Bảng công khai giá DVKT tại Bệnh viện ĐKKV Bắc Quang theo thông tư 13/2019TT-BYT
BẢNG GIÁ DVKT CỦA BỆNH VIỆN ĐKKV BẮC QUANG THEO THÔNG TƯ 13 NĂM 2019 CỦA BỘ Y TẾ.xls

BẢNG NIÊM YẾT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Áp dụng mức giá theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2019 của Bộ Y tế)

STT

TÊN DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

GIÁ BHYT (VNĐ)

GIÁ VIỆN PHÍ(VNĐ)

PHẦN A. KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH

 

 

1

Khám Nội

34500

35000

2

Khám Ngoại

34500

35000

3

Khám Nhi

34500

35000

4

Khám Phụ sản

34500

35000

5

Khám Da liễu

34500

35000

6

Khám Nội tiết

34500

35000

7

Khám Y học cổ truyền

34500

35000

8

Khám Mắt

34500

35000

9

Khám Răng hàm mặt

34500

35000

10

Khám Tai mũi họng

34500

35000

11

Khám sức khỏe

120000

120000

12

Khám sức khỏe A10

0

0

 

 

 

PHẦN B. KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

 

 

1

TÊN LOẠI GIƯỜNG BỆNH

 

 

2

Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng hợp

187100

178000

3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

187100

178000

4

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

160000

152500

5

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

160000

152500

6

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

130600

130600

7

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

187100

178000

8

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

187100

178000

9

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

160000

152500

10

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

187100

178500

11

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

187100

178500

12

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

130600

125000

13

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

160000

152500

14

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

160000

152500

15

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

160000

152500

16

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tiêu Hóa - Tiêt Niệu

160000

152500

17

Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa Nội Tổng hợp

187100

178500

18

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Lão Khoa

160000

152500

19

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

160000

152500

20

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

160000

152500

21

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

187100

178000

22

Giường bệnh Nội khoa loại 3 hạng II ban ngày

39180

33870

23

Giường yêu cầu nội khoa loại 2 hạng II

187100

178000

24

Giường yêu cầu nội khoa loại 1 hạng II.

187100

140000

25

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản

325000

0

26

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

325000

0

27

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

602000

578000

28

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

325000

314000

29

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

325000

0

30

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

325000

0

31

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

325000

0

32

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

325000

0

33

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

325000

0

34

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

325000

0

35

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

325000

0

36

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

325000

0

37

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

325000

0

38

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

256300

246000

39

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

170800

163000

40

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

170800

163000

41

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

199200

191000

42

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

199200

191000

43

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

170800

163000

44

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

256300

246000

45

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

256300

246000

46

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa ngoại tổng hợp

223800

214000

47

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

223800

214000

48

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

199200

191000

49

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

170800

163000

50

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

223800

214000

51

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

170800

163000

52

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

256300

246000

53

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

199200

191000

54

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

256300

246000

55

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

223800

214000

56

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

199200

191000

57

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

170800

163000

58

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

223800

214000

59

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

199200

191000

60

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

223800

214000

 

 

 

PHẦN C. KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

 

 

CHỤP XQUANG

GIACOBH_TT13_TT39

GIAKOBH_TT14_TT39

1

Chụp Xquang ngực thẳng

65400

69000

2

Chụp Xquang hàm chếch một bên

65400

69000

3

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

97200

94000

4

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

65400

69000

5

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

65400

69000

6

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

65400

69000

7

Chụp Xquang Schuller

65400

69000

8

Chụp Xquang mỏm trâm

65400

69000

9

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

97200

94000

10

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

97200

94000

11

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

97200

94000

12

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65400

69000

13

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

97200

94000

14

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

97200

94000

15

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

97200

94000

16

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

65400

69000

17

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

97200

94000

18

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

97200

94000

19

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

220000

209000

20

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

65400

69000

21

Chụp Xquang tuyến vú

93200

91000

22

Chụp Xquang tại giường

65400

69000

23

Chụp Xquang tại phòng mổ

65400

69000

24

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

236000

225000

25

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

236000

225000

26

Chụp Xquang tuyến nước bọt

382000

371000

27

Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)

411000

396000

28

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

564000

594000

29

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

564000

549000

30

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

65400

69000

31

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

65400

69000

32

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

65400

69000

33

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

97200

94000

34

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65400

69000

35

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65400

69000

36

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

97200

94000

37

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65400

69000

38

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65400

69000

39

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

97200

94000

40

Chụp Xquang Blondeau

65400

69000

41

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

97200

94000

42

Chụp Xquang Hirtz

65400

69000

43

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

44

Chụp Xquang hàm chếch một bên

65400

69000

45

Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

386000

371000

46

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

97200

94000

47

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

97200

94000

48

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

65400

69000

49

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

97200

94000

50

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

97200

94000

51

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

97200

94000

52

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

97200

94000

53

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

121000

119000

54

Chụp Xquang khung chậu thẳng

65400

69000

55

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

65400

69000

56

Chụp Xquang khớp vai thẳng

65400

69000

57

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

65400

69000

58

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

97200

94000

59

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

97200

94000

60

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

61

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

97200

94000

62

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

63

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

64

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

65400

69000

65

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

65400

69000

66

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

97200

94000

67

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

68

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

97200

94000

69

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

97200

94000

70

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

71

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

97200

94000

72

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

97200

94000

73

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

18900

12800

74

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

18900

17000

75

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

97200

94000

76

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

97200

94000

77

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

264000

249000

78

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

65400

69000

79

SIÊU ÂM

 

 

80

Siêu âm ổ bụng

43900

49000

81

Siêu âm màng phổi

43900

49000

82

Siêu âm Doppler tim, van tim

222000

211000

83

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

222000

211000

84

Siêu âm Doppler mạch máu

222000

211000

85

Siêu âm khớp (một vị trí)

43900

49000

86

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

43900

49000

87

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

43900

49000

88

Siêu âm Doppler tim

222000

211000

89

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

222000

211000

90

Siêu âm tuyến giáp

43900

49000

91

Siêu âm tuyến vú hai bên

43900

49000

92

Siêu âm tinh hoàn hai bên

43900

49000

93

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

43900

49000

94

Siêu âm tử cung phần phụ

43900

49000

95

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

43900

49000

96

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

43900

49000

97

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

43900

49000

98

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

43900

49000

99

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

43900

49000

100

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

179000

176000

101

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

 

 

102

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

632000

970000

103

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

632000

970000

104

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

632000

970000

105

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3

522000

536000

106

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)

522000

536000

107

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

632000

970000

108

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

522000

536000

109

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

632000

970000

110

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

522000

536000

111

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

632000

970000

112

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

632000

970000

113

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

632000

970000

114

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

632000

970000

115

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

632000

970000

116

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

632000

970000

117

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

536000

118

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

522000

536000

119

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)

632000

970000

120

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

522000

536000

121

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

522000

536000

122

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

632000

970000

123

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

522000

536000

124

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

632000

970000

125

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa

411000

396000

126

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

522000

536000

127

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

522000

536000

128

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

522000

536000

129

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

632000

970000

130

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

632000

970000

131

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

522000

536000

132

Ghi điện não thường quy

64300

69000

133

Đo lưu huyết não

43400

31000

134

Điện tim thường

32800

45900

135

Đo lưu huyết não

43400

40600

136

Holter huyết áp

198000

198000

137

Holter điện tâm đồ

198000

198000

138

Ghi điện não đồ thông thường

64300

69600

NỘI SOI

 

 

1

Nội soi họng

40000

70000

2

Nội soi mũi

40000

70000

3

Nội soi tai

40000

70000

4

Nội soi Tai mũi họng

104000

202000

5

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

870000

870000

6

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

240000

231000

7

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

433000

410000

8

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

401000

385000

9

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

300000

287000

10

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

287000

287000

11

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

189000

179000

12

Nội soi ổ bụng

825000

793000

13

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

919000

906000

14

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

239000

228000

15

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

244000

231000

16

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

239000

228000

17

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

40000

70000

XÉT NGHIỆM SINH HÓA

GIACOBH_TT13_TT39

GIAKOBH_TT14_TT39

1

Định lượng Glucose [Máu]

21500

21200

2

Định lượng Albumin [Máu]

21500

21200

3

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21500

21200

4

Định lượng Acid Uric [Máu]

21500

21200

5

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

26900

26500

6

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

26900

26500

7

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

26900

26500

8

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

21500

21200

9

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

53800

53000

10

Định lượng Globulin [Máu]

