BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05 THÁNG 07 NĂM 2019

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT

NGÀY 05 THÁNG 07 NĂM 2019

 

STT

Mã BHYT

TT37

Tên Dịch Vụ

 

Giá BHYT

Ghi chú

Chụp CLVT

 

 

 

 

1

18.0155.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

   522,000

 

2

18.0220.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

   522,000

 

3

18.0229.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

4

18.0197.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Lần

   632,000

 

5

18.0225.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

6

18.0227.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3

Lần

   522,000

 

7

18.0149.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Không thuốc cản quang)

Lần

   522,000

 

8

18.0192.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

   632,000

 

9

18.0219.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

   522,000

 

10

18.0219.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

11

18.0220.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

12

18.0221.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

   522,000

 

13

18.0221.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

14

18.0222.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

   522,000

 

15

18.0150.0041

37.2A04.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) ( Có thuốc cản quang)

Lần

   632,000

 

16

18.0222.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

17

18.0223.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

   632,000

 

18

18.0224.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

19

18.0226.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

20

18.0230.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

Lần

   632,000

 

21

18.0255.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

   522,000

 

22

18.0257.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

Lần

   522,000

 

23

18.0258.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

   632,000

 

24

18.0259.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Không thuốc cản quang)

Lần

   522,000

 

25

18.0245.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

   522,000

 

26

18.0245.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

   632,000

 

27

18.0191.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

   522,000

 

28

18.0156.0041

37.2A04.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

   632,000

 

29

18.0158.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc ( 1-32 dãy )

Lần

           -  

 

30

18.0159.0041

37.2A04.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang ( từ 1-32 dãy )

Lần

           -  

 

31

18.0256.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

   632,000

 

Nội soi

 

 

 

 

32

03.1003.2048

15.8D08.2048

Nội soi họng

Lần

     40,000

 

33

03.1001.2048

15.8D08.2048

Nội soi tai

Lần

     40,000

 

34

03.1002.2048

15.8D08.2048

Nội soi mũi

Lần

     40,000

 

35

20.0013.0933

37.8D08.0933

Nội soi Tai mũi họng

Lần

   104,000

 

36

15.9001.2048

15.8D08.2048

Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng

Lần

     40,000

 

37

02.0253.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

   244,000

 

38

02.0304.0134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

   433,000

 

39

02.0262.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

   408,000

 

40

02.0259.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

   305,000

 

41

02.0309.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

   291,000

 

42

02.0308.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

   189,000

 

43

02.0288.0142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

   825,000

 

44

02.0273.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

   243,000

 

45

02.0305.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

   244,000

 

46

02.0292.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

   243,000

 

47

02.0272.2044

15.8B00.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Lần

   294,000

 

48

02.0255.0319

37.8D02.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

Lần

   580,000

 

49

10.0968.0553

37.8D05.0553

Gây mê nội soi tiêu hóa

Lần

   500,000

 

50

02.0296.0500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp

Lần

 1,696,000

 

51

02.0295.0498

37.8D05.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

Lần

 1,038,000

 

52

02.0290.0500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Lần

 1,696,000

 

53

02.0285.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

Lần

   728,000

 

54

02.0271.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

   728,000

 

55

02.0265.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Lần

   728,000

 

56

15.0243.0932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

   509,000

 

57

15.0241.1003

37.8D08.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

   856,000

 

58

15.0239.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

   503,000

 

59

15.0227.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

   286,000

 

60

15.0225.0933

37.8D08.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Lần

   103,000

 

61

15.0144.0906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

   669,000

 

62

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm( gây tê)

Lần

   509,000

 

63

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm( gây mê)

Lần

 1,554,000

 

64

15.0055.0902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

   512,000

 

65

04C3.2.189

 

Soi cổ tử cung

Lần

     61,500

 

Phẫu Thuật

 

 

 

 

66

15.0098.0929

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Lần

 1,574,000

 

67

15.0099.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

 1,415,000

 

68

15.0157.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

Lần

 1,574,000

 

69

15.0160.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

 2,012,000

 

70

15.0166.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

 2,955,000

 

71

15.0109.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

 3,873,000

 

72

15.0156.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

Lần

 1,574,000

 

73

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

   954,000

 

74

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Lần

 6,068,000

 

75

15.0159.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

 3,002,000

 

76

15.0359.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

Lần

 3,771,000

 

77

15.0162.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

 2,955,000

 

78

15.0350.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

 3,188,000

 

79

15.0086.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

Lần

 1,415,000

 

80

15.0091.0961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

 9,019,000

 

81

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

Lần

 2,750,000

 

82

15.0043.0874

37.8D08.0874

Cắt polyp ống tai gây mê

Lần

 1,990,000

 

83

15.0043.0875

37.8D08.0875

Cắt polyp ống tai gây tê

Lần

   602,000

 

84

15.0046.0872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

   486,000

 

85

15.0167.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

 2,955,000

 

86

15.0152.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

 2,814,000

 

87

15.0081.0919

37.8D08.0919

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Lần

   457,000

 

88

15.0089.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

 6,068,000

 

89

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

 3,873,000

 

90

15.0298.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

 4,159,000

 

91

15.0299.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

 2,814,000

 

92

15.0169.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

 4,159,000

 

93

15.0203.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

 2,814,000

 

94

15.0297.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

 4,159,000

 

95

15.0048.0971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

 3,040,000

 

96

15.0049.0971

37.8D08.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

 3,040,000

 

97

15.0075.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

 3,873,000

 

98

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

 3,188,000

 

99

15.0195.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Lần

   954,000

 

100

15.0196.1048

37.8D09.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

Lần

 2,133,000

 

101

16.0294.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

 2,461,000

 

102

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

 1,126,000

 

103

10.0870.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

 3,750,000

 

104

15.0085.0975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

 4,922,000

 

105

15.0101.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

 3,873,000

 

106

15.0102.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

 3,188,000

 

107

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

 3,873,000

 

108

15.0081.0918

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Lần

   663,000

 

109

15.0158.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

   954,000

 

110

15.0148.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

 4,159,000

 

111

15.0151.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

Lần

 1,648,000

 

112

15.0154.0914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

   790,000

 

113

14.0187.0789

37.8D07.0789

Phẫu thuật quặm

Lần

   638,000

 

114

16.0035.1023

37.8D09.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Lần

     74,000

 

115

15.0134.0912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây mê)

Lần

 2,672,000

 

116

15.0134.0913

37.8D08.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( gây tê)

Lần

 1,277,000

 

117

15.0128.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

   954,000

 

118

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Lần

 2,750,000

 

119

10.0350.0434

37.8D05.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

 4,151,000

 

120

10.0356.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

 1,751,000

 

121

10.0357.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Lần

 1,751,000

 

122

10.0330.0429

37.8D05.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Lần

 4,415,000

 

123

10.0342.0582

37.8D05.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

 2,851,000

 

124

10.0348.0582

37.8D05.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Lần

 2,851,000

 

125

10.0359.0584

37.8D05.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Lần

 1,242,000

 

126

10.0400.0584

37.8D05.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Lần

 1,242,000

 

127

10.0402.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

Lần

 1,242,000

 

128

10.0797.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

 3,985,000

 

129

10.0798.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Lần

 3,750,000

 

130

10.0799.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Lần

 3,750,000

 

131

10.0794.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Lần

 3,750,000

 

132

10.0795.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Lần

 3,750,000

 

133

10.0796.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

 3,985,000

 

134

10.0315.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Lần

 2,851,000

 

135

10.0317.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Lần

 1,751,000

 

136

10.0319.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Lần

 1,751,000

 

137

10.0800.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Lần

 3,750,000

 

138

10.0801.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

139

10.0802.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

140

13.0017.0652

37.8D06.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Lần

 4,585,000

 

141

13.0018.0625

37.8D06.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

 2,782,000

 

142

13.0032.0632

37.8D06.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

 2,248,000

 

143

13.0011.0707

37.8D06.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

 4,867,000

 

144

13.0012.0708

37.8D06.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

 3,342,000

 

145

13.0013.0649

37.8D06.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

 4,838,000

 

146

10.0807.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

 4,616,000

 

147

10.0808.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Lần

 4,616,000

 

148

10.0810.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

 2,963,000

 

149

13.0044.0621

37.8D06.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Lần

 2,741,000

 

150

10.0803.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

151

10.0804.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

152

13.0009.0659

37.8D06.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Lần

 9,564,000

 

153

13.0010.0660

37.8D06.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần

 7,397,000

 

154

10.0961.0575

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

Lần

 2,790,000

 

155

10.0962.0574

37.8D05.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

Lần

 4,228,000

 

156

10.0963.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

Lần

 2,963,000

 

157

10.0955.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

 4,616,000

 

158

10.0956.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Lần

 2,758,000

 

159

10.0958.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Lần

 3,649,000

 

160

10.1077.0369

37.8D05.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

 4,498,000

 

161

10.0001.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Lần

 4,616,000

 

162

10.0288.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Lần

 1,965,000

 

163

10.0964.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

 2,963,000

 

164

10.0967.0558

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Lần

 3,746,000

 

165

10.0785.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Lần

 3,750,000

 

166

10.0786.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Lần

 3,750,000

 

167

10.0787.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

Lần

 3,750,000

 

168

10.0782.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Lần

 3,750,000

 

169

10.0783.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

Lần

 3,750,000

 

170

10.0784.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

Lần

 3,750,000

 

171

10.0791.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Lần

 3,985,000

 

172

10.0792.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Lần

 3,750,000

 

173

10.0793.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Lần

 3,750,000

 

174

10.0788.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

Lần

 3,750,000

 

175

10.0789.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

Lần

 3,750,000

 

176

10.0790.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

Lần

 3,985,000

 

177

13.0001.0676

37.8D06.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Lần

 7,919,000

 

178

13.0002.0672

37.8D06.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

 2,945,000

 

179

13.0003.0674

37.8D06.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

 4,027,000

 

180

12.0320.1190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

 1,784,000

 

181

13.0007.0671

37.8D06.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

 2,332,000

 

182

13.0004.0675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Lần

 4,307,000

 

183

13.0005.0675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần

 4,307,000

 

184

13.0006.0673

37.8D06.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Lần

 5,929,000

 

185

10.0811.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

 2,963,000

 

186

12.0011.1190

37.8D11.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

 1,784,000

 

187

10.0968.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

 4,634,000

 

188

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

   342,000

 

189

15.0103.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

 3,873,000

 

190

15.0285.0357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

Lần

 4,166,000

 

191

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

   342,000

 

192

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

 2,355,000

 

193

15.0345.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

194

12.0309.0589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

 1,274,000

 

195

15.0224.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

   954,000

 

196

15.0194.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Lần

 1,415,000

 

197

16.0052.1015

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

Lần

   925,000

 

198

16.0052.1012

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số 4, 5

Lần

   565,000

 

199

03.3427.0472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

 4,523,000

 

200

15.0043.0875

37.8D08.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây tê)

Lần

   602,000

 

201

10.0819.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

 3,750,000

 

202

10.0473.0459

37.8D05.0459

Cắt u tá tràng

Lần

 2,561,000

 

203

10.0474.0458

37.8D05.0458

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Lần

 4,629,000

 

204

10.0475.0459

37.8D05.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Lần

 2,561,000

 

205

10.0423.0465

37.8D05.0465

Đóng rò thực quản

Lần

 3,579,000

 

206

10.0453.0464

37.8D05.0464

Nối vị tràng

Lần

 2,664,000

 

207

10.0471.0465

37.8D05.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Lần

 3,579,000

 

208

10.0816.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Lần

 3,750,000

 

209

10.0403.0436

37.8D05.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Lần

 1,751,000

 

210

10.0408.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Lần

 1,242,000

 

211

10.0812.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Lần

 4,616,000

 

212

10.0813.0573

37.8D05.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Lần

 3,325,000

 

213

10.0815.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

 3,750,000

 

214

10.0412.0584

37.8D05.0584

Mở rộng lỗ sáo

Lần

 1,242,000

 

215

10.0417.0491

37.8D05.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Lần

 2,514,000

 

216

10.0419.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Lần

 3,579,000

 

217

10.0409.0423

37.8D05.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Lần

 3,044,000

 

218

10.0410.0584

37.8D05.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

 1,242,000

 

219

10.0411.0584

37.8D05.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

 1,242,000

 

220

13.0111.0656

37.8D06.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Lần

 2,729,000

 

221

16.0054.1014

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

Lần

   422,000

 

222

13.0105.0710

37.8D06.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Lần

 2,859,000

 

223

13.0109.0662

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Lần

 2,660,000

 

224

13.0110.0651

37.8D06.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Lần

 2,619,000

 

225

15.0168.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

 4,159,000

 

226

16.0052.1013

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

Lần

   795,000

 

227

15.0043.0874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây mê)

Lần

 1,990,000

 

228

13.0056.0682

37.8D06.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

 6,145,000

 

229

13.0070.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

 3,876,000

 

230

13.0073.0702

37.8D06.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

 6,575,000

 

231

13.0075.0668

37.8D06.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Lần

 3,322,000

 

232

13.0066.0658

37.8D06.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Lần

 5,910,000

 

233

13.0067.0657

37.8D06.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Lần

 3,736,000

 

234

13.0068.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Lần

 3,876,000

 

235

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

 2,355,000

 

236

03.3368.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1V

Lần

 2,562,000

 

237

03.3416.0493

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Lần

 2,832,000

 

238

10.0523.0454

37.8D05.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Lần

 4,470,000

 

239

27.0187.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

 2,564,000

 

240

10.0718.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

Lần

 3,750,000

 

241

03.3330.0493

37.8D05.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

 2,832,000

 

242

27.0190.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

 2,564,000

 

243

10.0416.0491

37.8D05.0491

Mở thông dạ dày

Lần

 2,514,000

 

244

03.3371.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Lần

 2,562,000

 

245

10.0552.0495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo

Lần

 2,254,000

 

246

15.0149.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

Lần

 1,648,000

 

247

15.0043.0874

37.8D08.0874

Cắt polyp ống tai gây mê

Lần

 1,990,000

 

248

10.0806.0537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Lần

 2,829,000

 

249

10.0944.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Lần

 3,570,000

 

250

10.0945.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Lần

 3,570,000

 

251

10.0948.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

252

10.0941.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Lần

 3,750,000

 

253

10.0942.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Lần

 3,741,000

 

254

10.0943.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

 3,741,000

 

255

10.0953.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Lần

 2,887,000

 

256

10.0954.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

 2,598,000

 

257

10.0949.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Lần

 3,985,000

 

258

10.0950.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Lần

 3,649,000

 

259

10.0951.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Lần

 2,758,000

 

260

10.0772.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

 3,985,000

 

261

10.0773.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

Lần

 3,985,000

 

262

10.0775.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Lần

 3,750,000

 

263

10.0769.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

 3,750,000

 

264

10.0770.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

Lần

 3,750,000

 

265

10.0771.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Lần

 3,750,000

 

266

10.0779.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Lần

 3,750,000

 

267

10.0780.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

 3,750,000

 

268

10.0781.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Lần

 3,750,000

 

269

10.0776.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Lần

 3,750,000

 

270

10.0777.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

Lần

 3,750,000

 

271

10.0778.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

Lần

 3,750,000

 

272

12.0306.0597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

 2,048,000

 

273

12.0323.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Lần

 2,862,000

 

274

12.0325.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương, sụn

Lần

 3,746,000

 

275

12.0291.0681

37.8D06.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Lần

 3,876,000

 

276

12.0292.0682

37.8D06.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Lần

 6,145,000

 

277

12.0305.0593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

 2,761,000

 

278

12.0162.0918

37.8D08.0918

Cắt polyp mũi

Lần

   663,000

 

279

12.0263.1190

37.8D11.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Lần

 1,784,000

 

280

12.0264.1189

37.8D11.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Lần

 2,754,000

 

281

12.0069.0834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

Lần

 1,234,000

 

282

12.0070.1039

37.8D09.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

   455,000

 

283

12.0073.1047

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm khó

Lần

 2,927,000

 

284

12.0290.0596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

 5,550,000

 

285

10.0925.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Lần

 3,750,000

 

286

10.0926.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Lần

 3,750,000

 

287

10.0927.0544

37.8D05.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Lần

 4,622,000

 

288

16.0220.1042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

   535,000

 

289

10.0768.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Lần

 3,750,000

 

290

10.0924.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Lần

 3,750,000

 

291

10.0936.0573

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Lần

 3,325,000

 

292

10.0938.0540

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Lần

 3,151,000

 

293

10.0939.0539

37.8D05.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Lần

 2,106,000

 

294

10.0928.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Lần

 3,570,000

 

295

10.0934.0563

37.8D05.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

 1,731,000

 

296

10.0935.0555

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Lần

 4,672,000

 

297

13.0085.0687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Lần

 6,116,000

 

298

14.0073.0783

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

 1,112,000

 

299

14.0201.0769

37.8D07.0769

Khâu kết mạc

Lần

   809,000

 

300

10.0809.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Lần

 1,965,000

 

301

13.0223.0700

37.8D06.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Lần

 4,744,000

 

302

13.0224.0631

37.8D06.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lần

 2,860,000

 

303

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

   158,000

 

304

16.0216.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Lần

   295,000

 

305

16.0217.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Lần

   295,000

 

306

15.0203.0988

37.8D08.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Lần

 2,814,000

 

307

16.0061.1011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

   954,000

 

308

16.0197.1036

37.8D09.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

   337,000

 

309

10.0814.0578

37.8D05.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Lần

 4,957,000

 

310

10.0974.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Lần

 2,758,000

 

311

10.0982.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Lần

 2,758,000

 

312

11.0030.1123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,982,000

 

313

11.0032.1123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,982,000

 

314

11.0033.1122

37.8D10.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,506,000

 

315

11.0019.1102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 2,269,000

 

316

11.0023.1107

37.8D10.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,755,000

 

317

11.0028.1106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 2,298,000

 

318

10.0940.0579

37.8D05.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Lần

 6,579,000

 

319

03.3331.0458

37.8D05.0458

Cắt đoạn ruột non

Lần

 4,629,000

 

320

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

 4,159,000

 

321

03.3587.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

Lần

 2,321,000

 

322

03.3316.0491

37.8D05.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Lần

 2,514,000

 

323

03.4106.0436

37.8D05.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Lần

 1,751,000

 

324

03.3322.0454

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

Lần

 4,470,000

 

325

03.4115.0426

37.8D05.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Lần

 4,565,000

 

326

03.4116.0418

37.8D05.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

Lần

 4,027,000

 

327

13.0126.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Lần

 5,558,000

 

328

03.3346.0663

37.8D06.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

 3,710,000

 

329

03.3531.0421

37.8D05.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Lần

 4,098,000

 

330

03.3587.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Lần

 2,321,000

 

331

03.3460.0464

37.8D05.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Lần

 2,664,000

 

332

03.3516.0429

37.8D05.0429

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

Lần

 4,415,000

 

333

13.0136.0628

37.8D06.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

 2,612,000

 

334

13.0140.0627

37.8D06.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Lần

 2,747,000

 

335

13.0141.0627

37.8D06.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Lần

 2,747,000

 

336

13.0131.0697

37.8D06.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Lần

 4,963,000

 

337

13.0132.0685

37.8D06.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Lần

 2,782,000

 

338

13.0133.0694

37.8D06.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Lần

 5,089,000

 

339

12.0309.0589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

 1,274,000

 

340

15.0346.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

341

13.0143.0655

37.8D06.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Lần

 1,935,000

 

342

13.0147.0597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

 2,048,000

 

a343

13.0128.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Lần

 4,394,000

 

344

13.0129.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Lần

 4,394,000

 

345

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

Lần

 2,750,000

 

346

15.0081.0919

37.8D08.0919

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Lần

   457,000

 

347

15.0081.0918

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Lần

   663,000

 

348

15.0098.0929

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Lần

 1,574,000

 

349

03.3428.0474

37.8D05.0474

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Lần

 4,499,000

 

350

03.3284.0448

37.8D05.0448

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Lần

 4,913,000

 

351

03.3303.0465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

Lần

 3,579,000

 

352

03.2044.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

 2,777,000

 

353

10.0528.0454

37.8D05.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Lần

 4,470,000

 

354

03.3350.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Lần

 2,562,000

 

355

10.0547.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Lần

 2,562,000

 

356

03.3293.0456

37.8D05.0456

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

Lần

 4,293,000

 

357

03.3321.0456

37.8D05.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

 4,293,000

 

358

10.0551.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

 2,562,000

 

359

15.0108.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

 3,873,000

 

360

13.0120.0616

37.8D06.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Lần

 4,113,000

 

361

13.0121.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Lần

 5,558,000

 

362

13.0122.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

Lần

 5,558,000

 

363

13.0074.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

 4,289,000

 

364

03.2061.1065

37.8D09.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Lần

 4,140,000

 

365

13.0119.0596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Lần

 5,550,000

 

366

10.0923.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Lần

 3,750,000

 

367

13.0123.0654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

 3,668,000

 

368

13.0124.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Lần

 5,558,000

 

369

13.0125.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Lần

 5,558,000

 

370

15.0104.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

 3,873,000

 

371

13.0081.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Lần

 5,071,000

 

372

13.0082.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Lần

 5,071,000

 

373

13.0083.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Lần

 5,071,000

 

374

13.0078.0699

37.8D06.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Lần

 5,546,000

 

375

13.0079.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

 5,071,000

 

376

13.0080.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

 5,071,000

 

377

14.0162.0796

37.8D07.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần

   740,000

 

378

14.0165.0823

37.8D07.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Lần

   870,000

 

379

14.0096.0837

37.8D07.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Lần

 1,234,000

 

380

14.0097.0837

37.8D07.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Lần

 1,234,000

 

381

14.0098.0739

37.8D07.0739

Chích mủ mắt

Lần

   452,000

 

382

13.0089.0696

37.8D06.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Lần

 5,005,000

 

383

14.0079.0827

37.8D07.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Lần

 1,512,000

 

384

14.0080.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Lần

   150,000

 

385

13.0086.0680

37.8D06.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Lần

 3,507,000

 

386

13.0087.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

 5,071,000

 

387

13.0088.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Lần

 5,071,000

 

388

14.0084.0836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần

   724,000

 

389

14.0088.0736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần

 1,154,000

 

390

14.0089.0736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

 1,154,000

 

391

14.0081.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Lần

   150,000

 

392

14.0082.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Lần

   150,000

 

393

14.0083.0836

37.8D07.0836

Cắt u da mi không ghép

Lần

   724,000

 

394

03.3317.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Lần

 1,965,000

 

395

14.0005.0815

37.8D07.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Lần

 2,654,000

 

396

14.0044.0833

37.8D07.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Lần

 1,634,000

 

397

14.0046.0812

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần

 1,970,000

 

398

13.0077.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Lần

 5,071,000

 

399

13.0150.0724

37.8D06.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

 1,482,000

 

400

13.0240.0631

37.8D06.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

 2,860,000

 

401

14.0049.0733

37.8D07.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Lần

 1,234,000

 

402

14.0068.0763

37.8D07.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

   770,000

 

403

14.0071.0781

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

   893,000

 

404

03.3313.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Lần

 2,498,000

 

405

13.0055.0691

37.8D06.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

 7,923,000

 

406

13.0057.0701

37.8D06.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Lần

 6,533,000

 

407

03.3318.0458

37.8D05.0458

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

Lần

 4,629,000

 

408

03.4139.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

Lần

 5,071,000

 

409

03.3386.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Lần

 4,289,000

 

410

13.0076.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Lần

 5,071,000

 

411

13.0149.0624

37.8D06.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

 1,898,000

 

412

13.0222.0631

37.8D06.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

 2,860,000

 

413

13.0063.0690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Lần

 5,914,000

 

414

13.0064.0690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Lần

 5,914,000

 

415

13.0065.0687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Lần

 6,116,000

 

416

12.0068.0834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

 1,234,000

 

417

12.0062.0834

37.8D07.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Lần

 1,234,000

 

418

12.0309.0589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

 1,274,000

 

419

10.0872.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Lần

 3,985,000

 

420

12.0074.1037

37.8D09.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Lần

 1,049,000

 

421

12.0071.1038

37.8D09.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

   820,000

 

422

12.0284.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

 2,944,000

 

423

12.0283.0683

37.8D06.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Lần

 2,944,000

 

424

12.0281.0683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng

Lần

 2,944,000

 

425

12.0299.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

 2,944,000

 

426

12.0295.0598

37.8D06.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Lần

 6,111,000

 

427

12.0289.0654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

Lần

 3,668,000

 

428

10.0885.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Lần

 2,963,000

 

429

10.0881.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Lần

 2,963,000

 

430

10.0880.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Lần

 2,963,000

 

431

27.0265.0473

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Lần

 3,093,000

 

432

27.0414.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Lần

 2,167,000

 

433

10.0900.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Lần

 3,570,000

 

434

10.0875.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Lần

 2,963,000

 

435

10.0874.0571

37.8D05.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Lần

 2,887,000

 

436

10.0873.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Lần

 3,985,000

 

437

10.0879.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Lần

 2,963,000

 

438

10.0877.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

 2,963,000

 

439

10.0876.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Lần

 2,963,000

 

440

10.0871.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Lần

 3,985,000

 

441

10.0869.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Lần

 3,985,000

 

442

10.0868.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Lần

 3,750,000

 

443

03.4107.0152

37.8B00.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Lần

   893,000

 

444

10.0737.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

Lần

 3,750,000

 

445

27.0397.0433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

Lần

 3,950,000

 

446

10.0733.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

447

16.0044.1015

37.8D09.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

   925,000

 

448

27.0143.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

Lần

 4,241,000

 

449

10.0741.0556

 

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

Lần

 3,750,000

 

450

03.1859.1013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

   795,000

 

451

10.0490.0458

37.8D05.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Lần

 4,629,000

 

452

10.0901.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Lần

 3,570,000

 

453

12.0091.0910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

   834,000

 

454

12.0091.0909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

 1,334,000

 

455

10.0904.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

456

10.0903.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Lần

 3,570,000

 

457

10.0902.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Lần

 3,570,000

 

458

12.0087.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

 3,144,000

 

459

12.0087.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

 4,623,000

 

460

12.0086.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

 3,144,000

 

461

12.0090.1060

37.8D09.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Lần

 3,144,000

 

462

12.0088.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

 3,144,000

 

463

12.0088.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

 4,623,000

 

464

10.0882.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Lần

 2,963,000

 

465

10.0878.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

 2,963,000

 

466

14.0187.0794

37.8D07.0794

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,837,000

 

467

10.0884.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Lần

 2,963,000

 

468

10.0883.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Lần

 2,963,000

 

469

10.0908.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Lần

 3,750,000

 

470

10.0906.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

471

10.0905.0556

37.8D05.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Lần

 3,750,000

 

472

10.0911.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Lần

 3,985,000

 

473

10.0910.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

474

10.0909.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

 3,985,000

 

475

10.0325.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

 4,098,000

 

476

27.0395.0433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Lần

 3,950,000

 

477

10.0731.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

478

12.0083.1040

37.8D09.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

Lần

   415,000

 

479

10.0732.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

480

10.0723.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

481

12.0086.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

 4,623,000

 

482

12.0085.1039

37.8D09.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

   455,000

 

483

12.0084.1039

37.8D09.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Lần

   455,000

 

484

03.3298.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Lần

 3,579,000

 

485

14.0066.0824

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

   840,000

 

486

10.0735.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

Lần

 3,985,000

 

487

03.3589.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Lần

 3,258,000

 

488

03.3367.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Lần

 2,562,000

 

489

10.0739.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

 3,750,000

 

490

10.0867.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Lần

 3,750,000

 

491

10.0724.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

492

10.0730.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

493

10.0740.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Lần

 3,750,000

 

494

03.3900.0563

37.8D05.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Lần

 1,731,000

 

495

03.3422.0474

37.8D05.0474

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

Lần

 4,499,000

 

496

10.0736.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Lần

 3,750,000

 

497

10.0738.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

Lần

 3,750,000

 

498

10.0734.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Lần

 3,985,000

 

499

11.0072.0534

37.8D05.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

 3,741,000

 

500

11.0049.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 6,481,000

 

501

11.0048.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 6,481,000

 

502

11.0103.1114

37.8D10.1114

Cắt sẹo khâu kín

Lần

 3,288,000

 

503

11.0074.0534

37.8D05.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

 3,741,000

 

504

11.0073.0534

37.8D05.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

 3,741,000

 

505

11.0044.1125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,700,000

 

506

11.0043.1124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 6,385,000

 

507

11.0047.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 6,481,000

 

508

11.0046.1125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,700,000

 

509

11.0045.1124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 6,385,000

 

510

10.0913.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Lần

 3,750,000

 

511

10.0914.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Lần

 3,750,000

 

512

10.0915.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Lần

 3,750,000

 

513

13.0071.0679

37.8D06.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Lần

 3,355,000

 

514

13.0072.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

 2,944,000

 

515

10.0912.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Lần

 3,750,000

 

516

10.0920.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Lần

 3,750,000

 

517

10.0921.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Lần

 3,750,000

 

518

10.0922.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Lần

 3,750,000

 

519

10.0916.0543

37.8D05.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Lần

 3,250,000

 

520

10.0918.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Lần

 3,750,000

 

521

10.0919.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Lần

 3,750,000

 

522

12.0092.0909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

 1,334,000

 

523

12.0092.0910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

   834,000

 

524

12.0097.0836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Lần

   724,000

 

525

03.3422.0474

37.8D05.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

Lần

 4,499,000

 

526

03.3901.0563

37.8D05.0563

Rút đinh các loại

Lần

 1,731,000

 

527

03.3889.0556

 

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

Lần

 3,750,000

 

528

12.0324.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Lần

 3,746,000

 

529

13.0008.0670

37.8D06.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

 4,202,000

 

530

13.0069.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Lần

 3,876,000

 

531

12.0319.1190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

Lần

 1,784,000

 

532

12.0321.1190

37.8D11.1190

Cắt u bao gân

Lần

 1,784,000

 

533

12.0322.1191

37.8D11.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

 1,206,000

 

534

12.0107.0737

37.8D07.0737

Cắt u kết mạc không vá

Lần

   755,000

 

535

12.0064.1046

37.8D09.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Lần

 2,777,000

 

536

12.0045.1049

37.8D09.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Lần

 2,627,000

 

537

12.0267.0653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành  tính

Lần

 2,862,000

 

538

12.0167.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Lần

 3,746,000

 

539

12.0166.0400

37.8D05.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

 3,285,000

 

540

10.0729.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

Lần

 3,750,000

 

541

10.0465.0465

37.8D05.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Lần

 3,579,000

 

542

10.0726.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Lần

 3,750,000

 

543

12.0010.1049

37.8D09.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

 2,627,000

 

544

11.0050.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 6,481,000

 

545

10.0725.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Lần

 3,750,000

 

546

10.0862.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

 2,887,000

 

547

10.0861.0577

37.8D05.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Lần

 4,616,000

 

548

10.0859.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Lần

 2,887,000

 

549

10.0866.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Lần

 3,750,000

 

550

10.0865.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Lần

 3,750,000

 

551

10.0863.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Lần

 3,741,000

 

552

12.0271.0599

37.8D06.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Lần

 4,803,000

 

553

12.0269.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

 2,862,000

 

554

12.0268.0591

37.8D06.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

   984,000

 

555

12.0007.1045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

 1,126,000

 

556

12.0280.0683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

 2,944,000

 

557

12.0278.0655

37.8D06.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

 1,935,000

 

558

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

   705,000

 

559

11.0109.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Lần

 4,770,000

 

560

11.0107.1135

37.8D10.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Lần

 3,895,000

 

561

12.0006.1044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Lần

   705,000

 

562

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

 1,126,000

 

563

10.0479.0491

37.8D05.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Lần

 2,514,000

 

564

27.0355.1196

37.8D12.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Lần

 2,167,000

 

565

10.0557.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Lần

 2,562,000

 

566

10.0721.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Lần

 3,750,000

 

567

10.0720.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

 3,750,000

 

568

27.0184.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Lần

 4,241,000

 

569

03.3359.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Lần

 2,562,000

 

570

03.3379.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Lần

 2,562,000

 

571

10.0965.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Lần

 2,318,000

 

572

10.0973.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Lần

 2,758,000

 

573

12.0260.0416

37.8D05.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

 4,232,000

 

574

10.0463.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

 3,579,000

 

575

03.3453.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

Lần

 4,472,000

 

576

11.0020.1105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,268,000

 

577

11.0021.1104

37.8D10.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 2,886,000

 

578

11.0031.1120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 2,818,000

 

579

10.0983.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

 2,758,000

 

580

11.0017.1103

37.8D10.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,818,000

 

581

11.0018.1105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,268,000

 

582

03.3401.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Lần

 3,258,000

 

583

27.0287.0483

37.8D05.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

Lần

#######

 

584

27.0158.0450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

Lần

 5,090,000

 

585

03.3328.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Lần

 4,289,000

 

586

10.0681.0492

37.8D05.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Lần

 3,258,000

 

587

27.0165.0450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

Lần

 5,090,000

 

588

27.0299.0485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Lần

 4,390,000

 

589

03.3458.0493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Lần

 2,832,000

 

590

10.0727.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

Lần

 4,634,000

 

591

11.0034.1120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 2,818,000

 

592

03.3327.0459

37.8D05.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Lần

 2,561,000

 

593

11.0025.1106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 2,298,000

 

594

11.0026.1109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

Lần

 3,285,000

 

595

16.0268.1068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

 2,644,000

 

596

11.0022.1102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 2,269,000

 

597

11.0024.1109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,285,000

 

598

10.0719.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

 3,750,000

 

599

03.3599.0492

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

Lần

 3,258,000

 

600

27.0298.0485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Lần

 4,390,000

 

601

27.0191.0451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Lần

 2,896,000

 

602

16.0269.1068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Lần

 2,644,000

 

603

16.0287.1068

37.8D09.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Lần

 2,644,000

 

604

10.0833.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Lần

 2,318,000

 

605

10.0834.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Lần

 2,318,000

 

606

10.0864.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Lần

 1,965,000

 

607

10.0829.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Lần

 2,851,000

 

608

10.0831.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Lần

 3,750,000

 

609

10.0832.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Lần

 2,318,000

 

610

27.0266.0476

37.8D05.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Lần

 3,816,000

 

611

11.0060.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

 4,288,000

 

612

11.0061.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

 4,288,000

 

613

11.0054.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 5,463,000

 

614

11.0055.1118

37.8D10.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Lần

 2,647,000

 

615

11.0056.1119

37.8D10.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Lần

 1,824,000

 

616

10.0952.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Lần

 2,887,000

 

617

11.0051.1131

37.8D10.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 7,062,000

 

618

10.0886.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Lần

 2,963,000

 

619

10.0895.0573

37.8D05.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Lần

 3,325,000

 

620

10.0947.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Lần

 2,887,000

 

621

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

   342,000

 

622

11.0052.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 5,463,000

 

623

11.0053.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 5,463,000

 

624

15.0331.1049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

 2,627,000

 

625

10.0476.0459

37.8D05.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Lần

 2,561,000

 

626

10.0478.0455

37.8D05.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Lần

 2,498,000

 

627

10.0482.0455

37.8D05.0455

Tháo xoắn ruột non

Lần

 2,498,000

 

628

10.0842.0559

37.8D05.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

 2,963,000

 

629

10.0843.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Lần

 3,570,000

 

630

10.0846.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Lần

 3,649,000

 

631

10.0493.0465

37.8D05.0465

Đóng mở thông ruột non

Lần

 3,579,000

 

632

10.0499.0465

37.8D05.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Lần

 3,579,000

 

633

10.0500.0465

37.8D05.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Lần

 3,579,000

 

634

10.0483.0455

37.8D05.0455

Tháo lồng ruột non

Lần

 2,498,000

 

635

10.0486.0465

37.8D05.0465

Cắt ruột non hình chêm

Lần

 3,579,000

 

636

10.0491.0455

37.8D05.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Lần

 2,498,000

 

637

13.0177.0593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

 2,761,000

 

638

10.0817.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Lần

 3,750,000

 

639

10.0819.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

 3,750,000

 

640

13.0130.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Lần

 4,394,000

 

641

13.0172.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

 2,862,000

 

642

13.0174.0653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành tính

Lần

 2,862,000

 

643

10.0839.0559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

 2,963,000

 

644

10.0840.0559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Lần

 2,963,000

 

645

10.0841.0559

37.8D05.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Lần

 2,963,000

 

646

10.0820.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Lần

 3,750,000

 

647

10.0821.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Lần

 3,750,000

 

648

10.0830.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Lần

 3,750,000

 

649

13.0221.0695

37.8D06.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Lần

 5,528,000

 

650

10.0511.0491

37.8D05.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Lần

 2,514,000

 

651

11.0037.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 4,907,000

 

652

11.0038.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 4,907,000

 

653

11.0039.1128

37.8D10.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 4,321,000

 

654

10.0675.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần

Lần

 4,472,000

 

655

11.0035.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 4,907,000

 

656

11.0036.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 4,907,000

 

657

11.0027.1108

37.8D10.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 2,920,000

 

658

11.0029.1121

37.8D10.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 4,267,000

 

659

11.0062.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

 4,288,000

 

660

11.0040.1129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

 3,907,000

 

661

11.0041.1129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,907,000

 

662

11.0042.1130

37.8D10.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

 3,344,000

 

663

10.0355.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lần

 4,098,000

 

664

03.3427.0472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

 4,523,000

 

665

10.0654.0486

37.8D05.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Lần

 4,485,000

 

666

16.0198.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

   207,000

 

667

10.0553.0495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Lần

 2,254,000

 

668

10.0608.0471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

 5,273,000

 

669

10.0673.0484

37.8D05.0484

Cắt lách do chấn thương

Lần

 4,472,000

 

670

12.0242.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Lần

 4,472,000

 

671

10.0674.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý

Lần

 4,472,000

 

672

03.3332.0493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

 2,832,000

 

673

03.3463.0484

37.8D05.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Lần

 4,472,000

 

674

03.3461.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Lần

 4,472,000

 

675

13.0112.0669

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

 2,844,000

 

676

13.0115.0650

37.8D06.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Lần

 2,677,000

 

677

13.0117.0595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Lần

 4,109,000

 

678

13.0118.0595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Lần

 4,109,000

 

679

13.0127.0637

37.8D06.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Lần

 2,828,000

 

680

13.0116.0663

37.8D06.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Lần

 3,710,000

 

681

11.0070.1141

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

Lần

#######

 

682

11.0071.1140

37.8D10.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lần

 2,708,000

 

683

11.0063.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

 4,288,000

 

684

11.0068.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

Lần

 3,601,000

 

685

11.0069.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

Lần

 3,601,000

 

686

10.0539.0494

37.8D05.0494

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

Lần

 2,562,000

 

687

10.0560.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Lần

 1,965,000

 

688

10.0563.0494

37.8D05.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Lần

 2,562,000

 

689

10.0537.0455

37.8D05.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Lần

 2,498,000

 

690

10.0569.0624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Lần

 1,898,000

 

691

10.0570.0624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Lần

 1,898,000

 

692

10.0571.0632

37.8D06.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Lần

 2,248,000

 

693

10.0564.0491

37.8D05.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Lần

 2,514,000

 

694

10.0566.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Lần

 1,242,000

 

695

10.0567.0584

37.8D05.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

 1,242,000

 

696

10.0745.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Lần

 3,750,000

 

697

16.0218.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Lần

   295,000

 

698

16.0247.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Lần

 3,044,000

 

699

16.0248.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Lần

 3,044,000

 

700

10.0572.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

 4,616,000

 

701

14.0187.0795

37.8D07.0795

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,236,000

 

702

14.0191.0789

37.8D07.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Lần

   638,000

 

703

16.0336.1053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

 1,662,000

 

704

10.0743.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

Lần

 3,750,000

 

705

10.0744.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

Lần

 3,985,000

 

706

16.0249.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Lần

 3,044,000

 

707

16.0250.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

Lần

 3,044,000

 

708

16.0333.1070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

 2,167,000

 

709

13.0091.0665

37.8D06.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

 3,725,000

 

710

13.0092.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

 2,944,000

 

711

13.0093.0664

37.8D06.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

 3,766,000

 

712

13.0090.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Lần

 5,071,000

 

713

10.0513.0465

37.8D05.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Lần

 3,579,000

 

714

10.0533.0494

37.8D05.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Lần

 2,562,000

 

715

10.0535.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Lần

 2,498,000

 

716

13.0095.0684

37.8D06.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Lần

 4,750,000

 

717

13.0098.0709

37.8D06.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Lần

 4,121,000

 

718

13.0099.0698

37.8D06.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Lần

 9,153,000

 

719

11.0159.1144

37.8D10.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Lần

 2,477,000

 

720

14.0187.0792

37.8D07.0792

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,068,000

 

721

14.0187.0793

37.8D07.0793

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,640,000

 

722

14.0187.0788

37.8D07.0788

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,235,000

 

723

14.0187.0790

37.8D07.0790

Phẫu thuật quặm

Lần

 1,417,000

 

724

14.0187.0791

37.8D07.0791

Phẫu thuật quặm

Lần

   845,000

 

725

14.0172.0772

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

   693,000

 

726

14.0174.0773

37.8D07.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

   926,000

 

727

14.0175.0839

37.8D07.0839

Khâu phủ kết mạc

Lần

   638,000

 

728

10.0536.0465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Lần

 3,579,000

 

729

14.0168.0764

37.8D07.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Lần

   400,000

 

730

14.0171.0769

37.8D07.0769

Khâu da mi đơn giản

Lần

   809,000

 

731

14.0177.0767

37.8D07.0767

Khâu củng mạc

Lần

 1,112,000

 

732

14.0180.0805

37.8D07.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần

 1,104,000

 

733

14.0185.0798

37.8D07.0798

Múc nội nhãn

Lần

   539,000

 

734

14.0176.0770

37.8D07.0770

Khâu  giác mạc

Lần

   764,000

 

735

14.0176.0771

37.8D07.0771

Khâu  giác mạc

Lần

 1,112,000

 

736

14.0177.0765

37.8D07.0765

Khâu củng mạc

Lần

   814,000

 

737

10.0697.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Lần

 1,965,000

 

738

10.0716.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Lần

 2,758,000

 

739

10.0774.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Lần

 2,963,000

 

740

10.0805.0537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Lần

 2,829,000

 

741

10.0698.0628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

 2,612,000

 

742

10.0699.0583

37.8D05.0583

Khâu vết thương thành bụng

Lần

 1,965,000

 

743

10.0715.0543

37.8D05.0543

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

Lần

 3,250,000

 

744

10.0851.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Lần

 2,887,000

 

745

10.0854.0535

37.8D05.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Lần

 2,925,000

 

746

10.0857.0550

37.8D05.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Lần

 3,570,000

 

747

10.0767.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Lần

 3,750,000

 

748

10.0845.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Lần

 3,649,000

 

749

10.0849.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Lần

 3,649,000

 

750

10.0828.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Lần

 3,750,000

 

751

10.0762.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Lần

 3,750,000

 

752

10.0763.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

Lần

 3,750,000

 

753

10.0818.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Lần

 2,963,000

 

754

10.0822.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Lần

 3,750,000

 

755

10.0823.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Lần

 2,851,000

 

756

15.0045.0910

37.8D08.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)

Lần

   834,000

 

757

10.0764.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

Lần

 3,750,000

 

758

10.0765.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Lần

 3,750,000

 

759

10.0766.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Lần

 3,750,000

 

760

10.0659.0481

37.8D05.0481

Nối tụy ruột

Lần

 4,399,000

 

761

10.0661.0481

37.8D05.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

Lần

 4,399,000

 

762

10.0676.0582

37.8D05.0582

Khâu vết thương lách

Lần

 2,851,000

 

763

10.0574.0491

37.8D05.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Lần

 2,514,000

 

764

10.0620.0583

37.8D05.0583

Mở thông túi mật

Lần

 1,965,000

 

765

10.0625.0474

37.8D05.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Lần

 4,499,000

 

766

10.0690.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Lần

 2,851,000

 

767

10.0691.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Lần

 2,851,000

 

768

10.0692.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

Lần

 2,851,000

 

769

10.0677.0582

37.8D05.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Lần

 2,851,000

 

770

10.0688.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Lần

 1,965,000

 

771

10.0689.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Lần

 2,851,000

 

772

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

 2,814,000

 

773

15.0151.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt u Amidan

Lần

 1,648,000

 

774

10.0750.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Lần

 2,963,000

 

775

10.0753.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

Lần

 3,750,000

 

776

10.0754.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

Lần

 3,750,000

 

777

10.0746.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Lần

 3,750,000

 

778

10.0747.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Lần

 3,750,000

 

779

10.0749.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

 2,963,000

 

780

10.0759.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

Lần

 3,750,000

 

781

10.0761.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

Lần

 3,750,000

 

782

10.0755.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

Lần

 3,985,000

 

783

10.0757.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

Lần

 3,750,000

 

784

10.0758.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

Lần

 3,750,000

 

785

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

 3,040,000

 

786

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

   834,000

 

787

15.0053.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Lần

   954,000

 

788

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

 2,672,000

 

789

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

 3,188,000

 

790

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

 1,334,000

 

791

15.0045.0909

37.8D08.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)

Lần

 1,334,000

 

792

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

   705,000

 

793

15.0361.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

 3,771,000

 

794

15.0098.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Lần

 1,574,000

 

795

10.0066.0976

37.8D08.0976

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

Lần

 4,937,000

 

796

15.0081.0919

37.8D08.0919

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi( gây tê)

Lần

   457,000

 

797

15.0074.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

Lần

 2,777,000

 

798

15.0081.0918

37.8D08.0918

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi ( gây mê)

Lần

   663,000

 

799

15.0113.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

 3,188,000

 

800

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

 2,672,000

 

801

15.0110.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Lần

 3,188,000

 

802

15.0043.0875

37.8D08.0875

Cắt polyp ống tai gây tê

Lần

   602,000

 

803

15.0046.0872

37.8D08.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)

Lần

   486,000

 

804

16.0295.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

 2,598,000

 

805

15.0111.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Lần

 3,188,000

 

806

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

   342,000

 

807

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

   834,000

 

808

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

 1,334,000

 

809

15.0154.0914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

   790,000

 

810

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

 6,068,000

 

811

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

 2,814,000

 

812

15.0078.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

 2,955,000

 

813

15.0170.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

 4,159,000

 

814

15.0077.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

 2,955,000

 

815

15.0105.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

 3,873,000

 

816

27.0187.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

 2,564,000

 

817

15.0134.0912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

Lần

 2,672,000

 

818

15.0106.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

 3,873,000

 

819

15.0161.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

 2,955,000

 

820

15.0155.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

 2,814,000

 

821

15.0347.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

822

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

   954,000

 

823

15.0183.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

 4,159,000

 

824

15.0360.0977

37.8D08.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

Lần

 3,771,000

 

825

10.0968.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

 4,634,000

 

826

10.0608.0471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

 5,273,000

 

827

12.0012.1048

37.8D09.1048

Cắt các u nang giáp móng

Lần

 2,133,000

 

828

15.0043.0874

37.8D08.0874

Cắt polyp ống tai gây mê

Lần

 1,990,000

 

829

15.0043.0875

37.8D08.0875

Cắt polyp ống tai gây tê

Lần

   602,000

 

830

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

 1,334,000

 

831

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

   834,000

 

832

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

 3,040,000

 

833

15.0046.0872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

   486,000

 

834

15.0048.0971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

 3,040,000

 

835

15.0075.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

 3,873,000

 

836

15.0077.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

 2,955,000

 

837

15.0078.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

 2,955,000

 

838

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

 3,873,000

 

839

15.0081.0918

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Lần

   663,000

 

840

15.0081.0919

37.8D08.0919

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Lần

   457,000

 

841

15.0085.0975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

 4,922,000

 

842

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

 5,910,000

 

843

15.0089.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

 5,910,000

 

844

15.0091.0961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

 8,782,000

 

845

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

Lần

 2,658,000

 

846

15.0098.0929

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Lần

 1,541,000

 

847

15.0099.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

 1,415,000

 

848

15.0101.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

 3,873,000

 

849

15.0102.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

 3,188,000

 

850

15.0103.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

 3,873,000

 

851

15.0104.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

 3,873,000

 

852

15.0105.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

 3,873,000

 

853

15.0106.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

 3,873,000

 

854

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

 3,873,000

 

855

15.0108.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

 3,873,000

 

856

15.0109.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

 3,873,000

 

857

15.0134.0913

37.8D08.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

Lần

 1,277,000

 

858

15.0134.0912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

Lần

 2,672,000

 

859

15.0148.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

 4,159,000

 

860

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

 2,355,000

 

861

15.0152.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

 2,814,000

 

862

15.0158.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

   906,000

 

863

15.0159.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

 2,867,000

 

864

15.0160.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

 1,884,000

 

865

15.0161.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

 2,865,000

 

866

15.0162.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

 2,865,000

 

867

15.0166.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

 2,865,000

 

868

15.0167.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

 2,865,000

 

869

15.0168.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

 4,009,000

 

870

15.0169.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

 4,009,000

 

871

15.0170.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

 4,009,000

 

872

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

 4,009,000

 

873

15.0183.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

 4,009,000

 

874

15.0203.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

 2,814,000

 

875

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

   906,000

 

876

15.0297.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

 4,159,000

 

877

15.0298.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

 4,159,000

 

878

15.0299.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

 2,814,000

 

879

15.0345.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

880

15.0346.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

881

15.0347.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

 3,188,000

 

882

15.0350.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

 3,188,000

 

883

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

 3,148,000

 

884

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

 2,672,000

 

885

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

   705,000

 

886

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

 1,126,000

 

887

16.0294.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

 2,461,000

 

888

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

   158,000

 

889

16.0061.1011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

   954,000

 

890

16.0220.1042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

   535,000

 

891

16.0295.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

 2,598,000

 

892

16.0336.1053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

 1,662,000

 

893

16.0323.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

 2,777,000

 

894

16.0333.1070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

 2,167,000

 

895

16.0052.1012

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số 4, 5

Lần

   565,000

 

896

16.0052.1013

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

Lần

   795,000

 

897

16.0052.1015

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

Lần

   925,000

 

898

16.0054.1014

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

Lần

   422,000

 

899

16.0199.1028

37.8D09.1028

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

   342,000

 

900

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

   342,000

 

901

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

   342,000

 

902

16.0198.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

   207,000

 

903

15.0331.1049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

 2,627,000

 

904

03.2442.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

 1,126,000

 

905

03.2456.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

   705,000

 

906

03.1859.1013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

   795,000

 

907

03.2044.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

 2,777,000

 

908

03.2064.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

 2,461,000

 

909

11.0166.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

 4,770,000

 

910

11.0168.1134

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Lần

 3,980,000

 

911

11.0164.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

 4,770,000

 

912

11.0165.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Lần

 4,770,000

 

913

11.0158.1112

37.8D10.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Lần

 3,750,000

 

914

11.0160.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

Lần

 3,601,000

 

915

11.0154.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Lần

 4,770,000

 

916

10.0701.0491

37.8D05.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Lần

 2,514,000

 

917

27.0366.0423

37.8D05.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Lần

 3,044,000

 

918

01.0071.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu

Lần

   719,000

 

919

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

   158,000

 

920

16.0203.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

   207,000

 

921

27.0406.1197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Lần

 1,456,000

 

922

27.0172.0464

37.8D05.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Lần

 2,664,000

 

923

27.0173.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Lần

 2,167,000

 

924

27.0174.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Lần

 4,241,000

 

925

27.0176.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Lần

 4,241,000

 

926

27.0177.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Lần

 2,498,000

 

927

27.0185.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Lần

 4,241,000

 

928

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

 2,814,000

 

929

10.0259.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

 2,851,000

 

930

10.0698.0628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

 2,612,000

 

931

10.0306.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lần

 4,098,000

 

932

10.0152.0410

37.8D05.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Lần

 1,756,000

 

933

15.0122.0946

37.8D08.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Lần

 8,042,000

 

934

15.0295.0944

37.8D08.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Lần

 4,623,000

 

935

15.0293.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật rò khe mang I

Lần

 4,623,000

 

936

15.0291.0985

37.8D08.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Lần

 7,175,000

 

937

15.0289.0940

37.8D08.0940

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

Lần

 5,659,000

 

938

15.0288.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

Lần

 3,679,000

 

939

15.0278.0980

37.8D08.0980

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

Lần

 4,615,000

 

940

15.0265.0940

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

Lần

 5,659,000

 

941

15.0259.0999

37.8D08.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Lần

 3,424,000

 

942

15.0296.0980

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

Lần

 4,615,000

 

943

15.0292.0957

37.8D08.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Lần

 4,615,000

 

944

15.0290.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Lần

 3,002,000

 

945

15.0286.0357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Lần

 4,166,000

 

946

15.0284.0944

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Lần

 4,623,000

 

947

15.0283.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Lần

 4,623,000

 

948

15.0282.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

Lần

 4,623,000

 

949

15.0193.0157

37.8B00.0157

Nội soi nong hẹp thực quản

Lần

 2,277,000

 

950

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

 4,159,000

 

951

15.0181.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

 3,002,000

 

952

15.0179.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Lần

 3,002,000

 

953

15.0178.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

 3,002,000

 

954

15.0176.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

 3,002,000

 

955

15.0173.0943

37.8D08.0943

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

Lần

 4,615,000

 

956

15.0172.0964

37.8D08.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Lần

 5,236,000

 

957

15.0165.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Lần

 2,012,000

 

958

15.0205.1043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lần

 1,014,000

 

959

15.0204.1043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lần

 1,014,000

 

960

15.0174.0120

37.8B00.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Lần

   719,000

 

961

15.0202.0953

37.8D08.0953

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

Lần

 7,159,000

 

962

15.0300.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Lần

 3,002,000

 

963

15.0124.0951

37.8D08.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Lần

 5,336,000

 

964

15.0117.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Lần

 1,415,000

 

965

15.0116.0947

37.8D08.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Lần

 5,336,000

 

966

15.0114.0951

37.8D08.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Lần

 5,336,000

 

967

15.0090.0956

37.8D08.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Lần

 4,922,000

 

968

15.0082.0998

37.8D08.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

Lần

 3,053,000

 

969

15.0064.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

Lần

 2,750,000

 

970

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

 3,873,000

 

971

15.0084.0974

37.8D08.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Lần

 8,042,000

 

972

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Lần

 3,873,000

 

973

15.0128.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

   954,000

 

974

15.0072.0947

37.8D08.0947

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Lần

 5,336,000

 

975

15.0071.0972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

Lần

 5,628,000

 

976

15.0070.0972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Lần

 5,628,000

 

977

15.0069.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Lần

 1,415,000

 

978

15.0066.0999

37.8D08.0999

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

Lần

 3,424,000

 

979

15.0019.0986

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Lần

 5,209,000

 

980

15.0017.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Lần

 5,215,000

 

981

15.0016.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Lần

 5,215,000

 

982

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

 3,040,000

 

983

15.0035.0971

37.8D08.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Lần

 3,040,000

 

984

15.0042.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Lần

 3,720,000

 

985

15.0029.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

Lần

 3,720,000

 

986

15.0028.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

Lần

 3,720,000

 

987

15.0027.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào

Lần

 3,720,000

 

988

15.0026.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Lần

 3,720,000

 

989

15.0025.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Lần

 5,215,000

 

990

15.0024.0374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

 4,948,000

 

991

15.0022.0374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

Lần

 4,948,000

 

992

15.0023.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

 5,215,000

 

993

15.0021.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Lần

 5,215,000

 

994

15.0020.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Lần

 3,720,000

 

995

10.0621.0472

37.8D05.0472

cắt túi mật

Lần

 4,467,000

 

996

15.0224.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

   940,000

 

997

10.0481.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

Lần

 2,498,000

 

998

15.0034.0997

37.8D08.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Lần

 3,720,000

 

999

10.0407.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Lần

 2,321,000

 

1000

27.0404.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Lần

 2,167,000

 

1001

27.0405.1197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Lần

 1,456,000

 

1002

10.0481.0455

37.8D05.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

 2,498,000

 

1003

10.0932.0557

37.8D05.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Lần

 5,122,000

 

1004

10.0066.0976

37.8D08.0976

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xương bướm

Lần

 4,937,000

 

1005

10.0507.0459

37.8D05.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

 2,561,000

 

1006

10.0259.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

 2,851,000

 

1007

27.0391.0440

37.8D05.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Lần

 1,279,000

 

1008

10.0307.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lần

 4,098,000

 

1009

10.0308.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

 4,098,000

 

1010

10.0310.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

 4,098,000

 

1011

27.0314.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Lần

 2,167,000

 

1012

27.0315.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Lần

 2,167,000

 

1013

27.0398.0423

37.8D05.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Lần

 3,044,000

 

1014

27.0379.0440

37.8D05.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Lần

 1,279,000

 

1015

27.0380.0418

37.8D05.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Lần

 4,027,000

 

1016

27.0408.1197

37.8D12.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Lần

 1,456,000

 

1017

10.0159.0411

37.8D05.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Lần

 6,686,000

 

1018

10.0153.0414

37.8D05.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

 6,799,000

 

1019

27.0142.0451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Lần

 2,896,000

 

1020

10.0558.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Lần

 2,562,000

 

Siêu âm

 

 

 

 

1021

18.0049.0004

37.2A01.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Lần

   222,000

 

1022

02.0314.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng

Lần

     43,900

 

1023

18.0011.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

     43,900

 

1024

02.0373.0001

37.2A01.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Lần

     43,900

 

1025

18.0001.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

     43,900

 

1026

18.0054.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Lần

     43,900

 

1027

02.0374.0001

37.2A01.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Lần

     43,900

 

1028

18.0057.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Lần

     43,900

 

1029

18.0020.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

     43,900

 

1030

18.0031.0003

37.2A01.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

   181,000

 

1031

18.0018.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

     43,900

 

1032

18.0036.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

     43,900

 

1033

18.0035.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

     43,900

 

1034

18.0034.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

     43,900

 

1035

18.0016.0001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

     43,900

 

1036

18.0015.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

     43,900

 

1037

18.0034.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

     43,900

 

1038

18.0035.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

     43,900

 

1039

18.0036.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

     43,900

 

1040

18.0030.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Lần

     43,900

 

1041

18.0018.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

     43,900

 

1042

18.0020.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

     43,900

 

1043

02.0314.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

     43,900

 

1044

18.0016.0001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

     43,900

 

1045

18.0001.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

     43,900

 

1046

18.0002.0001

37.2A01.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

     43,900

 

1047

18.0033.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

           -  

 

1048

18.0024.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

           -  

 

1049

18.0032.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Lần

           -  

 

1050

18.0029.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Lần

   222,000

 

1051

18.0026.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

           -  

 

1052

18.0025.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

Lần

           -  

 

1053

18.0052.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim, van tim

Lần

   222,000

 

1054

02.0113.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

   222,000

 

1055

01.0019.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

   222,000

 

1056

02.0112.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

   222,000

 

1057

18.0058.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Lần

           -  

 

1058

18.0026.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

           -  

 

1059

18.0045.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Lần

   222,000

 

1060

18.0024.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

           -  

 

1061

18.0055.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

Lần

           -  

 

1062

 

 

Siêu âm tổng quát Doppler

Lần

           -  

 

Thủ Thuật

 

 

 

 

1063

14.0211.0842

37.8D07.0842

Rửa cùng đồ

Lần

     41,600

 

1064

14.0206.0730

37.8D07.0730

Bơm rửa lệ đạo

Lần

     36,700

 

1065

14.0207.0738

37.8D07.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần

     78,400

 

1066

14.0210.0799

37.8D07.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

     35,200

 

1067

14.0195.0857

37.8D07.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

     47,500

 

1068

14.0197.0854

37.8D07.0854

Bơm thông lệ đạo

Lần

     94,400

 

1069

14.0197.0855

37.8D07.0855

Bơm thông lệ đạo

Lần

     59,400

 

1070

14.0193.0856

37.8D07.0856

Tiêm dưới kết mạc

Lần

     47,500

 

1071

14.0194.0857

37.8D07.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Lần

     47,500

 

1072

14.0203.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

     32,900

 

1073

14.0204.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

     32,900

 

1074

01.0240.0077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

   137,000

 

1075

14.0198.0784

37.8D07.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lần

     54,800

 

1076

14.0200.0782

37.8D07.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lần

     64,400

 

1077

14.0202.0785

37.8D07.0785

Lấy calci kết mạc

Lần

     35,200

 

1078

14.0240.0845

37.8D07.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Lần

     59,500

 

1079

14.0250.0852

37.8D07.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Lần

     39,600

 

1080

14.0252.0801

37.8D07.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Lần

   107,000

 

1081

14.0221.0849

37.8D07.0849

Soi góc tiền phòng

Lần

     52,500

 

1082

14.0224.0751

37.8D07.0751

Đo thị giác tương phản

Lần

     63,800

 

1083

01.0242.0175

37.8B00.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Lần

   431,000

 

1084

14.0257.0848

37.8D07.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần

     29,900

 

1085

14.0258.0754

37.8D07.0754

Đo khúc xạ máy

Lần

       9,900

 

1086

14.0259.0753

37.8D07.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần

     36,200

 

1087

14.0254.0757

37.8D07.0757

Đo thị trường chu biên

Lần

     28,800

 

1088

14.0255.0755

37.8D07.0755

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

Lần

     25,900

 

1089

14.0256.0843

37.8D07.0843

Đo sắc giác

Lần

     65,900

 

1090

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

   126,000

 

1091

15.0236.0927

37.8D08.0927

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

Lần

   223,000

 

1092

15.0236.0925

37.8D08.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

   703,000

 

1093

14.0215.0505

37.8D05.0505

Rạch áp xe mi

Lần

   186,000

 

1094

14.0216.0505

37.8D05.0505

Rạch áp xe túi lệ

Lần

   186,000

 

1095

14.0218.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

     52,500

 

1096

15.0238.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

   508,000

 

1097

15.0242.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

   508,000

 

1098

01.0222.0211

37.8B00.0211

Thụt giữ

Lần

     82,100

 

1099

14.0166.0777

37.8D07.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

   665,000

 

1100

14.0159.0857

37.8D07.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Lần

     47,500

 

1101

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

   133,000

 

1102

13.0046.0608

37.8D06.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Lần

   722,000

 

1103

14.0192.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

     32,900

 

1104

14.0112.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

     32,900

 

1105

14.0116.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Lần

     32,900

 

1106

14.0160.0786

37.8D07.0786

áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

Lần

     57,400

 

1107

14.0111.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Lần

     32,900

 

1108

14.0032.0787

37.8D07.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Lần

   257,000

 

1109

13.0137.0077

37.8B00.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Lần

   137,000

 

1110

13.0028.0617

37.8D06.0617

Giác hút

Lần

   952,000

 

1111

13.0029.0716

37.8D06.0716

Soi ối

Lần

     48,500

 

1112

13.0030.0623

37.8D06.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

 1,564,000

 

1113

02.0156.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Lần

     52,500

 

1114

02.0166.0283

37.8C00.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Lần

     50,700

 

1115

01.0135.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1116

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

     82,400

 

1117

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

Lần

   513,000

 

1118

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

   116,000

 

1119

15.0055.0902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

   514,000

 

1120

15.0133.0867

37.8D08.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Lần

   133,000

 

1121

02.0188.0210

37.8B00.0210

Đặt sonde bàng quang

Lần

     90,100

 

1122

02.0211.0156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

Lần

   241,000

 

1123

14.0166.0778

37.8D07.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

     82,100

 

1124

14.0166.0780

37.8D07.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

   327,000

 

1125

01.0239.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Lần

     43,900

 

1126

02.0227.0164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Lần

   178,000

 

1127

02.0228.0164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

Lần

   178,000

 

1128

02.0232.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

   198,000

 

1129

17.0070.0261

37.8C00.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

Lần

     11,200

 

1130

02.0009.0077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

   137,000

 

1131

17.0071.0270

37.8C00.0270

Tập với xe đạp tập

Lần

     11,200

 

1132

17.0062.0267

37.8C00.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Lần

     46,900

 

1133

17.0068.0268

37.8C00.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Lần

     29,000

 

1134

17.0069.0268

37.8C00.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Lần

     29,000

 

1135

15.0130.0923

37.8D08.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê

Lần

   673,000

 

1136

15.0138.0920

37.8D08.0920

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

Lần

   278,000

 

1137

15.0223.0879

37.8D08.0879

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

   263,000

 

1138

17.0078.0238

37.8C00.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Lần

     45,300

 

1139

17.0085.0282

37.8C00.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

     41,800

 

1140

15.0130.0922

37.8D08.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

Lần

   447,000

 

1141

15.0213.0900

37.8D08.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lần

     40,800

 

1142

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

     79,100

 

1143

15.0216.0893

37.8D08.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

   130,000

 

1144

15.0207.0995

37.8D08.0995

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

   729,000

 

1145

15.0212.0900

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lần

     40,800

 

1146

01.0247.0118

37.8B00.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Lần

 2,212,000

 

1147

17.0048.0268

37.8C00.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Lần

     29,000

 

1148

17.0051.0268

37.8C00.0268

Tập đi với khung treo

Lần

     29,000

 

1149

01.0380.1169

37.8D11.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Lần

   155,000

 

1150

15.0216.0894

37.8D08.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

   148,000

 

1151

17.0044.0268

37.8C00.0268

Tập đi với gậy

Lần

     29,000

 

1152

17.0046.0268

37.8C00.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Lần

     29,000

 

1153

15.0223.0996

37.8D08.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

   729,000

 

1154

17.0104.0263

37.8C00.0263

Tập nuốt

Lần

   158,000

 

1155

17.0104.0264

37.8C00.0264

Tập nuốt

Lần

   128,000

 

1156

17.0108.0260

37.8C00.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Lần

     59,500

 

1157

17.0086.0283

37.8C00.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

     50,700

 

1158

17.0090.0267

37.8C00.0267

Tập điều hợp vận động

Lần

     46,900

 

1159

17.0091.0262

37.8C00.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

Lần

   302,000

 

1160

15.0222.0898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

     20,400

 

1161

15.0223.0879

37.8D08.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

   263,000

 

1162

01.0267.0203

37.8B00.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

   134,000

 

1163

15.0217.0892

37.8D08.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

   193,000

 

1164

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

     20,500

 

1165

15.0220.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn

Lần

   247,000

 

1166

14.0262.0751

37.8D07.0751

Đo độ lác

Lần

     63,800

 

1167

14.0263.0751

37.8D07.0751

Xác định sơ đồ song thị

Lần

     63,800

 

1168

16.0225.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Lần

   212,000

 

1169

16.0226.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Lần

   212,000

 

1170

01.0267.0205

37.8B00.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

   240,000

 

1171

14.0264.0751

37.8D07.0751

Đo biên độ điều tiết

Lần

     63,800

 

1172

16.0222.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Lần

   212,000

 

1173

16.0224.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Lần

   212,000

 

1174

15.0050.0994

37.8D08.0994

Chích rạch màng nhĩ

Lần

     61,200

 

1175

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

   126,000

 

1176

15.0058.0899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

     20,500

 

1177

14.0265.0751

37.8D07.0751

Đo thị giác 2 mắt

Lần

     63,800

 

1178

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

     57,600

 

1179

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

   178,000

 

1180

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

     52,600

 

1181

15.0143.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

   673,000

 

1182

15.0143.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

   194,000

 

1183

15.0207.0878

37.8D08.0878

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

   263,000

 

1184

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

   116,000

 

1185

15.0142.0869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

   275,000

 

1186

01.0364.1169

37.8D11.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Lần

   155,000

 

1187

15.0144.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

   673,000

 

1188

16.0236.1019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

     97,000

 

1189

17.0011.0237

37.8C00.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

     35,200

 

1190

17.0018.0221

37.8C00.0221

Điều trị bằng Parafin

Lần

     42,400

 

1191

15.0231.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

   513,000

 

1192

15.0304.0505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

   186,000

 

1193

15.0144.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

   194,000

 

1194

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

   116,000

 

1195

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

   126,000

 

1196

16.0070.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

   247,000

 

1197

16.0074.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

   337,000

 

1198

10.0989.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

   624,000

 

1199

10.0995.0517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

   319,000

 

1200

10.0998.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1201

10.1001.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

   399,000

 

1202

10.0991.0523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Lần

   714,000

 

1203

08.0480.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Lần

     33,200

 

1204

08.0481.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Lần

     33,200

 

1205

01.0095.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Lần

   596,000

 

1206

08.0445.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Lần

     65,500

 

1207

08.0446.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

     65,500

 

1208

08.0479.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

     33,200

 

1209

08.0485.0235

37.8C00.0235

Giác hơi

Lần

     33,200

 

1210

16.0069.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Lần

   247,000

 

1211

01.0096.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Lần

   596,000

 

1212

08.0482.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Lần

     33,200

 

1213

08.0483.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Lần

     65,500

 

1214

08.0395.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

     65,500

 

1215

11.0135.1893

37.8D15.1893

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Lần

   387,000

 

1216

11.0137.1146

37.8D10.1146

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

Lần

   886,000

 

1217

11.0088.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Lần

   653,000

 

1218

11.0095.1145

37.8D10.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

Lần

   278,000

 

1219

11.0116.0199

37.8B00.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

   246,000

 

1220

08.0484.0281

37.8C00.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Lần

     28,500

 

1221

13.0043.0713

37.8D06.0713

Sinh thiết gai rau

Lần

 1,149,000

 

1222

01.0132.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1223

13.0033.0614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

   706,000

 

1224

10.1014.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

   624,000

 

1225

10.1016.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

   624,000

 

1226

08.0428.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

     65,500

 

1227

10.1004.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1228

10.1009.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

   234,000

 

1229

11.0007.1151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

   870,000

 

1230

11.0008.1150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

   547,000

 

1231

08.0441.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Lần

     65,500

 

1232

10.1018.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

   259,000

 

1233

10.1022.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

   234,000

 

1234

01.0055.0114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

     11,100

 

1235

08.0013.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

     45,300

 

1236

08.0014.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

     45,300

 

1237

05.0008.0329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1238

05.0010.0329

37.8D03.0329

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1239

01.0074.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Lần

   719,000

 

1240

08.0389.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

     65,500

 

1241

08.0391.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

     65,500

 

1242

08.0281.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Lần

     67,300

 

1243

01.0056.0300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Lần

   317,000

 

1244

08.0282.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Lần

     67,300

 

1245

03.0664.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

     65,500

 

1246

03.0668.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Lần

     65,500

 

1247

03.0654.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

     65,500

 

1248

03.0660.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Lần

     65,500

 

1249

03.0661.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

     65,500

 

1250

05.0005.0329

37.8D03.0329

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1251

05.0006.0329

37.8D03.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1252

05.0007.0329

37.8D03.0329

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1253

05.0002.0076

37.8B00.0076

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

Lần

   158,000

 

1254

05.0004.0334

37.8D03.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

Lần

   682,000

 

1255

01.0054.0114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

     11,100

 

1256

08.0436.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

Lần

     65,500

 

1257

08.0437.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Lần

     65,500

 

1258

08.0438.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

     65,500

 

1259

08.0431.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

     65,500

 

1260

08.0434.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

     65,500

 

1261

08.0435.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Lần

     65,500

 

1262

05.0009.0329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1263

08.0442.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Lần

     65,500

 

1264

08.0443.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

     65,500

 

1265

01.0094.0111

37.8B00.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Lần

   185,000

 

1266

08.0439.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Lần

     65,500

 

1267

08.0440.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

     65,500

 

1268

08.0410.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Lần

     65,500

 

1269

01.0085.0277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

     30,100

 

1270

08.0412.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

Lần

     65,500

 

1271

03.0645.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

     65,500

 

1272

08.0396.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

     65,500

 

1273

08.0408.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

     65,500

 

1274

08.0426.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Lần

     65,500

 

1275

03.0663.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

     65,500

 

1276

08.0430.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

     65,500

 

1277

08.0413.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

     65,500

 

1278

08.0423.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Lần

     65,500

 

1279

08.0425.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

     65,500

 

1280

13.0019.0618

37.8D06.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Lần

   649,000

 

1281

13.0148.0630

37.8D06.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lần

   573,000

 

1282

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

   115,000

 

1283

01.0087.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Lần

     20,400

 

1284

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

     62,900

 

1285

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

     52,600

 

1286

03.2354.0077

37.8B00.0077

Chọc dịch màng bụng

Lần

   137,000

 

1287

02.0061.0164

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Lần

   178,000

 

1288

15.0054.0902

37.8D08.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

   514,000

 

1289

15.0054.0903

37.8D08.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

   155,000

 

1290

02.0074.0081

37.8B00.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

   247,000

 

1291

02.0075.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Lần

   247,000

 

1292

02.0076.0081

37.8B00.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

   247,000

 

1293

13.0191.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Lần

   143,000

 

1294

02.0067.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

   247,000

 

1295

02.0068.0277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

     30,100

 

1296

01.0089.0206

37.8B00.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

Lần

   247,000

 

1297

02.0129.0083

37.8B00.0083

Chọc dò dịch não tuỷ

Lần

   107,000

 

1298

02.0150.0114

37.8B00.0114

Hút đờm hầu họng

Lần

     11,100

 

1299

02.0112.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

   222,000

 

1300

02.0113.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

   222,000

 

1301

02.0114.0006

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Lần

   587,000

 

1302

01.0162.0121

37.8B00.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Lần

   373,000

 

1303

13.0195.0094

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Lần

   596,000

 

1304

13.0199.0211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Lần

     82,100

 

1305

13.0160.0606

37.8D06.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

   280,000

 

1306

13.0192.0103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

     90,100

 

1307

13.0193.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Lần

   119,000

 

1308

13.0200.0074

37.8B00.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

   479,000

 

1309

13.0235.0727

37.8D06.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Lần

   587,000

 

1310

13.0031.0727

37.8D06.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Lần

   587,000

 

1311

13.0241.0644

37.8D06.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

   384,000

 

1312

13.0185.0099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Lần

   653,000

 

1313

16.0204.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

   102,000

 

1314

16.0205.1024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

   190,000

 

1315

15.0130.0923

37.8D08.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây mê)

Lần

   673,000

 

1316

13.0152.0589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

 1,274,000

 

1317

01.0144.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Lần

   559,000

 

1318

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây mê)

Lần

 1,559,000

 

1319

15.0136.1005

37.8D08.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi ( gây tê)

Lần

   290,000

 

1320

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm mũi họng ( gây tê)

Lần

   513,000

 

1321

13.0048.0640

37.8D06.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

   281,000

 

1322

13.0049.0635

37.8D06.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

   344,000

 

1323

13.0052.0626

37.8D06.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

   549,000

 

1324

13.0047.0608

37.8D06.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Lần

   722,000

 

1325

01.0136.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1326

10.1003.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

   335,000

 

1327

13.0145.0611

37.8D06.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Lần

   159,000

 

1328

13.0151.0601

37.8D06.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

   831,000

 

1329

13.0053.0594

37.8D06.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Lần

   117,000

 

1330

13.0054.0600

37.8D06.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

   807,000

 

1331

13.0144.0721

37.8D06.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

   388,000

 

1332

13.0175.0591

37.8D06.0591

Bóc nhân xơ vú

Lần

   984,000

 

1333

13.0182.0814

37.8D07.0814

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

 1,824,000

 

1334

13.0183.0099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

Lần

   653,000

 

1335

01.0080.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

   247,000

 

1336

01.0160.0210

37.8B00.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

     90,100

 

1337

13.0182.0749

37.8D07.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

   406,000

 

1338

13.0040.0629

37.8D06.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

     85,600

 

1339

17.0008.0253

37.8C00.0253

Điều trị bằng siêu âm

Lần

     45,600

 

1340

03.3326.0506

37.8D05.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Lần

   137,000

 

1341

13.0184.0605

37.8D06.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Lần

   404,000

 

1342

13.0187.0209

37.8B00.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Lần

   559,000

 

1343

13.0188.0083

37.8B00.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Lần

   107,000

 

1344

13.0154.0712

37.8D06.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Lần

   382,000

 

1345

13.0155.0334

37.8D03.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

   682,000

 

1346

13.0156.0639

37.8D06.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Lần

   580,000

 

1347

13.0153.0603

37.8D06.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

   790,000

 

1348

01.0131.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1349

13.0162.0604

37.8D06.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

   880,000

 

1350

13.0163.0602

37.8D06.0602

Chích áp xe vú

Lần

   219,000

 

1351

13.0157.0619

37.8D06.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

   204,000

 

1352

13.0158.0634

37.8D06.0634

Nạo hút thai trứng

Lần

   772,000

 

1353

13.0159.0609

37.8D06.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

   835,000

 

1354

03.0161.0136

37.8B00.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Lần

   408,000

 

1355

03.0162.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Lần

   189,000

 

1356

03.0164.0077

37.8B00.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Lần

   137,000

 

1357

03.0169.0160

37.8B00.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

   589,000

 

1358

03.0178.0211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn

Lần

     82,100

 

1359

03.0191.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Lần

     15,200

 

1360

03.0165.0077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

   137,000

 

1361

01.0223.0211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

     82,100

 

1362

03.0168.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

   119,000

 

1363

01.0281.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

     15,200

 

1364

08.0014.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

     45,300

 

1365

01.0232.0140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Lần

   728,000

 

1366

01.0244.0165

37.8B00.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Lần

   597,000

 

1367

03.0159.0140

37.8B00.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Lần

   728,000

 

1368

03.0160.0184

37.8B00.0184

Soi đại tràng cầm máu

Lần

   576,000

 

1369

01.0218.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

   119,000

 

1370

25.0019.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

   258,000

 

1371

03.0125.0086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

   110,000

 

1372

03.0082.0209

37.8B00.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

Lần

   559,000

 

1373

03.0083.0209

37.8B00.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Lần

   559,000

 

1374

25.0015.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

   258,000

 

1375

03.0155.0140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Lần

   728,000

 

1376

03.0157.0140

37.8B00.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

Lần

   728,000

 

1377

03.0158.0137

37.8B00.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Lần

   305,000

 

1378

03.0133.0210

37.8B00.0210

Thông tiểu

Lần

     90,100

 

1379

03.0152.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

     52,500

 

1380

01.0221.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

     82,100

 

1381

17.0162.0272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

     61,400

 

1382

15.0227.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

   290,000

 

1383

15.0243.0932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

   513,000

 

1384

15.0236.0925

37.8D08.0925

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

Lần

   703,000

 

1385

15.0230.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

   513,000

 

1386

03.0081.0071

37.8B00.0071

Đo nồng độ cồn trong khí thở

Lần

   216,000

 

1387

03.1944.1017

37.8D09.1017

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

   382,000

 

1388

13.0027.0617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

   952,000

 

1389

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

     55,000

 

1390

15.0144.0906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

   673,000

 

1391

03.0538.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

     66,100

 

1392

01.0357.0078

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Lần

   176,000

 

1393

03.0567.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Lần

     66,100

 

1394

01.0356.0078

37.8B00.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

Lần

   176,000

 

1395

03.0533.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

     66,100

 

1396

03.0535.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Lần

     66,100

 

1397

03.1944.1016

37.8D09.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

   271,000

 

1398

15.0239.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

   508,000

 

1399

03.0604.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

     65,500

 

1400

03.0605.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

     65,500

 

1401

01.0362.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

Lần

   479,000

 

1402

01.0009.0098

37.8B00.0098

Đặt catheter động mạch

Lần

 1,367,000

 

1403

03.0603.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Lần

     65,500

 

1404

17.0042.0268

37.8C00.0268

Tập đi với khung tập đi

Lần

     29,000

 

1405

17.0043.0268

37.8C00.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Lần

     29,000

 

1406

17.0045.0268

37.8C00.0268

Tập đi với bàn xương cá

Lần

     29,000

 

1407

17.0037.0267

37.8C00.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Lần

     46,900

 

1408

17.0039.0267

37.8C00.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Lần

     46,900

 

1409

17.0041.0268

37.8C00.0268

Tập đi với thanh song song

Lần

     29,000

 

1410

17.0063.0268

37.8C00.0268

Tập với thang tường

Lần

     29,000

 

1411

17.0064.0268

37.8C00.0268

Tập với giàn treo các chi

Lần

     29,000

 

1412

17.0065.0269

37.8C00.0269

Tập với ròng rọc

Lần

     11,200

 

1413

17.0047.0268

37.8C00.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Lần

     29,000

 

1414

17.0052.0267

37.8C00.0267

Tập vận động thụ động

Lần

     46,900

 

1415

17.0053.0267

37.8C00.0267

Tập vận động có trợ giúp

Lần

     46,900

 

1416

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

Lần

 1,559,000

 

1417

15.0143.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

   673,000

 

1418

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

   126,000

 

1419

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

   116,000

 

1420

17.0034.0267

37.8C00.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Lần

     46,900

 

1421

02.0032.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

     20,400

 

1422

17.0007.0234

37.8C00.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

     41,400

 

1423

03.3827.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

   257,000

 

1424

03.3826.0200

37.8B00.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(dưới 15)

Lần

     57,600

 

1425

03.3826.0203

37.8B00.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

   134,000

 

1426

17.0066.0268

37.8C00.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Lần

     29,000

 

1427

03.3827.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

   178,000

 

1428

02.0024.1791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

   126,000

 

1429

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm (có kim dài)

Lần

     67,300

 

1430

17.0005.0231

37.8C00.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Lần

     45,400

 

1431

02.0026.0111

37.8B00.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Lần

   185,000

 

1432

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

   116,000

 

1433

15.0142.0869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

Lần

   275,000

 

1434

15.0142.0868

37.8D08.0868

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

Lần

   205,000

 

1435

15.0206.0879

37.8D08.0879

Chích áp xe sàn miệng

Lần

   263,000

 

1436

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

   126,000

 

1437

15.0138.0920

37.8D08.0920

Chọc rửa xoang hàm

Lần

   278,000

 

1438

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

     79,100

 

1439

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

     20,500

 

1440

17.0160.0245

37.8C00.0245

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

Lần

     53,600

 

1441

17.0168.0281

37.8C00.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Lần

     28,500

 

1442

17.0240.0527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

   335,000

 

1443

17.0109.0265

37.8C00.0265

Tập cho người thất ngôn

Lần

   106,000

 

1444

02.0011.0079

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

Lần

   143,000

 

1445

17.0111.0265

37.8C00.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Lần

   106,000

 

1446

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

     57,600

 

1447

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

   116,000

 

1448

17.0240.0528

37.8D05.0528

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

   254,000

 

1449

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

   133,000

 

1450

10.0405.0156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo

Lần

   241,000

 

1451

13.0084.0607

37.8D06.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Lần

 2,192,000

 

1452

10.0335.0104

37.8B00.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Lần

   917,000

 

1453

03.1956.1029

37.8D09.1029

Nhổ chân răng sữa

Lần

     37,300

 

1454

13.0166.0715

37.8D06.0715

Soi cổ tử cung

Lần

     61,500

 

1455

14.0033.0748

37.8D07.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Lần

     31,700

 

1456

03.1955.1029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

     37,300

 

1457

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

   140,000

 

1458

15.0206.0996

37.8D08.0996

Chích áp xe sàn miệng

Lần

   729,000

 

1459

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

   116,000

 

1460

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

     20,400

 

1461

01.0267.0204

37.8B00.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

   179,000

 

1462

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

   116,000

 

1463

17.0033.0266

37.8C00.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Lần

     42,300

 

1464

17.0241.0527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

   335,000

 

1465

05.0053.0176

37.8B00.0176

Sinh thiết móng

Lần

   311,000

 

1466

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

   126,000

 

1467

16.0235.1019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

     97,000

 

1468

17.0026.0220

37.8C00.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

     45,800

 

1469

02.0355.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Lần

   114,000

 

1470

02.0447.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Lần

   222,000

 

1471

03.0073.0129

37.8B00.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

 3,261,000

 

1472

03.0073.0132

37.8B00.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

 2,584,000

 

1473

02.0357.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Lần

   114,000

 

1474

02.0359.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp vai

Lần

   114,000

 

1475

03.0080.0079

37.8B00.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Lần

   143,000

 

1476

03.0081.0071

37.8B00.0071

Bơm rửa màng phổi

Lần

   216,000

 

1477

03.0076.0114

37.8B00.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

Lần

     11,100

 

1478

03.0077.1888

37.8B00.1888

Đặt ống nội khí quản

Lần

   568,000

 

1479

03.0079.0077

37.8B00.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Lần

   137,000

 

1480

02.0233.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

Lần

   198,000

 

1481

02.0349.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp gối

Lần

   114,000

 

1482

02.0353.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Lần

   114,000

 

1483

16.0067.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Lần

   247,000

 

1484

01.0007.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Lần

   653,000

 

1485

01.0092.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Lần

     43,900

 

1486

03.1957.1033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

     32,300

 

1487

16.0066.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

   247,000

 

1488

03.0653.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

     65,500

 

1489

10.1013.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

   624,000

 

1490

10.1015.0511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

   644,000

 

1491

10.1017.0533

37.8D05.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

   144,000

 

1492

10.1007.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1493

10.1010.0523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

   714,000

 

1494

10.1011.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

   259,000

 

1495

10.1023.0532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

   144,000

 

1496

10.1019.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

   335,000

 

1497

10.1020.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

   335,000

 

1498

10.1021.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

   335,000

 

1499

15.0207.0878

37.8D08.0878

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

Lần

   263,000

 

1500

02.0256.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Lần

   189,000

 

1501

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

     82,400

 

1502

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

   140,000

 

1503

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

   115,000

 

1504

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

   954,000

 

1505

10.1002.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1506

10.1005.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1507

16.0072.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

   337,000

 

1508

10.0986.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

   624,000

 

1509

03.0651.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

     65,500

 

1510

09.0028.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Lần

   653,000

 

1511

16.0071.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

   337,000

 

1512

10.0990.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

   624,000

 

1513

10.0997.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1514

10.0999.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1515

10.0987.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Lần

   335,000

 

1516

10.0988.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Lần

   335,000

 

1517

17.0014.0275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

     34,200

 

1518

17.0013.0275

37.8C00.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Lần

     34,200

 

1519

17.0015.0275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Lần

     34,200

 

1520

08.0305.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

     67,300

 

1521

02.0222.0152

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Lần

   893,000

 

1522

02.0253.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

   244,000

 

1523

10.1006.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1524

02.0242.0077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

   137,000

 

1525

02.0244.0103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày

Lần

     90,100

 

1526

01.0223.0211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

     82,100

 

1527

08.0303.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Lần

     67,300

 

1528

08.0304.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Lần

     67,300

 

1529

11.0004.1149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

   410,000

 

1530

11.0005.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

   242,000

 

1531

11.0009.1149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

   410,000

 

1532

01.0130.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1533

11.0002.1151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

   870,000

 

1534

11.0003.1150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

   547,000

 

1535

02.0306.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Lần

   305,000

 

1536

02.0307.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Lần

   408,000

 

1537

02.0308.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

   189,000

 

1538

02.0304.0134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

   433,000

 

1539

02.0305.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

   244,000

 

1540

01.0157.0508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

     49,900

 

1541

10.0994.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

   624,000

 

1542

10.1026.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

   335,000

 

1543

10.1027.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

   335,000

 

1544

02.0309.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

   291,000

 

1545

02.0313.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

   119,000

 

1546

01.0097.0111

37.8B00.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Lần

   185,000

 

1547

02.0322.0078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

   176,000

 

1548

02.0334.0166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Lần

   558,000

 

1549

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

   479,000

 

1550

02.0338.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Lần

     82,100

 

1551

02.0325.0166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Lần

   558,000

 

1552

02.0326.0165

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Lần

   597,000

 

1553

02.0333.0078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Lần

   176,000

 

1554

10.1030.0515

37.8D05.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

   399,000

 

1555

10.1031.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

   259,000

 

1556

10.1028.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

   234,000

 

1557

10.1029.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

   399,000

 

1558

01.0128.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1559

10.1008.0521

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

   335,000

 

1560

10.1012.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

   335,000

 

1561

10.0993.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

   399,000

 

1562

10.0996.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

   399,000

 

1563

10.1000.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

   399,000

 

1564

02.0267.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Lần

   728,000

 

1565

01.0093.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

   143,000

 

1566

02.0271.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

   728,000

 

1567

02.0257.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Lần

   189,000

 

1568

02.0259.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

   305,000

 

1569

02.0262.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

   408,000

 

1570

10.1024.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

   234,000

 

1571

10.1025.0517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Lần

   319,000

 

1572

02.0273.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

   243,000

 

1573

02.0288.0142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

   825,000

 

1574

02.0292.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

   243,000

 

1575

02.0293.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Lần

   291,000

 

1576

02.0294.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Lần

   305,000

 

1577

08.0407.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

     65,500

 

1578

08.0406.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

     65,500

 

1579

08.0402.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

     65,500

 

1580

08.0414.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

     65,500

 

1581

08.0411.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

     65,500

 

1582

08.0409.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

     65,500

 

1583

08.0401.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

     65,500

 

1584

08.0400.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

     65,500

 

1585

08.0399.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Lần

     65,500

 

1586

08.0424.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

     65,500

 

1587

08.0419.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

     65,500

 

1588

03.0611.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

     65,500

 

1589

13.0027.0617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

   952,000

 

1590

13.0026.0615

37.8D06.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

 1,227,000

 

1591

13.0025.0638

37.8D06.0638

Nội xoay thai

Lần

 1,406,000

 

1592

11.0101.1159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

   333,000

 

1593

08.0427.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

Lần

     65,500

 

1594

02.0594.0307

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Lần

   521,000

 

1595

13.0024.0613

37.8D06.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

 1,002,000

 

1596

11.0118.1159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Lần

   333,000

 

1597

11.0117.0111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Lần

   185,000

 

1598

16.0068.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

   247,000

 

1599

09.0123.0898

37.8D08.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Lần

     20,400

 

1600

16.0064.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

Lần

   247,000

 

1601

16.0065.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

   247,000

 

1602

01.0091.0071

37.8B00.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

   216,000

 

1603

08.0352.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Lần

     66,100

 

1604

01.0072.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Lần

   719,000

 

1605

08.0330.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

     66,100

 

1606

08.0390.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

     65,500

 

1607

01.0076.0200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Lần

     57,600

 

1608

01.0041.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

   247,000

 

1609

08.0397.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

     65,500

 

1610

08.0394.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

     65,500

 

1611

08.0392.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

     65,500

 

1612

08.0398.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Lần

     65,500

 

1613

01.0077.1888

37.8B00.1888

Thay ống nội khí quản

Lần

   568,000

 

1614

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm (Kim ngắn)

Lần

     67,300

 

1615

08.0006.0271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

     66,100

 

1616

05.0011.0329

37.8D03.0329

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

Lần

   333,000

 

1617

07.0244.0089

37.8B00.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Lần

   110,000

 

1618

08.0280.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

     67,300

 

1619

08.0285.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Lần

     67,300

 

1620

08.0287.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

     67,300

 

1621

08.0022.0252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

     12,500

 

1622

08.0278.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

     67,300

 

1623

08.0279.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

     67,300

 

1624

08.0294.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Lần

     67,300

 

1625

08.0288.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

     67,300

 

1626

08.0289.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

     67,300

 

1627

08.0293.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

     67,300

 

1628

08.0011.0243

37.8C00.0243

Laser châm

Lần

     47,400

 

1629

03.0622.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

     65,500

 

1630

03.0624.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

     65,500

 

1631

01.0034.0299

37.8D01.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Lần

   459,000

 

1632

03.0618.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Lần

     65,500

 

1633

03.0621.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

     65,500

 

1634

03.0625.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

     65,500

 

1635

03.0629.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

     65,500

 

1636

03.0630.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

     65,500

 

1637

03.0639.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Lần

     65,500

 

1638

03.0626.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Lần

     65,500

 

1639

03.0627.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

     65,500

 

1640

03.0628.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

     65,500

 

1641

10.9005.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Lần

   257,000

 

1642

10.9003.0202

37.8B00.0202

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

   112,000

 

1643

10.9003.0203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

   134,000

 

1644

10.9003.0205

37.8B00.0205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

   240,000

 

1645

03.0640.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

     65,500

 

1646

03.0642.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

     65,500

 

1647

03.0612.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Lần

     65,500

 

1648

01.0040.0081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Lần

   247,000

 

1649

03.0635.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

     65,500

 

1650

03.0650.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

     65,500

 

1651

01.0053.0075

37.8B00.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

     32,900

 

1652

03.0651.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

     65,500

 

1653

03.0646.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

     65,500

 

1654

03.0648.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

     65,500

 

1655

03.0649.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Lần

     65,500

 

1656

01.0174.0195

 

Thận nhân tạo cấp cứu

Lần

 1,541,000

 

1657

08.0302.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

     67,300

 

1658

03.0607.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Lần

     65,500

 

1659

03.0608.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Lần

     65,500

 

1660

03.0609.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Lần

     65,500

 

1661

03.0606.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Lần

     65,500

 

1662

01.0019.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

   222,000

 

1663

01.0032.0299

37.8D01.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

   459,000

 

1664

08.0320.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Lần

     67,300

 

1665

08.0316.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

Lần

     67,300

 

1666

08.0317.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

     67,300

 

1667

08.0319.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Lần

     67,300

 

1668

16.0043.1020

37.8D09.1020

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

   134,000

 

1669

08.0295.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

     67,300

 

1670

08.0298.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

     67,300

 

1671

08.0301.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

     67,300

 

1672

08.0313.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

     67,300

 

1673

08.0296.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

     67,300

 

1674

08.0297.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

     67,300

 

1675

01.0065.0071

37.8B00.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

   216,000

 

1676

11.0015.1158

37.8D10.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Lần

   558,000

 

1677

18.0628.0081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

   247,000

 

1678

03.0039.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

   247,000

 

1679

03.0040.0081

37.8B00.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Lần

   247,000

 

1680

03.0019.1798

37.3F00.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

Lần

   198,000

 

1681

03.0029.0192

37.8B00.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

   989,000

 

1682

03.0033.0097

37.8B00.0097

Đặt catheter động mạch

Lần

   546,000

 

1683

01.0133.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1684

03.0058.0209

37.8B00.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Lần

   559,000

 

1685

03.0041.0004

37.2A01.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Lần

   222,000

 

1686

03.0043.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

Lần

   222,000

 

1687

03.0088.1791

37.3F00.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Lần

   126,000

 

1688

03.0089.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

     20,400

 

1689

03.0090.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc thở máy

Lần

     20,400

 

1690

03.0070.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

     43,900

 

1691

03.0084.0077

37.8B00.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Lần

   137,000

 

1692

03.0085.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Lần

   596,000

 

1693

02.0342.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Lần

   110,000

 

1694

02.0351.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp háng

Lần

   114,000

 

1695

11.0010.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

   242,000

 

1696

02.0339.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo phân

Lần

     82,100

 

1697

02.0340.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Lần

   110,000

 

1698

02.0341.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Lần

   110,000

 

1699

11.0087.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Lần

   719,000

 

1700

11.0119.1133

37.8D10.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Lần

   517,000

 

1701

01.0164.0210

37.8B00.0210

Thông bàng quang

Lần

     90,100

 

1702

02.0311.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Lần

   189,000

 

1703

01.0201.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

     52,500

 

1704

02.0363.0086

37.8B00.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

   110,000

 

1705

02.0361.0112

37.8B00.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Lần

   114,000

 

1706

02.0590.0315

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Lần

   389,000

 

1707

02.0592.0314

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Lần

   475,000

 

1708

03.0091.0300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Lần

   317,000

 

1709

02.0297.0506

37.8D05.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Lần

   137,000

 

1710

02.0310.0506

37.8D05.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Lần

   137,000

 

1711

02.0277.0502

37.8D05.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

Lần

 2,697,000

 

1712

01.0008.0100

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Lần

 1,126,000

 

1713

25.0016.1730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

   555,000

 

1714

25.0007.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

   258,000

 

1715

25.0013.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

   258,000

 

1716

25.0014.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

   258,000

 

1717

02.0163.0203

37.8B00.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Lần

   134,000

 

1718

02.0177.0086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

   110,000

 

1719

02.0231.0164

37.8B00.0164

Rút catheter đường hầm

Lần

   178,000

 

1720

02.0120.0192

37.8B00.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Lần

   989,000

 

1721

02.0121.0320

37.8D02.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Lần

   319,000

 

1722

01.0165.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

   198,000

 

1723

03.0614.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

     65,500

 

1724

03.0615.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

     65,500

 

1725

03.0617.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

     65,500

 

1726

25.0018.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Lần

   258,000

 

1727

08.0397.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

     65,500

 

1728

03.0613.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Lần

     65,500

 

1729

11.0057.1159

37.8D10.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Lần

   333,000

 

1730

11.0078.1115

37.8D10.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

Lần

   293,000

 

1731

11.0089.0215

37.8B00.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

     21,400

 

1732

03.0092.0299

37.8D01.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Lần

   459,000

 

1733

03.0096.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Lần

   719,000

 

1734

11.0016.1160

37.8D10.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Lần

   182,000

 

1735

11.0098.1116

37.8D10.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

   233,000

 

1736

11.0099.0237

37.8C00.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

Lần

     35,200

 

1737

11.0100.0111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

   185,000

 

1738

11.0090.0216

37.8B00.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

   178,000

 

1739

01.0134.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

Lần

   559,000

 

1740

01.0217.0502

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Lần

 2,697,000

 

1741

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi ( gây mê)

Lần

   295,000

 

1742

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi ( gây tê)

Lần

   295,000

 

1743

03.0102.0200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Lần

     57,600

 

1744

03.0112.0508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

     49,900

 

1745

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Lần

   479,000

 

1746

03.0098.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

   143,000

 

1747

03.0101.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

   247,000

 

1748

15.0229.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

   513,000

 

1749

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

   178,000

 

1750

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

     57,600

 

1751

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

     62,900

 

1752

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

     52,600

 

1753

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

     62,900

 

1754

15.0058.0899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

     20,500

 

1755

16.0335.1022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

   103,000

 

1756

15.0129.0921

37.8D08.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

Lần

   278,000

 

1757

15.0130.0922

37.8D08.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới ( gây tê)

Lần

   447,000

 

1758

16.0236.1019

37.8D09.1019

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

     97,000

 

1759

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

   954,000

 

1760

15.0226.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

   290,000

 

1761

15.0236.0927

37.8D08.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

   223,000

 

1762

10.9005.0217

37.8B00.0217

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

Lần

   237,000

 

1763

15.0228.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lần

   513,000

 

1764

10.9005.0219

37.8B00.0219

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

Lần

   305,000

 

1765

10.9005.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

Lần

   178,000

 

1766

10.9003.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

     57,600

 

1767

10.9003.0201

37.8B00.0201

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

     82,400

 

1768

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

   115,000

 

1769

15.0223.0996

37.8D08.0996

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

Lần

   729,000

 

1770

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

Lần

   295,000

 

1771

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

   140,000

 

1772

10.9003.0204

37.8B00.0204

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

   179,000

 

1773

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

     79,100

 

1774

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

   116,000

 

1775

10.9004.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ

Lần

     32,900

 

1776

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

     20,500

 

1777

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

   954,000

 

1778

01.0002.1778

37.3F00.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

     32,800

 

1779

08.0022.0252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

     12,500

 

1780

17.0162.0272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

     61,400

 

1781

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

     55,000

 

1782

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

   126,000

 

1783

15.0143.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

   194,000

 

1784

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

   954,000

 

1785

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

   140,000

 

1786

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

   116,000

 

1787

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

Lần

   295,000

 

1788

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

   126,000

 

1789

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

     82,400

 

1790

15.0304.0505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

   186,000

 

1791

15.0361.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

 3,771,000

 

1792

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

   172,000

 

1793

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

   115,000

 

1794

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

     52,600

 

1795

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

     62,900

 

1796

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

   133,000

 

1797

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

     57,600

 

1798

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

   116,000

 

1799

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

   116,000

 

1800

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

     79,100

 

1801

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

     20,500

 

1802

16.0072.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

   337,000

 

1803

16.0204.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

   102,000

 

1804

16.0335.1022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

   103,000

 

1805

16.0068.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

   247,000

 

1806

16.0070.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

   247,000

 

1807

16.0236.1019

37.8D09.1019

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

     97,000

 

1808

16.0238.1029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

     37,300

 

1809

03.1957.1033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

     32,300

 

1810

03.1915.1024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

   190,000

 

1811

03.1914.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

   102,000

 

1812

03.1838.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

   247,000

 

1813

03.1839.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

Lần

   247,000

 

1814

03.1944.1016

37.8D09.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

   271,000

 

1815

03.1944.1017

37.8D09.1017

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

   382,000

 

1816

03.4246.0198

37.8B00.0198

Tháo bột các loại

Lần

     52,900

 

1817

01.0221.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

     82,100

 

1818

01.0218.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

   119,000

 

1819

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

   479,000

 

1820

02.0188.0210

37.8B00.0210

Thông đái

Lần

     90,100

 

1821

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

     20,400

 

1822

13.0033.0614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

   706,000

 

1823

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

     67,300

 

1824

08.0006.0271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

     66,100

 

1825

08.0009.0228

37.8C00.0228

Cứu

Lần

     35,500

 

1826

15.0233.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

   244,000

 

1827

15.0232.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

   244,000

 

1828

21.0007.1798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

   198,000

 

1829

21.0012.1798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

   198,000

 

1830

 

 

Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED

Lần

           -  

 

1831

03.3826.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

Lần

     57,600

 

1832

03.3826.0203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

   134,000

 

1833

03.3827.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Lần

   257,000

 

1834

03.3827.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

Lần

   178,000

 

1835

15.0222.0898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

     20,400

 

1836

08.0024.0249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Lần

     49,400

 

1837

08.0023.0249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Lần

     49,400

 

1838

15.0301.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm)

Lần

   178,000

 

1839

15.0301.0217

37.8B00.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm)

Lần

   237,000

 

1840

15.0301.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm)

Lần

   257,000

 

1841

15.0301.0219

37.8B00.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm)

Lần

   305,000

 

1842

15.0302.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Lần

     32,900

 

1843

15.0303.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)

Lần

     57,600

 

1844

15.0303.0202

37.8B00.0202

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)

Lần

   112,000

 

1845

15.0303.0204

37.8B00.0204

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)

Lần

   179,000

 

1846

15.0303.0205

37.8B00.0205

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm)

Lần

   240,000

 

1847

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

     19,600

 

1848

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

     55,000

 

1849

10.0986.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

   624,000

 

1850

10.0990.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

   624,000

 

1851

10.0997.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1852

10.0999.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1853

10.1002.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1854

10.1005.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1855

10.1006.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1856

10.1007.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

   335,000

 

1857

10.1011.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

   259,000

 

1858

10.1013.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

   624,000

 

1859

10.1015.0511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

   644,000

 

1860

10.1020.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

   335,000

 

1861

10.1021.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

   335,000

 

1862

10.1023.0532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

   144,000

 

1863

10.1024.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

   234,000

 

1864

10.1028.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

   234,000

 

1865

10.0993.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

   399,000

 

1866

10.0996.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

   399,000

 

1867

10.1008.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

   335,000

 

1868

10.1012.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

   335,000

 

1869

10.0994.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

   624,000

 

1870

10.1026.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

   335,000

 

1871

10.1027.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

   335,000

 

1872

10.0989.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

   624,000

 

1873

10.0998.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

   335,000

 

1874

10.1001.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

   399,000

 

1875

10.1009.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

   234,000

 

1876

10.1014.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

   624,000

 

1877

10.1016.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

   624,000

 

1878

10.1022.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

   234,000

 

1879

10.1003.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

   335,000

 

1880

03.3909.0505

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Lần

   186,000

 

1881

 

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Lần

           -  

 

1882

17.0001.0254

37.8C00.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Lần

     34,900

 

1883

17.0009.0255

37.8C00.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Lần

     61,700

 

1884

21.0102.0070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

   141,000

 

1885

17.0004.0232

37.8C00.0232

Điều trị bằng từ trường

Lần

     38,400

 

1886

02.0045.0130

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

           -  

 

1887

02.0243.0077

37.8B00.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

   137,000

 

1888

21.0040.1777

37.3F00.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

     64,300

 

1889

17.0005.0231

37.8C00.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Lần

     45,400

 

Thăm Dò Chức Năng

 

 

 

 

1890

21.0040.1777

 

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

     64,300

 

1891

06.0040.1799

37.3F00.1799

Đo lưu huyết não

Lần

     43,400

 

1892

02.0085.1778

37.3F00.1778

Điện tim thường

Lần

     32,800

 

1893

02.0096.1798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

   198,000

 

1894

02.0095.1798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

   198,000

 

1895

19.0192.0069

37.2A05.0069

Đo mật độ xương 1 vị trí

Lần

     82,300

 

1896

19.0192.0070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương 2 vị trí

Lần

   141,000

 

1897

02.0024.1791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

   126,000

 

Xét Nghiệm Huyết Học

 

 

 

 

1898

24.0169.1616

37.1E04.1616

HIV Ab test nhanh

Lần

     53,600

 

1899

24.0117.1646

37.1E04.1646

HBsAg test nhanh

Lần

     53,600

 

1900

24.0144.1621

37.1E04.1621

HCV Ab test nhanh

Lần

     53,600

 

1901

24.0100.1710

37.1E04.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Lần

     53,600

 

1902

22.0120.1370

37.1E01.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Lần

     40,400

 

1903

22.0013.1242

37.1E01.1242

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Lần

   102,000

 

1904

22.0005.1354

37.1E01.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

Lần

     40,400

 

1905

22.0002.1352

37.1E01.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Lần

     63,500

 

1906

22.0291.1280

37.1E01.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

     31,100

 

1907

22.0279.1269

37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

     39,100

 

1908

22.0122.1367

37.1E01.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Lần

   106,000

 

1909

22.0268.1330

37.1E01.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

     28,800

 

1910

22.0045.1247

37.1E01.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Lần

   231,000

 

1911

22.0023.1239

37.1E01.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

Lần

   253,000

 

1912

22.0143.1303

37.1E01.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Lần

           -  

 

1913

01.0281.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

     15,200

 

1914

23.0244.1544

37.1E03.1544

Phản ứng CRP

Lần

     21,500

 

Xét Nghiệm Miên Dịch

 

 

 

 

1915

23.0032.1468

37.1E03.1468

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

Lần

   139,000

 

1916

23.0034.1469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

   150,000

 

1917

23.0033.1470

37.1E03.1470

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Lần

   139,000

 

1918

23.0035.1471

37.1E03.1471

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

Lần

   134,000

 

1919

23.0039.1476

37.1E03.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Lần

     86,200

 

1920

23.0018.1457

37.1E03.1457

Định lương AFP (Alpha Fetoproteine) (máu)

Lần

     91,600

 

1921

23.0024.1464

37.1E03.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Lần

     86,200

 

1922

23.0139.1553

37.1E03.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total Prostate-Specific Atigen) (máu)

Lần

     91,600

 

1923

23.0147.1561

37.1E03.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Lần

     64,600

 

1924

23.0162.1570

37.1E03.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Lần

     59,200

 

1925

23.0148.1561

37.1E03.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Lần

     64,600

 

1926

23.0161.1569

37.1E03.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Lần

     75,400

 

1927

23.0069.1561

37.1E03.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) (máu)

Lần

     64,600

 

1928

23.0081.1647

37.1E04.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

Lần

   471,000

 

1929

23.0068.1561

37.1E03.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Lần

     64,600

 

1930

23.0046.1480

37.1E03.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Lần

     91,600

 

1931

23.0121.1548

37.1E03.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Lần

   408,000

 

1932

23.0134.1550

37.1E03.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Lần

     80,800

 

1933

23.0036.1474

37.1E03.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Lần

   134,000

 

1934

23.0028.1466

37.1E03.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Lần

   581,000

 

1935

23.0034.1469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

   150,000

 

1936

23.0052.1486

37.1E03.1486

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

Lần

     96,900

 

Giải Phẫu

 

 

 

 

1937

25.0037.1751

37.1E05.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Lần

   328,000

 

1938

25.0030.1751

37.1E05.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Lần

   328,000

 

1939

25.0007.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

   258,000

 

1940

25.0013.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

   258,000

 

1941

25.0014.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

   258,000

 

1942

25.0015.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

   258,000

 

1943

25.0016.1730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

   555,000

 

1944

25.0019.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

   258,000

 

1945

25.0020.1735

37.1E05.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Lần

   159,000

 

Xét Nghiệm Sinh Hóa

 

 

 

 

1946

23.0027.1493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

     21,500

 

1947

23.0025.1493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

     21,500

 

1948

23.0166.1494

37.1E03.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

     21,500

 

1949

23.0051.1494

37.1E03.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

     21,500

 

1950

23.0075.1494

37.1E03.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

     21,500

 

1951

23.0133.1494

37.1E03.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

     21,500

 

1952

23.0007.1494

37.1E03.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

     21,500

 

1953

23.0019.1493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

     21,500

 

1954

23.0020.1493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

     21,500

 

1955

23.0058.1487

37.1E03.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

     29,000

 

1956

23.0003.1494

37.1E03.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

     21,500

 

1957

23.0041.1506

37.1E03.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

     26,900

 

1958

23.0158.1506

37.1E03.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

     26,900

 

1959

23.0042.1482

37.1E03.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Lần

     26,900

 

1960

23.0043.1478

37.1E03.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Lần

     37,700

 

1961

01.0281.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

     15,200

 

1962

23.0010.1494

37.1E03.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

     21,500

 

1963

23.0050.1484

37.1E03.1484

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

     53,800

 

1964

23.0076.1494

37.1E03.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Lần

     21,500

 

1965

23.0112.1506

37.1E03.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

     26,900

 

1966

23.0077.1518

37.1E03.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

     19,200

 

1967

23.0103.1531

37.1E03.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Lần

   215,000

 

1968

23.0065.1517

37.1E03.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Lần

     80,800

 

1969

23.0083.1523

37.1E03.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

   101,000

 

1970

23.0104.1532

37.1E03.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lần

     96,900

 

1971

23.0127.1545

37.1E03.1545

Định lượng Phenytoin [Máu]

Lần

     80,800

 

1972

21.0011.1308

37.1E01.1308

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

Lần

     28,800

 

1973

23.0084.1506

37.1E03.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

     26,900

 

1974

23.0018.1457

37.1E03.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

     91,600

 

1975

22.0117.1503

37.1E03.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Lần

     32,300

 

1976

23.0063.1514

37.1E03.1514

Định lượng Ferritin

Lần

     80,800

 

1977

23.0118.1503

37.1E03.1503

Định lượng Mg [Máu]

Lần

     32,300

 

1978

23.0143.1503

37.1E03.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Lần

     32,300

 

1979

 

 

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

Lần

           -  

 

1980

23.0210.1607

37.1E03.1607

Định lượng Protein (dịch não tủy)

Lần

     10,700

 

1981

23.0208.1605

37.1E03.1605

Định lượng Glucose (dịch não tủy)

Lần

     12,900

 

Xét Nghiệm Vi Sinh

 

 

 

 

1982

24.0267.1674

37.1E04.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Lần

     41,700

 

1983

24.0003.1715

37.1E04.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Lần

   238,000

 

1984

24.0008.1722

37.1E04.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

   184,000

 

1985

24.0094.1623

37.1E04.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Lần

     41,700

 

1986

24.0289.1694

37.1E04.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Lần

     32,100

 

1987

24.0060.1627

37.1E04.1627

Chlamydia test nhanh

Lần

     71,600

 

1988

24.0016.1712

37.1E04.1712

Vi hệ đường ruột

Lần

     29,700

 

1989

24.0319.1674

37.1E04.1674

Vi nấm soi tươi

Lần

     41,700

 

1990

24.0017.1714

37.1E04.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Lần

     68,000

 

1991

24.0249.1697

37.1E04.1697

Rotavirus test nhanh

Lần

   178,000

 

1992

24.0263.1665

37.1E04.1664

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Lần

     38,200

 

1993

24.0001.1714

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Lần

     68,000

 

1994

23.0050.1484

37.1E03.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

     53,800

 

1995

24.0243.1671

37.1E04.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Lần

   170,000

 

1996

 

 

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Lần

           -  

 

1997

24.0264.1664

37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Lần

     65,600

 

1998

24.0008.1722

 

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

   184,000

 

Xét Nghiệm Nước Tiểu

 

 

 

 

1999

 

 

Test methamphetamin

Lần

           -  

 

2000

23.0173.1575

 

Amphetamin (định tính)

Lần

           -  

 

2001

 

 

Marijuana(Định tính)

Lần

           -  

 

2002

23.0206.1596

37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

     27,400

 

2003

23.0193.1589

37.1E03.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Lần

     43,100

 

2004

 

 

Ketamin

Lần

           -  

 

2005

 

 

Ma túy tổng  hợp (MDMA)

Lần

           -  

 

X - Quang

 

 

 

 

2006

18.0119.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

     65,400

 

2007

18.0074.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

     65,400

 

2008

18.0068.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2009

18.0069.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

     65,400

 

2010

18.0075.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

     65,400

 

2011

18.0076.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

     65,400

 

2012

18.0078.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Schuller

Lần

     65,400

 

2013

18.0085.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

Lần

     65,400

 

2014

18.0086.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2015

18.0080.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

     65,400

 

2016

18.0087.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

     97,200

 

2017

18.0089.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

     97,200

 

2018

18.0090.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2019

18.0091.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2020

18.0092.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

     97,200

 

2021

18.0093.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2022

18.0096.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2023

18.0097.0030

37.2A03.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

   122,000

 

2024

18.0098.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

     65,400

 

2025

18.0099.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

     65,400

 

2026

18.0100.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

     65,400

 

2027

18.0101.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

     65,400

 

2028

18.0102.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2029

18.0103.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2030

18.0104.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2031

18.0106.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2032

18.0107.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2033

18.0108.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2034

18.0109.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

     65,400

 

2035

18.0110.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

     65,400

 

2036

18.0111.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2037

18.0112.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2038

18.0113.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

     97,200

 

2039

18.0114.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2040

18.0115.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2041

18.0116.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     97,200

 

2042

18.0117.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2043

18.0120.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

     65,400

 

2044

18.0121.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

     97,200

 

2045

18.0122.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

     97,200

 

2046

18.0124.0034

37.2A03.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

   224,000

 

2047

18.0125.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

     65,400

 

2048

18.0126.0026

37.2A02.0026

Chụp Xquang tuyến vú

Lần

     94,200

 

2049

18.0127.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại giường

Lần

     65,400

 

2050

18.0128.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại phòng mổ

Lần

     65,400

 

2051

18.0133.0019

37.2A02.0019

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Lần

   240,000

 

2052

18.0134.0019

37.2A02.0019

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Lần

   240,000

 

2053

18.0102.0029

37.2A03.0029

Chụp bả vai thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

Lần

     97,200

 

2054

18.0136.0039

37.2A03.0039

Chụp Xquang tuyến nước bọt

Lần

   386,000

 

2055

18.0138.0031

37.2A03.0031

Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)

Lần

   411,000

 

2056

18.0141.0032

37.2A03.0032

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

Lần

   535,000

 

2057

18.0142.0033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

Lần

   564,000

 

2058

18.0095.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Lần

     65,400

 

2059

18.0067.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

Lần

     97,200

 

2060

18.0121.0029

37.2A03.0029

Chụp lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

Lần

     97,200

 

2061

18.0105.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

     65,400

 

2062

18.0067.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

     65,400

 

2063

18.0123.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

     65,400

 

2064

18.0072.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Blondeau

Lần

     65,400

 

2065

18.0073.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Hirtz

Lần

     65,400

 

2066

18.0138.0031

37.2A03.0031

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa

Lần

   411,000

 

2067

18.0081.2001

15.2A02.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

     13,100

 

2068

18.0081.2002

15.2A03.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

     17,000

 

2069

18.0119.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

Lần

     97,200

 

2070

18.0125.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

Lần

     97,200

 

2071

18.0112.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2072

18.0119.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

     56,200

 

2073

18.0067.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

     50,200

 

2074

18.0099.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

     50,200

 

2075

18.0100.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

     50,200

 

2076

18.0101.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

     50,200

 

2077

18.0102.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2078

18.0103.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2079

18.0104.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2080

18.0106.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2081

18.0107.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2082

18.0108.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     50,200

 

2083

18.0068.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2084

18.0109.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

     56,200

 

2085

18.0110.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

     50,200

 

2086

18.0111.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2087

18.0113.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

     56,200

 

2088

18.0114.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2089

18.0115.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2090

18.0116.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2091

18.0117.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2092

18.0074.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

     50,200

 

2093

18.0120.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

     56,200

 

2094

18.0125.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

     56,200

 

2095

18.0067.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

     50,200

 

2096

18.0080.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

     50,200

 

2097

18.0086.0013

37.2A02.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

     69,200

 

2098

18.0087.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

     50,200

 

2099

18.0090.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

     56,200

 

2100

18.0091.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2101

18.0096.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

     56,200

 

2102

18.0143.0033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Lần

           -  

 

Ngày Giường

 

 

 

 

2103

K02.1906

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

   325,000

 

2104

K48.1903

37.15H2.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

Ngày

   602,000

 

2105

K19.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   256,300

 

2106

K19.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   223,800

 

2107

K19.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   199,200

 

2108

K19.1944

37.15H2.1923

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   170,800

 

2109

K24.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   256,300

 

2110

K24.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   223,800

 

2111

K24.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   199,200

 

2112

K24.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   170,800

 

2113

K30.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   256,300

 

2114

K30.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   223,800

 

2115

K30.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   199,200

 

2116

K30.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   170,800

 

2117

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

   223,800

 

2118

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

   199,200

 

2119

K29.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

   170,800

 

2120

K27.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

   223,800

 

2121

K27.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

   199,200

 

2122

K27.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

   170,800

 

2123

K19.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II: Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   160,000

 

2124

K24.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   160,000

 

2125

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

   187,100

 

2126

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

   187,100

 

2127

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

   187,100

 

2128

K03.1925

37.15H4.1925

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp

Ngày

   112,000

 

2129

K27.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

   160,000

 

2130

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

   187,100

 

2131

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

   187,100

 

2132

K04.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II: Khoa Nội tim mạch

Ngày

   187,100

 

2133

K16.1923

37.15H2.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

   130,600

 

2134

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

   160,000

 

2135

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

   160,000

 

2136

K11.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

   187,100

 

2137

K29.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

   160,000

 

2138

K28.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

   160,000

 

2139

K30.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   160,000

 

2140

K16.1963

 

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II ban ngày - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

     48,000

 

2141

K16.1969

 

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II ban ngày - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

     39,180

 

2142

K03.1925

 

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV

Ngày

   112,000

 

2143

K27.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản

Ngày

   325,000

 

2144

K31.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

   325,000

 

2145

K30.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

   325,000

 

2146

K29.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

   325,000

 

2147

K24.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

   325,000

 

2148

K19.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

   325,000

 

2149

K18.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

   325,000

 

2150

K16.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

   325,000

 

2151

K11.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

   325,000

 

2152

K04.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Ngày

   325,000

 

2153

K03.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

Ngày

   325,000

 

2154

K03.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

   160,000

 

2155

K28.1928

 

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Ngày

   256,300

 

2156

K28.1932

 

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Ngày

   223,800

 

2157

K28.1938

 

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Ngày

   199,200

 

2158

K28.1944

 

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Ngày

   170,800

 

2159

K16.1963

37.14H2.1963

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

     48,000

 

2160

K16.1969

37.14H2.1969

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

     39,180

 

Xăng Xe

 

 

 

 

2161

VC.02001

 

Xăng xe Bắc Quang - Hà Giang

Lít

18400

 

2162

VC.02001

 

Xăng xe Bắc Quang - Hà Giang

Lít

12169

 

 

TIÊU ĐIỂM
Thống kê truy cập
  • Đang online: 5
  • Hôm nay: 65
  • Trong tuần: 2 702
  • Tất cả: 741470

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter