30/11/2018
DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN BẮC QUANG
|
DANH MỤC BỆNH VIỆN
ĐKKV BẮC QUANG 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
stt |
Tên
dịch vụ(BH) |
Đơn
vị tính |
Giá
BH |
Giá
VP |
Giá
YC |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG
KHÁM |
|
|
|
|
|
|
CÔNG
KHÁM BẮC QUANG |
|
|
|
|
|
1 |
Khám
Nội |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
2 |
Khám
Nhi |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
3 |
Khám
Da liễu |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
4 |
Khám
Nội tiết |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
5 |
Khám
Y học cổ truyền |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
6 |
Khám
Phụ sản |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
7 |
Khám
Mắt |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
8 |
Khám
Tai mũi họng |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
9 |
Khám
Răng hàm mặt |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
10 |
Khám
Ngoại |
Lần |
29,600 |
35,000 |
|
|
|
CÔNG
KHÁM XÃ |
|
|
|
|
|
11 |
Khám
Nội |
Lần |
23,300 |
29,000 |
|
|
|
NGÀY
GIƯỜNG CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
|
1 |
Giường
yêu cầu loại I |
Lần |
|
|
140,000 |
|
2 |
Giường
yêu cầu loại II |
Lần |
|
|
200,000 |
|
3 |
Giường
Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Lần |
287,800 |
279,100 |
|
|
4 |
Giường
Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Lần |
522,600 |
568,900 |
|
|
5 |
Giường
Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
222,100 |
255,400 |
|
|
6 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
192,700 |
204,400 |
|
|
7 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
171,200 |
188,500 |
|
|
8 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
147,400 |
152,500 |
|
|
9 |
Giường
Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
222,100 |
255,400 |
|
|
10 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
192,700 |
204,400 |
|
|
11 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
171,200 |
188,500 |
|
|
12 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
147,400 |
152,500 |
|
|
13 |
Giường
Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Lần |
222,100 |
255,400 |
|
|
14 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Lần |
192,700 |
204,400 |
|
|
15 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Lần |
171,200 |
188,500 |
|
|
16 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Lần |
147,400 |
152,500 |
|
|
17 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Lần |
192,700 |
204,400 |
|
|
18 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Lần |
171,200 |
188,500 |
|
|
19 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Lần |
147,400 |
152,500 |
|
|
20 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
192,700 |
204,400 |
|
|
21 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
171,200 |
188,500 |
|
|
22 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
147,400 |
152,500 |
|
|
23 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II: Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
24 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
25 |
Giường
Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
26 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
27 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
28 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp |
Lần |
94,000 |
108,000 |
|
|
29 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
30 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
31 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
32 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II: Khoa Nội tim mạch |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
33 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
111,900 |
126,600 |
|
|
34 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
35 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
36 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Lần |
159,100 |
178,500 |
|
|
37 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
38 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
39 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Lần |
135,100 |
152,500 |
|
|
|
XÉT
NGHIỆM |
|
|
|
|
|
1 |
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
2 |
Định
lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
3 |
Định
lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
4 |
Định
lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
5 |
Định
lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
6 |
Định
lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
7 |
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
8 |
Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
9 |
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28,600 |
28,600 |
28,600 |
|
10 |
Định
lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
11 |
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
|
12 |
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
|
13 |
Đo
hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
|
14 |
Đo
hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
37,100 |
37,100 |
37,100 |
|
15 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,000 |
23,300 |
15,000 |
|
16 |
Đo
hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
17 |
Định
lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu] |
Lần |
53,000 |
53,000 |
53,000 |
|
18 |
Định
lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21,200 |
21,200 |
21,200 |
|
19 |
Định
lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
|
20 |
Đo
hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,000 |
19,000 |
19,000 |
|
21 |
Xét
nghiệm Khí máu [Máu] |
Lần |
212,000 |
212,000 |
212,000 |
|
22 |
Định
lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Lần |
79,500 |
79,500 |
79,500 |
|
23 |
Định
lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99,600 |
99,600 |
99,600 |
|
24 |
Định
lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lần |
95,400 |
95,400 |
95,400 |
|
25 |
Phản
ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
|
26 |
Định
lượng Phenytoin [Máu] |
Lần |
79,500 |
79,500 |
79,500 |
|
27 |
Nghiệm
pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
|
28 |
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,500 |
26,500 |
26,500 |
|
29 |
Định
lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
90,100 |
85,000 |
90,100 |
|
|
XN
NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,000 |
37,100 |
27,000 |
|
34 |
Định
tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42,400 |
42,400 |
42,400 |
|
|
XN
HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
|
35 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39,200 |
39,200 |
39,200 |
|
36 |
Định
lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
54,800 |
100,000 |
54,800 |
|
37 |
Thời
gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
39,200 |
39,200 |
39,200 |
|
38 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
61,600 |
61,600 |
61,600 |
|
39 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,200 |
30,200 |
30,200 |
|
40 |
Định
nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
38,000 |
38,000 |
38,000 |
|
41 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu
bản tự động) |
Lần |
103,000 |
103,000 |
103,000 |
|
42 |
Phản
ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
|
43 |
Định
lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Lần |
224,000 |
224,000 |
224,000 |
|
44 |
Định
lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Lần |
246,000 |
246,000 |
246,000 |
|
|
XN
GiẢI PHẪU |
|
|
|
|
|
45 |
Xét
nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm
sinh thiết |
Lần |
304,000 |
304,000 |
304,000 |
|
46 |
Chọc
hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
47 |
Chọc
hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
48 |
Chọc
hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
49 |
Chọc
hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
50 |
Chọc
hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
520,000 |
520,000 |
520,000 |
|
51 |
Chọc
hút kim nhỏ mô mềm |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
52 |
Tế
bào học dịch màng bụng, màng tim |
Lần |
147,000 |
147,000 |
147,000 |
|
|
XN
MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
|
53 |
Định
lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
Lần |
137,000 |
137,000 |
137,000 |
|
54 |
Định
lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
148,000 |
148,000 |
148,000 |
|
55 |
Định
lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Lần |
137,000 |
137,000 |
137,000 |
|
56 |
Định
lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
Lần |
132,000 |
132,000 |
132,000 |
|
57 |
Định
lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lần |
84,800 |
84,800 |
84,800 |
|
58 |
Định
lương AFP (Alpha Fetoproteine) (máu) |
Lần |
90,100 |
90,100 |
90,100 |
|
59 |
Định
lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
84,800 |
84,800 |
84,800 |
|
60 |
Định
lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) (máu) |
Lần |
84,800 |
84,800 |
84,800 |
|
61 |
Định
lượng PSA toàn phần (Total Prostate-Specific Atigen) (máu) |
Lần |
90,100 |
90,100 |
90,100 |
|
62 |
Định
lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
63,600 |
63,600 |
|
63 |
Định
lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
58,300 |
58,300 |
58,300 |
|
64 |
Định
lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
63,600 |
63,600 |
|
65 |
Định
lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
74,200 |
74,200 |
74,200 |
|
66 |
Định
lượng bhCG ( Beta human chorionic Gonadotropins) (máu) |
Lần |
84,800 |
84,800 |
84,800 |
|
67 |
Định
lượng FT4 (Free Thyroxine) (máu) |
Lần |
63,600 |
63,600 |
63,600 |
|
68 |
Định
lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
Lần |
460,000 |
460,000 |
460,000 |
|
69 |
Định
lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
63,600 |
63,600 |
|
70 |
Định
lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
90,100 |
90,100 |
90,100 |
|
|
PHẪU
THUẬT |
|
|
|
|
|
1 |
Phẫu
thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
|
2,061,000 |
2,061,000 |
|
|
2 |
Phẫu
thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Lần |
3,630,000 |
3,630,000 |
3,630,000 |
|
3 |
Phẫu
thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
2,958,000 |
2,958,000 |
2,958,000 |
|
4 |
Phẫu
thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
2,800,000 |
4,037,000 |
2,800,000 |
|
5 |
Phẫu
thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,543,000 |
2,543,000 |
|
|
6 |
Điều
trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Lần |
2,543,000 |
2,543,000 |
|
|
7 |
Phẫu
thuật viêm ruột thừa |
Lần |
2,460,000 |
2,460,000 |
|
|
8 |
Phẫu
thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
1,603,000 |
3,679,000 |
|
|
9 |
Phẫu
thuật cắt u Amydal |
Lần |
1,603,000 |
3,679,000 |
|
|
10 |
Cắt
u amidan |
Lần |
1,603,000 |
3,679,000 |
|
|
11 |
Phẫu
thuật cắt Amidan bằng Plasma |
Lần |
1,603,000 |
3,679,000 |
|
|
12 |
Phẫu
thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
2,543,000 |
2,543,000 |
|
|
13 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
14 |
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,463,000 |
1,793,000 |
|
|
15 |
Phẫu
thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
3,157,000 |
3,157,000 |
|
|
16 |
Phẫu
thuật trĩ độ 1V |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
17 |
Phẫu
thuật nội soi cắt lách |
Lần |
4,187,000 |
4,187,000 |
|
|
18 |
Phẫu
thuật dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
|
|
19 |
Phẫu
thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
3,157,000 |
3,157,000 |
|
|
20 |
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
3,157,000 |
3,157,000 |
|
|
21 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
Lần |
4,887,000 |
4,887,000 |
|
|
22 |
Cắt
toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
4,282,000 |
4,282,000 |
|
|
23 |
Mở
thông dạ dày |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
24 |
Phẫu
thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
25 |
Phẫu
thuật Longo |
Lần |
2,153,000 |
2,153,000 |
|
|
26 |
Phẫu
thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
27 |
Phẫu
thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
|
|
28 |
Phẫu
thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2,460,000 |
2,460,000 |
|
|
29 |
Phẫu
thuật nội soi cắt lách bán phần |
Lần |
4,187,000 |
4,187,000 |
|
|
30 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
Lần |
9,840,000 |
9,840,000 |
|
|
31 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
Lần |
4,887,000 |
4,887,000 |
|
|
32 |
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4,117,000 |
4,117,000 |
|
|
33 |
Cắt
toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
4,044,000 |
4,044,000 |
|
|
34 |
Khâu
lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
2,563,000 |
2,563,000 |
|
|
35 |
Cắt
lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
36 |
Phẫu
thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
37 |
Dẫn
lưu áp xe tụy |
Lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
|
|
38 |
Phẫu
thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
4,446,000 |
4,446,000 |
|
|
39 |
Phẫu
thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2,153,000 |
2,153,000 |
|
|
40 |
Bóc
u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần |
4,715,000 |
4,715,000 |
|
|
41 |
Lấy
sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
|
|
42 |
Cắt
túi mật |
Lần |
4,335,000 |
4,335,000 |
|
|
43 |
Cắt
thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Lần |
4,297,000 |
4,297,000 |
|
|
44 |
Dẫn
lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,709,000 |
2,709,000 |
|
|
45 |
Cắt
lách toàn bộ do chấn thương |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
46 |
Cắt
lách bán phần do chấn thương |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
47 |
Cắt
lách do chấn thương |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
48 |
Cắt
lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
49 |
Cắt
lách bệnh lý |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
50 |
Cắt
lách bán phần |
Lần |
4,284,000 |
4,284,000 |
|
|
51 |
Phẫu
thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
52 |
Phẫu
thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
53 |
Nội
soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
Lần |
2,061,000 |
2,061,000 |
|
|
54 |
Mở
thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
55 |
Phẫu
thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
4,072,000 |
4,072,000 |
|
|
56 |
Phẫu
thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
57 |
Phẫu
thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
58 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
59 |
Khâu
cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
60 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
|
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
61 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
62 |
Phẫu
thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
63 |
Mổ
theo yêu cầu |
Lần |
|
|
2,000,000 |
|
64 |
Cắt
nhiều đoạn ruột non |
Lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
|
|
65 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
châm xoay cầm tay |
Lần |
769,000 |
769,000 |
|
|
66 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
Lần |
3,809,000 |
3,809,000 |
|
|
67 |
Phẫu
thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
68 |
Nội
soi tháo sonde JJ |
Lần |
870,000 |
870,000 |
|
|
69 |
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
2,800,000 |
4,072,000 |
|
|
70 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội |
Lần |
899,000 |
899,000 |
|
|
71 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
72 |
Phẫu
thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
73 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
Lần |
3,809,000 |
3,809,000 |
|
|