21500

21200

11

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

80800

79500

12

Định lượng HbA1c [Máu]

101000

99600

13

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

21500

21200

14

Định lượng Urê máu [Máu]

21500

21200

15

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21500

21200

16

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

86200

84800

17

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

91600

85000

18

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) (máu)

86200

84800

19

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

21500

21200

20

Định lượng Phenytoin [Máu]

80800

79500

21

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

150000

148000

22

Định lương AFP (Alpha Fetoproteine) (máu)

91600

90100

23

Định lượng bhCG ( Beta human chorionic Gonadotropins) (máu)

86200

84800

24

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

37700

37100

25

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

0

42400

26

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

134000

132000

27

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

59200

58300

28

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

64600

63600

29

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26900

26500

30

Định lượng PSA toàn phần (Total Prostate-Specific Atigen) (máu)

91600

90100

31

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

91600

90100

32

Điện giải đồ (Na, K, Ca) [Máu]

29000

28600

33

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

64600

63600

34

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

139000

137000

35

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

139000

137000

36

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

86200

84800

37

Định lượng Troponin I [Máu]

75400

74200

38

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) (máu)

64600

63600

39

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

64600

63600

40

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

471000

460000

41

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

53800

53000

42

Định lượng Creatinin (máu)

21500

21200

43

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

21500

21200

44

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

19200

19000

45

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

215000

212000

46

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

96900

95400

47

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26900

26500

48

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

43100

42400

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU - VI SINH

 

 

1

Helicobacter pylori Ag test nhanh

156000

154000

2

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

32100

31000

3

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

328000

304000

4

Phản ứng Rivalta [dịch]

8500

8400

5

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

28800

28000

6

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

63500

61600

7

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

258000

238000

8

Test methamphetamin

43100

42400

9

Marijuana(Định tính)

43100

42400

10

HIV Ab test nhanh

53600

51700

11

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

159000

147000

12

HBsAg test nhanh

53600

51700

13

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

40400

39200

14

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

40400

39200

15

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

31100

30200

16

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

328000

304000

17

Amphetamin (định tính)

43100

42400

18

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

238000

230000

19

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

184000

178000

20

Vi nấm soi tươi

41700

40200

21

HCV Ab test nhanh

53600

51700

22

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

53600

51700

23

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

102000

100000

24

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

231000

224000

25

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

253000

246000

26

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

258000

238000

27

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

258000

238000

28

Chọc hút kim nhỏ các hạch

258000

238000

29

Đo nồng độ cồn trong khí thở

29600

29600

30

Trứng giun, sán soi tươi

41700

40200

31

Streptococcus pyogenes ASO

41700

40200

32

Chlamydia test nhanh

71600

69000

33

Vi hệ đường ruột

29700

28700

34

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

68000

65500

35

Rotavirus test nhanh

178000

172000

36

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

38200

36800

37

Vi khuẩn nhuộm soi

68000

65500

38

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27400

37100

39

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

39100

38000

40

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

28800

28000

41

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

258000

238000

42

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

555000

520000

43

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15200

23300

44

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

106000

103000

Y HỌC CỔ TRUYỀN - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

1

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

65500

61300

2

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

65500

61300

3

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

65500

61300

4

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

65500

61300

5

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

65500

61300

6

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

65500

61300

7

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

65500

61300

8

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

65500

61300

9

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

65500

61300

10

Thủy trị liệu có thuốc

60600

60600

11

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

65500

61300

12

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

65500

61300

13

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

66100

61800

14

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

66100

61800

15

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

65500

61300

16

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

65500

61300

17

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

65500

61300

18

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

65500

61300

19

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

65500

61300

20

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

65500

61300

21

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

65500

61300

22

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

258000

238000

23

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

65500

61300

24

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

65500

61300

25

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

65500

61300

26

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

65500

61300

27

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

65500

61300

28

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

459000

430000

29

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

65500

61300

30

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

65500

61300

31

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

65500

61300

32

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

65500

61300

33

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

65500

61300

34

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

65500

61300

35

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

65500

61300

36

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

65500

61300

37

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

65500

61300

38

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

65500

61300

39

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

65500

61300

40

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

333000

307000

41

Điện châm (Kim ngắn)

67300

75800

42

Thủy châm

66100

61800

43

Laser châm

47400

78500

44

Sắc thuốc thang

12500

12000

45

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

67300

75800

46

Điện châm điều trị huyết áp thấp

67300

75800

47

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

67300

75800

48

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

67300

75800

49

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

67300

75800

50

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

67300

75800

51

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

67300

75800

52

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

67300

75800

53

Điện châm điều trị sa tử cung

67300

75800

54

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

67300

75800

55

Điện châm điều trị liệt chi trên

67300

75800

56

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

67300

75800

57

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

67300

75800

58

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

67300

75800

59

Điện châm điều trị giảm đau do zona

67300

75800

60

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

67300

75800

61

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

67300

75800

62

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

67300

75800

63

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

67300

75800

64

Điện châm điều trị chắp lẹo

67300

75800

65

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

65500

61300

66

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

65500

61300

67

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

65500

61300

68

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

65500

61300

69

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

65500

61300

70

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

65500

61300

71

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

65500

61300

72

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

65500

61300

73

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

65500

61300

74

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

65500

61300

75

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

65500

61300

76

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

65500

61300

77

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

65500

61300

78

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

65500

61300

79

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

65500

61300

80

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

65500

61300

81

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

65500

61300

82

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

65500

61300

83

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

65500

61300

84

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

65500

61300

85

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

65500

61300

86

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

65500

61300

87

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

65500

61300

88

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

65500

61300

89

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

65500

61300

90

Vận động trị liệu hô hấp

30100

29000

91

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

65500

61300

92

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

65500

61300

93

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

65500

61300

94

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

65500

61300

95

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

65500

61300

96

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

65500

61300

97

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

65500

61300

98

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

65500

61300

99

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

65500

61300

100

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

65500

61300

101

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

65500

61300

102

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

65500

61300

103

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

65500

61300

104

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

185000

183000

105

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

65500

61300

106

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

65500

61300

107

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

65500

61300

108

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

65500

61300

109

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

65500

61300

110

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

65500

61300

111

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

33200

31800

112

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

33200

31800

113

Giác hơi điều trị các chứng đau

33200

31800

114

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

65500

61300

115

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

65500

61300

116

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

28500

24300

117

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

50700

87000

118

Giác hút

952000

877000

119

Giác hơi điều trị cảm cúm

33200

31800

120

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

65500

61300

121

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

65500

61300

122

Giác hơi

33200

31800

123

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

29000

27300

124

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

29000

27300

125

Tập đi với khung treo

29000

27300

126

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

46900

44500

127

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

29000

27300

128

Tập với máy tập thăng bằng

29000

27300

129

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

11200

9800

130

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

50700

87000

131

Tập điều hợp vận động

46900

44500

132

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

302000

296000

133

Tập nuốt

158000

152000

134

Tập nuốt

128000

122000

135

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

59500

52400

136

Tập cho người thất ngôn

106000

98800

137

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

46900

44500

138

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

46900

44500

139

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

46900

44500

140

Tập đi với thanh song song

29000

27300

141

Tập đi với khung tập đi

29000

27300

142

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

29000

27300

143

Tập đi với bàn xương cá

29000

27300

144

Tập lên, xuống cầu thang

29000

27300

145

Tập vận động thụ động

46900

44500

146

Tập vận động có trợ giúp

46900

44500

147

Tập với thang tường

29000

27300

148

Tập với giàn treo các chi

29000

27300

149

Tập với ròng rọc

11200

9800

150

Tập với dụng cụ quay khớp vai

29000

27300

151

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

66100

61800

152

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

66100

61800

153

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

66100

61800

154

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

66100

61800

155

Nắn sai khớp thái dương hàm

103000

102000

156

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

65500

61300

157

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

65500

61300

158

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

65500

61300

159

Tập sửa lỗi phát âm

106000

98800

160

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

53600

51700

161

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

28500

24300

162

Tập với xe đạp tập

11200

9800

163

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

45300

50500

164

Kỹ thuật xoa bóp vùng

41800

59500

165

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

45800

43800

166

Điều trị laser hồng ngoại

31700

27000

167

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

42300

44500

168

Tập đi với gậy

29000

27300

169

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

65500

61300

170

SẢN

 

 

