SỞ
Y TẾ HÀ GIANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN ĐKKV BẮC QUANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2024
Từ ngày 08/02/2024( 29 tết âm lịch) đến 18/02/2024( Mùng 9 tết âm lịch)
|
|
|
|
|
|
0
|
Tên
khoa phòng
|
Thứ
5
08/02/2024
29
tết
|
Thứ
6
09/02/2024
30
tết
|
Thứ
7
10/02/2024
Mùng
1 tết
|
Chủ
nhật
11/02/2024
Mùng
2 tết
|
Thứ
2
12/02/2024
Mùng
3 tết
|
Thứ
3
13/02/2024
Mùng
4 tết
|
Thứ
4
14/02/2024
Mùng
5 tết
|
Thứ
5
15/02/2024
|
Thứ
6
16/02/2024
|
Thứ
7
17/02/2024
|
Chủ
nhật
18/02/2024
|
|
1
|
Lãnh đạo
|
Ts.
Công
|
Ts.
Công
|
Ds. Đề
|
Bs. Dung
|
Ds.
Đề
|
Bs.
Dung
|
Ts. Công
|
Ts. Công
|
Ds.
Đề
|
Bs.
Dung
|
Ds.
Đề
|
|
2
|
Hệ nội C1
|
Bs. Huế
|
Bs.Tuệ
|
Bs.Quỳnh
|
Bs.Khoa B
|
Bs.Lê
|
Bs.Tuấn
|
Bs.Lưu
|
Bs.Quỳnh
|
Bs.Khoa B
|
Bs. Huế
|
Bs.Quỳnh
|
|
3
|
Hệ nội C2
|
Bs.Nga; Bs. Liễu (C3)
|
Bs.Ngọc Quỳnh
|
Bs.Lê Hương
|
Bs.Khoa A
|
Bs.Viện
|
Bs.Khoan; Bs.Khánh(C3)
|
Bs.Thu Hòa; Bs. Quân(C3)
|
Bs.Sơn; Bs. Liễu (C3)
|
Bs. Thoại
|
Bs. Vỹ
|
Bs. Thủy
|
|
4
|
Hệ
sản (BS)
|
Bs. Lan ; Bs.Tường(TK)
|
Bs. Huệ; Bs.Dung PT
|
Bs. Doanh; Bs.Tường(TK)
|
Bs. Hường- Bs.Quang(TK)
|
Bs. Lan; Bs. Ngọc(TK)
|
Bs. Huệ; Bs.Dung PT
|
Bs. Doanh; Bs.Tường(TK)
|
Bs. Hường- Bs.Quang(TK)
|
Bs. Lan; Bs.Tường(TK)
|
Bs. Huệ; Bs.Dung PT
|
Bs. Doanh; Bs.Tường(TK)
|
|
5
|
Hệ ngoại (BS)
|
Bs. Tiến
|
Bs. Tùng; Bs. Tiến PT
|
Bs. Thùy
|
Bs. Thơ
|
Bs. Điểm; Bs. Tuấn PT
|
Bs.Nhã
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Thùy
|
Bs. Tiến
|
Bs. Tuấn
|
Bs. Điểm; Bs. Thùy PT
|
|
6
|
BS. Phòng khám
|
Bs. Hoa (YHCT)
|
Bs. H. Long
|
Bs. Thoại
|
Bs. Hòa
|
Bs. Bảo
|
Bs.Vịnh
|
Bs. Duy
|
|
|
Bs. Lý
|
Bs. Hoa
|
|
7
|
BS Gây mê
|
Bs. Nghị
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. Nghị
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
Bs. V. Hùng
|
Bs. T.Dũng
|
|
8
|
BS Nhi
|
Bs. Nghị
|
Bs. Lan Hương
|
Bs. Đ. Hùng
|
Bs. Giang
|
Bs.Minh Hương
|
Bs. Thúy
|
Bs. Nghị
|
Bs. Lan Hương
|
Bs. Giang
|
Bs. Đ. Hùng
|
Bs.Minh Hương
|
|
9
|
BS. CĐHA
|
Bs. Toản
|
Bs.Trọng
|
Bs. Toản
|
Bs.Trọng
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Tài
|
Bs. Tài
|
Bs. Toản
|
Bs. Khoa C
|
Bs. Toản
|
|
10
|
Nội soi can thiệp đường tiêu hóa
|
Bs. Đỗ Dũng; Đd. Thu
|
Bs.Trọng ; KTV. Toàn
|
Bs.Lê Hương; KTV. Trưởng
|
Bs.Trọng; Đd. Thu
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Quảng
|
Bs.Lê Hương; KTV. Trưởng
|
Bs. Đỗ Dũng; KTV. Toàn
|
|
|
|
|
|
11
|
Khoa Nhi
|
Đd. Oanh
Đd. H. Huyền
|
Đd. Hợp
Đd.P.Huyền
|
Đd. Kim Dung
Đd. Vân
|
Đd. Chí
Đd. H. Liên
|
Đd. Hiền
Đd. H. Huyền
|
Đd. Oanh
Đd. Hợp
|
Đd. Vân
Đd.P.Huyền
|
Đd. Kim Dung
|
Đd. Hiền
Đd. H. Huyền
|
Đd. Oanh
Đd. Hợp
|
Đd. Vân
Đd.P.Huyền
|
|
12
|
KhoaSản
|
NHS. Bắc
NHS. Huệ
|
NHS. Hạnh
NHS. Huyên
|
NHS. Hằng
NHS. Phiên
|
NHS. Dưỡng
NHS. Nga
|
NHS. Hương
NHS. Thúy
|
NHS. Bắc
NHS. Hòa
|
NHS. Hằng
NHS. Huệ
|
NHS. Dưỡng
NHS. Huyên
|
NHS. Phiên
NHS. Nga
|
NHS. Hạnh
NHS. Huệ
|
NHS. Bắc
NHS. Hòa
|
|
13
|
Ngoại TH
|
Đd. M. Liên
|
Đd. Hà
|
Đd. Thúy
|
Đd.
Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd. M. Liên
|
Đd. Hà
|
Đd. Thúy
|
Đd. Trang
|
Đd.HuyềnTrang
|
Đd. M. Liên
|
|
14
|
Ngoại CT
|
Đd. Hương
|
Đd Thuận
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
Đd. Thoan
|
Đd. Hương
|
Đd Thuận
|
Đd. Long
|
Đd. Giáp
|
CNĐd. Chiến
|
|
15
|
Khoa Nội TH
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
|
Đd. Diên
|
Đd. Phượng
|
Đd.
N. Hiếu
|
Đd.
Tuệ
|
Đd. Dụng; Đd.Diên
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
Đd. Phượng
|
Đd. N. Hiếu
|
Đd. Tuệ
|
Đ d. L. Anh (HĐ)
Đd. Diên
|
Đd. Dụng
Đd. N. Hiếu
|
|
16
|
Đông y + PHCN
|
Đd. Phương
|
Đd. L Hương
|
Đd. Vinh
|
Đd. Thảo
|
Đd.
L. Anh
|
Đd.
Trần Oanh
|
Đd.
Chính
|
Đd.
L Hương
|
ĐdVinh
|
Đd.
Thảo
|
Đd.
Chính
|
|
17
|
Xétnghiệm
|
KTV. Oanh
|
KTV. Dự
|
KTV. Hiền
|
CKIXN. Phương
|
KTV. Thành
|
KTV. Oanh
|
KTV.
Dự
|
KTV.
Hiền
|
CKIXN.
Phương
|
KTV.
Thành
|
KTV.
Oanh
|
|
18
|
Truyền nhiễm
|
Đd. Đ.Trang
|
Đd. Ng Diệp
|
Đd. Nhật
|
Đd. Ly
|
CNĐd. Thủy
|
Đd. Dung
|
Đd. Đ.Trang
|
Đd. Ng Diệp
|
Đd. Nhật
|
Đd. Ly
|
CNĐd. Thủy
|
|
19
|
Dược
|
Ds.Dung
|
Ds.Thu
|
Ds.Hải
|
Ds.Trang
|
Ds.Khanh
|
Ds.Phạm Nga
|
Ds. Bình
|
|
|
Ds.Trang
|
Ds.CKI P.Việt
|
|
20
|
Kiểmsoát
NK
|
Đd.
Nghiệp
ĐD Hằng
HL. Dự
|
CNĐD
Lan
Đd. Ngọc Anh
ĐD Chiến
|
HL
Hiện
YT Huyền
HL Sỹ
|
Đd.
Nghiệp
ĐD Hằng
HL. Dự
|
CNĐD
Lan
Đd. Ngọc Anh
ĐD Chiến
|
HL
Hiện
YT Huyền
HL Sỹ
|
Đd.
Nghiệp
ĐD Hằng
HL. Dự
|
ĐD
Chiến
|
YT
Huyền
|
CNĐD
Lan
Đd. Ngọc Anh
HL Hiện
|
Đd.
Nghiệp
ĐD Hằng
HL Sỹ
|
|
21
|
KhoaMắt-TMH-RHM
|
Đ/c. Giang
|
Đ/c. Hương
|
Đ/c. Cảm
|
Đ/c. P Trang
|
Đ/c. Hoàng Trang
|
Đ/c. Hiếu
|
Đ/c. Giang
|
Đd. Thành
|
Đd .P.Trang
|
Đd. Cảm
|
Đd.Ma Hương
|
|
22
|
Khoa
CĐHA
|
KTV. Công
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
KTV. Toàn
|
KTV. Trưởng
|
KTV. Trầm
|
KTV. Quảng
|
KTV. Công
|
|
23
|
Gây
mê- Phẫu thuật
|
KTV. Minh(TK)
KTV. Cường
KTV. Nga
|
KTV.
Tuyết
KTV. Cường
|
KTV.
Minh(TK)
KTV. Bằng
KTV. Cường
|
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
Đd.
Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Phương
|
KTV. Tuyết
KTV. Hữu
|
KTV. Cường
KTV. Phương
|
KTV. Minh(TK)
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Bằng
|
KTV. Hữu
KTV. Phương
|
KTV. Cường
KTV. Nga
|
Đd. Nhuận(TK)
KTV. Sỹ
KTV. Bằng
|
|
24
|
Nội TM - Lãohọc
|
Đd. Thư
Đd. Chuyên
|
Đd. Dũng
Đd. Sen
|
Đd. Huệ
Đd.T.Thúy
|
Đd. K. Ngọc
Đd. Hòa
|
Đd. Ngân
Đd. Chuyên
|
Đd. Dũng
Đd.T.Thúy
|
Đd. K. Ngọc
Đd. Hòa
|
Đd. Huệ
Đd. Thư
|
Đd. Chuyên
Đd.T.Thúy
|
Đd. Ngân
Đd. Dũng
|
Đd. Huệ
Đd. Thư
|
|
25
|
Khoa cấpcứu
|
Đd.Chân
Đd. Thành
Đd. Ánh
|
Đd. Diệp
Đd. L, Hiếu
Đd. Đào
|
Đd. Huy
Đd. Thuật
Đd. P. Hiếu
|
Đd. Ánh
Đd. L, Hiếu
Đd. L.Thanh
|
Đd.Chân
Đd. Diệp
Đd. Đào
|
Đd. Huy
Đd Thuận
Đd. Thuật
|
Đd. Ngân
Đd. Ánh
Đd. L.Thanh
|
Đd. L, Hiếu
Đd. P. Hiếu
|
Đd. Diệp
Đd. Đào
|
Đd. Huy
Đd. Thuật
Đd. L.Thanh
|
Đd. Ánh
Đd. L, Hiếu
Đd. P. Hiếu
|
|
26
|
HSTC
|
Đd. Hậu
Đd. H.Thúy
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd.Phúc
Đd. Đ. Anh
|
Đd. Khang
Đd. Hoàng
|
Đd. Hậu
Đd. H.Thúy
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd.Phúc
Đd. Đ. Anh
|
Đd. Khang
Đd. Hoàng
|
Đd. Hậu
Đd. H.Thúy
|
Đd. Hằng
Đd. Minh
|
Đd.Phúc
Đd. Đ. Anh
|
|
27
|
Thận nhân tạo
|
Bs. Quế; Đd. Thắng ; Đd. Huynh
|
Bs. Hải ( nam);Đd. Hưng; Đd.Quốc Anh
|
Bs. Quế; Đd. Thắng ; Đd. Huynh
|
Bs. Hải ( nam); Đd. Hưng; Đd.Quốc Anh
|
Bs. Quế; Đd. Thắng ; Đd. Huynh
|
Bs. Hải ( nam); Đd. Hưng; Đd.Quốc Anh
|
Bs. Quế; Đd. Thắng ; Đd. Huynh
|
|
|
|
|
|
28
|
Khoa Vi Sinh
|
KTV. Kim
|
KTV. Vinh
|
KTV. Kim
|
Bs. Nghĩa
|
KTV. Kim
|
KTV. Vinh
|
Bs. Nghĩa
|
|
|
|
|
|
29
|
Cơ sở Điều trị Methadol
|
Bs. Nông Đức Thắng
Phát thuốc: Nhàn – Yến
Hành chính:Trang
|
Bs. Hoàng Đức Xuyên
Phát thuốc: Ds.Hương –
Hoa
Hành chính: Ngọc
|
Bs. Nông Đức Thắng
Phát thuốc: Nhàn – Yến
Hành chính:Trang
|
Bs. Hoàng Đức Xuyên
Phát thuốc: Ds.Hương –
Hoa
Hành chính: Ngọc
|
Bs. Nông Đức Thắng
Phát thuốc: Nhàn – Yến
Hành chính:Trang
|
Bs. Hoàng Đức Xuyên
Phát thuốc: Ds.Hương –
Hoa
Hành chính: Ngọc
|
Bs. Nông Đức Thắng
Phát thuốc: Nhàn – Yến
Hành chính:Trang
|
|
|
|
|
|
30
|
Điện nước
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
Đ/c. Xuyên
|
|
|
|
|
|
31
|
Lái xe
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
Đ/c. Ba
|
Đ/c. Châu
|
|
32
|
Bảo vệ
|
Đ/c. Nguyên- Phú – Vũ( Methadol)
|
Đ/c. Hạnh- Nam- Nguyên(Methadol)
|
Đ/c. Vũ- Hạnh- Nam( Methadol)
|
Đ/c. Phú- Nguyên- Vũ(Methadol)
|
Đ/c. Nam- Hạnh- Vũ(Methadol)
|
Đ/c. Phú- Nguyên- Hạnh(Methadol)
|
Đ/c. Nam- Vũ- Phú(Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;
Đc Hạnh( Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;
Đc. Phú( Methadol)
|
Đc Nguyên
Đc Hạnh
Đc Vũ;
Đc Vũ( Methadol)
|
Đc Nam
Đc. Phú
Đc Vũ;
Đc Nam( Methadol)
|
|
33
|
Công nghệ TT
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Nhung
|
Đ/c. Hiệp
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
Đ/c. Cường
|
|
34
|
Kế hoạch tổng hợp(Trực báo cáo)
|
Đ/c. Thắng
|
Đ/c. Thanh
|
Đ/c. Thanh
|
Đ/c. Thoại
|
Đ/c. Ngọc
|
Đ/c. Thắng
|
Đ/c. Quân
|
|
|
|
|
|
35
|
Tổ cấp cứu lưu động Ngoại viện
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 2
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
Tổ 1
|
|
36
|
Tổ cấp cứu điều trị Nội viện
|
1. Bs. Thơ( Tổ trưởng);
2. Bs. Khoan( TP);
3. Đd. Ng Hiếu(Nội TH);
4. Đd. Đức Anh(HSTC);
5. Đd.Thúy(Ngoại TH);
6. Đd. Thoan(CTCH)
|
1. Bs. Viện ( Tổ trưởng);
2.Bs. Thơ (TP);
3. Đd.Phúc (HSTC);
4. Đd. Thư(TMLH);
5. Đd.Thúy(Ngoại TH).
6. Đd. Hương(CTCH)
|
1. Bs. Tùng ( Tổ trưởng);
2. Bs. Thu Hòa( TP);
3. Đd. Hoàng(HSTC)
4. Đd. Ngân(TMLH)
5. Đd.Thuận(CTCH)
6. Đd. Hà(Ngoại TH)
|
1. . Bs. Thùy( Tổ trưởng)
2. Bs. Ngọc Quỳnh( TP);
3. Đd. Hậu(HSTC)
4. Đd. Dương Ngọc (TMLH)
5. Đd. Long (CTCH)
6. Đd. Ng Trang(Ngoại TH)
|
1. Bs. Ng Tuấn (Tổ trưởng)
2. Bs. Vỹ (TP)
3. Đd.Dũng(TMLH)
4. Đd.Khang(HSTC)
5. Đd.Giáp( CTCH)
6. Đd.Liên( Ng TH)
|
1. Bs.Quang( Tổ trưởng)
2. Bs. Nga(TP)
3. Đd. Hoàng(HSTC)
4. Đd.Hương( K.Liên khoa)
5. Đd. Chiến( CTCH)
6. Đd. Huyền Trang(Ngoại TH)
|
1. Bs. Thoại ( Tổ trưởng)
2. Bs. Nhã (TP);
3. Đd. Phúc (HSTC)
4. Đd. Hoàng Tuệ(Nội TH)
5. Đd. Thoan (CTCH)
6. Đd. Liên(
Ngoại TH)
|
|
|
|
|
|
37
|
Văn Thư
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
Đ/c. Huế
|
|
|
|
|
|
38
|
Đảng ủy
( Trực báo cáo)
|
Đ/c. Đặng Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
Đ/c. Đặng
Hồng
|
|
|
|
|
|
39
|
Kế toán
|
Đ/c. Chanh
|
Đ/c. Ngọc
|
Đ/c. Linh
|
Đ/c.Phượng
|
Đ/c. Hòa
|
Đ/c.Chanh
|
Đ/c.Tươi
|
|
|
|
|
|
40
|
PK Đồng yên
|
Đd. Cường
|
Đd. Tài
|
Đd. Cường
|
Đd. Huệ
|
Đd.Tường
|
Đd. Bình
|
Bs. Sáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|