
3850000
|
782
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn
ngón chân
|
3985000
|
3850000
|
783
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn
ngón 5 (bàn chân)
|
3750000
|
3609000
|
784
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai
xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
785
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
786
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
2758000
|
2657000
|
787
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
3649000
|
3508000
|
788
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ
5-10cm²
|
2790000
|
2689000
|
789
|
Phẫu thuật vá da diện tích
>10cm²
|
4228000
|
4040000
|
790
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo
dài gân(1 gân)
|
2963000
|
2828000
|
791
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài
gân (1 gân)
|
2963000
|
2828000
|
792
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3746000
|
3611000
|
793
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
2639000
|
2528000
|
794
|
Giải phóng chèn ép chấn thương
cột sống thắt lưng
|
4498000
|
4310000
|
795
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da
đầu phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
796
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng
vết mổ ngực
|
1965000
|
1914000
|
797
|
Thở máy không xâm nhập (thở
CPAP, Thở BiPAP)
|
559000
|
533000
|
798
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản
|
559000
|
551000
|
799
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
258000
|
238000
|
800
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
801
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
258000
|
238000
|
802
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
110000
|
104000
|
803
|
Thông tiểu
|
90100
|
85400
|
804
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
52500
|
49600
|
805
|
Thụt tháo
|
82100
|
78000
|
806
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
728000
|
2191000
|
807
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
728000
|
719000
|
808
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống
soi mềm
|
305000
|
287000
|
809
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán
và cầm máu
|
728000
|
2191000
|
810
|
Soi đại tràng cầm máu
|
576000
|
544000
|
811
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cm
|
1784000
|
1642000
|
812
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
7919000
|
7637000
|
813
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở
lên
|
2945000
|
2773000
|
814
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4027000
|
3881000
|
815
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4307000
|
4135000
|
816
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý
sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4307000
|
4256000
|
817
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
5929000
|
5694000
|
818
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2332000
|
2223000
|
819
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai
xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
820
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III
hai xương cẳng chân
|
3750000
|
3609000
|
821
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II
trên và liên lồi cầu xương đùi
|
3985000
|
3850000
|
822
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III
trên và liên lồi cầu xương đùi
|
3985000
|
3850000
|
823
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân
hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
824
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân
hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
825
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân
hai xương cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
826
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân
xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
827
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II
thân xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
828
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt
thận bán phần trong chấn thương thận
|
2851000
|
2619000
|
829
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1751000
|
1684000
|
830
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận
|
1751000
|
1684000
|
831
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
4415000
|
4227000
|
832
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
lỗ rò bàng quang
|
2851000
|
2619000
|
833
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
2851000
|
2619000
|
834
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
4151000
|
3963000
|
835
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1751000
|
1684000
|
836
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1751000
|
1684000
|
837
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1242000
|
1136000
|
838
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1242000
|
1136000
|
839
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy
dương vật
|
1242000
|
1136000
|
840
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
408000
|
385000
|
841
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
189000
|
179000
|
842
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
135000
|
843
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
131000
|
844
|
Đặt ống thông hậu môn
|
82100
|
78000
|
845
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
119000
|
106000
|
846
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
589000
|
576000
|
847
|
Đặt sonde hậu môn
|
82100
|
78000
|
848
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường
|
15200
|
23300
|
849
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
45300
|
50500
|
850
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chẩn đoán và cầm máu
|
728000
|
2191000
|
851
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu
âm
|
597000
|
2058000
|
852
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường (một lần)
|
15200
|
23300
|
853
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III
thân xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
854
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi
cầu xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
855
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
4616000
|
4381000
|
856
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các
cơ quan vận động
|
4616000
|
4381000
|
857
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn
thương gân duỗi
|
2963000
|
2828000
|
858
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương gân gấp
|
2963000
|
2828000
|
859
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
4616000
|
4381000
|
860
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ
phần mềm cuống mạch liền
|
3325000
|
3167000
|
861
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt
bàn ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
862
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp
xương khớp ngón tay
|
3750000
|
3609000
|
863
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
2514000
|
2447000