74 |
Lấy
sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
|
|
75 |
Phẫu
thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
76 |
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học |
Lần |
804,000 |
804,000 |
|
|
77 |
Khâu
lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
2,563,000 |
2,563,000 |
|
|
78 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
79 |
Phẫu
thuật trĩ độ 3 |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
80 |
Phẫu
thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Lần |
3,157,000 |
3,157,000 |
|
|
81 |
Phẫu
thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
82 |
Phẫu
thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
83 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
84 |
Phẫu
thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
85 |
Phẫu
thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
86 |
Phẫu
thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
87 |
Phẫu
thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
88 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
89 |
Rút
nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1,681,000 |
1,681,000 |
|
|
90 |
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
Lần |
4,311,000 |
4,311,000 |
|
|
91 |
Khâu
vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
Lần |
5,038,000 |
5,038,000 |
|
|
92 |
Rút
đinh các loại |
Lần |
1,681,000 |
1,681,000 |
|
|
93 |
Kết
hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
94 |
Phẫu
thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
95 |
Cắt
túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
Lần |
4,311,000 |
4,311,000 |
|
|
96 |
Cắt
2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
Lần |
4,681,000 |
4,681,000 |
|
|
97 |
Phẫu
thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân
tạo |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
98 |
Nối
dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
Lần |
4,105,000 |
4,105,000 |
|
|
99 |
Đóng
hậu môn nhân tạo |
Lần |
4,105,000 |
4,105,000 |
|
|
100 |
Phẫu
thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
101 |
Cắt
đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4,282,000 |
4,282,000 |
|
|
102 |
Phẫu
thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
103 |
Phẫu
thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
104 |
Dẫn
lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
Lần |
2,563,000 |
2,563,000 |
|
|
105 |
Cắt
đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
Lần |
4,227,000 |
4,227,000 |
|
|
106 |
Làm
hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
107 |
Nội
soi đặt sonde JJ |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
108 |
Phẫu
thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
Lần |
4,282,000 |
4,282,000 |
|
|
109 |
Cắt
đoạn ruột non |
Lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
|
|
110 |
Phẫu
thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
Lần |
4,105,000 |
4,105,000 |
|
|
111 |
Xử
trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
3,538,000 |
3,538,000 |
|
|
112 |
Mổ
lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
3,910,000 |
|
|
113 |
Phẫu
thuật hạ lại tinh hoàn |
Lần |
2,254,000 |
2,254,000 |
|
|
114 |
Nội
soi cắt u bàng quang tái phát |
Lần |
4,379,000 |
4,379,000 |
|
|
115 |
Nội
soi lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,839,000 |
3,839,000 |
|
|
116 |
Phẫu
thuật tháo lồng không cắt ruột |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
117 |
Phẫu
thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
Lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
|
|
118 |
Phẫu
thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
119 |
Phẫu
thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
Lần |
4,117,000 |
4,117,000 |
|
|
120 |
Phẫu
thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
|
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
121 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
Lần |
7,641,000 |
7,641,000 |
|
|
122 |
Phẫu
thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
Lần |
6,361,000 |
6,361,000 |
|
|
123 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
5,742,000 |
5,742,000 |
|
|
124 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Lần |
5,742,000 |
5,742,000 |
|
|
125 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
5,944,000 |
5,944,000 |
|
|
126 |
Phẫu
thuật nội soi cắt phần phụ |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
127 |
Phẫu
thuật nội soi treo buồng trứng |
Lần |
5,370,000 |
5,370,000 |
|
|
128 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
129 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
130 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
131 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
132 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
133 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Lần |
3,335,000 |
3,335,000 |
|
|
134 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
135 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
136 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
Lần |
4,833,000 |
4,833,000 |
|
|
137 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
138 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,553,000 |
3,553,000 |
|
|
139 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
140 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3,594,000 |
3,594,000 |
|
|
141 |
Phẫu
thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Lần |
4,578,000 |
4,578,000 |
|
|
142 |
Phẫu
thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
Lần |
3,949,000 |
3,949,000 |
|
|
143 |
Phẫu
thuật nội soi sa sinh dục nữ |
Lần |
8,981,000 |
8,981,000 |
|
|
144 |
Cắt
túi thừa đại tràng |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
145 |
Cắt
u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
146 |
Phẫu
thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
147 |
Phẫu
thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
148 |
Cắt
toàn bộ mạc treo trực tràng |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
149 |
Bóc
u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
150 |
Phẫu
thuật điều trị bệnh Verneuil |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
151 |
Điều
trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Lần |
2,461,000 |
2,461,000 |
|
|
152 |
Phẫu
thuật điều trị bệnh Rectocelle |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
153 |
Phẫu
thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
154 |
Cắt
u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
155 |
Phẫu
thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Lần |
1,810,000 |
1,810,000 |
|
|
156 |
Phẫu
thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
Lần |
1,810,000 |
1,810,000 |
|
|
157 |
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2,147,000 |
2,147,000 |
|
|
158 |
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
159 |
Thăm
dò, sinh thiết gan |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
160 |
Mở
thông túi mật |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
161 |
Mở
ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
Lần |
4,311,000 |
4,311,000 |
|
|
162 |
Nối
tụy ruột |
Lần |
4,211,000 |
4,211,000 |
|
|
163 |
Nối
diện cắt thân tụy với dạ dày |
Lần |
4,211,000 |
4,211,000 |
|
|
164 |
Khâu
vết thương lách |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
165 |
Bảo
tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
166 |
Phẫu
thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
167 |
Phẫu
thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
168 |
Phẫu
thuật khâu vỡ cơ hoành |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
169 |
Phẫu
thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
170 |
Phẫu
thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
171 |
Phẫu
thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
172 |
Phẫu
thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,524,000 |
2,524,000 |
|
|
173 |
Khâu
vết thương thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
174 |
Phẫu
thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
Lần |
3,109,000 |
3,109,000 |
|
|
175 |
Phẫu
thuật tháo khớp vai |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
176 |
Phẫu
thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
177 |
Cố
đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
2,597,000 |
2,597,000 |
|
|
178 |
Cố
đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
2,597,000 |
2,597,000 |
|
|
179 |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
180 |
Phẫu
thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
Lần |
4,675,000 |
4,675,000 |
|
|
181 |
Phẫu
thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
182 |
Phẫu
thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
183 |
Phẫu
thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
184 |
Phẫu
thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
185 |
Phẫu
thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
186 |
Phẫu
thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
187 |
Phẫu
thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,167,000 |
2,167,000 |
|
|
188 |
Phẫu
thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Lần |
2,167,000 |
2,167,000 |
|
|
189 |
Phẫu
thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Lần |
2,167,000 |
2,167,000 |
|
|
190 |
Phẫu
thuật tháo khớp cổ tay |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
191 |
Phẫu
thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
192 |
Chuyển
vạt cân cơ cánh tay trước |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
|
|
193 |
Phẫu
thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
194 |
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt chi |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
195 |
Phẫu
thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Lần |
2,167,000 |
2,167,000 |
|
|
196 |
Phẫu
thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
197 |
Phẫu
thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
198 |
Phẫu
thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
199 |
Phẫu
thuật vết thương khớp |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
200 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,645,000 |
3,645,000 |
|
|
201 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,095,000 |
3,095,000 |
|
|
202 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,151,000 |
2,151,000 |
|
|
203 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,095,000 |
3,095,000 |
|
|
204 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,713,000 |
2,713,000 |
|
|
205 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,151,000 |
2,151,000 |
|
|
206 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,582,000 |
3,582,000 |
|
|
207 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,112,000 |
3,112,000 |
|
|
208 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,180,000 |
2,180,000 |
|
|
209 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,112,000 |
3,112,000 |
|
|
210 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,791,000 |
2,791,000 |
|
|
211 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,180,000 |
2,180,000 |
|
|
212 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4,051,000 |
4,051,000 |
|
|
213 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,809,000 |
3,809,000 |
|
|
214 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,719,000 |
2,719,000 |
|
|
215 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,809,000 |
3,809,000 |
|
|
216 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,376,000 |
3,376,000 |
|
|
217 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,719,000 |
2,719,000 |
|
|
218 |
Ghép
da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4,691,000 |
4,691,000 |
|
|
219 |
Ghép
da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4,691,000 |
4,691,000 |
|
|
220 |
Ghép
da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
4,691,000 |
4,691,000 |
|
|
221 |
Ghép
da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
4,691,000 |
4,691,000 |
|
|
222 |
Ghép
da tự thân tem thư (post stam graft) ≥
10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4,129,000 |
4,129,000 |
|
|
223 |
Ghép
da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,691,000 |
3,691,000 |
|
|
224 |
Ghép
da tự thân tem thư (post stam graft) ≥
5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,691,000 |
3,691,000 |
|
|
225 |
Ghép
da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,171,000 |
3,171,000 |
|
|
226 |
Ghép
da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6,056,000 |
6,056,000 |
|
|
227 |
Ghép
da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người
lớn |
Lần |
3,527,000 |
3,527,000 |
|
|
228 |
Ghép
da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6,056,000 |
6,056,000 |
|
|
229 |
Ghép
da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3,527,000 |
3,527,000 |
|
|
230 |
Ghép
da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6,265,000 |
6,265,000 |
|
|
231 |
Ghép
da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người
lớn |
Lần |
6,265,000 |
6,265,000 |
|
|
232 |
Ghép
da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6,265,000 |
6,265,000 |
|
|
233 |
Ghép
da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6,265,000 |
6,265,000 |
|
|
234 |
Ghép
da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥
10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6,846,000 |
6,846,000 |
|
|
235 |
Ghép
da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
5,247,000 |
5,247,000 |
|
|
236 |
Ghép
da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
5,247,000 |
5,247,000 |
|
|
237 |
Ghép
da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
5,247,000 |
5,247,000 |
|
|
238 |
Ghép
da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
Lần |
2,489,000 |
2,489,000 |
|
|
239 |
Ghép
da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
1,717,000 |
1,717,000 |
|
|
240 |
Phẫu
thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
điều trị bỏng sâu |
Lần |
4,029,000 |
4,029,000 |
|
|
241 |
Phẫu
thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người
lớn điều trị bỏng sâu |
Lần |
4,029,000 |
4,029,000 |
|
|
242 |
Phẫu
thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
điều trị bỏng sâu |
Lần |
4,029,000 |
4,029,000 |
|
|
243 |
Phẫu
thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
điều trị bỏng sâu |
Lần |
4,029,000 |
4,029,000 |
|
|
244 |
Phẫu
thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,428,000 |
3,428,000 |
|
|
245 |
Phẫu
thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,428,000 |
3,428,000 |
|
|
246 |
Phẫu
thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
Lần |
16,969,000 |
16,969,000 |
|
|
247 |
Lấy
bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lần |
2,590,000 |
2,590,000 |
|
|
248 |
Cắt
cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
249 |
Cắt
cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
250 |
Tháo
khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
251 |
Cắt
sẹo khâu kín |
Lần |
3,130,000 |
3,130,000 |
|
|
252 |
Phẫu
thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
Lần |
3,679,000 |
3,679,000 |
|
|
253 |
Kỹ
thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Lần |
4,533,000 |
4,533,000 |
|
|
254 |
Cắt
các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
679,000 |
|
|
255 |
Cắt
các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1,094,000 |
1,094,000 |
|
|
256 |
Cắt
các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
679,000 |
|
|
257 |
Cắt
các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1,094,000 |
1,094,000 |
|
|
258 |
Cắt
các u lành vùng cổ |
Lần |
2,507,000 |
2,507,000 |
|
|
259 |
Cắt
u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
2,507,000 |
2,507,000 |
|
|
260 |
Cắt
nang vùng sàn miệng |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
261 |
Cắt
u kết mạc không vá |
Lần |
750,000 |
750,000 |
|
