19/11/2020
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO NGHỊ QUYẾT 40/2019/NQ-HĐND NGÀY 11 THÁNG 12 NĂM 2019
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO NGHỊ QUYẾT 40/2019/NQ-HĐND
NGÀY 11 THÁNG 12 NĂM 2019
STT
|
Mã BHYT
|
TT37
|
Tên Dịch Vụ
|
|
Giá Viện Phí
|
Ghi chú
|
Chụp CLVT
|
|
|
|
|
1
|
18.0155.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
2
|
18.0220.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường
quy (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
3
|
18.0229.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan)
dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
4
|
18.0197.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-
32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
5
|
18.0225.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường
mật (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
6
|
18.0227.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan)
không dùng sonde (từ 1-3
|
Lần
|
522,000
|
|
7
|
18.0149.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
Lần
|
522,000
|
|
8
|
18.0192.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
9
|
18.0219.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường
quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
10
|
18.0219.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường
quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
11
|
18.0220.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường
quy (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
12
|
18.0221.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
13
|
18.0221.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
14
|
18.0222.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
15
|
18.0150.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy) ( Có thuốc cản quang)
|
Lần
|
632,000
|
|
16
|
18.0222.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
17
|
18.0223.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo
sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32
dãy)( Có thuốc cản quang)
|
Lần
|
632,000
|
|
18
|
18.0224.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát
mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
19
|
18.0226.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động
học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
20
|
18.0230.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32
dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
21
|
18.0255.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
22
|
18.0257.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
Lần
|
522,000
|
|
23
|
18.0258.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
Lần
|
632,000
|
|
24
|
18.0259.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)
|
Lần
|
522,000
|
|
25
|
18.0245.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)
|
Lần
|
522,000
|
|
26
|
18.0245.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)
|
Lần
|
632,000
|
|
27
|
18.0191.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Lần
|
522,000
|
|
28
|
18.0156.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)
|
Lần
|
632,000
|
|
29
|
18.0158.0040
|
37.2A04.0040
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc ( 1-32
dãy )
|
Lần
|
522,000
|
|
30
|
18.0159.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
( từ 1-32 dãy )
|
Lần
|
632,000
|
|
31
|
18.0256.0041
|
37.2A04.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Lần
|
632,000
|
|
Nội soi
|
|
|
|
|
32
|
03.1003.2048
|
15.8D08.2048
|
Nội soi họng
|
Lần
|
40,000
|
|
33
|
03.1001.2048
|
15.8D08.2048
|
Nội soi tai
|
Lần
|
40,000
|
|
34
|
03.1002.2048
|
15.8D08.2048
|
Nội soi mũi
|
Lần
|
40,000
|
|
35
|
20.0013.0933
|
37.8D08.0933
|
Nội soi Tai mũi họng
|
Lần
|
104,000
|
|
36
|
15.9001.2048
|
15.8D08.2048
|
Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng
|
Lần
|
40,000
|
|
37
|
02.0253.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
Lần
|
244,000
|
|
38
|
02.0304.0134
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh
thiết
|
Lần
|
433,000
|
|
39
|
02.0262.0136
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Lần
|
408,000
|
|
40
|
02.0259.0137
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không
sinh thiết
|
Lần
|
305,000
|
|
41
|
02.0309.0138
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Lần
|
291,000
|
|
42
|
02.0308.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
189,000
|
|
43
|
02.0288.0142
|
37.8B00.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Lần
|
825,000
|
|
44
|
02.0273.0191
|
37.8B00.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ
búi trĩ
|
Lần
|
243,000
|
|
45
|
02.0305.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không
sinh thiết
|
Lần
|
244,000
|
|
46
|
02.0292.0191
|
37.8B00.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ
bằng vòng cao su
|
Lần
|
243,000
|
|
47
|
02.0272.2044
|
15.8B00.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán
nhiễm H.Pylori
|
Lần
|
294,000
|
|
48
|
02.0255.0319
|
37.8D02.0319
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua
đường mũi
|
Lần
|
580,000
|
|
49
|
10.0968.0553
|
37.8D05.0553
|
Gây mê nội soi tiêu hóa
|
Lần
|
500,000
|
|
50
|
02.0296.0500
|
37.8D05.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa
> 1cm hoặc nhiều polyp
|
Lần
|
1,696,000
|
|
51
|
02.0295.0498
|
37.8D05.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa
< 1cm
|
Lần
|
1,038,000
|
|
52
|
02.0290.0500
|
37.8D05.0500
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu
hóa
|
Lần
|
1,696,000
|
|
53
|
02.0285.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu
|
Lần
|
728,000
|
|
54
|
02.0271.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
Lần
|
728,000
|
|
55
|
02.0265.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch
thực quản bằng vòng cao su
|
Lần
|
728,000
|
|
56
|
15.0243.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Lần
|
509,000
|
|
57
|
15.0241.1003
|
37.8D08.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Lần
|
856,000
|
|
58
|
15.0239.1004
|
37.8D08.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
503,000
|
|
59
|
15.0227.1005
|
37.8D08.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
286,000
|
|
60
|
15.0225.0933
|
37.8D08.0933
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
Lần
|
103,000
|
|
61
|
15.0144.0906
|
37.8D08.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
669,000
|
|
62
|
15.0137.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm( gây tê)
|
Lần
|
509,000
|
|
63
|
15.0137.0931
|
37.8D08.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm( gây mê)
|
Lần
|
1,554,000
|
|
64
|
15.0055.0902
|
37.8D08.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Lần
|
512,000
|
|
65
|
04C3.2.189
|
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
61,500
|
|
Phẫu Thuật
|
|
|
|
|
66
|
15.0098.0929
|
37.8D08.0929
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
Lần
|
1,574,000
|
|
67
|
15.0099.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Lần
|
1,415,000
|
|
68
|
15.0157.0929
|
37.8D08.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider
(Hummer) (gây mê)
|
Lần
|
1,574,000
|
|
69
|
15.0160.1000
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
Lần
|
2,012,000
|
|
70
|
15.0166.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Lần
|
2,955,000
|
|
71
|
15.0109.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
72
|
15.0156.0929
|
37.8D08.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây
mê)
|
Lần
|
1,574,000
|
|
73
|
15.0214.1002
|
37.8D08.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Lần
|
954,000
|
|
74
|
15.0087.0968
|
37.8D08.0968
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng
mũi xoang
|
Lần
|
6,068,000
|
|
75
|
15.0159.0965
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi
thanh thiệt
|
Lần
|
3,002,000
|
|
76
|
15.0359.2036
|
15.8B00.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao
laser hoặc dao siêu âm.
|
Lần
|
3,771,000
|
|
77
|
15.0162.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh
(mỡ/Teflon...)
|
Lần
|
2,955,000
|
|
78
|
15.0350.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai
bằng vạt da
|
Lần
|
3,188,000
|
|
79
|
15.0086.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
|
Lần
|
1,415,000
|
|
80
|
15.0091.0961
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Lần
|
9,019,000
|
|
81
|
15.0097.0960
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
Lần
|
2,750,000
|
|
82
|
15.0043.0874
|
37.8D08.0874
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
Lần
|
1,990,000
|
|
83
|
15.0043.0875
|
37.8D08.0875
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
Lần
|
602,000
|
|
84
|
15.0046.0872
|
37.8D08.0872
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
Lần
|
486,000
|
|
85
|
15.0167.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
|
Lần
|
2,955,000
|
|
86
|
15.0152.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Lần
|
2,814,000
|
|
87
|
15.0081.0919
|
37.8D08.0919
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
Lần
|
457,000
|
|
88
|
15.0089.0968
|
37.8D08.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
|
Lần
|
6,068,000
|
|
89
|
15.0107.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
(Coblator)
|
Lần
|
3,873,000
|
|
90
|
15.0298.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
Lần
|
4,159,000
|
|
91
|
15.0299.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu
thuật vùng đầu cổ
|
Lần
|
2,814,000
|
|
92
|
15.0169.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
bằng Microdebrider (Hummer)
|
Lần
|
4,159,000
|
|
93
|
15.0203.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Lần
|
2,814,000
|
|
94
|
15.0297.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
Lần
|
4,159,000
|
|
95
|
15.0048.0971
|
37.8D08.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Lần
|
3,040,000
|
|
96
|
15.0049.0971
|
37.8D08.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
1 bên, 2 bên
|
Lần
|
3,040,000
|
|
97
|
15.0075.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
Lần
|
3,873,000
|
|
98
|
15.0112.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Lần
|
3,188,000
|
|
99
|
15.0195.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
Lần
|
954,000
|
|
100
|
15.0196.1048
|
37.8D09.1048
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)
|
Lần
|
2,133,000
|
|
101
|
16.0294.1079
|
37.8D09.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Lần
|
2,461,000
|
|
102
|
12.0003.1045
|
37.8D09.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
Lần
|
1,126,000
|
|
103
|
10.0870.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và
đốt ngón chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
104
|
15.0085.0975
|
37.8D08.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày
xoang
|
Lần
|
4,922,000
|
|
105
|
15.0101.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
Lần
|
3,873,000
|
|
106
|
15.0102.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
Lần
|
3,188,000
|
|
107
|
15.0079.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật
nội soi mở xoang bướm
|
Lần
|
3,873,000
|
|
108
|
15.0081.0918
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
Lần
|
663,000
|
|
109
|
15.0158.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Lần
|
954,000
|
|
110
|
15.0148.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)
|
Lần
|
4,159,000
|
|
111
|
15.0151.0937
|
37.8B00.937
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
|
Lần
|
1,648,000
|
|
112
|
15.0154.0914
|
37.8D08.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Lần
|
790,000
|
|
113
|
14.0187.0789
|
37.8D07.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
638,000
|
|
114
|
16.0035.1023
|
37.8D09.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Lần
|
74,000
|
|
115
|
15.0134.0912
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê)
|
Lần
|
2,672,000
|
|
116
|
15.0134.0913
|
37.8D08.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê)
|
Lần
|
1,277,000
|
|
117
|
15.0128.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua
khe dưới
|
Lần
|
954,000
|
|
118
|
15.0097.0960
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
Lần
|
2,750,000
|
|
119
|
10.0350.0434
|
37.8D05.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Lần
|
4,151,000
|
|
120
|
10.0356.0436
|
37.8D05.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Lần
|
1,751,000
|
|
121
|
10.0357.0436
|
37.8D05.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
Lần
|
1,751,000
|
|
122
|
10.0330.0429
|
37.8D05.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
Lần
|
4,415,000
|
|
123
|
10.0342.0582
|
37.8D05.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng
quang
|
Lần
|
2,851,000
|
|
124
|
10.0348.0582
|
37.8D05.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Lần
|
2,851,000
|
|
125
|
10.0359.0584
|
37.8D05.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Lần
|
1,242,000
|
|
126
|
10.0400.0584
|
37.8D05.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Lần
|
1,242,000
|
|
127
|
10.0402.0584
|
37.8D05.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
Lần
|
1,242,000
|
|
128
|
10.0797.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi
cầu xương đùi
|
Lần
|
3,985,000
|
|
129
|
10.0798.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
130
|
10.0799.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
131
|
10.0794.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng
chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
132
|
10.0795.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
133
|
10.0796.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi
cầu xương đùi
|
Lần
|
3,985,000
|
|
134
|
10.0315.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần
trong chấn thương thận
|
Lần
|
2,851,000
|
|
135
|
10.0317.0436
|
37.8D05.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Lần
|
1,751,000
|
|
136
|
10.0319.0436
|
37.8D05.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Lần
|
1,751,000
|
|
137
|
10.0800.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
138
|
10.0801.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
139
|
10.0802.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
140
|
13.0017.0652
|
37.8D06.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung
sau mổ lấy thai
|
Lần
|
4,585,000
|
|
141
|
13.0018.0625
|
37.8D06.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
Lần
|
2,782,000
|
|
142
|
13.0032.0632
|
37.8D06.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lần
|
2,248,000
|
|
143
|
13.0011.0707
|
37.8D06.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu
sản phụ khoa
|
Lần
|
4,867,000
|
|
144
|
13.0012.0708
|
37.8D06.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp
cứu sản phụ khoa
|
Lần
|
3,342,000
|
|
145
|
13.0013.0649
|
37.8D06.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
Lần
|
4,838,000
|
|
146
|
10.0807.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan
vận động
|
Lần
|
4,616,000
|
|
147
|
10.0808.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận
động
|
Lần
|
4,616,000
|
|
148
|
10.0810.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân
duỗi
|
Lần
|
2,963,000
|
|
149
|
13.0044.0621
|
37.8D06.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
Lần
|
2,741,000
|
|
150
|
10.0803.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
151
|
10.0804.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh
tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
152
|
13.0009.0659
|
37.8D06.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh
nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
Lần
|
9,564,000
|
|
153
|
13.0010.0660
|
37.8D06.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị
do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Lần
|
7,397,000
|
|
154
|
10.0961.0575
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
|
Lần
|
2,790,000
|
|
155
|
10.0962.0574
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
|
Lần
|
4,228,000
|
|
156
|
10.0963.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
|
Lần
|
2,963,000
|
|
157
|
10.0955.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
Lần
|
4,616,000
|
|
158
|
10.0956.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Lần
|
2,758,000
|
|
159
|
10.0958.0549
|
37.8D05.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
Lần
|
3,649,000
|
|
160
|
10.1077.0369
|
37.8D05.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lưng
|
Lần
|
4,498,000
|
|
161
|
10.0001.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
Lần
|
4,616,000
|
|
162
|
10.0288.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
Lần
|
1,965,000
|
|
163
|
10.0964.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
|
Lần
|
2,963,000
|
|
164
|
10.0967.0558
|
37.8D05.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Lần
|
3,746,000
|
|
165
|
10.0785.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
Lần
|
3,750,000
|
|
166
|
10.0786.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
167
|
10.0787.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
Lần
|
3,750,000
|
|
168
|
10.0782.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
Lần
|
3,750,000
|
|
169
|
10.0783.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
170
|
10.0784.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
Lần
|
3,750,000
|
|
171
|
10.0791.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
Lần
|
3,985,000
|
|
172
|
10.0792.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)
|
Lần
|
3,750,000
|
|
173
|
10.0793.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
174
|
10.0788.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
Lần
|
3,750,000
|
|
175
|
10.0789.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
Lần
|
3,750,000
|
|
176
|
10.0790.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
Lần
|
3,985,000
|
|
177
|
13.0001.0676
|
37.8D06.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau
cài răng lược
|
Lần
|
7,919,000
|
|
178
|
13.0002.0672
|
37.8D06.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Lần
|
2,945,000
|
|
179
|
13.0003.0674
|
37.8D06.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ
bụng cũ phức tạp
|
Lần
|
4,027,000
|
|
180
|
12.0320.1190
|
37.8D11.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
Lần
|
1,784,000
|
|
181
|
13.0007.0671
|
37.8D06.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Lần
|
2,332,000
|
|
182
|
13.0004.0675
|
37.8D06.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh
toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Lần
|
4,307,000
|
|
183
|
13.0005.0675
|
37.8D06.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau
tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Lần
|
4,307,000
|
|
184
|
13.0006.0673
|
37.8D06.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh
truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
Lần
|
5,929,000
|
|
185
|
10.0811.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân
gấp
|
Lần
|
2,963,000
|
|
186
|
12.0011.1190
|
37.8D11.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Lần
|
1,784,000
|
|
187
|
10.0968.0553
|
37.8D05.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Lần
|
4,634,000
|
|
188
|
16.0199.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
342,000
|
|
189
|
15.0103.0942
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
Lần
|
3,873,000
|
|
190
|
15.0285.0357
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
Lần
|
4,166,000
|
|
191
|
16.0200.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
342,000
|
|
192
|
15.0150.0871
|
37.8D08.0871
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
Lần
|
2,355,000
|
|
193
|
15.0345.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép
tự thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
194
|
12.0309.0589
|
37.8D06.0589
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
1,274,000
|
|
195
|
15.0224.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Lần
|
954,000
|
|
196
|
15.0194.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
Lần
|
1,415,000
|
|
197
|
16.0052.1015
|
37.8D09.1015
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
Lần
|
925,000
|
|
198
|
16.0052.1012
|
37.8D09.1012
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
Lần
|
565,000
|
|
199
|
03.3427.0472
|
37.8D05.0472
|
Cắt túi mật
|
Lần
|
4,523,000
|
|
200
|
15.0043.0875
|
37.8D08.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây tê)
|
Lần
|
602,000
|
|
201
|
10.0819.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
202
|
10.0473.0459
|
37.8D05.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Lần
|
2,561,000
|
|
203
|
10.0474.0458
|
37.8D05.0458
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
Lần
|
4,629,000
|
|
204
|
10.0475.0459
|
37.8D05.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
Lần
|
2,561,000
|
|
205
|
10.0423.0465
|
37.8D05.0465
|
Đóng rò thực quản
|
Lần
|
3,579,000
|
|
206
|
10.0453.0464
|
37.8D05.0464
|
Nối vị tràng
|
Lần
|
2,664,000
|
|
207
|
10.0471.0465
|
37.8D05.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
Lần
|
3,579,000
|
|
208
|
10.0816.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
209
|
10.0403.0436
|
37.8D05.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
Lần
|
1,751,000
|
|
210
|
10.0408.0584
|
37.8D05.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
Lần
|
1,242,000
|
|
211
|
10.0812.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần
kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Lần
|
4,616,000
|
|
212
|
10.0813.0573
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống
mạch liền
|
Lần
|
3,325,000
|
|
213
|
10.0815.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
214
|
10.0412.0584
|
37.8D05.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Lần
|
1,242,000
|
|
215
|
10.0417.0491
|
37.8D05.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
Lần
|
2,514,000
|
|
216
|
10.0419.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
Lần
|
3,579,000
|
|
217
|
10.0409.0423
|
37.8D05.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
Lần
|
3,044,000
|
|
218
|
10.0410.0584
|
37.8D05.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Lần
|
1,242,000
|
|
219
|
10.0411.0584
|
37.8D05.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Lần
|
1,242,000
|
|
220
|
13.0111.0656
|
37.8D06.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
Lần
|
2,729,000
|
|
221
|
16.0054.1014
|
37.8D09.1014
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
Lần
|
422,000
|
|
222
|
13.0105.0710
|
37.8D06.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
Lần
|
2,859,000
|
|
223
|
13.0109.0662
|
37.8D06.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo
|
Lần
|
2,660,000
|
|
224
|
13.0110.0651
|
37.8D06.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
Lần
|
2,619,000
|
|
225
|
15.0168.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
(papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Lần
|
4,159,000
|
|
226
|
16.0052.1013
|
37.8D09.1013
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
Lần
|
795,000
|
|
227
|
15.0043.0874
|
37.8D08.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây mê)
|
Lần
|
1,990,000
|
|
228
|
13.0056.0682
|
37.8D06.0682
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và
vét hạch chậu
|
Lần
|
6,145,000
|
|
229
|
13.0070.0681
|
37.8D06.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Lần
|
3,876,000
|
|
230
|
13.0073.0702
|
37.8D06.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Lần
|
6,575,000
|
|
231
|
13.0075.0668
|
37.8D06.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
Lần
|
3,322,000
|
|
232
|
13.0066.0658
|
37.8D06.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ
trợ của nội soi
|
Lần
|
5,910,000
|
|
233
|
13.0067.0657
|
37.8D06.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
Lần
|
3,736,000
|
|
234
|
13.0068.0681
|
37.8D06.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
Lần
|
3,876,000
|
|
235
|
15.0150.0871
|
37.8D08.0871
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
Lần
|
2,355,000
|
|
236
|
03.3368.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1V
|
Lần
|
2,562,000
|
|
237
|
03.3416.0493
|
37.8D05.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
Lần
|
2,832,000
|
|
238
|
10.0523.0454
|
37.8D05.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra
làm hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
4,470,000
|
|
239
|
27.0187.2039
|
15.8D05.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Lần
|
2,564,000
|
|
240
|
10.0718.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
Lần
|
3,750,000
|
|
241
|
03.3330.0493
|
37.8D05.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Lần
|
2,832,000
|
|
242
|
27.0190.2039
|
15.8D05.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa
trong ổ bụng
|
Lần
|
2,564,000
|
|
243
|
10.0416.0491
|
37.8D05.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Lần
|
2,514,000
|
|
244
|
03.3371.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
Lần
|
2,562,000
|
|
245
|
10.0552.0495
|
37.8D05.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Lần
|
2,254,000
|
|
246
|
15.0149.0937
|
37.8B00.937
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
|
Lần
|
1,648,000
|
|
247
|
15.0043.0874
|
37.8D08.0874
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
Lần
|
1,990,000
|
|
248
|
10.0806.0537
|
37.8D05.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi
dưới
|
Lần
|
2,829,000
|
|
249
|
10.0944.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
Lần
|
3,570,000
|
|
250
|
10.0945.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
Lần
|
3,570,000
|
|
251
|
10.0948.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh
tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
252
|
10.0941.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng
nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Lần
|
3,750,000
|
|
253
|
10.0942.0534
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Lần
|
3,741,000
|
|
254
|
10.0943.0534
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Lần
|
3,741,000
|
|
255
|
10.0953.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón)
|
Lần
|
2,887,000
|
|
256
|
10.0954.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách
da đầu
|
Lần
|
2,598,000
|
|
257
|
10.0949.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc
vòng chỉ thép)
|
Lần
|
3,985,000
|
|
258
|
10.0950.0549
|
37.8D05.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
Lần
|
3,649,000
|
|
259
|
10.0951.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
Lần
|
2,758,000
|
|
260
|
10.0772.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
Lần
|
3,985,000
|
|
261
|
10.0773.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
Lần
|
3,985,000
|
|
262
|
10.0775.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
Lần
|
3,750,000
|
|
263
|
10.0769.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương
đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
264
|
10.0770.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
Lần
|
3,750,000
|
|
265
|
10.0771.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
266
|
10.0779.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
Lần
|
3,750,000
|
|
267
|
10.0780.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
268
|
10.0781.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
Lần
|
3,750,000
|
|
269
|
10.0776.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
Lần
|
3,750,000
|
|
270
|
10.0777.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
|
Lần
|
3,750,000
|
|
271
|
10.0778.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
Lần
|
3,750,000
|
|
272
|
12.0306.0597
|
37.8D06.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Lần
|
2,048,000
|
|
273
|
12.0323.0653
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
Lần
|
2,862,000
|
|
274
|
12.0325.0558
|
37.8D05.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Lần
|
3,746,000
|
|
275
|
12.0291.0681
|
37.8D06.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Lần
|
3,876,000
|
|
276
|
12.0292.0682
|
37.8D06.0682
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch
chậu 2 bên
|
Lần
|
6,145,000
|
|
277
|
12.0305.0593
|
37.8D06.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Lần
|
2,761,000
|
|
278
|
12.0162.0918
|
37.8D08.0918
|
Cắt polyp mũi
|
Lần
|
663,000
|
|
279
|
12.0263.1190
|
37.8D11.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
Lần
|
1,784,000
|
|
280
|
12.0264.1189
|
37.8D11.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
Lần
|
2,754,000
|
|
281
|
12.0069.0834
|
37.8D07.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
Lần
|
1,234,000
|
|
282
|
12.0070.1039
|
37.8D09.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
Lần
|
455,000
|
|
283
|
12.0073.1047
|
37.8D09.1047
|
Cắt nang xương hàm khó
|
Lần
|
2,927,000
|
|
284
|
12.0290.0596
|
37.8D06.0596
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
Lần
|
5,550,000
|
|
285
|
10.0925.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
|
Lần
|
3,750,000
|
|
286
|
10.0926.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch
xương
|
Lần
|
3,750,000
|
|
287
|
10.0927.0544
|
37.8D05.0544
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
Lần
|
4,622,000
|
|
288
|
16.0220.1042
|
37.8D09.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Lần
|
535,000
|
|
289
|
10.0768.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
290
|
10.0924.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở
đầu xương
|
Lần
|
3,750,000
|
|
291
|
10.0936.0573
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống
mạch liền
|
Lần
|
3,325,000
|
|
292
|
10.0938.0540
|
37.8D05.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
Lần
|
3,151,000
|
|
293
|
10.0939.0539
|
37.8D05.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
Lần
|
2,106,000
|
|
294
|
10.0928.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn
thương
|
Lần
|
3,570,000
|
|
295
|
10.0934.0563
|
37.8D05.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
Lần
|
1,731,000
|
|
296
|
10.0935.0555
|
37.8D05.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
Lần
|
4,672,000
|
|
297
|
13.0085.0687
|
37.8D06.0687
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
|
Lần
|
6,116,000
|
|
298
|
14.0073.0783
|
37.8D07.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lần
|
1,112,000
|
|
299
|
14.0201.0769
|
37.8D07.0769
|
Khâu kết mạc
|
Lần
|
809,000
|
|
300
|
10.0809.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Lần
|
1,965,000
|
|
301
|
13.0223.0700
|
37.8D06.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
Lần
|
4,744,000
|
|
302
|
13.0224.0631
|
37.8D06.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
Lần
|
2,860,000
|
|
303
|
16.0214.1007
|
37.8D09.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
158,000
|
|
304
|
16.0216.1041
|
37.8D09.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Lần
|
295,000
|
|
305
|
16.0217.1041
|
37.8D09.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Lần
|
295,000
|
|
306
|
15.0203.0988
|
37.8D08.0988
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,
thanh quản
|
Lần
|
2,814,000
|
|
307
|
16.0061.1011
|
37.8D09.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Lần
|
954,000
|
|
308
|
16.0197.1036
|
37.8D09.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Lần
|
337,000
|
|
309
|
10.0814.0578
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống
mạch rời
|
Lần
|
4,957,000
|
|
310
|
10.0974.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
Lần
|
2,758,000
|
|
311
|
10.0982.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
Lần
|
2,758,000
|
|
312
|
11.0030.1123
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,982,000
|
|
313
|
11.0032.1123
|
37.8D10.1123
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,982,000
|
|
314
|
11.0033.1122
|
37.8D10.1122
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,506,000
|
|
315
|
11.0019.1102
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
2,269,000
|
|
316
|
11.0023.1107
|
37.8D10.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,755,000
|
|
317
|
11.0028.1106
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
2,298,000
|
|
318
|
10.0940.0579
|
37.8D05.0579
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
Lần
|
6,579,000
|
|
319
|
03.3331.0458
|
37.8D05.0458
|
Cắt đoạn ruột non
|
Lần
|
4,629,000
|
|
320
|
15.0182.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có
stent
|
Lần
|
4,159,000
|
|
321
|
03.3587.0435
|
37.8D05.0435
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường
tầng sinh môn, có cắt ruột
|
Lần
|
2,321,000
|
|
322
|
03.3316.0491
|
37.8D05.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
Lần
|
2,514,000
|
|
323
|
03.4106.0436
|
37.8D05.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
Lần
|
1,751,000
|
|
324
|
03.3322.0454
|
37.8D05.0454
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
|
Lần
|
4,470,000
|
|
325
|
03.4115.0426
|
37.8D05.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
Lần
|
4,565,000
|
|
326
|
03.4116.0418
|
37.8D05.0418
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
4,027,000
|
|
327
|
13.0126.0688
|
37.8D06.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật
buồng tử cung
|
Lần
|
5,558,000
|
|
328
|
03.3346.0663
|
37.8D06.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
Lần
|
3,710,000
|
|
329
|
03.3531.0421
|
37.8D05.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
4,098,000
|
|
330
|
03.3587.0435
|
37.8D05.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
Lần
|
2,321,000
|
|
331
|
03.3460.0464
|
37.8D05.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối
kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
Lần
|
2,664,000
|
|
332
|
03.3516.0429
|
37.8D05.0429
|
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng
quang
|
Lần
|
4,415,000
|
|
333
|
13.0136.0628
|
37.8D06.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Lần
|
2,612,000
|
|
334
|
13.0140.0627
|
37.8D06.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Lần
|
2,747,000
|
|
335
|
13.0141.0627
|
37.8D06.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
Lần
|
2,747,000
|
|
336
|
13.0131.0697
|
37.8D06.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh
lý phụ khoa
|
Lần
|
4,963,000
|
|
337
|
13.0132.0685
|
37.8D06.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa
|
Lần
|
2,782,000
|
|
338
|
13.0133.0694
|
37.8D06.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
Lần
|
5,089,000
|
|
339
|
12.0309.0589
|
37.8D06.0589
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
1,274,000
|
|
340
|
15.0346.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu
ghép tự thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
341
|
13.0143.0655
|
37.8D06.0655
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
Lần
|
1,935,000
|
|
342
|
13.0147.0597
|
37.8D06.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Lần
|
2,048,000
|
|
a343
|
13.0128.0636
|
37.8D06.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Lần
|
4,394,000
|
|
344
|
13.0129.0636
|
37.8D06.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử
cung
|
Lần
|
4,394,000
|
|
345
|
15.0097.0960
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
Lần
|
2,750,000
|
|
346
|
15.0081.0919
|
37.8D08.0919
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
Lần
|
457,000
|
|
347
|
15.0081.0918
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
Lần
|
663,000
|
|
348
|
15.0098.0929
|
37.8D08.0929
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
Lần
|
1,574,000
|
|
349
|
03.3428.0474
|
37.8D05.0474
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu
Kehr
|
Lần
|
4,499,000
|
|
350
|
03.3284.0448
|
37.8D05.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
Lần
|
4,913,000
|
|
351
|
03.3303.0465
|
37.8D05.0465
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng
ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
3,579,000
|
|
352
|
03.2044.1081
|
37.8D09.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm
|
Lần
|
2,777,000
|
|
353
|
10.0528.0454
|
37.8D05.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu
trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Lần
|
4,470,000
|
|
354
|
03.3350.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
Lần
|
2,562,000
|
|
355
|
10.0547.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Lần
|
2,562,000
|
|
356
|
03.3293.0456
|
37.8D05.0456
|
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)
|
Lần
|
4,293,000
|
|
357
|
03.3321.0456
|
37.8D05.0456
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
Lần
|
4,293,000
|
|
358
|
10.0551.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Lần
|
2,562,000
|
|
359
|
15.0108.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
|
Lần
|
3,873,000
|
|
360
|
13.0120.0616
|
37.8D06.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu
- sinh dục
|
Lần
|
4,113,000
|
|
361
|
13.0121.0688
|
37.8D06.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ
tử cung dưới niêm mạc
|
Lần
|
5,558,000
|
|
362
|
13.0122.0688
|
37.8D06.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip
buồng tử cung
|
Lần
|
5,558,000
|
|
363
|
13.0074.0686
|
37.8D06.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Lần
|
4,289,000
|
|
364
|
03.2061.1065
|
37.8D09.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm
mặt
|
Lần
|
4,140,000
|
|
365
|
13.0119.0596
|
37.8D06.0596
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Lần
|
5,550,000
|
|
366
|
10.0923.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ
xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
367
|
13.0123.0654
|
37.8D06.0654
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường
bụng, đường âm đạo)
|
Lần
|
3,668,000
|
|
368
|
13.0124.0688
|
37.8D06.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung
|
Lần
|
5,558,000
|
|
369
|
13.0125.0688
|
37.8D06.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
tử cung
|
Lần
|
5,558,000
|
|
370
|
15.0104.0942
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Lần
|
3,873,000
|
|
371
|
13.0081.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng,
nang cạnh vòi tử cung
|
Lần
|
5,071,000
|
|
372
|
13.0082.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm
triệt sản
|
Lần
|
5,071,000
|
|
373
|
13.0083.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần
phụ
|
Lần
|
5,071,000
|
|
374
|
13.0078.0699
|
37.8D06.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
Lần
|
5,546,000
|
|
375
|
13.0079.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng
trứng trên bệnh nhân có thai
|
Lần
|
5,071,000
|
|
376
|
13.0080.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Lần
|
5,071,000
|
|
377
|
14.0162.0796
|
37.8D07.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa
chất...)
|
Lần
|
740,000
|
|
378
|
14.0165.0823
|
37.8D07.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Lần
|
870,000
|
|
379
|
14.0096.0837
|
37.8D07.0837
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
Lần
|
1,234,000
|
|
380
|
14.0097.0837
|
37.8D07.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
Lần
|
1,234,000
|
|
381
|
14.0098.0739
|
37.8D07.0739
|
Chích mủ mắt
|
Lần
|
452,000
|
|
382
|
13.0089.0696
|
37.8D06.0696
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX
tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
Lần
|
5,005,000
|
|
383
|
14.0079.0827
|
37.8D07.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
Lần
|
1,512,000
|
|
384
|
14.0080.0847
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
Lần
|
150,000
|
|
385
|
13.0086.0680
|
37.8D06.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
Lần
|
3,507,000
|
|
386
|
13.0087.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết
tụ thành nang
|
Lần
|
5,071,000
|
|
387
|
13.0088.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
Lần
|
5,071,000
|
|
388
|
14.0084.0836
|
37.8D07.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Lần
|
724,000
|
|
389
|
14.0088.0736
|
37.8D07.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không
ghép
|
Lần
|
1,154,000
|
|
390
|
14.0089.0736
|
37.8D07.0736
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng
ối hoặc giác mạc
|
Lần
|
1,154,000
|
|
391
|
14.0081.0847
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
Lần
|
150,000
|
|
392
|
14.0082.0847
|
37.8D07.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
Lần
|
150,000
|
|
393
|
14.0083.0836
|
37.8D07.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Lần
|
724,000
|
|
394
|
03.3317.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
Lần
|
1,965,000
|
|
395
|
14.0005.0815
|
37.8D07.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu
âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Lần
|
2,654,000
|
|
396
|
14.0044.0833
|
37.8D07.0833
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc
không đặt IOL
|
Lần
|
1,634,000
|
|
397
|
14.0046.0812
|
37.8D07.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL)
thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Lần
|
1,970,000
|
|
398
|
13.0077.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
Lần
|
5,071,000
|
|
399
|
13.0150.0724
|
37.8D06.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Lần
|
1,482,000
|
|
400
|
13.0240.0631
|
37.8D06.0631
|
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
Lần
|
2,860,000
|
|
401
|
14.0049.0733
|
37.8D07.0733
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
Lần
|
1,234,000
|
|
402
|
14.0068.0763
|
37.8D07.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
Lần
|
770,000
|
|
403
|
14.0071.0781
|
37.8D07.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lần
|
893,000
|
|
404
|
03.3313.0455
|
37.8D05.0455
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng
không cắt nối ruột
|
Lần
|
2,498,000
|
|
405
|
13.0055.0691
|
37.8D06.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và
vét hạch chậu
|
Lần
|
7,923,000
|
|
406
|
13.0057.0701
|
37.8D06.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
Lần
|
6,533,000
|
|
407
|
03.3318.0458
|
37.8D05.0458
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay
hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
Lần
|
4,629,000
|
|
408
|
03.4139.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn
|
Lần
|
5,071,000
|
|
409
|
03.3386.0686
|
37.8D06.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
Lần
|
4,289,000
|
|
410
|
13.0076.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
Lần
|
5,071,000
|
|
411
|
13.0149.0624
|
37.8D06.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Lần
|
1,898,000
|
|
412
|
13.0222.0631
|
37.8D06.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường
rạch nhỏ
|
Lần
|
2,860,000
|
|
413
|
13.0063.0690
|
37.8D06.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
Lần
|
5,914,000
|
|
414
|
13.0064.0690
|
37.8D06.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
Lần
|
5,914,000
|
|
415
|
13.0065.0687
|
37.8D06.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
Lần
|
6,116,000
|
|
416
|
12.0068.0834
|
37.8D07.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
Lần
|
1,234,000
|
|
417
|
12.0062.0834
|
37.8D07.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
Lần
|
1,234,000
|
|
418
|
12.0309.0589
|
37.8D06.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
1,274,000
|
|
419
|
10.0872.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
Lần
|
3,985,000
|
|
420
|
12.0074.1037
|
37.8D09.1037
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
Lần
|
1,049,000
|
|
421
|
12.0071.1038
|
37.8D09.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
Lần
|
820,000
|
|
422
|
12.0284.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
|
Lần
|
2,944,000
|
|
423
|
12.0283.0683
|
37.8D06.0683
|
Cắt u
nang buồng trứng và phần phụ
|
Lần
|
2,944,000
|
|
424
|
12.0281.0683
|
37.8D06.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Lần
|
2,944,000
|
|
425
|
12.0299.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng
trứng trên bệnh nhân có thai
|
Lần
|
2,944,000
|
|
426
|
12.0295.0598
|
37.8D06.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng
to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Lần
|
6,111,000
|
|
427
|
12.0289.0654
|
37.8D06.0654
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
|
Lần
|
3,668,000
|
|
428
|
10.0885.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Lần
|
2,963,000
|
|
429
|
10.0881.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp
xoay
|
Lần
|
2,963,000
|
|
430
|
10.0880.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
Lần
|
2,963,000
|
|
431
|
27.0265.0473
|
37.8D05.0473
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
Lần
|
3,093,000
|
|
432
|
27.0414.1196
|
37.8D12.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Lần
|
2,167,000
|
|
433
|
10.0900.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
Lần
|
3,570,000
|
|
434
|
10.0875.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
Lần
|
2,963,000
|
|
435
|
10.0874.0571
|
37.8D05.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
Lần
|
2,887,000
|
|
436
|
10.0873.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân
ở trẻ em
|
Lần
|
3,985,000
|
|
437
|
10.0879.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
Lần
|
2,963,000
|
|
438
|
10.0877.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Lần
|
2,963,000
|
|
439
|
10.0876.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
Lần
|
2,963,000
|
|
440
|
10.0871.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
Lần
|
3,985,000
|
|
441
|
10.0869.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc
và bàn chân giữa
|
Lần
|
3,985,000
|
|
442
|
10.0868.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
Lần
|
3,750,000
|
|
443
|
03.4107.0152
|
37.8B00.0152
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
Lần
|
893,000
|
|
444
|
10.0737.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
445
|
27.0397.0433
|
37.8D05.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt
căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
Lần
|
3,950,000
|
|
446
|
10.0733.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
447
|
16.0044.1015
|
37.8D09.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Lần
|
925,000
|
|
448
|
27.0143.0457
|
37.8D05.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ
dày-hỗng tràng
|
Lần
|
4,241,000
|
|
449
|
10.0741.0556
|
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Lần
|
3,750,000
|
|
450
|
03.1859.1013
|
37.8D09.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Lần
|
795,000
|
|
451
|
10.0490.0458
|
37.8D05.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
Lần
|
4,629,000
|
|
452
|
10.0901.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
Lần
|
3,570,000
|
|
453
|
12.0091.0910
|
37.8D08.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm
|
Lần
|
834,000
|
|
454
|
12.0091.0909
|
37.8D08.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm
|
Lần
|
1,334,000
|
|
455
|
10.0904.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu
dưới xương cánh tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
456
|
10.0903.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
Lần
|
3,570,000
|
|
457
|
10.0902.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
Lần
|
3,570,000
|
|
458
|
12.0087.1060
|
37.8D09.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Lần
|
3,144,000
|
|
459
|
12.0087.0944
|
37.8D08.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Lần
|
4,623,000
|
|
460
|
12.0086.1060
|
37.8D09.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Lần
|
3,144,000
|
|
461
|
12.0090.1060
|
37.8D09.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang
tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
Lần
|
3,144,000
|
|
462
|
12.0088.1060
|
37.8D09.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Lần
|
3,144,000
|
|
463
|
12.0088.0944
|
37.8D08.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
Lần
|
4,623,000
|
|
464
|
10.0882.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
Lần
|
2,963,000
|
|
465
|
10.0878.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Lần
|
2,963,000
|
|
466
|
14.0187.0794
|
37.8D07.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,837,000
|
|
467
|
10.0884.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
Lần
|
2,963,000
|
|
468
|
10.0883.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
Lần
|
2,963,000
|
|
469
|
10.0908.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu
xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Lần
|
3,750,000
|
|
470
|
10.0906.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị
gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
471
|
10.0905.0556
|
37.8D05.0556
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUM
|
Lần
|
3,750,000
|
|
472
|
10.0911.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
Lần
|
3,985,000
|
|
473
|
10.0910.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương
cánh tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
474
|
10.0909.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
475
|
10.0325.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lần
|
4,098,000
|
|
476
|
27.0395.0433
|
37.8D05.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Lần
|
3,950,000
|
|
477
|
10.0731.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
478
|
12.0083.1040
|
37.8D09.1040
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
|
Lần
|
415,000
|
|
479
|
10.0732.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
480
|
10.0723.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật
xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
481
|
12.0086.0944
|
37.8D08.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
Lần
|
4,623,000
|
|
482
|
12.0085.1039
|
37.8D09.1039
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
Lần
|
455,000
|
|
483
|
12.0084.1039
|
37.8D09.1039
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
Lần
|
455,000
|
|
484
|
03.3298.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
Lần
|
3,579,000
|
|
485
|
14.0066.0824
|
37.8D07.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng
ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Lần
|
840,000
|
|
486
|
10.0735.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Lần
|
3,985,000
|
|
487
|
03.3589.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
Lần
|
3,258,000
|
|
488
|
03.3367.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
Lần
|
2,562,000
|
|
489
|
10.0739.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
490
|
10.0867.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật
khớp
|
Lần
|
3,750,000
|
|
491
|
10.0724.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
492
|
10.0730.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
493
|
10.0740.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới
|
Lần
|
3,750,000
|
|
494
|
03.3900.0563
|
37.8D05.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Lần
|
1,731,000
|
|
495
|
03.3422.0474
|
37.8D05.0474
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo
hình cơ thắt Oddi
|
Lần
|
4,499,000
|
|
496
|
10.0736.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
Lần
|
3,750,000
|
|
497
|
10.0738.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
Lần
|
3,750,000
|
|
498
|
10.0734.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
Lần
|
3,985,000
|
|
499
|
11.0072.0534
|
37.8D05.0534
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả
năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
3,741,000
|
|
500
|
11.0049.1127
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
Lần
|
6,481,000
|
|
501
|
11.0048.1127
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
6,481,000
|
|
502
|
11.0103.1114
|
37.8D10.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Lần
|
3,288,000
|
|
503
|
11.0074.0534
|
37.8D05.0534
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
3,741,000
|
|
504
|
11.0073.0534
|
37.8D05.0534
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
3,741,000
|
|
505
|
11.0044.1125
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,700,000
|
|
506
|
11.0043.1124
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người
lớn
|
Lần
|
6,385,000
|
|
507
|
11.0047.1127
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
|
Lần
|
6,481,000
|
|
508
|
11.0046.1125
|
37.8D10.1125
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,700,000
|
|
509
|
11.0045.1124
|
37.8D10.1124
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin
graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
6,385,000
|
|
510
|
10.0913.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
Lần
|
3,750,000
|
|
511
|
10.0914.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)
|
Lần
|
3,750,000
|
|
512
|
10.0915.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
513
|
13.0071.0679
|
37.8D06.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
Lần
|
3,355,000
|
|
514
|
13.0072.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
|
Lần
|
2,944,000
|
|
515
|
10.0912.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng
khuỷu
|
Lần
|
3,750,000
|
|
516
|
10.0920.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
517
|
10.0921.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu
dưới xương chày
|
Lần
|
3,750,000
|
|
518
|
10.0922.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn
tiếp vùng cổ chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
519
|
10.0916.0543
|
37.8D05.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
Lần
|
3,250,000
|
|
520
|
10.0918.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương
đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
521
|
10.0919.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp
vùng khớp gối
|
Lần
|
3,750,000
|
|
522
|
12.0092.0909
|
37.8D08.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm
|
Lần
|
1,334,000
|
|
523
|
12.0092.0910
|
37.8D08.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm
|
Lần
|
834,000
|
|
524
|
12.0097.0836
|
37.8D07.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
Lần
|
724,000
|
|
525
|
03.3422.0474
|
37.8D05.0471
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
Lần
|
4,499,000
|
|
526
|
03.3901.0563
|
37.8D05.0563
|
Rút đinh các loại
|
Lần
|
1,731,000
|
|
527
|
03.3889.0556
|
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
|
Lần
|
3,750,000
|
|
528
|
12.0324.0558
|
37.8D05.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
Lần
|
3,746,000
|
|
529
|
13.0008.0670
|
37.8D06.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm
máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
Lần
|
4,202,000
|
|
530
|
13.0069.0681
|
37.8D06.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả
khối
|
Lần
|
3,876,000
|
|
531
|
12.0319.1190
|
37.8D11.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
Lần
|
1,784,000
|
|
532
|
12.0321.1190
|
37.8D11.1190
|
Cắt u bao gân
|
Lần
|
1,784,000
|
|
533
|
12.0322.1191
|
37.8D11.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân,
cổ chân)
|
Lần
|
1,206,000
|
|
534
|
12.0107.0737
|
37.8D07.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
Lần
|
755,000
|
|
535
|
12.0064.1046
|
37.8D09.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
Lần
|
2,777,000
|
|
536
|
12.0045.1049
|
37.8D09.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
Lần
|
2,627,000
|
|
537
|
12.0267.0653
|
37.8D06.0653
|
Cắt u vú lành
tính
|
Lần
|
2,862,000
|
|
538
|
12.0167.0558
|
37.8D05.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
Lần
|
3,746,000
|
|
539
|
12.0166.0400
|
37.8D05.0400
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
Lần
|
3,285,000
|
|
540
|
10.0729.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạp
|
Lần
|
3,750,000
|
|
541
|
10.0465.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Lần
|
3,579,000
|
|
542
|
10.0726.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh
tay có liệt TK quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
543
|
12.0010.1049
|
37.8D09.1049
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Lần
|
2,627,000
|
|
544
|
11.0050.1127
|
37.8D10.1127
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
6,481,000
|
|
545
|
10.0725.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
546
|
10.0862.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Lần
|
2,887,000
|
|
547
|
10.0861.0577
|
37.8D05.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
Lần
|
4,616,000
|
|
548
|
10.0859.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
Lần
|
2,887,000
|
|
549
|
10.0866.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
Lần
|
3,750,000
|
|
550
|
10.0865.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
Lần
|
3,750,000
|
|
551
|
10.0863.0534
|
37.8D05.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
Lần
|
3,741,000
|
|
552
|
12.0271.0599
|
37.8D06.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng
trứng hai bên
|
Lần
|
4,803,000
|
|
553
|
12.0269.0653
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Lần
|
2,862,000
|
|
554
|
12.0268.0591
|
37.8D06.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Lần
|
984,000
|
|
555
|
12.0007.1045
|
37.8D09.1045
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10
cm
|
Lần
|
1,126,000
|
|
556
|
12.0280.0683
|
37.8D06.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Lần
|
2,944,000
|
|
557
|
12.0278.0655
|
37.8D06.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Lần
|
1,935,000
|
|
558
|
12.0002.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
dưới 5 cm
|
Lần
|
705,000
|
|
559
|
11.0109.1136
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều
trị sẹo bỏng
|
Lần
|
4,770,000
|
|
560
|
11.0107.1135
|
37.8D10.1135
|
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo
hình ổ khuyết
|
Lần
|
3,895,000
|
|
561
|
12.0006.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5
cm
|
Lần
|
705,000
|
|
562
|
12.0003.1045
|
37.8D09.1045
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5
đến 10 cm
|
Lần
|
1,126,000
|
|
563
|
10.0479.0491
|
37.8D05.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
Lần
|
2,514,000
|
|
564
|
27.0355.1196
|
37.8D12.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm
tán sỏi thận bằng laser
|
Lần
|
2,167,000
|
|
565
|
10.0557.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Lần
|
2,562,000
|
|
566
|
10.0721.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
Lần
|
3,750,000
|
|
567
|
10.0720.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
Lần
|
3,750,000
|
|
568
|
27.0184.0457
|
37.8D05.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
Lần
|
4,241,000
|
|
569
|
03.3359.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm
(DGHAL)
|
Lần
|
2,562,000
|
|
570
|
03.3379.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
Lần
|
2,562,000
|
|
571
|
10.0965.0344
|
37.8D03.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay,
Khuỷu…)
|
Lần
|
2,318,000
|
|
572
|
10.0973.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
Lần
|
2,758,000