171

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4202000

4056000

172

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3876000

3704000

173

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3355000

3246000

174

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2944000

2835000

175

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5550000

5378000

176

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

4113000

3941000

177

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5558000

5386000

178

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

5558000

5386000

179

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3668000

3491000

180

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5558000

5386000

181

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5558000

5386000

182

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5558000

5386000

183

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2190000

0

184

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3384000

0

185

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

4898000

0

186

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1854000

0

187

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

4315000

0

188

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5020000

0

189

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4394000

4285000

190

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

4394000

4285000

191

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

4963000

4791000

192

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

388000

370000

193

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5071000

4899000

194

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

3725000

3553000

195

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2944000

2835000

196

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

3766000

3594000

197

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

4750000

4578000

198

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

4121000

3949000

199

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

9153000

8981000

200

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

790000

753000

201

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

382000

369000

202

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

682000

600000

203

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

580000

562000

204

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

204000

191000

205

Nạo hút thai trứng

772000

716000

206

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

706000

675000

207

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

9116000

8996000

208

Sinh thiết gai rau

1149000

1136000

209

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

649000

636000

210

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

2407000

2394000

211

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

722000

681000

212

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

559000

533000

213

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

281000

268000

214

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

344000

331000

215

Khâu vòng cổ tử cung

549000

536000

216

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

117000

109000

217

Chích áp xe tầng sinh môn

807000

781000

218

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2782000

2673000

219

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5089000

4917000

220

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2612000

2524000

221

Khoét chóp cổ tử cung

2747000

2638000

222

Cắt cụt cổ tử cung

2747000

2638000

223

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1935000

1868000

224

Cắt u thành âm đạo

2048000

1960000

225

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

5071000

4899000

226

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

7923000

7641000

227

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

5914000

5742000

228

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

5914000

5742000

229

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6116000

5944000

230

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5071000

4899000

231

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1898000

1810000

232

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

233

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5071000

4899000

234

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1482000

1373000

235

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

236

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5546000

5370000

237

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

5071000

4899000

238

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5071000

4899000

239

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2844000

2735000

240

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2677000

2568000

241

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3710000

3538000

242

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4109000

3937000

243

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4109000

3937000

244

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2828000

2746000

245

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4394000

4285000

246

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2862000

2753000

247

Cắt u vú lành tính

2862000

2753000

248

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2761000

2677000

249

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5071000

4899000

250

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5071000

4899000

251

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5071000

4899000

252

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3507000

3335000

253

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5071000

4899000

254

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5071000

4899000

255

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

587000

543000

256

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

587000

543000

257

Soi ối

48500

45900

258

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1564000

1525000

259

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

2562000

2461000

260

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

5005000

4833000

261

Lấy dị vật âm đạo

573000

541000

262

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

391000

0

263

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5020000

0

264

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5020000

0

265

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4256000

0

266

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4554000

0

267

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

2192000

2155000

268

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6116000

5944000

269

Soi cổ tử cung

61500

58900

270

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5550000

5378000

271

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3876000

3704000

272

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

6145000

5864000

273

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2761000

2677000

274

Cắt u thành âm đạo

2048000

1960000

275

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

9564000

9188000

276

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

7397000

7115000

277

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

4867000

4757000

278

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3342000

3241000

279

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

4838000

4692000

280

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4585000

4480000

281

Khâu tử cung do nạo thủng

2782000

2673000

282

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2248000

2147000

283

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

2741000

2658000

284

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

6145000

5864000

285

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

5910000

5724000

286

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3736000

3564000

287

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3876000

3704000

288

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3876000

3704000

289

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

6575000

6294000

290

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3322000

3213000

291

Phẫu thuật treo tử cung

2859000

2750000

292

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

3551000

0

293

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4159000

0

294

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

4315000

0

295

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55000

55000

296

 

 

 

297

RĂNG

 

 

298

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

337000

324000

299

Phục hồi cổ răng bằng Composite

337000

324000

300

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

247000

234000

301

Hàn răng sữa sâu ngà

97000

95200

302

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

342000

335000

303

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

134000

131000

304

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

37300

36200

305

Nhổ răng khó

207000

203000

306

Nhổ chân răng vĩnh viễn

190000

187000

307

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

97000

90900

308

Điều trị tuỷ răng số 4, 5

565000

0

309

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

102000

101000

310

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

247000

234000

311

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

247000

234000

312

Nhổ răng sữa

37300

0

313

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

382000

0

314

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

925000

0

315

Nhổ răng sữa

37300

33600

316

Nhổ chân răng sữa

37300

33600

317

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

422000

0

318

Điều trị tủy lại

954000

941000

319

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

1274000

335000

320

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

337000

324000

321

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

158000

151000

322

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

97000

90900

323

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

247000

234000

324

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

247000

234000

325

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

4159000

4115000

326

Điều trị tuỷ răng sữa

271000

0

327

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

795000

0

TAI MŨI HỌNG

 

 

1

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

673000

0

2

Nội soi cắt polype mũi gây mê

663000

658000

3

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

4922000

4884000

4

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

3873000

3833000

5

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

3188000

3148000

6

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

4159000

4115000

7

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

1648000

1634000

8

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

790000

782000

9

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

954000

940000

10

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

1648000

1634000

11

Phẫu thuật cắt u Amydal

1648000

3679000

12

Cắt u amidan

1603000

3679000

13

Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma

1603000

3679000

14

Nội soi sinh thiết u vòm( gây tê)

513000

0

15

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây tê)

602000

0

16

Forceps

952000

0

17

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

294000

0

18

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1014000

0

19

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

1574000

1564000

20

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

1415000

1388000

21

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

3873000

3833000

22

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

3771000

3744000

23

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

1574000

1564000

24

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

1574000

1564000

25

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

2012000

1974000

26

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

2955000

2928000

27

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

6068000

6021000

28

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

5336000

0

29

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

3873000

3833000

30

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

3188000

3148000

31

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

263000

259000

32

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

8042000

0

33

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

5659000

0

34

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

3002000

2962000

35

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

3771000

3744000

36

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

513000

500000

37

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

223000

210000

38

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

362000

357000

39

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

62900

60000

40

Làm thuốc tai

20500

20000

41

Chọc hút dịch vành tai

52600

47900

42

Chích rạch màng nhĩ

61200

58000

43

Bơm hơi vòi nhĩ

115000

111000

44

Phẫu thuật quặm

638000

631000

45

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

3873000

3738000

46

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

4615000

0

47

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

3424000

0

48

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

4166000

0

49

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

4623000

0

50

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

4623000

0

51

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

4159000

0

52

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

3002000

0

53

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

4615000

0

54

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5215000

0

55

Mở sào bào - thượng nhĩ

3720000

0

56

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5215000

0

57

Cắt polyp ống tai gây mê

1990000

1938000

58

Cắt polyp ống tai gây tê

602000

589000

59

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

486000

449000

60

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

1415000

1388000

61

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

9019000

8949000

62

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

2750000

2723000

63

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

2955000

2928000

64

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

3188000

3148000

65

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

703000

683000

66

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

514000

508000

67

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

155000

154000

68

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

133000

129000

69

Nhét bấc mũi trước

116000

107000

70

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

3873000

3738000

71

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài ( gây mê)

1990000

1975000

72

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài ( gây tê)

602000

598000

73

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)

834000

830000

74

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

3040000

3020000

75

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

2814000

2787000

76

Phẫu thuật cắt u Amidan

1648000

1634000

77

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

2814000

2787000

78

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

3873000

3833000

79

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

3873000

3833000

80

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

2672000

2620000

81

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

954000

940000

82

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

2814000

2787000

83

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

2955000

2928000

84

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

4159000

4115000

85

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

954000

940000

86

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

3188000

3148000

87

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

3188000

3148000

88

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3188000

3148000

89

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

2672000

2657000

90

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

1648000

1634000

91

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

3771000

3744000

92

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

790000

782000

93

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

2355000

2340000

94

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

2955000

2865000

95

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3040000

2973000

96

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

3040000

2973000

97

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

3873000

3833000

98

Nội soi cắt polype mũi gây tê

457000

453000

99

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

6068000

5910000

100

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

3873000

3833000

101

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

2814000

2722000

102

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

4159000

4115000

103

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

2814000

2787000

104

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

729000

724000

105

Bơm hơi vòi nhĩ

115000

111000

106

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

155000

154000

107

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

3188000

3148000

108

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

3771000

3744000

109

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

5215000

0

110

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

3002000

0

111

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

5236000

0

112

Phẫu thuật mở cạnh mũi

4922000

0

113

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

5336000

0

114

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

2814000

2814000

115

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

3002000

0

116

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

4948000

0

117

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

4948000

0

118

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5215000

0

119

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

3053000

0

120

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

3873000

0

121

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

5209000

0

122

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3040000

0

123

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

3720000

0

124

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

3720000

0

125

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

3720000

0

126

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

865000

0

127

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

508000

0

128

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây mê)