|
262 |
Mở
lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3,162,000 |
3,162,000 |
|
|
263 |
Cắt
u xương sườn 1 xương |
Lần |
3,611,000 |
3,611,000 |
|
|
264 |
Cắt
u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
2,753,000 |
|
|
265 |
Mổ
bóc nhân xơ vú |
Lần |
947,000 |
947,000 |
|
|
266 |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
2,753,000 |
|
|
267 |
Cắt
vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Lần |
4,522,000 |
4,522,000 |
|
|
268 |
Cắt
polyp cổ tử cung |
Lần |
1,868,000 |
1,868,000 |
|
|
269 |
Cắt
u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
270 |
Cắt
u nang buồng trứng |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
271 |
Cắt
u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
272 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
273 |
Phẫu
thuật cắt polip buồng tử cung |
Lần |
3,491,000 |
3,491,000 |
|
|
274 |
Cắt
cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm
đạo) |
Lần |
5,378,000 |
5,378,000 |
|
|
275 |
Cắt
toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3,704,000 |
3,704,000 |
|
|
276 |
Cắt
tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
Lần |
5,864,000 |
5,864,000 |
|
|
277 |
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
5,830,000 |
5,830,000 |
|
|
278 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
279 |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2,677,000 |
2,677,000 |
|
|
280 |
Cắt
u thành âm đạo |
Lần |
1,960,000 |
1,960,000 |
|
|
281 |
Bóc
nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,237,000 |
1,237,000 |
|
|
282 |
Phẫu
thuật phì đại tuyến vú nam |
Lần |
2,753,000 |
2,753,000 |
|
|
283 |
Cắt
u xương, sụn |
Lần |
3,611,000 |
3,611,000 |
|
|
284 |
Cắt
u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
285 |
Cắt
u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
286 |
Cắt
u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
287 |
Cắt
nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
429,000 |
429,000 |
|
|
288 |
Cắt
bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
768,000 |
768,000 |
|
|
289 |
Cắt
nang xương hàm khó |
Lần |
2,807,000 |
2,807,000 |
|
|
290 |
Cắt
u nang men răng, ghép xương |
Lần |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
|
291 |
Cắt
u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
389,000 |
389,000 |
|
|
292 |
Cắt
u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
429,000 |
429,000 |
|
|
293 |
Cắt
toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
429,000 |
429,000 |
|
|
294 |
Cắt
u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
4,495,000 |
4,495,000 |
|
|
295 |
Cắt
u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
3,043,000 |
3,043,000 |
|
|
296 |
Cắt
u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
4,495,000 |
4,495,000 |
|
|
297 |
Cắt
u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
3,043,000 |
3,043,000 |
|
|
298 |
Cắt
u tuyến nước bọt phụ |
Lần |
4,495,000 |
4,495,000 |
|
|
299 |
Cắt
u tuyến nước bọt phụ |
Lần |
3,043,000 |
3,043,000 |
|
|
300 |
Cắt
bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần |
3,043,000 |
3,043,000 |
|
|
301 |
Cắt
u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
1,314,000 |
1,314,000 |
|
|
302 |
Cắt
u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
819,000 |
819,000 |
|
|
303 |
Cắt
u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,314,000 |
1,314,000 |
|
|
304 |
Cắt
u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
819,000 |
819,000 |
|
|
305 |
Cắt
u mi cả bề dày không vá |
Lần |
689,000 |
689,000 |
|
|
306 |
Cắt
polyp mũi |
Lần |
647,000 |
647,000 |
|
|
307 |
Cắt
nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,642,000 |
1,642,000 |
|
|
308 |
Cắt
nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,536,000 |
2,536,000 |
|
|
309 |
Cắt
u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1,642,000 |
1,642,000 |
|
|
310 |
Cắt
u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,642,000 |
1,642,000 |
|
|
311 |
Cắt
u bao gân |
Lần |
1,642,000 |
1,642,000 |
|
|
312 |
Cắt
u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1,107,000 |
1,107,000 |
|
|
313 |
Cắt
u xương sụn lành tính |
Lần |
3,611,000 |
3,611,000 |
|
|
314 |
Phẫu
thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
7,637,000 |
7,637,000 |
|
|
315 |
Phẫu
thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2,773,000 |
2,773,000 |
|
|
316 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
3,881,000 |
3,881,000 |
|
|
317 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,
nội tiết...) |
Lần |
4,135,000 |
4,135,000 |
|
|
318 |
Phẫu
thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản
giật, sản giật...) |
Lần |
4,135,000 |
4,135,000 |
|
|
319 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS,
H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
5,694,000 |
5,694,000 |
|
|
320 |
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,223,000 |
2,223,000 |
|
|
321 |
Phẫu
thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu
B- lynch…) |
Lần |
4,056,000 |
4,056,000 |
|
|
322 |
Phẫu
thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng
trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
9,188,000 |
9,188,000 |
|
|
323 |
Phẫu
thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật
sản khoa |
Lần |
7,115,000 |
7,115,000 |
|
|
324 |
Phẫu
thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
4,757,000 |
4,757,000 |
|
|
325 |
Phẫu
thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,241,000 |
3,241,000 |
|
|
326 |
Phẫu
thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Lần |
4,692,000 |
4,692,000 |
|
|
327 |
Phẫu
thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Lần |
4,480,000 |
4,480,000 |
|
|
328 |
Khâu
tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,673,000 |
2,673,000 |
|
|
329 |
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,147,000 |
2,147,000 |
|
|
330 |
Hủy
thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
2,658,000 |
2,658,000 |
|
|
331 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
Lần |
5,864,000 |
5,864,000 |
|
|
332 |
Phẫu
thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
Lần |
5,724,000 |
5,724,000 |
|
|
333 |
Phẫu
thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Lần |
3,564,000 |
3,564,000 |
|
|
334 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3,704,000 |
3,704,000 |
|
|
335 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Lần |
3,704,000 |
3,704,000 |
|
|
336 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3,704,000 |
3,704,000 |
|
|
337 |
Phẫu
thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,246,000 |
3,246,000 |
|
|
338 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
2,835,000 |
|
|
339 |
Phẫu
thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
6,294,000 |
6,294,000 |
|
|
340 |
Phẫu
thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4,117,000 |
4,117,000 |
|
|
341 |
Phẫu
thuật khối viêm dính tiểu khung |
Lần |
3,213,000 |
3,213,000 |
|
|
342 |
Phẫu
thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Lần |
- |
- |
|
|
343 |
Phẫu
thuật treo tử cung |
Lần |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
|
344 |
Phẫu
thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
2,551,000 |
2,551,000 |
|
|
345 |
Phẫu
thuật cắt âm vật phì đại |
Lần |
2,510,000 |
2,510,000 |
|
|
346 |
Phẫu
thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2,620,000 |
2,620,000 |
|
|
347 |
Phẫu
thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2,735,000 |
2,735,000 |
|
|
348 |
Phẫu
thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2,568,000 |
2,568,000 |
|
|
349 |
Phẫu
thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3,538,000 |
3,538,000 |
|
|
350 |
Cắt
cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
3,937,000 |
3,937,000 |
|
|
351 |
Cắt
cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Lần |
3,937,000 |
3,937,000 |
|
|
352 |
Cắt
cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội
soi |
Lần |
5,378,000 |
5,378,000 |
|
|
353 |
Đóng
rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
Lần |
3,941,000 |
3,941,000 |
|
|
354 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
Lần |
5,386,000 |
5,386,000 |
|
|
355 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
Lần |
5,386,000 |
5,386,000 |
|
|
356 |
Phẫu
thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
3,491,000 |
3,491,000 |
|
|
357 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Lần |
5,386,000 |
5,386,000 |
|
|
358 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
Lần |
5,386,000 |
5,386,000 |
|
|
359 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Lần |
5,386,000 |
5,386,000 |
|
|
360 |
Nội
soi buồng tử cung chẩn đoán |
Lần |
2,746,000 |
2,746,000 |
|
|
361 |
Nội
soi buồng tử cung can thiệp |
Lần |
4,285,000 |
4,285,000 |
|
|
362 |
Nội
soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Lần |
4,285,000 |
4,285,000 |
|
|
363 |
Nội
soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Lần |
4,285,000 |
4,285,000 |
|
|
364 |
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Lần |
4,791,000 |
4,791,000 |
|
|
365 |
Phẫu
thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
2,673,000 |
2,673,000 |
|
|
366 |
Phẫu
thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Lần |
4,917,000 |
4,917,000 |
|
|
367 |
Làm
lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ
khoa |
Lần |
2,524,000 |
2,524,000 |
|
|
368 |
Khoét
chóp cổ tử cung |
Lần |
2,638,000 |
2,638,000 |
|
|
369 |
Cắt
cụt cổ tử cung |
Lần |
2,638,000 |
2,638,000 |
|
|
370 |
Phẫu
thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,868,000 |
1,868,000 |
|
|
371 |
Cắt
u thành âm đạo |
Lần |
1,960,000 |
1,960,000 |
|
|
372 |
Khâu
rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,810,000 |
1,810,000 |
|
|
373 |
Phẫu
thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
2,753,000 |
|
|
374 |
Cắt
u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
2,753,000 |
|
|
375 |
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2,677,000 |
2,677,000 |
|
|
376 |
Phẫu
thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Lần |
5,352,000 |
5,352,000 |
|
|
377 |
Lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,728,000 |
2,728,000 |
|
|
378 |
Phẫu
thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
4,568,000 |
4,568,000 |
|
|
379 |
Triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,728,000 |
2,728,000 |
|
|
380 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Lần |
4,899,000 |
4,899,000 |
|
|
381 |
Phẫu
thuật nội soi cắt góc tử cung |
Lần |
5,944,000 |
5,944,000 |
|
|
382 |
Làm
lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,373,000 |
1,373,000 |
|
|
383 |
Hút
thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,728,000 |
2,728,000 |
|
|
384 |
Phẫu
thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2,615,000 |
2,615,000 |
|
|
385 |
Phẫu
thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Lần |
1,600,000 |
1,600,000 |
|
|
386 |
Phẫu
thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
1,950,000 |
1,950,000 |
|
|
387 |
Phẫu
thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
388 |
Gọt
giác mạc đơn thuần |
Lần |
734,000 |
734,000 |
|
|
389 |
Lấy
dị vật hốc mắt |
Lần |
845,000 |
845,000 |
|
|
390 |
Lấy
dị vật tiền phòng |
Lần |
1,060,000 |
1,060,000 |
|
|
391 |
Tái
tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Lần |
1,460,000 |
1,460,000 |
|
|
392 |
Sinh
thiết tổ chức mi |
Lần |
150,000 |
150,000 |
|
|
393 |
Sinh
thiết tổ chức hốc mắt |
Lần |
150,000 |
150,000 |
|
|
394 |
Sinh
thiết tổ chức kết mạc |
Lần |
150,000 |
150,000 |
|
|
395 |
Cắt
u da mi không ghép |
Lần |
689,000 |
689,000 |
|
|
396 |
Cắt
u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
689,000 |
689,000 |
|
|
397 |
Cắt
u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1,115,000 |
1,115,000 |
|
|
398 |
Cắt
u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
1,115,000 |
1,115,000 |
|
|
399 |
Cắt
u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
400 |
Nạo
vét tổ chức hốc mắt |
Lần |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
401 |
Chích
mủ mắt |
Lần |
429,000 |
429,000 |
|
|
402 |
Rửa
tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
704,000 |
704,000 |
|
|
403 |
Phẫu
thuật mộng đơn thuần |
Lần |
834,000 |
834,000 |
|
|
404 |
Khâu
cò mi, tháo cò |
Lần |
380,000 |
380,000 |
|
|
405 |
Khâu
da mi đơn giản |
Lần |
774,000 |
774,000 |
|
|
406 |
Khâu
phục hồi bờ mi |
Lần |
645,000 |
645,000 |
|
|
407 |
Xử
lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
879,000 |
879,000 |
|
|
408 |
Khâu
phủ kết mạc |
Lần |
614,000 |
614,000 |
|
|
409 |
Khâu giác mạc |
Lần |
750,000 |
750,000 |
|
|
410 |
Khâu giác mạc |
Lần |
1,060,000 |
1,060,000 |
|
|
411 |
Khâu
củng mạc |
Lần |
800,000 |
800,000 |
|
|
412 |
Khâu
củng mạc |
Lần |
1,060,000 |
1,060,000 |
|
|
413 |
Cắt
bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,065,000 |
1,065,000 |
|
|
414 |
Múc
nội nhãn |
Lần |
516,000 |
516,000 |
|
|
415 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,189,000 |
1,189,000 |
|
|
416 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
614,000 |
614,000 |
|
|
417 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,356,000 |
1,356,000 |
|
|
418 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
809,000 |
809,000 |
|
|
419 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,020,000 |
1,020,000 |
|
|
420 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,563,000 |
1,563,000 |
|
|
421 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,745,000 |
1,745,000 |
|
|
422 |
Phẫu
thuật quặm |
Lần |
1,176,000 |
1,176,000 |
|
|
423 |
Mổ
quặm bẩm sinh |
Lần |
614,000 |
614,000 |
|
|
424 |
Khâu
kết mạc |
Lần |
774,000 |
774,000 |
|
|
425 |
Nội
soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Lần |
2,722,000 |
2,722,000 |
|
|
426 |
Điều
trị tủy lại |
Lần |
941,000 |
941,000 |
|
|
427 |
Phẫu
thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
324,000 |
324,000 |
|
|
428 |
Cắt
lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
151,000 |
151,000 |
|
|
429 |
Phẫu
thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
276,000 |
276,000 |
|
|
430 |
Phẫu
thuật cắt phanh môi |
Lần |
276,000 |
276,000 |
|
|
431 |
Phẫu
thuật cắt phanh má |
Lần |
276,000 |
276,000 |
|
|
432 |
Cấy
lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
509,000 |
509,000 |
|
|
433 |
Phẫu
thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
Lần |
2,943,000 |
2,943,000 |
|
|
434 |
Phẫu
thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,943,000 |
2,943,000 |
|
|
435 |
Phẫu
thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
Lần |
2,943,000 |
2,943,000 |
|
|
436 |
Phẫu
thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ
thép |
Lần |
2,943,000 |
2,943,000 |
|
|
437 |
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
2,036,000 |
2,036,000 |
|
|
438 |
Nắn
sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1,594,000 |
1,594,000 |
|
|
439 |
Phẫu
thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
440 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
441 |
Phẫu
thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
442 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
443 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
444 |
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
445 |
Phẫu
thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
446 |
Phẫu
thuật KHX gãy cánh chậu |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
447 |
Phẫu
thuật KHX trật khớp cùng chậu |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
448 |
Phẫu
thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
449 |
Phẫu
thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
450 |
Phẫu
thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
451 |
Phẫu
thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
452 |
Phẫu
thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
453 |
Phẫu
thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