|
864
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương
thực quản
|
3579000
|
3414000
|
865
|
Đóng rò thực quản
|
3579000
|
3414000
|
866
|
Nối vị tràng
|
2664000
|
2563000
|
867
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
3579000
|
3414000
|
868
|
Cắt u tá tràng
|
2561000
|
2460000
|
869
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
4629000
|
4441000
|
870
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2561000
|
2460000
|
871
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới
hướng dẫn của siêu âm trong điều trị
viêm tụy cấp
|
176000
|
169000
|
872
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh
nhân ngộ độc
|
479000
|
458000
|
873
|
Đặt catheter động mạch
|
1367000
|
1354000
|
874
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng
dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
176000
|
169000
|
875
|
Máu toàn phần 250 ml
|
641000
|
641000
|
876
|
Khối hồng cầu từ 250 ml máu
toàn phần
|
638000
|
638000
|
877
|
OXY y tế (1 lít/phút)
|
100
|
100
|
878
|
Oxy y tế (3 lít/phút)
|
100
|
100
|
879
|
Oxy y tế (4 lít/phút)
|
100
|
100
|
880
|
Oxy y tế (8 lít/phút)
|
100
|
100
|
881
|
Oxy y tế (9 lít/phút)
|
100
|
100
|
882
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ
5 cm trở lên
|
1126000
|
1117000
|
883
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm
mặt
|
2461000
|
2414000
|
884
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi
di động)
|
2133000
|
2115000
|
885
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc
má
|
954000
|
940000
|
886
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy
xương hàm
|
363000
|
357000
|
887
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm
vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2627000
|
2591000
|
888
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
240000
|
236000
|
889
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134000
|
132000
|
890
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112000
|
111000
|
891
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < l0 cm
|
257000
|
253000
|
892
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
705000
|
697000
|
893
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)
|
1334000
|
1328000
|
894
|
Phẫu thuật xoang trán đường
ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
2777000
|
2741000
|
895
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)
|
663000
|
658000
|
896
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi( gây tê)
|
457000
|
453000
|
897
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau
phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1574000
|
1564000
|
898
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa,
nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4937000
|
4899000
|
899
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh
thiết u gây tê/gây mê
|
223000
|
219000
|
900
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2598000
|
2578000
|
901
|
Cắt chỉ
|
32900
|
32000
|
902
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
237000
|
233000
|
903
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm dưới
|
342000
|
335000
|
904
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179000
|
177000
|
905
|
Thay băng vết thương chiều dài
trên 15cm đến 30 cm
|
82400
|
81600
|
906
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài ≤ 15cm
|
57600
|
56800
|
907
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
305000
|
299000
|
908
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài < l0 cm
|
178000
|
176000
|
909
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)
|
486000
|
475000
|
910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây mê
|
1334000
|
1328000
|
911
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây tê
|
834000
|
830000
|
912
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3040000
|
3020000
|
913
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang
sàng
|
2955000
|
2865000
|
914
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
2955000
|
2865000
|
915
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
6068000
|
6021000
|
916
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2564000
|
0
|
917
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
+ rửa bụng
|
1210000
|
0
|
918
|
Oxy y tế (10 lít/phút)
|
100
|
100
|
919
|
Oxy y tế (2 lít/phút)
|
100
|
100
|
920
|
Oxy y tế (5 lít/phút)
|
100
|
100
|
921
|
Oxy y tế (6 lít/phút)
|
100
|
100
|
922
|
Oxy y tế (7 lít/phút)
|
100
|
100
|
923
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch
tinh
|
1456000
|
0
|
924
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non
|
2664000
|
0
|
925
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết
thương ruột non
|
2167000
|
0
|
926
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
4241000
|
0
|
927
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
2498000
|
0
|
928
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột
non
|
4241000
|
0
|
929
|
Nội soi sinh thiết u vòm( gây
mê)
|
1559000
|
0
|
930
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
2012000
|
0
|
931
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/
gây mê)
|
719000
|
0
|
932
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong
chấn thương sọ mặt
|
5336000
|
0
|
933
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
1415000
|
0
|
934
|
Phẫu thuật chấn thương xoang
trán
|
5336000
|
0
|
935
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn
phần
|
4166000
|
0
|
936
|
Mở sào bào
|
3720000
|
0
|
937
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
1756000
|
0
|
938
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
513000
|
0
|
939
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm)
|
257000
|
0
|
940
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm)
|
240000
|
0
|
941
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổ
|
2612000
|
2612000
|
942
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4615000
|
0
|
943
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy –
giãn tĩnh mạch chi dưới
|
2851000
|
2851000
|
944
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm)
|
305000
|
0
|
945
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)
|
57600
|
0
|
946
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
1784000
|
1742000
|
947
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
4634000
|
4578000
|
948
|
Đo nồng độ cồn trong khí thở
|
216000
|
29600
|
949
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu
áp xe
|
3002000
|
0
|
950
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4623000
|
0
|
951
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
3002000
|
0
|
952
|
Cắt túi mật
|
4523000
|
4467000
|
953
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
244000
|
0
|
954
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn
đoán gây tê/gây mê
|
244000
|
0
|
955
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường
qui)
|
59500
|
55400
|
956
|
Đo thị trường chu biên
|
28800
|
28000
|
957
|
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann,
Schiotz…..)
|
25900
|
23700
|
958
|
Đo sắc giác
|
65900
|
60000
|
959
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
|
29900
|
28400
|
960
|
Đo khúc xạ máy
|
9900
|
8800
|
961
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
36200
|
34000
|
962
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
4159000
|
4115000
|
963
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
4159000
|
4115000
|
964
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm
máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
2814000
|
2787000
|
965
|
Chích rạch màng nhĩ
|
61200
|
58000
|
966
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây tê
|
1277000
|
1271000
|
967
|
Sinh thiết hốc mũi
|
126000
|
121000
|
968
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
290000
|
278000
|
969
|
Đo độ lác
|
63800
|
58600
|
970
|
Xác định sơ đồ song thị
|
63800
|
58600
|
971
|
Rạch áp xe mi
|
186000
|
173000
|
972
|
Rạch áp xe túi lệ
|
186000
|
173000
|
973
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
52500
|
49600
|
974
|
Soi góc tiền phòng
|
52500
|
49600
|
975
|
Đo thị giác tương phản
|
63800
|
58600
|
976
|
Tiêm dưới kết mạc
|
47500
|
44600
|
977
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
47500
|
44600
|
978
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
47500
|
44600
|
979
|
Bơm thông lệ đạo
|
94400
|
89900
|
980
|
Bơm thông lệ đạo
|
59400
|
57200
|
981
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
54800
|
49200
|
982
|
Lấy dị vật kết mạc
|
64400
|
61600
|
983
|
Lấy calci kết mạc
|
35200
|
33000
|
984
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
32900
|
30000
|
985
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
32900
|
30000
|
986
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
137000
|
131000
|
987
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36700
|
35000
|
988
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi;
chích áp xe mi, kết mạc
|
78400
|
75600
|
989
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
35200
|
33000
|
990
|
Rửa cùng đồ
|
41600
|
39000
|
991
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây tê
|
447000
|
442000
|
992
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây mê
|
673000
|
669000
|
993
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây
tê)
|
278000
|
274000
|
994
|
Chích rạch apxe thành sau họng
(gây tê)
|
263000
|
259000
|
995
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
193000
|
180000
|
996
|
Bơm thuốc thanh quản
|
20500
|
20000
|
997
|
Thay canuyn
|
247000
|
241000
|
998
|
Khí dung mũi họng
|
20400
|
17600
|
999
|
Chích áp xe thành sau họng gây
tê/gây mê
|
263000
|
250000
|
1000
|
Lấy dị vật trong mũi không gây
mê
|
194000
|
192000
|
1001
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
673000
|
669000
|
1002
|
Lấy dị vật trong mũi không gây
mê
|
194000
|
192000
|
1003
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amidan, Nạo VA
|
116000
|
113000
|
1004
|
Sinh thiết u họng miệng
|
126000
|
121000
|
1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh
thiết u gây tê
|
513000
|
509000
|
1006
|
Nội soi thanh quản ống cứng
sinh thiết u gây tê/gây mê
|
508000
|
503000
|
1007
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
186000
|
182000
|
1008
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
3188000
|
3148000
|
1009
|
Khâu vết rách vành tai
|
178000
|
176000
|
1010
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52600
|
47900
|
1011
|
Làm thuốc tai
|
20500
|
20000
|
1012
|
Đo thị giác 2 mắt
|
63800
|
58600
|
1013
|
Phương pháp Proetz
|
57600
|
52900
|
1014
|
Nhét bấc mũi trước
|
116000
|
107000
|
1015
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
205000
|
201000
|
1016
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
275000
|
271000
|
1017
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
673000
|
660000
|
1018
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
194000
|
187000
|
1019
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
263000
|
250000
|
1020
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
729000
|
713000
|
1021
|
Lấy dị vật họng miệng
|
40800
|
40000
|
1022
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2212000
|
2200000
|
1023
|
Lấy dị vật hạ họng
|
40800
|
40000
|
1024
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
79100
|
75000
|
1025
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
130000
|
126000
|
1026
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
148000
|
146000
|
1027
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
32900
|
32000
|
1028
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp
mi
|
32900
|
32000
|
1029
|
áp tia bêta điều trị các bệnh
lý kết mạc
|
57400
|
53700
|
1030
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
82100
|
75300
|
1031
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
327000
|
314000
|
1032
|
Hút đờm hầu họng
|
11100
|
10000
|
1033
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
3750000
|
0
|
1034
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột
non - ruột non
|
4241000
|
0
|
1035
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
mặt, cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm)
|
178000
|
0
|
1036
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm)
|
237000
|
0
|
1037
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
32900
|
0
|
1038
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)
|
112000
|
0
|
1039
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)
|
179000
|
0
|
1040
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết
mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm)
|
82400
|
0
|
1041
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng
ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2167000
|
2061000
|
1042
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
6385000
|
6056000
|
1043
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3700000
|
3527000
|
1044
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
6385000
|
6056000
|
1045
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3700000
|
3527000
|
1046
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
6481000
|
6265000
|
1047
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6481000
|
6265000
|
1048
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
6481000
|
6265000
|
1049
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày
|
2896000
|
2896000
|
1050
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng
không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3741000
|
3640000
|
1051
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3741000
|
3640000
|
1052
|
Tháo khớp chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3741000
|
3640000
|
1053
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3288000
|
3130000
|
1054
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi
giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
3895000
|
3679000
|
1055
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị sẹo bỏng
|
4770000
|
4533000
|
1056
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính dưới 5 cm
|
705000
|
679000
|
1057
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
có đường kính 5 đến 10 cm
|
1126000
|
1094000
|
1058
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm
|
705000
|
679000
|
1059
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
568000
|
555000
|
1060
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
719000
|
704000
|
1061
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
247000
|
234000
|
1062
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
57600
|
56800
|
1063
|
Thay ống nội khí quản
|
568000
|
555000
|
1064
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của
siêu âm (DGHAL)
|
2562000
|
2461000
|
1065
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
đơn giản
|
2562000
|
2461000
|
1066
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
2514000
|
2447000
|
1067
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel
|
4241000
|
4072000
|
1068
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng
đòn
|
3750000
|
3609000
|
1069
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương
đòn
|
3750000
|
3609000
|
1070
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
3750000
|
3609000
|
1071
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3579000
|
3414000
|
1072
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay phức tạp
|
3750000
|
3609000
|
1073
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
1074
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2627000
|
2507000
|
1075
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
2777000
|
2657000
|
1076
|
Cắt u kết mạc không vá
|
755000
|
750000
|
1077
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
3285000
|
3162000
|
1078
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
3746000
|
3611000
|
1079
|
Cắt u vú lành tính
|
2862000
|
2753000
|
1080
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
984000
|
947000
|
1081
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú
|
2862000
|
2753000
|
1082
|
Cắt vú theo phương pháp Patey +
Cắt buồng trứng hai bên
|
4803000
|
4522000
|
1083
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
1935000
|
1868000
|
1084
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2944000
|
2835000
|
1085
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng
bàn tay
|
2887000
|
2752000
|
1086
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
4616000
|
4381000
|
1087
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và
đốt bàn ngón
|
2887000
|
2752000
|
1088
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
3741000
|
3640000
|
1089
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
chân
|
3750000
|
3609000
|
1090
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương sên và trật khớp
|
3750000
|
3609000
|
1091
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương gót
|
3750000
|
3609000
|
1092
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
3985000
|
3850000
|
1093
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cổ chân
|
3985000
|
3850000
|
1094
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp
khuỷu
|
3750000
|
3609000
|
1095
|
Mổ theo yêu cầu
|
0
|
0
|
1096
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
4629000
|
4441000
|
1097
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
795000
|
787000
|
1098
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền
liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
3950000
|
3908000
|
1099
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
3750000
|
3609000
|
1100
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
893000
|
886000
|
1101
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
4241000
|
4072000
|
1102
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
925000
|
899000
|
1103
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
1104
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2944000
|
2835000
|
1105
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
1106
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
2944000
|
2835000
|
1107
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử
cung
|
3668000
|
3491000
|
1108
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6111000
|
5830000
|
1109
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
2944000
|
2835000
|
1110
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1274000
|
1237000
|
1111
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
1234000
|
1200000
|
1112
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính dưới 3 cm
|
1234000
|
1200000
|
1113
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
820000
|
768000
|
1114
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
1049000
|
1000000
|
1115
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
|
3985000
|
3850000
|
1116
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
2887000
|
2752000
|
1117
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày
trước
|
2963000
|
2828000
|
1118
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
2963000
|
2828000
|
1119
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
2963000
|
2828000
|
1120
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
2963000
|
2828000
|
1121
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
2963000
|
2828000
|
1122
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương
gân cơ chóp xoay
|
2963000
|
2828000
|
1123
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
2963000
|
2828000
|
1124
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu
đùi
|
3570000
|
3429000
|
1125
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa
ngoài tử cung
|
2167000
|
2061000
|
1126
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật
chủ lấy sỏi
|
3093000
|
2958000
|
1127
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục
trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
333000
|
313000
|
1128
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục
trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
185000
|
183000
|
1129
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h
điều trị vết thương mạn tính
|
333000
|
313000
|
1130
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1002000
|
927000
|
1131
|
Nội xoay thai
|
1406000
|
1380000
|
1132
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1227000
|
1114000
|
1133
|
Forceps
|
952000
|
877000
|
1134
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu
xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
1135
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
3950000
|
3809000
|
1136
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4098000
|
3910000
|
1137
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức
tạp
|
3985000
|
3850000
|
1138
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
840000
|
804000
|
1139
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng
đơn thuần
|
3579000
|
2563000
|
1140
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương
cẳng tay
|
3750000
|
3609000
|
1141
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2562000
|
2461000
|
1142
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
3258000
|
3157000
|
1143
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu
và phẫu thuật xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
1144
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc
xương cánh tay
|
3750000
|
3609000
|
1145
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc
bằng 2cm
|
415000
|
389000
|
1146
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở
lên
|
455000
|
429000
|
1147
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
455000
|
429000
|
1148
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
4623000
|
4495000
|
1149
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3144000
|
3043000
|
1150
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
4623000
|
4495000
|
1151
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
3144000
|
3043000
|
1152
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
4623000
|
4495000
|
1153
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
3144000
|
3043000
|
1154
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3144000
|
3043000
|
1155
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
|
1334000
|
1314000
|
1156
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm
|
834000
|
819000
|
1157
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu
cánh tay
|
3570000
|
3429000
|
1158
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn
chũm
|
3570000
|
3429000
|
1159
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3570000
|
3429000
|
1160
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
1161
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu
thuật phương pháp METAIZEUM
|
3750000
|
3609000
|
1162
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
1163
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
3750000
|
3609000
|
1164
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
1165
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
ròng rọc xương cánh tay
|
3985000
|
3850000
|
1166
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
|
3985000
|
3850000
|
1167
|
Phẫu thuật quặm
|
1837000
|
1745000
|
1168
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
2963000
|
2828000
|
1169
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
2963000
|
2828000
|
1170
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh
chè
|
2963000
|
2828000
|
1171
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ
nhị đầu đùi
|
2963000
|
2828000
|
1172
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp
|
216000
|
203000
|