1990000

0

129

Vá nhĩ đơn thuần

3720000

0

130

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

4623000

0

131

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

3679000

0

132

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

5659000

0

133

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

954000

0

134

Phẫu thuật rò sống mũi

7175000

0

CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
NGOẠI KHOA

 

 

1

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1014000

0

2

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

2750000

0

3

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

3873000

0

4

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

8042000

0

5

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

5628000

0

6

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

5628000

0

7

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

3040000

0

8

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

3720000

0

9

Lấy sỏi san hô thận

4098000

4098000

10

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

1415000

0

11

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

7159000

0

12

Điện châm điều trị đau hố mắt

67300

75800

13

Điện châm điều trị viêm kết mạc

67300

75800

14

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

67300

75800

15

Khâu cò mi, tháo cò

400000

380000

16

Khâu da mi đơn giản

809000

774000

17

Khâu phục hồi bờ mi

693000

645000

18

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

1415000

0

19

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

926000

879000

20

Khâu phủ kết mạc

638000

614000

21

Khâu  giác mạc

764000

750000

22

Khâu  giác mạc

1112000

1060000

23

Khâu củng mạc

814000

800000

24

Khâu củng mạc

1112000

1060000

25

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1104000

1065000

26

Múc nội nhãn

539000

516000

27

Phẫu thuật quặm

1235000

1221000

28

Phẫu thuật quặm

1417000

1356000

29

Phẫu thuật quặm

845000

809000

30

Phẫu thuật quặm

1068000

1020000

31

Phẫu thuật quặm

1640000

1563000

32

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1512000

1460000

33

Sinh thiết tổ chức mi

150000

150000

34

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

150000

150000

35

Gọt giác mạc đơn thuần

770000

734000

36

Lấy dị vật hốc mắt

893000

845000

37

Sinh thiết tổ chức kết mạc

150000

150000

38

Cắt u da mi không ghép

724000

689000

39

Cắt u mi cả bề dày không ghép

724000

689000

40

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1154000

1115000

41

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

1154000

1115000

42

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1234000

1200000

43

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1234000

1200000

44

Chích mủ mắt

452000

429000

45

Phẫu thuật mộng đơn thuần

870000

834000

46

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

3750000

3609000

47

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3750000

3609000

48

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

3750000

3609000

49

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

3750000

3609000

50

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

3985000

3850000

51

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

3750000

3609000

52

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

3750000

3609000

53

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

3750000

3609000

54

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

3750000

3609000

55

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

3750000

3609000

56

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

3750000

3609000

57

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3250000

3109000

58

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

3750000

3609000

59

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

3750000

3609000

60

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

3750000

3609000

61

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

3750000

3609000

62

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

3750000

3609000

63

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

624000

611000

64

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

335000

320000

65

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

335000

320000

66

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

624000

611000

67

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

335000

320000

68

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

335000

320000

69

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

335000

320000

70

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

335000

320000

71

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

234000

225000

72

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

319000

310000

73

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

234000

225000

74

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

399000

386000

75

Nắm, cố định trật khớp hàm

399000

386000

76

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

259000

250000

77

Nắn, bó bột gãy xương hàm

399000

386000

78

Nắn, bó bột gãy xương đòn

399000

386000

79

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

399000

386000

80

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

335000

320000

81

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

335000

320000

82

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

335000

320000

83

Nắn, bó bột trật khớp háng

714000

701000

84

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

259000

250000

85

Nắn, bó bột gãy xương chậu

624000

611000

86

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

644000

641000

87

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

144000

135000

88

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

335000

320000

89

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

335000

320000

90

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

335000

320000

91

Nắn, bó bột gãy xương gót

144000

135000

92

Nắn, bó bột gãy mâm chày

335000

320000

93

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

20400

17600

94

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

459000

430000

95

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1731000

1681000

96

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

4499000

4311000

97

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

4499000

5038000

98

Rút đinh các loại

1731000

1716000

99

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1334000

1314000

100

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

979000

932000

101

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

834000

819000

102

Cắt u mi cả bề dày không vá

724000

689000

103

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

1784000

1642000

104

Cắt u bao gân

1784000

1742000

105

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1206000

1107000

106

Cắt u xương sụn lành tính

3746000

3611000

107

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

3424000

0

108

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

653000

640000

109

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

2777000

2657000

110

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

4499000

4443000

111

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

4913000

4681000

112

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

3579000

3414000

113

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

559000

533000

114

Phẫu thuật nạo túi lợi

74000

333000

115

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

2814000

2722000

116

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

4744000

4568000

117

Nhét bấc mũi sau

116000

107000

118

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

140000

135000

119

Chích áp xe sàn miệng

729000

713000

120

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

116000

107000

121

Sinh thiết u họng miệng

126000

121000

122

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

4293000

4105000

123

Đóng hậu môn nhân tạo

4293000

4105000

124

Nội soi nong hẹp thực quản

2277000

0

125

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

290000

0

126

Phẫu thuật rò khe mang I

4623000

0

127

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

954000

0

128

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5215000

0

129

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

4615000

0

130

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2562000

2461000

131

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4470000

4282000

132

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2562000

2461000

133

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2562000

2461000

134

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4289000

4117000

135

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

3750000

3609000

136

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

893000

870000

137

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

34200

38000

138

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

34200

33400

139

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

34200

38000

140

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

703000

683000

141

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

3188000

3148000

142

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7836000

0

143

Sao bệnh án

0

0

144

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

4159000

4115000

145

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

2750000

2723000

146

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

954000

940000

147

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê)

1277000

1271000

148

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê)

2672000

2657000

149

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây mê)

1559000

1554000

150

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây tê)

513000

509000

151

Nội soi sinh thiết u hốc mũi ( gây tê)

290000

286000

152

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới ( gây tê)

133000

129000

153

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê)

673000

669000

154

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

137000

135000

155

Đặt ống thông dạ dày

90100

85400

156

Đặt ống thông hậu môn

82100

78000

157

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

244000

231000

158

Chọc hút dịch, khí trung thất

143000

136000

159

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

740000

704000

160

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2664000

2634000

161

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

4415000

4359000

162

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

2514000

2494000

163

Nội soi đặt sonde JJ

1751000

1684000

164

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

4470000

4282000

165

Cắt đoạn ruột non

4629000

4573000

166

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

2321000

4105000

167

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

3710000

3538000

168

Mổ lấy sỏi bàng quang

4098000

3910000

169

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2321000

2254000

170

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

4565000

4379000

171

Nội soi lấy sỏi bàng quang

4027000

3839000

172

Nội soi trực tràng ống mềm

189000

179000

173

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

189000

179000

174

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

305000

287000

175

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

408000

385000

176

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

728000

2191000

177

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

143000

136000

178

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

728000

2191000

179

Cắt phanh lưỡi ( gây tê)

295000

289000

180

Cắt phanh lưỡi ( gây mê)

295000

724000

181

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

703000

697000

182

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

954000

940000

183

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê)

447000

442000

184

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

278000

274000

185

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

4159000

4115000

186

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

703000

683000

187

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

954000

940000

188

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

3771000

3744000

189

Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)