454 |
Phẫu
thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
455 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
456 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
457 |
Phẫu
thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
458 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
459 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
460 |
Phẫu
thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
461 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
462 |
Phẫu
thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
463 |
Phẫu
thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
464 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
465 |
Phẫu
thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
466 |
Phẫu
thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
467 |
Phẫu
thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
468 |
Phẫu
thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
469 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
470 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
471 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
472 |
Phẫu
thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
473 |
Phẫu
thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
474 |
Phẫu
thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
475 |
Phẫu
thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
476 |
Phẫu
thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
477 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
478 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
479 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
480 |
Phẫu
thuật KHX trật khớp Lisfranc |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
481 |
Phẫu
thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
482 |
Phẫu
thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
483 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
484 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
485 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
486 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
487 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
488 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
489 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
490 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
491 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
492 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
493 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
494 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
495 |
Phẫu
thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
496 |
Phẫu
thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
497 |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
498 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
499 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh
quay |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
500 |
Phẫu
thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
|
|
501 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
502 |
Phẫu
thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
503 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
504 |
Phẫu
thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
505 |
Phẫu
thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
506 |
Phẫu
thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
507 |
Phẫu
thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
508 |
Khâu
tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
509 |
Khâu
tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
510 |
Tái
tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
511 |
Khâu
phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
512 |
Phẫu
thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
513 |
Phẫu
thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Lần |
3,508,000 |
3,508,000 |
|
|
514 |
Phẫu
thuật làm cứng khớp cổ tay |
Lần |
3,508,000 |
3,508,000 |
|
|
515 |
Phẫu
thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Lần |
3,508,000 |
3,508,000 |
|
|
516 |
Phẫu
thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
517 |
Phẫu
thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
Lần |
2,767,000 |
2,767,000 |
|
|
518 |
Chỉnh
hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
519 |
Phẫu
thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
520 |
Thương
tích bàn tay phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
521 |
Phẫu
thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
522 |
Phẫu
thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
523 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
524 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
525 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
526 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
527 |
Phẫu
thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
528 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
529 |
Phẫu
thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
530 |
Phẫu
thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
531 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
532 |
Cụt
chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
533 |
Phẫu
thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
534 |
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
535 |
Phẫu
thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
536 |
Phẫu
thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
537 |
Phẫu
thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
538 |
Phẫu
thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
539 |
Phẫu
thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
540 |
Phẫu
thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
541 |
Phẫu
thuật điều trị gân bánh chè |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
542 |
Phẫu
thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
543 |
Phẫu
thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
544 |
Phẫu
thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
545 |
Phẫu
thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
546 |
Phẫu
thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
547 |
Phẫu
thuật xơ cứng trật khớp gối |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
548 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
549 |
Gãy
thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
550 |
Phẫu
thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
551 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và
thần kinh |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
552 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
553 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
554 |
Phẫu
thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
555 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
556 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
557 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
558 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
559 |
Phẫu
thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Lần |
3,109,000 |
3,109,000 |
|
|
560 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
561 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
562 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
563 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
564 |
Phẫu
thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
565 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
566 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
567 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
568 |
Phẫu
thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
569 |
Phẫu
thuật thay khớp gối bán phần |
Lần |
4,481,000 |
4,481,000 |
|
|
570 |
Phẫu
thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
571 |
Rút
đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,681,000 |
1,681,000 |
|
|
572 |
Phẫu
thuật kéo dài chi |
Lần |
4,435,000 |
4,435,000 |
|
|
573 |
Phẫu
thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
Lần |
3,167,000 |
3,167,000 |
|
|
574 |
Phẫu
thuật làm vận động khớp gối |
Lần |
3,033,000 |
3,033,000 |
|
|
575 |
Phẫu
thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Lần |
2,039,000 |
2,039,000 |
|
|
576 |
Phẫu
thuật vi phẫu nối mạch chi |
Lần |
6,157,000 |
6,157,000 |
|
|
577 |
Phẫu
thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Lần |
3,609,000 |
3,609,000 |
|
|
578 |
Phẫu
thuật cắt cụt chi |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
579 |
Phẫu
thuật tháo khớp chi |
Lần |
3,640,000 |
3,640,000 |
|
|
580 |
Phẫu
thuật xơ cứng đơn giản |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
581 |
Phẫu
thuật xơ cứng phức tạp |
Lần |
3,429,000 |
3,429,000 |
|
|
582 |
Phẫu
thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
583 |
Phẫu
thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
3,850,000 |
3,850,000 |
|
|
584 |
Phẫu
thuật làm cứng khớp gối |
Lần |
3,508,000 |
3,508,000 |
|
|
585 |
Phẫu
thuật gỡ dính khớp gối |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
586 |
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,752,000 |
2,752,000 |
|
|
587 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,531,000 |
2,531,000 |
|
|
588 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
589 |
Phẫu
thuật làm sạch ổ khớp |
Lần |
2,657,000 |
2,657,000 |
|
|
590 |
Phẫu
thuật đóng cứng khớp khác |
Lần |
3,508,000 |
3,508,000 |
|
|
591 |
Phẫu
thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
2,689,000 |
2,689,000 |
|
|
592 |
Phẫu
thuật vá da diện tích >10cm² |
Lần |
4,040,000 |
4,040,000 |
|
|
593 |
Phẫu
thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
594 |
Phẫu
thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,828,000 |
2,828,000 |
|
|
595 |
Phẫu
thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
3,611,000 |
3,611,000 |
|
|
596 |
Phẫu
thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,528,000 |
2,528,000 |
|
|
597 |
Giải
phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Lần |
4,310,000 |
4,310,000 |
|
|
598 |
Phẫu
thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
4,381,000 |
|
|
599 |
Phẫu
thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
1,793,000 |
1,793,000 |
|
|
600 |
Phẫu
thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
601 |
Dẫn
lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
602 |
Dẫn
lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
603 |
Phẫu
thuật rò niệu quản - âm đạo |
Lần |
4,227,000 |
4,227,000 |
|
|
604 |
Lấy
sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
605 |
Cắm
niệu quản bàng quang |
Lần |
2,619,000 |
2,619,000 |
|
|
606 |
Phẫu
thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
3,963,000 |
3,963,000 |
|
|
607 |
Dẫn
lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
608 |
Dẫn
lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
609 |
Dẫn
lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
610 |
Thắt
tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
611 |
Phẫu
thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
612 |
Phẫu
thuật chữa cương cứng dương vật |
Lần |
1,684,000 |
1,684,000 |
|
|
613 |
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
614 |
Phẫu
thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Lần |
2,950,000 |
2,950,000 |
|
|
615 |
Cắt
bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
616 |
Cắt
hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
617 |
Mở
rộng lỗ sáo |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
|
618 |
Đưa
thực quản ra ngoài |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
619 |
Khâu
lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
620 |
Đóng
rò thực quản |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
621 |
Nối
vị tràng |
Lần |
2,563,000 |
2,563,000 |
|
|
622 |
Mở
dạ dày xử lý tổn thương |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
623 |
Cắt
u tá tràng |
Lần |
2,460,000 |
2,460,000 |
|
|
624 |
Cắt
tá tràng bảo tồn đầu tụy |
Lần |
4,441,000 |
4,441,000 |
|
|
625 |
Khâu
vùi túi thừa tá tràng |
Lần |
2,460,000 |
2,460,000 |
|
|
626 |
Cắt
túi thừa tá tràng |
Lần |
2,460,000 |
2,460,000 |
|
|
627 |
Cắt
màng ngăn tá tràng |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
628 |
Tháo
xoắn ruột non |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
629 |
Tháo
lồng ruột non |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
630 |
Cắt
ruột non hình chêm |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
631 |
Gỡ
dính sau mổ lại |
Lần |
2,416,000 |
2,416,000 |
|
|
632 |
Đóng
mở thông ruột non |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
633 |
Khâu
vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
634 |
Khâu
vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
3,414,000 |
3,414,000 |
|
|
635 |
Dẫn
lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
2,447,000 |
2,447,000 |
|
|
. |
THỦ
THUẬT |
|
|
234,000 |
|
|
1 |
Điện
châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
2 |
Điện
châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
3 |
Điện
châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
4 |
Điện
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
5 |
Nội
soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
870,000 |
870,000 |
870,000 |
|
6 |
Điều
trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
31,800 |
38,000 |
31,800 |
|
7 |
Đo
liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Lần |
31,800 |
38,000 |
31,800 |
|
8 |
Điều
trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
31,800 |
38,000 |
31,800 |
|
9 |
Nhổ
răng vĩnh viễn |
Lần |
194,000 |
194,000 |
194,000 |
|
10 |
Thận
nhân tạo cấp cứu |
Lần |
1,515,000 |
1,515,000 |
1,515,000 |
|
11 |
|
Lần |
|
870,000 |
|
|
12 |
Chích
rạch áp xe nhỏ |
Lần |
173,000 |
173,000 |
173,000 |
|
13 |
Nhổ
chân răng |
Lần |
|
180,000 |
|
|
14 |
Nhổ
răng đơn giản |
Lần |
|
98,600 |
|
|
15 |
Nhổ
răng số 8 bình thường |
Lần |
|
204,000 |
|
|
16 |
Nhổ
răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
|
320,000 |
|
|
17 |
Nhổ
răng sữa hoặc chân răng sữa |
Lần |
|
33,600 |
|
|
18 |
Phục
hồi chân răng có chốt |
Lần |
|
481,000 |
|
|
19 |
Răng
viêm tủy hồi phục |
Lần |
|
248,000 |
|
|
20 |
Nhổ
răng khó |
Lần |
|
194,000 |
|
|
21 |
Điều
trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
30,700 |
30,700 |
30,700 |
|
22 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
23 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
|
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
24 |
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
25 |
Siêu
âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
49,000 |
49,000 |
49,000 |
|
26 |
Rửa
bàng quang |
Lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
|
27 |
Chọc
dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
28 |
Đặt
ống thông dạ dày |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
29 |
Đặt
ống thông hậu môn |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
30 |
Nội
soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Lần |
231,000 |
231,000 |
231,000 |
|
31 |
Nội
soi trực tràng ống mềm |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
32 |
Nội
soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
33 |
Nội
soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
34 |
Nội
soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
385,000 |
385,000 |
385,000 |
|
35 |
Nội
soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
36 |
Chọc
hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
136,000 |
136,000 |
136,000 |
|
37 |
Nội
soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
38 |
Nội
soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
410,000 |
410,000 |
410,000 |
|
39 |
Nội
soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
40 |
Nội
soi ổ bụng |
Lần |
793,000 |
793,000 |
793,000 |
|
41 |
Nội
soi ổ bụng có sinh thiết |
Lần |
937,000 |
937,000 |
937,000 |
|
42 |
Nội
soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
