BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05 THÁNG 07 NĂM 2019

STT

Mã BHYT

Mã TT 37

TÊN DỊCH VỤ

ĐVT

GIÁ BHYT

GIÁ VIỆN PHÍ

Khám bệnh

 

 

 

 

1

02.1897

 

Khám Nội

Lần

34.500

34.500

2

03.1897

 

Khám Nhi

Lần

34.500

34.500

3

05.1897

 

Khám Da liễu

Lần

34.500

34.500

4

07.1897

 

Khám Nội tiết

Lần

34.500

34.500

5

08.1897

 

Khám YHCT

Lần

34.500

34.500

6

13,1897

 

Khám Phụ sản

Lần

34.500

34.500

7

14.1897

 

Khám Mắt

Lần

34.500

34.500

8

15.1897

 

Khám Tai mũi họng

Lần

34.500

34.500

9

16.1897

 

Khám Răng hàm mặt

Lần

34.500

34.500

10

10.1897

 

Khám Ngoại

Lần

34.500

34.500

11

02.1899

 

Khám Nội

Lần

27.500

27.500

12

03.1899

 

Khám Nhi

Lần

27.500

27.500

13

05.1899

 

Khám Da Liễu

Lần

27.500

27.500

14

07.1899

 

Khám Nội tiết

Lần

27.500

27.500

15

08.1899

 

Khám YHCT

Lần

27.500

27.500

16

10.1899

 

Khám Ngoại

Lần

27.500

27.500

17

13.1899

 

Khám Phụ Sản

Lần

27.500

27.500

18

14.1899

 

Khám Mắt

Lần

27.500

27.500

19

15.1899

 

Khám Tai Mũi Họng

Lần

27.500

27.500

20

16.1899

 

Khám Răng Hàm Mặt

Lần

27.500

27.500

21

 

 

Khám Dinh dưỡng

Lần

34.500

Xét nghiệm

 

 

22

23.0027.1493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

21.500

21.500

23

23.0025.1493

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

21.500

21.500

24

23.0166.1494

37.1E03.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21.500

21.500

25

23.0051.1494

37.1E03.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

21.500

21.500

26

23.0075.1494

37.1E03.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21.500

21.500

27

23.0133.1494

37.1E03.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

21.500

21.500

28

23.0007.1494

37.1E03.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

21.500

21.500

29

23.0019.1493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

21.500

21.500

30

23.0020.1493

37.1E03.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21.500

21.500

31

23.0058.1487

37.1E03.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

29.000

29.000

32

23.0003.1494

37.1E03.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

21.500

21.500

33

23.0041.1506

37.1E03.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

26.900

26.900

34

23.0158.1506

37.1E03.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

26.900

26.900

35

23.0042.1482

37.1E03.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Lần

26.900

26.900

36

23.0043.1478

37.1E03.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Lần

37.700

37.700

37

01.0281.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

15.200

15.200

38

23.0010.1494

37.1E03.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21.500

21.500

39

23.0050.1484

37.1E03.1484

Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

53.800

53.800

40

23.0076.1494

37.1E03.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Lần

21.500

21.500

41

23.0112.1506

37.1E03.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26.900

26.900

42

23.0077.1518

37.1E03.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19.200

19.200

43

23.0103.1531

37.1E03.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Lần

215.000

215.000

44

23.0065.1517

37.1E03.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Lần

80.800

80.800

45

23.0083.1523

37.1E03.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

101.000

101.000

46

23.0104.1532

37.1E03.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lần

96.900

96.900

47

23.0127.1545

37.1E03.1545

Định lượng Phenytoin [Máu]

Lần

80.800

80.800

48

21.0011.1308

37.1E01.1308

Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)

Lần

28.800

28.800

49

23.0084.1506

37.1E03.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26.900

26.900

50

23.0018.1457

37.1E03.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

91.600

91.600

51

22.0117.1503

37.1E03.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Lần

32.300

32.300

52

23.0063.1514

37.1E03.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Lần

80.800

80.800

53

23.0118.1503

37.1E03.1503

Định lượng Mg [Máu]

Lần

32.300

32.300

54

23.0143.1503

37.1E03.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Lần

32.300

32.300

55

 

 

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

Lần

25.800

56

23.0210.1607

37.1E03.1607

Định lượng Protein (dịch não tủy)

Lần

10.700

57

23.0208.1605

37.1E03.1605

Định lượng Glucose (dịch não tủy)

Lần

12.900

12.900

58

23.0029.1473

37.1E03.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

12.900

12.900

59

23.0220.1608

37.1E03.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Lần

8.500

8.500

60

23.0228.1483

37.1E03.1483

Định lượng CRP

Lần

53.800

53.800

61

24.0267.1674

37.1E04.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Lần

41.700

41.700

62

24.0003.1715

37.1E04.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Lần

238.000

238.000

63

24.0008.1722

37.1E04.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

184.000

184.000

64

24.0094.1623

37.1E04.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Lần

41.700

41.700

65

24.0289.1694

37.1E04.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Lần

32.100

32.100

66

24.0060.1627

37.1E04.1627

Chlamydia test nhanh

Lần

71.600

71.600

67

24.0016.1712

37.1E04.1712

Vi hệ đường ruột

Lần

29.700

29.700

68

24.0319.1674

37.1E04.1674

Vi nấm soi tươi

Lần

41.700

41.700

69

24.0017.1714

37.1E04.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Lần

68.000

68.000

70

24.0249.1697

37.1E04.1697

Rotavirus test nhanh

Lần

178.000

178.000

71

24.0263.1665

37.1E04.1664

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Lần

38.200

38.200

72

24.0001.1714

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Lần

68.000

68.000

73

23.0050.1484

37.1E03.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Lần

53.800

53.800

74

24.0243.1671

37.1E04.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Lần

170.000

170.000

75

23.0244.1544

37.1E03.1544

Phản ứng CRP

Lần

21.500

21.500

76

 

 

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Lần

156.000

77

24.0264.1664

37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Lần

65.600

65.600

78

24.0008.1722

 

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Lần

184.000

184.000

79

24.0235.1719.SC2

37.1E04.1719

Coronavirus Real-time PCR

Lần

734.000

734.000

80

24.0235.1719.SC2.B1

37.1E04.1719

Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu đơn

Lần

117.800

117.800

81

24.0108.1720.SC2

37.1E04.1720

Virus test nhanh

Lần

108.400

108.400

82

24.0108.1720.SC2

 

Virus test nhanh mẫu gộp

Lần

90.000

83

25.0037.1751

37.1E05.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Lần

328.000

328.000

84

25.0030.1751

37.1E05.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Lần

328.000

328.000

85

25.0007.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

86

25.0013.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

87

25.0014.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

88

25.0015.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

89

25.0016.1730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

555.000

555.000

90

25.0019.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

91

25.0020.1735

37.1E05.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Lần

159.000

159.000

92

25.0074.1736

37.1E05.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Lần

349.000

93

 

 

NIPT 3NST(Bộ NST 13,18,21)

Lần

2.600.000

2.600.000

94

 

 

NIPT 5NST

Lần

4.500.000

6.000.000

95

 

 

NIPT Plus (Bộ 24 NST)

Lần

6.000.000

6.000.000

96

23.0032.1468

37.1E03.1468

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

Lần

139.000

139.000

97

23.0034.1469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

150.000

150.000

98

23.0033.1470

37.1E03.1470

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Lần

139.000

139.000

99

23.0035.1471

37.1E03.1471

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

Lần

134.000

134.000

100

23.0039.1476

37.1E03.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Lần

86.200

86.200

101

23.0018.1457

37.1E03.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

91.600

91.600

102

23.0024.1464

37.1E03.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Lần

86.200

86.200

103

23.0139.1553

37.1E03.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Lần

91.600

91.600

104

23.0147.1561

37.1E03.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

105

23.0162.1570

37.1E03.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Lần

59.200

59.200

106

23.0148.1561

37.1E03.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

107

23.0161.1569

37.1E03.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Lần

75.400

75.400

108

23.0069.1561

37.1E03.1561

 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

109

23.0081.1647

37.1E04.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

Lần

471.000

471.000

110

23.0068.1561

37.1E03.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

111

23.0046.1480

37.1E03.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Lần

91.600

91.600

112

23.0121.1548

37.1E03.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Lần

408.000

408.000

113

23.0134.1550

37.1E03.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Lần

80.800

80.800

114

23.0036.1474

37.1E03.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Lần

134.000

134.000

115

23.0028.1466

37.1E03.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Lần

581.000

581.000

116

23.0034.1469

37.1E03.1469

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

150.000

150.000

117

23.0052.1486

37.1E03.1486

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

Lần

96.900

96.900

118

 

 

Test methamphetamin

Lần

43.100

119

23.0173.1575

 

Amphetamin (định tính)

Lần

43.100

120

 

 

Marijuana(Định tính)

Lần

43.100

121

23.0206.1596

37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27.400

27.400

122

23.0193.1589

37.1E03.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Lần

43.100

43.100

123

 

 

Ketamin

Lần

43.100

124

 

 

Ma túy tổng  hợp (MDMA)

Lần

43.100

125

 

 

Double Test

Lần

500.000

500.000

126

 

 

Tripble Test

Lần

500.000

Nội soi

 

 

127

03.1003.2048

15.8D08.2048

Nội soi họng

Lần

40.000

40.000

128

03.1001.2048

15.8D08.2048

Nội soi tai

Lần

40.000

40.000

129

03.1002.2048

15.8D08.2048

Nội soi mũi

Lần

40.000

40.000

130

20.0013.0933

37.8D08.0933

Nội soi Tai mũi họng

Lần

104.000

104.000

131

15.9001.2048

15.8D08.2048

Nội soi Mũi xoang

Lần

40.000

40.000

132

02.0253.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

244.000

244.000

133

02.0304.0134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

433.000

433.000

134

02.0262.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

135

02.0259.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

136

02.0309.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

137

02.0308.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

189.000

189.000

138

02.0288.0142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

825.000

825.000

139

02.0273.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

243.000

243.000

140

02.0305.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

244.000

244.000

141

02.0292.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

243.000

243.000

142

02.0272.2044

15.8B00.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Lần

294.000

294.000

143

02.0255.0319

37.8D02.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

Lần

580.000

580.000

144

10.0968.0553

37.8D05.0553

Gây mê nội soi tiêu hóa

Lần

500.000

500.000

145

02.0296.0500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp

Lần

1.696.000

1.696.000

146

02.0295.0498

37.8D05.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

Lần

1.038.000

1.038.000

147

02.0290.0500

37.8D05.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Lần

1.696.000

1.696.000

148

02.0285.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

Lần

728.000

728.000

149

02.0271.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

728.000

728.000

150

02.0265.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Lần

728.000

728.000

151

15.0243.0932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

509.000

509.000

152

15.0241.1003

37.8D08.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

856.000

856.000

153

15.0239.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

503.000

503.000

154

15.0227.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

286.000

286.000

155

15.0225.0933

37.8D08.0933

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản

Lần

103.000

103.000

156

15.0144.0906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

669.000

669.000

157

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

509.000

509.000

158

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

1.554.000

1.554.000

159

15.0055.0902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

512.000

512.000

160

04C3.2.189

 

Soi cổ tử cung

Lần

61.500

61.500

161

03.0053.0131

37.8B00.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Lần

1.133.000

162

03.0053.0130

37.8B00.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Lần

753.000

753.000

163

02.0054.0118

37.8B00.0118

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

Lần

2.212.000

2.212.000

164

02.0050.0129

37.8B00.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Lần

3.261.000

3.261.000

165

02.0050.0132

37.8B00.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Lần

2.584.000

2.584.000

166

02.0049.0128

37.8B00.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Lần

1.461.000

1.461.000

167

03.1007.0127

37.8B00.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Lần

1.761.000

1.761.000

168

03.1007.0131

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Lần

1.133.000

1.133.000

169

02.0045.0187

37.8B00.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

885.000

885.000

170

02.0045.0132

37.8B00.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

2.584.000

2.584.000

171

02.0045.0131

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

1.133.000

1.133.000

172

02.0045.0130

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

753.000

753.000

173

02.0036.0128

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Lần

1.461.000

1.461.000

174

02.0036.0127

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Lần

1.761.000

1.761.000

Thủ thuật

 

 

175

14.0211.0842

37.8D07.0842

Rửa cùng đồ

Lần

41.600

41.600

176

14.0206.0730

37.8D07.0730

Bơm rửa lệ đạo

Lần

36.700

36.700

177

14.0207.0738

37.8D07.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

Lần

78.400

78.400

178

14.0210.0799

37.8D07.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

35.200

35.200

179

14.0195.0857

37.8D07.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

47.500

47.500

180

14.0197.0854

37.8D07.0854

Bơm thông lệ đạo

Lần

94.400

94.400

181

14.0197.0855

37.8D07.0855

Bơm thông lệ đạo

Lần

59.400

59.400

182

14.0193.0856

37.8D07.0856

Tiêm dưới kết mạc

Lần

47.500

47.500

183

14.0194.0857

37.8D07.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Lần

47.500

47.500

184

14.0203.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

32.900

32.900

185

14.0204.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

32.900

32.900

186

01.0240.0077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

187

14.0198.0784

37.8D07.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lần

54.800

54.800

188

14.0200.0782

37.8D07.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lần

64.400

64.400

189

14.0202.0785

37.8D07.0785

Lấy calci kết mạc

Lần

35.200

35.200

190

14.0240.0845

37.8D07.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Lần

59.500

59.500

191

14.0250.0852

37.8D07.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Lần

39.600

39.600

192

14.0252.0801

37.8D07.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Lần

107.000

107.000

193

14.0221.0849

37.8D07.0849

Soi góc tiền phòng

Lần

52.500

52.500

194

14.0224.0751

37.8D07.0751

Đo thị giác tương phản

Lần

63.800

63.800

195

01.0242.0175

37.8B00.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

Lần

431.000

431.000

196

14.0257.0848

37.8D07.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần

29.900

29.900

197

14.0258.0754

37.8D07.0754

Đo khúc xạ máy

Lần

9.900

9.900

198

14.0259.0753

37.8D07.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần

36.200

36.200

199

14.0254.0757

37.8D07.0757

Đo thị trường chu biên

Lần

28.800

28.800

200

14.0255.0755

37.8D07.0755

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

Lần

25.900

25.900

201

14.0256.0843

37.8D07.0843

Đo sắc giác

Lần

65.900

65.900

202

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

203

15.0236.0927

37.8D08.0927

 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

223.000

223.000

204

15.0236.0925

37.8D08.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

205

14.0215.0505

37.8D05.0505

Rạch áp xe mi

Lần

186.000

186.000

206

14.0216.0505

37.8D05.0505

Rạch áp xe túi lệ

Lần

186.000

186.000

207

14.0218.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

52.500

52.500

208

15.0238.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

508.000

508.000

209

15.0242.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

508.000

508.000

210

01.0222.0211

37.8B00.0211

Thụt giữ

Lần

82.100

82.100

211

14.0166.0777

37.8D07.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

665.000

665.000

212

14.0159.0857

37.8D07.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

Lần

47.500

47.500

213

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

214

13.0046.0608

37.8D06.0608

Chọc ối điều trị đa ối

Lần

722.000

722.000

215

14.0192.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

32.900

32.900

216

14.0112.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

32.900

32.900

217

14.0116.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Lần

32.900

32.900

218

14.0160.0786

37.8D07.0786

áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

Lần

57.400

57.400

219

14.0111.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Lần

32.900

32.900

220

14.0032.0787

37.8D07.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Lần

257.000

257.000

221

13.0137.0077

37.8B00.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Lần

137.000

137.000

222

13.0028.0617

37.8D06.0617

Giác hút

Lần

952.000

952.000

223

13.0029.0716

37.8D06.0716

Soi ối

Lần

48.500

48.500

224

13.0030.0623

37.8D06.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1.564.000

1.564.000

225

02.0156.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Lần

52.500

52.500

226

02.0166.0283

37.8C00.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Lần

50.700

50.700

227

01.0135.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

228

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

229

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

Lần

513.000

513.000

230

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

231

15.0055.0902

37.8D08.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

514.000

514.000

232

15.0133.0867

37.8D08.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Lần

133.000

133.000

233

02.0188.0210

37.8B00.0210

Đặt sonde bàng quang

Lần

90.100

90.100

234

02.0211.0156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

Lần

241.000

241.000

235

14.0166.0778

37.8D07.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

82.100

82.100

236

14.0166.0780

37.8D07.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

327.000

327.000

237

01.0239.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Lần

43.900

43.900

238

02.0227.0164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Lần

178.000

178.000

239

02.0228.0164

37.8B00.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

Lần

178.000

178.000

240

02.0232.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

198.000

198.000

241

17.0070.0261

37.8C00.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

Lần

11.200

11.200

242

02.0009.0077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

137.000

137.000

243

17.0071.0270

37.8C00.0270

Tập với xe đạp tập

Lần

11.200

11.200

244

17.0062.0267

37.8C00.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Lần

46.900

46.900

245

17.0068.0268

37.8C00.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Lần

29.000

29.000

246

17.0069.0268

37.8C00.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Lần

29.000

29.000

247

15.0130.0923

37.8D08.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

673.000

673.000

248

15.0138.0920

37.8D08.0920

Chọc rửa xoang hàm

Lần

278.000

278.000

249

15.0223.0879

37.8D08.0879

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

263.000

263.000

250

17.0078.0238

37.8C00.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Lần

45.300

45.300

251

17.0085.0282

37.8C00.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

41.800

41.800

252

15.0130.0922

37.8D08.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

447.000

447.000

253

15.0213.0900

37.8D08.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lần

40.800

40.800

254

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

255

15.0216.0893

37.8D08.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

130.000

130.000

256

15.0207.0995

37.8D08.0995

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

729.000

729.000

257

15.0212.0900

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lần

40.800

40.800

258

01.0247.0118

37.8B00.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Lần

2.212.000

2.212.000

259

17.0048.0268

37.8C00.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Lần

29.000

29.000

260

17.0051.0268

37.8C00.0268

Tập đi với khung treo

Lần

29.000

29.000

261

01.0380.1169

37.8D11.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Lần

155.000

155.000

262

15.0216.0894

37.8D08.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

148.000

148.000

263

17.0044.0268

37.8C00.0268

Tập đi với gậy

Lần

29.000

29.000

264

17.0046.0268

37.8C00.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Lần

29.000

29.000

265

15.0223.0996

37.8D08.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

729.000

729.000

266

17.0104.0263

37.8C00.0263

Tập nuốt

Lần

158.000

158.000

267

17.0104.0264

37.8C00.0264

Tập nuốt

Lần

128.000

128.000

268

17.0108.0260

37.8C00.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Lần

59.500

59.500

269

17.0086.0283

37.8C00.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

50.700

50.700

270

17.0090.0267

37.8C00.0267

Tập điều hợp vận động

Lần

46.900

46.900

271

17.0091.0262

37.8C00.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

Lần

302.000

302.000

272

15.0222.0898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

273

15.0223.0879

37.8D08.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

263.000

263.000

274

01.0267.0203

37.8B00.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

134.000

134.000

275

15.0217.0892

37.8D08.0892

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

193.000

193.000

276

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

277

15.0220.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn

Lần

247.000

247.000

278

14.0262.0751

37.8D07.0751

Đo độ lác

Lần

63.800

63.800

279

14.0263.0751

37.8D07.0751

Xác định sơ đồ song thị

Lần

63.800

63.800

280

16.0225.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Lần

212.000

212.000

281

16.0226.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Lần

212.000

212.000

282

01.0267.0205

37.8B00.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

240.000

240.000

283

14.0264.0751

37.8D07.0751

Đo biên độ điều tiết

Lần

63.800

63.800

284

16.0222.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Lần

212.000

212.000

285

16.0224.1035

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Lần

212.000

212.000

286

15.0050.0994

37.8D08.0994

Chích rạch màng nhĩ

Lần

61.200

61.200

287

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

288

15.0058.0899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

20.500

289

14.0265.0751

37.8D07.0751

Đo thị giác 2 mắt

Lần

63.800

63.800

290

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

291

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

178.000

178.000

292

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

293

15.0143.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

673.000

673.000

294

15.0143.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

194.000

194.000

295

15.0207.0878

37.8D08.0878

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

263.000

263.000

296

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

297

15.0142.0869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

275.000

275.000

298

01.0364.1169

37.8D11.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Lần

155.000

155.000

299

15.0144.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

673.000

673.000

300

16.0236.1019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

97.000

97.000

301

17.0011.0237

37.8C00.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

35.200

35.200

302

17.0018.0221

37.8C00.0221

Điều trị bằng Parafin

Lần

42.400

42.400

303

15.0231.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

513.000

513.000

304

15.0304.0505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

186.000

186.000

305

15.0144.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

194.000

194.000

306

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

307

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

308

16.0070.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

247.000

247.000

309

16.0074.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

337.000

337.000

310

10.0989.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

624.000

624.000

311

10.0995.0517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

319.000

319.000

312

10.0998.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

313

10.1001.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

399.000

399.000

314

10.0991.0523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Lần

714.000

714.000

315

08.0480.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Lần

33.200

33.200

316

08.0481.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Lần

33.200

33.200

317

01.0095.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Lần

596.000

596.000

318

08.0445.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Lần

65.500

65.500

319

08.0446.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

65.500

65.500

320

08.0479.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

33.200

33.200

321

08.0485.0235

37.8C00.0235

Giác hơi

Lần

33.200

33.200

322

16.0069.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Lần

247.000

247.000

323

01.0096.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Lần

596.000

596.000

324

08.0482.0235

37.8C00.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Lần

33.200

33.200

325

08.0483.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Lần

65.500

65.500

326

08.0395.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

65.500

65.500

327

11.0135.1893

37.8D15.1893

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Lần

387.000

387.000

328

11.0137.1146

37.8D10.1146

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

Lần

886.000

886.000

329

11.0088.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Lần

653.000

653.000

330

11.0095.1145

37.8D10.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

Lần

278.000

278.000

331

11.0116.0199

37.8B00.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

246.000

246.000

332

08.0484.0281

37.8C00.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Lần

28.500

28.500

333

13.0043.0713

37.8D06.0713

Sinh thiết gai rau

Lần

1.149.000

1.149.000

334

01.0132.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

335

13.0033.0614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

706.000

706.000

336

10.1014.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

624.000

624.000

337

10.1016.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

624.000

624.000

338

08.0428.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

65.500

65.500

339

10.1004.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

340

10.1009.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

234.000

234.000

341

11.0007.1151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

870.000

870.000

342

11.0008.1150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

547.000

547.000

343

08.0441.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Lần

65.500

65.500

344

10.1018.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

259.000

259.000

345

10.1022.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

234.000

234.000

346

01.0055.0114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

347

08.0013.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

45.300

45.300

348

08.0014.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

45.300

45.300

349

05.0008.0329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

350

05.0010.0329

37.8D03.0329

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

351

01.0074.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Lần

719.000

719.000

352

08.0389.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

65.500

65.500

353

08.0391.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

65.500

65.500

354

08.0281.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Lần

67.300

67.300

355

01.0056.0300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Lần

317.000

317.000

356

08.0282.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Lần

67.300

67.300

357

03.0664.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

65.500

65.500

358

03.0668.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Lần

65.500

65.500

359

03.0654.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

65.500

65.500

360

03.0660.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Lần

65.500

65.500

361

03.0661.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

65.500

65.500

362

05.0005.0329

37.8D03.0329

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

363

05.0006.0329

37.8D03.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

364

05.0007.0329

37.8D03.0329

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

365

05.0002.0076

37.8B00.0076

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

Lần

158.000

158.000

366

05.0004.0334

37.8D03.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

Lần

682.000

682.000

367

01.0054.0114

37.8B00.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

368

08.0436.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

Lần

65.500

65.500

369

08.0437.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Lần

65.500

65.500

370

08.0438.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

65.500

65.500

371

08.0431.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

65.500

65.500

372

08.0434.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

65.500

65.500

373

08.0435.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Lần

65.500

65.500

374

05.0009.0329

37.8D03.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

375

08.0442.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Lần

65.500

65.500

376

08.0443.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

65.500

65.500

377

01.0094.0111

37.8B00.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

378

08.0439.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Lần

65.500

65.500

379

08.0440.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

65.500

65.500

380

08.0410.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Lần

65.500

65.500

381

01.0085.0277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

30.100

30.100

382

08.0412.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

383

03.0645.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

65.500

65.500

384

08.0396.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

65.500

65.500

385

08.0408.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

65.500

65.500

386

08.0426.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Lần

65.500

65.500

387

03.0663.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

65.500

65.500

388

08.0430.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

65.500

65.500

389

08.0413.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

65.500

65.500

390

08.0423.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Lần

65.500

65.500

391

08.0425.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

65.500

65.500

392

13.0019.0618

37.8D06.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Lần

649.000

649.000

393

13.0148.0630

37.8D06.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lần

573.000

573.000

394

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

395

01.0087.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Lần

20.400

20.400

396

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

397

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

398

03.2354.0077

37.8B00.0077

Chọc dịch màng bụng

Lần

137.000

137.000

399

02.0061.0164

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Lần

178.000

178.000

400

15.0054.0902

37.8D08.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

514.000

514.000

401

15.0054.0903

37.8D08.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

155.000

155.000

402

02.0074.0081

37.8B00.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

403

02.0075.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

404

02.0076.0081

37.8B00.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

405

13.0191.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

Lần

143.000

143.000

406

02.0067.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

407

02.0068.0277

37.8C00.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

30.100

30.100

408

01.0089.0206

37.8B00.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

Lần

247.000

247.000

409

02.0129.0083

37.8B00.0083

Chọc dò dịch não tủy

Lần

107.000

107.000

410

02.0150.0114

37.8B00.0114

Hút đờm hầu họng

Lần

11.100

11.100

411

02.0112.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

222.000

222.000

412

02.0113.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

222.000

222.000

413

02.0114.0006

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Lần

587.000

587.000

414

01.0162.0121

37.8B00.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Lần

373.000

373.000

415

13.0195.0094

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

Lần

596.000

596.000

416

13.0199.0211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Lần

82.100

82.100

417

13.0160.0606

37.8D06.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

280.000

280.000

418

13.0192.0103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

90.100

90.100

419

13.0193.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

Lần

119.000

119.000

420

13.0200.0074

37.8B00.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

479.000

479.000

421

13.0235.0727

37.8D06.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Lần

587.000

587.000

422

13.0031.0727

37.8D06.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Lần

587.000

587.000

423

13.0241.0644

37.8D06.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

384.000

384.000

424

13.0185.0099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Lần

653.000

653.000

425

16.0204.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

426

16.0205.1024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

427

15.0130.0923

37.8D08.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

673.000

673.000

428

13.0152.0589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

429

01.0144.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Lần

559.000

559.000

430

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

1.559.000

1.559.000

431

15.0136.1005

37.8D08.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

Lần

290.000

290.000

432

15.0137.0932

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

Lần

513.000

513.000

433

13.0048.0640

37.8D06.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

281.000

281.000

434

13.0049.0635

37.8D06.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

344.000

344.000

435

13.0052.0626

37.8D06.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

549.000

549.000

436

13.0047.0608

37.8D06.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

Lần

722.000

722.000

437

01.0136.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

438

10.1003.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

335.000

335.000

439

13.0145.0611

37.8D06.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Lần

159.000

159.000

440

13.0151.0601

37.8D06.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

831.000

831.000

441

13.0053.0594

37.8D06.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Lần

117.000

117.000

442

13.0054.0600

37.8D06.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

807.000

807.000

443

13.0144.0721

37.8D06.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

388.000

388.000

444

13.0175.0591

37.8D06.0591

Bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

445

13.0182.0814

37.8D07.0814

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

1.824.000

1.824.000

446

13.0183.0099

37.8B00.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

Lần

653.000

653.000

447

01.0080.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

448

01.0160.0210

37.8B00.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

90.100

90.100

449

13.0182.0749

37.8D07.0749

Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)

Lần

406.000

406.000

450

13.0040.0629

37.8D06.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

85.600

85.600

451

17.0008.0253

37.8C00.0253

Điều trị bằng siêu âm

Lần

45.600

45.600

452

03.3326.0506

37.8D05.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Lần

137.000

137.000

453

13.0184.0605

37.8D06.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

Lần

404.000

404.000

454

13.0187.0209

37.8B00.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Lần

559.000

559.000

455

13.0188.0083

37.8B00.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

Lần

107.000

107.000

456

13.0154.0712

37.8D06.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Lần

382.000

382.000

457

13.0155.0334

37.8D03.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

682.000

682.000

458

13.0156.0639

37.8D06.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Lần

580.000

580.000

459

13.0153.0603

37.8D06.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

790.000

790.000

460

01.0131.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

461

13.0162.0604

37.8D06.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

880.000

880.000

462

13.0163.0602

37.8D06.0602

Chích áp xe vú

Lần

219.000

219.000

463

13.0157.0619

37.8D06.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

204.000

204.000

464

13.0158.0634

37.8D06.0634

Nạo hút thai trứng

Lần

772.000

772.000

465

13.0159.0609

37.8D06.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

835.000

835.000

466

03.0161.0136

37.8B00.0136

Soi đại tràng sinh thiết

Lần

408.000

408.000

467

03.0162.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Lần

189.000

189.000

468

03.0164.0077

37.8B00.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

469

03.0169.0160

37.8B00.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

589.000

589.000

470

03.0178.0211

37.8B00.0211

Đặt sonde hậu môn

Lần

82.100

82.100

471

03.0191.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Lần

15.200

15.200

472

03.0165.0077

37.8B00.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

137.000

137.000

473

01.0223.0211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

474

03.0168.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

475

01.0281.1510

37.1E03.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Lần

15.200

15.200

476

08.0014.0238

37.8C00.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

45.300

45.300

477

01.0232.0140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Lần

728.000

728.000

478

01.0244.0165

37.8B00.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Lần

597.000

597.000

479

03.0159.0140

37.8B00.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

Lần

728.000

728.000

480

03.0160.0184

37.8B00.0184

Soi đại tràng cầm máu

Lần

576.000

576.000

481

01.0218.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

482

25.0019.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

483

03.0125.0086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

110.000

110.000

484

03.0082.0209

37.8B00.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

Lần

559.000

559.000

485

03.0083.0209

37.8B00.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Lần

559.000

559.000

486

25.0015.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

487

03.0155.0140

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

Lần

728.000

728.000

488

03.0157.0140

37.8B00.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

Lần

728.000

728.000

489

03.0158.0137

37.8B00.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Lần

305.000

305.000

490

03.0133.0210

37.8B00.0210

Thông tiểu

Lần

90.100

90.100

491

03.0152.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

52.500

52.500

492

01.0221.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

82.100

82.100

493

17.0162.0272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

61.400

61.400

494

15.0227.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

290.000

290.000

495

15.0243.0932

37.8D08.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Lần

513.000

513.000

496

15.0236.0925

37.8D08.0925

 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

497

15.0230.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

513.000

513.000

498

03.0081.0071

37.8B00.0071

Đo nồng độ cồn trong khí thở

Lần

216.000

216.000

499

03.1944.1017

37.8D09.1017

Điều trị tủy răng sữa

Lần

382.000

382.000

500

13.0027.0617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

952.000

952.000

501

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

502

15.0144.0906

37.8D08.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

673.000

673.000

503

03.0538.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

66.100

66.100

504

01.0357.0078

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Lần

176.000

176.000

505

03.0567.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Lần

66.100

66.100

506

01.0356.0078

37.8B00.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

Lần

176.000

176.000

507

03.0533.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

66.100

66.100

508

03.0535.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Lần

66.100

66.100

509

03.1944.1016

37.8D09.1016

 Điều trị tủy răng sữa

Lần

271.000

271.000

510

15.0239.1004

37.8D08.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

508.000

508.000

511

03.0604.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

65.500

65.500

512

03.0605.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

65.500

65.500

513

01.0362.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

Lần

479.000

479.000

514

01.0009.0098

37.8B00.0098

Đặt catheter động mạch

Lần

1.367.000

1.367.000

515

03.0603.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Lần

65.500

65.500

516

17.0042.0268

37.8C00.0268

Tập đi với khung tập đi

Lần

29.000

29.000

517

17.0043.0268

37.8C00.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Lần

29.000

29.000

518

17.0045.0268

37.8C00.0268

Tập đi với bàn xương cá

Lần

29.000

29.000

519

17.0037.0267

37.8C00.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Lần

46.900

46.900

520

17.0039.0267

37.8C00.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Lần

46.900

46.900

521

17.0041.0268

37.8C00.0268

Tập đi với thanh song song

Lần

29.000

29.000

522

17.0063.0268

37.8C00.0268

Tập với thang tường

Lần

29.000

29.000

523

17.0064.0268

37.8C00.0268

Tập với giàn treo các chi

Lần

29.000

29.000

524

17.0065.0269

37.8C00.0269

Tập với ròng rọc

Lần

11.200

11.200

525

17.0047.0268

37.8C00.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Lần

29.000

29.000

526

17.0052.0267

37.8C00.0267

Tập vận động thụ động

Lần

46.900

46.900

527

17.0053.0267

37.8C00.0267

Tập vận động có trợ giúp

Lần

46.900

46.900

528

15.0137.0931

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

Lần

1.559.000

1.559.000

529

15.0143.0906

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

673.000

673.000

530

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

531

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

532

17.0034.0267

37.8C00.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Lần

46.900

46.900

533

02.0032.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

20.400

20.400

534

17.0007.0234

37.8C00.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

41.400

41.400

535

03.3827.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

257.000

257.000

536

03.3826.0200

37.8B00.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

57.600

57.600

537

03.3826.0203

37.8B00.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

134.000

134.000

538

17.0066.0268

37.8C00.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Lần

29.000

29.000

539

03.3827.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

178.000

178.000

540

02.0024.1791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

126.000

541

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

542

17.0005.0231

37.8C00.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Lần

45.400

45.400

543

02.0026.0111

37.8B00.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Lần

185.000

185.000

544

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

545

15.0142.0869

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

Lần

275.000

275.000

546

15.0142.0868

37.8D08.0868

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

Lần

205.000

205.000

547

15.0206.0879

37.8D08.0879

Chích áp xe sàn miệng

Lần

263.000

263.000

548

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

549

15.0138.0920

37.8D08.0920

Chọc rửa xoang hàm

Lần

278.000

278.000

550

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

551

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

552

17.0160.0245

37.8C00.0245

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

Lần

53.600

53.600

553

17.0168.0281

37.8C00.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Lần

28.500

28.500

554

17.0240.0527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

335.000

335.000

555

17.0109.0265

37.8C00.0265

Tập cho người thất ngôn

Lần

106.000

106.000

556

02.0011.0079

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

Lần

143.000

143.000

557

17.0111.0265

37.8C00.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Lần

106.000

106.000

558

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

559

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

560

17.0240.0528

37.8D05.0528

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

254.000

254.000

561

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

562

10.0405.0156

37.8B00.0156

Nong niệu đạo

Lần

241.000

241.000

563

13.0084.0607

37.8D06.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Lần

2.192.000

2.192.000

564

10.0335.0104

37.8B00.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Lần

917.000

917.000

565

03.1956.1029

37.8D09.1029

Nhổ chân răng sữa

Lần

37.300

37.300

566

13.0166.0715

37.8D06.0715

Soi cổ tử cung

Lần

61.500

61.500

567

14.0033.0748

37.8D07.0748

Điều trị laser hồng ngoại

Lần

31.700

31.700

568

03.1955.1029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

37.300

37.300

569

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

570

15.0206.0996

37.8D08.0996

Chích áp xe sàn miệng

Lần

729.000

729.000

571

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

572

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

20.400

20.400

573

01.0267.0204

37.8B00.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

179.000

179.000

574

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

575

17.0033.0266

37.8C00.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Lần

42.300

42.300

576

17.0241.0527

37.8D05.0527

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu

Lần

335.000

335.000

577

05.0053.0176

37.8B00.0176

Sinh thiết móng

Lần

311.000

311.000

578

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

579

16.0235.1019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

97.000

97.000

580

17.0026.0220

37.8C00.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

45.800

45.800

581

02.0355.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Lần

114.000

114.000

582

02.0447.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Lần

222.000

222.000

583

03.0073.0129

37.8B00.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

3.261.000

3.261.000

584

03.0073.0132

37.8B00.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Lần

2.584.000

2.584.000

585

02.0357.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Lần

114.000

114.000

586

02.0359.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp vai

Lần

114.000

114.000

587

03.0080.0079

37.8B00.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Lần

143.000

143.000

588

03.0081.0071

37.8B00.0071

Bơm rửa màng phổi

Lần

216.000

216.000

589

03.0076.0114

37.8B00.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

Lần

11.100

11.100

590

03.0077.1888

37.8B00.1888

Đặt ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

591

03.0079.0077

37.8B00.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Lần

137.000

137.000

592

02.0233.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

Lần

198.000

198.000

593

02.0349.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp gối

Lần

114.000

114.000

594

02.0353.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Lần

114.000

114.000

595

16.0067.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Lần

247.000

247.000

596

01.0007.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Lần

653.000

653.000

597

01.0092.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Lần

43.900

43.900

598

03.1957.1033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

32.300

32.300

599

16.0066.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

600

03.0653.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

65.500

65.500

601

10.1013.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

624.000

624.000

602

10.1015.0511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

644.000

644.000

603

10.1017.0533

37.8D05.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

144.000

144.000

604

10.1007.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

605

10.1010.0523

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

714.000

714.000

606

10.1011.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

259.000

259.000

607

10.1023.0532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

144.000

144.000

608

10.1019.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

609

10.1020.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

610

10.1021.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

611

15.0207.0878

37.8D08.0878

Chích rạch apxe Amidan (gây tê)

Lần

263.000

263.000

612

02.0256.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Lần

189.000

189.000

613

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

614

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

615

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

616

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

617

10.1002.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

618

10.1005.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

619

16.0072.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

337.000

337.000

620

10.0986.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

624.000

624.000

621

03.0651.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

65.500

65.500

622

09.0028.0099

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Lần

653.000

653.000

623

16.0071.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

337.000

337.000

624

10.0990.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

624.000

624.000

625

10.0997.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

626

10.0999.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

627

10.0987.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Lần

335.000

335.000

628

10.0988.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Lần

335.000

335.000

629

17.0014.0275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

34.200

34.200

630

17.0013.0275

37.8C00.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Lần

34.200

34.200

631

17.0015.0275

37.8C00.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Lần

34.200

34.200

632

08.0305.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

67.300

67.300

633

02.0222.0152

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Lần

893.000

893.000

634

02.0253.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

Lần

244.000

244.000

635

10.1006.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

636

02.0242.0077

37.8B00.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

137.000

137.000

637

02.0244.0103

37.8B00.0103

Đặt ống thông dạ dày

Lần

90.100

90.100

638

01.0223.0211

37.8B00.0211

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

639

08.0303.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Lần

67.300

67.300

640

08.0304.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Lần

67.300

67.300

641

11.0004.1149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

410.000

410.000

642

11.0005.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

242.000

242.000

643

11.0009.1149

37.8D10.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

410.000

410.000

644

01.0130.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

645

11.0002.1151

37.8D10.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

870.000

870.000

646

11.0003.1150

37.8D10.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

547.000

547.000

647

02.0306.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

648

02.0307.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

649

02.0308.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

189.000

189.000

650

02.0304.0134

37.8B00.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Lần

433.000

433.000

651

02.0305.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Lần

244.000

244.000

652

01.0157.0508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

49.900

49.900

653

10.0994.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

624.000

624.000

654

10.1026.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

335.000

335.000

655

10.1027.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

335.000

335.000

656

02.0309.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

657

02.0313.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

658

01.0097.0111

37.8B00.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

659

02.0322.0078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

176.000

176.000

660

02.0334.0166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Lần

558.000

558.000

661

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

479.000

479.000

662

02.0338.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Lần

82.100

82.100

663

02.0325.0166

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Lần

558.000

558.000

664

02.0326.0165

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Lần

597.000

597.000

665

02.0333.0078

37.8B00.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Lần

176.000

176.000

666

10.1030.0515

37.8D05.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

399.000

399.000

667

10.1031.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

259.000

259.000

668

10.1028.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

234.000

234.000

669

10.1029.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

399.000

399.000

670

01.0128.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

671

10.1008.0521

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

335.000

335.000

672

10.1012.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

335.000

335.000

673

10.0993.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

399.000

399.000

674

10.0996.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

399.000

399.000

675

10.1000.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

399.000

399.000

676

02.0267.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Lần

728.000

728.000

677

01.0093.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

143.000

143.000

678

02.0271.0140

37.8B00.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Lần

728.000

728.000

679

02.0257.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Lần

189.000

189.000

680

02.0259.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

305.000

305.000

681

02.0262.0136

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Lần

408.000

408.000

682

10.1024.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

234.000

234.000

683

10.1025.0517

37.8D05.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Lần

319.000

319.000

684

02.0273.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Lần

243.000

243.000

685

02.0288.0142

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

Lần

825.000

825.000

686

02.0292.0191

37.8B00.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

Lần

243.000

243.000

687

02.0293.0138

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Lần

291.000

291.000

688

02.0294.0137

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Lần

305.000

305.000

689

08.0407.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

65.500

65.500

690

08.0406.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

65.500

65.500

691

08.0402.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

65.500

65.500

692

08.0414.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

65.500

65.500

693

08.0411.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

65.500

65.500

694

08.0409.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

65.500

65.500

695

08.0401.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

65.500

65.500

696

08.0400.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

65.500

65.500

697

08.0399.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Lần

65.500

65.500

698

08.0424.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

65.500

65.500

699

08.0419.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

65.500

65.500

700

03.0611.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

65.500

65.500

701

13.0027.0617

37.8D06.0617

Forceps

Lần

952.000

952.000

702

13.0026.0615

37.8D06.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1.227.000

1.227.000

703

13.0025.0638

37.8D06.0638

Nội xoay thai

Lần

1.406.000

1.406.000

704

11.0101.1159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

333.000

333.000

705

08.0427.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

Lần

65.500

65.500

706

02.0594.0307

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

Lần

521.000

521.000

707

13.0024.0613

37.8D06.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

1.002.000

1.002.000

708

11.0118.1159

37.8D10.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Lần

333.000

333.000

709

11.0117.0111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Lần

185.000

185.000

710

16.0068.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

247.000

247.000

711

09.0123.0898

37.8D08.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Lần

20.400

20.400

712

16.0064.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

713

16.0065.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

714

01.0091.0071

37.8B00.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

216.000

216.000

715

08.0352.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Lần

66.100

66.100

716

01.0072.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Lần

719.000

719.000

717

08.0330.0271

37.8C00.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

66.100

66.100

718

08.0390.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

65.500

65.500

719

01.0076.0200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Lần

57.600

57.600

720

01.0041.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

721

08.0397.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

65.500

65.500

722

08.0394.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

65.500

65.500

723

08.0392.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

65.500

65.500

724

08.0398.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Lần

65.500

65.500

725

01.0077.1888

37.8B00.1888

Thay ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

726

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

727

08.0006.0271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

66.100

66.100

728

05.0011.0329

37.8D03.0329

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

729

07.0244.0089

37.8B00.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Lần

110.000

110.000

730

08.0280.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

67.300

67.300

731

08.0285.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Lần

67.300

67.300

732

08.0287.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

67.300

67.300

733

08.0022.0252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

12.500

12.500

734

08.0278.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

735

08.0279.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

736

08.0294.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Lần

67.300

67.300

737

08.0288.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

738

08.0289.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

739

08.0293.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

67.300

67.300

740

08.0011.0243

37.8C00.0243

Laser châm

Lần

47.400

47.400

741

03.0622.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

65.500

65.500

742

03.0624.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

65.500

65.500

743

01.0034.0299

37.8D01.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Lần

459.000

459.000

744

03.0618.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Lần

65.500

65.500

745

03.0621.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

65.500

65.500

746

03.0625.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

65.500

65.500

747

03.0629.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

65.500

65.500

748

03.0630.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

65.500

65.500

749

03.0639.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Lần

65.500

65.500

750

03.0626.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Lần

65.500

65.500

751

03.0627.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

65.500

65.500

752

03.0628.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

753

10.9005.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

Lần

257.000

257.000

754

10.9003.0202

37.8B00.0202

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

112.000

112.000

755

10.9003.0203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

756

10.9003.0205

37.8B00.0205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

240.000

240.000

757

03.0640.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

65.500

65.500

758

03.0642.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

65.500

65.500

759

03.0612.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Lần

65.500

65.500

760

01.0040.0081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Lần

247.000

247.000

761

03.0635.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

65.500

65.500

762

03.0650.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

65.500

65.500

763

01.0053.0075

37.8B00.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

32.900

32.900

764

03.0651.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

65.500

65.500

765

03.0646.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

65.500

65.500

766

03.0648.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

65.500

65.500

767

03.0649.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Lần

65.500

65.500

768

01.0174.0195

 

Thận nhân tạo cấp cứu

Lần

1.541.000

1.541.000

769

08.0302.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

67.300

67.300

770

03.0607.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Lần

65.500

65.500

771

03.0608.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Lần

65.500

65.500

772

03.0609.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Lần

65.500

65.500

773

03.0606.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Lần

65.500

65.500

774

01.0019.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

775

01.0032.0299

37.8D01.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

459.000

459.000

776

08.0320.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

777

08.0316.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

778

08.0317.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

779

08.0319.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Lần

67.300

67.300

780

16.0043.1020

37.8D09.1020

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

134.000

134.000

781

08.0295.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

67.300

67.300

782

08.0298.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

67.300

67.300

783

08.0301.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

67.300

67.300

784

08.0313.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

67.300

67.300

785

08.0296.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

67.300

67.300

786

08.0297.0230

37.8C00.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

67.300

67.300

787

01.0065.0071

37.8B00.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

216.000

216.000

788

11.0015.1158

37.8D10.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Lần

558.000

558.000

789

18.0628.0081

37.8B00.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

247.000

247.000

790

03.0039.0081

37.8B00.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

791

03.0040.0081

37.8B00.0081

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

792

03.0019.1798

37.3F00.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

Lần

198.000

198.000

793

03.0029.0192

37.8B00.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

989.000

989.000

794

03.0033.0097

37.8B00.0097

Đặt catheter động mạch

Lần

546.000

546.000

795

01.0133.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

796

03.0058.0209

37.8B00.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Lần

559.000

559.000

797

03.0041.0004

37.2A01.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

798

03.0043.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

Lần

222.000

222.000

799

03.0088.1791

37.3F00.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Lần

126.000

126.000

800

03.0089.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

20.400

20.400

801

03.0090.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc thở máy

Lần

20.400

20.400

802

03.0070.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

43.900

43.900

803

03.0084.0077

37.8B00.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Lần

137.000

137.000

804

03.0085.0094

37.8B00.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Lần

596.000

596.000

805

02.0342.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

806

02.0351.0112

37.8B00.0112

Hút dịch khớp háng

Lần

114.000

114.000

807

11.0010.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

242.000

242.000

808

02.0339.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo phân

Lần

82.100

82.100

809

02.0340.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

810

02.0341.0086

37.8B00.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Lần

110.000

110.000

811

11.0087.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Lần

719.000

719.000

812

11.0119.1133

37.8D10.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Lần

517.000

517.000

813

01.0164.0210

37.8B00.0210

Thông bàng quang

Lần

90.100

90.100

814

02.0311.0139

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Lần

189.000

189.000

815

01.0201.0849

37.8D07.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

52.500

52.500

816

02.0363.0086

37.8B00.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

110.000

110.000

817

02.0361.0112

37.8B00.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Lần

114.000

114.000

818

02.0590.0315

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Lần

389.000

389.000

819

02.0592.0314

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Lần

475.000

475.000

820

03.0091.0300

37.8D01.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Lần

317.000

317.000

821

02.0297.0506

37.8D05.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Lần

137.000

137.000

822

02.0310.0506

37.8D05.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Lần

137.000

137.000

823

02.0277.0502

37.8D05.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

Lần

2.697.000

2.697.000

824

01.0008.0100

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Lần

1.126.000

1.126.000

825

25.0016.1730

37.1E05.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

555.000

555.000

826

25.0007.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

827

25.0013.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

828

25.0014.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

829

02.0163.0203

37.8B00.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Lần

134.000

134.000

830

02.0177.0086

37.8B00.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Lần

110.000

110.000

831

02.0231.0164

37.8B00.0164

Rút catheter đường hầm

Lần

178.000

178.000

832

02.0120.0192

37.8B00.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Lần

989.000

989.000

833

02.0121.0320

37.8D02.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Lần

319.000

319.000

834

01.0165.0158

37.8B00.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

198.000

198.000

835

03.0614.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

65.500

65.500

836

03.0615.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

65.500

65.500

837

03.0617.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

65.500

65.500

838

25.0018.1758

37.1E05.1758

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Lần

258.000

258.000

839

08.0397.0280

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

65.500

65.500

840

03.0613.0280

37.8C00.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Lần

65.500

65.500

841

11.0057.1159

37.8D10.1159

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Lần

333.000

333.000

842

11.0078.1115

37.8D10.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

Lần

293.000

293.000

843

11.0089.0215

37.8B00.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

21.400

21.400

844

03.0092.0299

37.8D01.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Lần

459.000

459.000

845

03.0096.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Lần

719.000

719.000

846

11.0016.1160

37.8D10.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Lần

182.000

182.000

847

11.0098.1116

37.8D10.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

233.000

233.000

848

11.0099.0237

37.8C00.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

Lần

35.200

35.200

849

11.0100.0111

37.8B00.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

185.000

185.000

850

11.0090.0216

37.8B00.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

178.000

178.000

851

01.0134.0209

37.8B00.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

Lần

559.000

559.000

852

01.0217.0502

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Lần

2.697.000

2.697.000

853

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

854

03.0102.0200

37.8B00.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Lần

57.600

57.600

855

03.0112.0508

37.8D05.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

49.900

49.900

856

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Lần

479.000

479.000

857

03.0098.0079

37.8B00.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

143.000

143.000

858

03.0101.0206

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

Lần

247.000

247.000

859

15.0229.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

513.000

513.000

860

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

178.000

178.000

861

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

862

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

863

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

864

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

865

15.0058.0899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

20.500

866

16.0335.1022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

103.000

103.000

867

15.0129.0921

37.8D08.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

Lần

278.000

278.000

868

15.0130.0922

37.8D08.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

447.000

447.000

869

16.0236.1019

37.8D09.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

97.000

97.000

870

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

871

15.0226.1005

37.8D08.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

290.000

290.000

872

15.0236.0927

37.8D08.0927

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Lần

223.000

223.000

873

10.9005.0217

37.8B00.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Lần

237.000

237.000

874

15.0228.0932

37.8D08.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lần

513.000

513.000

875

10.9005.0219

37.8B00.0219

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm

Lần

305.000

305.000

876

10.9005.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]

Lần

178.000

178.000

877

10.9003.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

878

10.9003.0201

37.8B00.0201

Thay băng

Lần

82.400

82.400

879

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

880

15.0223.0996

37.8D08.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

729.000

729.000

881

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

882

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

883

10.9003.0204

37.8B00.0204

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

179.000

179.000

884

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

885

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

886

10.9004.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ

Lần

32.900

32.900

887

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

888

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

889

01.0002.1778

37.3F00.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

32.800

32.800

890

08.0022.0252

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang

Lần

12.500

12.500

891

17.0162.0272

37.8C00.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Lần

61.400

61.400

892

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

893

15.0135.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết hốc mũi

Lần

126.000

126.000

894

15.0143.0907

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

194.000

194.000

895

15.0145.1002

37.8D08.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

954.000

954.000

896

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

897

15.0208.0916

37.8D08.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

898

15.0209.1041

37.8D09.1041

Cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

899

15.0211.0168

37.8B00.0168

Sinh thiết u họng miệng

Lần

126.000

126.000

900

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

82.400

82.400

901

15.0304.0505

37.8D05.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

186.000

186.000

902

15.0361.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

3.771.000

3.771.000

903

15.0051.0216

37.8B00.0216

Khâu vết rách vành tai

Lần

172.000

172.000

904

15.0052.0993

37.8D08.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

905

15.0056.0882

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

906

15.0059.0908

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

907

15.0132.0867

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

908

15.0139.0897

37.8D08.0897

Phương pháp Proetz

Lần

57.600

57.600

909

15.0140.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi sau

Lần

116.000

116.000

910

15.0141.0916

37.8D08.0916

Nhét bấc mũi trước

Lần

116.000

116.000

911

15.0215.0895

37.8D08.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

912

15.0218.0899

37.8D08.0899

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

913

16.0072.1018

37.8D09.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

337.000

337.000

914

16.0204.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

915

16.0335.1022

37.8D09.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

103.000

103.000

916

16.0068.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

247.000

247.000

917

16.0070.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

247.000

247.000

918

16.0238.1029

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa

Lần

37.300

37.300

919

03.1957.1033

37.8D09.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

32.300

32.300

920

03.1915.1024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

921

03.1914.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

922

03.1838.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

923

03.1839.1031

37.8D09.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

Lần

247.000

247.000

924

03.1944.1016

37.8D09.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

271.000

271.000

925

03.1944.1017

37.8D09.1017

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

382.000

382.000

926

03.4246.0198

37.8B00.0198

Tháo bột các loại

Lần

52.900

52.900

927

01.0221.0211

37.8B00.0211

Thụt tháo

Lần

82.100

82.100

928

01.0218.0159

37.8B00.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

119.000

119.000

929

01.0158.0074

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

479.000

479.000

930

02.0188.0210

37.8B00.0210

Thông đái

Lần

90.100

90.100

931

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

20.400

20.400

932

13.0033.0614

37.8D06.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

706.000

706.000

933

08.0005.0230

37.8C00.0230

Điện châm

Lần

67.300

67.300

934

08.0006.0271

37.8C00.0271

Thủy châm

Lần

66.100

66.100

935

08.0009.0228

37.8C00.0228

Cứu

Lần

35.500

35.500

936

15.0233.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

244.000

244.000

937

15.0232.0135

37.8B00.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

Lần

244.000

244.000

938

21.0007.1798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

198.000

198.000

939

21.0012.1798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

198.000

198.000

940

 

 

Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED

Lần

-

189.000

941

03.3826.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

942

03.3826.0203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

943

03.3827.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

Lần

257.000

257.000

944

03.3827.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm

Lần

178.000

178.000

945

15.0222.0898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

946

08.0024.0249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Lần

49.400

49.400

947

08.0023.0249

37.8C00.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Lần

49.400

49.400

948

15.0301.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

178.000

178.000

949

15.0301.0217

37.8B00.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

237.000

237.000

950

15.0301.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

257.000

257.000

951

15.0301.0219

37.8B00.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

305.000

305.000

952

15.0302.0075

37.8B00.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Lần

32.900

32.900

953

15.0303.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)

Lần

57.600

57.600

954

15.0303.0202

37.8B00.0202

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)

Lần

112.000

112.000

955

15.0303.0204

37.8B00.0204

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)

Lần

179.000

179.000

956

15.0303.0205

37.8B00.0205

Thay băng vết mổ(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm)

Lần

240.000

240.000

957

01.0086.0898

37.8D08.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

19.600

19.600

958

13.0023.2023

 

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Lần

55.000

55.000

959

10.0986.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Lần

624.000

624.000

960

10.0990.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

624.000

624.000

961

10.0997.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

962

10.0999.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

963

10.1002.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

964

10.1005.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

965

10.1006.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

966

10.1007.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

335.000

335.000

967

10.1011.0513

37.8D05.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

259.000

259.000

968

10.1013.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

624.000

624.000

969

10.1015.0511

37.8D05.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

644.000

644.000

970

10.1020.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

971

10.1021.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

972

10.1023.0532

37.8D05.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

144.000

144.000

973

10.1024.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

234.000

234.000

974

10.1028.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

234.000

234.000

975

10.0993.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Lần

399.000

399.000

976

10.0996.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

399.000

399.000

977

10.1008.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

335.000

335.000

978

10.1012.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

335.000

335.000

979

10.0994.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột cột sống

Lần

624.000

624.000

980

10.1026.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

335.000

335.000

981

10.1027.0521

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

335.000

335.000

982

10.0989.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

624.000

624.000

983

10.0998.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

335.000

335.000

984

10.1001.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

399.000

399.000

985

10.1009.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

234.000

234.000

986

10.1014.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

624.000

624.000

987

10.1016.0529

37.8D05.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

624.000

624.000

988

10.1022.0519

37.8D05.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

234.000

234.000

989

10.1003.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

335.000

335.000

990

03.3909.0505

37.8D05.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

186.000

186.000

991

 

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Lần

222.000

992

17.0001.0254

37.8C00.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Lần

34.900

34.900

993

17.0009.0255

37.8C00.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Lần

61.700

61.700

994

21.0102.0070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

141.000

141.000

995

17.0004.0232

37.8C00.0232

Điều trị bằng từ trường

Lần

38.400

38.400

996

02.0045.0130

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Lần

753.000

997

02.0243.0077

37.8B00.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

137.000

137.000

998

21.0040.1777

37.3F00.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

64.300

64.300

999

17.0005.0231

37.8C00.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Lần

45.400

45.400

1000

15.0234.0925

37.8D08.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Lần

703.000

703.000

1001

 

 

Bôi flour dự phòng sâu răng cho trẻ

Lần

250.000

1002

 

 

Cầu chụp kim loại thường

Đơn vị

1.100.000

1003

 

 

Cầu chụp kim loại quý (titan)

Đơn vị

2.000.000

1004

 

 

Cầu chụp sứ toàn phần katana

Đơn vị

3.000.000

1005

 

 

Cầu chụp sứ toàn phần vernus

Đơn vị

4.000.000

1006

 

 

Cầu chụp sứ toàn phần cercon

Đơn vị

5.000.000

1007

 

 

Cầu chụp sứ toàn phần lava

Đơn vị

7.000.000

1008

 

 

Cầu chụp sứ toàn phần  emax

Đơn vị

7.000.000

1009

 

 

Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng (toàn phần)

1 hàm

3.000.000

1010

 

 

Hàm khung đúc chưa tính răng

1 hàm

2.000.000

1011

 

 

Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng)

1 hàm

2.800.000

1012

 

 

Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng)

1 hàm

3.500.000

1013

 

 

Hàm giữ khoảng trẻ em

1 hàm

1.000.000

1014

 

 

Răng nhựa việt nam

Đơn vị

30.000

1015

 

 

Răng nhựa ngoại (nhật, mỹ)

Đơn vị

40.000

1016

 

 

Nhổ răng khôn mọc lệch

Lần

1.274.000

1017

15.0222.0898

37.8D08.0898

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

1018

15.0303.2047

15.8B00.2047

Thay băng vết mổ

Lần

82.400

82.400

1019

15.0303.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết mổ

Lần

57.600

57.600

1020

15.0303.0202

37.8B00.0202

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

112.000

112.000

1021

15.0303.0204

37.8B00.0204

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

179.000

179.000

1022

15.0303.0205

37.8B00.0205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

240.000

240.000

1023

03.3826.0203

37.8B00.0203

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

Lần

134.000

134.000

1024

03.3826.0200

37.8B00.0200

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

Lần

57.600

57.600

1025

11.0116.0199

37.8B00.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

246.000

246.000

1026

01.0267.0203

37.8B00.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

134.000

134.000

1027

11.0005.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

242.000

242.000

1028

11.0010.1148

37.8D10.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

242.000

242.000

1029

01.0346.0097

37.8B00.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Lần

546.000

546.000

1030

01.0322.0097

37.8B00.0097

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

Lần

546.000

546.000

1031

10.1005.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

335.000

1032

10.1006.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

335.000

1033

10.1004.0527

37.8D05.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

335.000

1034

02.0386.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Lần

91.500

91.500

1035

02.0395.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Lần

91.500

91.500

1036

02.0391.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Lần

91.500

91.500

1037

02.0388.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Lần

91.500

91.500

1038

02.0385.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cổ tay

Lần

91.500

91.500

1039

02.0387.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Lần

91.500

91.500

1040

02.0393.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Lần

91.500

91.500

1041

02.0389.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp vai

Lần

91.500

91.500

1042

02.0390.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp ức đòn

Lần

91.500

91.500

1043

02.0392.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp đòn- cùng vai

Lần

91.500

91.500

1044

02.0383.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp cổ chân

Lần

91.500

91.500

1045

02.0382.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp háng

Lần

91.500

91.500

1046

02.0381.0213

37.8B00.0213

Tiêm khớp gối

Lần

91.500

91.500

1047

03.3827.0218

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

257.000

257.000

1048

03.3827.0216

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

178.000

178.000

1049

16.0204.1025

37.8D09.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

102.000

102.000

1050

16.0205.1024

37.8D09.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

190.000

190.000

1051

16.0239.1029

37.8D09.1029

Nhổ chân răng sữa

Lần

37.300

37.300

1052

10.1019.0525

37.8D05.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

335.000

335.000

1053

10.1000.0515

37.8D05.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

399.000

399.000

1054

03.0117.0101

37.8B00.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1055

01.0172.0101

37.8B00.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1056

01.0173.0195

37.8B00.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lần

1.541.000

1.541.000

1057

01.0174.0195

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Lần

1.541.000

1.541.000

1058

01.0175.0196

37.8B00.0196

Thận nhân tạo thường qui

Lần

556.000

556.000

1059

02.0183.0100

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Lần

1.126.000

1.126.000

1060

02.0184.0102

37.8B00.0102

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

Lần

6.811.000

6.811.000

1061

02.0185.0101

37.8B00.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1062

02.0186.0101

37.8B00.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1063

02.0498.0101

37.8B00.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Lần

1.126.000

1.126.000

1064

03.0011.0196

37.8B00.0196

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

Lần

556.000

556.000

1065

15.0058.0899

37.8D08.0899

Làm thuốc tai

Lần

20.500

1066

15.0147.1006

37.8D08.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

Phẫu thuật

 

 

1067

15.0098.0929

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Lần

1.574.000

1.574.000

1068

15.0099.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1069

15.0157.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

Lần

1.574.000

1.574.000

1070

15.0160.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

2.012.000

2.012.000

1071

15.0166.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

2.955.000

2.955.000

1072

15.0109.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1073

15.0156.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

Lần

1.574.000

1.574.000

1074

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

954.000

954.000

1075

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Lần

6.068.000

6.068.000

1076

15.0159.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

3.002.000

3.002.000

1077

15.0359.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

Lần

3.771.000

3.771.000

1078

15.0162.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

2.955.000

2.955.000

1079

15.0350.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

3.188.000

3.188.000

1080

15.0086.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1081

15.0091.0961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

9.019.000

9.019.000

1082

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

Lần

2.750.000

2.750.000

1083

15.0043.0874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

1.990.000

1.990.000

1084

15.0043.0875

37.8D08.0875

 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

602.000

602.000

1085

15.0046.0872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

486.000

486.000

1086

15.0167.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

2.955.000

2.955.000

1087

15.0152.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1088

15.0089.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

6.068.000

6.068.000

1089

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1090

15.0298.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

4.159.000

4.159.000

1091

15.0299.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

2.814.000

2.814.000

1092

15.0169.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

4.159.000

4.159.000

1093

15.0203.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1094

15.0297.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

4.159.000

4.159.000

1095

15.0048.0971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1096

15.0049.0971

37.8D08.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1097

15.0075.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

3.873.000

3.873.000

1098

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.188.000

3.188.000

1099

15.0195.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Lần

954.000

954.000

1100

15.0196.1048

37.8D09.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

Lần

2.133.000

2.133.000

1101

16.0294.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1102

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1103

10.0870.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1104

15.0085.0975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

4.922.000

4.922.000

1105

15.0101.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

3.873.000

3.873.000

1106

15.0102.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

3.188.000

3.188.000

1107

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1108

15.0081.0918

37.8D08.0918

 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1109

15.0158.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

954.000

954.000

1110

15.0148.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

4.159.000

4.159.000

1111

15.0151.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

Lần

1.648.000

1.648.000

1112

15.0154.0914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

790.000

790.000

1113

14.0187.0789

37.8D07.0789

Phẫu thuật quặm

Lần

638.000

638.000

1114

16.0035.1023

37.8D09.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Lần

74.000

74.000

1115

15.0134.0912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1116

15.0128.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

954.000

954.000

1117

15.0097.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Lần

2.750.000

2.750.000

1118

10.0350.0434

37.8D05.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

4.151.000

4.151.000

1119

10.0356.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1.751.000

1.751.000

1120

10.0357.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Lần

1.751.000

1.751.000

1121

10.0330.0429

37.8D05.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

Lần

4.415.000

4.415.000

1122

10.0342.0582

37.8D05.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

1123

10.0348.0582

37.8D05.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

1124

10.0359.0584

37.8D05.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Lần

1.242.000

1.242.000

1125

10.0400.0584

37.8D05.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Lần

1.242.000

1.242.000

1126

10.0402.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

Lần

1.242.000

1.242.000

1127

10.0797.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.985.000

3.985.000

1128

10.0798.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1129

10.0799.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1130

10.0794.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1131

10.0795.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1132

10.0796.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.985.000

3.985.000

1133

10.0315.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

Lần

2.851.000

2.851.000

1134

10.0317.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Lần

1.751.000

1.751.000

1135

10.0319.0436

37.8D05.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Lần

1.751.000

1.751.000

1136

10.0800.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1137

10.0801.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1138

10.0802.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1139

13.0017.0652

37.8D06.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Lần

4.585.000

4.585.000

1140

13.0018.0625

37.8D06.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2.782.000

2.782.000

1141

13.0032.0632

37.8D06.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2.248.000

2.248.000

1142

13.0011.0707

37.8D06.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

4.867.000

4.867.000

1143

13.0012.0708

37.8D06.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

3.342.000

3.342.000

1144

13.0013.0649

37.8D06.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

4.838.000

4.838.000

1145

10.0807.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4.616.000

4.616.000

1146

10.0808.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4.616.000

4.616.000

1147

10.0810.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

2.963.000

2.963.000

1148

13.0044.0621

37.8D06.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Lần

2.741.000

2.741.000

1149

10.0803.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1150

10.0804.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1151

13.0009.0659

37.8D06.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Lần

9.564.000

9.564.000

1152

13.0010.0660

37.8D06.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần

7.397.000

7.397.000

1153

10.0961.0575

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

Lần

2.790.000

2.790.000

1154

10.0962.0574

37.8D05.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

Lần

4.228.000

4.228.000

1155

10.0963.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

Lần

2.963.000

2.963.000

1156

10.0955.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1157

10.0956.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Lần

2.758.000

2.758.000

1158

10.0958.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Lần

3.649.000

3.649.000

1159

10.1077.0369

37.8D05.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

4.498.000

4.498.000

1160

10.0001.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1161

10.0288.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Lần

1.965.000

1.965.000

1162

10.0964.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

2.963.000

2.963.000

1163

10.0967.0558

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Lần

3.746.000

3.746.000

1164

10.0785.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Lần

3.750.000

3.750.000

1165

10.0786.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1166

10.0787.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

Lần

3.750.000

3.750.000

1167

10.0782.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Lần

3.750.000

3.750.000

1168

10.0783.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1169

10.0784.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

Lần

3.750.000

3.750.000

1170

10.0791.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Lần

3.985.000

3.985.000

1171

10.0792.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Lần

3.750.000

3.750.000

1172

10.0793.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1173

10.0788.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1174

10.0789.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1175

10.0790.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

Lần

3.985.000

3.985.000

1176

13.0001.0676

37.8D06.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Lần

7.919.000

7.919.000

1177

13.0002.0672

37.8D06.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

2.945.000

2.945.000

1178

13.0003.0674

37.8D06.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

4.027.000

4.027.000

1179

12.0320.1190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

1180

13.0007.0671

37.8D06.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

2.332.000

2.332.000

1181

13.0004.0675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Lần

4.307.000

4.307.000

1182

13.0005.0675

37.8D06.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần

4.307.000

4.307.000

1183

13.0006.0673

37.8D06.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Lần

5.929.000

5.929.000

1184

10.0811.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

2.963.000

2.963.000

1185

12.0011.1190

37.8D11.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

1.784.000

1.784.000

1186

10.0968.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

4.634.000

4.634.000

1187

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1188

15.0103.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

3.873.000

3.873.000

1189

15.0285.0357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

Lần

4.166.000

4.166.000

1190

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1191

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1192

15.0345.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1193

12.0309.0589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

1.274.000

1.274.000

1194

15.0224.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

954.000

954.000

1195

15.0194.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Lần

1.415.000

1.415.000

1196

16.0052.1015

37.8D09.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

925.000

925.000

1197

16.0052.1012

37.8D09.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

565.000

565.000

1198

03.3427.0472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

4.523.000

4.523.000

1199

15.0043.0875

37.8D08.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây tê)

Lần

602.000

602.000

1200

10.0819.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1201

10.0473.0459

37.8D05.0459

Cắt u tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1202

10.0474.0458

37.8D05.0458

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Lần

4.629.000

4.629.000

1203

10.0475.0459

37.8D05.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1204

10.0423.0465

37.8D05.0465

Đóng rò thực quản

Lần

3.579.000

3.579.000

1205

10.0453.0464

37.8D05.0464

Nối vị tràng

Lần

2.664.000

2.664.000

1206

10.0471.0465

37.8D05.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Lần

3.579.000

3.579.000

1207

10.0816.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1208

10.0403.0436

37.8D05.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

Lần

1.751.000

1.751.000

1209

10.0408.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Lần

1.242.000

1.242.000

1210

10.0812.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

Lần

4.616.000

4.616.000

1211

10.0813.0573

37.8D05.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Lần

3.325.000

3.325.000

1212

10.0815.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1213

10.0412.0584

37.8D05.0584

Mở rộng lỗ sáo

Lần

1.242.000

1.242.000

1214

10.0417.0491

37.8D05.0491

Đưa thực quản ra ngoài

Lần

2.514.000

2.514.000

1215

10.0419.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

Lần

3.579.000

3.579.000

1216

10.0409.0423

37.8D05.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Lần

3.044.000

3.044.000

1217

10.0410.0584

37.8D05.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1.242.000

1.242.000

1218

10.0411.0584

37.8D05.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

1.242.000

1.242.000

1219

13.0111.0656

37.8D06.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Lần

2.729.000

2.729.000

1220

16.0054.1014

37.8D09.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Lần

422.000

422.000

1221

13.0105.0710

37.8D06.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Lần

2.859.000

2.859.000

1222

13.0109.0662

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Lần

2.660.000

2.660.000

1223

13.0110.0651

37.8D06.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Lần

2.619.000

2.619.000

1224

15.0168.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

4.159.000

4.159.000

1225

16.0052.1013

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

Lần

795.000

795.000

1226

15.0043.0874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài( gây mê)

Lần

1.990.000

1.990.000

1227

13.0056.0682

37.8D06.0682

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

6.145.000

6.145.000

1228

13.0070.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

3.876.000

3.876.000

1229

13.0073.0702

37.8D06.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

6.575.000

6.575.000

1230

13.0075.0668

37.8D06.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Lần

3.322.000

3.322.000

1231

13.0066.0658

37.8D06.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Lần

5.910.000

5.910.000

1232

13.0067.0657

37.8D06.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Lần

3.736.000

3.736.000

1233

13.0068.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Lần

3.876.000

3.876.000

1234

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1235

03.3368.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1V

Lần

2.562.000

2.562.000

1236

03.3416.0493

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

Lần

2.832.000

2.832.000

1237

10.0523.0454

37.8D05.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Lần

4.470.000

4.470.000

1238

27.0187.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

2.564.000

2.564.000

1239

10.0718.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

Lần

3.750.000

3.750.000

1240

03.3330.0493

37.8D05.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

2.832.000

2.832.000

1241

27.0190.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Lần

2.564.000

2.564.000

1242

10.0416.0491

37.8D05.0491

Mở thông dạ dày

Lần

2.514.000

2.514.000

1243

03.3371.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

Lần

2.562.000

2.562.000

1244

10.0552.0495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo

Lần

2.254.000

2.254.000

1245

15.0149.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

Lần

1.648.000

1.648.000

1246

15.0043.0874

37.8D08.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

1.990.000

1.990.000

1247

10.0806.0537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Lần

2.829.000

2.829.000

1248

10.0944.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Lần

3.570.000

3.570.000

1249

10.0945.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp

Lần

3.570.000

3.570.000

1250

10.0948.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1251

10.0941.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

Lần

3.750.000

3.750.000

1252

10.0942.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Lần

3.741.000

3.741.000

1253

10.0943.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

3.741.000

3.741.000

1254

10.0953.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Lần

2.887.000

2.887.000

1255

10.0954.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

2.598.000

2.598.000

1256

10.0949.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Lần

3.985.000

3.985.000

1257

10.0950.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

Lần

3.649.000

3.649.000

1258

10.0951.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

Lần

2.758.000

2.758.000

1259

10.0772.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

3.985.000

3.985.000

1260

10.0773.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

Lần

3.985.000

3.985.000

1261

10.0775.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Lần

3.750.000

3.750.000

1262

10.0769.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1263

10.0770.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1264

10.0771.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1265

10.0779.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1266

10.0780.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1267

10.0781.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Lần

3.750.000

3.750.000

1268

10.0776.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Lần

3.750.000

3.750.000

1269

10.0777.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1270

10.0778.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1271

12.0306.0597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

1272

12.0323.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Lần

2.862.000

2.862.000

1273

12.0325.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương, sụn

Lần

3.746.000

3.746.000

1274

12.0291.0681

37.8D06.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Lần

3.876.000

3.876.000

1275

12.0292.0682

37.8D06.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Lần

6.145.000

6.145.000

1276

12.0305.0593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

1277

12.0162.0918

37.8D08.0918

Cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1278

12.0263.1190

37.8D11.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Lần

1.784.000

1.784.000

1279

12.0264.1189

37.8D11.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Lần

2.754.000

2.754.000

1280

12.0069.0834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

1281

12.0070.1039

37.8D09.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

455.000

455.000

1282

12.0073.1047

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm khó

Lần

2.927.000

2.927.000

1283

12.0290.0596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

5.550.000

5.550.000

1284

10.0925.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

Lần

3.750.000

3.750.000

1285

10.0926.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Lần

3.750.000

3.750.000

1286

10.0927.0544

37.8D05.0544

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

Lần

4.622.000

4.622.000

1287

16.0220.1042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

535.000

535.000

1288

10.0768.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1289

10.0924.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

Lần

3.750.000

3.750.000

1290

10.0936.0573

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

Lần

3.325.000

3.325.000

1291

10.0938.0540

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

Lần

3.151.000

3.151.000

1292

10.0939.0539

37.8D05.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Lần

2.106.000

2.106.000

1293

10.0928.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương

Lần

3.570.000

3.570.000

1294

10.0934.0563

37.8D05.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

1.731.000

1.731.000

1295

10.0935.0555

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

Lần

4.672.000

4.672.000

1296

13.0085.0687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Lần

6.116.000

6.116.000

1297

14.0073.0783

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

1.112.000

1.112.000

1298

14.0201.0769

37.8D07.0769

Khâu kết mạc

Lần

809.000

809.000

1299

10.0809.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Lần

1.965.000

1.965.000

1300

13.0223.0700

37.8D06.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Lần

4.744.000

4.744.000

1301

13.0224.0631

37.8D06.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1302

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1303

16.0216.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Lần

295.000

295.000

1304

16.0217.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Lần

295.000

295.000

1305

15.0203.0988

37.8D08.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

Lần

2.814.000

2.814.000

1306

16.0061.1011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

954.000

954.000

1307

16.0197.1036

37.8D09.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

337.000

337.000

1308

10.0814.0578

37.8D05.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Lần

4.957.000

4.957.000

1309

10.0974.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Lần

2.758.000

2.758.000

1310

10.0982.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Lần

2.758.000

2.758.000

1311

11.0030.1123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.982.000

3.982.000

1312

11.0032.1123

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.982.000

3.982.000

1313

11.0033.1122

37.8D10.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.506.000

3.506.000

1314

11.0019.1102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.269.000

2.269.000

1315

11.0023.1107

37.8D10.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.755.000

3.755.000

1316

11.0028.1106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.298.000

2.298.000

1317

10.0940.0579

37.8D05.0579

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

Lần

6.579.000

6.579.000

1318

03.3331.0458

37.8D05.0458

Cắt đoạn ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

1319

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1320

03.3587.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

Lần

2.321.000

2.321.000

1321

03.3316.0491

37.8D05.0491

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

Lần

2.514.000

2.514.000

1322

03.4106.0436

37.8D05.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Lần

1.751.000

1.751.000

1323

03.3322.0454

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

Lần

4.470.000

4.470.000

1324

03.4115.0426

37.8D05.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

Lần

4.565.000

4.565.000

1325

03.4116.0418

37.8D05.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

Lần

4.027.000

4.027.000

1326

13.0126.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1327

03.3346.0663

37.8D06.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

3.710.000

3.710.000

1328

03.3531.0421

37.8D05.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1329

03.3587.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

1330

03.3460.0464

37.8D05.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

Lần

2.664.000

2.664.000

1331

03.3516.0429

37.8D05.0429

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

Lần

4.415.000

4.415.000

1332

13.0136.0628

37.8D06.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2.612.000

2.612.000

1333

13.0140.0627

37.8D06.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

1334

13.0141.0627

37.8D06.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

1335

13.0131.0697

37.8D06.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Lần

4.963.000

4.963.000

1336

13.0132.0685

37.8D06.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Lần

2.782.000

2.782.000

1337

13.0133.0694

37.8D06.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Lần

5.089.000

5.089.000

1338

12.0309.0589

37.8D06.0589

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

1.274.000

1.274.000

1339

15.0346.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1340

13.0143.0655

37.8D06.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Lần

1.935.000

1.935.000

1341

13.0147.0597

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

1342

13.0128.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Lần

4.394.000

4.394.000

1343

13.0129.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Lần

4.394.000

4.394.000

1344

15.0081.0919

37.8D08.0919

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

457.000

457.000

1345

15.0081.0918

37.8D08.0918

 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1346

03.3428.0474

37.8D05.0474

Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

Lần

4.499.000

4.499.000

1347

03.3284.0448

37.8D05.0448

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Lần

4.913.000

4.913.000

1348

03.3303.0465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

Lần

3.579.000

3.579.000

1349

03.2044.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1350

10.0528.0454

37.8D05.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Lần

4.470.000

4.470.000

1351

03.3350.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Lần

2.562.000

2.562.000

1352

10.0547.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Lần

2.562.000

2.562.000

1353

03.3293.0456

37.8D05.0456

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

Lần

4.293.000

4.293.000

1354

03.3321.0456

37.8D05.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

4.293.000

4.293.000

1355

10.0551.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

2.562.000

2.562.000

1356

15.0108.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

3.873.000

3.873.000

1357

13.0120.0616

37.8D06.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

Lần

4.113.000

4.113.000

1358

13.0121.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Lần

5.558.000

5.558.000

1359

13.0122.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1360

13.0074.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Lần

4.289.000

4.289.000

1361

03.2061.1065

37.8D09.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

Lần

4.140.000

4.140.000

1362

13.0119.0596

37.8D06.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Lần

5.550.000

5.550.000

1363

10.0923.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1364

13.0123.0654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

3.668.000

3.668.000

1365

13.0124.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1366

13.0125.0688

37.8D06.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Lần

5.558.000

5.558.000

1367

15.0104.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

3.873.000

3.873.000

1368

13.0081.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Lần

5.071.000

5.071.000

1369

13.0082.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Lần

5.071.000

5.071.000

1370

13.0083.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Lần

5.071.000

5.071.000

1371

13.0078.0699

37.8D06.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Lần

5.546.000

5.546.000

1372

13.0079.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

5.071.000

5.071.000

1373

13.0080.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

5.071.000

5.071.000

1374

14.0162.0796

37.8D07.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần

740.000

740.000

1375

14.0165.0823

37.8D07.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Lần

870.000

870.000

1376

14.0096.0837

37.8D07.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

1377

14.0097.0837

37.8D07.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

1378

14.0098.0739

37.8D07.0739

Chích mủ mắt

Lần

452.000

452.000

1379

13.0089.0696

37.8D06.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

Lần

5.005.000

5.005.000

1380

14.0079.0827

37.8D07.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

Lần

1.512.000

1.512.000

1381

14.0080.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức mi

Lần

150.000

150.000

1382

13.0086.0680

37.8D06.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Lần

3.507.000

3.507.000

1383

13.0087.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

5.071.000

5.071.000

1384

13.0088.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

Lần

5.071.000

5.071.000

1385

14.0084.0836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần

724.000

724.000

1386

14.0088.0736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần

1.154.000

1.154.000

1387

14.0089.0736

37.8D07.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

1.154.000

1.154.000

1388

14.0081.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Lần

150.000

150.000

1389

14.0082.0847

37.8D07.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Lần

150.000

150.000

1390

14.0083.0836

37.8D07.0836

Cắt u da mi không ghép

Lần

724.000

724.000

1391

03.3317.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

Lần

1.965.000

1.965.000

1392

14.0005.0815

37.8D07.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Lần

2.654.000

2.654.000

1393

14.0044.0833

37.8D07.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Lần

1.634.000

1.634.000

1394

14.0046.0812

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần

1.970.000

1.970.000

1395

13.0077.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Lần

5.071.000

5.071.000

1396

13.0150.0724

37.8D06.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

1.482.000

1.482.000

1397

13.0240.0631

37.8D06.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1398

14.0049.0733

37.8D07.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Lần

1.234.000

1.234.000

1399

14.0068.0763

37.8D07.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

770.000

770.000

1400

14.0071.0781

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

893.000

893.000

1401

03.3313.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1402

13.0055.0691

37.8D06.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

Lần

7.923.000

7.923.000

1403

13.0057.0701

37.8D06.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

Lần

6.533.000

6.533.000

1404

03.3318.0458

37.8D05.0458

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

Lần

4.629.000

4.629.000

1405

03.4139.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

Lần

5.071.000

5.071.000

1406

03.3386.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

Lần

4.289.000

4.289.000

1407

13.0076.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Lần

5.071.000

5.071.000

1408

13.0149.0624

37.8D06.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1.898.000

1.898.000

1409

13.0222.0631

37.8D06.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1410

13.0063.0690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Lần

5.914.000

5.914.000

1411

13.0064.0690

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Lần

5.914.000

5.914.000

1412

13.0065.0687

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Lần

6.116.000

6.116.000

1413

12.0068.0834

37.8D07.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

1414

12.0062.0834

37.8D07.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Lần

1.234.000

1.234.000

1415

12.0309.0589

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

1416

10.0872.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

Lần

3.985.000

3.985.000

1417

12.0074.1037

37.8D09.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Lần

1.049.000

1.049.000

1418

12.0071.1038

37.8D09.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

820.000

820.000

1419

12.0284.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1420

12.0283.0683

37.8D06.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1421

12.0281.0683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng

Lần

2.944.000

2.944.000

1422

12.0299.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

Lần

2.944.000

2.944.000

1423

12.0295.0598

37.8D06.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Lần

6.111.000

6.111.000

1424

12.0289.0654

37.8D06.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

Lần

3.668.000

3.668.000

1425

10.0885.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Lần

2.963.000

2.963.000

1426

10.0881.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

Lần

2.963.000

2.963.000

1427

10.0880.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Lần

2.963.000

2.963.000

1428

27.0265.0473

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

Lần

3.093.000

3.093.000

1429

27.0414.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Lần

2.167.000

2.167.000

1430

10.0900.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Lần

3.570.000

3.570.000

1431

10.0875.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Lần

2.963.000

2.963.000

1432

10.0874.0571

37.8D05.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Lần

2.887.000

2.887.000

1433

10.0873.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

Lần

3.985.000

3.985.000

1434

10.0879.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1435

10.0877.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

2.963.000

2.963.000

1436

10.0876.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1437

10.0871.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Lần

3.985.000

3.985.000

1438

10.0869.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

Lần

3.985.000

3.985.000

1439

10.0868.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

Lần

3.750.000

3.750.000

1440

03.4107.0152

37.8B00.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Lần

893.000

893.000

1441

10.0737.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1442

27.0397.0433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

Lần

3.950.000

3.950.000

1443

10.0733.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1444

16.0044.1015

37.8D09.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

925.000

925.000

1445

27.0143.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

Lần

4.241.000

4.241.000

1446

10.0741.0556

 

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

Lần

3.750.000

3.750.000

1447

03.1859.1013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1448

10.0490.0458

37.8D05.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

1449

10.0901.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Lần

3.570.000

3.570.000

1450

12.0091.0910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

834.000

834.000

1451

12.0091.0909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

1452

10.0904.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1453

10.0903.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

Lần

3.570.000

3.570.000

1454

10.0902.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Lần

3.570.000

3.570.000

1455

12.0087.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

3.144.000

3.144.000

1456

12.0087.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

4.623.000

4.623.000

1457

12.0086.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

3.144.000

3.144.000

1458

12.0090.1060

37.8D09.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Lần

3.144.000

3.144.000

1459

12.0088.1060

37.8D09.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

3.144.000

3.144.000

1460

12.0088.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

4.623.000

4.623.000

1461

10.0882.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Lần

2.963.000

2.963.000

1462

10.0878.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

2.963.000

2.963.000

1463

14.0187.0794

37.8D07.0794

Phẫu thuật quặm

Lần

1.837.000

1.837.000

1464

10.0884.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

Lần

2.963.000

2.963.000

1465

10.0883.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

Lần

2.963.000

2.963.000

1466

10.0908.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

Lần

3.750.000

3.750.000

1467

10.0906.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1468

10.0905.0556

37.8D05.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Lần

3.750.000

3.750.000

1469

10.0911.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

Lần

3.985.000

3.985.000

1470

10.0910.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1471

10.0909.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1472

10.0325.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

4.098.000

4.098.000

1473

27.0395.0433

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Lần

3.950.000

3.950.000

1474

10.0731.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1475

12.0083.1040

37.8D09.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

Lần

415.000

415.000

1476

10.0732.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1477

10.0723.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1478

12.0086.0944

37.8D08.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

1479

12.0085.1039

37.8D09.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

455.000

455.000

1480

12.0084.1039

37.8D09.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Lần

455.000

455.000

1481

03.3298.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

Lần

3.579.000

3.579.000

1482

14.0066.0824

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

840.000

840.000

1483

10.0735.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

Lần

3.985.000

3.985.000

1484

03.3589.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

Lần

3.258.000

3.258.000

1485

03.3367.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Lần

2.562.000

2.562.000

1486

10.0739.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1487

10.0867.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

Lần

3.750.000

3.750.000

1488

10.0724.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1489

10.0730.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1490

10.0740.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Lần

3.750.000

3.750.000

1491

03.3900.0563

37.8D05.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Lần

1.731.000

1.731.000

1492

03.3422.0474

37.8D05.0474

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

Lần

4.499.000

4.499.000

1493

10.0736.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Lần

3.750.000

3.750.000

1494

10.0738.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1495

10.0734.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Lần

3.985.000

3.985.000

1496

11.0072.0534

37.8D05.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1497

11.0049.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1498

11.0048.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1499

11.0103.1114

37.8D10.1114

Cắt sẹo khâu kín

Lần

3.288.000

3.288.000

1500

11.0074.0534

37.8D05.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1501

11.0073.0534

37.8D05.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

1502

11.0044.1125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.700.000

3.700.000

1503

11.0043.1124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.385.000

6.385.000

1504

11.0047.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1505

11.0046.1125

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.700.000

3.700.000

1506

11.0045.1124

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.385.000

6.385.000

1507

10.0913.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Lần

3.750.000

3.750.000

1508

10.0914.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

Lần

3.750.000

3.750.000

1509

10.0915.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1510

13.0071.0679

37.8D06.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Lần

3.355.000

3.355.000

1511

13.0072.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

1512

10.0912.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

Lần

3.750.000

3.750.000

1513

10.0920.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1514

10.0921.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

Lần

3.750.000

3.750.000

1515

10.0922.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1516

10.0916.0543

37.8D05.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

Lần

3.250.000

3.250.000

1517

10.0918.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1518

10.0919.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

Lần

3.750.000

3.750.000

1519

12.0092.0909

37.8D08.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

1520

12.0092.0910

37.8D08.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

834.000

834.000

1521

12.0097.0836

37.8D07.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Lần

724.000

724.000

1522

03.3422.0474

37.8D05.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

Lần

4.499.000

4.499.000

1523

03.3901.0563

37.8D05.0563

Rút đinh các loại

Lần

1.731.000

1.731.000

1524

03.3889.0556

 

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

Lần

3.750.000

3.750.000

1525

12.0324.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Lần

3.746.000

3.746.000

1526

13.0008.0670

37.8D06.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

4.202.000

4.202.000

1527

13.0069.0681

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Lần

3.876.000

3.876.000

1528

12.0319.1190

37.8D11.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

1529

12.0321.1190

37.8D11.1190

Cắt u bao gân

Lần

1.784.000

1.784.000

1530

12.0322.1191

37.8D11.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1.206.000

1.206.000

1531

12.0107.0737

37.8D07.0737

Cắt u kết mạc không vá

Lần

755.000

755.000

1532

12.0064.1046

37.8D09.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

Lần

2.777.000

2.777.000

1533

12.0045.1049

37.8D09.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Lần

2.627.000

2.627.000

1534

12.0267.0653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành  tính

Lần

2.862.000

2.862.000

1535

12.0167.0558

37.8D05.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Lần

3.746.000

3.746.000

1536

12.0166.0400

37.8D05.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

3.285.000

3.285.000

1537

10.0729.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1538

10.0465.0465

37.8D05.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Lần

3.579.000

3.579.000

1539

10.0726.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1540

12.0010.1049

37.8D09.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2.627.000

2.627.000

1541

11.0050.1127

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1542

10.0725.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1543

10.0862.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

2.887.000

2.887.000

1544

10.0861.0577

37.8D05.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1545

10.0859.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Lần

2.887.000

2.887.000

1546

10.0866.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

Lần

3.750.000

3.750.000

1547

10.0865.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Lần

3.750.000

3.750.000

1548

10.0863.0534

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Lần

3.741.000

3.741.000

1549

12.0271.0599

37.8D06.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Lần

4.803.000

4.803.000

1550

12.0269.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2.862.000

2.862.000

1551

12.0268.0591

37.8D06.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

1552

12.0007.1045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

1553

12.0280.0683

37.8D06.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

2.944.000

2.944.000

1554

12.0278.0655

37.8D06.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1.935.000

1.935.000

1555

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1556

11.0109.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Lần

4.770.000

4.770.000

1557

11.0107.1135

37.8D10.1135

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

Lần

3.895.000

3.895.000

1558

12.0006.1044

37.8D09.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1559

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

1560

10.0479.0491

37.8D05.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1561

27.0355.1196

37.8D12.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

Lần

2.167.000

2.167.000

1562

10.0557.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Lần

2.562.000

2.562.000

1563

10.0721.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1564

10.0720.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1565

27.0184.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

Lần

4.241.000

4.241.000

1566

03.3359.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

Lần

2.562.000

2.562.000

1567

03.3379.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Lần

2.562.000

2.562.000

1568

10.0965.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Lần

2.318.000

2.318.000

1569

10.0973.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Lần

2.758.000

2.758.000

1570

12.0260.0416

37.8D05.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

4.232.000

4.232.000

1571

10.0463.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1572

03.3453.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

Lần

4.472.000

4.472.000

1573

11.0020.1105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.268.000

3.268.000

1574

11.0021.1104

37.8D10.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.886.000

2.886.000

1575

11.0031.1120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.818.000

2.818.000

1576

10.0983.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2.758.000

2.758.000

1577

11.0017.1103

37.8D10.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.818.000

3.818.000

1578

11.0018.1105

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.268.000

3.268.000

1579

03.3401.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Lần

3.258.000

3.258.000

1580

27.0287.0483

37.8D05.0483

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

Lần

10.110.000

10.110.000

1581

27.0158.0450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách

Lần

5.090.000

5.090.000

1582

03.3328.0686

37.8D06.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Lần

4.289.000

4.289.000

1583

10.0681.0492

37.8D05.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Lần

3.258.000

3.258.000

1584

27.0165.0450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2

Lần

5.090.000

5.090.000

1585

27.0299.0485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

Lần

4.390.000

4.390.000

1586

03.3458.0493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

Lần

2.832.000

2.832.000

1587

10.0727.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

Lần

4.634.000

4.634.000

1588

11.0034.1120

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.818.000

2.818.000

1589

03.3327.0459

37.8D05.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

Lần

2.561.000

2.561.000

1590

11.0025.1106

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.298.000

2.298.000

1591

11.0026.1109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

Lần

3.285.000

3.285.000

1592

16.0268.1068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

2.644.000

2.644.000

1593

11.0022.1102

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.269.000

2.269.000

1594

11.0024.1109

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.285.000

3.285.000

1595

10.0719.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

3.750.000

3.750.000

1596

03.3599.0492

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

Lần

3.258.000

3.258.000

1597

27.0298.0485

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

Lần

4.390.000

4.390.000

1598

27.0191.0451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Lần

2.896.000

2.896.000

1599

16.0269.1068

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Lần

2.644.000

2.644.000

1600

16.0287.1068

37.8D09.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Lần

2.644.000

2.644.000

1601

10.0833.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

Lần

2.318.000

2.318.000

1602

10.0834.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Lần

2.318.000

2.318.000

1603

10.0864.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Lần

1.965.000

1.965.000

1604

10.0829.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1605

10.0831.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

Lần

3.750.000

3.750.000

1606

10.0832.0344

37.8D03.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Lần

2.318.000

2.318.000

1607

27.0266.0476

37.8D05.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

Lần

3.816.000

3.816.000

1608

11.0060.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1609

11.0061.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1610

11.0054.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1611

11.0055.1118

37.8D10.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Lần

2.647.000

2.647.000

1612

11.0056.1119

37.8D10.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Lần

1.824.000

1.824.000

1613

10.0952.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Lần

2.887.000

2.887.000

1614

11.0051.1131

37.8D10.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

7.062.000

7.062.000

1615

10.0886.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Lần

2.963.000

2.963.000

1616

10.0895.0573

37.8D05.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Lần

3.325.000

3.325.000

1617

10.0947.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Lần

2.887.000

2.887.000

1618

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1619

11.0052.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

5.463.000

5.463.000

1620

11.0053.1132

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1621

15.0331.1049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

2.627.000

2.627.000

1622

10.0476.0459

37.8D05.0459

Cắt túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1623

10.0478.0455

37.8D05.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

1624

10.0482.0455

37.8D05.0455

Tháo xoắn ruột non

Lần

2.498.000

2.498.000

1625

10.0842.0559

37.8D05.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2.963.000

2.963.000

1626

10.0843.0550

37.8D05.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Lần

3.570.000

3.570.000

1627

10.0846.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

Lần

3.649.000

3.649.000

1628

10.0493.0465

37.8D05.0465

Đóng mở thông ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

1629

10.0499.0465

37.8D05.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1630

10.0500.0465

37.8D05.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1631

10.0483.0455

37.8D05.0455

Tháo lồng ruột non

Lần

2.498.000

2.498.000

1632

10.0486.0465

37.8D05.0465

Cắt ruột non hình chêm

Lần

3.579.000

3.579.000

1633

10.0491.0455

37.8D05.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Lần

2.498.000

2.498.000

1634

13.0177.0593

37.8D06.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

1635

10.0817.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1636

10.0819.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1637

13.0130.0636

37.8D06.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Lần

4.394.000

4.394.000

1638

13.0172.0653

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2.862.000

2.862.000

1639

13.0174.0653

37.8D06.0653

Cắt u vú lành tính

Lần

2.862.000

2.862.000

1640

10.0839.0559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

2.963.000

2.963.000

1641

10.0840.0559

37.8D05.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Lần

2.963.000

2.963.000

1642

10.0841.0559

37.8D05.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Lần

2.963.000

2.963.000

1643

10.0820.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1644

10.0821.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1645

10.0830.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Lần

3.750.000

3.750.000

1646

13.0221.0695

37.8D06.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Lần

5.528.000

5.528.000

1647

10.0511.0491

37.8D05.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1648

11.0037.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1649

11.0038.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1650

11.0039.1128

37.8D10.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.321.000

4.321.000

1651

10.0675.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần

Lần

4.472.000

4.472.000

1652

11.0035.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1653

11.0036.1126

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1654

11.0027.1108

37.8D10.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.920.000

2.920.000

1655

11.0029.1121

37.8D10.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.267.000

4.267.000

1656

11.0062.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1657

11.0040.1129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.907.000

3.907.000

1658

11.0041.1129

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.907.000

3.907.000

1659

11.0042.1130

37.8D10.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.344.000

3.344.000

1660

10.0355.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1661

03.3427.0472

37.8D05.0472

Cắt túi mật

Lần

4.523.000

4.523.000

1662

10.0654.0486

37.8D05.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Lần

4.485.000

4.485.000

1663

16.0198.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

207.000

207.000

1664

10.0553.0495

37.8D05.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Lần

2.254.000

2.254.000

1665

10.0608.0471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

5.273.000

5.273.000

1666

10.0673.0484

37.8D05.0484

Cắt lách do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1667

12.0242.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Lần

4.472.000

4.472.000

1668

10.0674.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bệnh lý

Lần

4.472.000

4.472.000

1669

03.3332.0493

37.8D05.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

2.832.000

2.832.000

1670

03.3463.0484

37.8D05.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1671

03.3461.0484

37.8D05.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

1672

13.0112.0669

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

2.844.000

2.844.000

1673

13.0115.0650

37.8D06.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Lần

2.677.000

2.677.000

1674

13.0117.0595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Lần

4.109.000

4.109.000

1675

13.0118.0595

37.8D06.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Lần

4.109.000

4.109.000

1676

13.0127.0637

37.8D06.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Lần

2.828.000

2.828.000

1677

13.0116.0663

37.8D06.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Lần

3.710.000

3.710.000

1678

11.0070.1141

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

Lần

17.842.000

17.842.000

1679

11.0071.1140

37.8D10.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lần

2.708.000

2.708.000

1680

11.0063.1142

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần

4.288.000

4.288.000

1681

11.0068.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

Lần

3.601.000

3.601.000

1682

11.0069.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

Lần

3.601.000

3.601.000

1683

10.0539.0494

37.8D05.0494

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1684

10.0560.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Lần

1.965.000

1.965.000

1685

10.0563.0494

37.8D05.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1686

10.0537.0455

37.8D05.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

1687

10.0569.0624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Lần

1.898.000

1.898.000

1688

10.0570.0624

37.8D06.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Lần

1.898.000

1.898.000

1689

10.0571.0632

37.8D06.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Lần

2.248.000

2.248.000

1690

10.0564.0491

37.8D05.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Lần

2.514.000

2.514.000

1691

10.0566.0584

37.8D05.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Lần

1.242.000

1.242.000

1692

10.0567.0584

37.8D05.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

1.242.000

1.242.000

1693

10.0745.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1694

16.0218.1041

37.8D09.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Lần

295.000

295.000

1695

16.0247.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

Lần

3.044.000

3.044.000

1696

16.0248.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

Lần

3.044.000

3.044.000

1697

10.0572.0577

37.8D05.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Lần

4.616.000

4.616.000

1698

14.0187.0795

37.8D07.0795

Phẫu thuật quặm

Lần

1.236.000

1.236.000

1699

14.0191.0789

37.8D07.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Lần

638.000

638.000

1700

16.0336.1053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

1.662.000

1.662.000

1701

10.0743.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1702

10.0744.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

Lần

3.985.000

3.985.000

1703

16.0249.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu

Lần

3.044.000

3.044.000

1704

16.0250.1069

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

Lần

3.044.000

3.044.000

1705

16.0333.1070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

2.167.000

2.167.000

1706

13.0091.0665

37.8D06.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

3.725.000

3.725.000

1707

13.0092.0683

37.8D06.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

2.944.000

2.944.000

1708

13.0093.0664

37.8D06.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

3.766.000

3.766.000

1709

13.0090.0689

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Lần

5.071.000

5.071.000

1710

10.0513.0465

37.8D05.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1711

10.0533.0494

37.8D05.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1712

10.0535.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

Lần

2.498.000

2.498.000

1713

13.0095.0684

37.8D06.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Lần

4.750.000

4.750.000

1714

13.0098.0709

37.8D06.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Lần

4.121.000

4.121.000

1715

13.0099.0698

37.8D06.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

Lần

9.153.000

9.153.000

1716

11.0159.1144

37.8D10.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Lần

2.477.000

2.477.000

1717

14.0187.0792

37.8D07.0792

Phẫu thuật quặm

Lần

1.068.000

1.068.000

1718

14.0187.0793

37.8D07.0793

Phẫu thuật quặm

Lần

1.640.000

1.640.000

1719

14.0187.0788

37.8D07.0788

Phẫu thuật quặm

Lần

1.235.000

1.235.000

1720

14.0187.0790

37.8D07.0790

Phẫu thuật quặm

Lần

1.417.000

1.417.000

1721

14.0187.0791

37.8D07.0791

Phẫu thuật quặm

Lần

845.000

845.000

1722

14.0172.0772

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

693.000

693.000

1723

14.0174.0773

37.8D07.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

926.000

926.000

1724

14.0175.0839

37.8D07.0839

Khâu phủ kết mạc

Lần

638.000

638.000

1725

10.0536.0465

37.8D05.0465

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn

Lần

3.579.000

3.579.000

1726

14.0168.0764

37.8D07.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Lần

400.000

400.000

1727

14.0171.0769

37.8D07.0769

Khâu da mi đơn giản

Lần

809.000

809.000

1728

14.0177.0767

37.8D07.0767

Khâu củng mạc

Lần

1.112.000

1.112.000

1729

14.0180.0805

37.8D07.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần

1.104.000

1.104.000

1730

14.0185.0798

37.8D07.0798

Múc nội nhãn

Lần

539.000

539.000

1731

14.0176.0770

37.8D07.0770

Khâu  giác mạc

Lần

764.000

764.000

1732

14.0176.0771

37.8D07.0771

Khâu  giác mạc

Lần

1.112.000

1.112.000

1733

14.0177.0765

37.8D07.0765

Khâu củng mạc

Lần

814.000

814.000

1734

10.0697.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Lần

1.965.000

1.965.000

1735

10.0716.0551

37.8D05.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

Lần

2.758.000

2.758.000

1736

10.0774.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Lần

2.963.000

2.963.000

1737

10.0805.0537

37.8D05.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Lần

2.829.000

2.829.000

1738

10.0698.0628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2.612.000

2.612.000

1739

10.0699.0583

37.8D05.0583

Khâu vết thương thành bụng

Lần

1.965.000

1.965.000

1740

10.0715.0543

37.8D05.0543

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao

Lần

3.250.000

3.250.000

1741

10.0851.0571

37.8D05.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Lần

2.887.000

2.887.000

1742

10.0854.0535

37.8D05.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Lần

2.925.000

2.925.000

1743

10.0857.0550

37.8D05.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Lần

3.570.000

3.570.000

1744

10.0767.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1745

10.0845.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

Lần

3.649.000

3.649.000

1746

10.0849.0549

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

Lần

3.649.000

3.649.000

1747

10.0828.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1748

10.0762.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1749

10.0763.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1750

10.0818.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

Lần

2.963.000

2.963.000

1751

10.0822.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

Lần

3.750.000

3.750.000

1752

10.0823.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1753

15.0045.0910

37.8D08.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây tê)

Lần

834.000

834.000

1754

10.0764.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1755

10.0765.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1756

10.0766.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1757

10.0659.0481

37.8D05.0481

Nối tụy ruột

Lần

4.399.000

4.399.000

1758

10.0661.0481

37.8D05.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

Lần

4.399.000

4.399.000

1759

10.0676.0582

37.8D05.0582

Khâu vết thương lách

Lần

2.851.000

2.851.000

1760

10.0574.0491

37.8D05.0491

Thăm dò, sinh thiết gan

Lần

2.514.000

2.514.000

1761

10.0620.0583

37.8D05.0583

Mở thông túi mật

Lần

1.965.000

1.965.000

1762

10.0625.0474

37.8D05.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Lần

4.499.000

4.499.000

1763

10.0690.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1764

10.0691.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1765

10.0692.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

Lần

2.851.000

2.851.000

1766

10.0677.0582

37.8D05.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Lần

2.851.000

2.851.000

1767

10.0688.0583

37.8D05.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Lần

1.965.000

1.965.000

1768

10.0689.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

Lần

2.851.000

2.851.000

1769

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

2.814.000

2.814.000

1770

15.0151.0937

37.8B00.937

Phẫu thuật cắt u Amidan

Lần

1.648.000

1.648.000

1771

10.0750.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Lần

2.963.000

2.963.000

1772

10.0753.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

Lần

3.750.000

3.750.000

1773

10.0754.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

Lần

3.750.000

3.750.000

1774

10.0746.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1775

10.0747.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Lần

3.750.000

3.750.000

1776

10.0749.0559

37.8D05.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

2.963.000

2.963.000

1777

10.0759.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1778

10.0761.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

Lần

3.750.000

3.750.000

1779

10.0755.0548

37.8D05.0548

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

Lần

3.985.000

3.985.000

1780

10.0757.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

Lần

3.750.000

3.750.000

1781

10.0758.0556

37.8D05.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

Lần

3.750.000

3.750.000

1782

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1783

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1784

15.0053.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Lần

954.000

954.000

1785

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1786

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.188.000

3.188.000

1787

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1788

15.0045.0909

37.8D08.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai ( gây mê)

Lần

1.334.000

1.334.000

1789

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1790

15.0361.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

Lần

3.771.000

3.771.000

1791

15.0098.0929

37.8D08.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

Lần

1.574.000

1.574.000

1792

10.0066.0976

37.8D08.0976

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

Lần

4.937.000

4.937.000

1793

15.0074.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

Lần

2.777.000

2.777.000

1794

15.0081.0918

37.8D08.0918

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

Lần

663.000

663.000

1795

15.0113.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1796

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1797

15.0110.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1798

15.0046.0872

37.8D08.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên ( gây tê)

Lần

486.000

486.000

1799

16.0295.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

2.598.000

2.598.000

1800

15.0111.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

Lần

3.188.000

3.188.000

1801

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1802

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1803

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1804

15.0154.0914

37.8D08.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

790.000

790.000

1805

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

6.068.000

6.068.000

1806

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2.814.000

2.814.000

1807

15.0078.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

2.955.000

2.955.000

1808

15.0170.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

4.159.000

4.159.000

1809

15.0077.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

2.955.000

2.955.000

1810

15.0105.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1811

27.0187.2039

15.8D05.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Lần

2.564.000

2.564.000

1812

15.0134.0912

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1813

15.0106.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1814

15.0161.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

2.955.000

2.955.000

1815

15.0155.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2.814.000

2.814.000

1816

15.0347.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1817

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

954.000

954.000

1818

15.0183.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1819

15.0360.0977

37.8D08.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

Lần

3.771.000

3.771.000

1820

10.0968.0553

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Lần

4.634.000

4.634.000

1821

10.0608.0471

37.8D05.0471

Cầm máu nhu mô gan

Lần

5.273.000

5.273.000

1822

12.0012.1048

37.8D09.1048

Cắt các u nang giáp móng

Lần

2.133.000

2.133.000

1823

15.0045.0909

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

1.334.000

1.334.000

1824

15.0045.0910

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

834.000

834.000

1825

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

Lần

3.040.000

3.040.000

1826

15.0046.0872

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

486.000

486.000

1827

15.0048.0971

37.8D08.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1828

15.0075.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

Lần

3.873.000

3.873.000

1829

15.0077.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

Lần

2.955.000

2.955.000

1830

15.0078.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

Lần

2.955.000

2.955.000

1831

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1832

15.0085.0975

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Lần

4.922.000

4.922.000

1833

15.0087.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm

Lần

5.910.000

5.910.000

1834

15.0089.0968

37.8D08.0968

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

Lần

5.910.000

5.910.000

1835

15.0091.0961

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Lần

8.782.000

8.782.000

1836

15.0099.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

1.415.000

1.415.000

1837

15.0101.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

Lần

3.873.000

3.873.000

1838

15.0102.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

Lần

3.188.000

3.188.000

1839

15.0103.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

3.873.000

3.873.000

1840

15.0104.0942

37.8D08.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

Lần

3.873.000

3.873.000

1841

15.0105.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1842

15.0106.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1843

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1844

15.0108.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

Lần

3.873.000

3.873.000

1845

15.0109.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

Lần

3.873.000

3.873.000

1846

15.0148.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

Lần

4.159.000

4.159.000

1847

15.0150.0871

37.8D08.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

Lần

2.355.000

2.355.000

1848

15.0152.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1849

15.0158.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

906.000

906.000

1850

15.0159.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

2.867.000

2.867.000

1851

15.0160.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

Lần

1.884.000

1.884.000

1852

15.0161.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

Lần

2.865.000

2.865.000

1853

15.0162.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)

Lần

2.865.000

2.865.000

1854

15.0166.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

2.865.000

2.865.000

1855

15.0167.0978

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

Lần

2.865.000

2.865.000

1856

15.0168.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

4.009.000

4.009.000

1857

15.0169.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

Lần

4.009.000

4.009.000

1858

15.0170.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

Lần

4.009.000

4.009.000

1859

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.009.000

4.009.000

1860

15.0183.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

4.009.000

4.009.000

1861

15.0203.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Lần

2.814.000

2.814.000

1862

15.0214.1002

37.8D08.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

906.000

906.000

1863

15.0297.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật túi thừa Zenker

Lần

4.159.000

4.159.000

1864

15.0298.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

Lần

4.159.000

4.159.000

1865

15.0299.0988

37.8D08.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

Lần

2.814.000

2.814.000

1866

15.0345.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1867

15.0346.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1868

15.0347.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

Lần

3.188.000

3.188.000

1869

15.0350.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

Lần

3.188.000

3.188.000

1870

15.0112.0970

37.8D08.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3.148.000

3.148.000

1871

15.0123.0912

37.8D08.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

Lần

2.672.000

2.672.000

1872

12.0002.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1873

12.0003.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1874

16.0294.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1875

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1876

16.0061.1011

37.8D09.1011

Điều trị tủy lại

Lần

954.000

954.000

1877

16.0220.1042

37.8D09.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Lần

535.000

535.000

1878

16.0295.0576

37.8D05.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Lần

2.598.000

2.598.000

1879

16.0336.1053

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Lần

1.662.000

1.662.000

1880

16.0323.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1881

16.0333.1070

37.8D09.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

2.167.000

2.167.000

1882

16.0052.1013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1883

16.0199.1028

37.8D09.1028

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

342.000

342.000

1884

16.0199.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

342.000

342.000

1885

16.0200.1028

37.8D09.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

342.000

342.000

1886

16.0198.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng khó

Lần

207.000

207.000

1887

15.0331.1049

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

2.627.000

2.627.000

1888

03.2442.1045

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

Lần

1.126.000

1.126.000

1889

03.2456.1044

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

1890

03.1859.1013

37.8D09.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

795.000

795.000

1891

03.2044.1081

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

Lần

2.777.000

2.777.000

1892

03.2064.1079

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2.461.000

2.461.000

1893

11.0166.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1894

11.0168.1134

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.980.000

3.980.000

1895

11.0164.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1896

11.0165.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Lần

4.770.000

4.770.000

1897

11.0158.1112

37.8D10.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Lần

3.750.000

3.750.000

1898

11.0160.1137

37.8D10.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.601.000

3.601.000

1899

11.0154.1136

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Lần

4.770.000

4.770.000

1900

10.0701.0491

37.8D05.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Lần

2.514.000

2.514.000

1901

27.0366.0423

37.8D05.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

Lần

3.044.000

3.044.000

1902

01.0071.0120

37.8B00.0120

Mở khí quản cấp cứu

Lần

719.000

719.000

1903

16.0214.1007

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

1904

16.0203.1026

37.8D09.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

207.000

207.000

1905

27.0406.1197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Lần

1.456.000

1.456.000

1906

27.0172.0464

37.8D05.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

Lần

2.664.000

2.664.000

1907

27.0173.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

Lần

2.167.000

2.167.000

1908

27.0174.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

Lần

4.241.000

4.241.000

1909

27.0176.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

Lần

4.241.000

4.241.000

1910

27.0177.0455

37.8D05.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1911

27.0185.0457

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

Lần

4.241.000

4.241.000

1912

15.0094.0958

37.8D08.0958

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

Lần

2.814.000

2.814.000

1913

10.0259.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1914

10.0698.0628

37.8D06.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2.612.000

2.612.000

1915

10.0306.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1916

10.0152.0410

37.8D05.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Lần

1.756.000

1.756.000

1917

15.0122.0946

37.8D08.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

Lần

8.042.000

8.042.000

1918

15.0295.0944

37.8D08.0944

Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

Lần

4.623.000

4.623.000

1919

15.0293.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật rò khe mang I

Lần

4.623.000

4.623.000

1920

15.0291.0985

37.8D08.0985

Phẫu thuật rò sống mũi

Lần

7.175.000

7.175.000

1921

15.0289.0940

37.8D08.0940

Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

Lần

5.659.000

5.659.000

1922

15.0288.2036

15.8B00.2036

Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

Lần

3.679.000

3.679.000

1923

15.0278.0980

37.8D08.0980

Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

Lần

4.615.000

4.615.000

1924

15.0265.0940

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

Lần

5.659.000

5.659.000

1925

15.0259.0999

37.8D08.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

Lần

3.424.000

3.424.000

1926

15.0296.0980

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

Lần

4.615.000

4.615.000

1927

15.0292.0957

37.8D08.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

Lần

4.615.000

4.615.000

1928

15.0290.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Lần

3.002.000

3.002.000

1929

15.0286.0357

37.8D04.0357

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Lần

4.166.000

4.166.000

1930

15.0284.0944

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

1931

15.0283.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

Lần

4.623.000

4.623.000

1932

15.0282.0945

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

Lần

4.623.000

4.623.000

1933

15.0193.0157

37.8B00.0157

Nội soi nong hẹp thực quản

Lần

2.277.000

2.277.000

1934

15.0182.0966

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent

Lần

4.159.000

4.159.000

1935

15.0181.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

Lần

3.002.000

3.002.000

1936

15.0179.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1937

15.0178.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1938

15.0176.0965

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

Lần

3.002.000

3.002.000

1939

15.0173.0943

37.8D08.0943

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

Lần

4.615.000

4.615.000

1940

15.0172.0964

37.8D08.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

Lần

5.236.000

5.236.000

1941

15.0165.1000

37.8D08.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

Lần

2.012.000

2.012.000

1942

15.0205.1043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1943

15.0204.1043

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1944

15.0174.0120

37.8B00.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Lần

719.000

719.000

1945

15.0202.0953

37.8D08.0953

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

Lần

7.159.000

7.159.000

1946

15.0300.0955

37.8D08.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Lần

3.002.000

3.002.000

1947

15.0124.0951

37.8D08.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

Lần

5.336.000

5.336.000

1948

15.0117.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

Lần

1.415.000

1.415.000

1949

15.0116.0947

37.8D08.0947

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

Lần

5.336.000

5.336.000

1950

15.0114.0951

37.8D08.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Lần

5.336.000

5.336.000

1951

15.0090.0956

37.8D08.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

Lần

4.922.000

4.922.000

1952

15.0082.0998

37.8D08.0998

Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

Lần

3.053.000

3.053.000

1953

15.0064.0960

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

Lần

2.750.000

2.750.000

1954

15.0107.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

Lần

3.873.000

3.873.000

1955

15.0084.0974

37.8D08.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

Lần

8.042.000

8.042.000

1956

15.0079.0969

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

Lần

3.873.000

3.873.000

1957

15.0128.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

954.000

954.000

1958

15.0072.0947

37.8D08.0947

Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

Lần

5.336.000

5.336.000

1959

15.0071.0972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

Lần

5.628.000

5.628.000

1960

15.0070.0972

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Lần

5.628.000

5.628.000

1961

15.0069.1001

37.8D08.1001

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

Lần

1.415.000

1.415.000

1962

15.0066.0999

37.8D08.0999

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

Lần

3.424.000

3.424.000

1963

15.0019.0986

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

Lần

5.209.000

5.209.000

1964

15.0017.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Lần

5.215.000

5.215.000

1965

15.0016.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Lần

5.215.000

5.215.000

1966

15.0046.0954

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1967

15.0035.0971

37.8D08.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Lần

3.040.000

3.040.000

1968

15.0042.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

Lần

3.720.000

3.720.000

1969

15.0029.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1970

15.0028.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1971

15.0027.0911

37.8D08.0911

Mở sào bào

Lần

3.720.000

3.720.000

1972

15.0026.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

Lần

3.720.000

3.720.000

1973

15.0025.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

Lần

5.215.000

5.215.000

1974

15.0024.0374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

4.948.000

4.948.000

1975

15.0022.0374

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

Lần

4.948.000

4.948.000

1976

15.0023.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

Lần

5.215.000

5.215.000

1977

15.0021.0987

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Lần

5.215.000

5.215.000

1978

15.0020.0911

37.8D08.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Lần

3.720.000

3.720.000

1979

10.0621.0472

37.8D05.0472

cắt túi mật

Lần

4.467.000

4.467.000

1980

15.0224.1002

37.8D08.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Lần

940.000

940.000

1981

10.0481.0455

37.8D05.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1982

15.0034.0997

37.8D08.0997

Vá nhĩ đơn thuần

Lần

3.720.000

3.720.000

1983

10.0407.0435

37.8D05.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

1984

27.0404.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

Lần

2.167.000

2.167.000

1985

27.0405.1197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

Lần

1.456.000

1.456.000

1986

10.0481.0455

37.8D05.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

1987

10.0932.0557

37.8D05.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

Lần

5.122.000

5.122.000

1988

10.0066.0976

37.8D08.0976

Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xương bướm

Lần

4.937.000

4.937.000

1989

10.0507.0459

37.8D05.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2.561.000

2.561.000

1990

10.0259.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

2.851.000

2.851.000

1991

27.0391.0440

37.8D05.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Lần

1.279.000

1.271.000

1992

10.0307.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1993

10.0308.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1994

10.0310.0421

37.8D05.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1995

27.0314.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

Lần

2.167.000

2.167.000

1996

27.0315.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

Lần

2.167.000

2.167.000

1997

27.0398.0423

37.8D05.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Lần

3.044.000

3.044.000

1998

27.0379.0440

37.8D05.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Lần

1.279.000

1.279.000

1999

27.0380.0418

37.8D05.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Lần

4.027.000

4.027.000

2000

27.0408.1197

37.8D12.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Lần

1.456.000

1.456.000

2001

10.0159.0411

37.8D05.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Lần

6.686.000

6.686.000

2002

10.0153.0414

37.8D05.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

6.799.000

6.799.000

2003

27.0142.0451

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

Lần

2.896.000

2.896.000

2004

10.0558.0494

37.8D05.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Lần

2.562.000

2.562.000

2005

10.0168.0393

37.8D05.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

Lần

14.645.000

14.645.000

2006

27.0396.0433

37.8D05.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Lần

3.950.000

3.950.000

2007

10.0367.0434

37.8D05.0434

Cắt nối niệu đạo trước

Lần

4.151.000

4.151.000

2008

10.0368.0434

37.8D05.0434

Cắt nối niệu đạo sau

Lần

4.151.000

4.151.000

2009

10.0167.0582

37.8D05.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Lần

2.851.000

2.851.000

2010

10.0012.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

Lần

5.081.000

5.081.000

2011

10.0007.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não

Lần

5.081.000

5.081.000

2012

10.0008.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

Lần

5.081.000

5.081.000

2013

10.0010.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

Lần

5.081.000

5.081.000

2014

10.0023.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

Lần

5.081.000

5.081.000

2015

10.0009.0370

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

Lần

5.081.000

5.081.000

2016

27.0273.0473

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Lần

3.093.000

3.093.000

2017

10.0929.0547

37.8D05.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Lần

5.122.000

5.122.000

2018

10.0930.0545

37.8D05.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Lần

3.750.000

3.750.000

2019

10.0930.0543

37.8D05.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Lần

3.250.000

3.250.000

2020

03.3590.0492

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Lần

3.258.000

3.258.000

2021

27.0212.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.167.000

2.167.000

2022

27.0362.0423

37.8D05.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

Lần

3.044.000

3.044.000

2023

27.0367.0436

37.8D05.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

Lần

1.751.000

1.751.000

2024

27.0330.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Lần

2.167.000

2.167.000

2025

27.0331.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Lần

2.167.000

2.167.000

2026

27.0332.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Lần

2.167.000

2.167.000

2027

27.0333.1197

37.8D12.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Lần

1.456.000

1.456.000

2028

27.0313.1196

37.8D12.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

Lần

2.167.000

2.167.000

2029

16.0202.1028

37.8D09.1028

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

207.000

207.000

2030

27.0407.1197

37.8D12.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

Lần

1.456.000

1.456.000

2031

10.0480.0465

37.8D05.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

2032

03.3607.0435

37.8D05.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

2033

10.0406.0435

37.8D05.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

2034

10.0002.0386

37.8D05.0386

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở

Lần

5.383.000

5.383.000

2035

10.1099.0376

37.8D05.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

Lần

5.713.000

5.713.000

2036

10.0457.0449

37.8D05.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Lần

7.266.000

7.266.000

2037

10.0524.0491

37.8D05.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.514.000

2.514.000

Chẩn đoán hình ảnh + TDCN

 

 

2038

18.0119.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

65.400

65.400

2039

18.0074.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

65.400

65.400

2040

18.0068.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2041

18.0069.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

65.400

65.400

2042

18.0075.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

2043

18.0076.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2044

18.0078.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Schuller

Lần

65.400

65.400

2045

18.0085.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

Lần

65.400

65.400

2046

18.0086.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2047

18.0080.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

65.400

65.400

2048

18.0087.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2049

18.0089.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

97.200

97.200

2050

18.0090.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2051

18.0091.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2052

18.0092.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2053

18.0093.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2054

18.0096.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2055

18.0097.0030

37.2A03.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

122.000

122.000

2056

18.0098.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

65.400

65.400

2057

18.0099.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2058

18.0100.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

65.400

65.400

2059

18.0101.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2060

18.0102.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2061

18.0103.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2062

18.0104.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2063

18.0106.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2064

18.0107.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2065

18.0108.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2066

18.0109.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

65.400

65.400

2067

18.0110.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

65.400

65.400

2068

18.0111.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2069

18.0112.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2070

18.0113.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

97.200

97.200

2071

18.0114.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2072

18.0115.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2073

18.0116.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2074

18.0117.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2075

18.0120.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

65.400

65.400

2076

18.0121.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

97.200

97.200

2077

18.0122.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

97.200

97.200

2078

18.0124.0034

37.2A03.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

224.000

224.000

2079

18.0125.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2080

18.0126.0026

37.2A02.0026

Chụp Xquang tuyến vú

Lần

94.200

94.200

2081

18.0127.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại giường

Lần

65.400

65.400

2082

18.0128.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang tại phòng mổ

Lần

65.400

65.400

2083

18.0133.0019

37.2A02.0019

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Lần

240.000

240.000

2084

18.0134.0019

37.2A02.0019

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Lần

240.000

240.000

2085

18.0102.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2086

18.0136.0039

37.2A03.0039

Chụp Xquang tuyến nước bọt

Lần

386.000

386.000

2087

18.0138.0031

37.2A03.0031

Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)

Lần

411.000

411.000

2088

18.0141.0032

37.2A03.0032

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

Lần

535.000

535.000

2089

18.0142.0033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

Lần

564.000

564.000

2090

18.0095.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Lần

65.400

65.400

2091

18.0067.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

97.200

97.200

2092

18.0121.0029

37.2A03.0029

Chụp lồng ngực thẳng + nghiêng (Số hoá 2 phim)

Lần

97.200

97.200

2093

18.0105.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

65.400

65.400

2094

18.0067.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

65.400

65.400

2095

18.0123.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

65.400

65.400

2096

18.0072.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Blondeau

Lần

65.400

65.400

2097

18.0073.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Hirtz

Lần

65.400

65.400

2098

18.0138.0031

37.2A03.0031

Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa

Lần

411.000

411.000

2099

18.0081.2001

15.2A02.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

13.100

13.100

2100

18.0081.2002

15.2A03.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

Lần

18.900

18.900

2101

18.0119.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2102

18.0125.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2103

18.0112.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2104

18.0119.0028

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

65.400

65.400

2105

18.0067.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

50.200

50.200

2106

18.0099.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2107

18.0100.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

50.200

50.200

2108

18.0101.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2109

18.0102.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2110

18.0103.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2111

18.0104.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2112

18.0106.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2113

18.0107.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2114

18.0108.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

50.200

50.200

2115

18.0068.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2116

18.0109.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

56.200

56.200

2117

18.0110.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

50.200

50.200

2118

18.0111.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2119

18.0113.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

56.200

56.200

2120

18.0114.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2121

18.0115.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2122

18.0116.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2123

18.0117.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2124

18.0074.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

50.200

50.200

2125

18.0120.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

56.200

56.200

2126

18.0125.0028

37.2A02.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2127

18.0067.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

50.200

50.200

2128

18.0080.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

50.200

50.200

2129

18.0086.0013

37.2A02.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

69.200

69.200

2130

18.0087.0010

37.2A02.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

50.200

50.200

2131

18.0090.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

56.200

56.200

2132

18.0091.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2133

18.0096.0011

37.2A02.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

56.200

56.200

2134

18.0143.0033

37.2A03.0033

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Lần

564.000

564.000

2135

18.0124.0034

37.2A03.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

224.000

224.000

2136

18.0107.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2137

18.0097.0030

37.2A03.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

122.000

122.000

2138

18.0096.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2139

18.0086.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2140

18.0076.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

2141

18.0078.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang Schuller

Lần

65.400

65.400

2142

18.0089.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

97.200

97.200

2143

18.0068.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2144

18.0074.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

65.400

65.400

2145

18.0080.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

65.400

65.400

2146

18.0087.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2147

18.0090.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2148

18.0091.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2149

18.0092.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

2150

18.0093.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2151

18.0099.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2152

18.0101.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

2153

18.0103.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2154

18.0104.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2155

18.0105.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

65.400

65.400

2156

18.0106.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2157

18.0108.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2158

18.0110.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

65.400

65.400

2159

18.0111.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2160

18.0112.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2161

18.0113.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

97.200

97.200

2162

18.0114.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2163

18.0115.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2164

18.0116.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

2165

18.0117.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

2166

18.0119.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2167

18.0120.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

65.400

65.400

2168

18.0122.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

97.200

97.200

2169

18.0123.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

65.400

65.400

2170

18.0121.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

97.200

97.200

2171

18.0075.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

2172

18.0109.0028

37.2A03.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

65.400

65.400

2173

18.0067.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

Lần

97.200

97.200

2174

18.0125.0029

37.2A03.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

Lần

97.200

97.200

2175

18.0119.0012

37.2A02.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

56.200

56.200

2176

18.0155.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2177

18.0220.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2178

18.0229.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2179

18.0197.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2180

18.0225.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2181

18.0227.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-3

Lần

522.000

522.000

2182

18.0149.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2183

18.0192.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2184

18.0219.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2185

18.0219.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2186

18.0220.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2187

18.0221.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2188

18.0221.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2189

18.0222.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2190

18.0150.0041

37.2A04.0041

 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2191

18.0222.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2192

18.0223.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

632.000

632.000

2193

18.0224.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2194

18.0226.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2195

18.0230.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2196

18.0255.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2197

18.0257.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2198

18.0258.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)( Có thuốc cản quang)

Lần

632.000

632.000

2199

18.0259.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2200

18.0245.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

522.000

522.000

2201

18.0245.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

632.000

632.000

2202

18.0191.0040

37.2A04.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

2203

18.0156.0041

37.2A04.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2204

18.0158.0040

37.2A04.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc ( 1-32 dãy )

Lần

522.000

2205

18.0159.0041

37.2A04.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang ( từ 1-32 dãy )

Lần

632.000

2206

18.0256.0041

37.2A04.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

2207

18.0049.0004

37.2A01.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Lần

222.000

222.000

2208

02.0314.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng

Lần

43.900

43.900

2209

18.0011.0001

37.2A01.0001

Siêu âm màng phổi

Lần

43.900

43.900

2210

02.0373.0001

37.2A01.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Lần

43.900

43.900

2211

18.0001.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

43.900

43.900

2212

18.0054.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Lần

43.900

43.900

2213

02.0374.0001

37.2A01.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Lần

43.900

43.900

2214

18.0057.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Lần

43.900

43.900

2215

18.0020.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

43.900

43.900

2216

18.0031.0003

37.2A01.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

181.000

181.000

2217

18.0018.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

43.900

43.900

2218

18.0036.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

43.900

43.900

2219

18.0035.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

43.900

43.900

2220

18.0034.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

43.900

43.900

2221

18.0016.0001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

43.900

43.900

2222

18.0015.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

43.900

43.900

2223

18.0034.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

43.900

43.900

2224

18.0035.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

43.900

43.900

2225

18.0036.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

43.900

43.900

2226

18.0030.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Lần

43.900

43.900

2227

18.0018.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

43.900

43.900

2228

18.0020.0001

37.2A01.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

43.900

43.900

2229

02.0314.0001

37.2A01.0001

Siêu âm ổ bụng

Lần

43.900

43.900

2230

18.0016.0001

37.2A01.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

43.900

43.900

2231

18.0001.0001

37.2A01.0001

Siêu âm tuyến giáp

Lần

43.900

43.900

2232

18.0002.0001

37.2A01.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

43.900

43.900

2233

18.0033.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

222.000

2234

18.0024.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

222.000

2235

18.0032.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Lần

82.300

2236

18.0029.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Lần

222.000

222.000

2237

18.0026.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

82.300

2238

18.0025.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

Lần

82.300

2239

18.0052.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim, van tim

Lần

222.000

222.000

2240

02.0113.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler tim

Lần

222.000

222.000

2241

01.0019.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

Lần

222.000

222.000

2242

02.0112.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

222.000

222.000

2243

18.0058.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Lần

82.300

82.300

2244

18.0026.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

82.300

82.300

2245

18.0045.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Lần

222.000

222.000

2246

18.0024.0004

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

222.000

2247

18.0055.0069

37.2A05.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

Lần

82.300

82.300

2248

 

 

Siêu âm tổng quát Doppler

Lần

222.000

2249

21.0040.1777

 

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

64.300

64.300

2250

06.0040.1799

37.3F00.1799

Đo lưu huyết não

Lần

43.400

43.400

2251

02.0085.1778

37.3F00.1778

Điện tim thường

Lần

32.800

32.800

2252

02.0096.1798

37.3F00.1798

Holter huyết áp

Lần

198.000

198.000

2253

02.0095.1798

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ

Lần

198.000

198.000

2254

19.0192.0069

37.2A05.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Lần

82.300

82.300

2255

21.0102.0070

37.2A05.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

141.000

141.000

2256

02.0024.1791

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

Lần

126.000

126.000

Ngày giường

 

 

2257

K02.1906

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

325.000

325.000

2258

K48.1903

37.15H2.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

Ngày

602.000

602.000

2259

K19.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

256.300

256.300

2260

K19.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

223.800

223.800

2261

K19.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

199.200

199.200

2262

K19.1944

37.15H2.1923

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

170.800

170.800

2263

K24.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

256.300

256.300

2264

K24.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

223.800

223.800

2265

K24.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

199.200

199.200

2266

K24.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

170.800

170.800

2267

K30.1928

37.15H2.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

256.300

256.300

2268

K30.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

223.800

223.800

2269

K30.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

199.200

199.200

2270

K30.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

170.800

170.800

2271

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

223.800

223.800

2272

K29.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

199.200

199.200

2273

K29.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

170.800

170.800

2274

K27.1932

37.15H2.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

223.800

223.800

2275

K27.1938

37.15H2.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

199.200

199.200

2276

K27.1944

37.15H2.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

170.800

170.800

2277

K19.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

160.000

160.000

2278

K24.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

160.000

160.000

2279

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2280

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2281

K03.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

187.100

187.100

2282

K03.1925

37.15H4.1925

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp

Ngày

112.000

112.000

2283

K27.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

160.000

160.000

2284

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

187.100

187.100

2285

K18.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

Ngày

187.100

187.100

2286

K04.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Ngày

187.100

187.100

2287

K16.1923

37.15H2.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

130.600

130.600

2288

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

160.000

160.000

2289

K31.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

160.000

160.000

2290

K11.1911

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

187.100

187.100

2291

K29.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

160.000

160.000

2292

K28.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

160.000

160.000

2293

K30.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

160.000

160.000

2294

K16.1963

 

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II ban ngày - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

48.000

48.000

2295

K16.1969

 

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

39.180

39.180

2296

K03.1925

37.15H4.1925

Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp

Ngày

112.000

112.000

2297

K27.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản

Lần

325.000

325.000

2298

K31.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Lần

325.000

325.000

2299

K30.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

Lần

325.000

325.000

2300

K29.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Lần

325.000

325.000

2301

K24.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Lần

325.000

325.000

2302

K19.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Lần

325.000

325.000

2303

K18.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

Lần

325.000

325.000

2304

K16.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

325.000

325.000

2305

K11.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Lần

325.000

325.000

2306

K04.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Lần

325.000

325.000

2307

K03.1906

 

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

Lần

325.000

325.000

2308

K03.1917

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Lần

160.000

160.000

2309

K28.1928

 

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

256.300

256.300

2310

K28.1932

 

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

223.800

223.800

2311

K28.1938

 

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

199.200

199.200

2312

K28.1944

 

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng

Lần

170.800

170.800

2313

K16.1963

37.14H2.1963

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

48.000

2314

K16.1969

37.14H2.1969

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Lần

39.180

2315

K31.1923

 

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Lần

130.600

2316

K17.1911

 

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lão học

Lần

187.100

+


TIÊU ĐIỂM
Thống kê truy cập
  • Đang online: 4
  • Hôm nay: 171
  • Trong tuần: 2 808
  • Tất cả: 741576

© Copyright 2015 - Bệnh viện Đa Khoa Bắc Quang                                 
Địa chỉ: Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Email: tobientapbvbq@gmail.com
Đường dây nóng: 0916.351.966
Thiết kế bởi VNPT

 https://m.facebook.com/profile.php?id=331508757795328&ref=content_filter