278000

274000

190

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

1559000

1543000

191

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

673000

669000

192

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

140000

135000

193

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

295000

289000

194

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

290000

286000

195

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

513000

509000

196

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

513000

509000

197

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

513000

509000

198

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

508000

503000

199

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

62900

60000

200

Phương pháp Proetz

57600

52900

201

Nhét bấc mũi sau

116000

107000

202

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

275000

274000

203

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

205000

204000

204

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2660000

2551000

205

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2619000

2510000

206

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2729000

2620000

207

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

3873000

3833000

208

Lấy dị vật họng miệng

40800

40000

209

Lấy dị vật hạ họng

40800

40000

210

Đốt họng hạt bằng nhiệt

79100

75000

211

Bơm thuốc thanh quản

20500

20000

212

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1242000

1136000

213

Cắt hẹp bao quy đầu

1242000

1136000

214

Mở rộng lỗ sáo

1242000

1136000

215

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1751000

1684000

216

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1242000

1136000

217

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3044000

2950000

218

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2860000

2728000

219

Lấy dị vật tiền phòng

1112000

1060000

220

Khâu kết mạc

809000

774000

221

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

410000

410000

222

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

243000

228000

223

Nội soi ổ bụng

825000

793000

224

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

982000

937000

225

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

1965000

1793000

226

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

4629000

4441000

227

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

4289000

4117000

228

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

2498000

2416000

229

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

2654000

2615000

230

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

1634000

1600000

231

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

1970000

1950000

232

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

1234000

1200000

233

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

243000

228000

234

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

291000

278000

235

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

305000

287000

236

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

244000

231000

237

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49900

46500

238

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

305000

287000

239

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

408000

385000

240

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

189000

179000

241

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

291000

278000

242

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

243

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

185000

183000

244

Nắn, bó bột cột sống

624000

611000

245

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

335000

320000

246

Nắn, bó bột gãy Monteggia

335000

320000

247

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

559000

533000

248

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

870000

825000

249

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

547000

519000

250

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

410000

392000

251

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

242000

235000

252

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

410000

392000

253

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

176000

169000

254

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

558000

547000

255

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

597000

2058000

256

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

176000

169000

257

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

558000

547000

258

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

479000

458000

259

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

82100

78000

260

Thụt tháo phân

82100

78000

261

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

110000

104000

262

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

110000

104000

263

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

110000

104000

264

Hút dịch khớp háng

114000

109000

265

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

242000

235000

266

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

719000

704000

267

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

517000

491000

268

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

4770000

4533000

269

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

3750000

3577000

270

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2477000

2319000

271

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

3601000

3550000

272

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2477000

2430000

273

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

2818000

2788000

274

Cắt túi thừa đại tràng

3579000

3414000

275

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2562000

2461000

276

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

2498000

2416000

277

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

3579000

3414000

278

Thông bàng quang

90100

85400

279

Hút nang bao hoạt dịch

114000

109000

280

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

389000

382000

281

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

475000

468000

282

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

189000

179000

283

Soi đáy mắt cấp cứu

52500

49600

284

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

110000

104000

285

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

198000

191000

286

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

989000

968000

287

Đặt catheter động mạch

546000

542000

288

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

247000

243000

289

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

247000

234000

290

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

247000

243000

291

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

1

1

292

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

4770000

4533000

293

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

4770000

4533000

294

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

559000

533000

295

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

4770000

4533000

296

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

3980000

3721000

297

Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới

548000

523000

298

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

558000

523000

299

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2498000

2416000

300

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

1965000

1793000

301

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

2562000

2461000

302

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2514000

2447000

303

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1242000

1136000

304

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1242000

1136000

305

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1898000

1810000

306

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1898000

1810000

307

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2248000

2147000

308

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4616000

4381000

309

Phẫu thuật quặm

1236000

1218000

310

Mổ quặm bẩm sinh

638000

614000

311

Phẫu thuật cắt phanh má

295000

276000

312

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

3044000

2943000

313

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

3044000

2943000

314

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

3044000

2943000

315

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

3044000

2943000

316

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2167000

2036000

317

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1662000

1594000

318

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

3750000

3609000

319

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

3985000

3850000

320

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

3750000

3609000

321

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

222000

211000

322

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

222000

211000

323

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

295000

295000

324

Thở máy bằng xâm nhập

559000

533000

325

Chọc hút dịch, khí trung thất

1233000

1149000

326

Siêu âm màng phổi

43900

49000

327

Chọc thăm dò màng phổi

137000

135000

328

Mở màng phổi tối thiểu

596000

583000

329

Thăm dò chức năng hô hấp

126000

142000

330

Khí dung thuốc cấp cứu

20400

17600

331

Khí dung thuốc thở máy

20400

19600

332

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

317000

310000

333

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

459000

450000

334

Mở khí quản qua da cấp cứu

719000

704000

335

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

182000

170000

336

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

333000

313000

337

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

293000

270000

338

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

21400

20000

339

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

178000

172000

340

Tắm điều trị bệnh nhân bỏng

327000

313000

341

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

559000

533000

342

Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng

233000

213000

343

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

35200

41100

344

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

185000

183000

345

Thăm dò, sinh thiết gan

2514000

2447000

346

Mở thông túi mật

1965000

1793000

347

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

4499000

4311000

348

Nối tụy ruột

4399000

4211000

349

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

4399000

4211000

350

Khâu vết thương lách

2851000

2619000

351

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

2851000

2619000

352

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

1965000

1793000

353

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

2851000

2619000

354

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

2851000

2619000

355

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

2851000

2619000

356

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

2851000

2619000

357

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

3750000

3609000

358

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

3750000

3609000

359

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2963000

2828000

360

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2963000

2828000

361

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

3750000

3609000

362

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

3750000

3609000

363

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

3985000

3850000

364

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

3750000

3609000

365

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

3750000

3609000

366

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

3750000

3609000

367

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

3750000

3609000

368

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2697000

2679000

369

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

143000

136000

370

Đặt nội khí quản 2 nòng

568000

555000

371

Thay canuyn mở khí quản

247000

241000

372

Chăm sóc lỗ mở khí quản

57600

56800

373

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49900

46500

374

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

479000

473000

375

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

258000

238000

376

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

258000

238000

377

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

258000

238000

378

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1126000

1113000

379

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

555000

520000

380

Đặt nội khí quản 2 nòng

568000

555000

381

Sốc điện điều trị rung nhĩ

989000

968000

382

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

319000

301000

383

Rửa bàng quang lấy máu cục

198000

185000

384

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

134000

129000

385

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

110000

104000

386

Rút catheter đường hầm

178000

172000

387

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

2697000

2679000

388

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

728000

2191000

389

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1696000

1678000

390

Nội soi hậu môn ống cứng

137000

124000

391

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

137000

124000

392

Phẫu thuật cắt u thành bụng

1965000

1793000

393

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2612000

2524000

394

Khâu vết thương thành bụng

1965000

1793000

395

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

3250000

3109000

396

Phẫu thuật tháo khớp vai

2758000

2657000

397

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2963000

2828000

398

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

2829000

2597000

399

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2963000

2828000

400

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

3750000

3609000

401

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

2851000

2619000

402

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

3750000

3609000

403

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

3750000

3609000

404

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

3750000

3609000

405

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

3750000

3609000

406

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

3750000

3609000

407

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

3750000

3609000

408

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

3750000

3609000

409

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3649000

3508000

410

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3649000

3508000

411

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2887000

2752000

412

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

2925000

2767000

413

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3570000

3429000

414

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

3816000

3630000

415

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

2896000

4037000

416

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2644000

2543000

417

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

2644000

2543000

418

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

3750000

3609000

419

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

3258000

3157000

420

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4390000

4187000

421

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

2851000

2619000

422

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

3750000

3609000

423

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2318000

2167000

424

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

2318000

2167000

425

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2318000

2167000

426

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

1965000

1793000

427

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2963000

2828000

428

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

3325000

3167000

429

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2887000

2752000

430

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2887000

2752000

431

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

7062000

6846000

432

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

5463000

5247000

433

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5463000

5247000

434

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

5463000

5247000

435

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

2647000

2489000

436

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

1824000

1717000

437

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4288000

4029000

438

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4288000

4029000

439

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

242000

233000

440

Chọc hút tế bào tuyến giáp

110000

104000

441

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3258000

3157000

442

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3258000

3157000

443

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

5090000

4887000

444

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

4390000

4187000

445

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

1

9840000

446

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

5090000

4887000

447

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4289000

4117000

448

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4232000

4044000

449

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3579000

2563000

450

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

4472000

4284000

451

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2562000

2461000

452

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2318000

2167000

453

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2758000

2657000

454

Phẫu thuật vết thương khớp

2758000

2657000

455

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3818000

3645000

456

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3268000

3095000

457

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3268000

3095000

458

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2886000

2713000

459

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2818000

2719000

460

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2818000

2719000

461

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2561000

2460000

462

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2644000

2543000

463

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2269000

2151000

464

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3285000

3112000

465

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2298000

2180000

466

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

3285000

3112000

467

Dẫn lưu áp xe tụy

2832000

2796000

468

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

4634000

4446000

469

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2254000

2153000

470

Cầm máu nhu mô gan

5273000

5204000

471

Lấy sỏi bàng quang

4098000

3910000

472

Cắt túi mật

4523000

4467000

473

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4485000

4297000

474

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2832000

2796000

475

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4472000

4284000

476

Cắt lách bán phần do chấn thương

4472000

4284000

477

Cắt lách do chấn thương

4472000

4284000

478

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

4472000

4284000

479

Cắt lách bệnh lý

4472000

4284000

480

Cắt lách bán phần

4472000

4284000

481

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4907000

4691000

482

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4907000

4691000

483

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4907000

4691000

484

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4907000

4691000

485

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4321000

4129000

486

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3907000

3691000

487

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3907000

3691000

488

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3344000

3171000

489

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2920000

2791000

490

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4267000

4051000

491

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

4288000

4029000

492

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

4288000

4029000

493

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

3601000

3428000

494

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

3601000

3428000

495

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

1

1

496

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

2708000

2590000

497

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

216000

203000

498

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

3750000

3609000

499

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

3750000

3609000

500

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

3750000

3609000

501

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

3750000

3609000

502

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

3750000

3609000

503

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2963000

2828000

504

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2963000

2828000

505

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2963000

2828000

506

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2963000

2828000

507

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3570000

3429000

508

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3649000

3508000

509

Cắt túi thừa tá tràng

2561000

2460000

510

Cắt màng ngăn tá tràng

2498000

2416000

511

Tháo xoắn ruột non

2498000

2416000

512

Tháo lồng ruột non

2498000

2416000

513

Cắt ruột non hình chêm

3579000

3414000

514

Gỡ dính sau mổ lại

2498000

2416000

515

Đóng mở thông ruột non

3579000

3414000

516

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3579000

3414000

517

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3579000

3414000

518

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2514000

2447000

519

Nhổ răng vĩnh viễn

207000

194000

520

Chích rạch áp xe nhỏ

186000

182000

521

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

247000

234000

522

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

222000

211000

523

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5528000

5352000

524

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

32900

30000

525

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

3750000

3609000

526

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

158000

150000

527

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

682000

600000

528

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

11100

10000

529

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

333000

307000

530

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

333000

307000

531

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

333000

307000

532

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

333000

307000

533

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

333000

307000

534

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

11100

10000

535

Kéo nắn cột sống cổ

45300

50500

536

Kéo nắn cột sống thắt lưng

45300

50500

537

Điện châm điều trị  hội chứng stress

67300

75800

538

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

317000

295000

539

Điện châm điều trị cảm mạo

67300

75800

540

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

719000

704000

541

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

333000

307000

542

Mở màng phổi cấp cứu

596000

583000

543

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

247000

234000

544

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

596000

583000

545

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

247000

234000

546

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

337000

324000

547

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

624000

611000

548

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

714000

701000

549

Nắn, bó bột trật khớp vai

319000

310000

550

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

335000

320000

551

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

399000

386000

552

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

335000

320000

553

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

234000

225000

554

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

624000

611000

555

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

624000

611000

556

Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ

185000

183000

557

Nắn, bó bột trật khớp gối

259000

250000

558

Nắn, bó bột gãy xương chày

234000

225000

559

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

1388000

1301000

560

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

870000

825000

561

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

547000

519000

562

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

653000

640000

563

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

278000

252000

564

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

246000

233000

565

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp

1075000

970000

566

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

387000

361000

567

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

886000

1082000

568

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

559000

533000

569

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

1

1

570

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

335000

320000

571

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

159000

146000

572

Chích áp xe tuyến Bartholin

831000

783000

573

Bóc nang tuyến Bartholin

1274000

1237000

574

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

559000

533000

575

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

835000

798000

576

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

559000

533000

577

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

880000

805000

578

Chích áp xe vú

219000

206000

579

Thay canuyn mở khí quản

247000

241000

580

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

90100

85400

581

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

406000

393000

582

Bóc nhân xơ vú

984000

947000

583

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

1824000

1723000

584

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

653000

640000

585

Chọc dò màng bụng sơ sinh

404000

389000

586

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

559000

533000

587

Chọc dò tủy sống sơ sinh

107000

100000

588

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

85600

82100

589

Điều trị bằng siêu âm

45600

44400

590

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

137000

124000

591

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

20400

17600

592

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

178000

172000

593

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

514000

508000

594

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

155000

150000

595

Chọc dịch màng bụng

137000

131000

596

Rửa phổi toàn bộ

8181000

7910000

597

Chọc dò túi cùng Douglas

280000

267000

598

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

90100

85400

599

Rửa dạ dày sơ sinh

119000

106000

600

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

373000

360000

601

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

596000

583000

602

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

82100

78000

603

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

384000

358000

604

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

653000

640000

605

Ép tim ngoài lồng ngực

473000

458000

606

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

479000

458000

607

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

143000

136000

608

Thay canuyn mở khí quản

247000

241000

609

Vận động trị liệu hô hấp

30100

29000

610

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

247000

234000

611

Chọc dò màng ngoài tim

247000

234000

612

Dẫn lưu màng ngoài tim

247000

234000

613

Siêu âm Doppler mạch máu

222000

211000

614

Siêu âm Doppler tim

222000

211000

615

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

587000

576000

616

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

247000

241000

617

Chọc dò dịch não tuỷ

107000

100000

618

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

52500

49600

619

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

559000

533000

620

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

82400

79600

621

Bẻ cuốn mũi

133000

129000

622

Chọc ối điều trị đa ối

722000

681000

623

Cắt chỉ khâu giác mạc

32900

30000

624

Thụt giữ

82100

78000

625

Lấy dị vật giác mạc sâu

665000

640000

626

Tiêm nhu mô giác mạc

47500

44600

627

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

32900

32000

628

Mở bao sau đục bằng laser

257000

244000

629

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

137000

131000

630

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

43900

49000

631

Đặt sonde bàng quang

90100

85400

632

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

917000

904000

633

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

241000

228000

634

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

178000

172000

635

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

178000

172000

636

Rửa bàng quang lấy máu cục

198000

185000

637

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

703000

697000

638

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

3132000

0

639

Rửa màng bụng cấp cứu

431000

418000

640

Test thử cảm giác giác mạc

39600

36900

641

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

107000

97900

642

Đo biên độ điều tiết

63800

58600

643

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

212000

199000

644

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

212000

199000

645

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

212000

199000

646

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

212000

199000

647

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

240000

227000

648

Điều trị bằng tia hồng ngoại

35200

41100

649

Điều trị bằng Parafin

42400

50000

650

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

155000

148000

651

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

155000

148000

652

Chọc dò dịch màng phổi

137000

131000

653

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

134000

129000

654

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

729000

713000

655

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

223000

219000

656

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

723000

703000

657

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

318000

305000

658

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

703000

683000

659

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

362000

346000

660

Chọc hút khí màng phổi

143000

136000

661

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

335000

320000

662

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

254000

236000

663

Chích áp xe sàn miệng

263000

250000

664

Sinh thiết hốc mũi

126000

121000

665

Chọc rửa xoang hàm

278000

265000

666

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

20400

17600

667

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

179000

174000

668

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

335000

320000

669

Sinh thiết móng

311000

285000

670

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

107000

100000

671

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

48900

46500

672

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

917000

904000

673

Điều trị bằng oxy cao áp

233000

213000

674

Nong niệu đạo

241000

228000

675

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

79600

79600

676

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

178000

172000

677

Đo chức năng hô hấp

126000

142000

678

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

257000

253000

679

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(dưới 15)

57600

55000

680

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

134000

129000

681

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

185000

183000

682

Tháo bột các loại

52900

49500

683

Mở khí quản cấp cứu

719000

704000

684

Điện châm (có kim dài)