43 |
Nội
soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Lần |
278,000 |
278,000 |
278,000 |
|
44 |
Nội
soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
45 |
Nội
soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
410,000 |
410,000 |
410,000 |
|
46 |
Nội
soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
231,000 |
231,000 |
231,000 |
|
47 |
Cố
định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46,500 |
46,500 |
46,500 |
|
48 |
Nội
soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
49 |
Nội
soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
385,000 |
385,000 |
385,000 |
|
50 |
Nội
soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
51 |
Nội
soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
278,000 |
278,000 |
278,000 |
|
52 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
53 |
Siêu
âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
169,000 |
169,000 |
169,000 |
|
54 |
Siêu
âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Lần |
547,000 |
547,000 |
547,000 |
|
55 |
Siêu
âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Lần |
2,058,000 |
2,058,000 |
2,058,000 |
|
56 |
Siêu
âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Lần |
169,000 |
169,000 |
169,000 |
|
57 |
Siêu
âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Lần |
547,000 |
547,000 |
547,000 |
|
58 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
458,000 |
458,000 |
458,000 |
|
59 |
Thụt
tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
60 |
Thụt
tháo phân |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
61 |
Chọc
hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
62 |
Chọc
hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
63 |
Chọc
hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
64 |
Hút
dịch khớp gối |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
65 |
Hút
dịch khớp háng |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
66 |
Hút
dịch khớp khuỷu |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
67 |
Hút
dịch khớp cổ chân |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
68 |
Hút
dịch khớp cổ tay |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
69 |
Thông
bàng quang |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
70 |
Hút
dịch khớp vai |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
71 |
Hút
nang bao hoạt dịch |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
72 |
Hút
ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
145,000 |
145,000 |
145,000 |
|
73 |
Siêu
âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
74 |
Test
nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
Lần |
382,000 |
382,000 |
382,000 |
|
75 |
Test
nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
Lần |
468,000 |
468,000 |
468,000 |
|
76 |
Test
áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
Lần |
511,000 |
511,000 |
511,000 |
|
77 |
Đặt
nội khí quản 2 nòng |
Lần |
555,000 |
555,000 |
555,000 |
|
78 |
Sốc
điện điều trị rung nhĩ |
Lần |
968,000 |
968,000 |
968,000 |
|
79 |
Sốc
điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
301,000 |
301,000 |
301,000 |
|
80 |
Rửa
bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
|
81 |
Thay
băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
129,000 |
129,000 |
129,000 |
|
82 |
Chọc
hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
83 |
Rút
catheter đường hầm |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
84 |
Nội
soi can thiệp - mở thông dạ dày |
Lần |
2,679,000 |
2,679,000 |
2,679,000 |
|
85 |
Nội
soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
86 |
Nội
soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
1,678,000 |
1,678,000 |
1,678,000 |
|
87 |
Nội
soi hậu môn ống cứng |
Lần |
124,000 |
124,000 |
124,000 |
|
88 |
Nội
soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Lần |
124,000 |
124,000 |
124,000 |
|
89 |
Nội
soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
90 |
Soi
đáy mắt cấp cứu |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
|
91 |
Hút
ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
92 |
Theo
dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
Lần |
191,000 |
191,000 |
191,000 |
|
93 |
Sốc
điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
968,000 |
968,000 |
968,000 |
|
94 |
Đặt
catheter động mạch |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
95 |
Chọc
hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
96 |
Chọc
dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
97 |
Dẫn
lưu dịch, máu màng ngoài tim |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
98 |
Siêu
âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
99 |
Siêu
âm Doppler mạch máu cấp cứu |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
100 |
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
295,000 |
295,000 |
295,000 |
|
101 |
Thở
máy bằng xâm nhập |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
102 |
Chọc
hút dịch, khí trung thất |
Lần |
1,149,000 |
1,149,000 |
1,149,000 |
|
103 |
Siêu
âm màng phổi |
Lần |
49,000 |
49,000 |
49,000 |
|
104 |
Nội
soi khí phế quản lấy dị vật |
Lần |
3,243,000 |
3,243,000 |
3,243,000 |
|
105 |
Nội
soi khí phế quản lấy dị vật |
Lần |
2,547,000 |
2,547,000 |
2,547,000 |
|
106 |
Hút
đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
107 |
Đặt
ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
555,000 |
555,000 |
|
108 |
Chọc
hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
109 |
Chọc
hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
583,000 |
583,000 |
583,000 |
|
110 |
Bơm
rửa màng phổi |
Lần |
203,000 |
203,000 |
203,000 |
|
111 |
Thở
máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
112 |
Hỗ
trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
113 |
Chọc
thăm dò màng phổi |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
114 |
Mở
màng phổi tối thiểu |
Lần |
583,000 |
583,000 |
583,000 |
|
115 |
Thăm
dò chức năng hô hấp |
Lần |
142,000 |
142,000 |
142,000 |
|
116 |
Khí
dung thuốc cấp cứu |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
117 |
Khí
dung thuốc thở máy |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
118 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
295,000 |
295,000 |
295,000 |
|
119 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
430,000 |
430,000 |
430,000 |
|
120 |
Mở
khí quản qua da cấp cứu |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
|
121 |
Mở
thông dạ dày bằng nội soi |
Lần |
2,679,000 |
2,679,000 |
2,679,000 |
|
122 |
Chọc
hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
136,000 |
136,000 |
136,000 |
|
123 |
Đặt
nội khí quản 2 nòng |
Lần |
555,000 |
555,000 |
555,000 |
|
124 |
Thay
canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
|
125 |
Chăm
sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
55,000 |
55,000 |
55,000 |
|
126 |
Cố
định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46,500 |
46,500 |
46,500 |
|
127 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
1,149,000 |
1,149,000 |
1,149,000 |
|
128 |
Chọc
hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
129 |
Chọc
hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
130 |
Chọc
hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
131 |
Chọc
hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
132 |
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
1,113,000 |
1,113,000 |
1,113,000 |
|
133 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
134 |
Chọc
hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
520,000 |
520,000 |
520,000 |
|
135 |
Chọc
hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
136 |
Chọc
hút kim nhỏ mô mềm |
Lần |
238,000 |
238,000 |
238,000 |
|
137 |
Chọc
hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
138 |
Thông
tiểu |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
139 |
Soi
đáy mắt cấp cứu |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
|
140 |
Thụt
tháo |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
141 |
Nội
soi dạ dày cầm máu |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
142 |
Cầm
máu thực quản qua nội soi |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
143 |
Soi
đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
144 |
Soi
dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
145 |
Soi
đại tràng cầm máu |
Lần |
544,000 |
544,000 |
544,000 |
|
146 |
Soi
đại tràng sinh thiết |
Lần |
385,000 |
385,000 |
385,000 |
|
147 |
Nội
soi trực tràng cấp cứu |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
148 |
Dẫn
lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
149 |
Chọc
dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
150 |
Đặt
ống thông hậu môn |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
151 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
152 |
Rửa
dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
576,000 |
576,000 |
576,000 |
|
153 |
Đặt
sonde hậu môn |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
154 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Lần |
23,300 |
23,300 |
23,300 |
|
155 |
Kéo
nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
41,500 |
50,500 |
41,500 |
|
156 |
Nội
soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
2,191,000 |
2,191,000 |
2,191,000 |
|
157 |
Chọc
dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
2,058,000 |
2,058,000 |
2,058,000 |
|
158 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
23,300 |
23,300 |
23,300 |
|
159 |
Chọc
hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Lần |
169,000 |
169,000 |
169,000 |
|
160 |
Thuỷ
châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
161 |
Thuỷ
châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
162 |
Thuỷ
châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
163 |
Chọc
tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Lần |
169,000 |
169,000 |
169,000 |
|
164 |
Thuỷ
châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
165 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
Lần |
458,000 |
458,000 |
458,000 |
|
166 |
Đặt
catheter động mạch |
Lần |
1,354,000 |
1,354,000 |
1,354,000 |
|
167 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
168 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
169 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
170 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
171 |
Siêu
âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
172 |
Sốc
điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
430,000 |
430,000 |
430,000 |
|
173 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
174 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
175 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
176 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
177 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
178 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
179 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
180 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
181 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
182 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
183 |
Hồi
phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
430,000 |
430,000 |
430,000 |
|
184 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
185 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
186 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
187 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
188 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
189 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị stress |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
190 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
191 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
192 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
193 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
194 |
Chọc
hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
195 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
196 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
197 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
198 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
199 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
200 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
201 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
202 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
203 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
204 |
Đặt
canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
205 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
206 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
207 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
208 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
209 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
210 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
211 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
212 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
213 |
Chăm
sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
|
214 |
Điều
trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Lần |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
|
215 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người
bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
216 |
Điều
trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
217 |
Điều
trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
218 |
Điều
trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
219 |
Điều
trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
220 |
Điều
trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
221 |
Điều
trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
222 |
Điều
trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
Lần |
307,000 |
307,000 |
307,000 |
|
223 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
233,000 |
233,000 |
233,000 |
|
224 |
Chọc
hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
104,000 |
104,000 |
104,000 |
|
225 |
Điện
châm |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
226 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người
bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
227 |
Thủy
châm |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
228 |
Laser
châm |
Lần |
45,500 |
78,500 |
45,500 |
|
229 |
Kéo
nắn cột sống cổ |
Lần |
41,500 |
50,500 |
41,500 |
|
230 |
Kéo
nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
41,500 |
50,500 |
41,500 |
|
231 |
Sắc
thuốc thang |
Lần |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
|
232 |
Điện
châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
233 |
Điện
châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
234 |
Điện
châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
235 |
Điện
châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
236 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy)
(một lần hút) |
Lần |
295,000 |
295,000 |
295,000 |
|
237 |
Điện
châm điều trị cảm mạo |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
238 |
Điện
châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
239 |
Điện
châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
240 |
Điện
châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
241 |
Điện
châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
242 |
Điện
châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
243 |
Điện
châm điều trị sa tử cung |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
244 |
Điện
châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
245 |
Điện
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
246 |
Điện
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
247 |
Bóp
bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
203,000 |
203,000 |
203,000 |
|
248 |
Điện
châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
249 |
Điện
châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
250 |
Điện
châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
251 |
Điện
châm điều trị liệt do tổn thương đám
rối dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
252 |
Điện
châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
253 |
Điện
châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
254 |
Điện
châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
75,800 |
63,000 |
|
255 |
Đặt
nội khí quản 2 nòng |
Lần |
555,000 |
555,000 |
555,000 |
|
256 |
Thuỷ
châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
257 |
Mở
khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
|
258 |
Thuỷ
châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
61,800 |
61,800 |
61,800 |
|
259 |
Chọc
dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
260 |
Mở
khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
|
261 |
Chăm
sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
55,000 |
55,000 |
55,000 |
|
262 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
263 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
264 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
265 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
266 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
267 |
Xoa
bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
268 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
269 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
270 |
Thay
ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
555,000 |
555,000 |
|
271 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
272 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
273 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
274 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
275 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
276 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
277 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
278 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
279 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
281 |
Vận
động trị liệu hô hấp |
Lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
|
282 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
283 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
284 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
285 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
286 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
287 |
Xoa
bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
288 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
289 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
290 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
291 |
Xoa
búp bấm huyệt điều trị nấc |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
292 |
Chọc
hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
203,000 |
203,000 |
203,000 |
|
293 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
294 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
295 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
296 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
297 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
298 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
299 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh
nguyệt |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
300 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
301 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
302 |
Dẫn
lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
303 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
304 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
305 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
306 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
307 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
308 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
309 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
310 |
Giác
hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
|
311 |
Giác
hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
|
312 |
Giác
hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
|
313 |
Mở
màng phổi cấp cứu |
Lần |
583,000 |
583,000 |
583,000 |
|
314 |
Giác
hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
|
315 |
Xoa
bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
61,300 |
61,300 |
61,300 |
|
316 |
Xoa
bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
24,300 |
24,300 |
24,300 |
|
317 |
Giác
hơi |
Lần |
31,800 |
31,800 |
31,800 |
|
318 |
Đặt
catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
319 |
Khí
dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
320 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
321 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
322 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
323 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
324 |
Mở
màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
583,000 |
583,000 |
583,000 |
|
325 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
326 |
Phục
hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
324,000 |
324,000 |
324,000 |
|
327 |
Phục
hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
324,000 |
324,000 |
324,000 |
|
328 |
Phục
hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Lần |
324,000 |
324,000 |
324,000 |
|
329 |
Nắn,
bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
330 |
Nắn,
bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
331 |
Nắn,
bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
332 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
333 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
334 |
Nắn,
bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
701,000 |
701,000 |
701,000 |
|
335 |
Dẫn
lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
336 |
Nắn,
bó bột cột sống |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
337 |
Nắn,
bó bột trật khớp vai |
Lần |
310,000 |
310,000 |
310,000 |
|
338 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
339 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
340 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
341 |
Nắn,
bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
342 |
Nắn,
bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
343 |
Nắn,
bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
344 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
345 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
346 |
Chọc
hút dịch, khí trung thất |
Lần |
136,000 |
136,000 |
136,000 |
|
347 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
348 |
Nắn,
bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
349 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
350 |
Nắn,
bó bột trật khớp háng |
Lần |
701,000 |
701,000 |
701,000 |
|
351 |
Nắn,
bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
352 |
Nắn,
bó bột gãy xương chậu |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
353 |
Nắn,
bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
354 |
Nắn,
cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
635,000 |
635,000 |
635,000 |
|
355 |
Nắn,
bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
611,000 |
611,000 |
611,000 |
|
356 |
Bó
bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
135,000 |
135,000 |
135,000 |
|
357 |
Dẫn
lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
358 |
Nắn,
bó bột trật khớp gối |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
359 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
360 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
361 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
362 |
Nắn,
bó bột gãy xương chày |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
363 |
Nắn,
bó bột gãy xương gót |
Lần |
135,000 |
135,000 |
135,000 |
|
364 |
Nắn,
bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
365 |
Nắn,
bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
310,000 |
310,000 |
310,000 |
|
366 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
367 |
Nắn,
bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
368 |
Thông
khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
369 |
Nắm,
cố định trật khớp hàm |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
370 |
Nắn,
bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
371 |
Dẫn
lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
932,000 |
932,000 |
932,000 |
|
372 |
Nắn,
bó bột gãy xương hàm |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
373 |
Nắn,
bó bột gãy xương đòn |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
374 |
Nắn,
bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
386,000 |
386,000 |
386,000 |
|
375 |
Nắn,
bó bột gãy Pouteau - Colles |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
376 |
Nắn,
bó bột gãy mâm chày |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
377 |
Nắn,
bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
378 |
Nắn,
bó bột gãy Monteggia |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
379 |
Thông
khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
380 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
825,000 |
825,000 |
825,000 |
|
381 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
519,000 |
519,000 |
519,000 |
|
382 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
392,000 |
392,000 |
392,000 |
|
383 |
Thay
băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
235,000 |
235,000 |
235,000 |
|
384 |
Thay
băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
1,301,000 |
1,301,000 |
1,301,000 |
|
385 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
825,000 |
825,000 |
825,000 |
|
386 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
519,000 |
519,000 |
519,000 |
|
387 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
392,000 |
392,000 |
392,000 |
|
388 |
Thay
băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
235,000 |
235,000 |
235,000 |
|
389 |
Mở
khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
|
390 |
Thông
khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
391 |
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
392 |
Sử
dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng |
Lần |
252,000 |
252,000 |
252,000 |
|
393 |
Thay
băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
233,000 |
233,000 |
233,000 |
|
394 |
Ghép
màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
491,000 |
491,000 |
491,000 |
|
395 |
Gây
mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
Lần |
970,000 |
970,000 |
970,000 |
|
396 |
Gây
mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Lần |
361,000 |
361,000 |
361,000 |
|
397 |
Tắm
điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
Lần |
757,400 |
1,082,000 |
757,400 |
|
398 |
Thông
khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
399 |
Kỹ
thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
Lần |
16,969,000 |
16,969,000 |
16,969,000 |
|
400 |
Kỹ
thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
Lần |
4,533,000 |
4,533,000 |
4,533,000 |
|
401 |
Cắt
lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
Lần |
3,577,000 |
3,577,000 |
3,577,000 |
|
402 |
Cắt
lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Lần |
2,319,000 |
2,319,000 |
2,319,000 |
|
403 |
Phẫu
thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
3,428,000 |
3,428,000 |
3,428,000 |
|
404 |
Phẫu
thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Lần |
2,319,000 |
2,319,000 |
2,319,000 |
|
405 |
Phẫu
thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
2,719,000 |
2,719,000 |
2,719,000 |
|
406 |
Kỹ
thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương
mạn tính |
Lần |
16,969,000 |
16,969,000 |
16,969,000 |
|
407 |
Kỹ
thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn
tính |
Lần |
4,533,000 |
4,533,000 |
4,533,000 |
|
408 |
Kỹ
thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
Lần |
4,533,000 |
4,533,000 |
4,533,000 |
|
409 |
Thông
khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
410 |
Kỹ
thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
4,533,000 |
4,533,000 |
4,533,000 |
|
411 |
Kỹ
thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
3,721,000 |
3,721,000 |
3,721,000 |
|
412 |
Kỹ
thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi
dưới |
Lần |
523,000 |
523,000 |
523,000 |
|
413 |
Rạch
hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
523,000 |
523,000 |
523,000 |
|
414 |
Khâu
cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
170,000 |
170,000 |
170,000 |
|
415 |
Ghép
da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Lần |
313,000 |
313,000 |
313,000 |
|
416 |
Chẩn
đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
Lần |
270,000 |
270,000 |
270,000 |
|
417 |
Đặt
dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
|
418 |
Bộc
lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
419 |
Tắm
điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
313,000 |
313,000 |
313,000 |
|
420 |
Thông
khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
421 |
Sử
dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
213,000 |
213,000 |
213,000 |
|
422 |
Điều
trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm
bức xạ |
Lần |
41,100 |
41,100 |
41,100 |
|
423 |
Hút
áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
424 |
Hút
áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
313,000 |
313,000 |
313,000 |
|
425 |
Hút
áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
426 |
Hút
áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
313,000 |
313,000 |
313,000 |
|
427 |
Đỡ
đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
927,000 |
927,000 |
927,000 |
|
428 |
Nội
xoay thai |
Lần |
1,380,000 |
1,380,000 |
1,380,000 |
|
429 |
Đỡ
đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,114,000 |
1,114,000 |
1,114,000 |
|
430 |
Forceps |
Lần |
877,000 |
877,000 |
877,000 |
|
431 |
Thông
khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
[giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
432 |
Giác
hút |
Lần |
877,000 |
877,000 |
877,000 |
|
433 |
Soi
ối |
Lần |
45,900 |
45,900 |
45,900 |
|
434 |
Khâu
phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,525,000 |
1,525,000 |
1,525,000 |
|
435 |
Đỡ
đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
675,000 |
675,000 |
675,000 |
|
436 |
Làm
thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
82,100 |
82,100 |
82,100 |
|
437 |
Nút
mạch cầm máu trong sản khoa |
Lần |
8,996,000 |
8,996,000 |
8,996,000 |
|
438 |
Sinh
thiết gai rau |
Lần |
1,136,000 |
1,136,000 |
1,136,000 |
|
439 |
Giảm
đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Lần |
636,000 |
636,000 |
636,000 |
|
440 |
Hủy
thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2,363,000 |
2,363,000 |
2,363,000 |
|
441 |
Chọc
ối làm xét nghiệm tế bào |
Lần |
681,000 |
681,000 |
681,000 |
|
442 |
Thông
khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
443 |
Nong
cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
268,000 |
268,000 |
268,000 |
|
444 |
Nạo
sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
331,000 |
331,000 |
331,000 |
|
445 |
Khâu
vòng cổ tử cung |
Lần |
536,000 |
536,000 |
536,000 |
|
446 |
Cắt
chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
109,000 |
109,000 |
109,000 |
|
447 |
Chích
áp xe tầng sinh môn |
Lần |
781,000 |
781,000 |
781,000 |
|
448 |
Thủ
thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
370,000 |
370,000 |
370,000 |
|
449 |
Lấy
dị vật âm đạo |
Lần |
541,000 |
541,000 |
541,000 |
|
450 |
Điều
trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
146,000 |
146,000 |
146,000 |
|
451 |
Chích
áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
783,000 |
783,000 |
783,000 |
|
452 |
Bóc
nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,237,000 |
1,237,000 |
1,237,000 |
|
453 |
Thông
khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
454 |
Chích
rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
753,000 |
753,000 |
753,000 |
|
455 |
Sinh
thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Lần |
369,000 |
369,000 |
369,000 |
|
456 |
Cắt,
đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
|
457 |
Nong
buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
562,000 |
562,000 |
562,000 |
|
458 |
Hút
buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
191,000 |
191,000 |
191,000 |
|
459 |
Nạo
hút thai trứng |
Lần |
716,000 |
716,000 |
716,000 |
|
460 |
Dẫn
lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
798,000 |
798,000 |
798,000 |
|
461 |
Chọc
dò túi cùng Douglas |
Lần |
267,000 |
267,000 |
267,000 |
|
462 |
Chọc
dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
805,000 |
805,000 |
805,000 |
|
463 |
Chích
áp xe vú |
Lần |
206,000 |
206,000 |
206,000 |
|
464 |
Thay
canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
|
465 |
Đặt
ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
466 |
Laser
điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
Lần |
393,000 |
393,000 |
393,000 |
|
467 |
Bóc
nhân xơ vú |
Lần |
947,000 |
947,000 |
947,000 |
|
468 |
Laser
điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) |
Lần |
1,723,000 |
1,723,000 |
1,723,000 |
|
469 |
Đặt
ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
470 |
Chọc
dò màng bụng sơ sinh |
Lần |
389,000 |
389,000 |
389,000 |
|
471 |
Hô
hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua
mũi) |
Lần |
533,000 |
533,000 |
533,000 |
|
472 |
Chọc
dò tủy sống sơ sinh |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
473 |
Chọc
hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Lần |
136,000 |
136,000 |
136,000 |
|
474 |
Đặt
ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
475 |
Rửa
dạ dày sơ sinh |
Lần |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
476 |
Đặt
ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
360,000 |
360,000 |
360,000 |
|
477 |
Dẫn
lưu màng phổi sơ sinh |
Lần |
583,000 |
583,000 |
583,000 |
|
478 |
Đặt
sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
479 |
Phá
thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
358,000 |
358,000 |
358,000 |
|
480 |
Đặt
ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
481 |
Ép
tim ngoài lồng ngực |
Lần |
458,000 |
458,000 |
458,000 |
|
482 |
Bóp
bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
458,000 |
458,000 |
458,000 |
|
483 |
Phá
thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
543,000 |
543,000 |
543,000 |
|
484 |
Thủ
thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Lần |
543,000 |
543,000 |
543,000 |
|
485 |
Chọc
ối điều trị đa ối |
Lần |
681,000 |
681,000 |
681,000 |
|
486 |
Cắt
chỉ khâu giác mạc |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
487 |
Thụt
giữ |
Lần |
78,000 |
78,000 |
78,000 |
|
488 |
Lấy
dị vật giác mạc sâu |
Lần |
640,000 |
640,000 |
640,000 |
|
489 |
Tiêm
nhu mô giác mạc |
Lần |
44,600 |
44,600 |
44,600 |
|
490 |
Cắt
chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
491 |
Mở
bao sau đục bằng laser |
Lần |
244,000 |
244,000 |
244,000 |
|
492 |
Chọc
hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
493 |
Cắt
chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
494 |
Cắt
chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
495 |
áp
tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Lần |
53,700 |
53,700 |
53,700 |
|
496 |
Lấy
dị vật giác mạc sâu |
Lần |
75,300 |
75,300 |
75,300 |
|
497 |
Lấy
dị vật giác mạc sâu |
Lần |
314,000 |
314,000 |
314,000 |
|
498 |
Siêu
âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
49,000 |
49,000 |
49,000 |
|
499 |
Tiêm
dưới kết mạc |
Lần |
44,600 |
44,600 |
44,600 |
|
500 |
Tiêm
cạnh nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
44,600 |
44,600 |
|
501 |
Tiêm
hậu nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
44,600 |
44,600 |
|
502 |
Bơm
thông lệ đạo |
Lần |
89,900 |
89,900 |
89,900 |
|
503 |
Bơm
thông lệ đạo |
Lần |
57,200 |
57,200 |
57,200 |
|
504 |
Lấy
máu làm huyết thanh |
Lần |
49,200 |
49,200 |
49,200 |
|
505 |
Lấy
dị vật kết mạc |
Lần |
61,600 |
61,600 |
61,600 |
|
506 |
Lấy
calci kết mạc |
Lần |
33,000 |
33,000 |
33,000 |
|
507 |
Cắt
chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
508 |
Cắt
chỉ khâu kết mạc |
Lần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
509 |
Chọc
dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
510 |
Bơm
rửa lệ đạo |
Lần |
35,000 |
35,000 |
35,000 |
|
511 |
Chích
chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
75,600 |
75,600 |
75,600 |
|
512 |
Nặn
tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
33,000 |
33,000 |
33,000 |
|
513 |
Rửa
cùng đồ |
Lần |
39,000 |
39,000 |
39,000 |
|
514 |
Rạch
áp xe mi |
Lần |
173,000 |
173,000 |
173,000 |
|
515 |
Rạch
áp xe túi lệ |
Lần |
173,000 |
173,000 |
173,000 |
|
516 |
Soi
đáy mắt trực tiếp |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
|
517 |
Soi
góc tiền phòng |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
|
518 |
Đo
thị giác tương phản |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
|
519 |
Rửa
màng bụng cấp cứu |
Lần |
418,000 |
418,000 |
418,000 |
|
520 |
Siêu
âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
55,400 |
55,400 |
55,400 |
|
521 |
Test
thử cảm giác giác mạc |
Lần |
36,900 |
36,900 |
36,900 |
|
522 |
Nghiệm
pháp phát hiện glôcôm |
Lần |
97,900 |
97,900 |
97,900 |
|
523 |
Đo
thị trường chu biên |
Lần |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
|
524 |
Đo
nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
23,700 |
23,700 |
23,700 |
|
525 |
Đo
sắc giác |
Lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
|
526 |
Đo
khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
28,400 |
28,400 |
28,400 |
|
527 |
Đo
khúc xạ máy |
Lần |
8,800 |
8,800 |
8,800 |
|
528 |
Đo
khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
34,000 |
34,000 |
34,000 |
|
529 |
Đo
độ lác |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
|
530 |
Xác
định sơ đồ song thị |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
|
531 |
Đo
biên độ điều tiết |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
|
532 |
Đo
thị giác 2 mắt |
Lần |
58,600 |
58,600 |
58,600 |
|
533 |
Phương
pháp Proetz |
Lần |
52,900 |
52,900 |
52,900 |
|
534 |
Nhét
bấc mũi trước |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
|
535 |
Cầm
máu mũi bằng Merocel |
Lần |
201,000 |
201,000 |
201,000 |
|
536 |
Cầm
máu mũi bằng Merocel |
Lần |
271,000 |
271,000 |
271,000 |
|
537 |
Lấy
dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
660,000 |
660,000 |
660,000 |
|
538 |
Lấy
dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
187,000 |
187,000 |
187,000 |
|
539 |
Chích
áp xe quanh Amidan |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
540 |
Chích
áp xe quanh Amidan |
Lần |
713,000 |
713,000 |
713,000 |
|
541 |
Lấy
dị vật họng miệng |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
|
542 |
Hạ
thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2,173,000 |
2,173,000 |
2,173,000 |
|
543 |
Lấy
dị vật hạ họng |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
|
544 |
Đốt
họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
75,000 |
75,000 |
75,000 |
|
545 |
Áp
lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
126,000 |
126,000 |
126,000 |
|
546 |
Áp
lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
146,000 |
146,000 |
146,000 |
|
547 |
Áp
lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
180,000 |
180,000 |
180,000 |
|
548 |
Bơm
thuốc thanh quản |
Lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
|
549 |
Thay
canuyn |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
|
550 |
Khí
dung mũi họng |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
551 |
Chích
áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
552 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
129,000 |
129,000 |
129,000 |
|
553 |
Chích
áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
713,000 |
713,000 |
713,000 |
|
554 |
Nội
soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
210,000 |
210,000 |
210,000 |
|
555 |
Nội
soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
703,000 |
703,000 |
703,000 |
|
556 |
Nội
soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
305,000 |
305,000 |
305,000 |
|
557 |
Nội
soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
683,000 |
683,000 |
683,000 |
|
558 |
Nội
soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
346,000 |
346,000 |
346,000 |
|
559 |
Chích
áp xe sàn miệng |
Lần |
250,000 |
250,000 |
250,000 |
|
560 |
Sinh
thiết hốc mũi |
Lần |
121,000 |
121,000 |
121,000 |
|
561 |
Chọc
rửa xoang hàm |
Lần |
265,000 |
265,000 |
265,000 |
|
562 |
Khí
dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
563 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
174,000 |
174,000 |
174,000 |
|
564 |
Nhét
bấc mũi sau |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
|
565 |
Hút
rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
135,000 |
135,000 |
135,000 |
|
566 |
Chích
áp xe sàn miệng |
Lần |
713,000 |
713,000 |
713,000 |
|
567 |
Cầm
máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
107,000 |
107,000 |
107,000 |
|
568 |
Sinh
thiết u họng miệng |
Lần |
121,000 |
121,000 |
121,000 |
|
569 |
Trám
bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
199,000 |
199,000 |
199,000 |
|
570 |
Trám
bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
199,000 |
199,000 |
199,000 |
|
571 |
Trám
bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
199,000 |
199,000 |
199,000 |
|
572 |
Trám
bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
199,000 |
199,000 |
199,000 |
|
573 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
227,000 |
227,000 |
227,000 |
|
574 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
90,900 |
90,900 |
90,900 |
|
575 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
90,900 |
90,900 |
90,900 |
|
576 |
Điều
trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
33,000 |
41,100 |
33,000 |
|
577 |
Điều
trị bằng Parafin |
Lần |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
|
578 |
Điều
trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
43,800 |
43,800 |
43,800 |
|
579 |
Kỹ
thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
38,500 |
44,500 |
38,500 |
|
580 |
Kỹ
thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
581 |
Tập
ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
582 |
Điều
trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
Lần |
148,000 |
148,000 |
148,000 |
|
583 |
Tập
đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
584 |
Tập
đi với thanh song song |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
585 |
Tập
đi với khung tập đi |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
586 |
Tập
đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
587 |
Tập
đi với gậy |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
588 |
Tập
đi với bàn xương cá |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
589 |
Tập
đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
590 |
Tập
lên, xuống cầu thang |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
591 |
Tập
đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
592 |
Tập
đi với khung treo |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
593 |
Sử
dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Lần |
148,000 |
148,000 |
148,000 |
|
594 |
Tập
vận động thụ động |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
595 |
Tập
vận động có trợ giúp |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
596 |
Tập
tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
597 |
Tập
với thang tường |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
598 |
Tập
với giàn treo các chi |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
599 |
Tập
với ròng rọc |
Lần |
9,800 |
9,800 |
9,800 |
|
600 |
Tập
với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
601 |
Tập
thăng bằng với bàn bập bênh |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
602 |
Tập
với máy tập thăng bằng |
Lần |
27,300 |
27,300 |
27,300 |
|
603 |
Tập
với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
9,800 |
9,800 |
9,800 |
|
604 |
Chọc
dò dịch màng phổi |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
605 |
Tập
với xe đạp tập |
Lần |
9,800 |
9,800 |
9,800 |
|
606 |
Kỹ
thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
41,500 |
50,500 |
41,500 |
|
607 |
Kỹ
thuật xoa bóp vùng |
Lần |
38,000 |
59,500 |
38,000 |
|
608 |
Kỹ
thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
45,000 |
87,000 |
45,000 |
|
609 |
Tập
điều hợp vận động |
Lần |
42,000 |
44,500 |
42,000 |
|
610 |
Tập
mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
296,000 |
296,000 |
296,000 |
|
611 |
Tập
nuốt |
Lần |
152,000 |
152,000 |
152,000 |
|
612 |
Tập
nuốt |
Lần |
122,000 |
122,000 |
122,000 |
|
613 |
Tập
giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
52,400 |
52,400 |
52,400 |
|
614 |
Tập
cho người thất ngôn |
Lần |
98,800 |
98,800 |
98,800 |
|
615 |
Chọc
hút khí màng phổi |
Lần |
136,000 |
136,000 |
136,000 |
|
616 |
Tập
sửa lỗi phát âm |
Lần |
98,800 |
98,800 |
98,800 |
|
617 |
Điều
trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
51,700 |
51,700 |
51,700 |
|
618 |
Kỹ
thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
24,300 |
24,300 |
24,300 |
|
619 |
Kỹ
thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
620 |
Kỹ
thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
236,000 |
236,000 |
236,000 |
|
621 |
Kỹ
thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
320,000 |
320,000 |
320,000 |
|
622 |
Sinh
thiết móng |
Lần |
285,000 |
285,000 |
285,000 |
|
623 |
Chọc
dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
624 |
Cố
định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
46,500 |
46,500 |
46,500 |
|
625 |
Đặt
ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Lần |
904,000 |
904,000 |
904,000 |
|
626 |
Điều
trị bằng oxy cao áp |
Lần |
213,000 |
213,000 |
213,000 |
|
627 |
Nong
niệu đạo |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
628 |
Chọc
nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Lần |
2,155,000 |
2,155,000 |
2,155,000 |
|
629 |
Soi
cổ tử cung |
Lần |
58,900 |
58,900 |
58,900 |
|
630 |
Điều
trị laser hồng ngoại |
Lần |
27,000 |
27,000 |
27,000 |
|
631 |
Nhổ
răng sữa |
Lần |
33,600 |
33,600 |
33,600 |
|
632 |
Nhổ
chân răng sữa |
Lần |
33,600 |
33,600 |
33,600 |
|
633 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
79,600 |
79,600 |
79,600 |
|
634 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
635 |
Đo
chức năng hô hấp |
Lần |
142,000 |
142,000 |
142,000 |
|
636 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
244,000 |
244,000 |
244,000 |
|
637 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ(dưới 15) |
Lần |
55,000 |
55,000 |
55,000 |
|
638 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
129,000 |
129,000 |
129,000 |
|
639 |
Hút
dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
183,000 |
183,000 |
183,000 |
|
640 |
Tháo
bột các loại |
Lần |
49,500 |
49,500 |
49,500 |
|
641 |
Mở
khí quản cấp cứu |
Lần |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
|
642 |
Điện
châm |
Lần |
70,000 |
75,800 |
70,000 |
|
643 |
Nội
soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
Lần |
1,253,000 |
1,253,000 |
1,253,000 |
|
644 |
Điều
trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
44,000 |
44,000 |
44,000 |
|
645 |
Khí
dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
646 |
Điều
trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
|
647 |
Điều
trị bằng siêu âm |
Lần |
44,400 |
44,400 |
44,400 |
|
648 |
Tháo
lồng bằng bơm khí/nước |
Lần |
124,000 |
124,000 |
124,000 |
|
649 |
Lấy
nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
|
650 |
Làm
thuốc tai |
Lần |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
|
651 |
Chọc
hút dịch vành tai |
Lần |
47,900 |
47,900 |
47,900 |
|
652 |
Chích
rạch màng nhĩ |
Lần |
58,000 |
58,000 |
58,000 |
|
653 |
Bơm
hơi vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
111,000 |
111,000 |
|
654 |
Khí
dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
17,600 |
17,600 |
17,600 |
|
655 |
Rút
ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
656 |
Lấy
dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
508,000 |
508,000 |
508,000 |
|
657 |
Lấy
dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
|
658 |
Chọc
dịch màng bụng |
Lần |
131,000 |
131,000 |
131,000 |
|
659 |
Rửa
phổi toàn bộ |
Lần |
7,910,000 |
7,910,000 |
7,910,000 |
|
660 |
Thay
canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
|
661 |
Vận
động trị liệu hô hấp |
Lần |
29,000 |
29,000 |
29,000 |
|
662 |
Chọc
dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
663 |
Chọc
dò màng ngoài tim |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
664 |
Dẫn
lưu màng ngoài tim |
Lần |
234,000 |
234,000 |
234,000 |
|
665 |
Siêu
âm Doppler mạch máu |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
666 |
Siêu
âm Doppler tim |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
667 |
Siêu
âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
Lần |
576,000 |
576,000 |
576,000 |
|
668 |
Đặt
canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
241,000 |
241,000 |
241,000 |
|
669 |
Chọc
dò dịch não tuỷ |
Lần |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
|
670 |
Hút
đờm hầu họng |
Lần |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
671 |
Soi
đáy mắt cấp cứu tại giường |
Lần |
49,600 |
49,600 |
49,600 |
|
672 |
Xoa
bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
45,000 |
87,000 |
45,000 |
|
673 |
Đặt
sonde bàng quang |
Lần |
85,400 |
85,400 |
85,400 |
|
674 |
Đặt
ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
Lần |
904,000 |
904,000 |
904,000 |
|
675 |
Nong
niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
676 |
Rút
sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
677 |
Rút
sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
Lần |
172,000 |
172,000 |
172,000 |
|
678 |
Rửa
bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185,000 |
185,000 |
185,000 |
|
|
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
CHỤP
X-QUANG |
|
|
|
|
|
|
X-QUANG
BẮC QUANG |
|
|
|
|
|
1 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
2 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
3 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
4 |
Chụp
Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
5 |
Chụp
Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
6 |
Chụp
Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
7 |
Chụp
Xquang Schuller |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
8 |
Chụp
Xquang mỏm trâm |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
9 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
10 |
Chụp
Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
11 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
12 |
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
13 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
14 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
15 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
16 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
17 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
18 |
Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
119,000 |
119,000 |
119,000 |
|
19 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
20 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
21 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
22 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
23 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
24 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
25 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
26 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
27 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
28 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
29 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
30 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
31 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
32 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
33 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
34 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
35 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
36 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
37 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
38 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
39 |
Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
40 |
Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
41 |
Chụp
Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
209,000 |
209,000 |
209,000 |
|
42 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
43 |
Chụp
Xquang tuyến vú |
Lần |
91,000 |
91,000 |
91,000 |
|
44 |
Chụp
Xquang tại giường |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
45 |
Chụp
Xquang tại phòng mổ |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
46 |
Chụp
Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
47 |
Chụp
Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
Lần |
225,000 |
225,000 |
225,000 |
|
48 |
Chụp
bả vai thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim) |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
49 |
Chụp
Xquang tuyến nước bọt |
Lần |
371,000 |
371,000 |
371,000 |
|
50 |
Chụp
Xquang tử cung vòi trứng (số hóa) |
Lần |
396,000 |
396,000 |
396,000 |
|
51 |
Chụp
Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
594,000 |
594,000 |
594,000 |
|
52 |
Chụp
Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
594,000 |
549,000 |
594,000 |
|
53 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
54 |
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
55 |
Chụp
lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim) |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
56 |
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
57 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
58 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
59 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
60 |
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
61 |
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
62 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
63 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
64 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
65 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
66 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
67 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
68 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
69 |
Chụp
Xquang Blondeau |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
70 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
71 |
Chụp
Xquang Hirtz |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
72 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
94,000 |
94,000 |
|
73 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
62,000 |
69,000 |
62,000 |
|
74 |
Chụp
tử cung - vòi trứng bằng số hóa |
Lần |
396,000 |
396,000 |
396,000 |
|
|
X-QUANG
XÃ |
|
|
|
|
|
75 |
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
76 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
77 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
78 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
47,000 |
42,000 |
47,000 |
|
79 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
80 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
81 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
82 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
83 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
84 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
85 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
86 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
87 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
53,000 |
53,000 |
53,000 |
|
88 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
89 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
90 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
91 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
92 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
93 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
94 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
95 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
53,000 |
53,000 |
|
96 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
Lần |
53,000 |
53,000 |
53,000 |
|
97 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
47,000 |
47,000 |
47,000 |
|
98 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
99 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
100 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
47,000 |
53,000 |
47,000 |
|
101 |
Chụp
Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
47,000 |
47,000 |
47,000 |
|
102 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
103 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
104 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
105 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
106 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
66,000 |
53,000 |
|
|
THĂM
DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
107 |
Ghi
điện não đồ thông thường |
Lần |
60,000 |
69,600 |
60,000 |
|
108 |
Đo
lưu huyết não |
Lần |
40,600 |
31,000 |
40,600 |
|
109 |
Điện
tim thường |
Lần |
30,000 |
45,900 |
30,000 |
|
110 |
Đo
lưu huyết não |
Lần |
40,600 |
40,600 |
40,600 |
|
111 |
Ghi
điện não thường quy |
Lần |
60,000 |
69,000 |
60,000 |
|
|
NỘI
SOI |
|
|
|
|
|
|
NỘI
SOI TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
112 |
Nội
soi họng |
Lần |
40,000 |
70,000 |
40,000 |
|
113 |
Nội
soi tai |
Lần |
40,000 |
70,000 |
40,000 |
|
114 |
Nội
soi mũi |
Lần |
40,000 |
70,000 |
40,000 |
|
115 |
Nội
soi Tai mũi họng |
Lần |
100,000 |
202,000 |
100,000 |
|
|
NỘI
SOI TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
116 |
Nội
soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
870,000 |
870,000 |
870,000 |
|
117 |
Nội
soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Lần |
231,000 |
231,000 |
231,000 |
|
118 |
Nội
soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
410,000 |
410,000 |
410,000 |
|
119 |
Nội
soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
385,000 |
385,000 |
385,000 |
|
120 |
Nội
soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
121 |
Nội
soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
|
122 |
Nội
soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
123 |
Nội
soi ổ bụng |
Lần |
793,000 |
793,000 |
793,000 |
|
124 |
Nội
soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
Lần |
906,000 |
906,000 |
906,000 |
|
125 |
Nội
soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
126 |
Nội
soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
231,000 |
231,000 |
231,000 |
|
127 |
Nội
soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
228,000 |
228,000 |
228,000 |
|
|
SIÊU
ÂM |
|
|
|
|
|
128 |
Siêu
âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
|
211,000 |
211,000 |
|
|
SIÊU
ÂM MÀU |
|
|
|
|
|
129 |
Siêu
âm Doppler động mạch thận |
Lần |
|
211,000 |
211,000 |
|
130 |
Siêu
âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
|
79,500 |
79,500 |
|
131 |
Siêu
âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Lần |
|
211,000 |
211,000 |
|
132 |
Siêu
âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
|
79,500 |
79,500 |
|
133 |
Siêu
âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
|
79,500 |
79,500 |
|
134 |
Siêu
âm Doppler tim, van tim |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
135 |
Siêu
âm Doppler gan lách |
Lần |
|
79,500 |
|
|
136 |
Siêu
âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
|
79,500 |
|
|
137 |
Siêu
âm Doppler tim |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
138 |
Siêu
âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
|
211,000 |
|
|
139 |
Siêu
âm tim, màng tim qua thành ngực |
Lần |
211,000 |
211,000 |
211,000 |
|
140 |
Siêu
âm Doppler mạch máu |
Lần |
|
211,000 |
|
|
|
SIÊU
ÂM THƯỜNG |
Lần |
|
|
|
|
141 |
Siêu
âm ổ bụng |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
142 |
Siêu
âm màng phổi |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
143 |
Siêu
âm khớp (một vị trí) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
144 |
Siêu
âm tuyến giáp |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
145 |
Siêu
âm tuyến vú hai bên |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
146 |
Siêu
âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
147 |
Siêu
âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
148 |
Siêu
âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
149 |
Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
176,000 |
176,000 |
176,000 |
|
150 |
Siêu
âm tử cung phần phụ |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
151 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
152 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
153 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
154 |
Siêu
âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
155 |
Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
156 |
Siêu
âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
38,000 |
49,000 |
38,000 |
|
|
CHỤP
CẮT LỚP VI TÍNH |
|
|
|
|
|
157 |
Chụp
CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
158 |
Chụp
cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
159 |
Chụp
cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ
1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
160 |
Chụp
cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
161 |
Chụp
cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
162 |
Chụp
cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3 |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
163 |
Chụp
CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
164 |
Chụp
cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
165 |
Chụp
cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
166 |
Chụp
cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
167 |
Chụp
cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
168 |
Chụp
cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
169 |
Chụp
cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32
dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
170 |
Chụp
cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32
dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
171 |
Chụp
cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
172 |
Chụp
CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
( Có thuốc cản quang) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
173 |
Chụp
cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
174 |
Chụp
cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch:
gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
175 |
Chụp
cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường
bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
176 |
Chụp
cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32
dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
177 |
Chụp
cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
178 |
Chụp
cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
179 |
Chụp
cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(
Không thuốc cản quang) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
180 |
Chụp
cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có
thuốc cản quang) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
181 |
Chụp
cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(
Không thuốc cản quang) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
182 |
Chụp
cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
183 |
Chụp
cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
184 |
Chụp
cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
512,000 |
700,000 |
700,000 |
|
185 |
Chụp
CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang) |
Lần |
620,000 |
970,000 |
620,000 |
|
|