|
|
573
|
12.0260.0416
|
37.8D05.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Lần
|
4,232,000
|
|
574
|
10.0463.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Lần
|
3,579,000
|
|
575
|
03.3453.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách,
huyết tán…
|
Lần
|
4,472,000
|
|
576
|
11.0020.1105
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,268,000
|
|
577
|
11.0021.1104
|
37.8D10.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
2,886,000
|
|
578
|
11.0031.1120
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Lần
|
2,818,000
|
|
579
|
10.0983.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Lần
|
2,758,000
|
|
580
|
11.0017.1103
|
37.8D10.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,818,000
|
|
581
|
11.0018.1105
|
37.8D10.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,268,000
|
|
582
|
03.3401.0492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
Lần
|
3,258,000
|
|
583
|
27.0287.0483
|
37.8D05.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
Lần
|
10,110,000
|
|
584
|
27.0158.0450
|
37.8D05.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt
lách
|
Lần
|
5,090,000
|
|
585
|
03.3328.0686
|
37.8D06.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
Lần
|
4,289,000
|
|
586
|
10.0681.0492
|
37.8D05.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Lần
|
3,258,000
|
|
587
|
27.0165.0450
|
37.8D05.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt
lách + nạo hạch D2
|
Lần
|
5,090,000
|
|
588
|
27.0299.0485
|
37.8D05.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
Lần
|
4,390,000
|
|
589
|
03.3458.0493
|
37.8D05.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
Lần
|
2,832,000
|
|
590
|
10.0727.0553
|
37.8D05.0553
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
Lần
|
4,634,000
|
|
591
|
11.0034.1120
|
37.8D10.1120
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
Lần
|
2,818,000
|
|
592
|
03.3327.0459
|
37.8D05.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
Lần
|
2,561,000
|
|
593
|
11.0025.1106
|
37.8D10.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
2,298,000
|
|
594
|
11.0026.1109
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,285,000
|
|
595
|
16.0268.1068
|
37.8D09.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng
chỉ thép
|
Lần
|
2,644,000
|
|
596
|
11.0022.1102
|
37.8D10.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
2,269,000
|
|
597
|
11.0024.1109
|
37.8D10.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,285,000
|
|
598
|
10.0719.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
Lần
|
3,750,000
|
|
599
|
03.3599.0492
|
37.8D05.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
|
Lần
|
3,258,000
|
|
600
|
27.0298.0485
|
37.8D05.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
Lần
|
4,390,000
|
|
601
|
27.0191.0451
|
37.8D05.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột
thừa
|
Lần
|
2,896,000
|
|
602
|
16.0269.1068
|
37.8D09.1068
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
|
Lần
|
2,644,000
|
|
603
|
16.0287.1068
|
37.8D09.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy
cố định 2 hàm
|
Lần
|
2,644,000
|
|
604
|
10.0833.0344
|
37.8D03.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần
kinh trụ
|
Lần
|
2,318,000
|
|
605
|
10.0834.0344
|
37.8D03.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần
kinh quay
|
Lần
|
2,318,000
|
|
606
|
10.0864.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Lần
|
1,965,000
|
|
607
|
10.0829.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều
trị viêm khớp quay trụ dưới
|
Lần
|
2,851,000
|
|
608
|
10.0831.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng
mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
Lần
|
3,750,000
|
|
609
|
10.0832.0344
|
37.8D03.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
Lần
|
2,318,000
|
|
610
|
27.0266.0476
|
37.8D05.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +
cắt túi mật
|
Lần
|
3,816,000
|
|
611
|
11.0060.1142
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-
krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
4,288,000
|
|
612
|
11.0061.1142
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-
krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
4,288,000
|
|
613
|
11.0054.1132
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
5,463,000
|
|
614
|
11.0055.1118
|
37.8D10.1118
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
|
Lần
|
2,647,000
|
|
615
|
11.0056.1119
|
37.8D10.1119
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
|
Lần
|
1,824,000
|
|
616
|
10.0952.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
Lần
|
2,887,000
|
|
617
|
11.0051.1131
|
37.8D10.1131
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
7,062,000
|
|
618
|
10.0886.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
Lần
|
2,963,000
|
|
619
|
10.0895.0573
|
37.8D05.0573
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
Lần
|
3,325,000
|
|
620
|
10.0947.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
Lần
|
2,887,000
|
|
621
|
16.0199.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
342,000
|
|
622
|
11.0052.1132
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
5,463,000
|
|
623
|
11.0053.1132
|
37.8D10.1132
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
5,463,000
|
|
624
|
15.0331.1049
|
37.8D09.1049
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây
mê nội khí quản)
|
Lần
|
2,627,000
|
|
625
|
10.0476.0459
|
37.8D05.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
Lần
|
2,561,000
|
|
626
|
10.0478.0455
|
37.8D05.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
Lần
|
2,498,000
|
|
627
|
10.0482.0455
|
37.8D05.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Lần
|
2,498,000
|
|
628
|
10.0842.0559
|
37.8D05.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Lần
|
2,963,000
|
|
629
|
10.0843.0550
|
37.8D05.0550
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón
tay cò súng
|
Lần
|
3,570,000
|
|
630
|
10.0846.0549
|
37.8D05.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
Lần
|
3,649,000
|
|
631
|
10.0493.0465
|
37.8D05.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Lần
|
3,579,000
|
|
632
|
10.0499.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
Lần
|
3,579,000
|
|
633
|
10.0500.0465
|
37.8D05.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
Lần
|
3,579,000
|
|
634
|
10.0483.0455
|
37.8D05.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Lần
|
2,498,000
|
|
635
|
10.0486.0465
|
37.8D05.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
Lần
|
3,579,000
|
|
636
|
10.0491.0455
|
37.8D05.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Lần
|
2,498,000
|
|
637
|
13.0177.0593
|
37.8D06.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
Lần
|
2,761,000
|
|
638
|
10.0817.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
639
|
10.0819.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
640
|
13.0130.0636
|
37.8D06.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
Lần
|
4,394,000
|
|
641
|
13.0172.0653
|
37.8D06.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
Lần
|
2,862,000
|
|
642
|
13.0174.0653
|
37.8D06.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Lần
|
2,862,000
|
|
643
|
10.0839.0559
|
37.8D05.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
Lần
|
2,963,000
|
|
644
|
10.0840.0559
|
37.8D05.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
Lần
|
2,963,000
|
|
645
|
10.0841.0559
|
37.8D05.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
Lần
|
2,963,000
|
|
646
|
10.0820.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
647
|
10.0821.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
648
|
10.0830.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
Lần
|
3,750,000
|
|
649
|
13.0221.0695
|
37.8D06.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ
bụng
|
Lần
|
5,528,000
|
|
650
|
10.0511.0491
|
37.8D05.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
Lần
|
2,514,000
|
|
651
|
11.0037.1126
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
4,907,000
|
|
652
|
11.0038.1126
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
4,907,000
|
|
653
|
11.0039.1128
|
37.8D10.1128
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
4,321,000
|
|
654
|
10.0675.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách bán phần
|
Lần
|
4,472,000
|
|
655
|
11.0035.1126
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
4,907,000
|
|
656
|
11.0036.1126
|
37.8D10.1126
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
4,907,000
|
|
657
|
11.0027.1108
|
37.8D10.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
2,920,000
|
|
658
|
11.0029.1121
|
37.8D10.1121
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ
thể ở người lớn
|
Lần
|
4,267,000
|
|
659
|
11.0062.1142
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-
krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
4,288,000
|
|
660
|
11.0040.1129
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3,907,000
|
|
661
|
11.0041.1129
|
37.8D10.1129
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,907,000
|
|
662
|
11.0042.1130
|
37.8D10.1130
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
3,344,000
|
|
663
|
10.0355.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
4,098,000
|
|
664
|
03.3427.0472
|
37.8D05.0472
|
Cắt túi mật
|
Lần
|
4,523,000
|
|
665
|
10.0654.0486
|
37.8D05.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
Lần
|
4,485,000
|
|
666
|
16.0198.1026
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng khó
|
Lần
|
207,000
|
|
667
|
10.0553.0495
|
37.8D05.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Lần
|
2,254,000
|
|
668
|
10.0608.0471
|
37.8D05.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Lần
|
5,273,000
|
|
669
|
10.0673.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
Lần
|
4,472,000
|
|
670
|
12.0242.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
Lần
|
4,472,000
|
|
671
|
10.0674.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
Lần
|
4,472,000
|
|
672
|
03.3332.0493
|
37.8D05.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Lần
|
2,832,000
|
|
673
|
03.3463.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
Lần
|
4,472,000
|
|
674
|
03.3461.0484
|
37.8D05.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
Lần
|
4,472,000
|
|
675
|
13.0112.0669
|
37.8D06.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp
|
Lần
|
2,844,000
|
|
676
|
13.0115.0650
|
37.8D06.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng
|
Lần
|
2,677,000
|
|
677
|
13.0117.0595
|
37.8D06.0595
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường bụng
|
Lần
|
4,109,000
|
|
678
|
13.0118.0595
|
37.8D06.0595
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo
|
Lần
|
4,109,000
|
|
679
|
13.0127.0637
|
37.8D06.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
Lần
|
2,828,000
|
|
680
|
13.0116.0663
|
37.8D06.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Lần
|
3,710,000
|
|
681
|
11.0070.1141
|
37.8D10.1141
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch
vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
17,842,000
|
|
682
|
11.0071.1140
|
37.8D10.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
Lần
|
2,708,000
|
|
683
|
11.0063.1142
|
37.8D10.1142
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-
krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
|
Lần
|
4,288,000
|
|
684
|
11.0068.1137
|
37.8D10.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng
sâu
|
Lần
|
3,601,000
|
|
685
|
11.0069.1137
|
37.8D10.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng
sâu
|
Lần
|
3,601,000
|
|
686
|
10.0539.0494
|
37.8D05.0494
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
|
Lần
|
2,562,000
|
|
687
|
10.0560.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
Lần
|
1,965,000
|
|
688
|
10.0563.0494
|
37.8D05.0494
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo
hình hậu môn
|
Lần
|
2,562,000
|
|
689
|
10.0537.0455
|
37.8D05.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
Lần
|
2,498,000
|
|
690
|
10.0569.0624
|
37.8D06.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
Lần
|
1,898,000
|
|
691
|
10.0570.0624
|
37.8D06.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
Lần
|
1,898,000
|
|
692
|
10.0571.0632
|
37.8D06.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản
|
Lần
|
2,248,000
|
|
693
|
10.0564.0491
|
37.8D05.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
Lần
|
2,514,000
|
|
694
|
10.0566.0584
|
37.8D05.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
Lần
|
1,242,000
|
|
695
|
10.0567.0584
|
37.8D05.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Lần
|
1,242,000
|
|
696
|
10.0745.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
697
|
16.0218.1041
|
37.8D09.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
Lần
|
295,000
|
|
698
|
16.0247.1069
|
37.8D09.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
Lần
|
3,044,000
|
|
699
|
16.0248.1069
|
37.8D09.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít
hợp kim
|
Lần
|
3,044,000
|
|
700
|
10.0572.0577
|
37.8D05.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn phức tạp
|
Lần
|
4,616,000
|
|
701
|
14.0187.0795
|
37.8D07.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,236,000
|
|
702
|
14.0191.0789
|
37.8D07.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Lần
|
638,000
|
|
703
|
16.0336.1053
|
37.8D09.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Lần
|
1,662,000
|
|
704
|
10.0743.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
705
|
10.0744.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
Lần
|
3,985,000
|
|
706
|
16.0249.1069
|
37.8D09.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít
tự tiêu
|
Lần
|
3,044,000
|
|
707
|
16.0250.1069
|
37.8D09.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
Lần
|
3,044,000
|
|
708
|
16.0333.1070
|
37.8D09.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng
hàm mặt
|
Lần
|
2,167,000
|
|
709
|
13.0091.0665
|
37.8D06.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Lần
|
3,725,000
|
|
710
|
13.0092.0683
|
37.8D06.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Lần
|
2,944,000
|
|
711
|
13.0093.0664
|
37.8D06.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang
|
Lần
|
3,766,000
|
|
712
|
13.0090.0689
|
37.8D06.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Lần
|
5,071,000
|
|
713
|
10.0513.0465
|
37.8D05.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
Lần
|
3,579,000
|
|
714
|
10.0533.0494
|
37.8D05.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
Lần
|
2,562,000
|
|
715
|
10.0535.0455
|
37.8D05.0455
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
Lần
|
2,498,000
|
|
716
|
13.0095.0684
|
37.8D06.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại
vòi trứng
|
Lần
|
4,750,000
|
|
717
|
13.0098.0709
|
37.8D06.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau
mổ sa sinh dục
|
Lần
|
4,121,000
|
|
718
|
13.0099.0698
|
37.8D06.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
Lần
|
9,153,000
|
|
719
|
11.0159.1144
|
37.8D10.1144
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
Lần
|
2,477,000
|
|
720
|
14.0187.0792
|
37.8D07.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,068,000
|
|
721
|
14.0187.0793
|
37.8D07.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,640,000
|
|
722
|
14.0187.0788
|
37.8D07.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,235,000
|
|
723
|
14.0187.0790
|
37.8D07.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
1,417,000
|
|
724
|
14.0187.0791
|
37.8D07.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần
|
845,000
|
|
725
|
14.0172.0772
|
37.8D07.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Lần
|
693,000
|
|
726
|
14.0174.0773
|
37.8D07.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt
|
Lần
|
926,000
|
|
727
|
14.0175.0839
|
37.8D07.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Lần
|
638,000
|
|
728
|
10.0536.0465
|
37.8D05.0465
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường
hậu môn
|
Lần
|
3,579,000
|
|
729
|
14.0168.0764
|
37.8D07.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Lần
|
400,000
|
|
730
|
14.0171.0769
|
37.8D07.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Lần
|
809,000
|
|
731
|
14.0177.0767
|
37.8D07.0767
|
Khâu củng mạc
|
Lần
|
1,112,000
|
|
732
|
14.0180.0805
|
37.8D07.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Lần
|
1,104,000
|
|
733
|
14.0185.0798
|
37.8D07.0798
|
Múc nội nhãn
|
Lần
|
539,000
|
|
734
|
14.0176.0770
|
37.8D07.0770
|
Khâu
giác mạc
|
Lần
|
764,000
|
|
735
|
14.0176.0771
|
37.8D07.0771
|
Khâu
giác mạc
|
Lần
|
1,112,000
|
|
736
|
14.0177.0765
|
37.8D07.0765
|
Khâu củng mạc
|
Lần
|
814,000
|
|
737
|
10.0697.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Lần
|
1,965,000
|
|
738
|
10.0716.0551
|
37.8D05.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
Lần
|
2,758,000
|
|
739
|
10.0774.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
Lần
|
2,963,000
|
|
740
|
10.0805.0537
|
37.8D05.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi
trên
|
Lần
|
2,829,000
|
|
741
|
10.0698.0628
|
37.8D06.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác
vết mổ
|
Lần
|
2,612,000
|
|
742
|
10.0699.0583
|
37.8D05.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Lần
|
1,965,000
|
|
743
|
10.0715.0543
|
37.8D05.0543
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
|
Lần
|
3,250,000
|
|
744
|
10.0851.0571
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
Lần
|
2,887,000
|
|
745
|
10.0854.0535
|
37.8D05.0535
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô
mô cái)
|
Lần
|
2,925,000
|
|
746
|
10.0857.0550
|
37.8D05.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay
trước
|
Lần
|
3,570,000
|
|
747
|
10.0767.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
748
|
10.0845.0549
|
37.8D05.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
Lần
|
3,649,000
|
|
749
|
10.0849.0549
|
37.8D05.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
Lần
|
3,649,000
|
|
750
|
10.0828.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
751
|
10.0762.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
752
|
10.0763.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
753
|
10.0818.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn
tính của ngón I
|
Lần
|
2,963,000
|
|
754
|
10.0822.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy
đầu dưới xương quay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
755
|
10.0823.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
Lần
|
2,851,000
|
|
756
|
15.0045.0910
|
37.8D08.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái
tai ( gây tê)
|
Lần
|
834,000
|
|
757
|
10.0764.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
758
|
10.0765.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
759
|
10.0766.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
760
|
10.0659.0481
|
37.8D05.0481
|
Nối tụy ruột
|
Lần
|
4,399,000
|
|
761
|
10.0661.0481
|
37.8D05.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
Lần
|
4,399,000
|
|
762
|
10.0676.0582
|
37.8D05.0582
|
Khâu vết thương lách
|
Lần
|
2,851,000
|
|
763
|
10.0574.0491
|
37.8D05.0491
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
Lần
|
2,514,000
|
|
764
|
10.0620.0583
|
37.8D05.0583
|
Mở thông túi mật
|
Lần
|
1,965,000
|
|
765
|
10.0625.0474
|
37.8D05.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán
sỏi đường mật
|
Lần
|
4,499,000
|
|
766
|
10.0690.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
Lần
|
2,851,000
|
|
767
|
10.0691.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
Lần
|
2,851,000
|
|
768
|
10.0692.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
Lần
|
2,851,000
|
|
769
|
10.0677.0582
|
37.8D05.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
Lần
|
2,851,000
|
|
770
|
10.0688.0583
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
Lần
|
1,965,000
|
|
771
|
10.0689.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết
thương
|
Lần
|
2,851,000
|
|
772
|
15.0094.0958
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
Lần
|
2,814,000
|
|
773
|
15.0151.0937
|
37.8B00.937
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Lần
|
1,648,000
|
|
774
|
10.0750.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và
cẳng tay
|
Lần
|
2,963,000
|
|
775
|
10.0753.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
Lần
|
3,750,000
|
|
776
|
10.0754.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
Lần
|
3,750,000
|
|
777
|
10.0746.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
778
|
10.0747.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón
tay
|
Lần
|
3,750,000
|
|
779
|
10.0749.0559
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn
ngón tay
|
Lần
|
2,963,000
|
|
780
|
10.0759.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
781
|
10.0761.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
Lần
|
3,750,000
|
|
782
|
10.0755.0548
|
37.8D05.0548
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
Lần
|
3,985,000
|
|
783
|
10.0757.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
Lần
|
3,750,000
|
|
784
|
10.0758.0556
|
37.8D05.0556
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
Lần
|
3,750,000
|
|
785
|
15.0046.0954
|
37.8D08.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
Lần
|
3,040,000
|
|
786
|
15.0045.0910
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
Lần
|
834,000
|
|
787
|
15.0053.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
Lần
|
954,000
|
|
788
|
15.0123.0912
|
37.8D08.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
Lần
|
2,672,000
|
|
789
|
15.0112.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Lần
|
3,188,000
|
|
790
|
15.0045.0909
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
Lần
|
1,334,000
|
|
791
|
15.0045.0909
|
37.8D08.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái
tai ( gây mê)
|
Lần
|
1,334,000
|
|
792
|
12.0002.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
705,000
|
|
793
|
15.0361.2036
|
15.8B00.2036
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
Lần
|
3,771,000
|
|
794
|
15.0098.0929
|
37.8D08.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi
mũi xoang
|
Lần
|
1,574,000
|
|
795
|
10.0066.0976
|
37.8D08.0976
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng,
ngách trán, xoang bướm
|
Lần
|
4,937,000
|
|
796
|
15.0081.0919
|
37.8D08.0919
|
Phẫu thuật
nội soi cắt polyp mũi( gây tê)
|
Lần
|
457,000
|
|
797
|
15.0074.1081
|
37.8D09.1081
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật
Jacques)
|
Lần
|
2,777,000
|
|
798
|
15.0081.0918
|
37.8D08.0918
|
Phẫu thuật
nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)
|
Lần
|
663,000
|
|
799
|
15.0113.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Lần
|
3,188,000
|
|
800
|
15.0123.0912
|
37.8D08.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
Lần
|
2,672,000
|
|
801
|
15.0110.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
Lần
|
3,188,000
|
|
802
|
15.0043.0875
|
37.8D08.0875
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
Lần
|
602,000
|
|
803
|
15.0046.0872
|
37.8D08.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
( gây tê)
|
Lần
|
486,000
|
|
804
|
16.0295.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng
hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Lần
|
2,598,000
|
|
805
|
15.0111.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
Lần
|
3,188,000
|
|
806
|
16.0200.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
342,000
|
|
807
|
15.0045.0910
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
Lần
|
834,000
|
|
808
|
15.0045.0909
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
Lần
|
1,334,000
|
|
809
|
15.0154.0914
|
37.8D08.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Lần
|
790,000
|
|
810
|
15.0087.0968
|
37.8D08.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
Lần
|
6,068,000
|
|
811
|
15.0094.0958
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
Lần
|
2,814,000
|
|
812
|
15.0078.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
Lần
|
2,955,000
|
|
813
|
15.0170.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
bằng Laser
|
Lần
|
4,159,000
|
|
814
|
15.0077.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
Lần
|
2,955,000
|
|
815
|
15.0105.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
816
|
27.0187.2039
|
15.8D05.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Lần
|
2,564,000
|
|
817
|
15.0134.0912
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
|
Lần
|
2,672,000
|
|
818
|
15.0106.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
819
|
15.0161.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
Lần
|
2,955,000
|
|
820
|
15.0155.0958
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
Lần
|
2,814,000
|
|
821
|
15.0347.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự
thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
822
|
15.0214.1002
|
37.8D08.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Lần
|
954,000
|
|
823
|
15.0183.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản
không có stent
|
Lần
|
4,159,000
|
|
824
|
15.0360.0977
|
37.8D08.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)
|
Lần
|
3,771,000
|
|
825
|
10.0968.0553
|
37.8D05.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Lần
|
4,634,000
|
|
826
|
10.0608.0471
|
37.8D05.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Lần
|
5,273,000
|
|
827
|
12.0012.1048
|
37.8D09.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Lần
|
2,133,000
|
|
828
|
15.0043.0874
|
37.8D08.0874
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
Lần
|
1,990,000
|
|
829
|
15.0043.0875
|
37.8D08.0875
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
Lần
|
602,000
|
|
830
|
15.0045.0909
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
Lần
|
1,334,000
|
|
831
|
15.0045.0910
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
Lần
|
834,000
|
|
832
|
15.0046.0954
|
37.8D08.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
Lần
|
3,040,000
|
|
833
|
15.0046.0872
|
37.8D08.0872
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
Lần
|
486,000
|
|
834
|
15.0048.0971
|
37.8D08.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Lần
|
3,040,000
|
|
835
|
15.0075.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
Lần
|
3,873,000
|
|
836
|
15.0077.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
Lần
|
2,955,000
|
|
837
|
15.0078.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
Lần
|
2,955,000
|
|
838
|
15.0079.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật
nội soi mở xoang bướm
|
Lần
|
3,873,000
|
|
839
|
15.0081.0918
|
37.8D08.0918
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
Lần
|
663,000
|
|
840
|
15.0081.0919
|
37.8D08.0919
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
Lần
|
457,000
|
|
841
|
15.0085.0975
|
37.8D08.0975
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày
xoang
|
Lần
|
4,922,000
|
|
842
|
15.0087.0968
|
37.8D08.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm
|
Lần
|
5,910,000
|
|
843
|
15.0089.0968
|
37.8D08.0968
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi
|
Lần
|
5,910,000
|
|
844
|
15.0091.0961
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Lần
|
8,782,000
|
|
845
|
15.0097.0960
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
|
Lần
|
2,658,000
|
|
846
|
15.0098.0929
|
37.8D08.0929
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
Lần
|
1,541,000
|
|
847
|
15.0099.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Lần
|
1,415,000
|
|
848
|
15.0101.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
Lần
|
3,873,000
|
|
849
|
15.0102.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
Lần
|
3,188,000
|
|
850
|
15.0103.0942
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
Lần
|
3,873,000
|
|
851
|
15.0104.0942
|
37.8D08.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Lần
|
3,873,000
|
|
852
|
15.0105.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
853
|
15.0106.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
854
|
15.0107.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
(Coblator)
|
Lần
|
3,873,000
|
|
855
|
15.0108.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
|
Lần
|
3,873,000
|
|
856
|
15.0109.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Lần
|
3,873,000
|
|
857
|
15.0134.0913
|
37.8D08.0913
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê
|
Lần
|
1,277,000
|
|
858
|
15.0134.0912
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê
|
Lần
|
2,672,000
|
|
859
|
15.0148.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)
|
Lần
|
4,159,000
|
|
860
|
15.0150.0871
|
37.8D08.0871
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
Lần
|
2,355,000
|
|
861
|
15.0152.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Lần
|
2,814,000
|
|
862
|
15.0158.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Lần
|
906,000
|
|
863
|
15.0159.0965
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi
thanh thiệt
|
Lần
|
2,867,000
|
|
864
|
15.0160.1000
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
Lần
|
1,884,000
|
|
865
|
15.0161.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
Lần
|
2,865,000
|
|
866
|
15.0162.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh
(mỡ/Teflon...)
|
Lần
|
2,865,000
|
|
867
|
15.0166.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Lần
|
2,865,000
|
|
868
|
15.0167.0978
|
37.8D08.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u
nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
|
Lần
|
2,865,000
|
|
869
|
15.0168.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
(papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Lần
|
4,009,000
|
|
870
|
15.0169.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
bằng Microdebrider (Hummer)
|
Lần
|
4,009,000
|
|
871
|
15.0170.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
bằng Laser
|
Lần
|
4,009,000
|
|
872
|
15.0182.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent
|
Lần
|
4,009,000
|
|
873
|
15.0183.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản
không có stent
|
Lần
|
4,009,000
|
|
874
|
15.0203.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây
mê)
|
Lần
|
2,814,000
|
|
875
|
15.0214.1002
|
37.8D08.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Lần
|
906,000
|
|
876
|
15.0297.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
Lần
|
4,159,000
|
|
877
|
15.0298.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản
|
Lần
|
4,159,000
|
|
878
|
15.0299.0988
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu
thuật vùng đầu cổ
|
Lần
|
2,814,000
|
|
879
|
15.0345.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép
tự thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
880
|
15.0346.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu
ghép tự thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
881
|
15.0347.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự
thân
|
Lần
|
3,188,000
|
|
882
|
15.0350.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai
bằng vạt da
|
Lần
|
3,188,000
|
|
883
|
15.0112.0970
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Lần
|
3,148,000
|
|
884
|
15.0123.0912
|
37.8D08.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
Lần
|
2,672,000
|
|
885
|
12.0002.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
705,000
|
|
886
|
12.0003.1045
|
37.8D09.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
Lần
|
1,126,000
|
|
887
|
16.0294.1079
|
37.8D09.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Lần
|
2,461,000
|
|
888
|
16.0214.1007
|
37.8D09.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
158,000
|
|
889
|
16.0061.1011
|
37.8D09.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Lần
|
954,000
|
|
890
|
16.0220.1042
|
37.8D09.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Lần
|
535,000
|
|
891
|
16.0295.0576
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng
hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Lần
|
2,598,000
|
|
892
|
16.0336.1053
|
37.8D09.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Lần
|
1,662,000
|
|
893
|
16.0323.1081
|
37.8D09.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm
|
Lần
|
2,777,000
|
|
894
|
16.0333.1070
|
37.8D09.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng
hàm mặt
|
Lần
|
2,167,000
|
|
895
|
16.0052.1012
|
37.8D09.1012
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
Lần
|
565,000
|
|
896
|
16.0052.1013
|
37.8D09.1013
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
Lần
|
795,000
|
|
897
|
16.0052.1015
|
37.8D09.1015
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
Lần
|
925,000
|
|
898
|
16.0054.1014
|
37.8D09.1014
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
Lần
|
422,000
|
|
899
|
16.0199.1028
|
37.8D09.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
Lần
|
342,000
|
|
900
|
16.0199.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
342,000
|
|
901
|
16.0200.1028
|
37.8D09.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
342,000
|
|
902
|
16.0198.1026
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng khó
|
Lần
|
207,000
|
|
903
|
15.0331.1049
|
37.8D09.1049
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây
mê nội khí quản)
|
Lần
|
2,627,000
|
|
904
|
03.2442.1045
|
37.8D09.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
Lần
|
1,126,000
|
|
905
|
03.2456.1044
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
705,000
|
|
906
|
03.1859.1013
|
37.8D09.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
Lần
|
795,000
|
|
907
|
03.2044.1081
|
37.8D09.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm
|
Lần
|
2,777,000
|
|
908
|
03.2064.1079
|
37.8D09.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Lần
|
2,461,000
|
|
909
|
11.0166.1136
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều
trị vết thương mạn tính
|
Lần
|
4,770,000
|
|
910
|
11.0168.1134
|
37.8D10.1134
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết
thương mạn tính
|
Lần
|
3,980,000
|
|
911
|
11.0164.1136
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống
mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
Lần
|
4,770,000
|
|
912
|
11.0165.1136
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch
mông trên điều trị loét cùng cụt
|
Lần
|
4,770,000
|
|
913
|
11.0158.1112
|
37.8D10.1112
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng
dao thủy lực
|
Lần
|
3,750,000
|
|
914
|
11.0160.1137
|
37.8D10.1137
|
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết
thương mạn tính
|
Lần
|
3,601,000
|
|
915
|
11.0154.1136
|
37.8D10.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che
phủ tổn khuyết
|
Lần
|
4,770,000
|
|
916
|
10.0701.0491
|
37.8D05.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Lần
|
2,514,000
|
|
917
|
27.0366.0423
|
37.8D05.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
Lần
|
3,044,000
|
|
918
|
01.0071.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Lần
|
719,000
|
|
919
|
16.0214.1007
|
37.8D09.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
158,000
|
|
920
|
16.0203.1026
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
207,000
|
|
921
|
27.0406.1197
|
37.8D12.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
Lần
|
1,456,000
|
|
922
|
27.0172.0464
|
37.8D05.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
Lần
|
2,664,000
|
|
923
|
27.0173.1196
|
37.8D12.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
Lần
|
2,167,000
|
|
924
|
27.0174.0457
|
37.8D05.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
|
Lần
|
4,241,000
|
|
925
|
27.0176.0457
|
37.8D05.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
Lần
|
4,241,000
|
|
926
|
27.0177.0455
|
37.8D05.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
Lần
|
2,498,000
|
|
927
|
27.0185.0457
|
37.8D05.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
Lần
|
4,241,000
|
|
928
|
15.0094.0958
|
37.8D08.0958
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
Lần
|
2,814,000
|
|
929
|
10.0259.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch
chi dưới
|
Lần
|
2,851,000
|
|
930
|
10.0698.0628
|
37.8D06.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác
vết mổ
|
Lần
|
2,612,000
|
|
931
|
10.0306.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lần
|
4,098,000
|
|
932
|
10.0152.0410
|
37.8D05.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
Lần
|
1,756,000
|
|
933
|
15.0122.0946
|
37.8D08.0946
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
|
Lần
|
8,042,000
|
|
934
|
15.0295.0944
|
37.8D08.0944
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
Lần
|
4,623,000
|
|
935
|
15.0293.0945
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
Lần
|
4,623,000
|
|
936
|
15.0291.0985
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
Lần
|
7,175,000
|
|
937
|
15.0289.0940
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
Lần
|
5,659,000
|
|
938
|
15.0288.2036
|
15.8B00.2036
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
|
Lần
|
3,679,000
|
|
939
|
15.0278.0980
|
37.8D08.0980
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh
|
Lần
|
4,615,000
|
|
940
|
15.0265.0940
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường
trên xương móng
|
Lần
|
5,659,000
|
|
941
|
15.0259.0999
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
Lần
|
3,424,000
|
|
942
|
15.0296.0980
|
37.8D08.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
Lần
|
4,615,000
|
|
943
|
15.0292.0957
|
37.8D08.0957
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
Lần
|
4,615,000
|
|
944
|
15.0290.0955
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
Lần
|
3,002,000
|
|
945
|
15.0286.0357
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
|
Lần
|
4,166,000
|
|
946
|
15.0284.0944
|
37.8D08.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
Lần
|
4,623,000
|
|
947
|
15.0283.0945
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VII
|
Lần
|
4,623,000
|
|
948
|
15.0282.0945
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo
tồn dây VII
|
Lần
|
4,623,000
|
|
949
|
15.0193.0157
|
37.8B00.0157
|
Nội soi nong hẹp thực quản
|
Lần
|
2,277,000
|
|
950
|
15.0182.0966
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có
stent
|
Lần
|
4,159,000
|
|
951
|
15.0181.0955
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có
stent
|
Lần
|
3,002,000
|
|
952
|
15.0179.0965
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây
tê/gây mê
|
Lần
|
3,002,000
|
|
953
|
15.0178.0965
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây
tê/gây mê
|
Lần
|
3,002,000
|
|
954
|
15.0176.0965
|
37.8D08.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây
tê/gây mê
|
Lần
|
3,002,000
|
|
955
|
15.0173.0943
|
37.8D08.0943
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser
|
Lần
|
4,615,000
|
|
956
|
15.0172.0964
|
37.8D08.0964
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
Lần
|
5,236,000
|
|
957
|
15.0165.1000
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
Lần
|
2,012,000
|
|
958
|
15.0205.1043
|
37.8D09.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
Lần
|
1,014,000
|
|
959
|
15.0204.1043
|
37.8D09.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
Lần
|
1,014,000
|
|
960
|
15.0174.0120
|
37.8B00.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Lần
|
719,000
|
|
961
|
15.0202.0953
|
37.8D08.0953
|
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy
lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
|
Lần
|
7,159,000
|
|
962
|
15.0300.0955
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
Lần
|
3,002,000
|
|
963
|
15.0124.0951
|
37.8D08.0951
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ
mặt
|
Lần
|
5,336,000
|
|
964
|
15.0117.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
Lần
|
1,415,000
|
|
965
|
15.0116.0947
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
Lần
|
5,336,000
|
|
966
|
15.0114.0951
|
37.8D08.0951
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
Lần
|
5,336,000
|
|
967
|
15.0090.0956
|
37.8D08.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
Lần
|
4,922,000
|
|
968
|
15.0082.0998
|
37.8D08.0998
|
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser
|
Lần
|
3,053,000
|
|
969
|
15.0064.0960
|
37.8D08.0960
|
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm
khẩu cái
|
Lần
|
2,750,000
|
|
970
|
15.0107.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
(Coblator)
|
Lần
|
3,873,000
|
|
971
|
15.0084.0974
|
37.8D08.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm,
trán, bướm
|
Lần
|
8,042,000
|
|
972
|
15.0079.0969
|
37.8D08.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
Lần
|
3,873,000
|
|
973
|
15.0128.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua
khe dưới
|
Lần
|
954,000
|
|
974
|
15.0072.0947
|
37.8D08.0947
|
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
Lần
|
5,336,000
|
|
975
|
15.0071.0972
|
37.8D08.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác
|
Lần
|
5,628,000
|
|
976
|
15.0070.0972
|
37.8D08.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
Lần
|
5,628,000
|
|
977
|
15.0069.1001
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
Lần
|
1,415,000
|
|
978
|
15.0066.0999
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
Lần
|
3,424,000
|
|
979
|
15.0019.0986
|
37.8D08.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
Lần
|
5,209,000
|
|
980
|
15.0017.0987
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh
mạch bên
|
Lần
|
5,215,000
|
|
981
|
15.0016.0987
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
Lần
|
5,215,000
|
|
982
|
15.0046.0954
|
37.8D08.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Lần
|
3,040,000
|
|
983
|
15.0035.0971
|
37.8D08.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
Lần
|
3,040,000
|
|
984
|
15.0042.0911
|
37.8D08.0911
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
|
Lần
|
3,720,000
|
|
985
|
15.0029.0911
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
Lần
|
3,720,000
|
|
986
|
15.0028.0911
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
Lần
|
3,720,000
|
|
987
|
15.0027.0911
|
37.8D08.0911
|
Mở sào bào
|
Lần
|
3,720,000
|
|
988
|
15.0026.0911
|
37.8D08.0911
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương
chũm
|
Lần
|
3,720,000
|
|
989
|
15.0025.0987
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên -
chỉnh hình tai giữa
|
Lần
|
5,215,000
|
|
990
|
15.0024.0374
|
37.8D05.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải
biên
|
Lần
|
4,948,000
|
|
991
|
15.0022.0374
|
37.8D05.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
Lần
|
4,948,000
|
|
992
|
15.0023.0987
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
Lần
|
5,215,000
|
|
993
|
15.0021.0987
|
37.8D08.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
Lần
|
5,215,000
|
|
994
|
15.0020.0911
|
37.8D08.0911
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
Lần
|
3,720,000
|
|
995
|
10.0621.0472
|
37.8D05.0472
|
cắt túi mật
|
Lần
|
4,467,000
|
|
996
|
15.0224.1002
|
37.8D08.1002
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Lần
|
940,000
|
|
997
|
10.0481.0455
|
37.8D05.0455
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
Lần
|
2,498,000
|
|
998
|
15.0034.0997
|
37.8D08.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Lần
|
3,720,000
|
|
999
|
10.0407.0435
|
37.8D05.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Lần
|
2,321,000
|
|
1000
|
27.0404.1196
|
37.8D12.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
Lần
|
2,167,000
|
|
1001
|
27.0405.1197
|
37.8D12.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Lần
|
1,456,000
|
|
1002
|
10.0481.0455
|
37.8D05.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Lần
|
2,498,000
|
|
1003
|
10.0932.0557
|
37.8D05.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng
sáng
|
Lần
|
5,122,000
|
|
1004
|
10.0066.0976
|
37.8D08.0976
|
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc
thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xương bướm
|
Lần
|
4,937,000
|
|
1005
|
10.0507.0459
|
37.8D05.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Lần
|
2,561,000
|
|
1006
|
10.0259.0582
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch
chi dưới
|
Lần
|
2,851,000
|
|
1007
|
27.0391.0440
|
37.8D05.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Lần
|
1,271,000
|
|
1008
|
10.0307.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Lần
|
4,098,000
|
|
1009
|
10.0308.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lần
|
4,098,000
|
|
1010
|
10.0310.0421
|
37.8D05.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lần
|
4,098,000
|
|
1011
|
27.0314.1196
|
37.8D12.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước
phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Lần
|
2,167,000
|
|
1012
|
27.0315.1196
|
37.8D12.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ
bụng
|
Lần
|
2,167,000
|
|
1013
|
27.0398.0423
|
37.8D05.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
Lần
|
3,044,000
|
|
1014
|
27.0379.0440
|
37.8D05.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu
quản
|
Lần
|
1,279,000
|
|
1015
|
27.0380.0418
|
37.8D05.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu
quản
|
Lần
|
4,027,000
|
|
1016
|
27.0408.1197
|
37.8D12.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Lần
|
1,456,000
|
|
1017
|
10.0159.0411
|
37.8D05.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
Lần
|
6,686,000
|
|
1018
|
10.0153.0414
|
37.8D05.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuần
|
Lần
|
6,799,000
|
|
1019
|
27.0142.0451
|
37.8D05.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Lần
|
2,896,000
|
|
1020
|
10.0558.0494
|
37.8D05.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
Lần
|
2,562,000
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
1021
|
18.0049.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Lần
|
222,000
|
|
1022
|
02.0314.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Lần
|
43,900
|
|
1023
|
18.0011.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Lần
|
43,900
|
|
1024
|
02.0373.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Lần
|
43,900
|
|
1025
|
18.0001.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Lần
|
43,900
|
|
1026
|
18.0054.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Lần
|
43,900
|
|
1027
|
02.0374.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Lần
|
43,900
|
|
1028
|
18.0057.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Lần
|
43,900
|
|
1029
|
18.0020.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Lần
|
43,900
|
|
1030
|
18.0031.0003
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Lần
|
181,000
|
|
1031
|
18.0018.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Lần
|
43,900
|
|
1032
|
18.0036.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Lần
|
43,900
|
|
1033
|
18.0035.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Lần
|
43,900
|
|
1034
|
18.0034.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Lần
|
43,900
|
|
1035
|
18.0016.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Lần
|
43,900
|
|
1036
|
18.0015.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Lần
|
43,900
|
|
1037
|
18.0034.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Lần
|
43,900
|
|
1038
|
18.0035.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Lần
|
43,900
|
|
1039
|
18.0036.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Lần
|
43,900
|
|
1040
|
18.0030.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Lần
|
43,900
|
|
1041
|
18.0018.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Lần
|
43,900
|
|
1042
|
18.0020.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Lần
|
43,900
|
|
1043
|
02.0314.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Lần
|
43,900
|
|
1044
|
18.0016.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Lần
|
43,900
|
|
1045
|
18.0001.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Lần
|
43,900
|
|
1046
|
18.0002.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Lần
|
43,900
|
|
1047
|
18.0033.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường
âm đạo
|
Lần
|
222,000
|
|
1048
|
18.0024.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
Lần
|
222,000
|
|
1049
|
18.0032.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường
bụng
|
Lần
|
82,300
|
|
1050
|
18.0029.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Lần
|
222,000
|
|
1051
|
18.0026.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây
rốn, động mạch tử cung)
|
Lần
|
82,300
|
|
1052
|
18.0025.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
Lần
|
82,300
|
|
1053
|
18.0052.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
Lần
|
222,000
|
|
1054
|
02.0113.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler tim
|
Lần
|
222,000
|
|
1055
|
01.0019.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
Lần
|
222,000
|
|
1056
|
02.0112.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
Lần
|
222,000
|
|
1057
|
18.0058.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai
bên
|
Lần
|
82,300
|
|
1058
|
18.0026.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây
rốn, động mạch tử cung)
|
Lần
|
82,300
|
|
1059
|
18.0045.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Lần
|
222,000
|
|
1060
|
18.0024.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
Lần
|
222,000
|
|
1061
|
18.0055.0069
|
37.2A05.0069
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
Lần
|
82,300
|
|
1062
|
|
|
Siêu âm tổng quát Doppler
|
Lần
|
222,000
|
|
Thủ Thuật
|
|
|
|
|
1063
|
14.0211.0842
|
37.8D07.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Lần
|
41,600
|
|
1064
|
14.0206.0730
|
37.8D07.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Lần
|
36,700
|
|
1065
|
14.0207.0738
|
37.8D07.0738
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi,
kết mạc
|
Lần
|
78,400
|
|
1066
|
14.0210.0799
|
37.8D07.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần
|
35,200
|
|
1067
|
14.0195.0857
|
37.8D07.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Lần
|
47,500
|
|
1068
|
14.0197.0854
|
37.8D07.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Lần
|
94,400
|
|
1069
|
14.0197.0855
|
37.8D07.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Lần
|
59,400
|
|
1070
|
14.0193.0856
|
37.8D07.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Lần
|
47,500
|
|
1071
|
14.0194.0857
|
37.8D07.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Lần
|
47,500
|
|
1072
|
14.0203.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Lần
|
32,900
|
|
1073
|
14.0204.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Lần
|
32,900
|
|
1074
|
01.0240.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Lần
|
137,000
|
|
1075
|
14.0198.0784
|
37.8D07.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lần
|
54,800
|
|
1076
|
14.0200.0782
|
37.8D07.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lần
|
64,400
|
|
1077
|
14.0202.0785
|
37.8D07.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lần
|
35,200
|
|
1078
|
14.0240.0845
|
37.8D07.0845
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
Lần
|
59,500
|
|
1079
|
14.0250.0852
|
37.8D07.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Lần
|
39,600
|
|
1080
|
14.0252.0801
|
37.8D07.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Lần
|
107,000
|
|
1081
|
14.0221.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Lần
|
52,500
|
|
1082
|
14.0224.0751
|
37.8D07.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Lần
|
63,800
|
|
1083
|
01.0242.0175
|
37.8B00.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
Lần
|
431,000
|
|
1084
|
14.0257.0848
|
37.8D07.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Lần
|
29,900
|
|
1085
|
14.0258.0754
|
37.8D07.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Lần
|
9,900
|
|
1086
|
14.0259.0753
|
37.8D07.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Lần
|
36,200
|
|
1087
|
14.0254.0757
|
37.8D07.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Lần
|
28,800
|
|
1088
|
14.0255.0755
|
37.8D07.0755
|
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
|
Lần
|
25,900
|
|
1089
|
14.0256.0843
|
37.8D07.0843
|
Đo sắc giác
|
Lần
|
65,900
|
|
1090
|
15.0211.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Lần
|
126,000
|
|
1091
|
15.0236.0927
|
37.8D08.0927
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
Lần
|
223,000
|
|
1092
|
15.0236.0925
|
37.8D08.0925
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Lần
|
703,000
|
|
1093
|
14.0215.0505
|
37.8D05.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Lần
|
186,000
|
|
1094
|
14.0216.0505
|
37.8D05.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Lần
|
186,000
|
|
1095
|
14.0218.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Lần
|
52,500
|
|
1096
|
15.0238.1004
|
37.8D08.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
508,000
|
|
1097
|
15.0242.1004
|
37.8D08.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Lần
|
508,000
|
|
1098
|
01.0222.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt giữ
|
Lần
|
82,100
|
|
1099
|
14.0166.0777
|
37.8D07.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
665,000
|
|
1100
|
14.0159.0857
|
37.8D07.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Lần
|
47,500
|
|
1101
|
15.0132.0867
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Lần
|
133,000
|
|
1102
|
13.0046.0608
|
37.8D06.0608
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
Lần
|
722,000
|
|
1103
|
14.0192.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Lần
|
32,900
|
|
1104
|
14.0112.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Lần
|
32,900
|
|
1105
|
14.0116.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
Lần
|
32,900
|
|
1106
|
14.0160.0786
|
37.8D07.0786
|
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
Lần
|
57,400
|
|
1107
|
14.0111.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Lần
|
32,900
|
|
1108
|
14.0032.0787
|
37.8D07.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Lần
|
257,000
|
|
1109
|
13.0137.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích
buồng trứng
|
Lần
|
137,000
|
|
1110
|
13.0028.0617
|
37.8D06.0617
|
Giác hút
|
Lần
|
952,000
|
|
1111
|
13.0029.0716
|
37.8D06.0716
|
Soi ối
|
Lần
|
48,500
|
|
1112
|
13.0030.0623
|
37.8D06.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Lần
|
1,564,000
|
|
1113
|
02.0156.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Lần
|
52,500
|
|
1114
|
02.0166.0283
|
37.8C00.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần
kinh (một ngày)
|
Lần
|
50,700
|
|
1115
|
01.0135.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) [giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1116
|
15.0303.2047
|
15.8B00.2047
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
Lần
|
82,400
|
|
1117
|
15.0137.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
|
Lần
|
513,000
|
|
1118
|
15.0141.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
116,000
|
|
1119
|
15.0055.0902
|
37.8D08.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Lần
|
514,000
|
|
1120
|
15.0133.0867
|
37.8D08.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
Lần
|
133,000
|
|
1121
|
02.0188.0210
|
37.8B00.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Lần
|
90,100
|
|
1122
|
02.0211.0156
|
37.8B00.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
Lần
|
241,000
|
|
1123
|
14.0166.0778
|
37.8D07.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
82,100
|
|
1124
|
14.0166.0780
|
37.8D07.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
327,000
|
|
1125
|
01.0239.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Lần
|
43,900
|
|
1126
|
02.0227.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
Lần
|
178,000
|
|
1127
|
02.0228.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
|
Lần
|
178,000
|
|
1128
|
02.0232.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Lần
|
198,000
|
|
1129
|
17.0070.0261
|
37.8C00.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
Lần
|
11,200
|
|
1130
|
02.0009.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Lần
|
137,000
|
|
1131
|
17.0071.0270
|
37.8C00.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Lần
|
11,200
|
|
1132
|
17.0062.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể
chức năng
|
Lần
|
46,900
|
|
1133
|
17.0068.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
Lần
|
29,000
|
|
1134
|
17.0069.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Lần
|
29,000
|
|
1135
|
15.0130.0923
|
37.8D08.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi
gây mê
|
Lần
|
673,000
|
|
1136
|
15.0138.0920
|
37.8D08.0920
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
Lần
|
278,000
|
|
1137
|
15.0223.0879
|
37.8D08.0879
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
Lần
|
263,000
|
|
1138
|
17.0078.0238
|
37.8C00.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Lần
|
45,300
|
|
1139
|
17.0085.0282
|
37.8C00.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Lần
|
41,800
|
|
1140
|
15.0130.0922
|
37.8D08.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi
gây tê
|
Lần
|
447,000
|
|
1141
|
15.0213.0900
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lần
|
40,800
|
|
1142
|
15.0215.0895
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Lần
|
79,100
|
|
1143
|
15.0216.0893
|
37.8D08.0893
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Lần
|
130,000
|
|
1144
|
15.0207.0995
|
37.8D08.0995
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
Lần
|
729,000
|
|
1145
|
15.0212.0900
|
37.8D08.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lần
|
40,800
|
|
1146
|
01.0247.0118
|
37.8B00.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Lần
|
2,212,000
|
|
1147
|
17.0048.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi,
gồ ghề...)
|
Lần
|
29,000
|
|
1148
|
17.0051.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Lần
|
29,000
|
|
1149
|
01.0380.1169
|
37.8D11.1169
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa
kể tiền thuốc)
|
Lần
|
155,000
|
|
1150
|
15.0216.0894
|
37.8D08.0894
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Lần
|
148,000
|
|
1151
|
17.0044.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với gậy
|
Lần
|
29,000
|
|
1152
|
17.0046.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
Lần
|
29,000
|
|
1153
|
15.0223.0996
|
37.8D08.0996
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Lần
|
729,000
|
|
1154
|
17.0104.0263
|
37.8C00.0263
|
Tập nuốt
|
Lần
|
158,000
|
|
1155
|
17.0104.0264
|
37.8C00.0264
|
Tập nuốt
|
Lần
|
128,000
|
|
1156
|
17.0108.0260
|
37.8C00.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Lần
|
59,500
|
|
1157
|
17.0086.0283
|
37.8C00.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Lần
|
50,700
|
|
1158
|
17.0090.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Lần
|
46,900
|
|
1159
|
17.0091.0262
|
37.8C00.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis
floor)
|
Lần
|
302,000
|
|
1160
|
15.0222.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Lần
|
20,400
|
|
1161
|
15.0223.0879
|
37.8D08.0879
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Lần
|
263,000
|
|
1162
|
01.0267.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)
|
Lần
|
134,000
|
|
1163
|
15.0217.0892
|
37.8D08.0892
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Lần
|
193,000
|
|
1164
|
15.0218.0899
|
37.8D08.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Lần
|
20,500
|
|
1165
|
15.0220.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn
|
Lần
|
247,000
|
|
1166
|
14.0262.0751
|
37.8D07.0751
|
Đo độ lác
|
Lần
|
63,800
|
|
1167
|
14.0263.0751
|
37.8D07.0751
|
Xác định sơ đồ song thị
|
Lần
|
63,800
|
|
1168
|
16.0225.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Lần
|
212,000
|
|
1169
|
16.0226.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
212,000
|
|
1170
|
01.0267.0205
|
37.8B00.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)
|
Lần
|
240,000
|
|
1171
|
14.0264.0751
|
37.8D07.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Lần
|
63,800
|
|
1172
|
16.0222.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
Lần
|
212,000
|
|
1173
|
16.0224.1035
|
37.8D09.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Lần
|
212,000
|
|
1174
|
15.0050.0994
|
37.8D08.0994
|
Chích rạch màng nhĩ
|
Lần
|
61,200
|
|
1175
|
15.0135.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Lần
|
126,000
|
|
1176
|
15.0058.0899
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc tai
|
Lần
|
20,500
|
|
1177
|
14.0265.0751
|
37.8D07.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Lần
|
63,800
|
|
1178
|
15.0139.0897
|
37.8D08.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
57,600
|
|
1179
|
15.0051.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Lần
|
178,000
|
|
1180
|
15.0056.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
52,600
|
|
1181
|
15.0143.0906
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
673,000
|
|
1182
|
15.0143.0907
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
194,000
|
|
1183
|
15.0207.0878
|
37.8D08.0878
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
Lần
|
263,000
|
|
1184
|
15.0141.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
116,000
|
|
1185
|
15.0142.0869
|
37.8D08.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
Lần
|
275,000
|
|
1186
|
01.0364.1169
|
37.8D11.1169
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường
bài niệu
|
Lần
|
155,000
|
|
1187
|
15.0144.0906
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
Lần
|
673,000
|
|
1188
|
16.0236.1019
|
37.8D09.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Lần
|
97,000
|
|
1189
|
17.0011.0237
|
37.8C00.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Lần
|
35,200
|
|
1190
|
17.0018.0221
|
37.8C00.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Lần
|
42,400
|
|
1191
|
15.0231.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Lần
|
513,000
|
|
1192
|
15.0304.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Lần
|
186,000
|
|
1193
|
15.0144.0907
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
Lần
|
194,000
|
|
1194
|
15.0208.0916
|
37.8D08.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan,
Nạo VA
|
Lần
|
116,000
|
|
1195
|
15.0211.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Lần
|
126,000
|
|
1196
|
16.0070.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Lần
|
247,000
|
|
1197
|
16.0074.1018
|
37.8D09.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
(GIC) có sử dụng Laser
|
Lần
|
337,000
|
|
1198
|
10.0989.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1199
|
10.0995.0517
|
37.8D05.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Lần
|
319,000
|
|
1200
|
10.0998.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1201
|
10.1001.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Lần
|
399,000
|
|
1202
|
10.0991.0523
|
37.8D05.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Lần
|
714,000
|
|
1203
|
08.0480.0235
|
37.8C00.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Lần
|
33,200
|
|
1204
|
08.0481.0235
|
37.8C00.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Lần
|
33,200
|
|
1205
|
01.0095.0094
|
37.8B00.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Lần
|
596,000
|
|
1206
|
08.0445.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng
vận động do chấn thương sọ não
|
Lần
|
65,500
|
|
1207
|
08.0446.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
Lần
|
65,500
|
|
1208
|
08.0479.0235
|
37.8C00.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Lần
|
33,200
|
|
1209
|
08.0485.0235
|
37.8C00.0235
|
Giác hơi
|
Lần
|
33,200
|
|
1210
|
16.0069.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
Lần
|
247,000
|
|
1211
|
01.0096.0094
|
37.8B00.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
Lần
|
596,000
|
|
1212
|
08.0482.0235
|
37.8C00.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Lần
|
33,200
|
|
1213
|
08.0483.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Lần
|
65,500
|
|
1214
|
08.0395.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
Lần
|
65,500
|
|
1215
|
11.0135.1893
|
37.8D15.1893
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng
< 10% diện tích cơ thể
|
Lần
|
387,000
|
|
1216
|
11.0137.1146
|
37.8D10.1146
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng
|
Lần
|
886,000
|
|
1217
|
11.0088.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều
trị sốc bỏng
|
Lần
|
653,000
|
|
1218
|
11.0095.1145
|
37.8D10.1145
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân
bỏng nặng
|
Lần
|
278,000
|
|
1219
|
11.0116.0199
|
37.8B00.0199
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
Lần
|
246,000
|
|
1220
|
08.0484.0281
|
37.8C00.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Lần
|
28,500
|
|
1221
|
13.0043.0713
|
37.8D06.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
Lần
|
1,149,000
|
|
1222
|
01.0132.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1223
|
13.0033.0614
|
37.8D06.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Lần
|
706,000
|
|
1224
|
10.1014.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1225
|
10.1016.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1226
|
08.0428.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Lần
|
65,500
|
|
1227
|
10.1004.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1228
|
10.1009.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Lần
|
234,000
|
|
1229
|
11.0007.1151
|
37.8D10.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
870,000
|
|
1230
|
11.0008.1150
|
37.8D10.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
547,000
|
|
1231
|
08.0441.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
nông
|
Lần
|
65,500
|
|
1232
|
10.1018.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Lần
|
259,000
|
|
1233
|
10.1022.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Lần
|
234,000
|
|
1234
|
01.0055.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Lần
|
11,100
|
|
1235
|
08.0013.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Lần
|
45,300
|
|
1236
|
08.0014.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Lần
|
45,300
|
|
1237
|
05.0008.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1238
|
05.0010.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1239
|
01.0074.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Lần
|
719,000
|
|
1240
|
08.0389.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Lần
|
65,500
|
|
1241
|
08.0391.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não
|
Lần
|
65,500
|
|
1242
|
08.0281.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Lần
|
67,300
|
|
1243
|
01.0056.0300
|
37.8D01.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Lần
|
317,000
|
|
1244
|
08.0282.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Lần
|
67,300
|
|
1245
|
03.0664.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
Lần
|
65,500
|
|
1246
|
03.0668.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Lần
|
65,500
|
|
1247
|
03.0654.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
|
Lần
|
65,500
|
|
1248
|
03.0660.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
Lần
|
65,500
|
|
1249
|
03.0661.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
Lần
|
65,500
|
|
1250
|
05.0005.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1251
|
05.0006.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1252
|
05.0007.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1253
|
05.0002.0076
|
37.8B00.0076
|
Chăm sóc bệnh
nhân dị ứng thuốc nặng
|
Lần
|
158,000
|
|
1254
|
05.0004.0334
|
37.8D03.0334
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2
|
Lần
|
682,000
|
|
1255
|
01.0054.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Lần
|
11,100
|
|
1256
|
08.0436.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Lần
|
65,500
|
|
1257
|
08.0437.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
Lần
|
65,500
|
|
1258
|
08.0438.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
Lần
|
65,500
|
|
1259
|
08.0431.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Lần
|
65,500
|
|
1260
|
08.0434.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
|
Lần
|
65,500
|
|
1261
|
08.0435.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Lần
|
65,500
|
|
1262
|
05.0009.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1263
|
08.0442.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
Lần
|
65,500
|
|
1264
|
08.0443.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
|
Lần
|
65,500
|
|
1265
|
01.0094.0111
|
37.8B00.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
Lần
|
185,000
|
|
1266
|
08.0439.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Lần
|
65,500
|
|
1267
|
08.0440.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
|
Lần
|
65,500
|
|
1268
|
08.0410.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Lần
|
65,500
|
|
1269
|
01.0085.0277
|
37.8C00.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Lần
|
30,100
|
|
1270
|
08.0412.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám
rối và dây thần kinh
|
Lần
|
65,500
|
|
1271
|
03.0645.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
Lần
|
65,500
|
|
1272
|
08.0396.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Lần
|
65,500
|
|
1273
|
08.0408.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
|
Lần
|
65,500
|
|
1274
|
08.0426.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày-
tá tràng
|
Lần
|
65,500
|
|
1275
|
03.0663.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng
do chấn thương sọ não
|
Lần
|
65,500
|
|
1276
|
08.0430.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Lần
|
65,500
|
|
1277
|
08.0413.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Lần
|
65,500
|
|
1278
|
08.0423.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết
áp
|
Lần
|
65,500
|
|
1279
|
08.0425.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên
sườn
|
Lần
|
65,500
|
|
1280
|
13.0019.0618
|
37.8D06.0618
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê
ngoài màng cứng
|
Lần
|
649,000
|
|
1281
|
13.0148.0630
|
37.8D06.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lần
|
573,000
|
|
1282
|
15.0052.0993
|
37.8D08.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Lần
|
115,000
|
|
1283
|
01.0087.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Lần
|
20,400
|
|
1284
|
15.0059.0908
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
62,900
|
|
1285
|
15.0056.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
52,600
|
|
1286
|
03.2354.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Lần
|
137,000
|
|
1287
|
02.0061.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Lần
|
178,000
|
|
1288
|
15.0054.0902
|
37.8D08.0902
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lần
|
514,000
|
|
1289
|
15.0054.0903
|
37.8D08.0903
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lần
|
155,000
|
|
1290
|
02.0074.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Lần
|
247,000
|
|
1291
|
02.0075.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Lần
|
247,000
|
|
1292
|
02.0076.0081
|
37.8B00.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Lần
|
247,000
|
|
1293
|
13.0191.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
Lần
|
143,000
|
|
1294
|
02.0067.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Lần
|
247,000
|
|
1295
|
02.0068.0277
|
37.8C00.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Lần
|
30,100
|
|
1296
|
01.0089.0206
|
37.8B00.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
Lần
|
247,000
|
|
1297
|
02.0129.0083
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
Lần
|
107,000
|
|
1298
|
02.0150.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Lần
|
11,100
|
|
1299
|
02.0112.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
Lần
|
222,000
|
|
1300
|
02.0113.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler tim
|
Lần
|
222,000
|
|
1301
|
02.0114.0006
|
37.2A01.0006
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Lần
|
587,000
|
|
1302
|
01.0162.0121
|
37.8B00.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Lần
|
373,000
|
|
1303
|
13.0195.0094
|
37.8B00.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
Lần
|
596,000
|
|
1304
|
13.0199.0211
|
37.8B00.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Lần
|
82,100
|
|
1305
|
13.0160.0606
|
37.8D06.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Lần
|
280,000
|
|
1306
|
13.0192.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi
dưỡng) sơ sinh
|
Lần
|
90,100
|
|
1307
|
13.0193.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
Lần
|
119,000
|
|
1308
|
13.0200.0074
|
37.8B00.0074
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
Lần
|
479,000
|
|
1309
|
13.0235.0727
|
37.8D06.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Lần
|
587,000
|
|
1310
|
13.0031.0727
|
37.8D06.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng
huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
Lần
|
587,000
|
|
1311
|
13.0241.0644
|
37.8D06.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không
|
Lần
|
384,000
|
|
1312
|
13.0185.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
Lần
|
653,000
|
|
1313
|
16.0204.1025
|
37.8D09.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
102,000
|
|
1314
|
16.0205.1024
|
37.8D09.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
190,000
|
|
1315
|
15.0130.0923
|
37.8D08.0923
|
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê)
|
Lần
|
673,000
|
|
1316
|
13.0152.0589
|
37.8D06.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
1,274,000
|
|
1317
|
01.0144.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
Lần
|
559,000
|
|
1318
|
15.0137.0931
|
37.8D08.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây mê)
|
Lần
|
1,559,000
|
|
1319
|
15.0136.1005
|
37.8D08.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi ( gây tê)
|
Lần
|
290,000
|
|
1320
|
15.0137.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây tê)
|
Lần
|
513,000
|
|
1321
|
13.0048.0640
|
37.8D06.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Lần
|
281,000
|
|
1322
|
13.0049.0635
|
37.8D06.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
Lần
|
344,000
|
|
1323
|
13.0052.0626
|
37.8D06.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Lần
|
549,000
|
|
1324
|
13.0047.0608
|
37.8D06.0608
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
Lần
|
722,000
|
|
1325
|
01.0136.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV
[giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1326
|
10.1003.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay
trẻ em độ III và độ IV
|
Lần
|
335,000
|
|
1327
|
13.0145.0611
|
37.8D06.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện,
đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Lần
|
159,000
|
|
1328
|
13.0151.0601
|
37.8D06.0601
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
Lần
|
831,000
|
|
1329
|
13.0053.0594
|
37.8D06.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Lần
|
117,000
|
|
1330
|
13.0054.0600
|
37.8D06.0600
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
Lần
|
807,000
|
|
1331
|
13.0144.0721
|
37.8D06.0721
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
Lần
|
388,000
|
|
1332
|
13.0175.0591
|
37.8D06.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Lần
|
984,000
|
|
1333
|
13.0182.0814
|
37.8D07.0814
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Lần
|
1,824,000
|
|
1334
|
13.0183.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
Lần
|
653,000
|
|
1335
|
01.0080.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Lần
|
247,000
|
|
1336
|
01.0160.0210
|
37.8B00.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Lần
|
90,100
|
|
1337
|
13.0182.0749
|
37.8D07.0749
|
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Lần
|
406,000
|
|
1338
|
13.0040.0629
|
37.8D06.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Lần
|
85,600
|
|
1339
|
17.0008.0253
|
37.8C00.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Lần
|
45,600
|
|
1340
|
03.3326.0506
|
37.8D05.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
Lần
|
137,000
|
|
1341
|
13.0184.0605
|
37.8D06.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
Lần
|
404,000
|
|
1342
|
13.0187.0209
|
37.8B00.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm
nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
Lần
|
559,000
|
|
1343
|
13.0188.0083
|
37.8B00.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
Lần
|
107,000
|
|
1344
|
13.0154.0712
|
37.8D06.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
Lần
|
382,000
|
|
1345
|
13.0155.0334
|
37.8D03.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh
môn
|
Lần
|
682,000
|
|
1346
|
13.0156.0639
|
37.8D06.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Lần
|
580,000
|
|
1347
|
13.0153.0603
|
37.8D06.0603
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Lần
|
790,000
|
|
1348
|
01.0131.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP [giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1349
|
13.0162.0604
|
37.8D06.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư
buồng trứng
|
Lần
|
880,000
|
|
1350
|
13.0163.0602
|
37.8D06.0602
|
Chích áp xe vú
|
Lần
|
219,000
|
|
1351
|
13.0157.0619
|
37.8D06.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Lần
|
204,000
|
|
1352
|
13.0158.0634
|
37.8D06.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Lần
|
772,000
|
|
1353
|
13.0159.0609
|
37.8D06.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Lần
|
835,000
|
|
1354
|
03.0161.0136
|
37.8B00.0136
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
Lần
|
408,000
|
|
1355
|
03.0162.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
Lần
|
189,000
|
|
1356
|
03.0164.0077
|
37.8B00.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Lần
|
137,000
|
|
1357
|
03.0169.0160
|
37.8B00.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Lần
|
589,000
|
|
1358
|
03.0178.0211
|
37.8B00.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Lần
|
82,100
|
|
1359
|
03.0191.1510
|
37.1E03.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
Lần
|
15,200
|
|
1360
|
03.0165.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Lần
|
137,000
|
|
1361
|
01.0223.0211
|
37.8B00.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Lần
|
82,100
|
|
1362
|
03.0168.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
119,000
|
|
1363
|
01.0281.1510
|
37.1E03.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)
|
Lần
|
15,200
|
|
1364
|
08.0014.0238
|
37.8C00.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Lần
|
45,300
|
|
1365
|
01.0232.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và
cầm máu
|
Lần
|
728,000
|
|
1366
|
01.0244.0165
|
37.8B00.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Lần
|
597,000
|
|
1367
|
03.0159.0140
|
37.8B00.0140
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
Lần
|
728,000
|
|
1368
|
03.0160.0184
|
37.8B00.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
Lần
|
576,000
|
|
1369
|
01.0218.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
119,000
|
|
1370
|
25.0019.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Lần
|
258,000
|
|
1371
|
03.0125.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Lần
|
110,000
|
|
1372
|
03.0082.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
|
Lần
|
559,000
|
|
1373
|
03.0083.0209
|
37.8B00.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
Lần
|
559,000
|
|
1374
|
25.0015.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Lần
|
258,000
|
|
1375
|
03.0155.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
Lần
|
728,000
|
|
1376
|
03.0157.0140
|
37.8B00.0140
|
Cầm máu thực quản qua nội soi
|
Lần
|
728,000
|
|
1377
|
03.0158.0137
|
37.8B00.0137
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
Lần
|
305,000
|
|
1378
|
03.0133.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông tiểu
|
Lần
|
90,100
|
|
1379
|
03.0152.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Lần
|
52,500
|
|
1380
|
01.0221.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo
|
Lần
|
82,100
|
|
1381
|
17.0162.0272
|
37.8C00.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Lần
|
61,400
|
|
1382
|
15.0227.1005
|
37.8D08.1005
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
290,000
|
|
1383
|
15.0243.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Lần
|
513,000
|
|
1384
|
15.0236.0925
|
37.8D08.0925
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
Lần
|
703,000
|
|
1385
|
15.0230.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây
mê
|
Lần
|
513,000
|
|
1386
|
03.0081.0071
|
37.8B00.0071
|
Đo nồng độ cồn trong khí thở
|
Lần
|
216,000
|
|
1387
|
03.1944.1017
|
37.8D09.1017
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
Lần
|
382,000
|
|
1388
|
13.0027.0617
|
37.8D06.0617
|
Forceps
|
Lần
|
952,000
|
|
1389
|
13.0023.2023
|
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
|
Lần
|
55,000
|
|
1390
|
15.0144.0906
|
37.8D08.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
673,000
|
|
1391
|
03.0538.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
|
Lần
|
66,100
|
|
1392
|
01.0357.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu
âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Lần
|
176,000
|
|
1393
|
03.0567.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp
|
Lần
|
66,100
|
|
1394
|
01.0356.0078
|
37.8B00.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn
của siêu âm trong điều trị viêm tụy
cấp
|
Lần
|
176,000
|
|
1395
|
03.0533.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
Lần
|
66,100
|
|
1396
|
03.0535.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
Lần
|
66,100
|
|
1397
|
03.1944.1016
|
37.8D09.1016
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
Lần
|
271,000
|
|
1398
|
15.0239.1004
|
37.8D08.1004
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
508,000
|
|
1399
|
03.0604.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Lần
|
65,500
|
|
1400
|
03.0605.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Lần
|
65,500
|
|
1401
|
01.0362.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc
|
Lần
|
479,000
|
|
1402
|
01.0009.0098
|
37.8B00.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Lần
|
1,367,000
|
|
1403
|
03.0603.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Lần
|
65,500
|
|
1404
|
17.0042.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Lần
|
29,000
|
|
1405
|
17.0043.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Lần
|
29,000
|
|
1406
|
17.0045.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Lần
|
29,000
|
|
1407
|
17.0037.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Lần
|
46,900
|
|
1408
|
17.0039.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Lần
|
46,900
|
|
1409
|
17.0041.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Lần
|
29,000
|
|
1410
|
17.0063.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập với thang tường
|
Lần
|
29,000
|
|
1411
|
17.0064.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Lần
|
29,000
|
|
1412
|
17.0065.0269
|
37.8C00.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Lần
|
11,200
|
|
1413
|
17.0047.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Lần
|
29,000
|
|
1414
|
17.0052.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Lần
|
46,900
|
|
1415
|
17.0053.0267
|
37.8C00.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Lần
|
46,900
|
|
1416
|
15.0137.0931
|
37.8D08.0931
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê
|
Lần
|
1,559,000
|
|
1417
|
15.0143.0906
|
37.8D08.0906
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
Lần
|
673,000
|
|
1418
|
15.0135.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Lần
|
126,000
|
|
1419
|
15.0208.0916
|
37.8D08.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan,
Nạo VA
|
Lần
|
116,000
|
|
1420
|
17.0034.0267
|
37.8C00.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt
nửa người
|
Lần
|
46,900
|
|
1421
|
02.0032.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Lần
|
20,400
|
|
1422
|
17.0007.0234
|
37.8C00.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Lần
|
41,400
|
|
1423
|
03.3827.0218
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
Lần
|
257,000
|
|
1424
|
03.3826.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ(dưới 15)
|
Lần
|
57,600
|
|
1425
|
03.3826.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Lần
|
134,000
|
|
1426
|
17.0066.0268
|
37.8C00.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Lần
|
29,000
|
|
1427
|
03.3827.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
Lần
|
178,000
|
|
1428
|
02.0024.1791
|
37.3F00.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Lần
|
126,000
|
|
1429
|
08.0005.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm (có kim dài)
|
Lần
|
67,300
|
|
1430
|
17.0005.0231
|
37.8C00.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
Lần
|
45,400
|
|
1431
|
02.0026.0111
|
37.8B00.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp
lực âm liên tục
|
Lần
|
185,000
|
|
1432
|
15.0141.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
116,000
|
|
1433
|
15.0142.0869
|
37.8D08.0869
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
Lần
|
275,000
|
|
1434
|
15.0142.0868
|
37.8D08.0868
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
Lần
|
205,000
|
|
1435
|
15.0206.0879
|
37.8D08.0879
|
Chích áp xe sàn miệng
|
Lần
|
263,000
|
|
1436
|
15.0135.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Lần
|
126,000
|
|
1437
|
15.0138.0920
|
37.8D08.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Lần
|
278,000
|
|
1438
|
15.0215.0895
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Lần
|
79,100
|
|
1439
|
15.0218.0899
|
37.8D08.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Lần
|
20,500
|
|
1440
|
17.0160.0245
|
37.8C00.0245
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch
|
Lần
|
53,600
|
|
1441
|
17.0168.0281
|
37.8C00.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
Lần
|
28,500
|
|
1442
|
17.0240.0527
|
37.8D05.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn
làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Lần
|
335,000
|
|
1443
|
17.0109.0265
|
37.8C00.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Lần
|
106,000
|
|
1444
|
02.0011.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Lần
|
143,000
|
|
1445
|
17.0111.0265
|
37.8C00.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Lần
|
106,000
|
|
1446
|
15.0139.0897
|
37.8D08.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
57,600
|
|
1447
|
15.0140.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
116,000
|
|
1448
|
17.0240.0528
|
37.8D05.0528
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn
làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Lần
|
254,000
|
|
1449
|
15.0132.0867
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Lần
|
133,000
|
|
1450
|
10.0405.0156
|
37.8B00.0156
|
Nong niệu đạo
|
Lần
|
241,000
|
|
1451
|
13.0084.0607
|
37.8D06.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu
âm
|
Lần
|
2,192,000
|
|
1452
|
10.0335.0104
|
37.8B00.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
Lần
|
917,000
|
|
1453
|
03.1956.1029
|
37.8D09.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Lần
|
37,300
|
|
1454
|
13.0166.0715
|
37.8D06.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
61,500
|
|
1455
|
14.0033.0748
|
37.8D07.0748
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
Lần
|
31,700
|
|
1456
|
03.1955.1029
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Lần
|
37,300
|
|
1457
|
15.0147.1006
|
37.8D08.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Lần
|
140,000
|
|
1458
|
15.0206.0996
|
37.8D08.0996
|
Chích áp xe sàn miệng
|
Lần
|
729,000
|
|
1459
|
15.0208.0916
|
37.8D08.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA
|
Lần
|
116,000
|
|
1460
|
01.0086.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Lần
|
20,400
|
|
1461
|
01.0267.0204
|
37.8B00.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)
|
Lần
|
179,000
|
|
1462
|
15.0140.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
116,000
|
|
1463
|
17.0033.0266
|
37.8C00.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh
liệt nửa người
|
Lần
|
42,300
|
|
1464
|
17.0241.0527
|
37.8D05.0527
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm
khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Lần
|
335,000
|
|
1465
|
05.0053.0176
|
37.8B00.0176
|
Sinh thiết móng
|
Lần
|
311,000
|
|
1466
|
15.0211.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Lần
|
126,000
|
|
1467
|
16.0235.1019
|
37.8D09.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam
|
Lần
|
97,000
|
|
1468
|
17.0026.0220
|
37.8C00.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Lần
|
45,800
|
|
1469
|
02.0355.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Lần
|
114,000
|
|
1470
|
02.0447.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong
tim mạch can thiệp
|
Lần
|
222,000
|
|
1471
|
03.0073.0129
|
37.8B00.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Lần
|
3,261,000
|
|
1472
|
03.0073.0132
|
37.8B00.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Lần
|
2,584,000
|
|
1473
|
02.0357.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Lần
|
114,000
|
|
1474
|
02.0359.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Lần
|
114,000
|
|
1475
|
03.0080.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Lần
|
143,000
|
|
1476
|
03.0081.0071
|
37.8B00.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Lần
|
216,000
|
|
1477
|
03.0076.0114
|
37.8B00.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội
khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
Lần
|
11,100
|
|
1478
|
03.0077.1888
|
37.8B00.1888
|
Đặt ống nội khí quản
|
Lần
|
568,000
|
|
1479
|
03.0079.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Lần
|
137,000
|
|
1480
|
02.0233.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang
|
Lần
|
198,000
|
|
1481
|
02.0349.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Lần
|
114,000
|
|
1482
|
02.0353.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Lần
|
114,000
|
|
1483
|
16.0067.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Lần
|
247,000
|
|
1484
|
01.0007.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
Lần
|
653,000
|
|
1485
|
01.0092.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Lần
|
43,900
|
|
1486
|
03.1957.1033
|
37.8D09.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
Lần
|
32,300
|
|
1487
|
16.0066.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
|
Lần
|
247,000
|
|
1488
|
03.0653.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
Lần
|
65,500
|
|
1489
|
10.1013.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Lần
|
624,000
|
|
1490
|
10.1015.0511
|
37.8D05.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định
phẫu thuật
|
Lần
|
644,000
|
|
1491
|
10.1017.0533
|
37.8D05.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
Lần
|
144,000
|
|
1492
|
10.1007.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1493
|
10.1010.0523
|
37.8D05.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Lần
|
714,000
|
|
1494
|
10.1011.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Lần
|
259,000
|
|
1495
|
10.1023.0532
|
37.8D05.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Lần
|
144,000
|
|
1496
|
10.1019.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Lần
|
335,000
|
|
1497
|
10.1020.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Lần
|
335,000
|
|
1498
|
10.1021.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Lần
|
335,000
|
|
1499
|
15.0207.0878
|
37.8D08.0878
|
Chích rạch apxe Amidan (gây tê)
|
Lần
|
263,000
|
|
1500
|
02.0256.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Lần
|
189,000
|
|
1501
|
15.0303.2047
|
15.8B00.2047
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
Lần
|
82,400
|
|
1502
|
15.0147.1006
|
37.8D08.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Lần
|
140,000
|
|
1503
|
15.0052.0993
|
37.8D08.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Lần
|
115,000
|
|
1504
|
15.0145.1002
|
37.8D08.1002
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc
Nitrat)
|
Lần
|
954,000
|
|
1505
|
10.1002.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1506
|
10.1005.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1507
|
16.0072.1018
|
37.8D09.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Lần
|
337,000
|
|
1508
|
10.0986.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng
|
Lần
|
624,000
|
|
1509
|
03.0651.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Lần
|
65,500
|
|
1510
|
09.0028.0099
|
37.8B00.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Lần
|
653,000
|
|
1511
|
16.0071.1018
|
37.8D09.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
337,000
|
|
1512
|
10.0990.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1513
|
10.0997.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1514
|
10.0999.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1515
|
10.0987.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Lần
|
335,000
|
|
1516
|
10.0988.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
Lần
|
335,000
|
|
1517
|
17.0014.0275
|
37.8C00.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Lần
|
34,200
|
|
1518
|
17.0013.0275
|
37.8C00.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
Lần
|
34,200
|
|
1519
|
17.0015.0275
|
37.8C00.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Lần
|
34,200
|
|
1520
|
08.0305.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Lần
|
67,300
|
|
1521
|
02.0222.0152
|
37.8B00.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Lần
|
893,000
|
|
1522
|
02.0253.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
Lần
|
244,000
|
|
1523
|
10.1006.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1524
|
02.0242.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Lần
|
137,000
|
|
1525
|
02.0244.0103
|
37.8B00.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Lần
|
90,100
|
|
1526
|
01.0223.0211
|
37.8B00.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Lần
|
82,100
|
|
1527
|
08.0303.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Lần
|
67,300
|
|
1528
|
08.0304.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Lần
|
67,300
|
|
1529
|
11.0004.1149
|
37.8D10.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
410,000
|
|
1530
|
11.0005.1148
|
37.8D10.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
242,000
|
|
1531
|
11.0009.1149
|
37.8D10.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
410,000
|
|
1532
|
01.0130.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP [giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1533
|
11.0002.1151
|
37.8D10.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
870,000
|
|
1534
|
11.0003.1150
|
37.8D10.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện
tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
547,000
|
|
1535
|
02.0306.0137
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
Lần
|
305,000
|
|
1536
|
02.0307.0136
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
Lần
|
408,000
|
|
1537
|
02.0308.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
189,000
|
|
1538
|
02.0304.0134
|
37.8B00.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh
thiết
|
Lần
|
433,000
|
|
1539
|
02.0305.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không
sinh thiết
|
Lần
|
244,000
|
|
1540
|
01.0157.0508
|
37.8D05.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương
sườn
|
Lần
|
49,900
|
|
1541
|
10.0994.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Lần
|
624,000
|
|
1542
|
10.1026.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Lần
|
335,000
|
|
1543
|
10.1027.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Lần
|
335,000
|
|
1544
|
02.0309.0138
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Lần
|
291,000
|
|
1545
|
02.0313.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
119,000
|
|
1546
|
01.0097.0111
|
37.8B00.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
Lần
|
185,000
|
|
1547
|
02.0322.0078
|
37.8B00.0078
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét
nghiệm
|
Lần
|
176,000
|
|
1548
|
02.0334.0166
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ
bụng
|
Lần
|
558,000
|
|
1549
|
01.0158.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Lần
|
479,000
|
|
1550
|
02.0338.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Lần
|
82,100
|
|
1551
|
02.0325.0166
|
37.8B00.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Lần
|
558,000
|
|
1552
|
02.0326.0165
|
37.8B00.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe gan
|
Lần
|
597,000
|
|
1553
|
02.0333.0078
|
37.8B00.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch
màng bụng liên tục
|
Lần
|
176,000
|
|
1554
|
10.1030.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Lần
|
399,000
|
|
1555
|
10.1031.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Lần
|
259,000
|
|
1556
|
10.1028.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Lần
|
234,000
|
|
1557
|
10.1029.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
Lần
|
399,000
|
|
1558
|
01.0128.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo
thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1559
|
10.1008.0521
|
37.8D05.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Lần
|
335,000
|
|
1560
|
10.1012.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Lần
|
335,000
|
|
1561
|
10.0993.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Lần
|
399,000
|
|
1562
|
10.0996.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Lần
|
399,000
|
|
1563
|
10.1000.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Lần
|
399,000
|
|
1564
|
02.0267.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
Lần
|
728,000
|
|
1565
|
01.0093.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Lần
|
143,000
|
|
1566
|
02.0271.0140
|
37.8B00.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
Lần
|
728,000
|
|
1567
|
02.0257.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
Lần
|
189,000
|
|
1568
|
02.0259.0137
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không
sinh thiết
|
Lần
|
305,000
|
|
1569
|
02.0262.0136
|
37.8B00.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Lần
|
408,000
|
|
1570
|
10.1024.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Lần
|
234,000
|
|
1571
|
10.1025.0517
|
37.8D05.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
Lần
|
319,000
|
|
1572
|
02.0273.0191
|
37.8B00.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ
búi trĩ
|
Lần
|
243,000
|
|
1573
|
02.0288.0142
|
37.8B00.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Lần
|
825,000
|
|
1574
|
02.0292.0191
|
37.8B00.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ
bằng vòng cao su
|
Lần
|
243,000
|
|
1575
|
02.0293.0138
|
37.8B00.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
Lần
|
291,000
|
|
1576
|
02.0294.0137
|
37.8B00.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp
cứu
|
Lần
|
305,000
|
|
1577
|
08.0407.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Lần
|
65,500
|
|
1578
|
08.0406.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Lần
|
65,500
|
|
1579
|
08.0402.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Lần
|
65,500
|
|
1580
|
08.0414.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên
|
Lần
|
65,500
|
|
1581
|
08.0411.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
|
Lần
|
65,500
|
|
1582
|
08.0409.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Lần
|
65,500
|
|
1583
|
08.0401.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Lần
|
65,500
|
|
1584
|
08.0400.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Lần
|
65,500
|
|
1585
|
08.0399.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Lần
|
65,500
|
|
1586
|
08.0424.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Lần
|
65,500
|
|
1587
|
08.0419.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Lần
|
65,500
|
|
1588
|
03.0611.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Lần
|
65,500
|
|
1589
|
13.0027.0617
|
37.8D06.0617
|
Forceps
|
Lần
|
952,000
|
|
1590
|
13.0026.0615
|
37.8D06.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Lần
|
1,227,000
|
|
1591
|
13.0025.0638
|
37.8D06.0638
|
Nội xoay thai
|
Lần
|
1,406,000
|
|
1592
|
11.0101.1159
|
37.8D10.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều
trị vết thương, vết bỏng
|
Lần
|
333,000
|
|
1593
|
08.0427.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
Lần
|
65,500
|
|
1594
|
02.0594.0307
|
37.8D02.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc
(Đối với 6 loại thuốc)
|
Lần
|
521,000
|
|
1595
|
13.0024.0613
|
37.8D06.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Lần
|
1,002,000
|
|
1596
|
11.0118.1159
|
37.8D10.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết
thương mạn tính
|
Lần
|
333,000
|
|
1597
|
11.0117.0111
|
37.8B00.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều
trị vết thương mạn tính
|
Lần
|
185,000
|
|
1598
|
16.0068.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Lần
|
247,000
|
|
1599
|
09.0123.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
Lần
|
20,400
|
|
1600
|
16.0064.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có
sử dụng Laser
|
Lần
|
247,000
|
|
1601
|
16.0065.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
có sử dụng Laser
|
Lần
|
247,000
|
|
1602
|
01.0091.0071
|
37.8B00.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Lần
|
216,000
|
|
1603
|
08.0352.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
Lần
|
66,100
|
|
1604
|
01.0072.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Lần
|
719,000
|
|
1605
|
08.0330.0271
|
37.8C00.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
Lần
|
66,100
|
|
1606
|
08.0390.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Lần
|
65,500
|
|
1607
|
01.0076.0200
|
37.8B00.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Lần
|
57,600
|
|
1608
|
01.0041.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Lần
|
247,000
|
|
1609
|
08.0397.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Lần
|
65,500
|
|
1610
|
08.0394.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não
|
Lần
|
65,500
|
|
1611
|
08.0392.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt
lưng- hông
|
Lần
|
65,500
|
|
1612
|
08.0398.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Lần
|
65,500
|
|
1613
|
01.0077.1888
|
37.8B00.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Lần
|
568,000
|
|
1614
|
08.0005.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm (Kim ngắn)
|
Lần
|
67,300
|
|
1615
|
08.0006.0271
|
37.8C00.0271
|
Thủy châm
|
Lần
|
66,100
|
|
1616
|
05.0011.0329
|
37.8D03.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
|
Lần
|
333,000
|
|
1617
|
07.0244.0089
|
37.8B00.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Lần
|
110,000
|
|
1618
|
08.0280.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính
|
Lần
|
67,300
|
|
1619
|
08.0285.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ
bại liệt
|
Lần
|
67,300
|
|
1620
|
08.0287.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám
rối cánh tay ở trẻ em
|
Lần
|
67,300
|
|
1621
|
08.0022.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Lần
|
12,500
|
|
1622
|
08.0278.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Lần
|
67,300
|
|
1623
|
08.0279.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Lần
|
67,300
|
|
1624
|
08.0294.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Lần
|
67,300
|
|
1625
|
08.0288.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não
|
Lần
|
67,300
|
|
1626
|
08.0289.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não
|
Lần
|
67,300
|
|
1627
|
08.0293.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
Lần
|
67,300
|
|
1628
|
08.0011.0243
|
37.8C00.0243
|
Laser châm
|
Lần
|
47,400
|
|
1629
|
03.0622.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
Lần
|
65,500
|
|
1630
|
03.0624.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
|
Lần
|
65,500
|
|
1631
|
01.0034.0299
|
37.8D01.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng máy sốc điện
|
Lần
|
459,000
|
|
1632
|
03.0618.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
Lần
|
65,500
|
|
1633
|
03.0621.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Lần
|
65,500
|
|
1634
|
03.0625.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Lần
|
65,500
|
|
1635
|
03.0629.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Lần
|
65,500
|
|
1636
|
03.0630.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên
|
Lần
|
65,500
|
|
1637
|
03.0639.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp
|
Lần
|
65,500
|
|
1638
|
03.0626.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
Lần
|
65,500
|
|
1639
|
03.0627.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn
tính
|
Lần
|
65,500
|
|
1640
|
03.0628.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám
rối và dây thần kinh
|
Lần
|
65,500
|
|
1641
|
10.9005.0218
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều
dài < l0 cm
|
Lần
|
257,000
|
|
1642
|
10.9003.0202
|
37.8B00.0202
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
30 cm đến 50 cm
|
Lần
|
112,000
|
|
1643
|
10.9003.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
134,000
|
|
1644
|
10.9003.0205
|
37.8B00.0205
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >
50cm nhiễm trùng
|
Lần
|
240,000
|
|
1645
|
03.0640.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Lần
|
65,500
|
|
1646
|
03.0642.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên
sườn
|
Lần
|
65,500
|
|
1647
|
03.0612.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
|
Lần
|
65,500
|
|
1648
|
01.0040.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Lần
|
247,000
|
|
1649
|
03.0635.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Lần
|
65,500
|
|
1650
|
03.0650.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Lần
|
65,500
|
|
1651
|
01.0053.0075
|
37.8B00.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Lần
|
32,900
|
|
1652
|
03.0651.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Lần
|
65,500
|
|
1653
|
03.0646.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Lần
|
65,500
|
|
1654
|
03.0648.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Lần
|
65,500
|
|
1655
|
03.0649.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
Lần
|
65,500
|
|
1656
|
01.0174.0195
|
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Lần
|
1,541,000
|
|
1657
|
08.0302.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Lần
|
67,300
|
|
1658
|
03.0607.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ
|
Lần
|
65,500
|
|
1659
|
03.0608.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Lần
|
65,500
|
|
1660
|
03.0609.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
Lần
|
65,500
|
|
1661
|
03.0606.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
Lần
|
65,500
|
|
1662
|
01.0019.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
Lần
|
222,000
|
|
1663
|
01.0032.0299
|
37.8D01.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Lần
|
459,000
|
|
1664
|
08.0320.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây
thần kinh
|
Lần
|
67,300
|
|
1665
|
08.0316.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Lần
|
67,300
|
|
1666
|
08.0317.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Lần
|
67,300
|
|
1667
|
08.0319.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Lần
|
67,300
|
|
1668
|
16.0043.1020
|
37.8D09.1020
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
Lần
|
134,000
|
|
1669
|
08.0295.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Lần
|
67,300
|
|
1670
|
08.0298.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Lần
|
67,300
|
|
1671
|
08.0301.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Lần
|
67,300
|
|
1672
|
08.0313.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Lần
|
67,300
|
|
1673
|
08.0296.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Lần
|
67,300
|
|
1674
|
08.0297.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng sau chấn thương sọ não
|
Lần
|
67,300
|
|
1675
|
01.0065.0071
|
37.8B00.0071
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
Lần
|
216,000
|
|
1676
|
11.0015.1158
|
37.8D10.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
Lần
|
558,000
|
|
1677
|
18.0628.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Lần
|
247,000
|
|
1678
|
03.0039.0081
|
37.8B00.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Lần
|
247,000
|
|
1679
|
03.0040.0081
|
37.8B00.0081
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim
|
Lần
|
247,000
|
|
1680
|
03.0019.1798
|
37.3F00.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
24 giờ
|
Lần
|
198,000
|
|
1681
|
03.0029.0192
|
37.8B00.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Lần
|
989,000
|
|
1682
|
03.0033.0097
|
37.8B00.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Lần
|
546,000
|
|
1683
|
01.0133.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
[giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1684
|
03.0058.0209
|
37.8B00.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Lần
|
559,000
|
|
1685
|
03.0041.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Lần
|
222,000
|
|
1686
|
03.0043.0004
|
37.2A01.0004
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
|
Lần
|
222,000
|
|
1687
|
03.0088.1791
|
37.3F00.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
Lần
|
126,000
|
|
1688
|
03.0089.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Lần
|
20,400
|
|
1689
|
03.0090.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Lần
|
20,400
|
|
1690
|
03.0070.0001
|
37.2A01.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Lần
|
43,900
|
|
1691
|
03.0084.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Lần
|
137,000
|
|
1692
|
03.0085.0094
|
37.8B00.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Lần
|
596,000
|
|
1693
|
02.0342.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Lần
|
110,000
|
|
1694
|
02.0351.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Lần
|
114,000
|
|
1695
|
11.0010.1148
|
37.8D10.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
Lần
|
242,000
|
|
1696
|
02.0339.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo phân
|
Lần
|
82,100
|
|
1697
|
02.0340.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Lần
|
110,000
|
|
1698
|
02.0341.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
|
Lần
|
110,000
|
|
1699
|
11.0087.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
Lần
|
719,000
|
|
1700
|
11.0119.1133
|
37.8D10.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều
trị vết thương mạn tính
|
Lần
|
517,000
|
|
1701
|
01.0164.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông bàng quang
|
Lần
|
90,100
|
|
1702
|
02.0311.0139
|
37.8B00.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
Lần
|
189,000
|
|
1703
|
01.0201.0849
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Lần
|
52,500
|
|
1704
|
02.0363.0086
|
37.8B00.0086
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
Lần
|
110,000
|
|
1705
|
02.0361.0112
|
37.8B00.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Lần
|
114,000
|
|
1706
|
02.0590.0315
|
37.8D02.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
|
Lần
|
389,000
|
|
1707
|
02.0592.0314
|
37.8D02.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
|
Lần
|
475,000
|
|
1708
|
03.0091.0300
|
37.8D01.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một
lần
|
Lần
|
317,000
|
|
1709
|
02.0297.0506
|
37.8D05.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Lần
|
137,000
|
|
1710
|
02.0310.0506
|
37.8D05.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
Lần
|
137,000
|
|
1711
|
02.0277.0502
|
37.8D05.0502
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
|
Lần
|
2,697,000
|
|
1712
|
01.0008.0100
|
37.8B00.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Lần
|
1,126,000
|
|
1713
|
25.0016.1730
|
37.1E05.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
555,000
|
|
1714
|
25.0007.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Lần
|
258,000
|
|
1715
|
25.0013.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Lần
|
258,000
|
|
1716
|
25.0014.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Lần
|
258,000
|
|
1717
|
02.0163.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Lần
|
134,000
|
|
1718
|
02.0177.0086
|
37.8B00.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Lần
|
110,000
|
|
1719
|
02.0231.0164
|
37.8B00.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
Lần
|
178,000
|
|
1720
|
02.0120.0192
|
37.8B00.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
Lần
|
989,000
|
|
1721
|
02.0121.0320
|
37.8D02.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
Lần
|
319,000
|
|
1722
|
01.0165.0158
|
37.8B00.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Lần
|
198,000
|
|
1723
|
03.0614.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Lần
|
65,500
|
|
1724
|
03.0615.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Lần
|
65,500
|
|
1725
|
03.0617.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần
kinh
|
Lần
|
65,500
|
|
1726
|
25.0018.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt
|
Lần
|
258,000
|
|
1727
|
08.0397.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Lần
|
65,500
|
|
1728
|
03.0613.0280
|
37.8C00.0280
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
|
Lần
|
65,500
|
|
1729
|
11.0057.1159
|
37.8D10.1159
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
|
Lần
|
333,000
|
|
1730
|
11.0078.1115
|
37.8D10.1115
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser
Doppler
|
Lần
|
293,000
|
|
1731
|
11.0089.0215
|
37.8B00.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh
nhân bỏng
|
Lần
|
21,400
|
|
1732
|
03.0092.0299
|
37.8D01.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
Lần
|
459,000
|
|
1733
|
03.0096.0120
|
37.8B00.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Lần
|
719,000
|
|
1734
|
11.0016.1160
|
37.8D10.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy
máu trong bỏng sâu
|
Lần
|
182,000
|
|
1735
|
11.0098.1116
|
37.8D10.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng
|
Lần
|
233,000
|
|
1736
|
11.0099.0237
|
37.8C00.0237
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
Lần
|
35,200
|
|
1737
|
11.0100.0111
|
37.8B00.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều
trị vết thương, vết bỏng
|
Lần
|
185,000
|
|
1738
|
11.0090.0216
|
37.8B00.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều
trị bệnh nhân bỏng
|
Lần
|
178,000
|
|
1739
|
01.0134.0209
|
37.8B00.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
[giờ theo thực tế]
|
Lần
|
559,000
|
|
1740
|
01.0217.0502
|
37.8D05.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
Lần
|
2,697,000
|
|
1741
|
15.0209.1041
|
37.8D09.1041
|
Cắt phanh lưỡi ( gây mê)
|
Lần
|
295,000
|
|
1742
|
15.0209.1041
|
37.8D09.1041
|
Cắt phanh lưỡi ( gây tê)
|
Lần
|
295,000
|
|
1743
|
03.0102.0200
|
37.8B00.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Lần
|
57,600
|
|
1744
|
03.0112.0508
|
37.8D05.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương
sườn
|
Lần
|
49,900
|
|
1745
|
01.0158.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Lần
|
479,000
|
|
1746
|
03.0098.0079
|
37.8B00.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Lần
|
143,000
|
|
1747
|
03.0101.0206
|
37.8B00.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Lần
|
247,000
|
|
1748
|
15.0229.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Lần
|
513,000
|
|
1749
|
15.0051.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Lần
|
178,000
|
|
1750
|
15.0139.0897
|
37.8D08.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
57,600
|
|
1751
|
15.0059.0908
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
62,900
|
|
1752
|
15.0056.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
52,600
|
|
1753
|
15.0059.0908
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
62,900
|
|
1754
|
15.0058.0899
|
37.8D08.0899
|
Làm thuốc tai
|
Lần
|
20,500
|
|
1755
|
16.0335.1022
|
37.8D09.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Lần
|
103,000
|
|
1756
|
15.0129.0921
|
37.8D08.0921
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
gây tê/gây mê
|
Lần
|
278,000
|
|
1757
|
15.0130.0922
|
37.8D08.0922
|
Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê)
|
Lần
|
447,000
|
|
1758
|
16.0236.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
Lần
|
97,000
|
|
1759
|
15.0145.1002
|
37.8D08.1002
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc
Nitrat)
|
Lần
|
954,000
|
|
1760
|
15.0226.1005
|
37.8D08.1005
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Lần
|
290,000
|
|
1761
|
15.0236.0927
|
37.8D08.0927
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây
tê/gây mê
|
Lần
|
223,000
|
|
1762
|
10.9005.0217
|
37.8B00.0217
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều
dài ≥ l0 cm
|
Lần
|
237,000
|
|
1763
|
15.0228.0932
|
37.8D08.0932
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê
|
Lần
|
513,000
|
|
1764
|
10.9005.0219
|
37.8B00.0219
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều
dài ≥ l0 cm
|
Lần
|
305,000
|
|
1765
|
10.9005.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều
dài < l0 cm
|
Lần
|
178,000
|
|
1766
|
10.9003.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
Lần
|
57,600
|
|
1767
|
10.9003.0201
|
37.8B00.0201
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến
30 cm
|
Lần
|
82,400
|
|
1768
|
15.0052.0993
|
37.8D08.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Lần
|
115,000
|
|
1769
|
15.0223.0996
|
37.8D08.0996
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
Lần
|
729,000
|
|
1770
|
15.0209.1041
|
37.8D09.1041
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi
(không gây mê)
|
Lần
|
295,000
|
|
1771
|
15.0147.1006
|
37.8D08.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Lần
|
140,000
|
|
1772
|
10.9003.0204
|
37.8B00.0204
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30
cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
179,000
|
|
1773
|
15.0215.0895
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Lần
|
79,100
|
|
1774
|
15.0140.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
116,000
|
|
1775
|
10.9004.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
Lần
|
32,900
|
|
1776
|
15.0218.0899
|
37.8D08.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Lần
|
20,500
|
|
1777
|
15.0145.1002
|
37.8D08.1002
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc
Nitrat)
|
Lần
|
954,000
|
|
1778
|
01.0002.1778
|
37.3F00.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Lần
|
32,800
|
|
1779
|
08.0022.0252
|
37.8C00.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Lần
|
12,500
|
|
1780
|
17.0162.0272
|
37.8C00.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Lần
|
61,400
|
|
1781
|
13.0023.2023
|
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
|
Lần
|
55,000
|
|
1782
|
15.0135.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Lần
|
126,000
|
|
1783
|
15.0143.0907
|
37.8D08.0907
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
Lần
|
194,000
|
|
1784
|
15.0145.1002
|
37.8D08.1002
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc
Nitrat)
|
Lần
|
954,000
|
|
1785
|
15.0147.1006
|
37.8D08.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Lần
|
140,000
|
|
1786
|
15.0208.0916
|
37.8D08.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan,
Nạo VA
|
Lần
|
116,000
|
|
1787
|
15.0209.1041
|
37.8D09.1041
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi
(không gây mê)
|
Lần
|
295,000
|
|
1788
|
15.0211.0168
|
37.8B00.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Lần
|
126,000
|
|
1789
|
15.0303.2047
|
15.8B00.2047
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
Lần
|
82,400
|
|
1790
|
15.0304.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Lần
|
186,000
|
|
1791
|
15.0361.2036
|
15.8B00.2036
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
Lần
|
3,771,000
|
|
1792
|
15.0051.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Lần
|
172,000
|
|
1793
|
15.0052.0993
|
37.8D08.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Lần
|
115,000
|
|
1794
|
15.0056.0882
|
37.8D08.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
52,600
|
|
1795
|
15.0059.0908
|
37.8D08.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
62,900
|
|
1796
|
15.0132.0867
|
37.8D08.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Lần
|
133,000
|
|
1797
|
15.0139.0897
|
37.8D08.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Lần
|
57,600
|
|
1798
|
15.0140.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
116,000
|
|
1799
|
15.0141.0916
|
37.8D08.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
116,000
|
|
1800
|
15.0215.0895
|
37.8D08.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Lần
|
79,100
|
|
1801
|
15.0218.0899
|
37.8D08.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Lần
|
20,500
|
|
1802
|
16.0072.1018
|
37.8D09.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Lần
|
337,000
|
|
1803
|
16.0204.1025
|
37.8D09.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
102,000
|
|
1804
|
16.0335.1022
|
37.8D09.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Lần
|
103,000
|
|
1805
|
16.0068.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Lần
|
247,000
|
|
1806
|
16.0070.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Lần
|
247,000
|
|
1807
|
16.0236.1019
|
37.8D09.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
Lần
|
97,000
|
|
1808
|
16.0238.1029
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Lần
|
37,300
|
|
1809
|
03.1957.1033
|
37.8D09.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
Lần
|
32,300
|
|
1810
|
03.1915.1024
|
37.8D09.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
190,000
|
|
1811
|
03.1914.1025
|
37.8D09.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
102,000
|
|
1812
|
03.1838.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
có sử dụng Laser
|
Lần
|
247,000
|
|
1813
|
03.1839.1031
|
37.8D09.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser
|
Lần
|
247,000
|
|
1814
|
03.1944.1016
|
37.8D09.1016
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
Lần
|
271,000
|
|
1815
|
03.1944.1017
|
37.8D09.1017
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
Lần
|
382,000
|
|
1816
|
03.4246.0198
|
37.8B00.0198
|
Tháo bột các loại
|
Lần
|
52,900
|
|
1817
|
01.0221.0211
|
37.8B00.0211
|
Thụt tháo
|
Lần
|
82,100
|
|
1818
|
01.0218.0159
|
37.8B00.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
119,000
|
|
1819
|
01.0158.0074
|
37.8B00.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Lần
|
479,000
|
|
1820
|
02.0188.0210
|
37.8B00.0210
|
Thông đái
|
Lần
|
90,100
|
|
1821
|
01.0086.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Lần
|
20,400
|
|
1822
|
13.0033.0614
|
37.8D06.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Lần
|
706,000
|
|
1823
|
08.0005.0230
|
37.8C00.0230
|
Điện châm
|
Lần
|
67,300
|
|
1824
|
08.0006.0271
|
37.8C00.0271
|
Thủy châm
|
Lần
|
66,100
|
|
1825
|
08.0009.0228
|
37.8C00.0228
|
Cứu
|
Lần
|
35,500
|
|
1826
|
15.0233.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây
mê
|
Lần
|
244,000
|
|
1827
|
15.0232.0135
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây
tê/gây mê
|
Lần
|
244,000
|
|
1828
|
21.0007.1798
|
37.3F00.1798
|
Holter huyết áp
|
Lần
|
198,000
|
|
1829
|
21.0012.1798
|
37.3F00.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Lần
|
198,000
|
|
1830
|
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED
|
Lần
|
189,000
|
|
1831
|
03.3826.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
Lần
|
57,600
|
|
1832
|
03.3826.0203
|
37.8B00.0203
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
134,000
|
|
1833
|
03.3827.0218
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều
dài < l0 cm
|
Lần
|
257,000
|
|
1834
|
03.3827.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều
dài < l0 cm
|
Lần
|
178,000
|
|
1835
|
15.0222.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Lần
|
20,400
|
|
1836
|
08.0024.0249
|
37.8C00.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Lần
|
49,400
|
|
1837
|
08.0023.0249
|
37.8C00.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Lần
|
49,400
|
|
1838
|
15.0301.0216
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm)
|
Lần
|
178,000
|
|
1839
|
15.0301.0217
|
37.8B00.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt,
cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm)
|
Lần
|
237,000
|
|
1840
|
15.0301.0218
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt,
cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm)
|
Lần
|
257,000
|
|
1841
|
15.0301.0219
|
37.8B00.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm)
|
Lần
|
305,000
|
|
1842
|
15.0302.0075
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Lần
|
32,900
|
|
1843
|
15.0303.0200
|
37.8B00.0200
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)
|
Lần
|
57,600
|
|
1844
|
15.0303.0202
|
37.8B00.0202
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)
|
Lần
|
112,000
|
|
1845
|
15.0303.0204
|
37.8B00.0204
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài > 50cm nhiễm trùng)
|
Lần
|
179,000
|
|
1846
|
15.0303.0205
|
37.8B00.0205
|
Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài ≤ 15cm)
|
Lần
|
240,000
|
|
1847
|
01.0086.0898
|
37.8D08.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Lần
|
19,600
|
|
1848
|
13.0023.2023
|
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng
monitor sản khoa
|
Lần
|
55,000
|
|
1849
|
10.0986.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng
|
Lần
|
624,000
|
|
1850
|
10.0990.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1851
|
10.0997.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1852
|
10.0999.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1853
|
10.1002.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1854
|
10.1005.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1855
|
10.1006.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1856
|
10.1007.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1857
|
10.1011.0513
|
37.8D05.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Lần
|
259,000
|
|
1858
|
10.1013.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Lần
|
624,000
|
|
1859
|
10.1015.0511
|
37.8D05.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định
phẫu thuật
|
Lần
|
644,000
|
|
1860
|
10.1020.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Lần
|
335,000
|
|
1861
|
10.1021.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Lần
|
335,000
|
|
1862
|
10.1023.0532
|
37.8D05.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Lần
|
144,000
|
|
1863
|
10.1024.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Lần
|
234,000
|
|
1864
|
10.1028.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Lần
|
234,000
|
|
1865
|
10.0993.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Lần
|
399,000
|
|
1866
|
10.0996.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Lần
|
399,000
|
|
1867
|
10.1008.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Lần
|
335,000
|
|
1868
|
10.1012.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Lần
|
335,000
|
|
1869
|
10.0994.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Lần
|
624,000
|
|
1870
|
10.1026.0525
|
37.8D05.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Lần
|
335,000
|
|
1871
|
10.1027.0521
|
37.8D05.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Lần
|
335,000
|
|
1872
|
10.0989.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1873
|
10.0998.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Lần
|
335,000
|
|
1874
|
10.1001.0515
|
37.8D05.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
|
Lần
|
399,000
|
|
1875
|
10.1009.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Lần
|
234,000
|
|
1876
|
10.1014.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1877
|
10.1016.0529
|
37.8D05.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Lần
|
624,000
|
|
1878
|
10.1022.0519
|
37.8D05.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Lần
|
234,000
|
|
1879
|
10.1003.0527
|
37.8D05.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay
trẻ em độ III và độ IV
|
Lần
|
335,000
|
|
1880
|
03.3909.0505
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
Lần
|
186,000
|
|
1881
|
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Lần
|
222,000
|
|
1882
|
17.0001.0254
|
37.8C00.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Lần
|
34,900
|
|
1883
|
17.0009.0255
|
37.8C00.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Lần
|
61,700
|
|
1884
|
21.0102.0070
|
37.2A05.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị
trí]
|
Lần
|
141,000
|
|
1885
|
17.0004.0232
|
37.8C00.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Lần
|
38,400
|
|
1886
|
02.0045.0130
|
37.8B00.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Lần
|
753,000
|
|
1887
|
02.0243.0077
|
37.8B00.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Lần
|
137,000
|
|
1888
|
21.0040.1777
|
37.3F00.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Lần
|
64,300
|
|
1889
|
17.0005.0231
|
37.8C00.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Lần
|
45,400
|
|
Thăm Dò Chức Năng
|
|
|
|
|
1890
|
21.0040.1777
|
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Lần
|
64,300
|
|
1891
|
06.0040.1799
|
37.3F00.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Lần
|
43,400
|
|
1892
|
02.0085.1778
|
37.3F00.1778
|
Điện tim thường
|
Lần
|
32,800
|
|
1893
|
02.0096.1798
|
37.3F00.1798
|
Holter huyết áp
|
Lần
|
198,000
|
|
1894
|
02.0095.1798
|
37.3F00.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Lần
|
198,000
|
|
1895
|
19.0192.0069
|
37.2A05.0069
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
Lần
|
82,300
|
|
1896
|
19.0192.0070
|
37.2A05.0070
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
Lần
|
141,000
|
|
1897
|
02.0024.1791
|
37.3F00.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Lần
|
126,000
|
|
Xét Nghiệm Huyết Học
|
|
|
|
|
1898
|
24.0169.1616
|
37.1E04.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
Lần
|
53,600
|
|
1899
|
24.0117.1646
|
37.1E04.1646
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
53,600
|
|
1900
|
24.0144.1621
|
37.1E04.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
Lần
|
53,600
|
|
1901
|
24.0100.1710
|
37.1E04.1710
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định
lượng
|
Lần
|
53,600
|
|
1902
|
22.0120.1370
|
37.1E01.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy
đếm tổng trở)
|
Lần
|
40,400
|
|
1903
|
22.0013.1242
|
37.1E01.1242
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng
yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
Lần
|
102,000
|
|
1904
|
22.0005.1354
|
37.1E01.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự
động
|
Lần
|
40,400
|
|
1905
|
22.0002.1352
|
37.1E01.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Lần
|
63,500
|
|
1906
|
22.0291.1280
|
37.1E01.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
Lần
|
31,100
|
|
1907
|
22.0279.1269
|
37.1E01.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
Lần
|
39,100
|
|
1908
|
22.0122.1367
|
37.1E01.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ
thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Lần
|
106,000
|
|
1909
|
22.0268.1330
|
37.1E01.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
Lần
|
28,800
|
|
1910
|
22.0045.1247
|
37.1E01.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C
Antigen)
|
Lần
|
231,000
|
|
1911
|
22.0023.1239
|
37.1E01.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần
tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Lần
|
253,000
|
|
1912
|
22.0143.1303
|
37.1E01.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Lần
|
34,600
|
|
1913
|
01.0281.1510
|
37.1E03.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)
|
Lần
|
15,200
|
|
1914
|
23.0244.1544
|
37.1E03.1544
|
Phản ứng CRP
|
Lần
|
21,500
|
|
Xét Nghiệm Miên Dịch
|
|
|
|
|
1915
|
23.0032.1468
|
37.1E03.1468
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
|
Lần
|
139,000
|
|
1916
|
23.0034.1469
|
37.1E03.1469
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
[Máu]
|
Lần
|
150,000
|
|
1917
|
23.0033.1470
|
37.1E03.1470
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen
19-9) [Máu]
|
Lần
|
139,000
|
|
1918
|
23.0035.1471
|
37.1E03.1471
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)
[Máu]
|
Lần
|
134,000
|
|
1919
|
23.0039.1476
|
37.1E03.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
[Máu]
|
Lần
|
86,200
|
|
1920
|
23.0018.1457
|
37.1E03.1457
|
Định lương AFP (Alpha Fetoproteine) (máu)
|
Lần
|
91,600
|
|
1921
|
23.0024.1464
|
37.1E03.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]
|
Lần
|
86,200
|
|
1922
|
23.0139.1553
|
37.1E03.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
Prostate-Specific Atigen) (máu)
|
Lần
|
91,600
|
|
1923
|
23.0147.1561
|
37.1E03.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Lần
|
64,600
|
|
1924
|
23.0162.1570
|
37.1E03.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]
|
Lần
|
59,200
|
|
1925
|
23.0148.1561
|
37.1E03.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Lần
|
64,600
|
|
1926
|
23.0161.1569
|
37.1E03.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Lần
|
75,400
|
|
1927
|
23.0069.1561
|
37.1E03.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) (máu)
|
Lần
|
64,600
|
|
1928
|
23.0081.1647
|
37.1E04.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative)
(CMIA/ECLIA) [Máu]
|
Lần
|
471,000
|
|
1929
|
23.0068.1561
|
37.1E03.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Lần
|
64,600
|
|
1930
|
23.0046.1480
|
37.1E03.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Lần
|
91,600
|
|
1931
|
23.0121.1548
|
37.1E03.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
Lần
|
408,000
|
|
1932
|
23.0134.1550
|
37.1E03.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Lần
|
80,800
|
|
1933
|
23.0036.1474
|
37.1E03.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Lần
|
134,000
|
|
1934
|
23.0028.1466
|
37.1E03.1466
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
[Máu]
|
Lần
|
581,000
|
|
1935
|
23.0034.1469
|
37.1E03.1469
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
[Máu]
|
Lần
|
150,000
|
|
1936
|
23.0052.1486
|
37.1E03.1486
|
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
|
Lần
|
96,900
|
|
Giải Phẫu
|
|
|
|
|
1937
|
25.0037.1751
|
37.1E05.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
Lần
|
328,000
|
|
1938
|
25.0030.1751
|
37.1E05.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,
chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Lần
|
328,000
|
|
1939
|
25.0007.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Lần
|
258,000
|
|
1940
|
25.0013.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Lần
|
258,000
|
|
1941
|
25.0014.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Lần
|
258,000
|
|
1942
|
25.0015.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Lần
|
258,000
|
|
1943
|
25.0016.1730
|
37.1E05.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
555,000
|
|
1944
|
25.0019.1758
|
37.1E05.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Lần
|
258,000
|
|
1945
|
25.0020.1735
|
37.1E05.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
Lần
|
159,000
|
|
Xét Nghiệm Sinh Hóa
|
|
|
|
|
1946
|
23.0027.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1947
|
23.0025.1493
|
37.1E03.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1948
|
23.0166.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1949
|
23.0051.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Lần
|
21,500
|
|
1950
|
23.0075.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1951
|
23.0133.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1952
|
23.0007.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1953
|
23.0019.1493
|
37.1E03.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1954
|
23.0020.1493
|
37.1E03.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1955
|
23.0058.1487
|
37.1E03.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Lần
|
29,000
|
|
1956
|
23.0003.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1957
|
23.0041.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Lần
|
26,900
|
|
1958
|
23.0158.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Lần
|
26,900
|
|
1959
|
23.0042.1482
|
37.1E03.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Lần
|
26,900
|
|
1960
|
23.0043.1478
|
37.1E03.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine
kinase) [Máu]
|
Lần
|
37,700
|
|
1961
|
01.0281.1510
|
37.1E03.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
lần)
|
Lần
|
15,200
|
|
1962
|
23.0010.1494
|
37.1E03.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1963
|
23.0050.1484
|
37.1E03.1484
|
Định lượng
CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
Lần
|
53,800
|
|
1964
|
23.0076.1494
|
37.1E03.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
1965
|
23.0112.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
26,900
|
|
1966
|
23.0077.1518
|
37.1E03.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
[Máu]
|
Lần
|
19,200
|
|
1967
|
23.0103.1531
|
37.1E03.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Lần
|
215,000
|
|
1968
|
23.0065.1517
|
37.1E03.1517
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating
Hormone) [Máu]
|
Lần
|
80,800
|
|
1969
|
23.0083.1523
|
37.1E03.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Lần
|
101,000
|
|
1970
|
23.0104.1532
|
37.1E03.1532
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
Lần
|
96,900
|
|
1971
|
23.0127.1545
|
37.1E03.1545
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
Lần
|
80,800
|
|
1972
|
21.0011.1308
|
37.1E01.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
|
Lần
|
28,800
|
|
1973
|
23.0084.1506
|
37.1E03.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
26,900
|
|
1974
|
23.0018.1457
|
37.1E03.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Lần
|
91,600
|
|
1975
|
22.0117.1503
|
37.1E03.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Lần
|
32,300
|
|
1976
|
23.0063.1514
|
37.1E03.1514
|
Định lượng Ferritin
|
Lần
|
80,800
|
|
1977
|
23.0118.1503
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Lần
|
32,300
|
|
1978
|
23.0143.1503
|
37.1E03.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Lần
|
32,300
|
|
1979
|
|
|
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)
|
Lần
|
25,800
|
|
1980
|
23.0210.1607
|
37.1E03.1607
|
Định lượng Protein (dịch não tủy)
|
Lần
|
10,700
|
|
1981
|
23.0208.1605
|
37.1E03.1605
|
Định lượng Glucose (dịch não tủy)
|
Lần
|
12,900
|
|
Xét Nghiệm Vi Sinh
|
|
|
|
|
1982
|
24.0267.1674
|
37.1E04.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Lần
|
41,700
|
|
1983
|
24.0003.1715
|
37.1E04.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp
thông thường
|
Lần
|
238,000
|
|
1984
|
24.0008.1722
|
37.1E04.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1
loại kháng sinh)
|
Lần
|
184,000
|
|
1985
|
24.0094.1623
|
37.1E04.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Lần
|
41,700
|
|
1986
|
24.0289.1694
|
37.1E04.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi
định tính
|
Lần
|
32,100
|
|
1987
|
24.0060.1627
|
37.1E04.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Lần
|
71,600
|
|
1988
|
24.0016.1712
|
37.1E04.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Lần
|
29,700
|
|
1989
|
24.0319.1674
|
37.1E04.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Lần
|
41,700
|
|
1990
|
24.0017.1714
|
37.1E04.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
Lần
|
68,000
|
|
1991
|
24.0249.1697
|
37.1E04.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Lần
|
178,000
|
|
1992
|
24.0263.1665
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Lần
|
38,200
|
|
1993
|
24.0001.1714
|
37.1E04.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Lần
|
68,000
|
|
1994
|
23.0050.1484
|
37.1E03.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Lần
|
53,800
|
|
1995
|
24.0243.1671
|
37.1E04.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
Lần
|
170,000
|
|
1996
|
|
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
Lần
|
156,000
|
|
1997
|
24.0264.1664
|
37.1E04.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Lần
|
65,600
|
|
1998
|
24.0008.1722
|
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1
loại kháng sinh)
|
Lần
|
184,000
|
|
Xét Nghiệm Nước Tiểu
|
|
|
|
|
1999
|
|
|
Test methamphetamin
|
Lần
|
43,100
|
|
2000
|
23.0173.1575
|
|
Amphetamin (định tính)
|
Lần
|
43,100
|
|
2001
|
|
|
Marijuana(Định tính)
|
Lần
|
43,100
|
|
2002
|
23.0206.1596
|
37.1E03.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
27,400
|
|
2003
|
23.0193.1589
|
37.1E03.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Lần
|
43,100
|
|
2004
|
|
|
Ketamin
|
Lần
|
43,100
|
|
2005
|
|
|
Ma túy tổng
hợp (MDMA)
|
Lần
|
43,100
|
|
X - Quang
|
|
|
|
|
2006
|
18.0119.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
65,400
|
|
2007
|
18.0074.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
Lần
|
65,400
|
|
2008
|
18.0068.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2009
|
18.0069.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Lần
|
65,400
|
|
2010
|
18.0075.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Lần
|
65,400
|
|
2011
|
18.0076.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
65,400
|
|
2012
|
18.0078.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang Schuller
|
Lần
|
65,400
|
|
2013
|
18.0085.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
Lần
|
65,400
|
|
2014
|
18.0086.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2015
|
18.0080.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
Lần
|
65,400
|
|
2016
|
18.0087.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
Lần
|
97,200
|
|
2017
|
18.0089.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
Lần
|
97,200
|
|
2018
|
18.0090.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2019
|
18.0091.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2020
|
18.0092.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Lần
|
97,200
|
|
2021
|
18.0093.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2022
|
18.0096.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2023
|
18.0097.0030
|
37.2A03.0030
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Lần
|
122,000
|
|
2024
|
18.0098.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
Lần
|
65,400
|
|
2025
|
18.0099.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Lần
|
65,400
|
|
2026
|
18.0100.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
Lần
|
65,400
|
|
2027
|
18.0101.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
65,400
|
|
2028
|
18.0102.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2029
|
18.0103.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2030
|
18.0104.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2031
|
18.0106.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2032
|
18.0107.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2033
|
18.0108.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2034
|
18.0109.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
Lần
|
65,400
|
|
2035
|
18.0110.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
Lần
|
65,400
|
|
2036
|
18.0111.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2037
|
18.0112.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2038
|
18.0113.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè
|
Lần
|
97,200
|
|
2039
|
18.0114.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2040
|
18.0115.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2041
|
18.0116.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2042
|
18.0117.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2043
|
18.0120.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Lần
|
65,400
|
|
2044
|
18.0121.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2045
|
18.0122.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Lần
|
97,200
|
|
2046
|
18.0124.0034
|
37.2A03.0034
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
Lần
|
224,000
|
|
2047
|
18.0125.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Lần
|
65,400
|
|
2048
|
18.0126.0026
|
37.2A02.0026
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
Lần
|
94,200
|
|
2049
|
18.0127.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang tại giường
|
Lần
|
65,400
|
|
2050
|
18.0128.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
Lần
|
65,400
|
|
2051
|
18.0133.0019
|
37.2A02.0019
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
Lần
|
240,000
|
|
2052
|
18.0134.0019
|
37.2A02.0019
|
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
Lần
|
240,000
|
|
2053
|
18.0102.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp bả vai thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)
|
Lần
|
97,200
|
|
2054
|
18.0136.0039
|
37.2A03.0039
|
Chụp Xquang tuyến nước bọt
|
Lần
|
386,000
|
|
2055
|
18.0138.0031
|
37.2A03.0031
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)
|
Lần
|
411,000
|
|
2056
|
18.0141.0032
|
37.2A03.0032
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
Lần
|
535,000
|
|
2057
|
18.0142.0033
|
37.2A03.0033
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
Lần
|
564,000
|
|
2058
|
18.0095.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Lần
|
65,400
|
|
2059
|
18.0067.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
Lần
|
97,200
|
|
2060
|
18.0121.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)
|
Lần
|
97,200
|
|
2061
|
18.0105.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Lần
|
65,400
|
|
2062
|
18.0067.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
Lần
|
65,400
|
|
2063
|
18.0123.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
Lần
|
65,400
|
|
2064
|
18.0072.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang Blondeau
|
Lần
|
65,400
|
|
2065
|
18.0073.0028
|
37.2A03.0028
|
Chụp Xquang Hirtz
|
Lần
|
65,400
|
|
2066
|
18.0138.0031
|
37.2A03.0031
|
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa
|
Lần
|
411,000
|
|
2067
|
18.0081.2001
|
15.2A02.2001
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
Lần
|
13,100
|
|
2068
|
18.0081.2002
|
15.2A03.2002
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
Lần
|
17,000
|
|
2069
|
18.0119.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
|
Lần
|
97,200
|
|
2070
|
18.0125.0029
|
37.2A03.0029
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [thẳng và nghiêng]
|
Lần
|
97,200
|
|
2071
|
18.0112.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2072
|
18.0119.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
56,200
|
|
2073
|
18.0067.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
Lần
|
50,200
|
|
2074
|
18.0099.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Lần
|
50,200
|
|
2075
|
18.0100.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
Lần
|
50,200
|
|
2076
|
18.0101.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
50,200
|
|
2077
|
18.0102.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2078
|
18.0103.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2079
|
18.0104.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2080
|
18.0106.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2081
|
18.0107.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2082
|
18.0108.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Lần
|
50,200
|
|
2083
|
18.0068.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2084
|
18.0109.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
Lần
|
56,200
|
|
2085
|
18.0110.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
Lần
|
50,200
|
|
2086
|
18.0111.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2087
|
18.0113.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè
|
Lần
|
56,200
|
|
2088
|
18.0114.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2089
|
18.0115.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2090
|
18.0116.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2091
|
18.0117.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2092
|
18.0074.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
Lần
|
50,200
|
|
2093
|
18.0120.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Lần
|
56,200
|
|
2094
|
18.0125.0012
|
37.2A02.0012
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2095
|
18.0067.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
|
Lần
|
50,200
|
|
2096
|
18.0080.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
Lần
|
50,200
|
|
2097
|
18.0086.0013
|
37.2A02.0013
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
69,200
|
|
2098
|
18.0087.0010
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
Lần
|
50,200
|
|
2099
|
18.0090.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch
|
Lần
|
56,200
|
|
2100
|
18.0091.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2101
|
18.0096.0011
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Lần
|
56,200
|
|
2102
|
18.0143.0033
|
37.2A03.0033
|
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
Lần
|
564,000
|
|
Ngày Giường
|
|
|
|
|
2103
|
K02.1906
|
37.15H2.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức
cấp cứu
|
Ngày
|
325,000
|
|
2104
|
K48.1903
|
37.15H2.1903
|
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức
tích cực
|
Ngày
|
602,000
|
|
2105
|
K19.1928
|
37.15H2.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
256,300
|
|
2106
|
K19.1932
|
37.15H2.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
223,800
|
|
2107
|
K19.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
199,200
|
|
2108
|
K19.1944
|
37.15H2.1923
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
170,800
|
|
2109
|
K24.1928
|
37.15H2.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
256,300
|
|
2110
|
K24.1932
|
37.15H2.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
223,800
|
|
2111
|
K24.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
199,200
|
|
2112
|
K24.1944
|
37.15H2.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
170,800
|
|
2113
|
K30.1928
|
37.15H2.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
256,300
|
|
2114
|
K30.1932
|
37.15H2.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
223,800
|
|
2115
|
K30.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
199,200
|
|
2116
|
K30.1944
|
37.15H2.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
170,800
|
|
2117
|
K29.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt
|
Ngày
|
223,800
|
|
2118
|
K29.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt
|
Ngày
|
199,200
|
|
2119
|
K29.1944
|
37.15H2.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt
|
Ngày
|
170,800
|
|
2120
|
K27.1932
|
37.15H2.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản
|
Ngày
|
223,800
|
|
2121
|
K27.1938
|
37.15H2.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản
|
Ngày
|
199,200
|
|
2122
|
K27.1944
|
37.15H2.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản
|
Ngày
|
170,800
|
|
2123
|
K19.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II: Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
160,000
|
|
2124
|
K24.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
160,000
|
|
2125
|
K03.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng
hợp
|
Ngày
|
187,100
|
|
2126
|
K03.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng
hợp
|
Ngày
|
187,100
|
|
2127
|
K03.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng
hợp
|
Ngày
|
187,100
|
|
2128
|
K03.1925
|
37.15H4.1925
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng
hợp
|
Ngày
|
112,000
|
|
2129
|
K27.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản
|
Ngày
|
160,000
|
|
2130
|
K18.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
|
Ngày
|
187,100
|
|
2131
|
K18.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
|
Ngày
|
187,100
|
|
2132
|
K04.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II: Khoa Nội tim
mạch
|
Ngày
|
187,100
|
|
2133
|
K16.1923
|
37.15H2.1923
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền
|
Ngày
|
130,600
|
|
2134
|
K31.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý
trị liệu - Phục hồi chức năng
|
Ngày
|
160,000
|
|
2135
|
K31.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý
trị liệu - Phục hồi chức năng
|
Ngày
|
160,000
|
|
2136
|
K11.1911
|
37.15H2.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền
nhiễm
|
Ngày
|
187,100
|
|
2137
|
K29.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt
|
Ngày
|
160,000
|
|
2138
|
K28.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng
|
Ngày
|
160,000
|
|
2139
|
K30.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
160,000
|
|
2140
|
K16.1963
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II ban ngày - Khoa
Y học cổ truyền
|
Ngày
|
48,000
|
|
2141
|
K16.1969
|
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II ban ngày - Khoa
Y học cổ truyền
|
Ngày
|
39,180
|
|
2142
|
K03.1925
|
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV
|
Ngày
|
112,000
|
|
2143
|
K27.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản
|
Ngày
|
325,000
|
|
2144
|
K31.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý
trị liệu - Phục hồi chức năng
|
Ngày
|
325,000
|
|
2145
|
K30.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
325,000
|
|
2146
|
K29.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt
|
Ngày
|
325,000
|
|
2147
|
K24.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình
|
Ngày
|
325,000
|
|
2148
|
K19.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp
|
Ngày
|
325,000
|
|
2149
|
K18.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi
|
Ngày
|
325,000
|
|
2150
|
K16.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền
|
Ngày
|
325,000
|
|
2151
|
K11.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền
nhiễm
|
Ngày
|
325,000
|
|
2152
|
K04.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim
mạch
|
Ngày
|
325,000
|
|
2153
|
K03.1906
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng
hợp
|
Ngày
|
325,000
|
|
2154
|
K03.1917
|
37.15H2.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng
hợp
|
Ngày
|
160,000
|
|
2155
|
K28.1928
|
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa
Tai-Mũi-Họng
|
Ngày
|
-
|
|
2156
|
K28.1932
|
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa
Tai-Mũi-Họng
|
Ngày
|
-
|
|
2157
|
K28.1938
|
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa
Tai-Mũi-Họng
|
Ngày
|
-
|
|
2158
|
K28.1944
|
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa
Tai-Mũi-Họng
|
Ngày
|
-
|
|
2159
|
K16.1963
|
37.14H2.1963
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II -
Khoa Y học cổ truyền
|
Ngày
|
-
|
|
2160
|
K16.1969
|
37.14H2.1969
|
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II -
Khoa Y học cổ truyền
|
Ngày
|
-
|
|
Xăng Xe
|
|
|
|
|
2161
|
VC.02001
|
|
Xăng xe Bắc Quang - Hà Giang
|
Lít
|
18400
|
|
2162
|
VC.02001
|
|
Xăng xe Bắc Quang - Hà Giang
|
Lít
|
12169
|
|
|