67300

75800

685

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

1279000

1253000

686

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

45400

44000

687

Khí dung thuốc giãn phế quản

20400

17600

688

Điều trị bằng các dòng điện xung

41400

40000

689

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2564000

1793000

690

Phẫu thuật trĩ độ 1V

2562000

2461000

691

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

2832000

2709000

692

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4470000

4282000

693

Mở thông dạ dày

2514000

2447000

694

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2562000

2461000

695

Phẫu thuật Longo

2254000

2153000

696

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

3750000

3609000

697

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2832000

2709000

698

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2534000

2460000

699

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

2829000

2597000

700

Phẫu thuật vết thương bàn tay

1965000

1793000

701

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

295000

276000

702

Phẫu thuật cắt phanh môi

295000

276000

703

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

535000

509000

704

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

3750000

3609000

705

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

3750000

3609000

706

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

3750000

3609000

707

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

3750000

3609000

708

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

4622000

4481000

709

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

3570000

3429000

710

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1731000

1681000

711

Phẫu thuật kéo dài chi

4672000

4435000

712

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3325000

3167000

713

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3151000

3033000

714

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2106000

2039000

715

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

6579000

6157000

716

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

32300

31800

717

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

653000

640000

718

Siêu âm màng phổi cấp cứu

43900

49000

719

Rửa bàng quang

198000

185000

720

Hút dịch khớp gối

114000

109000

721

Hút dịch khớp khuỷu

114000

109000

722

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

4957000

4675000

723

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2758000

2657000

724

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2758000

2657000

725

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2269000

2151000

726

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3755000

3582000

727

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2298000

2180000

728

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3982000

3809000

729

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3982000

3809000

730

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3506000

3376000

731

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

3750000

3609000

732

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

3750000

3609000

733

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

3750000

3609000

734

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

3985000

3850000

735

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

3985000

3850000

736

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

3750000

3609000

737

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

3750000

3609000

738

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

3750000

3609000

739

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

3750000

3609000

740

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

3750000

3609000

741

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

3750000

3609000

742

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

3750000

3609000

743

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

3750000

3609000

744

Phẫu thuật cắt cụt chi

3741000

3640000

745

Phẫu thuật tháo khớp chi

3741000

3640000

746

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3570000

3429000

747

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

3570000

3429000

748

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3985000

3850000

749

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3985000

3850000

750

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3649000

3508000

751

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2758000

2657000

752

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2887000

2752000

753

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2598000

2531000

754

Hút dịch khớp cổ chân

114000

109000

755

Hút dịch khớp cổ tay

114000

109000

756

Hút dịch khớp vai

114000

109000

757

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

108000

145000

758

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

222000

211000

759

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

3261000

3243000

760

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

2584000

2547000

761

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

11100

10000

762

Đặt ống nội khí quản

568000

564000

763

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

137000

135000

764

Bơm rửa màng phổi

216000

212000

765

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2862000

2753000

766

Cắt u xương, sụn

3746000

3611000

767

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

1234000

1200000

768

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

455000

429000

769

Cắt nang xương hàm khó

2927000

2807000

770

Cắt polyp mũi

663000

647000

771

Cắt nang thừng tinh một bên

1784000

1642000

772

Cắt nang thừng tinh hai bên

2754000

2536000

773

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

3750000

3609000

774

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

3750000

3609000

775

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

3750000

3609000

776

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

3750000

3609000

777

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

3750000

3609000

778

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

3750000

3609000

779

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

3750000

3609000

780

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

3750000

3609000

781

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

3985000

3850000

782

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

3985000

3850000

783

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

3750000

3609000

784

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

3750000

3609000

785

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4616000

4381000

786

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2758000

2657000

787

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3649000

3508000

788

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

2790000

2689000

789

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

4228000

4040000

790

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

2963000

2828000

791

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

2963000

2828000

792

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3746000

3611000

793

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

2639000

2528000

794

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4498000

4310000

795

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

4616000

4381000

796

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

1965000

1914000

797

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

559000

533000

798

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

559000

551000

799

Chọc hút kim nhỏ các hạch

258000

238000

800

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

801

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

258000

238000

802

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

110000

104000

803

Thông tiểu

90100

85400

804

Soi đáy mắt cấp cứu

52500

49600

805

Thụt tháo

82100

78000

806

Nội soi dạ dày cầm máu

728000

2191000

807

Cầm máu thực quản qua nội soi

728000

719000

808

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

305000

287000

809

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

728000

2191000

810

Soi đại tràng cầm máu

576000

544000

811

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

1784000

1642000

812

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7919000

7637000

813

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2945000

2773000

814

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4027000

3881000

815

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4307000

4135000

816

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4307000

4256000

817

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5929000

5694000

818

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2332000

2223000

819

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

3750000

3609000

820

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

3750000

3609000

821

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

3985000

3850000

822

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

3985000

3850000

823

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

824

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

825

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

3750000

3609000

826

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

3750000

3609000

827

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

3750000

3609000

828

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

2851000

2619000

829

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1751000

1684000

830

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1751000

1684000

831

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

4415000

4227000

832

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2851000

2619000

833

Cắm niệu quản bàng quang

2851000

2619000

834

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4151000

3963000

835

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1751000

1684000

836

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1751000

1684000

837

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1242000

1136000

838

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1242000

1136000

839

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1242000

1136000

840

Soi đại tràng sinh thiết

408000

385000

841

Nội soi trực tràng cấp cứu

189000

179000

842

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

137000

135000

843

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137000

131000

844

Đặt ống thông hậu môn

82100

78000

845

Rửa dạ dày cấp cứu

119000

106000

846

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

589000

576000

847

Đặt sonde hậu môn

82100

78000

848

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

15200

23300

849

Kéo nắn cột sống thắt lưng

45300

50500

850

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

728000

2191000

851

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

597000

2058000

852

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15200

23300

853

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

3750000

3609000

854

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3985000

3850000

855

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4616000

4381000

856

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4616000

4381000

857

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2963000

2828000

858

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2963000

2828000

859

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4616000

4381000

860

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

3325000

3167000

861

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

3750000

3609000

862

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

3750000

3609000

863

Đưa thực quản ra ngoài

2514000

2447000

864

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

3579000

3414000

865

Đóng rò thực quản

3579000

3414000

866

Nối vị tràng

2664000

2563000

867

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3579000

3414000

868

Cắt u tá tràng

2561000

2460000

869

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

4629000

4441000

870

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2561000

2460000

871

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

176000

169000

872

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

479000

458000

873

Đặt catheter động mạch

1367000

1354000

874

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

176000

169000

875

Máu toàn phần 250 ml

641000

641000

876

Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần

638000

638000

877

OXY y tế (1 lít/phút)

100

100

878

Oxy y tế (3 lít/phút)

100

100

879

Oxy y tế (4 lít/phút)

100

100

880

Oxy y tế (8 lít/phút)

100

100

881

Oxy y tế (9 lít/phút)

100

100

882

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1126000

1117000

883

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2461000

2414000

884

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

2133000

2115000

885

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

954000

940000

886

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

363000

357000

887

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

2627000

2591000

888

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

240000

236000

889

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

134000

132000

890

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

112000

111000

891

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

257000

253000

892

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

705000

697000

893

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)

1334000

1328000

894

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

2777000

2741000

895

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)

663000

658000

896

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi( gây tê)

457000

453000

897

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

1574000

1564000

898

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

4937000

4899000

899

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

223000

219000

900

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2598000

2578000

901

Cắt chỉ

32900

32000

902

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

237000

233000

903

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

342000

335000

904

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

179000

177000

905

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

82400

81600

906

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

57600

56800

907

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

305000

299000

908

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

178000

176000

909

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)

486000

475000

910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1334000

1328000

911

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

834000

830000

912

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

3040000

3020000

913

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

2955000

2865000

914

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

2955000

2865000

915

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

6068000

6021000

916

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2564000

0

917

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

1210000

0

918

Oxy y tế (10 lít/phút)

100

100

919

Oxy y tế (2 lít/phút)

100

100

920

Oxy y tế (5 lít/phút)

100

100

921

Oxy y tế (6 lít/phút)

100

100

922

Oxy y tế (7 lít/phút)

100

100

923

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1456000

0

924

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2664000

0

925

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2167000

0

926

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

4241000

0

927

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2498000

0

928

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

4241000

0

929

Nội soi sinh thiết u vòm( gây mê)

1559000

0

930

Phẫu thuật treo sụn phễu

2012000

0

931

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

719000

0

932

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

5336000

0

933

Phẫu thuật mở xoang hàm

1415000

0

934

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

5336000

0

935

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

4166000

0

936

Mở sào bào

3720000

0

937

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1756000

0

938

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

513000

0

939

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm)

257000

0

940

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm)

240000

0

941

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2612000

2612000

942

Phẫu thuật rò xoang lê

4615000

0

943

Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

2851000

2851000

944

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm)

305000

0

945

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)

57600

0

946

Cắt các u lành tuyến giáp

1784000

1742000

947

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4634000

4578000

948

Đo nồng độ cồn trong khí thở

216000

29600

949

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

3002000

0

950

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

4623000

0

951

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3002000

0

952

Cắt túi mật

4523000

4467000

953

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

244000

0

954

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

244000

0

955

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

59500

55400

956

Đo thị trường chu biên

28800

28000

957

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

25900

23700

958

Đo sắc giác

65900

60000

959

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

29900

28400

960

Đo khúc xạ máy

9900

8800

961

Đo khúc xạ giác mạc Javal

36200

34000

962

Phẫu thuật túi thừa Zenker

4159000

4115000

963

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

4159000

4115000

964

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

2814000

2787000

965

Chích rạch màng nhĩ

61200

58000

966

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

1277000

1271000

967

Sinh thiết hốc mũi

126000

121000

968

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

290000

278000

969

Đo độ lác

63800

58600

970

Xác định sơ đồ song thị

63800

58600

971

Rạch áp xe mi

186000

173000

972

Rạch áp xe túi lệ

186000

173000

973

Soi đáy mắt trực tiếp

52500

49600

974

Soi góc tiền phòng

52500

49600

975

Đo thị giác tương phản

63800

58600

976

Tiêm dưới kết mạc

47500

44600

977

Tiêm cạnh nhãn cầu

47500

44600

978

Tiêm hậu nhãn cầu

47500

44600

979

Bơm thông lệ đạo

94400

89900

980

Bơm thông lệ đạo

59400

57200

981

Lấy máu làm huyết thanh

54800

49200

982

Lấy dị vật kết mạc

64400

61600

983

Lấy calci kết mạc

35200

33000

984

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

32900

30000

985

Cắt chỉ khâu kết mạc

32900

30000

986

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137000

131000

987

Bơm rửa lệ đạo

36700

35000

988

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

78400

75600

989

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

35200

33000

990

Rửa cùng đồ

41600

39000

991

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

447000

442000

992

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê

673000

669000

993

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

278000

274000

994

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

263000

259000

995

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

193000

180000

996

Bơm thuốc thanh quản

20500

20000

997

Thay canuyn

247000

241000

998

Khí dung mũi họng

20400

17600

999

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

263000

250000

1000

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

194000

192000

1001

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

673000

669000

1002

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

194000

192000

1003

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

116000

113000

1004

Sinh thiết u họng miệng

126000

121000

1005

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

513000

509000

1006

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

508000

503000

1007

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

186000

182000

1008

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

3188000

3148000

1009

Khâu vết rách vành tai

178000

176000

1010

Chọc hút dịch vành tai

52600

47900

1011

Làm thuốc tai

20500

20000

1012

Đo thị giác 2 mắt

63800

58600

1013

Phương pháp Proetz

57600

52900

1014

Nhét bấc mũi trước

116000

107000

1015

Cầm máu mũi bằng Merocel

205000

201000

1016

Cầm máu mũi bằng Merocel

275000

271000

1017

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

673000

660000

1018

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

194000

187000

1019

Chích áp xe quanh Amidan

263000

250000

1020

Chích áp xe quanh Amidan

729000

713000

1021

Lấy dị vật họng miệng

40800

40000

1022

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2212000

2200000

1023

Lấy dị vật hạ họng

40800

40000

1024

Đốt họng hạt bằng nhiệt

79100

75000

1025

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

130000

126000

1026

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

148000

146000

1027

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

32900

32000

1028

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

32900

32000

1029

áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

57400

53700

1030

Lấy dị vật giác mạc sâu

82100

75300

1031

Lấy dị vật giác mạc sâu

327000

314000

1032

Hút đờm hầu họng

11100

10000

1033

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

3750000

0

1034

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

4241000

0

1035

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm)

178000

0

1036

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm)

237000

0

1037

Cắt chỉ sau phẫu thuật

32900

0

1038

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)

112000

0

1039

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)

179000

0

1040

Thay băng vết mổ(Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm)

82400

0

1041

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2167000

2061000

1042

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6385000

6056000

1043

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3700000

3527000

1044

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

6385000

6056000

1045

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3700000

3527000

1046

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6481000

6265000

1047

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

6481000

6265000

1048

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

6481000

6265000

1049

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

2896000

2896000

1050

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3741000

3640000

1051

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3741000

3640000

1052

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

3741000

3640000

1053

Cắt sẹo khâu kín

3288000

3130000

1054

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

3895000

3679000

1055

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

4770000

4533000

1056

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

705000

679000

1057

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1126000

1094000

1058

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

705000

679000

1059

Đặt nội khí quản 2 nòng

568000

555000

1060

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

719000

704000

1061

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

247000

234000

1062

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

57600

56800

1063

Thay ống nội khí quản

568000

555000

1064

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2562000

2461000

1065

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2562000

2461000

1066

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2514000

2447000

1067

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4241000

4072000

1068

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

3750000

3609000

1069

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

3750000

3609000

1070

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

3750000

3609000

1071

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3579000

3414000

1072

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

3750000

3609000

1073

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

3750000

3609000

1074

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2627000

2507000

1075

Cắt nang vùng sàn miệng

2777000

2657000

1076

Cắt u kết mạc không vá

755000

750000

1077

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3285000

3162000

1078

Cắt u xương sườn 1 xương

3746000

3611000

1079

Cắt u vú lành  tính

2862000

2753000

1080

Mổ bóc nhân xơ vú

984000

947000

1081

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2862000

2753000

1082

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

4803000

4522000

1083

Cắt polyp cổ tử cung

1935000

1868000

1084

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2944000

2835000

1085

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2887000

2752000

1086

Thương tích bàn tay phức tạp

4616000

4381000

1087

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2887000

2752000

1088

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3741000

3640000

1089

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

3750000

3609000

1090

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

3750000

3609000

1091

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

3750000

3609000

1092

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

3985000

3850000

1093

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3985000

3850000

1094

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

3750000

3609000

1095

Mổ theo yêu cầu

0

0

1096

Cắt nhiều đoạn ruột non

4629000

4441000

1097

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

795000

787000

1098

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

3950000

3908000

1099

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

3750000

3609000

1100

Nội soi tháo sonde JJ

893000

886000

1101

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

4241000

4072000

1102

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

925000

899000

1103

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3750000

3609000

1104

Cắt u nang buồng trứng

2944000

2835000

1105

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

2944000

2835000

1106

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2944000

2835000

1107

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

3668000

3491000

1108

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6111000

5830000

1109

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

2944000

2835000

1110

Bóc nang tuyến Bartholin

1274000

1237000

1111

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1234000

1200000

1112

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1234000

1200000

1113

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

820000

768000

1114

Cắt u nang men răng, ghép xương

1049000

1000000

1115

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

3985000

3850000

1116

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2887000

2752000

1117

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2963000

2828000

1118

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2963000

2828000

1119

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2963000

2828000

1120

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2963000

2828000

1121

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2963000

2828000

1122

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2963000

2828000

1123

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2963000

2828000

1124

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3570000

3429000

1125

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2167000

2061000

1126

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

3093000

2958000

1127

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

333000

313000

1128

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

185000

183000

1129

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

333000

313000

1130

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1002000

927000

1131

Nội xoay thai

1406000

1380000

1132

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1227000

1114000

1133

Forceps

952000

877000

1134

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

3750000

3609000

1135

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

3950000

3809000

1136

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4098000

3910000

1137

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

3985000

3850000

1138

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

840000

804000

1139

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

3579000

2563000

1140

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

3750000

3609000

1141

Phẫu thuật trĩ độ 3

2562000

2461000

1142

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

3258000

3157000

1143

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

3750000

3609000

1144

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

3750000

3609000

1145

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

415000

389000

1146

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

455000

429000

1147

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

455000

429000

1148

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

4623000

4495000

1149

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3144000

3043000

1150

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

4623000

4495000

1151

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

3144000

3043000

1152

Cắt u tuyến nước bọt phụ

4623000

4495000

1153

Cắt u tuyến nước bọt phụ

3144000

3043000

1154

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3144000

3043000

1155

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1334000

1314000

1156

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

834000

819000

1157

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3570000

3429000

1158

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3570000

3429000

1159

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3570000

3429000

1160

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

3985000

3850000

1161

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

3750000

3609000

1162

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3985000

3850000

1163

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

3750000

3609000

1164

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3985000

3850000

1165

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3985000

3850000

1166

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3985000

3850000

1167

Phẫu thuật quặm

1837000

1745000

1168

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2963000

2828000

1169

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2963000

2828000

1170

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2963000

2828000

1171

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2963000

2828000

1172

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

216000

203000



TIÊU ĐIỂM
Thống kê truy cập
  • Đang online: 3
  • Hôm nay: 91
  • Trong tuần: 2 728
  • Tất cả: 741496

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter